Ộ Ộ ƯƠ B LAO Đ NG TH Ộ NG BINH VÀ XÃ H I
Ổ Ụ Ạ Ề T NG C C D Y NGH
ƯƠ
Ạ
Ề
CH
NG TRÌNH D Y NGH
Ộ Ơ Ấ
TRÌNH Đ S C P Ế
Ậ Ơ
Ả
Ả
Ỹ
K THU T S CH VÀ B O QU N
Ả
ƯƠ
Ự
Ẩ S N PH M CÂY L
NG TH C
ế ị ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783 /QĐTCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
2
Ộ
ƯƠ
ộ Hà n i Năm 2011
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ
ự
ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ổ
Ề
Ộ VÀ XÃ H IỘ Ạ Ụ T NG C C D Y NGH
Ộ Ơ Ấ Ạ CH Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P
ế ị ố ƯƠ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ưở ̉ ̉ ̣ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a ủ Tông cuc ̣ tr ng Tông cuc Day ̣ nghề)
ả ả ả ẩ ỹ ươ ự ng th c
ề ậ ơ ế ơ ấ ạ : S c p ngh Tên nghề: K thu t s ch và b o qu n s n ph m cây l ộ Trình đ đào t o
ấ ợ ớ ố ượ ề Kỹ ng đào t o
ứ ả ả ẻ ẩ ươ ậ ơ ế ạ : Có s c kho , trình đ h c v n phù h p v i ngh ộ ọ ự ả ng th c
ố ượ ọ
S l ằ Đ i t thu t s ch và b o qu n s n ph m cây l ạ : 06 ứ ng môn h c, mô đun đào t o ấ ố ỉ ơ ấ ề ệ : Ch ng ch s c p ngh .
t nghi p Ạ Ụ
ứ ề ệ ế ộ ỹ B ng c p sau khi t I. M C TIÊU ĐÀO T O 1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p:
ế ứ
ủ ả ấ ạ ể ặ ẩ Ki n th c: ậ + Nh n bi ế ượ t đ c đ c đi m c u t o c a s n ph m cây ngô, cây lúa,
cây s n;ắ
ắ ờ ậ + Nh n bi ạ c th i gian thu ho ch ngô, lúa, s n;
ơ ấ ắ ằ ắ ế ượ t đ ả ượ đ ặ ờ c quy trình ph i s y ngô, lúa, s n b ng ánh n ng m t tr i
+ Mô t và máy s yấ ;
ượ ướ ấ ộ ẩ ẫ ả ẩ ị + Trình bày đ c các b c l y m u xác đ nh đ m s n ph m nông
s n;ả
ượ ử ả ả ả + Trình bày đ ể c các quy trình b o qu n, ki m tra, x lý nông s n trong
kho;
ơ ế ệ ệ ả ả ả + Đ m b o an toàn và v sinh công nghi p trong quá trình s ch và b o
qu n.ả ỹ K năng: ắ ắ ượ ấ ượ ạ ả ờ ng;
+ N m b t đ ự ệ ượ ả c quá trình thu ho ch đ m b o th i gian và ch t l ả ơ ấ ạ ẩ ả c quá trình ph i, s y đ m b o đ t tiêu chu n, an toàn;
+ Th c hi n đ ượ ướ ắ ấ ắ + Thao tác đ c các b c l p máy s y đúng theo quy trình l p máy;
3
ử ử ệ ả ả ẩ + X lý kh trùng kho, v sinh kho đ m b o theo tiêu chu n;
ử ậ ạ ấ ả ẩ ố ạ + X lý sinh v t gây h i, n m m c h i nông s n đúng theo tiêu chu n, an
toàn;
ạ ượ ể ả ả ấ + Có kh năng ki m tra, đánh giá, phân lo i đ c nông s n sau khi s y;
ự ệ ệ ệ ố + Th c hi n công tác an toàn và v sinh công nghi p, phòng ch ng cháy
ơ ế ả ả
ổ n trong quá trình s ch và b o qu n. Thái đ :ộ
ậ ẩ ơ ả ự ệ ỉ ỉ
+ C n th n, t m , thao tác nhanh khi th c hi n thao tác c b n; ị ủ ệ ệ ệ ấ ả ỹ ậ + Rèn luy n k năng phát hi n các d u hi u c a nông s n b sinh v t
gây h i;ạ
ộ ể ứ ớ ầ ủ + Không ng ng h c t p nâng cao trình đ đ đáp ng v i yêu c u c a
ừ ả ọ ậ ả ề ơ ế
ơ ộ
ngh s ch và b o qu n. ệ 2. C h i vi c làm ườ ọ ế ế ả i h c có th ể làm vi c t
Ng ị ơ ướ ả ệ ạ nhân và Nhà n ẩ ơ ở i các c s ch bi n nông s n ph m, ả ệ ố c có các h th ng kho b o qu n
ệ ư ự ươ
các đ n v , doanh nghi p t ẩ ả ng th c. s n ph m cây l ượ ổ ế ứ ơ ả ọ c b sung các ki n th c c b n, h c viên có kh
ấ ệ ượ
ặ ứ ệ ế ạ ơ ể ậ ọ ả c các máy s y hi n đ i trong các doanh nghi p ho c tham ỹ ằ
Ờ Ờ Ự Ọ Ọ Ủ
ự ọ ố ủ ờ Ngoài ra, khi đ ậ năng v n hành đ ọ gia h c liên thông lên các b c h c cao h n nh m phát tri n ki n th c và k năng ngh .ề Ố II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI UỂ ọ ờ 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ể i thi u
ờ Th i gian đào
ờ Th i gian h c t p:
ờ t oạ : 03 tháng. ọ ậ 11 tu nầ . ể ự ọ ố ờ Th i gian th c h c t .
ờ ể t nghi p ệ : 40 giờ
ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ể ệ ặ ố i thi u: 400 gi ọ ế ố ọ : 15 gi ). ờ
ự ọ ố (Trong đó thi t ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t t nghi p ho c ki m tra k t thúc khoá h c ể i thi u
ờ ọ ề ạ Th i gian h c các môn h c, ọ mô đun đào t o ngh : 400 gi ờ .
ế ờ ọ ờ ự ờ ọ ờ Th i gian h c lý thuy t: 40 gi ; Th i gian h c th c hành: 360 gi .
Ờ Ọ Ụ Ạ
Ổ Ờ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN
ạ ờ ọ Tên môn h c, mô đun Mã ờ )
T ngổ số MH, MĐ
Th i gian đào t o (gi Trong đó Th cự hành Lý thuyế Ki mể tra
4
t
ạ ọ
Các môn h c, mô đun đào t o nghề
ơ ế ả ẩ 6 69 60 MĐ 01 S ch s n ph m cây ngô 3
ả ẩ 7 68 58 ả ả MĐ 02 B o qu n s n ph m cây ngô 3
ơ ế ả ẩ ạ 7 66 56 3 MĐ 03 S ch s n ph m thóc, g o
ả ẩ ạ 7 65 56 ả ả MĐ 04 B o qu n s n ph m thóc, g o 2
ơ ế ả ẩ ắ 7 72 63 MĐ 05 S ch s n ph m cây s n 2
ả ẩ ắ 6 60 52 ả ả MĐ 06 B o qu n s n ph m cây s n 2
ổ ộ T ng c ng 400 40 345 15
ƯƠ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O:
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)
ƯƠ Ạ Ề Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG CH NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ Ộ
ạ ọ
ẫ ử ụ ươ ề ạ ọ ƯỚ V. H S C PƠ Ấ ướ 1. H ng d n s d ng các môn h c, mô đun đào t o ngh ; th i gian, phân ố ờ b th i gian và ch
ờ ề: ng trình cho môn h c, mô đun đào t o ngh ả ả ề ơ ượ ạ ẩ
c đào t o ngh s ch và b o qu n s n ph m cây ể ọ ả ặ ọ ả Trong 6 mô đun đ ọ ế ể ọ ươ ự ng th c, h c viên có th ch n 1 mô đun đ h c ho c h c c 6 mô đun. l
ờ ế ế
ặ ớ ờ ị
c thi ờ ằ ự ọ ượ c quá th i gian th c h c đã quy đ nh trong k ọ ạ ạ ượ ờ ổ t k sao cho t ng th i Th i gian dành cho các mô+đun đào t o đ ể ự ọ ố ơ ạ ủ i thi u gian c a các mô+đun đào t o b ng ho c l n h n th i gian th c h c t ế ị ư đã quy đ nh, nh ng không đ ạ ủ ho ch đào t o c a toàn khoá h c.
ướ ể ẫ ặ ọ ố ệ ế 2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ho c thi t t nghi p:
ứ ờ Hình th c thi Th i gian thi Số TT Môn thi
ứ ế ỹ ề 1 Ki n th c, k năng ngh
Vi tế Không quá 30 phút
ẩ
ị Chu n b không quá: 20 phút; ế ề ấ Lý thuy t ngh V n đáp i không quá:
ả ờ Tr l 10 phút
ệ ắ Tr c nghi m Không quá: 30 phút
ự ề ự Th c hành ngh Bài thi th c hành Không quá 04 giờ
5
ố ệ (tích h p ợ *Mô đun t t nghi p Không quá 05 giờ 2 ự Bài thi lý thuy t vàế th c hành ế ớ ự lý thuy t v i th c hành)
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ẩ
ơ ế ả Tên mô đun: S ch s n ph m cây ngô
ố
Mã s mô đun: MĐ 01
ế ị ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
6
7
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ẩ S CH S N PH M CÂY NGÔ
ố Mã s mô đun: MĐ 01
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 69 gi . (Lý thuy t: 6 gi ờ ; Th c hành: 63 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ơ ọ ố
ẩ ơ ế ượ ả ả ầ ươ ạ ẩ ả ươ ế ả Mô đun S ch s n ph m cây ngô đ ề ng trình đào t o ngh “S ch và b o qu n s n ph m cây l c b trí h c đ u tiên trong ự ng th c” . ch
Tính ch t:ấ
ế ả ề ẩ ơ Là mô đun trang b hi u bi
ị ể ắ ạ ế ơ ả t c b n v các cách s ch s n ph m cây ộ ộ ngô, thu c mô đun đào t o b t bu c.
Ụ Ủ II. M C TIÊU C A MÔ ĐUN:
ị ượ ụ ể ạ ấ ấ ả ả ờ Xác đ nh đ c th i đi m thu ho ch đ m b o năng su t, hao h t th p.
ướ ơ ế ơ ạ ư ạ c các b c s ch ngô nh tách h t, ph i h t ngô đúng
Th c hi n đ ầ ệ ượ ậ ự ỹ yêu c u k thu t.
ế ị ượ ấ Th c hi n đ t b , máy móc khi đ c các thi
ế ế ậ ự ả ắ ự ố ệ ệ ẩ ộ ch bi n s n ph m cây ngô trong h gia đình, đ m b o đúng quy trình k ườ ụ thu t và kh c ph c các s c thông th ượ c cung c p quy trình ả ỹ ả ự ng khi th c hi n.
ẩ ậ ấ ộ Có tính c n th n, chính xác, ch p hành an toàn lao đ ng.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ế ề ặ ấ ạ ể t v đ c đi m, c u t o 1 5 1 3 1 ậ Nh n bi ủ c a SP cây ngô
2 ạ Thu ho ch ngô 8 1 6 1
ỏ ắ ạ 3 Tách h t ra kh i b p ngô 15 1 14
ắ 4 14 1 13 ặ ằ ơ Ph i khô ngô b ng ánh n ng m t tr iờ
ặ ấ ắ 5 L p đ t máy s y tĩnh 14 1 12 1
ấ ấ 6 S y ngô băng máy s y tĩnh 13 1 12
8
C ngộ 69 6 63 3
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành vào gi
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ậ ế ặ ể ờ Th i gian: 5 Bài 1: Nh n bi ẩ t đ c đi m s n ph m cây ngô
ả giờ
ụ M c tiêu:
ượ ổ ấ ạ ề ặ ể ả ẩ Trình bày đ c t ng quát v đ c đi m, c u t o các s n ph m ngô
ạ ắ b p, ngô h t.
ố ượ ồ Phân bi ệ ượ t đ c các gi ng ngô khác nhau đang đ ộ c tr ng r ng rãi.
ứ ơ ả ọ ỏ ọ ậ ừ ế H c t p nghiêm túc, không ng ng h c h i nâng cao ki n th c c b n.
ộ N i dung:
ấ ạ ủ ể ạ ặ ậ ắ 1. Nh n d ng đ c đi m, c u t o c a ngô b p.
ậ ấ ạ ủ ạ ừ ể ạ ặ ạ ượ đó phân lo i đ ố c các gi ng
2. Nh n d ng đ c đi m, c u t o c a ngô h t t ngô.
ạ ạ 3. Phân lo i ngô h t.
ạ ờ Th i gian: 8 giờ Bài 2: Thu ho ch ngô
ụ M c tiêu:
ị ượ ộ ủ Xác đ nh đ c đ chín c a ngô.
ị ượ ờ ế ạ ả ấ ấ ấ Xác đ nh đ c th i ti ả ổ t thu ho ch đ m b o t n th t th p nh t.
ủ ề ể ạ ờ ị Tuân th quy trình v xác đ nh th i đi m thu ho ch ngô.
ị ượ ụ ụ ạ ẩ Chu n b đ c d ng c thu ho ch.
ế ạ ậ ỹ Bi t cách thu ho ch ngô nhanh và đúng k thu t.
ẩ ậ ấ ạ C n th n, nghiêm túc, tránh th t thoát khi thu ho ch.
ộ N i dung:
ờ ỳ ủ 1. Th i k chín c a ngô.
ế ậ ạ ạ 2. L p k ho ch thu ho ch.
ờ ế ạ 3. Th i ti t thu ho ch.
ể ạ ờ 4. Th i đi m thu ho ch.
ạ 5. Thu ho ch ngô.
ề ơ ậ ể ậ ắ ế . 6. V n chuy n ngô b p v n i t p k t
9
ỏ ắ ờ ạ Bài 3: Tách h t ra kh i b p ngô Th i gian: 15
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ươ ắ ạ ỏ Trình bày đ c các ph ng pháp tách h t ra kh i ngô b p.
ạ ằ ậ ầ ỹ Thao tác tách h t b ng tay nhanh, chính xác theo yêu c u k thu t.
ể ượ ạ ộ ủ ạ Hi u đ c nguyên lý ho t đ ng c a máy tách h t.
ạ ử ữ ượ ậ ư ỏ ườ V n hành máy tách h t, s a ch a đ c các h h ng thông th ủ ng c a
máy tách h t.ạ
ạ ạ Phân lo i ngô h t.
ệ ế ậ ẩ C n th n, an toàn khi ti n hành công vi c.
ộ N i dung:
ấ ượ ẩ ắ ạ ỏ 1. Tiêu chu n ch t l ng khi tách h t ra kh i ngô b p.
ộ ẩ ể ạ ỏ ị ắ 2. Xác đ nh đ m đ tách h t ra kh i ngô b p.
ạ ằ 3. Tách h t b ng tay.
ạ ằ 4. Tách h t b ng máy.
ạ ạ ạ 5. Phân lo i, làm s ch ngô h t.
ơ ắ ờ ờ ặ ờ Th i gian: 14 gi ằ Bài 4: Ph i khô ngô b ng ánh n ng m t tr i
ụ M c tiêu:
ượ ổ ằ ơ ươ Trình bày đ c t ng quát quy trình ph i khô ngô b ng ph ơ ng ph i
n ng.ắ
ử ụ ụ ụ ế ị ể ơ ị S d ng đúng, chính xác các d ng c thi t b đ ph i và xác đ nh
ượ ộ ẩ ạ đ c đ m đ t.
ủ ề ạ ơ ị Tuân th các quy trình, quy đ nh v ph i hong h t ngô.
ộ N i dung :
ượ ơ ắ ủ ể 1. u, nh Ư c đi m c a quá trình ph i n ng.
ụ ẩ ế ị ể ơ ị ụ 2. Chu n b d ng c , thi t b đ ph i ngô.
ả ạ ơ 3. R i h t ngô trên sân và dàn ph i.
ả ở ơ 4. Đ o tr ngô trong quá trình ph i.
ẩ ơ ả 5. Ki mể tra, thu gom s n ph m sau khi ph i.
10
ắ ặ ấ ờ Th i gian: 14 gi ờ Bài 5: L p đ t máy s y tĩnh
ụ M c tiêu:
ề ấ ạ ạ ộ ủ ấ ả ượ đ c v c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a máy s y nông
Mô t s n.ả
ệ ắ ự ặ ấ ố ớ Th c hi n l p đ t máy s y tĩnh v i các thông s chính xác, đúng k ỹ
thu t.ậ
ẩ ậ C n th n, chính xác.
ộ N i dung:
ặ 1. Đ c tính chung.
ấ ạ 2. C u t o máy.
ạ ộ 3. Nguyên lý ho t đ ng.
ầ ồ ắ ặ ấ 4. L p đ p ph n l ng s y.
ầ ố ắ ặ ấ ẫ 5. L p đ t ph n ng d n tác nhân s y.
ạ ắ ặ 6. L p đ t qu t hút.
ấ ấ ằ ờ Th i gian: 13 Bài 6: S y khô ngô b ng máy s y tĩnh
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ủ ấ ấ Trình bày đ c quy trình s y ngô c a máy s y tĩnh .
ả ả ượ ậ đ m b o đúng, chính xác theo quy trình
ả ưỡ V n hành đ ậ ỹ k thu t thao tác và b o d ấ c máy s y tĩnh ng thi ế ị t b .
ả ậ ẩ ả C n th n, kiên trì, đ m b o an toàn.
ộ N i dung :
ể ấ ẩ ị 1. Chu n b ngô đ s y.
2. Nhóm lò s y.ấ
ổ ậ ệ ầ ấ ấ ồ 3. Đ v t li u c n s y vào bu ng s y.
ấ 4 S y khô ngô.
ả ưỡ ả ả 5 B o qu n ngô và b o d ng máy.
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ọ ọ ế Phòng h c: Phòng h c lý thuy t.
ậ ệ ệ ạ ắ Nguyên, nhiên v t li u: Nguyên li u ngô b p, ngô h t, than…
11
ộ ẩ ụ ư ệ ế ọ + Các d ng c nh : Khay, r , máy đo đ m, nhi ả t k , thúng, s t, v i
ả ệ ậ ổ ể ạ b t, bao t ng ti n v n chuy n… ụ ươ i, ph
ế ị ể ơ ư ạ + Các thi ế t b , máy móc đ s ch nh : máy tách h t, m ấ áy s y tĩnh,
ấ ẻ công su t 500600 kg/m .
ả ộ ẩ ộ ầ B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang.
ệ ọ H c li u:
ơ ồ ệ ả + S đ tranh nh, băng video, tài li u phát tay.
+ 01 máy vi tính xách tay.
ế + 01 máy chi u Projector.
ọ ạ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ ớ D y và h c lý thuy t trên l p.
ự ỹ ạ ơ ở ế ế ộ Th c hành và rèn k năng t ợ i c s ch bi n, h p tác xã, h gia đình.
ặ ấ ự ậ ế ằ ệ ể ắ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: T lu n, tr c nghi m ho c v n đáp.
ể ự ế ẻ ệ ổ ỹ
Ki m tra k năng ti n hành theo th công vi c trong các bu i th c hành theo các tiêu chí:
ế ử ụ ế ị ụ ụ ậ + Nh n bi t, s d ng các trang thi t b , d ng c
ệ ủ ọ ự ự ả + Kh năng th c hi n c a h c viên trong bài th c hành
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ế ứ ể ể
ặ ự ậ ẽ ờ ộ ế ắ K t thúc mô đun có 1 bài ki m tra lý thuy t theo hình th c ki m tra tr c ẩ ể ệ lu n. Th i gian và n i dung ki m tra s do giáo viên chu n
nghi m ho c t b .ị
ự ự ể ớ ổ ỹ Ki m tra k năng th c hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị + V n hành thi ơ ế t b trong s ch .
ậ ế ạ + Nh n bi ạ t và phân lo i ngô h t.
ậ ạ ỹ + K thu t làm khô h t ngô.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
ể ả
ươ Ch ề ơ ế ả ả ng trình mô đun đ ngh s ch và b o qu n cây l ượ ử ụ ộ ơ ấ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ S c p ự ươ ng th c.
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ả ạ ỹ 12 ợ ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
Ph hành.
ế ử ụ ươ ạ ấ ả Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ả ng pháp "Gi ng d y l y ng ườ ọ i h c
ạ làm trung tâm".
ế ợ ớ ễ ỹ ử ụ ự ự ạ ẫ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ứ ơ ả ấ ạ ề ặ ữ ể ế ẩ Nh ng ki n th c c b n v đ c đi m c u t o ph m cây ngô.
ươ ạ Ph ng pháp tách h t ngô.
ặ ấ ắ L p đ t máy s y tĩnh.
ằ ấ ấ S y ngô b ng máy s y tĩnh.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o :
ệ ế ế ả ạ ả ả
1. Công ngh ch bi n b o qu n nông s n sau thu ho ch: NXB Văn hoá ộ ộ dân t c Hà n i năm 2000.
ế ế ệ ả ạ ả 2. B o qu n và ch bi n nông s n sau thu ho ch: NXB Nông nghi p Hà
ả ộ n i năm 2000.
ứ ầ ế ề ả ả ở t v b o qu n ngô ộ qui mô h dân: NXB
ữ ệ ồ ế 3. Nh ng ki n th c c n bi Nông nghi p TP H Chí Minh 2001.
ệ ả ấ ả ố 4. S y và b o qu n thóc, ngô gi ng trong gia đình: NXB Nông nghi p TP
ồ H Chí Minh 2001.
ộ ố ấ ề ề ạ ệ ấ ồ ẩ 5. M t s v n đ v g o xu t kh u: NXB Nông nghi p TP H Chí
Minh 2000.
ệ ệ ệ ạ ự t Nam: th c tr ng và
ạ 6. Công ngh sau thu ho ch trong nông nghi p Vi ệ ể ọ ộ tri n v ng NXB Nông nghi p Hà n i 1994.
13
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ả ả
ả
ẩ
Tên mô đun: B o qu n s n ph m cây ngô
ố
Mã s mô đun: MĐ 02
ế ị ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ ủ ổ ưở ụ ạ ổ ngày 19 tháng12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
14
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ả Ả Ẩ B O QU N S N PH M CÂY NGÔ
ố
ờ ờ ế ờ ự Ả Mã s mô đun: MĐ 02 Th i gian mô đun: 68 gi (Lý thuy t: 7gi ờ ; Th c hành: 61 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ươ ạ + Là mô đun chuyên môn ngh trong ch ng trình đào t o ngh k ề ỹ
ả ươ ự ậ ơ ế ả ả ề ẩ s n ph m cây l ng th c. thu t s ch và b o qu n
ả ả ượ ố ơ ọ + Mô đun B o qu n cây ngô đ ế ả c b trí h c sau mô đun s ch s n
ẩ ph m cây ngô.
Tính ch t:ấ
ữ ự ế ỹ
ấ + Mô đun cung c p cho ng ụ ậ ệ ế ị ụ ệ ạ ả ả ọ ứ ườ ọ i h c nh ng ki n th c, k năng l a ch n ề t b , d ng c , v t li u và các đi u ki n cho b o qu n h t ngô. thi
ượ ố ế ợ ộ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ủ + N i dung c a mô đun đ ạ ng trình đào t o. hành trong ch
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ả ẩ ộ c quy trình b o qu n s n ph m cây ngô trong h gia
Trình bày đ ặ ượ ạ ả ấ ả ự đình ho c nông tr i s n xu t cây l ả ươ ng th c.
ạ ẩ ắ ả ả ả
Th c hi n b o qu n các s n ph m ngô h t và ngô b p đ m b o đúng ẩ ầ ả ế ư ạ ả ự ỹ ệ ậ ả ạ ứ ế ấ ấ yêu c u k thu t, h n ch h h i s n ph m đ n m c th p nh t.
ử ể ạ ỹ ả ử Thành th o k năng ki m tra và x lý kh trùng kho trong quá trình b o
qu n.ả
ậ ự ủ ự ệ ạ ẩ Có tính c n th n, t ch , sáng t o khi th c hi n.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Th cự hành Ki mể tra*
ả ả ị ẩ ế ộ ả 1 Xác đ nh ch đ b o qu n s n ph m 9 Th i gian Lý thuyế t 1 8
15
ậ gây h i ạ
1 1
ả ả ể ả ẩ 2 3 4 5 ng s n ph m ngô 13 16 7 11 1 1 1 1 12 15 6 10 1
ử ờ 6 12 2 10
cây ngô ố Phòng ch ng sinh v t ắ ả B o qu n ngô b p ạ ả B o qu n ngô h t ấ ượ Ki m tra ch t l ả ả ờ trong th i gian b o qu n ả ử X lý kh trùng kho trong th i gian b o qu nả
ổ ộ T ng c ng 68 7 61 3
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành vào gi
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ế ộ ả ả ả ự ọ ẩ ờ Th i gian: 9
Bài 1: L a ch n ch đ b o qu n s n ph m cây ngô gi ờ
ụ M c tiêu:
ượ ế ố ả ưở ớ ấ ượ Trình bày đ c các y u t nh h ng t i ch t l ả ng ngô khi b o
qu n.ả
ọ ượ ự ế ộ ả ả c các ch đ trong b o qu n ngô. L a ch n đ
ế ộ ả ủ ề ả ị ị Tuân th các quy trình, quy đ nh v xác đ nh ch đ b o qu n ngô.
ọ ỏ ừ ể ế ề ỹ ậ Nghiêm túc, không ng ng h c h i nâng cao hi u bi t v k thu t.
ộ N i dung:
ụ ả ế ộ ụ ả ị 1. Xác đ nh ch đ kho tàng, d ng c b o qu n.
ế ộ ể ấ ả ẩ ẩ ả ả ị 2. Xác đ nh ch đ ki m tra tình hình ph m ch t s n ph m b o qu n.
ể ầ ệ ộ ố ạ ả ả ủ 2.1. Ki m tra th y ph n và nhi t đ kh i h t ngô b o qu n.
ệ ộ ộ ươ ả ả ố ể 2.2. Ki m tra nhi ẩ t đ và m đ t ng đ i trong kho b o qu n.
2.3 ạ ố ớ ả ứ ộ ệ ể ẩ ả ọ . Ki m tra m c đ sâu m t và b nh h i đ i v i s n ph m cây ngô b o
qu n.ả
ỷ ệ ả ố ạ ủ ẩ ố ể 2.4. Ki m tra t n y m m c a kh i h t gi ng. l
ả ể ế ể ể ả ẩ 2.5. Theo dõi k t qu ki m tra ghi chép vào biên b n ki m ph m đ theo dõi.
ụ ử ả ể ứ ế ể ệ ắ 2.6. Căn c vào k t qu ki m tra đ có bi n pháp kh c ph c x lý.
ố ạ ờ Th i gian: 13 g iờ Bài 2: Phòng ch ng sinh v t ậ gây h i
ụ M c tiêu:
16
ị ượ ề ưở ế ự ữ ể Xác đ nh đ c đi u ki n nh h ng đ n s phát tri n và nh ng tác
ệ ả ạ ậ ạ h i do vi sinh v t gây ra trên ngô h t.
ệ ậ ạ ạ ờ ị Phát hi n nhanh, k p th i vi sinh v t gây h i ngô h t.
ử ệ ố Thao tác x lý các bi n pháp phòng ch ng côn trùng trong kho nhanh
chóng, chính xác, an toàn.
ệ ế Tuân th đúng theo quy trình khi ti n hành các bi n pháp phòng và
ả ả ố ủ ậ ch ng vi sinh v t trong kho b o qu n.
ộ N i dung:
ệ ả ưở ủ ự ể ế 1. Các đi u ki n nh h ặ ng đ n s phát tri n c a côn trùng, g m
ể ắ ề nh m phát tri n.
ữ ạ ả ả . 2. Nh ng tác h i do côn trùng gây ra trong b o qu n
ữ ạ ả ộ ả 3. Nh ng tác h i do chim, chu t gây ra trong b o qu n.
ệ ắ ẩ ấ ả ặ 4. Phát hi n côn trùng, g m nh m t n công s n ph m.
ổ ứ ệ ạ ả ặ ắ ẩ 5. T ch c tiêu di t côn trùng, g m nh m phá ho i s n ph m.
ả ả ể ẩ ả 6. Ki m tra và b o qu n s n ph m.
ả ả ắ ờ ờ Bài 3: B o qu n ngô b p Th i gian: 16 gi
ụ M c tiêu:
ượ ệ ề ả ắ Trình bày đ ả c các đi u ki n b o qu n ngô b p.
ệ ự ả Th c hi n đ
c đúng các ph ậ ả ứ ổ ượ ầ ươ ả ả ạ ả ỹ
ấ ấ ả ng pháp b o qu n, đ m b o đúng ấ ế ế chính xác theo yêu c u k thu t khi b o qu n, h n ch đ n m c t n th t th p nh t.
ậ ụ ị ượ ứ ơ ả ế ả ả V n d ng và xác đ nh đ c các ki n th c c b n trong b o qu n.
ọ ỏ ừ ể ế ề ỹ ậ Nghiêm túc, không ng ng h c h i nâng cao hi u bi t v k thu t.
ộ N i dung:
ả ả 1. Kho b o qu n ngô.
ụ ả ụ ả 2. D ng c b o qu n ngô.
ấ ượ ẩ ả ả ắ 3. Tiêu chu n ch t l ng ngô b p đem b o qu n.
ế ạ ắ ả ả 4. H n ch khi b o qu n ngô b p.
ể ả ắ ả 5. Đóng ngô b p vào bao đ b o qu n.
ơ ả ự ế ắ ả 6. S p x p bao đ ng ngô vào n i b o qu n.
ườ ơ ả ể ả 7. Th ng xuyên ki m tra n i b o qu n.
17
ả ả ạ ờ Th i gian: 7
Bài 4: B o qu n ngô h t giờ
ụ M c tiêu:
ượ ề ệ ả ạ Trình bày đ ả c các đi u ki n b o qu n ngô h t.
ượ ươ ế ế ạ ả ả c đúng các ph ứ ng pháp b o qu n, h n ch đ n m c
Th c hi n đ ấ ệ ấ ự ấ ổ t n th t th p nh t.
ị ấ ủ ạ ố ố ử Tuân th đúng theo quy trình x lý h t khi b n m m c, b c nóng.
ộ N i dung:
ấ ượ ạ ư ả ả 1. Ch t l ng ngô h t đ a vào b o qu n.
ộ ủ ố ẩ ự ả ả ố 2. S phân b m đ c a kh i ngô trong b o qu n.
ứ ả ị ụ ẩ ả ụ 3. Chu n b d ng c , kho ch a b o qu n.
ự ệ ả ạ ả 4. Th c hi n b o qu n ngô h t.
ạ ả ị ố ử ả ố 5. X lý ngô h t b o qu n b m c, b c nóng.
ể ả ả 6. Ki m tra trong quá trình b o qu n.
ợ ờ ể ấ ả ả ả ẩ Bài 5: Ki m tra ch t lu ng s n ph m ngô trong th i gian b o qu n
ờ ờ Th i gian: 11 gi
ụ M c tiêu:
ơ ả ầ ẩ ấ c c b n các quá trình hô h p, n y m m, chín, sau thu
ượ ố ạ ủ ạ ể Hi u đ ho ch c a kh i h t.
ự ượ ế ể ả ả ầ ạ ỳ ị Xây d ng đ c k ho ch ki m tra đ nh k theo yêu c u b o qu n.
ượ ệ ượ ư ỏ ả ả ả ử X lý đ c các hi n t ng h h ng x y ra trong quá trình b o qu n.
ề ể ủ ạ ị
Tuân th các quy trình, quy đ nh v ki m tra ngô h t trong quá trình ả ả b o qu n.
ộ N i dung:
ấ ủ ạ 1. Quá trình hô h p c a h t.
ủ ạ ố 2. Quá trình chín sau thu ho ch c a kh i ngô .
ố ạ ủ ả ầ 3. Quá trình n y m m c a kh i h t.
ự ấ ạ ủ ệ ể ạ 4. Ki m tra s xu t hi n và phá ho i c a côn trùng h i.
ạ ị ẩ ể ố ố 5. Ki m tra h t b m, m c, b c nóng.
ể ả ả 6. Ki m tra trong quá trình b o qu n.
ụ ứ ự ụ ể 7. Ki m tra kho và các d ng c ch a đ ng.
ạ ả ử ả ạ ị 8. X lý h t b o qu n b côn trùng phá ho i.
18
ử ố ạ ị ố 9. X lý h t b m c, b c nóng.
ử ử ờ ả ả ờ ờ Th i gian: 9 gi Bài 6: X lý kh trùng kho trong th i gian b o qu n
ụ M c tiêu:
ử ả ả Mô t ả ượ đ ử c quy trình x lý kh trùng kho b o qu n.
ể ượ ử ụ ầ ấ Hi u đ c các yêu c u khi s d ng hóa ch t.
ự ượ ệ ế ế ử ả Th c hi n đ c các b ả c x lý trong kho, máy móc ch bi n đ m b o
ử ầ ậ ỹ ướ đúng, chính xác, an toàn theo yêu c u k thu t khi x lý.
ử ụ ử ủ ấ Tuân th đúng theo quy trình s d ng hóa ch t kh trùng.
ộ N i dung:
ử ẩ ậ ỹ 1. Các tiêu chu n k thu t kh trùng kho.
ấ ể ử ầ ử ụ 2. Các yêu c u s d ng hoá ch t đ kh trùng.
ấ ườ 3. Các hóa ch t th ử ụ ng s d ng.
ẩ ướ ử c khi kh trùng. ị 4. Chu n b kho tàng tr
ử ụ ử ấ 5. S d ng hóa ch t kh trùng.
ử ướ ẩ 6. Kh trùng kho tr ậ ả c khi nh p s n ph m.
ố ớ ử ế ị ế ế 7. Kh trùng đ i v i kho có thi t b , máy móc ch bi n.
ử ự ệ ả ả 8. Th c hi n kh trùng kho b o qu n.
ộ ộ ử ả ả ố 9. Phòng ch ng ng đ c khi kh trùng kho b o qu n.
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ọ ọ ế Phòng h c: Phòng h c lý thuy t.
ậ ệ ệ ạ Nguyên, v t li u: Nguyên li u ngô h t.
ụ ụ ế ị t b : D ng c và trang thi
ả ộ ẩ ệ ế ọ i, máy đo đ m, nhi ả t k , thúng, s t, v i
ả ể ệ ấ ả + Hóa ch t b o qu n, bao t ậ ươ ng ti n v n chuy n… ạ b t, ph
ả ộ ẩ ộ ầ + B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang.
ệ ọ H c li u:
ơ ồ ệ ả + S đ tranh nh, băng video, tài li u phát tay.
+ 01 máy vi tính xách tay.
ế + 01 máy chi u Projector.
19
ọ ạ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ ớ D y và h c lý thuy t trên l p.
ự ỹ ạ ơ ở ế ế ộ Th c hành và rèn k năng t ợ i c s ch bi n, h p tác xã, h gia đình.
ộ ẩ ả ố ị + Xác d nh đ m kh i nông s n.
ụ ả ệ ả ụ + V sinh kho, d ng c b o qu n.
ừ ạ ặ ấ + Phòng ng a côn trùng g m nh m phá h i.
ả ả ể ả ẩ + Ki m tra và b o qu n s n ph m.
ọ ử ấ + Hóa ch t, chai l kh trùng
ộ ộ ử ả ả ố + Phòng ch ng ng đ c khi kh trùng kho b o qu n.
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ế ứ ể ể
ặ ự ậ ẽ ờ ộ ế ắ K t thúc mô đun có 1 bài ki m tra lý thuy t theo hình th c ki m tra tr c ẩ ể ệ lu n. Th i gian và n i dung ki m tra s do giáo viên chu n
nghi m ho c t b .ị
ể ự ự ổ ớ
ế ử ụ ế ị ụ t, s d ng các trang thi ụ t b , d ng c .
ệ ủ ọ ự ự ả
ỹ Ki m tra k năng th c hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí: (cid:0) Nh n bi ậ (cid:0) Kh năng th c hi n c a h c viên trong bài th c hành. ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN VI. H
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
ộ ơ ấ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ S c p
ượ ử ụ ẩ ươ Ch ề ơ ế ả ươ ng trình mô đun đ ả ả ngh s ch và b o qu n s n ph m cây l ể ả ự ng th c
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ả ạ ợ ỹ Ph ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
hành.
ử ụ ế ạ ươ ạ ấ ả Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y ng ườ i
ả ọ h c làm trung tâm".
ế ợ ớ ễ ỹ ử ụ ự ự ạ ẫ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm trong mô đun c n chú ý :
ế ộ ả ả ả ẩ ị Xác đ nh ch đ b o qu n s n ph m cây ngô.
ậ ặ ạ ạ ấ ố ộ Phòng ch ng côn trùng, đ ng v t g m nh m phá ho i ngô h t.
ấ ượ ể ả ẩ ả ả ờ Ki m tra ch t l ng s n ph m ngô trong th i gian b o qu n.
ử ử ệ ả ả ờ Bi n pháp x lý kh trùng kho trong th i gian b o qu n.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o :
20
ấ ứ bào c a trung tâm nghiên c u cây
ế ấ ệ ấ ệ ệ 1. Giáo trình công ngh nuôi c y mô t ộ ổ nguyên li u gi y thu c t ng công ty gi y Vi ủ t Nam năm 2003.
ầ ệ ế ố Công ngh t bào th c v t ạ ọ ự ậ , Đ i h c qu c gia
2. Tr n Văn Minh (1999), ố ồ ườ thành ph H Chí Minh Tr ng ĐH Nông Lâm.
ự ậ ứ ứ ế t 3. Nguy n Đ c Thành (2000),
ấ nuôi c y mô ệ ấ ả ứ ễ bào th c v t nghiên c u và ộ ụ , Nhà xu t b n nông nghi p Hà N i ng d ng
ể ấ ế ự ậ 4. Nguy n văn Uy n (1993), nuôi c y mô t ấ ả bào th c v t. Nhà xu t b n
ễ nông nghi p.ệ
ệ ề ướ ẫ ự ậ ng d n th c t p
5. Vi n di truy n nông nghi p (1995), Giáo trình h ế ệ ấ công ngh nuôi c y mô t ệ bào.
6. Nguy n Văn Uy n (1995), Phân bón lá và các ch t kích thích sinh ệ ể ấ ả ưở ồ ễ ng, Nhà xu t b n Nông nghi p, TP. ấ H Chí Minh. tr
21
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ơ ế ả
ạ
ẩ
Tên mô đun: S ch s n ph m thóc g o
ố
ố
Mã s mô đun: MĐ 03 ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ủ ụ ổ ưở ổ Ngày19 tháng 12 năm 2011 c a Tt ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
22
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ẩ Ạ S CH S N PH M THÓC G O
ố
ờ ờ ế ờ ự Mã s mô đun: MĐ 03 Th i gian mô đun: 66 gi . (Lý thuy t: 7 gi ờ ; Th c hành: 59 gi )
Ị Ấ Ủ
ề ỹ ạ ậ ng trình đào t o ngh k thu t
ươ ẩ ả ề ả s n ph m cây l ơ ế s ch và b o qu n
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN ị V trí: + Là mô đun chuyên môn ngh trong ch ả ế ả ươ ự . ng th c ượ ạ ố ọ + Mô đun S ch s n ph m thóc g o đ ứ c b trí h c th 3 sau mô đun
ả ả ả ẩ
ẩ ơ B o qu n s n ph m cây ngô. Tính ch t:ấ
ị ể ế ơ ả ế ả ề ơ + Là mô đun trang b hi u bi ẩ t c b n v các cách s ch s n ph m
ạ
ủ c a thóc g o. ộ ạ
ế ợ ộ ắ ộ ượ ố ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ
hành trong ch Ụ + Thu c mô đun đào t o b t bu c. ủ + N i dung c a mô đun đ ạ . ng trình đào t o II. M C TIÊU C A MÔ ĐUN
ẩ
ạ ả
Ủ ượ ị ượ ượ ế ị ơ ể ơ ơ ế ả c quy trình s ch s n ph m thóc, g o. ụ ế ị ụ c các d ng c , thi ụ ụ c các d ng c , máy móc, thi ả thóc g o.ạ t b dùng trong b o qu n ả t b đ n gi n đ s ch ế
ả s n ph m thóc, g o. ắ ữ ử ặ ượ ộ ố ư ỏ ườ Trình bày đ ẩ Chu n b đ ử ụ S d ng đ ẩ ạ L p đ t và s a ch a đ c m t s h h ng thông th ự ng khi th c
hi n.ệ
ị ượ ấ ượ ỉ ướ c các ch tiêu đánh giá ch t l ng tr ả c và sau khi b o Xác đ nh đ
qu nả .
ệ ế ậ ư ệ ủ ị t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
Có tác phong công nghi p, ti ả . ả trong b o qu n Ộ Ủ
ộ ổ ố ờ III. N I DUNG C A MÔ ĐUN 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ộ ờ N i dung mô đun
Số TT
Th i gian Lý thuyế Th cự hành T ngổ số Ki mể tra*
23
t
ấ ạ ể t v đ c đi m, c u t o 1 7 1 6 1 ế ề ặ ạ
ậ Nh n bi ẩ ả s n ph m thóc g o ạ 2 Thu ho ch thóc 15 1 14
ắ 3 9 1 8
ặ 1
ặ ằ ơ Ph i khô thóc b ng ánh n ng m t tr iờ ắ ấ ấ ằ ấ
4 L p đ t máy s y sàn 5 S y khô thóc b ng máy s y sàn 6 Xay xát thóc quy mô h gia đình ổ ộ ộ T ng c ng 14 11 10 66 2 1 1 7 12 10 9 59 1 3
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành. vào gi ế ộ 2. N i dung chi ti
ậ t: ế ề ặ ể ẩ ờ ạ Th i gian: Bài 1: Nh n bi
ấ ạ ả t v đ c đi m, c u t o s n ph m thóc g o 7 giờ
ụ M c tiêu
ả ượ ề ặ ả ượ ề ặ ể ể ấ ạ ủ ạ ấ ạ ủ ạ ạ c v đ c đi m, c u t o c a h t thóc. c v đ c đi m, c u t o c a h t g o.
ạ
đ đ ạ ị ượ ầ ủ ụ ọ ậ : Mô t Mô t ậ Nh n d ng, phân lo i chính xác. ụ ẩ Chu n b đ c đ y đ d ng c , nghiêm túc trong h c t p.
ộ
ạ c di m, c u t o c a h t thóc.
ấ ạ ủ ạ ẩ ẫ ậ ả
ặ ầ
ẩ
ể ặ ị ẫ ả ạ ể c đi m, c u t o c a s n ạ ạ ả
ạ ấ ạ ủ ả ph m g o. ẩ ẫ ẩ ậ ả
ạ ị ẫ ả ạ ự ậ ặ ầ N i dung: ậ 1. Nh n d ng đ 1.1. Chuẩn b m u s n ph m thóc: m u th t ho c tranh nh. ự ậ 1.2. Trình t nh n d ng chính xác các thành ph n. ặ ạ ậ 2. Nh n d ng đ ậ 2.1. Nh n d ng h t g o và các s n ph m khác sau khi xáy xát. ạ ẩ 2.2. Chu n b m u s n ph m g o: m u th t ho c tranh nh. nh n d ng chính xác các thành ph n. 2.3. Trình t
ạ ờ Th i gian: 15 Bài 2: Thu ho ch thóc
giờ
ụ M c tiêu
ờ ạ
ả ượ đ ị c th i đi m thu ho ch lúa. ể ượ ể ờ ế ả ổ ả ờ : Mô t Xác đ nh đ c th i ti ấ ạ t và th i đi m thu ho ch đ m b o t n th t
ấ ấ th p nh t.
ụ ụ ế ị ặ ố S d ng các d ng c , thi t b g t, tu t lúa đúng, chính xác theo yêu
ử ụ ệ ầ c u công vi c.
24
ế ấ ạ ạ ả ả ơ H n ch th t thoát, r i vãi khi thu ho ch và đ m b o an toàn lao
đ ng.ộ ộ N i dung:
ị ị
ế ủ c a cây lúa. ủ ế ậ ị kinh t ượ c giá tr 1. Xác đ nh đ ượ h i k chín c a lúa. ờ ỳ 2. Xác đ nh đ c t ề ơ ậ ể 3. V n chuy n thóc v n i t p k t.
ơ ắ ờ ờ ặ ờ Th i gian: 9 gi ằ Bài 3: Ph i khô thóc b ng ánh n ng m t tr i
ụ M c tiêu :
ằ ắ
ươ ằ ng pháp ph i n ng.
ặ ờ c quy trình làm khô thóc b ng ánh n ng m t tr i. ơ ắ ướ c các b ơ ự ạ ạ ượ Trình bày đ ệ ượ c làm khô b ng ph Th c hi n đ ế ấ H n ch th t thoát, r i vãi khi thu ho ch.
ộ N i dung:
ơ ắ
ự
nhiên. ạ ả ả 1. Ph i n ng. 2. Quy trình làm khô thóc t 3. B o qu n thóc sau thu ho ch.
ắ ấ ờ Th i gian: 14 gi ờ ặ Bài 4: L p đ t máy s y sàn
ụ M c tiêu:
ả ề ấ ạ ủ ấ v c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a máy s y sàn.
ạ ộ ủ
ấ ạ ộ c nguyên lý ho t đ ng c a máy s y. ạ ộ ấ ỹ
Mô t ể ượ Hi u đ ặ ắ L p đ t đúng k thu t máy s y sàn, đ t đ chính xác 100% các yêu ề ậ ắ ỹ ầ c u v thao tác k thu t khi l p ráp.
ậ ượ ỉ ố ủ ấ c các thông s c a máy trong quá trình s y.
ề ậ ẩ ậ Đi u ch nh đ V n hành an toàn, c n th n, chính xác.
ộ N i dung:
ấ ủ ấ ạ
ặ
ặ ấ
ổ ố
ắ ắ ắ ậ ạ ộ 1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng c a máy s y sàn. ấ ắ 2. Quá trình l p đ t máy s y. ồ 2.1 L p đ t bu ng s y. ạ 2.2. L p qu t th i gió. ặ 2.3 L p đ t lò đ t. 3. V n hành máy.
ằ ấ ấ ờ Th i gian: 11 gi ờ
Bài 5: S y khô thóc b ng máy s y sàn ụ M c tiêu:
25
ằ ả ượ đ
c quy trình s y khô nhân t o b ng máy s y. ượ ấ ả ạ ấ ả Mô t ử ụ S d ng đ
ấ ế ị t b , máy móc s y khô thóc, đ m b o đúng, chính ỹ ậ xác, an toàn theo yêu c u k thu t.
ử ườ
c thi ầ ữ ượ ự ố c s c thông th ệ ệ ệ ự ng khi th c hi n. S a ch a đ ầ Có tinh th n trách nhi m và tác phong công nghi p.
ộ
ườ ạ ằ ng pháp làm khô nhân t o b ng không khí th ng (không khí môi
ươ ng). ươ
ằ ng pháp s y khô b ng không khí nóng. ấ ủ ệ ổ ạ ấ t và trao đ i ch t c a quy trình s y nhân t o.
ẩ
ấ ồ
ế
ả ưỡ ấ N i dung: 1. Ph ườ tr ấ 2. Ph ổ 3. Quá trình trao đ i nhi ầ ấ ị 4. Chu n b thóc c n s y. ạ ạ 4.1. Làm s ch thóc h t. ổ ậ ệ ầ ấ 4.2 Đ v t li u c n s y vào bu ng s y. 5. Nhóm b p than. 6. S y.ấ ả ả 7. B o qu n và b o d ng máy sau khi s y.
ộ ờ ờ Th i gian: 10 gi Bài 6: Xay xát thóc quy mô h gia đình
ụ M c tiêu:
ạ ộ ả ượ đ
c quy trình xay xát thóc thành g o quy mô h gia đình. ỏ ượ
ộ ệ ườ ự ng khi th c hi n.
c máy xay xát qui mô nh trong h gia đình. c s c thông th ả ữ ượ ự ố ậ ự ệ ả Mô t ậ V n hành đ ử S a ch a đ ẩ C n th n, nghiêm túc, đ m b o an toàn trong quá trình th c hi n.
ộ
N i dung: ẩ ị
ổ ầ
ỏ 1. Chu n b máy xay xát qui mô nh . 2. Đ thóc c n xay vào máy. 3. Phân ly tr u. ấ ạ ắ 4. Xát tr ng g o.
Ề Ệ Ệ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ọ ồ ự ầ ế ể ạ
t đ d y và h c mô đun ạ ạ ậ ệ
ệ ấ ỏ
ế ị ụ ụ t b :
1. Các ngu n l c c n thi V t li u: Thóc, g o các lo i. ầ Nhiên li u: Than đá, tr u, d u h a. D ng c và trang thi ụ ư ộ ẩ ệ ế ọ + Các d ng c nh : Khay, r , máy đo đ m, nhi ả t k , thúng, s t, v i
ả ệ ậ ổ ể ạ b t, bao t ng ti n v n chuy n… ụ ươ i, ph
ấ t b , máy móc đ s ch nh : Máy s y tĩnh sàn, công su t 12
26 ể ơ ế ư ỏ ố + Các thi ẻ ế ị ạ
ụ ụ ụ ạ ọ ươ ấ ồ ậ ả ng b n; đ u máy video, tivi.
ụ ả ộ ế ẩ ộ
ệ ọ ấ t n/m , máy xát g o qui mô nh , máy tu t lúa, b đ p lúa. ầ D ng c ph c v d y h c: Máy chi u phim d ầ B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang. H c li u:
ả ơ ồ ệ
+ S đ tranh nh, băng video, tài li u phát tay. + 01 máy vi tính xách tay. ế + 01 máy chi u Projector.
ạ ọ
ớ
ạ ự
ấ
ụ ể
ẩ ậ ộ ị 2. D y và h c mô đun ế ọ D y và h c lý thuy t trên l p. ỹ Th c hành và rèn k năng thao tác. ụ ơ + D ng c ph i lúa, máy s y. ấ ộ ẩ + Ki m tra đ m thóc sau s y. + Chu n b máy xay xát h gia đình, quy trình v n hành máy.
Ộ Ơ
ệ
ặ ấ ự ự ậ ệ ế ằ ế ứ ẻ ể ể ổ ỹ
V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ắ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: T lu n, tr c nghi m ho c v n đáp. Ki m tra k năng ti n hành theo th công vi c trong các bu i th c hành theo các tiêu chí:
ế ử ụ ế ị ụ t, s d ng các trang thi ụ t b , d ng c .
ệ ủ ọ ự ự (cid:0) Nh n bi ậ (cid:0) Kh năng th c hi n c a h c viên trong bài th c hành. ả
Ự Ệ ƯỚ Ẫ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ụ ươ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
ứ ỹ
ế ệ ạ
ẩ
ả ướ ề ươ ạ ụ ụ ạ ề Dùng cho công nhân bán lành ngh có ki n th c và k năng ph c v t i ế ế ộ h gia đình, các nông tr i, buôn làng, xí nghi p, nhà máy, công ty ch bi n nông s n, th c ph m. 2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ộ ố ể ả ả ế ớ ự ẫ ươ ạ ợ ỹ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o: ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c Ph
hành.
ế ử ụ ả ạ ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên
ế ợ ử ụ ự ễ ẫ ớ làm trung tâm". ự ạ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k ỹ
ữ ươ năng. ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý :
27
ẩ ậ ạ ể ề ặ ấ ạ ả ạ
ặ
ắ ấ ấ
ộ
Nh n d ng v đ c đi m, c u t o s n ph m thóc g o. ấ L p đ t máy s y sàn. ằ S y khô thóc b ng máy s y sàn. Xay xát thóc quy mô h gia đình. ả 4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ ấ ả ố ệ 1. S y và b o qu n thóc, ngô gi ng trong gia đình: NXB Nông nghi p
TP H Chí Minh 2001. ề ề ạ ệ ấ ồ ẩ 2. M t s v n đ v g o xu t kh u: NXB Nông nghi p TP H Chí
ồ ộ ố ấ Minh 2000. ệ ệ ệ ạ ự t Nam: th c tr ng và
ọ ể ệ ộ
ạ 3. Công ngh sau thu ho ch trong nông nghi p Vi tri n v ng NXB Nông nghi p Hà n i 1994. ộ ộ ệ ệ 4. Giáo trình cây ngô: NXB Nông nghi p Hà n i 1999. 5. Giáo trình cây lúa: NXB Nông nghi p Hà n i 1998.
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ả ả
ả
ẩ
ạ
Tên mô đun: B o qu n s n ph m thóc g o
28
ố
ố
Mã s mô đun: MĐ 04 ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ – TCDN
ụ ủ ổ ưở ề ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
‘
29
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ả Ả Ạ Ả Ẩ B O QU N S N PH M THÓC G O
ố Mã s mô đun: MĐ 04
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 65 gi ; (Lý thuy t: 7 gi ờ ; Th c hành: 58 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ẩ ượ ứ ố ọ ạ đ c b trí h c th 4 sau mô
ả ả ạ ơ ế ả ả ẩ Mô đun B o qu n s n ph m thóc, g o đun S ch s n ph m thóc g o.
ị ể ế ơ ả ả ả ề ả + Là mô đun trang b hi u bi ẩ t c b n v các cách b o qu n s n ph m
ạ ủ c a thóc g o.
ạ ắ ộ ộ + Thu c mô đun đào t o b t bu c.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ọ ọ ể Sau khi h c xong mô đun này h c viên có th :
ượ ả ẩ ạ Trình bày đ ả ả c quy trình b o qu n s n ph m thóc, g o.
ả ả ả ạ ả ệ ả ả Th c hi n b o qu n thóc, g o trong kho b o qu n đ m b o không
ả ả ự ư ỏ h h ng khi b o qu n.
ậ ự ủ ự ệ ạ ẩ Có tính c n th n, t ch , sáng t o khi th c hi n.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ộ TT N i dung mô đun
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Kiể m tra*
ả ả ả ẩ ạ 1 B o qu n s n ph m thóc g o 5 1 4 1
ố ạ ậ 2 11 1 10 Phòng ch ng sinh v t gây h i thóc g oạ
ấ ượ ấ ẫ 3 ể L y m u ki m tra ch t l ng 7 1 6
ể ạ 4 ộ ẩ Ki m tra đ m thóc, g o 8 1 7 1
ọ 5 7 1 6 ạ ị ể Ki m tra h t b sâu, m t, m c…ố
ả ộ 6 14 1 13 1 ả B o qu n thóc quy mô h gia đình
ả ả 7 ớ B o qu n thóc quy mô l n 13 1 12
30
C ngộ 65 7 58 3
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành. vào gi
ộ 2. N i dung chi ti ế t
ả ả ả ẩ ờ ạ Th i gian: 5 Bài 1: B o qu n s n ph m thóc g o
gi ờ
ụ M c tiêu:
ượ ươ ả ả ạ Trình bày đ c qui trình các ph ng pháp b o qu n thóc, g o.
ự ệ ượ ả ẩ ả Th c hi n đ
ệ c các ph ỹ ạ ả ươ ng pháp b o qu n s n ph m thóc, g o, ậ ự ầ đúng, chính xác theo yêu c u k thu t khi th c hi n.
ẩ ậ Nghiêm túc, c n th n.
ộ N i dung:
ươ ả ả ạ 1. Các ph ng pháp b o qu n thóc, g o.
ả ả 1.1. B o qu n trong bao bì.
ả ố ả 1.2. B o qu n theo đ ng.
ả ả ố 1.3. B o qu n theo kh i silo.
ể ả ả 2. Ki m tra trong quá trình b o qu n.
ố ậ ạ ạ ờ ờ Th i gian: 11 gi Bài 2: Phòng ch ng sinh v t gây h i thóc, g o
ụ M c tiêu:
ị ượ ề ậ ộ ố ủ ố ộ Xác đ nh đ c v t p tính sinh s ng c a m t s loài chu t.
ự ệ ệ ả t chu t trong kho b o
ừ ậ ệ ự ệ ả ầ ỹ ộ Th c hi n các bi n pháp phòng tr , tiêu di ạ qu n đ t chính xác 100% theo yêu c u k thu t khi th c hi n.
ạ ẩ ậ Thành th o các thao tác, c n th n, an toàn.
ộ N i dung:
ừ ả ả ộ 1. Phòng tr chu t trong kho b o qu n.
ệ ộ ằ ạ ẫ ấ 2. Tiêu di t chu t b ng c m b y và hoá ch t.
ộ ộ ừ ố 3. Phòng ng a ng đ c thu c.
ể ấ ờ Th i gian: 7 ng
Bài 3: L y m u ki m tra ch t l ờ ẫ ấ ượ gi
ụ M c tiêu:
ượ ổ ề ụ ấ ượ ể ạ Trình bày đ c t ng quát v m c đích ki m tra ch t l ng thóc, g o.
31
ậ ấ ự ệ ẫ ỹ Th c hi n đúng quy trình k thu t l y m u.
ể ượ ấ ượ ỉ Ki m tra đ c các ch tiêu ch t l ng.
ậ ẩ C n th n, chính xác, nghiêm túc.
ộ N i dung:
ề ệ ạ ả ả 1. Đi u ki n an toàn trong b o qu n h t thóc.
ế ộ ấ ượ ể 2. Ch đ theo dõi và ki m tra ch t l ng.
ươ ấ ẫ ầ 3. Ph ng pháp l y m u ban đ u.
ị ấ ẫ ẩ ầ 3.1 Chu n b l y m u ban đ u.
ẫ ậ 3.2. L p m u chung.
ậ 3.3. L p m u trung bình. ẫ
ẫ ư ậ 3.4. L p m u l u.
ậ ẫ 3.5. L p m u phân tích.
ể ỉ 4. Ki m tra các ch tiêu ch t l ấ ượ . ng
ộ ẩ ể ờ Th i gian: 8 Bài 4: Ki m tra đ m thóc g o
ạ giờ
ụ M c tiêu:
ị ượ ấ ẫ Xác đ nh đ c quy trình l y m u.
ượ ộ ẩ ằ ả ằ ạ Đánh giá đ c đ m thóc g o b ng c m quan và b ng thi ế ị ệ ử t b đi n t .
ậ ẩ ộ Chính xác,c n th n có thái đ nghiêm túc.
ộ N i dung:
ể ấ ẫ 1. L y m u ki m tra.
ộ ẩ ả ạ ằ ị 2. Xác đ nh đ m thóc, g o b ng c m quan.
ằ ị 3. Xác đ nh đ m b ng thi ộ ẩ ế ị ệ ử t b đi n t .
ạ ị ọ ố ể ờ Bài 5: Ki m tra h t b sâu, m t, m c
Th i gian: 7 ờ gi
ụ M c tiêu:
ả ượ ề ể ạ Mô t ổ c v quy trình t ng quát ki m tra t đ ỷ ệ l sâu h i.
ự ệ ẩ ẫ ấ Th c hi n chu n xác quy trình l y m u.
ị ượ ạ ọ ố Xác đ nh đ ạ ị c tình tr ng h t b sâu, m t, m c.
ẩ ậ ộ Chính xác, c n th n có thái đ nghiêm túc.
32
ộ N i dung:
ậ ố ớ ả ạ ủ ẩ ươ ự 1. Tác h i c a vi sinh v t đ i v i s n ph m l ng th c.
ố ớ ả ạ ủ ẩ ươ 2. Tác h i c a côn trùng đ i v i s n ph m l ự ng th c.
ể ề ẫ ẫ ẫ ấ ỗ 2.1. Chia đ u m u ki m tra, l y ra 4 m u, m i m u 500g.
ườ ầ ượ 2.2. Dùng rây có đ ng kính l n l t là 2mm, 1,5mm, 1mm.
ự ấ ệ ủ ể ọ 2.3. Ki m tra s xu t hi n c a sâu, m t.
ệ ủ ể ố 2.4. Ki m tra s xu t hi n c a m c. ự ấ
ộ ả ả ờ Bài 6: B o qu n thóc quy mô h gia đình
Th i gian: 13 giờ
ụ M c tiêu:
ượ ả ả ộ Trình bày đ c quy trình b o qu n thóc quy mô h gia đình.
ệ ượ ự ả ả ạ ạ Th c hi n đ c thành th o quy trình b o qu n kín h t thóc.
ề ả ủ ả ị Tuân th các quy trình, quy đ nh v b o qu n kín.
ộ N i dung:
ươ ả 1. Ph ả ng pháp b o qu n kín.
ầ ậ ả ả ỹ 2. Các yêu c u k thu t khi b o qu n kín.
ả ẩ ả ả 2.1. Tính hút nh m trong b o qu n.
ổ ệ ả 2.2. Tính trao đ i nhi ả t trong b o qu n.
ụ ẩ ế ị ứ ả 3. Chu n b d ng c , thi ị ụ ả . t b ch a thóc b o qu n
ứ ả ộ 4. Cách th c b o qu n qui mô h gia đình. ả
ử ể ả ả 5. Ki m tra và x lý b o qu n.
ớ ả ả ờ ờ Th i gian: 1 gi Bài 7: B o qu n thóc quy mô l n
ụ M c tiêu:
ượ ả ổ ớ Trình bày đ ề ả c quy trình t ng quát v b o qu n thóc quy mô l n.
ị ượ ế ộ ả ả ợ Xác đ nh đ c ch đ b o qu n thích h p.
ử ể ả ả ỳ ỹ ị K năng x lý và ki m tra đ nh k kho b o qu n.
ề ả ủ ả ị Tuân th các quy trình, quy đ nh v b o qu n kín.
ộ N i dung:
ả ế ộ ả 1. Các ch đ b o qu n.
. ả ở ạ 1.1. B o qu n ả tr ng thái thoáng
33
ể ả ả ự 1.2. B o qu n thoáng theo ki u thông gió t nhiên.
ự ể ả ả 1.3. B o qu n thoáng theo ki u thông gió tích c c.
ấ ượ ỉ ạ ị ố 2. Ch tiêu ch t l ng h t b b c nóng.
ả ẩ ả ị 3 . Chu n b nhà kho b o qu n h t ạ .
ả ả ạ 4. B o qu n trong kho d ng đ r i. ổ ờ
ả ả 5. B o qu n d ng đóng bao. ạ
ử ể ả ả ỳ ị 6. Ki m tra và x lý đ nh k kho b o qu n.
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ọ ọ ế Phòng h c: Phòng h c lý thuy t.
ở ọ ấ Gi y, bút, v h c sinh.
ậ ệ ạ ạ V t li u: Thóc, g o, các lo i.
ệ ự ậ ấ ố ả + Hoá ch t: thu c b o v th c v t.
ủ ẩ ộ ạ + Các bao thóc, g o khô đ m đ .
ụ ụ ế ị t b : D ng c và trang thi
ế ị ụ ấ ượ ụ ệ ể ả ẩ + Thi t b , d ng c thí nghi m ki m tra ch t l ng s n ph m.
ụ ể ự ụ ấ ẫ ẫ + D ng c ki m tra: xiên l y m u, túi đ ng m u, rây 2mm, 1,5mm, 1mm.
ụ ứ ự ụ + D ng c ch a thóc: chum, v a, thùng phi.
ụ ụ ụ ạ ọ ụ ế ươ ả ầ + D ng c ph c v d y h c: Máy chi u phim d ng b n. Đ u máy video,
tivi.
ả ộ ẩ ộ ầ + B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang.
ệ ọ H c li u:
+ 01 máy vi tính xách tay.
ế + 01 máy chi u Projector.
ọ ạ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ ớ D y và h c lý thuy t trên l p.
ạ ầ ẩ ả ả ị + Chu n b thóc, g o c n b o qu n.
ẩ ả ả ị + Chu n b kho, silô b o qu n.
ấ ạ ừ + Hóa ch t phòng tr côn trùng phá h i.
ụ ấ ụ ẫ ả + D ng c l y m u nông s n.
ẫ ấ + Quy trình l y m u.
ự ỹ ở Th c hành và rèn k năng ngoài.
ẩ ị 34 ả ộ ả + Chu n b bao, túi nilon b o qu n quy mô nông h .
ể ạ ộ ẩ + Ki m tra đ m thóc g o.
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ự ậ ế ằ ứ ệ ể ặ ắ ấ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: T lu n, tr c nghi m ho c v n
đáp.
ự ệ ế ổ ỹ ẻ Ki m tra k năng ti n hành theo th công vi c trong các bu i th c hành
ế ử ụ ế ị ụ t, s d ng các trang thi ụ t b , d ng c .
ệ ủ ọ ự ự ả
ể theo các tiêu chí: (cid:0) Nh n bi ậ (cid:0) Kh năng th c hi n c a h c viên trong bài th c hành. ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN VI. H
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
ứ ỹ
ế ệ ạ
ự ả ẩ ụ ụ ạ ề Dùng cho công nhân bán lành ngh có ki n th c và k năng ph c v t i ế ế ộ h gia đình, các nông tr i, buôn làng, xí nghi p, nhà máy, công ty ch bi n nông s n, th c ph m.
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
(cid:0) ươ ế ớ ả ạ ợ ỹ Ph ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
hành.
(cid:0) ả ử ụ ế ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên
ạ làm trung tâm".
(cid:0) ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k ỹ
năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý :
ươ ả ẩ ạ Ph ả ả ng pháp b o qu n s n ph m thóc g o.
ấ ượ ấ ẫ ể L y m u ki m tra ch t l ng.
ể ạ ộ ẩ Ki m tra đ m thóc, g o.
ả ả ộ ớ B o qu n thóc quy mô h gia đình, quy mô l n.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o
ệ ấ ả ả ố 1. S y và b o qu n thóc, ngô gi ng trong gia đình: NXB Nông nghi p
ồ TP H Chí Minh 2001.
ề ề ạ ệ ấ ồ ẩ 2. M t s v n đ v g o xu t kh u: NXB Nông nghi p TP H Chí
ộ ố ấ Minh 2000.
ệ ệ ệ ạ ự t Nam: th c tr ng và
ệ ể ọ ộ ạ 3. Công ngh sau thu ho ch trong nông nghi p Vi tri n v ng NXB Nông nghi p Hà n i 1994.
ệ ộ 4. Giáo trình cây ngô: NXB Nông nghi p Hà n i 1999.
35
ệ ộ 5. Giáo trình cây lúa: NXB Nông nghi p Hà n i 1998.
6. Handling and storage of Food grain in tropical and subtropical areas:
FAO Rome 1970.
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ắ
ẩ
ơ ế ả Tên mô đun: S ch s n ph m cây s n
ố
ố
Mã s mô đun: MĐ 05 ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ề ổ ngày 19 tháng12 năm 2011 c a T ng c c tr ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
36
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ẩ Ắ S CH S N PH M CÂY S N
ố Mã s mô đun: MĐ 0 5
ờ ự 72gi ; (Lý thuy t: ế 7 Th c hành: 65
ờ Th i gian mô đun: gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ơ ế ả ắ ượ ố ẩ Mô đun s ch s n ph m cây s n là mô đun đ c b trí sau cây ngô và
ọ ươ cây lúa, h c song song các mô đun khác trong ch ng trình.
Tính ch t: ấ
ề ắ ạ ộ ộ Là mô đun chuyên môn ngh ; thu c mô đun đào t o b t bu c.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ơ ế ả ằ ắ ế ị c quy trình s ch s n ph m cây s n b ng các thi t b máy
Mô t ả ơ ả ượ đ ộ ẩ ệ ừ ỏ ặ móc đ n gi n h gia đình ho c doanh nghi p v a và nh .
ượ ả ả ề ả ơ ả ẩ ắ Trình bày đ c quy trình c b n v b o qu n s n ph m cây s n.
ế ị ơ ử ụ ắ t b s ch s n ph m cây s n,
ạ S d ng thành th o các máy móc, thi ụ ỹ ả ế ả ự ố ư ỏ ắ ậ ẩ ả đ m b o đúng quy trình k thu t và kh c ph c các s c h h ng.
ẩ ả ả ả
ầ Có kh năng b o qu n các s n ph m cây s n đ m b o theo yêu c u ậ ả ế ấ ả ẩ ả ạ ắ ạ ả ỹ k thu t và h n ch th t thoát s n ph m sau thu ho ch.
ọ ậ ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n, chính xác, nghiêm túc trong h c t p và công tác.
37
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ộ N i dung mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Kiể m tra*
ế ấ ạ ề ặ ể t v đ c đi m, c u t o 1 7 1 6 1 ậ Nh n bi c s nủ ắ
2 ắ ạ Thu ho ch s n 14 1 13
ơ ế ắ ắ 3 ợ S ch s n thái lát, s n thái s i 15 1 14
ằ ắ ặ ắ 4 11 1 10 Làm khô s n b ng ánh n ng m t tr iờ
ắ ấ ặ 6 L p đ t máy s y tĩnh 16 1 15
ấ ắ ằ ấ 7 S y s n b ng máy s y tĩnh 8 1 7 1
7 C ngộ 72 65 2
ể ượ ế ớ ữ ự ợ ượ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành vào gi .
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ậ ế ề ạ ể ẩ ắ ờ Bài 1: Nh n bi t v đ c đi m, c u t o s n ph m cây s n
ờ ấ ạ ả Th i gian: 7 gi
ụ M c tiêu:
ậ ạ ượ ấ ạ ầ ồ Nh n d ng đ ủ ắ c c u t o hình thái c s n g m 4 ph n chính.
ế ượ ầ ề ọ ị ưỡ ị c t m quan tr ng v giá tr dinh d t đ ư ng cũng nh giá tr kinh
Bi ế ủ ắ c a s n. t
ủ ắ ủ ề ậ ạ Tuân th các quy trình v nh n d ng hình thái c s n.
ộ N i dung:
ậ ạ ớ ỏ ủ 1. Nh n d ng l p v c .
ỏ ị ậ ạ ớ 2. Nh n d ng l p v th t.
ậ ạ ớ ị ủ 3. Nh n d ng l p th t c .
ậ ạ ớ ủ 4. Nh n d ng l p lõi c .
38
ạ ắ ờ ờ Th i gian: 14 gi Bài 2: Thu ho ch s n
ụ M c tiêu:
ớ ệ ượ ắ ạ ị ạ ươ Gi i thi u đ c quy trình thu ho ch s n t i đ a ph ng.
ả ủ ắ ể ạ ả ạ ờ ượ ng
Thu ho ch đúng th i đi m thu ho ch đ m b o c s n đ t hàm l ộ ạ ấ tinh b t cao nh t.
ế ạ ấ ọ ủ Thao tác nhanh g n, h n ch xây xát và th t thoát c .
ộ N i dung
ể ờ ị ạ . 1. Xác đ nh th i đi m thu ho ch
ụ ẩ ươ ệ ị ụ 2. Chu n b d ng c , ph ạ . ng ti n thu ho ch
ắ ạ 3. Thu ho ch s n.
ể ắ ủ ề ơ ậ ế ậ 4. V n chuy n s n c v n i t p k t.
ế ắ ơ ờ ợ Th i gian: 15 Bài 3: S ch s n thái lát, s n thái s i
ắ giờ
ụ M c tiêu:
ướ ơ ế ắ ắ - Mô t ả ượ đ c các b ợ . c s ch s n lát, s n thái s i
ự ệ ạ ướ ơ ế ủ ằ Th c hi n thành th o các b c s ch làm th công và b ng máy.
ụ ượ ắ ư ỏ ườ ự ệ Kh c ph c đ c các h h ng thông th ng khi th c hi n máy thái.
ẩ ậ ả ả Nghiêm túc, c n th n đ m b o an toàn khi thao tác.
ộ N i dung:
ế ơ ế ủ ắ ứ ế 1. Các ki n th c liên quan đ n s ch c s n.
ấ ộ 1.1. Ch t đ c trong s n
ắ HCL. ế ưở ượ ộ ố ế ố ả . ng đ c t
ắ ắ ụ
ệ ộ ộ ắ ố
ậ ơ ế ắ ả ỏ ị ỏ ỹ
ị ụ ươ ụ ẩ ắ ợ ệ thái s n lát, thái s i. ng ti n
ủ ủ ệ ằ 1.2. Các y u t nh h ng đ n hàm l 1.3. Say s n và bi n pháp kh c ph c. ệ 1.4. Bi n pháp phòng ch ng ng đ c s n. 2. K thu t s ch s n lát khô (c v th t và bóc v ). 2.1. Chu n b d ng c , ph 2.2. Thái s nắ lát b ng các bi n pháp th công và bán th công.
ặ ờ ắ ằ ắ ờ Th i gian: 11 gi ờ Bài 4: Làm khô s n b ng ánh n ng m t tr i
ụ M c tiêu:
ể ượ ơ ấ ắ ệ ậ 39 ỹ Phát bi u đ c các bi n pháp k thu t ph i s y s n.
ệ ượ ơ ấ ắ ằ ạ Th c hi n đ c thành th o các thao tác trong ph i s y s n b ng ánh
ự ặ ờ ắ n ng m t tr i.
ẩ ọ Thao tác chu n xác, nhanh g n.
ộ
ị ụ ụ ẩ ế ị ể ơ ắ N i dung: 1. Chu n b d ng c , thi t b đ ph i s n.
ơ ắ ướ 2. Ph i s n trên n n xi măng, trên l ề i.
ể ẩ ơ ả 3. Ki m tra, thu gom s n ph m sau khi ph i.
ắ ặ ờ Th i gian: 16 Bài 5: L p đ t máy s y tĩnh
ấ ờ gi
ụ M c tiêu:
ề ấ ạ ạ ộ ủ ấ ả ượ đ c v c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a máy s y nông
Mô t s n.ả
ệ ắ ự ặ ấ ớ ố Th c hi n l p đ t máy s y tĩnh v i các thông s chính xác, đúng k ỹ
thu t.ậ
ậ ẩ C n th n, chính xác.
ộ N i dung:
ặ 1. Đ c tính chung.
ấ ạ 2. C u t o máy.
ạ ộ 3. Nguyên lý ho t đ ng.
ầ ồ ặ ắ ấ 4. L p đ t ph n l ng s y.
ầ ố ặ ắ ẫ ấ 5. L p đ t ph n ng d n tác nhân s y.
ắ ạ ặ 6. L p đ t qu t hút.
ắ ấ ằ ấ ờ Th i gian: 8 Bài 6: S y khô s n b ng máy tĩnh s y tĩnh
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ấ Trình bày đ ấ ắ ủ c quy trình s y s n c a máy s y tĩnh .
ả ả ượ ậ đ m b o đúng, chính xác theo quy trình
ả ưỡ V n hành đ ậ ỹ k thu t thao tác và b o d ấ c máy s y tĩnh ng thi ế ị t b .
ả ẩ ậ ả C n th n, kiên trì, đ m b o an toàn.
ộ N i dung :
ể ấ ẩ ị ắ 1. Chu n b s n đ s y.
40
2. Nhóm lò s y.ấ
ổ ậ ệ ầ ấ ấ ồ 3. Đ v t li u c n s y vào bu ng s y.
ắ ấ 4. S y khô s n.
ể ầ ạ ộ ẩ 5. Ki m tra đ m c n đ t.
ả ưỡ ả ả 6. B o qu n ngô và b o d ng máy.
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ọ ọ ế Phòng h c: Phòng h c lý thuy t.
ệ ắ ủ ươ ắ ậ ệ ổ Nguyên, nhiên v t li u: Nguyên li u s n c t i, s n lát, than t ong…
ộ ẩ ụ ư ệ ế ọ + Các d ng c nh : Khay, r , máy đo đ m, nhi ả t k , thúng, s t, v i
ả ệ ậ ổ ể ạ b t, bao t ng ti n v n chuy n… ụ ươ i, ph
ế ị ể ơ ư ạ + Các thi ế t b , máy móc đ s ch nh : máy tách h t, m ấ áy s y tĩnh,
ấ ẻ công su t 500600 kg/m .
ả ộ ẩ ộ ầ B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang
ệ ọ H c li u:
ơ ồ ệ ả + S đ tranh nh, băng video, tài li u phát tay.
+ 01 máy vi tính xách tay.
ế + 01 máy chi u Projector.
ạ ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ ớ D y và h c lý thuy t trên l p.
ự ỹ ạ ơ ở ế ế ộ Th c hành và rèn k năng t ợ i c s ch bi n, h p tác xã, h gia đình
ự ậ ế ằ ứ ệ ể ắ ặ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: T lu n, tr c nghi m ho c
ấ v n đáp.
ế ẻ ệ ổ ự Ki m tra k năng ti n hành theo th công vi c trong các bu i th c
ỹ ể hành theo các tiêu chí:
ế ử ụ ế ị ụ ậ + Nh n bi t, s d ng các trang thi ụ t b , d ng c .
ệ ủ ọ ự ự ả + Kh năng th c hi n c a h c viên trong bài th c hành.
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ứ ể ể
ế ệ ặ ự ậ ể ẽ ờ
ắ ế K t thúc mô đun có 1 bài ki m tra lý thuy t theo hình th c ki m tra tr c ẩ ộ nghi m ho c t lu n. Th i gian và n i dung ki m tra s do giáo viên chu n b .ị
ự ự ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng th c hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị + V n hành thi ơ ế t b trong s ch .
ậ ế 41 ạ + Nh n bi ạ t và phân lo i ngô h t.
ắ ỹ ậ + K thu t làm khô s n.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
ươ Ch ề ơ ế ả ả ươ ả ượ ử ụ ng trình mô đun đ ngh s ch và b o qu n s n ph m cây l ể ả ộ ơ ấ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ s c p ự ẩ ng th c.
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ả ạ ợ ỹ Ph ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
hành.
ử ụ ế ươ ạ ấ ả ạ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y ng ườ i
ả ọ h c làm trung tâm".
ế ợ ớ ễ ỹ ử ụ ự ự ạ ẫ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ứ ơ ả ấ ạ ề ặ ữ ế ể ẩ Nh ng ki n th c c b n v đ c đi m c u t o ph m cây ngô.
ươ ắ ợ Ph ắ ng pháp thái s n lát, s n s i.
ắ ấ ặ L p đ t máy s y tĩnh.
ấ ấ ằ S y ngô b ng máy s y tĩnh.
ữ ầ ọ 4. Nh ng tr ng tâm trong mô đun c n chú ý:
ấ ạ ủ ắ ứ ơ ả ề ặ ữ ế ể Nh ng ki n th c c b n v đ c đi m c u t o c s n.
ươ ắ Ph ng pháp làm khô s n.
ươ ơ ế ắ Ph ng pháp s ch s n.
ấ ắ ặ L p đ t máy s y tĩnh.
ấ ấ ằ S y ngô b ng máy s y tĩnh.
ệ ầ ả 5. Tài li u c n tham kh o :
ả ả ạ ả 1. Công ngh ch bi n b o qu n nông s n sau thu ho ch: NXB Văn hoá
ộ ệ ế ế ộ dân t c Hà n i năm 2000.
ế ế ệ ả ạ 2. B o qu n và ch bi n nông s n sau thu ho ch: NXB Nông nghi p Hà
ả ả ộ n i năm 2000.
ệ ắ ộ 3. Giáo trình cây s n: NXB Nông nghi p Hà n i 2000.
4. Handling and storage of Food grain in tropical and subtropical areas: FAO
Rome 1970.
5. Rice harversting and drying: Kitiya kitkuandee Thailand Feb. 1997.
42
ủ ề ươ ố 6. Quy t đ nh c a Giám đ c D án qu c gia v ch ề ạ ng trình d y ngh
ế ị ạ ự ạ ư ộ ắ ố
ố ng n h n dùng cho đào t o l u đ ng s : 337/ QĐDAGDKT&DN ngày 10/6/2003.
ấ ươ ự 7. T p hu n Quy trình xây d ng ch ng trình h c li u d y ngh ng n
ắ ọ ệ ọ ế ế ươ t k ch ề ạ ệ ng trình h c li u
ạ ư ộ ậ ạ ư ộ ạ h n dùng cho đào t o l u đ ng. Khóa I: Thi ộ đào t o l u đ ng Hà n i, ngày 2425/3/2003.
43
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ả ả
ẩ
ả
ắ
Tên mô đun: B o qu n s n ph m cây s n
ố
ố
Mã s mô đun: MĐ 06 ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783 / QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
44
45
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ả Ả Ắ Ả Ẩ B O QU N S N PH M CÂY S N
ố Mã s mô đun: MĐ 0 6
ờ ờ Th i gian mô đun: 44 gi ; (Lý thuy t: ự ế 12 Th c hành: 32 gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ả ả ả ẩ ắ
ế ả ơ ố ố c b trí sau mô ọ h c song song
ươ ượ Mô đun 6 B o qu n s n ph m cây s n là mô đun đ ắ ẩ đun 5 – s ch s n ph m cây s n. Đây là mô đun cu i cùng, ng trình. các mô đun khác trong ch
Tính ch t: ấ
ề ắ ạ ộ ộ . Là mô đun chuyên môn ngh ; thu c mô đun đào t o b t bu c
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ắ ộ - Trình bày đ ẩ c quy trình b o qu n s n ph m cây s n trong h gia đình
ấ ặ ươ ượ ả ạ ả ho c nông tr i s n xu t cây l ả ả ự ng th c.
ả ầ ả ẩ ả - Bi ỹ
ả ế ư ạ ế ắ ấ ể ả ấ ứ ạ ế t cách b o qu n các s n ph m cây s n đ m b o đúng yêu c u k . ấ ậ thu t, h n ch h h i đ n m c th p nh t đ tránh m t mùa trong nhà
ậ ẩ ự ủ ự ệ ạ - Có tính c n th n, t ch , sáng t o khi th c hi n.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ộ TT N i dung mô đun
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Kiể m tra*
ị ả ả 1 9 1 8 1 ẩ ế ộ ả Xác đ nh ch đ b o qu n s n ắ ph m cây s n
ả 2 B o qu n s n c t ả ắ ủ ươ i 13 1 12
ả 3 ả ắ B o qu n s n khô 11 1 10
ố ắ ả ả 4 9 1 8 ể ọ ố ị Ki m tra kh i s n b o qu n b m t, m c
ệ ử 5 18 2 16 1 ả ờ ử Bi n pháp x lý kh trùng kho ả trong th i gian b o qu n
46
C ngộ 60 6 54 2
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ *: Th i gian ki m tra đ ờ ự th c hành vào gi
ộ ế 1. N i dung chi ti t:
ế ộ ả ả ả ẩ ờ Th i gian: 9 Bài 1: Xác đ nh ch đ b o qu n s n ph m cây s n
ị ắ ờ gi
ụ M c tiêu:
ả ả ậ ả ẩ ỹ Mô t ả ượ đ c các k thu t b o qu n s n ph m cây.
ị ượ ế ộ ả ẩ ắ Xác đ nh đ ả ả c ch đ b o qu n s n ph m cây s n.
ả ả ự ể ệ ả ẩ
Th c hi n b o qu n s n ph m cây s n trong nông tr i đi n hình, ầ ả ậ ả ắ ỹ ả ạ ả đ m b o đúng, chính xác theo các yêu c u k thu t b o qu n.
ẩ ậ C n th n, nghiêm túc.
ộ N i dung
ố ớ ề ầ ả ả ẩ 1. Yêu c u v tiêu chu n đ i v i kho b o qu n.
ấ ượ ề ầ ẩ ả ẩ 2. Yêu c u v tiêu chu n ch t l ng s n ph m.
ế ộ ể ấ ả ẩ ẩ ả ả ị 3. Xác đ nh ch đ ki m tra tình hình ph m ch t s n ph m b o qu n.
ả ắ ủ ươ ờ Th i gian: 13 ả Bài 2: B o qu n s n c t i
giờ
ụ M c tiêu:
ị ượ ặ ủ ắ ể Xác đ nh đ c đ c đi m sinh lý trong c s n.
ượ ướ ả ả ắ ủ ươ Trình bày đ c qui trình các b c b o qu n s n c t i.
ậ ọ ỹ Thao tác nhanh g n chính xác và đúng k thu t.
ủ Nghiêm túc, tuân th nghiêm túc theo quy trình.
ộ N i dung:
ả ắ ủ ươ ả 1.2. B o qu n s n c t i.
ả ả ướ ằ 1.2.1. B o qu n b ng cách nhúng vào n c vôi.
ả ằ ấ 1.2.2. B o qu n b ng l p kín. ả
. ả ả ằ ạ ị 1.2.3. B o qu n b ng kho l nh và dung d ch Faraphin
ự ệ ệ 2. Quy trình th c hi n công vi c.
ẩ ả ả ị ắ 2.1. Chu n b s n b o qu n.
ẩ ố ị 2.2. Chu n b vôi, cát, cu c, hóa ch t ấ , kho l nh.ạ
47
ế ả ả 2.3. Ti n hành b o qu n.
ả ắ ả ờ Th i gian: 11 gi ờ Bài 3: B o qu n s n khô
ụ M c tiêu:
ượ ướ ả ả ắ ộ c qui trình các b c b o qu n s n khô quy mô h gia
Trình bày đ đình.
ị ượ ộ ẩ ủ ắ ướ ả Xác đ nh đ c đ m c a s n tr ả c và sau b o qu n.
ế ộ ả ị ố ử ự ả ắ ọ ợ ọ L a ch n ch đ b o qu n thích h p và x lý s n b m c, m t.
ậ ọ ỹ Thao tác nhanh g n chính xác và đúng k thu t.
ộ N i dung:
ộ ẩ ư ắ ả ả 1. Đ m s n khô khi đ a vào b o qu n.
ươ ả 2. Ph ả ng pháp b o qu n kín.
ả ẩ ả ả 3. Tính hút nh m trong b o qu n.
ị ố ử ắ ả ố ả 4. X s n khô b o qu n b m c, b c nóng.
ố ắ ị ọ ố ể ả ờ ờ Th i gian: 9 gi ả Bài 4: Ki m tra kh i s n b o qu n b m t, m c
ụ M c tiêu:
ả ề ể ổ ạ ắ Mô t v qui trình t ng quát ki m tra t ỷ ệ l sâu h i trên s n.
ể ấ ẫ Thao tác l y m u ki m chính xác.
ự ượ ế ể ạ ả ầ ả ỳ ị Xây d ng đ c k ho ch ki m tra đ nh k theo yêu c u b o qu n.
ẩ ậ ộ Chính xác,c n th n có thái đ nghiêm túc.
ộ N i dung:
ể ấ ẫ 1. L y m u ki m tra.
ự ấ ệ ủ ọ . ể 2. Ki m tra s xu t hi n c a sâu, m t
ự ấ ệ ủ ể ố 3. Ki m tra s xu t hi n c a m c.
ụ ể ụ ứ ự 4. Ki m tra kho và các d ng c ch a đ ng.
ủ ạ ả ả ị ử ạ 5. X lý c , h t b o qu n b côn trùng phá ho i.
ử ố ạ ị ố 6. X lý h t b m c, b c nóng.
ử ử ờ ả ả ờ ờ Th i gian: 18 gi Bài 5: X lý kh trùng kho trong th i gian b o qu n
ụ M c tiêu:
ử ả ả Mô t ả ượ đ ử c quy trình x lý kh trùng kho b o qu n.
ử ụ ấ ụ ể ử ụ 48 ề ượ ạ S d ng đúng lo i hoá ch t, li u l ng d ng c đ x lý trong kho.
ẩ ậ ỷ ỷ ả Nghiêm túc, c n th n, t ả m , đ m b o an toàn.
ộ N i dung:
ẩ ướ ử c khi kh trùng. ị 1. Chu n b kho tàng tr
ử ụ ử ấ 2. S d ng hóa ch t kh trùng.
ử ướ ẩ 3. Kh trùng kho tr ậ ả c khi nh p s n ph m.
ố ớ ử ế ị ế ế 4. Kh trùng đ i v i kho có thi t b , máy móc ch bi n.
ự ử ệ ả ả 5. Th c hi n kh trùng kho b o qu n.
ộ ộ ử ả ả ố 6. Phòng ch ng ng đ c khi kh trùng kho b o qu n.
Ệ Ệ Ề Ự V. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ự ả ộ ọ : Phòng h c lý thuy t ả ế , kho b o qu n h gia đình. Phòng h cọ , phòng th c hành
ắ ủ ươ ắ ắ ợ ắ Nguyên, v t li u ậ ệ : S n c t i, s n khô (S n lát, s n s i, tinh b t s n ộ ắ ).
ụ ụ ạ ạ i, chum, v i, thùng, b t, túi nilon lo i 10 –
ạ ụ ấ ụ ạ ẫ ả ế ị: Bao t D ng c và trang thi t b ấ ị 20kg… Các lo i dung d ch hóa ch t, d ng c l y m u.
ả ộ ẩ ộ ầ B o h lao đ ng: Qu n, áo, mũ, kh u trang.
ệ ọ H c li u:
ơ ồ ệ ả + S đ tranh nh, băng video, tài li u phát tay.
+ 01 máy vi tính xách tay.
ế + 01 máy chi u Projector.
ọ ạ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ ớ D y và h c lý thuy t trên l p.
ự ỹ ạ ợ Th c hành và rèn k năng t ạ ơ ở ế ế , nông tr i, h p tác xã . i c s ch bi n
Ơ Ộ VI. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ứ ể ế ể
ặ ự ậ ể ẽ ờ ộ ắ K t thúc mô đun có 1 bài ki m tra lý thuy t theo hình th c ki m tra lu n. Th i gian và n i dung ki m tra s do giáo viên
ẩ ị ế ệ tr c nghi m ho c t chu n b .
ự ự ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng th c hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ề ộ ự ừ ử ọ ỹ ệ + K năng s lý, thao tác th c hi n v n i dung t ng bài đã h c.
49
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VII. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
ề ế ơ
ươ ả ả ả ậ Dùng cho các công nhân k thu t bán lành ngh trong s ch và b o ạ ệ ạ i các khu trang tr i, nhà máy, công ỹ ng th c, làm vi c t
ự ả ẩ qu n s n ph m cây l ẩ ế ế ả ty ch bi n s n ph m nông s n.
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ạ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k ỹ
năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý :
ệ ỹ ướ ơ ế ắ ắ ợ ự K năng th c hi n các b c s ch s n thái lát, s n thái s i.
ỹ ả ắ ự ệ ệ ỹ
K năng th c hi n các công vi c trong b o qu n s n khô và k năng ả ượ ắ ả ể ả ng s n trong quá trình b o qu n. ki m tra chât l
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o :
ệ ắ ộ 1. Giáo trình cây s n: NXB Nông nghi p Hà n i 2000.
2. Handling and storage of Food grain in tropical and subtropical areas:
FAO Rome 1970.
3. Rice harsting and drying: Kitiya kitkuandee – Thailand Feb. 1997.
ủ ề ươ ự
ế ị ạ ố ạ ư ộ ố ố ắ
ề ạ 4. Quy t đ nh c a Giám đ c D án qu c gia v ch ng trình d y ngh ng n h n dùng cho đào t o l u đ ng s : 337/ QĐDAGDKT&DN ngày 10/6/2003.
ậ ấ ự ạ
ề ệ ắ ệ ọ ng trình h c li u d y ngh ng n ọ ế ế ươ ng trình h c li u đào t k ch
ươ 5. T p hu n Quy trình xây d ng ch ạ ạ ư ộ h n dùng cho đào t o l u đ ng. Khóa I: Thi ộ ạ ư ộ t o l u đ ng Hà n i, ngày 2425/3/2003.
50
Ệ
ƯƠ
Ủ DANH SÁCH BAN CH NHI M XÂY D NG
Ự CH
NG TRÌNH
Ạ
Ế
Ề
Ề
Ả D Y NGH TRÌNH Đ S C P NGH “K THU T S CH VÀ B O
Ộ Ơ Ấ Ẩ
Ả Ả
Ỹ ƯƠ
QU N S N PH M CÂY L
Ậ Ơ Ự NG TH C”
ế ị ố (Theo Quy t đ nh s 534/QĐTCDN ngày 17 tháng 11 năm 2010
ụ ổ ưở ụ ạ ổ ủ c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ườ ng ĐH Nông Lâm Thái ủ ệ Ch nhi m ặ 1. PGS.TS. Đ ng Kim Vui, Tr Nguyên
ầ ườ 2. TS. Tr n Trung Kiên, Tr ng ĐH Nông Lâm Thái Nguyên Phó ch ủ nhi m ệ
ệ ườ 3. ThS. Hoàng Kim Di u, Tr ng ĐH Nông Lâm Thái Nguyên Th ký ư
ườ ị 4. ThS. Vũ Th Nguyên, Tr ng ĐH Nông Lâm Thái Nguyên Thành viên
ử ứ ễ ằ ồ Thành viên ệ 5. ThS. Nguy n Đ c Toàn, Vi n Lúa Đ ng b ng sông C u Long
ưở ệ ở ỉ 6. ThS. Lâm Duy Th ng, S NN&PTNT t nh Ngh An Thành viên
ệ ạ ạ ọ ị ệ t Thành viên ệ 7. ThS. Ph m Th Nh n, Vi n Khoa h c Nông nghi p Vi Nam
51
Ộ Ồ Ệ DANH SÁCH H I Đ NG NGHI M THU
ƯƠ Ộ Ơ Ấ Ạ CH Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P
Ậ Ơ Ả Ả Ề Ỹ Ẩ Ả Ế NGH : K THU T S CH VÀ B O QU N S N PH M
ƯƠ Ự CÂY L NG TH C
ế ị ố (Kèm theo Quy t đ nh s 80/QĐ – TCDN
ủ ụ ổ ưở ạ ổ ngày 25 tháng 3 năm 2011 c a T ng c c tr ụ ng T ng c c D y ngh ề)
ễ ế ư ườ ủ ệ 1. TS. Nguy n Vi t H ng, Tr ng ĐH Nông Lâm Thái Nguyên Ch nhi m
ố ệ ườ ế 2. TS. Võ Qu c Vi t, Tr ẳ ng Cao đ ng Kinh t ậ ỹ K thu t Phó ch t chủ ị
ắ ọ ườ 3. ThS. Cù Ng c B c, Tr ng ĐH Nông Lâm Thái Nguyên Th kýư
ườ ế ễ 4. ThS. Nguy n Duy Lam, Tr ẳ ng Cao đ ng Kinh t ậ ỹ K thu t Thành viên
ệ ề ậ ồ ị 5. KS. Phùng Th Kim Cúc, Trung tâm d y ngh huy n Đ ng h ỷ Thành viên
Thành viên ươ ế 6. KS. D ng Th Hùng, Công ty TNHH PTNS Phú Thái
Thành viên ụ ụ ề ạ ổ ề ạ 7. ThS. Vũ Văn Hà, V Đào t o ngh T ng c c D y ngh
52
Ụ Ụ M C L C
ươ ộ ơ ấ ạ Ch ề ng trình d y ngh trình đ s c p 1
ơ ế ả ẩ Mô đun 01: S ch s n ph m cây ngô 4
ả ả ả ẩ Mô đun 02: B o qu n s n ph m cây ngô 11
ơ ế ả ẩ ạ Mô đun 03: S ch s n ph m thóc g o 18
ả ẩ ạ ả ả Mô đun 04: B o qu n s n ph m thóc g o 24
ơ ế ả ẩ ấ Mô đun 05: S ch s n ph m cây s n 31
ả ả ả ắ ẩ Mô đun 06: B o qu n s n ph m cây s n 38
ự ệ ươ ủ Danh sách Ban ch nhi m xây d ng ch ng trình 44
ộ ồ ệ ươ Danh sách H i đ ng nghi m thu ch ng trình 45