ĐẠI HC ĐÀ NNG
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HC KINH T
Độc lp - T do - Hnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DC ĐẠI HC
(Ban hành kèm theo Quyết định s /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2019 ca
Hiu trưởng Trường Đại hc Kinh tế)
Trình đ đào to
:
ĐẠI HC
Ngành
:
KINH T
Mã ngành
:
731 01 01
Tên ngành (Tiếng Anh)
:
ECONOMICS
Tên chuyên ngành
:
KINH T ĐẦU TƯ
Tên chuyên ngành (Tiếng Anh)
:
INVESTMENT MANAGEMENT
Mã chuyên ngành
:
731 01 01 04
Loi hình đào to
:
Chính quy
Hình thc đào to
:
Chương trình đào to đại trà
1. Mc tiêu đào to
1.1. Mc tiêu chung
Đào to c nhân chuyên ngành Kinh tế đầu tư năng lc v chuyên môn nhm thc
hin các công tác phân tích, hoch định, t chc thc thi chính sách đầu tư phát trin kinh tế
- hi, công tác t chc qun lý hot động đầu tư tm quc gia, địa phương, vùng,
ngành các t chc kinh tế - hi mt cách độc lp; phm cht tt, đạo đức ngh
nghip; k năng tin hc, ngoi ng, giao tiếp nhm thích nghi vi s thay đổi nhanh
chóng ca môi trường qun lý và kinh doanh và có kh năng t hc tp sut đời.
1.2. Chun đầu ra
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế đầu tư khi tt nghip có các năng lc sau:
1.2.1. Kiến thc
Kiến thc cơ bn
TT
Mã CĐR
chuyên
ngành
1
CĐR1
2
CĐR2
3
CĐR3
4
CĐR4
5
CĐR5
Kiến thc chuyên ngành
TT
Mã CĐR
chuyên
ngành
1
CĐR6
1
CĐR7
2
CĐR8
3
CĐR9
4
CĐR10
1.2.2. K năng
K năng cơ bn
TT
Mã CĐR
chuyên
ngành
1
CĐR11
2
CĐR12
3
CĐR13
4
CĐR14
5
CĐR15
K năng ngh nghip
TT
Mã CĐR
chuyên
ngành
1
CĐR16
2
CĐR17
3
CĐR18
4
CĐR19
5
CĐR20
1.2.3. Thái độ và hành vi
TT
Mã CĐR
chuyên
ngành
Tên chun đầu ra v thái độ và hành vi
1
CĐR21
Tuân th quy định ca pháp lut: Nhn thc đúng đắn thc hin
các hành vi phù hp vi qui định ca pháp lut chun mc chung
ca xã hi
2
CĐR22
Tuân th đạo đức ngh nghip: Tâm huyết vi ngh nghip, trung
thc, có tinh thn trách nhim trong công vic, ý thc k lut cao
3
CĐR23
Tinh thn phc v cng đồng: Nuôi dưỡng khát vng cng hiến,
vươn lên tinh thn phc v cng đồng. Tham gia các hot động
cng đồng thc hin trách nhim hi. C th sinh viên phi đạt
ti thiu 50 đim hot động ngoi khóa theo qui định ca Trường Đại
hc kinh tế (theo Quyết định s 749/QĐ ĐHKT ngày 20/4/2017)
1.3. Cơ hi vic làm
C nhân Kinh tế đầu tưđủ năng lc đảm nhim các công vic ti các cơ quan qun
lý nhà nước v đầu tư t trung ương ti địa phương; Các t chc kinh tế - hi, các d án
đầu tư trong nước đầu tư nước ngoài; Ban qun lý các khu kinh tế, khu công nghip; Các
cơ quan thm định đầu tư; Trung tâm xúc tiến đầu tư, tư vn đầu tư, h tr đầu tư cho các địa
phương và doanh nghip t trung ương ti địa phương; Các Vin nghiên cu; các trường Đại
hc, Cao đẳng, Trung cp chuyên nghip.
2. Thi gian đào to: Theo thiết kế chương trình 4 năm, tùy theo kh năng điu kin
hc tp, sinh viên có th rút ngn còn 3 năm hoc kéo dài thi gian hc ti đa đến 6 năm.
3. Khi lượng kiến thc toàn khóa: 134 tín ch, không k các hc phn Giáo dc th cht
và Giáo dc Quc phòng.
4. Đối tượng tuyn sinh: Tt nghip THPT, THCN
5. Qui trình đào to: Hình thc tín ch.
6. Thang đim: Quy chế đào to đi hc theo hc chế tín ch.
7. Ni dung chương trình:
7.1. Hc phn chung toàn Trường
TT
Mã hc
phn
Tên hc phn
S tín ch
1.
SMT1005
Triết hc Mác - Lênin
3
2.
SMT1006
Kinh tế chính tr Mác - Lênin
2
3.
SMT1007
Ch nghĩa xã hi khoa hc
2
4.
SMT1008
Lch s Đảng Cng sn Vit Nam
2
5.
SMT1004
Tư tưởng H Chí Minh
2
6.
LAW1001
Pháp lut đại cương
2
7.
TOU1001
Giao tiếp trong kinh doanh
3
8.
ENG1011
PRE-IELTS 1
3
9.
ENG1012
PRE-IELTS 2
2
10.
ENG1013
IELTS BEGINNERS 1
3
11.
ENG1014
IELTS BEGINNERS 2
2
12.
ENG2011
IELTS PRE-INTERMEDIATE 1
3
13.
ENG2012
IELTS PRE-INTERMEDIATE 2
2
14.
ENG2013
IELTS INTERMEDIATE 1
3
15.
ENG2014
IELTS INTERMEDIATE 2
2
16.
MIS1001
Tin hc văn phòng
3
17.
MAT1001
Toán ng dng trong kinh tế
3
18.
MGT1001
Kinh tế vi mô
3
19.
ECO1001
Kinh tế vĩ
3
20.
MGT1002
Qun tr hc
3
Tng
51
21.
Giáo dc th cht
5
22.
Giáo dc Quc phòng
4 tun
Ngoài khi lượng kiến thc tiếng Anh như thiết kế, khuyến khích sinh viên đã hoàn
thành hc phn tiếng Anh ENG2013 ENG2014 tham gia các hc phn tiếng Anh sau, kết
qu thi các hc phn này được ghi vào bng đim nhưng không tính vào đim trung bình hc
tp.
TT
Mã hc
phn
Tên hc phn
S tín
ch
23.
ENG3011
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 1
2
24.
ENG3012
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 2
2
25.
ENG3013
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 3
2
26.
ENG3014
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 4
2
7.2. Hc phn chung khi ngành
TT
Mã hc
phn
Tên hc phn
S tín ch
27.
SMT2001
Lch s các hc thuyết kinh tế
3
28.
ACC1001
Nguyên lý kế toán
3
29.
ECO2002
Kinh tế phát trin
3
30.
IBS2002
Kinh tế quc tế
3
31.
ECO2004
Kinh tế công
3
32.
BAN2001
Tài chính công
3
33.
ECO2003
Kinh tế môi trường
3
34.
STA2002
Thng kê kinh doanh và kinh tế
3
35.
ECO2001
Qun lý nhà nước v kinh tế
3
36.
ENG3005
Tiếng Anh kinh tế
3
Tng
30
7.3. Hc phn chung ca ngành
7.3.1. Hc phn bt buc
TT
Mã hc
phn
Tên hc phn
S tín ch