Ch ng IIươ :
Phân tích tình hình
s n xu t
Ch tiêuK ho chế Th c t ế
TT so v i KH
S tuy t
đ i%
1. Giá tr thành ph m.
2. Giá tr ng vi c có tính ch t công nghi p.
3. Giá tr ph li u ph ph m thu h i. ế ế
4. Giá tr c a ho t đ ng cho th máy c thi t b . ế
5. Chênh l ch s d cu i kỳ đ u kỳ c a spdd, ư
n thành ph m.
6. Giá tr s n xu t.
20.000
500
400
480
1.000
22.380
19.900
510
438
500
1.454
22.802
-100
+10
+38
+20
+454
+422
-0,5
+2
+9,5
4,16
+45,44
+1,88
II.1 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH S N XUÂT MĂT
SAN L NG SAN PHÂM ƯƠ
Phân tich chi tiêu gia tri san xuât la xem xet đanh gia s biên ư
đ ng giá tr s n xu t gi a th c t năm nay th c t năm tr c, ế ế ướ
gi a th c t k ho ch nh m đánh giá khái quát s bi n đ ng ế ế ế
k t qu s n xu t c a doanh nghi p.ế
Ví d : Ta có s li u v giá tr s n xu t c a m t doanh
nghi p
II.1.1 PHÂN TICH TINH HINH TH C HIÊN CHI TIÊU GIA TRI Ư
SAN XUÂT:
Đvt:trđ
Ta th y:
Giá tr s n xu t: 22.802 TRđ – 22.380TRđ = +422TRđ => +1,88%
Trong đó:
1. Giá tr thành ph m:
19.900 – 20.000 = -100TRđ => - 0,5% Không t t
2. Giá tr công vi c có tính ch t công nghi p:
510 – 500 = +10TRđ => +2% T t
3. Giá tr ph li u ph ph m thu h i: ế ế
438 – 400 = +38TRđ => +9,5% Không t t
KH: 400
20.000 × 100 = 2% ; TT: 438
19.900 × 100 = 2,2%
T l ph li u ph ph m chi m trong thành ế ế ế
ph m:
2,2% - 2% = +0.2% Không t t
4. Giá tr c a ho t đ ng cho thuê máy móc thi t b : ế
500 – 480 = +20TRđ => +4,16% Không t t
5. Chênh l ch s d cu i kỳ đ u kỳ c a s n ph m d dang ư
và bán thành ph m:
1.454 – 1.000 = 454TRđ => +45,4% Không t t
Nh v y: M c giá tr s n xu t tăng 422ư TRđ t c tăng
1,88% nh ng ta v n đánh giá không t t các b ph n giá ư
tr c u thành giá tr s n xu t đ u bi n đ ng không t t. Trong ế
đó ch y u do b ph n giá tr chênh l ch s d cu i kỳ ế ư
đ u c a spdd bán thành ph m tăng 454 TRđ t c tăng
45,4% ta đánh giá là không t t.
II.1.2 PHÂN TÍCH NHIP Đ PHÁT TRI N S N XUÂT
Nhip đô phat triên san xuât la s so sanh gi a m c tông san ư ư ư
l ng cua ky bao cao v i m c tông san l ng cua 1 hay nhiêu ươ ơ ư ươ
ky gôc. Kêt qua so sanh đ c biêu hiên băng ty % hay băng ươ
hê sô.
Ch tiêuQuí IV
Năm
tr cướ
Các quí năm nay
I II III IV C năm
1. S n l ng k ho ch. ượ ế
2. S n l ng th c t . ượ ế
3. T l % so v i quí IV năm
tr c.ướ
-Theo k ho ch.ế
-Theo th c t . ế
1. T l % so v i quí k tr c. ế ướ
-Theo k ho ch.ế
-Theo th c t . ế
235
230
225
97,8
95,7
97,8
95,7
240
245
102,1
104,2
104,3
108,8
250
275
106,3
117,0
104,1
112,2
260
295
110,6
125,5
104
107,2
980
1040
×
×
×
×
Co thê phân tich nhip đô san xuât qua nhiêu thang, nhiêu quy
hay nhiêu năm.
Vi du : Chung ta co sô liêu vê nhip đô phat triên san xuât theo
t ng quy nh sau:ư ư
Đvt: Trđ