Ch
ng III
ươ
TH
NG M I QU C T
ƯƠ
Ố Ế
Ạ
ươ
Ch ng III N I DUNG CHÍNH Ộ
1. Đ c đi m và các v n đ c b n trong TMQT 1. Đ c đi m và các v n đ c b n trong TMQT
ề ơ ả ề ơ ả
ể ể
ặ ặ
ấ ấ
2. Các nguyên t c c b n trong h th ng th 2. Các nguyên t c c b n trong h th ng th
ng ng
ắ ơ ả ắ ơ ả
ệ ố ệ ố
ươ ươ
m i đa ph m i đa ph
ng ng
ạ ạ
ươ ươ
3. Chính sách th 3. Chính sách th
ng m i qu c t ng m i qu c t
ươ ươ
ố ế ố ế
ạ ạ
4. Nh ng bi n pháp th c hi n chính sách TMQT ự 4. Nh ng bi n pháp th c hi n chính sách TMQT ự
ữ ữ
ệ ệ
ệ ệ
Ch
ươ
ng III
V N Đ C B N TRONG TMQT 1. Đ C ĐI M VÀ CÁC Ể Ặ Ề Ơ Ả Ấ
1.1. Khái ni m và đ c đi m TMQT ệ ể ặ
1.1.1. Khái ni m TMQT ệ
Là hình th c quan h KTQT xu t hi n s m nh t ấ
ứ
ệ
ệ
ấ
ớ
t ng qu c gia và kinh t
ố ớ
ế ừ
ố
th ế ế
Có vai trò quan tr ng đ i v i kinh t ọ gi
i.ớ
ộ
ạ ộ
ạ
M t qu c qia tham gia vào th ố ngo i th ấ ạ
g i là ho t đ ng ố ế ọ ươ ng (bao g m xu t kh u và nh p kh u) ẩ
ng m i qu c t ẩ
ươ
ậ
ồ
- Khái ni m: QG1 QG2 ệ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
1.1.2. Đ c đi m TMQT
ể
ặ
ng trao đ i: hàng hóa và d ch v ố ượ ổ ụ ị
- Đ i t TMHHQT và TMDVQT
ủ ệ
- Các bên tham gia: Chính ph , công ty, doanh nghi p, t p đoàn kinh t ậ ế
ng th gi ạ ộ ị ườ ế ớ i. Ph m ạ
- Ho t đ ng TMQT di n ra trên th tr ễ vi r ng hay h p tùy theo góc đ nghiên c u ứ ẹ ộ ộ
- Ph ả
ươ đ i đ ng ti n thanh toán: ti n có kh năng chuy n ề ệ c 2 bên ch p nh n thông qua h p đ ng. ậ ổ ượ ể ồ ấ ợ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
ươ ứ
1.2. Các ph 1.2.1. Các ph ng th c giao d ch trong TMQT ị ng th c giao d ch trong th ươ ứ ị ươ ng m i hàng ạ
- Ph
ng, có th : ể
ườ
ị ế ệ ử ợ
i h i ch ho c tri n lãm ặ
ể
ng th c giao d ch thông th ứ ươ + G p m t tr c ti p ặ ự ặ ng m i đi n t + Th ạ ươ +Giao d ch t ạ ộ ị ng th c giao d ch qua trung gian ị ứ ươ ng th c giao d ch đ c bi
t:
ệ
ặ
ị
- Ph - Các ph ươ ấ ấ
ố ế i s giao d ch hàng hóa
ứ + Đ u giá qu c t ố ế + Đ u th u qu c t ầ + Giao d ch t ạ ở ị
ị
hóa qu c tố ế
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
ứ
ụ
ị
ươ ụ
ị
ụ ể ấ ị
ng th c cung c p d ch v QT: 1.2.2. Các ph ấ WTO chia d ch v thành 12 nhóm và 155 phân nhóm (trang 84 – 85). Cung c p các d ch v này có th qua 4 ph
ng th c khác nhau: ươ ứ
n ậ
ị
ự i
đ ng ộ
Cung c p d ch v thông qua s v ụ c a d ch v qua biên gi ụ
ấ ủ
ớ
ị
Tiêu dùng d ch v
c ngoài
n ụ ở ướ
ị
Hi n di n th
ng m i
ệ
ệ
ươ
ạ
Hi n di n t
nhiên nhân
ệ ự
ệ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
1.2.3. Các hình th c kinh doanh trong TMHHQT
ể
ẩ
ứ (trang 87 – 88) - XNK tr c ti p ự ế - XNK y thác ủ - XNK liên k tế - Gia công XK - Tái XK và chuy n kh u - XK t
i chạ
ỗ
1.3. Giá qu c tố ế 1.3.1. khái ni m và các hình th c bi u hi n
ệ
ể
ứ
ủ
là bi u hi n b ng ti n giá tr qu c ể ề ằ ố ị
ố ế c a HH, DV trên th tr ị ườ
ệ i ng th gi ế ớ ệ ề ễ
ệ
ả
- Các hình th c bi u hi n c a giá qu c t : ố ế ề ệ ạ ủ
+ Theo m c đ tin c y ậ + Theo đi u ki n mua bán ho c thanh toán
ệ ố tế c a giá qu c - Lý thuy t: Giá qu c t ế t ế ủ - Th c ti n, xác đ nh trên các đi u ki n: ự ị + Có tính ch t đ i di n ấ ạ + Ph i tính b ng ti n m nh ằ ể ộ ệ
ứ ứ ề ặ
L u ý: c xác đ nh theo ĐK mua bán: có 2 h th ng là giá ư ượ ệ ố ị
giá đ FOB và giá CIF Giá CIF = giá FOB + chi phí b o hi m và v n chuy n qu c t ả ố ế ể ể ậ
1.3.2. Các nhân t
nh h
ng đ n giá qu c t
ố ả
ố ế
ưở
ế (trang 92 – 94)
- Nhân t - Nhân t - Nhân t - Nhân t ố ạ ố ố ố c nh tranh lũng đo n quan h cung – c u ầ giá tr c a đ ng ti n bi u th qua giá ề ạ ệ ị ủ ồ ể ị
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
1.3.3. Tác đ ng c a bi n đ ng giá qu c t
đ n
ố ế ế
ủ
ộ
ộ
ế
quan h KTQT ệ
ng m i qu c t
- Tác đ ng đ n th
ạ
ộ
ươ
ố ế
- Tác đ ng đ n đ u t
ộ
ầ ư ế ị
ầ ư ự
ủ
ế
ế Khi Pqt XK và NK qu c t ố ế ế còn ph i Khi Pqt hay quy t đ nh đ u t ả quan tâm đ n nguyên nhân c a s thay đ i và ổ ẩ chu kỳ s ng c a s n ph m. ủ
ả
ố
ỷ
ố ệ
ố
ể
ị ỷ ồ
ề
ệ
1.4. T giá h i đoái 1.4.1. Khái ni m và các PP bi u th t giá h i đoái a. Khái ni m: so sánh s c mua các đ ng ti n b. Ph
ứ ng pháp bi u th : ị
ị ộ ệ ơ
ể ươ - 1 đ n v ngo i t ơ ạ ệ ị i Vi VD: t ạ
t Nam y t: 1 USD = 19.500 VND ệ = ? đ n v n i t ế (ký hi u E) ệ (y t tr c ế ự
ti p)ế
= ? đ n v ngo i t ạ ệ ơ
ị i M y t 1 USD = 90 JPY (ký hi u e) ệ (y t gián - 1 đ n v n i t ị ộ ệ ơ VD: t ỹ ế ạ ế
ti p)ế
- Căn c ch đ qu n lý ngo i h i: E chính th c; E kinh ứ ạ ố ế ộ ả
:… ạ ệ
c. Các lo i E:ạ ứ doanh; E ch đen ợ - Căn c th i đi m mua bán ngo i t ứ ờ - Căn c ph ứ
ể ng ti n thanh toán; ươ ệ
1.4.2. Các nhân t
nh h
ng đ n t giá h i đoái:
ố ả
ưở
ế ỷ
ố
ố ưở ế
- T c đ tăng tr ộ N u kinh t qu c gia ng kinh t ố n i đ a tăng tr ng cao h n E? ế ơ
- M c l m phát c a đ ng ti n qu c gia ồ ứ ạ ề
ế ộ ị ủ l m phát cao h n ngo i t N u n i t E? ưở ố ơ ộ ệ ạ ạ ệ
- Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t ố ế
N u CCTTQT âm E? ế ạ ế
- Các chính sách ti n tề ệ ả ử
ng ế ầ , lãi su t ti n g i, ấ ề trên th tr ị ườ
Các qui đ nh qu n lý ngo i t ạ ệ ị Tb…. Tác đ ng đ n cung – c u ngo i t ạ ệ ộ E
- Y u t ế ố
ộ ị
- chính tr - xã h i tác đ ng đ n ế ộ ng E tâm lý Bi n đ ng kinh t ộ ế cung – c u ngo i t ạ ệ ầ ế trên th tr ị ườ
ộ
ệ
ế
ộ ạ
ế
ắ
1.4.3. Tác đ ng c a bi n đ ng E đ n quan h KTQT ế ế ủ ng m i qu c t a. Tác đ ng đ n th ố ế ươ ộ i h n cho phép N u E tăng trong gi ớ ạ + Xét v ng n h n: XK ? và NK ? ạ + Xét v dài h n: có đ ng nh t v i ng n h n? ồ
ấ ớ
ề ề
ạ
ắ
ạ
N u E tăng ho c gi m quá nhanh s c b t l
Vì sao? ặ
ế
ố
i ấ ợ
qu c t
ộ
ế
ố ế
ế
+ Trong ng n h n: Dòng v n vào ?
ả b. Tác đ ng đ n đ u t ầ ư N u E tăng ạ ắ
Dòng v n ra ?
+ Trong dài h n: Dòng v n vào ?
ạ
Dòng v n ra ?
ố ố ố ố
2. CÁC NGUYÊN T C C B N TRONG H TH NG TH NG Ắ Ơ Ả Ệ Ố ƯƠ
M I ĐA PH NG Ạ ƯƠ
Bao g m 2 qui ch : (trang 108 – 115) ế
ồ
2.1. Không phân bi t đ i x ệ ố ử
2.1.1. Đ i x t
ố ử ố
i hu qu c (MFN) ố
ệ
2.1.2. Đ i x qu c gia (NT)
ố ử
ố
So sánh MFN v i NT ?
ớ
do th
2.2. M r ng t ở ộ
ự
ươ
ng m i ạ
2.3. Minh b ch và d d đoán
ễ ự
ạ
2.4. C nh tranh lành m nh
ạ
ạ
2.5. h tr phát tri n và c i cách kinh t ể
ỗ ợ
ả
ế
2.6. Có đi có l
iạ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
Đ i x t
i hu qu c
ố ử ố
ệ
ố (MFN - Most Favoured Nation)
B n ch t: giành cho bên kia u đãi
ư
ả
ấ không kém h n n
c khác
ơ
ướ
N i dung: HH, DV, ch th ủ ể
ộ
t đ i x ,
ệ ố ử
TM công b ng
M c đích: không phân bi ằ
ệ
ụ t o quan h ạ
C s áp d ng: Hi p đ nh TM
ơ ở
ụ
ệ
ị
Ph
ng th c: có ĐK, không ĐK
ươ
ứ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
* Ch đ thu quan u đãi ph c p
ế ộ
ổ ậ
ư
ế
(GSP - Generalized System of Preference)
- B n ch t: u đãi đ c bi
t v thu quan
ấ ư
ặ
ả
ệ ề
ế
- Bên cho h
ng: n
c phát tri n
ưở
ướ
ể
- Bên đ
ng: n
c đang PT
c h ượ ưở
ướ
ng GSP
- Đi u ki n đ hàng hóa đ ể
ệ
ề
c h ượ ưở
+ Xu t xấ ứ
+ V n chuy n
ể
ậ
+ Ch ng t ứ
ừ
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
Đ i xố ử qu c gia ố
(NT - National Treatment)
r
c ngoài không kém n i ố ử ớ ướ ấ ộ
B n ch t: đ i x v i n ả đ aị
r
N i dung: đãi ng v HH, DV, s h u trí tu ở ữ ộ ề ộ ệ
r M c đích: ch ng phân bi
ệ ố ử ạ t đ i x , t o quan h ệ ụ
ố TM công b ngằ
r
C s áp d ng: Hi p đ nh TM ơ ở ụ ệ ị
r
Ngo i l c a NT: ạ ệ ủ
+ Ngo i l dành cho ch th n c ngoài ạ ệ ủ ể ướ
+ Ngo i l dành cho ch th trong n c ạ ệ ủ ể ướ
So sánh MFN và NT
ố
- Gi ng nhau:
t đ i x , t o công b ng trong ố ử ạ ằ
+ M c đích: ụ quan h th ệ ươ
Ch ng phân bi ệ ố ng m i ạ
+ C s : d a trên n i dung c a Hi p đ nh th ơ ở ự ủ ệ ộ ị ươ ng m i ạ
- Khác nhau:
+ Đ i t ng công b ng: MFN các n c ngoài trên 1 TT ố ượ ằ ướ
NT n c ngoài v i n i đ a ướ ớ ộ ị
+ Ph m vi th c hi n ự ệ ạ
+ Các tr ng h p ngo i l ườ ạ ệ ợ
ƯƠ
Ạ QU C T Ố Ế
ị
ứ ệ ố
ủ ậ ệ
ệ
NG M I 3. CHÍNH SÁCH TH 3.1. V trí, ch c năng và vai trò c a chính sách TMQT CSTMQT: h th ng quan đi m, lu t l c CP ề
ạ ộ ỉ
ấ
ọ
ộ ộ sách kinh t
- Là m t b ph n c u thành quan tr ng trong chính ố
ậ c a m t qu c gia ế ủ
ộ
- Là căn c pháp lý qu c t
đ các ch th tham gia ủ ể
ứ
ạ ộ
ủ
Ch c năng:
ệ l
ố
ẩ
i ích qu c gia, thúc đ y SX trong n i cho DN tham gia vào TT qu c t
ợ ậ ợ
CS m t hàng, CS th tr
, Hi p đ nh QT đ ượ ể ị s d ng đi u ch nh ho t đ ng TMQT trong 1 th i kỳ ờ ử ụ V trí ị
ố ế ể ho t đ ng TMQT ph i tuân th ả ứ - B o vả - T o thu n l ạ N i dung: ộ
ặ
c ướ ố ế ng, CS h tr ỗ ợ
ị ườ
Chính sách KT qu c ố gia
Chính sách KT đ i n i ố ộ
Chính sách KT đ i ố ngo iạ
.............
Chính sách TMQT
Chính sách ĐTQT
Chính sách cán cân thanh toán
c ướ
do th ơ ả ự
3.2. Hai xu h ướ 3.2.1. Xu h ướ - C s : ấ
ơ ở + Xu t phát t
nhu c u phát tri n kinh t + Tác đ ng c a xu th phát tri n kinh t
ầ ế
ộ
ng c b n trong chính sách TMQT ng m i ng t ạ trong n ế ừ i th gi ế ế ớ ủ ươ ể ể
- Quan đi m:ể
ng m i & TT. H ng theo nguyên t c không
ạ
ế
ệ
ự
ươ
ướ
ắ
NN không can thi p tr c ti p vào HĐ th t đ i x ệ ố ử
phân bi - Nh ng tác đ ng tích c c: ộ ữ + Góc đ quan h th tr
ng trong và ngoài n
c
ộ
ệ ị ườ
ị ườ
ướ
ạ
ệ
ệ
c phát tri n
T o quan h thân thi n v i các đ i tác ộ
ướ
ả
ấ
ể
ự ẩ i tiêu dùng ườ
ộ ộ
ề
ế
phát tri n không n đ nh, ti m n ổ
ề ẩ
ể
ị
ả
ự ng: Khai thông th tr ố ớ c: t o đ ng l c thúc đ y s n xu t trong n + Góc đ SX trong n ạ ướ i cho ng + Góc đ tiêu dùng: Có l ợ - Nh ng tác đ ng tiêu c c: ộ ữ ự + N u năng l c đi u hành vĩ mô kém kinh t ự ơ + N u năng l c c nh tranh c a DN th p nguy c phá s n ả
ủ
ạ
ấ
ơ
ự
Trong n
c?ướ
ế nguy c kh ng ho ng. ủ ế - Đi u ki n: ệ
ề
Qu c t ?
ố ế
K t lu n
ế
ậ
Tác đ ng c a xu h
ng TDTM
ủ
ộ
ướ
Tác đ ng tích c c
Tác đ ng tiêu c c
ự
ộ
ự
ộ
ứ
SX
Tiêu dùng
Quan h ệ TMQT
Nguy c ơ kh ng ho ng ả ủ
S c ép c nh tranh ạ
Đi u ki n phù h p
ợ
ề
ệ
ĐK trong n
ĐK qu c tố ế
cướ
ng b o h th
ướ
ộ ươ
ả
ạ ng m i
vĩ mô & h n ch tiêu c c c a n n kinh
ị
ế
ủ
ự
ế
ề
ạ
ơ ở + T o n đ nh kinh t ạ ổ
3.2.2. Xu h - C s : t ng. th tr ế ị ườ
+ C n b o v ngành có năng l c c nh tranh th p
ự
ệ
ạ
ấ
ầ
ả
i cho
ạ
ệ
ế
ế ạ t đ i x ệ ố ử
ạ ữ ễ
, s d ng h p lý ngo i t ợ
ạ ệ ả
ộ ị
ạ
ẩ
PCLĐQT
ượ ư
ế ừ
ệ
ạ
- Quan đi m:ể NN can thi p tr c ti p ho t đông XNK: t o thu n l ậ ợ ự XK và h n ch NK Phân bi ự - Nh ng tác đ ng tích c c: ộ + D bình n n n kinh t ế ử ụ ổ ề + Tăng kh năng c nh tranh c a các DN và s n ph m n i đ a. ủ ả - Nh ng tác đ ng tiêu c c: ư ộ
- Đi u ki n phù h p:
ữ c u th t + H n ch quan h TMQT và không khai thác đ ạ ế + H n ch c nh tranh T o trì tr , b o th v i SX ệ ả ạ ủ ớ ế ạ c kém đa d ng + Th tr ng tiêu dùng trong n ạ ị ườ ướ ợ Trong n ệ ề cướ Qu c tố ế
Ch
ng III
ươ
(ti p)ế
c. Tác đ ng c a chính sách TMBH
ủ
ộ
Tác đ ng tích c c
ự
ộ
Tác đ ng tiêu c c
ự
ộ
KT n đ nh
SX
C nh tranh
SX
Tiêu dùng
ổ
ị
ạ
Quan h ệ TM
d. Đi u ki n th c hi n chính sách TMBH ệ
ự
ề
ệ
ĐK trong n
ĐK qu c tố ế
cướ
3.3. Chính sách TMQT trong th c ti n
ự ễ
ậ - V lý lu n:
ề
T do TM và b o h TM là hai m t đ i l p c a 1 s vi c ự ệ
ặ ố ậ ủ ộ
c v n d ng k t h p 2 xu ượ ậ
h ả ự ề ự ễ - V th c ti n: Chính sách TMQT luôn đ ụ ể ệ ướ ụ ướ ế ợ c và qu c t ) ố ế
ướ
ướ
ng TM? chính sách TMQT c a VN?
Vì sao c n k t h p 2 xu h ế ợ ầ Bi u hi n c th ụ ể ở ệ
ủ
ể
ề ng: T do TM thay th d n b o h TM ng, d a vào đi u ki n c th (trong n ự - Xu h ự ế ầ ả ộ
4. NH NG BI N PHÁP TH C HI N CHÍNH SÁCH TMQT Ự Ữ Ệ Ệ
4.1. Các bi n pháp thúc đ y TMQT ệ ẩ
4.1.1. Ký k t Hi p đ nh TMQT ế ệ ị
HĐTM là văn b n ngo i giao… ký k t v đi u ki n ti n ế ề ề ệ ế ạ
ả hành ho t đ ng TM ạ ộ
- Các lo i HĐTM: ạ (theo ch th ký k t) ủ ể ế
- N i dung c a HĐTM: C s pháp lý c a HĐ ủ ộ ơ ở ủ
Cam k t v gi m rào c n ả
TM gi a các bên. (theo nguyên t c có đi có l ế ề ả i) ữ ắ ạ
- Ý nghĩa: là văn b n có tính pháp lý qu c t , t o thu n l i cho ố ế ạ ậ ợ ả
quan h TM gi a các bên. ữ ệ
4.1.2. Các bi n pháp h tr xu t kh u
ẩ
ệ
i cho hàng hóa XK
ậ ợ
ấ ỗ ợ (trang 138 – 145) Bao g m các bi n pháp t o thu n l ạ ỗ ợ ủ
ủ
ả
ả
ấ
có các hình th c:ứ
ụ
E XK
ấ :
ệ ồ kho n h tr c a chính ph cho DN s n - Tr c p XK: ợ ấ xu t và kinh doanh hàng XK - Tín d ng XK: ụ + NN b o lãnh tín d ng XK ả + NN th c hi n c p tín d ng XK ụ ệ ự ề ệ T làm gi m giá n i t - Phá giá ti n t
ộ ệ
ự
ả
L u ý: T o c nh tranh không lành m nh d g p
ễ ặ
ạ
ạ ư ph n ng c a đ i tác ủ
ạ ả ứ
ố
4.2. Các rào c n TMQT
ả
4.2.1. Các rào c n tài chính
ả
a. Thu quan ế
ế
ử
ể
Thu quan là thu đánh vào HH khi di chuy n qua c a kh u c a m t qu c gia ộ
ế ố
ủ
ẩ
- M c đích th c hi n:
ụ
ự
ệ
t TMQT
+ Đi u ti ề
ế
+ B o h s n xu t trong n
c
ộ ả
ấ
ả
ướ
+ Ngu n thu c a NSNN
ủ
ồ
+ Phân bi
t đ i x và gây áp l c v i đ i tác
ệ ố ử
ự ớ ố
Bi u thu quan
ể
ế
Là b ng t ng h p v các m c thu quan c a 1
ủ
ứ
ề
ế
ả
ợ
ổ
n
ướ
c công khai & minh b ch nh t ấ
ạ
Xu h
ng áp d ng thu quan
ướ
ụ
ế
- Gi m d n xoá thu quan
ế
ả
ầ
- Thu quan hoá các bi n pháp phi thu quan ệ
ế
ế
b. Đ t c c nh p kh u
ặ ọ
ậ
ẩ
c NK ặ ọ ề ề ị ướ
- Qui đ nh v kho n ti n đ t c c tr ả
%/t ng giá tr NK - M c đ t c c: theo t ặ ọ ứ l ỷ ệ ổ ị
- Tính đi u ti ề ế t: th hi n qua m c đ t c c ặ ọ ể ệ ứ
c. Thu n i đ a
ế ộ ị
n i đ a ả ở ộ ị
- Kho n thu v HH, DV tiêu dùng ề
- Tính đi u ti t: th hi n qua m c thu ề ế ể ệ ứ ế
d. S d ng công c ti n t
ụ ề ệ
ử ụ
, lãi su t, ấ ả ạ ệ ị ấ
d tr b t bu c… E XNK ự l Th c ch t: thông qua các qui đ nh qu n lý ngo i t t ỷ ệ ự ữ ắ ộ
4.2.2. Các rào c n hành chính, pháp lý
ả
(trang 151- 155)
a. C m XK ho c c m NK ấ ấ ặ
ế ớ ấ ế
ỉ ấ ộ ể ả ứ ế
H n ch l n nh t đ n quan h TMQT Ch c m khi:HH ệ ạ ng đ n an ninh qu c gia, đ o đ c xã h i; Đ b o v nh h ệ ạ ả i và đ ng th c v t… con ng ưở ườ ố ậ ự ộ
b. H n ng ch (Quota): ạ ạ
c phép Xk i đa v kh i l ề ặ ượ
Gi ố ượ ho c NK trong 1 th i kỳ (th ị ng là 1 năm) i h n t ớ ạ ố ặ ờ ng (ho c giá tr ) HH đ ườ
c. Gi y phép XK ho c NK: ấ ặ
ủ ụ ề ằ ặ ẩ
C quan có th m quy n cho phép XK ho c NK b ng th t c gi y phép ơ ấ
Xu h ng chung? Vì sao? ướ
4.2.3. Các rào c n k thu t ậ
ả
ỹ
- NN đ a ra qui đ nh mang tính k thu t đ ki m soát hàng
ậ ể ể ư ỹ ị
hóa XNK
- Các lo i rào c n k thu t: ả ậ ạ ỹ
- M c đích: ụ
ng + Yêu c u nhà SX ph i quan tâm đ n ch t l ả ấ ượ ế ầ
s n ph m ả ẩ
i ích con ng ng… + B o v l ả ệ ợ ườ i, b o v môi tr ệ ả ườ
+ Các n c s d ng đ đi u ti ướ ể ề ử ụ ế t TMQT và b o h ộ ả
SX trong n cướ
4.3. Các bi n pháp b o v th
ng m i t m
ệ ươ
ệ
ả
ạ ạ
ố
ợ ấ
ố
ộ
ồ ề
ệ
ạ
ng trên th ị
ớ ố
ố ằ
ươ
ệ
th iờ (trang 158- 165) - Bao g m: ch ng tr c p, ch ng bán phá giá, ch ng ố ng m i v th đ c quy n, t ạ ự ệ ươ - C s khoa h c: đ i kháng v i các bi n pháp c nh ọ ơ ở tranh không công b ng c a đ i ph ủ tr - Bi n pháp th c hi n: s d ng các công c h n ch ụ ạ ế ử ụ nh p kh u (thu quan ho c phi thu quan) ặ
ngườ ệ ậ
ự ế
ế
ẩ