CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

Chủ đề 3.4. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

A. KIẾN THỨC CƠ BẢN

xa

0,

a

 b a

 1

1. Phương trình mũ cơ bản .

b  . 0

● Phương trình có một nghiệm duy nhất khi

b  . 0

● Phương trình vô nghiệm khi

0

  f x

  g x

2. Biến đổi, quy về cùng cơ số

a

a

  hoặc 1

a

  1a   f x

  g x

  

.

  g x

3. Đặt ẩn phụ

  g x

 0 0

 0 a .  f a     f  0 a   t   t       1 

  f x

  f x

2. m a

n a .

p

Ta thường gặp các dạng:

  0

f x

  f x

  f x

m a .

n b .

0

p

t

a

 , t

0

  , trong đó

 , suy ra

  f xb

a b  . Đặt . 1

1  . t

  f x

f x

2

2

  f x

  f x

  2 f x

m a .

p b .

0

  t

0

 . Chia hai vế cho

b

 n a b . .

  

a b

  

  

● và đặt .

0

1,

b

0

  f x

a

b

4. Logarit hóa

log

b

  a   f x

a

    

  f x

  g x

  f x

  g x

a

b

log

a

log

b

.log

b

● Phương trình .

  f x

 g x

a

a

a

  f x

  g x

log

a

log

b

.log

a

.

● Phương trình

  f x

  g x

b

b

b

hoặc

5. Giải bằng phương pháp đồ thị

xa

0

  f x

 1a 

x

y

a

o Giải phương trình:  .  

0

 1a 

và o Xem phương trình   là phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ thị 

y

 f x

x

a

y

. Khi đó ta thực hiện hai bước:

0

y

 1a 

 f x

 Bước 1. Vẽ đồ thị các hàm số và .

  Bước 2. Kết luận nghiệm của phương trình đã cho là số giao điểm của hai đồ thị.

6. Sử dụng tính đơn điệu của hàm số

y

  , u

v

  f x k trên 

  f x

;a b không nhiều hơn một và

  f u

;a b thì số   f v

o Tính chất 1. Nếu hàm số luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) trên 

a b ;

u v ,

. nghiệm của phương trình 

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 1 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

y

 f x

y

o Tính chất 2. Nếu hàm số liên tục và luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) ; hàm số

 g x

liên tục và luôn nghịch biến (hoặc luôn đồng biến) trên D thì số nghiệm trên D của

 f x

  g x

phương trình

y

 f x

o Tính chất 3. Nếu hàm số luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) trên D thì bất không nhiều hơn một. 

v ),

,u v D

 .

  (hoặc u v

u

 f u

  f v

phương trình

7. Sử dụng đánh giá

 f x

  g x

o Giải phương trình .

 f x

  g x

  f x m   g x m

  f x m   g x m

  o Nếu ta đánh giá được thì  .         

8. Bất phương trình mũ

  f x

  g x

a

a

  g x

  f x

  g x

  f x

  g x

a

a

a

0

1

  f x

  g x

a

a

  a . Tương tự vớ i bất phương trı̀ nh da ̣ ng:   

  g x

  a 1    f x      a     f x 

M

N

 Khi giả i bất phương trı̀ nh mũ , ta cần chú ý đến tı́ nh đơn điê ̣ u củ a hà m số mũ .

a

  

a

a

 M N

0

 1

.  Trong trườ ng hơ ̣ p cơ số a có chứ a ẩ n số thı̀ :

 Ta cũ ng thườ ng sử du ̣ ng cá c phương phá p giả i tương tự như đố i vớ i phương trı̀ nh mũ :

  u v

 f u

  f v

  f x   f x

+ Đưa về cù ng cơ số . + Đă ̣ t ẩn phu ̣ .

  u

v

  f u

  f v

đồ ng biến trênD thı̀ : nghi ̣ ch biến trênD thı̀ :  y + Sử du ̣ ng tı́ nh đơn điê ̣ u:   y

B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

2 4 x

x

NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU

 2x 1

2 3 x

x

3 C. 28. D. 25.

, khi đó tập nghiệm của phương trình là

  tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là 5 9 B. 27.  8 

9 3

S    .

 2; 5

5

61

61

61

Câu 1. Cho phương trình A. 26. Câu 2. Cho phương trình : S  A. . B.

S

61 5 ;

S

;

2

2

  5 2

  5 2

2;5       

    

    

      

x

x

C. . D. .

    2 

Câu 3. Phương trình 1 3 có bao nhiêu nghiệm âm?

1   9  B. 3.

2

x

2

1

x 2

A. 1. C. 2. D. 0.

9

9.

 

4 0

3

  

  

Câu 4. Số nghiệm của phương trình là

A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 2 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

4

2

x

 1

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

28 32

16

Câu 5. Cho phương trình : . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

 A. Phương trình vô nghiệm. B. Tổng các nghiệm của phương tình là một số nguyên . C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ. D. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.

2

2

 1

x

x

8 2

8 .5

  x

5 0, 001. 10

Câu 6. Phương trình có tổng các nghiệm là

x

x

  có nghiệm là

6 0

A. 5. B. 7. D. – 5 . C. 7 .

5.3 .

 log 2 3

Câu 7. Phương trình 9 A.   1,  x x B. x x 1,  . log 2 3

x

x 1

C. x x 1,  . D. x   1, x   . log 3 2 log 2 3

4.4

9.2

  . Gọi

8 0

2

Câu 8. Cho phương trình ,x x là hai nghiệm của phương trình trên. Khi đó, 1

2.x x bằng:

1

tích

x

A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1.

4

x 1 4

 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

3

x

Câu 9. Cho phương trình

2x4

3.4

  . 4 0

2

2

x

  x 1

x

  x 1

A. Phương trình có một nghiệm. B. Phương trình vô nghiệm. C. Nghiệm của phương trình là luôn lớn hơn 0. D. Phương trình đã cho tương đương với phương trình:

9   Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình. 1 0.

x

x

 1

x

x

 1

10.3  B. 2 . C. 1. Câu 10. Cho phương trình A. 0 . D. 2 .

2

2

3

3

Câu 11. Nghiệm của phương trình là

x 

log

x 

log

1x  .

x  . 0

3 4

2 3

3 2

4 3

2

x

x

2

32 0

2 S 

S 

S 

S 

A. B. C. D. . .

A. B. .

 là C.

 3.2 4;8 .

2;8

3; 4 

x

x

x

. D. . Câu 12. Tập nghiệm của phương trình 2;3

13.6

6.9

 là 0

S 

S 

Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 6.4

S

 S  

1; 0

   . 1; 1

0;1 

 2 3 ; 3 2

  

   

x

x 1

A. . B. C. D. . .

Câu 14. Nghiệm của phương trình là

x 12.3 x 

A. x  . B.

20 C.

  3.15 5  . log 5 1 3

x

x

x   . D. x  log 5 3 log 5 1 3  . log 3 1 5

5.3

  có tổng các nghiệm là

6 0

log

log

Câu 15. Phương trình 9

3

3

2 3

3 2

x

1 22

  x

15.2

 

A. B. . C. . D.  . log 6 . 3 log 6 3

  8 0 1

Câu 16. Cho phương trình , khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A.  1 vô nghiệm. C.  1 có hai nghiệm dương. B.  1 có một nghiệm. D.  1 có hai nghiệm âm.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 3 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

5

x 1 25

6

1

21

1

21

1

21

Câu 17. Phương trình có tích các nghiệm là :

log

log

5log

5

5

5

2

2

2

   

   

   

   

   

   

x

x

2

3

7 4 3

 có nghiệm là

6

A. . B. . C. 5. D. .

x 

 B.

x

 log

2

1x  .

2

3

 log 2 2

x

32

. C. . D. x   3 Câu 18. Phương trình  . log 3 A. 2

  

S 

5;

; 5

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình là

1   2  ;5 S   .

  .

 S    . 5;

 S    .

2

sin

x

B. A. C. D.

2 .3x 2

  f x 

2

  1

x

log 2 sin

x

  

1

2

x

2sin log 3 0

x

Câu 20. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

 . 0

 .

3

2

2

  1

x

2 ln 4 sin x ln 3 0

  

1

2

x

A. B.

 .

 .

 f x  f x

 

 f x  f x

 

log 3 0 2

x

x

 1

x

x

 1

3

S 

S 

2;

; 2

S 

2;

C. D.

A. B.

 3 C.

  .

 2 2   . 2;

 S  

  .

x

2 x x 1

3

. D. Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 

1 9

  

  

Câu 22. nghiệm của bất phương trình là

   . x

0

x   .

2

   . x

0

x

B. D. . A. 1 C. 1 x 0 2   x     1 

  là 6 0

3x 

x 4 log 3. 4

x

A. x  B. D. Câu 23. Nghiệm của bất phương trình 16 x  log 3. 4 C. x 1.

3

3 x 

3

2

1

Câu 24. Nghiệm của bất phương trình là

1x  .

log 2 3

 x   x

x

A. . B. x  . C. D. 1x  . log 2 3 log 2 3

x 11

x  . 3

  6 6

   x 3.

Câu 25. Nghiệm của bất phương trình là A. B. C. 6 D.  .

x

1 x 1 3

1

Câu 26. Nghiệm của bất phương trình là

   1. x

x  1.

x 

2.

11 x   . 1  5 3 x   1.

2

x

x  1

 2x 1

S

B. C. A. 1 D. 1

; a b

5 7

  

  

  

  

5 7   nhận giá trị nào sau đây?

Câu 27. Cho bất phương trình , tập nghiệm của bất phương trình có dạng .

x

x

Giá trị của biểu thức A b a A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.

3.2

  là 2 0

S 

2;

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 4

S 

; 0

A. B.

1; 2 .  0;1 . 

  S     . ;1   S     .

  1;

 

C. D.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 4 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x 3 .2

72

S 

S 

2;

2;

 S  

  .

x  1   .

 S  

 ; 2 .

; 2 .

x

 1

2

x

 1

x 2

D. A. B. C. Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 

0;

S 

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 3  2  12

A. B.

  S  

  . ;0 .

  . ;1 .

2

x

C. D.  là 0  S  1;  S  

1

2.3 x 3

 x 2 x  2

S 

S 

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình là

S

S

1;3 . 

1;3 . 

   

 0; log 3 .  3  2

   

 0; log 3 .  3  2

3

1 x

2

2

A. B. C. D.

5

5

  

  

  

  

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là

0;

.

0;

.

.



;

.

   0;

1 3

1 3

1 3

1 3

  

  

  

  

  ; 

  

  

  

x

x

x

A. B. C. D.

4.5

 

4 10

 0

x  0.

x  2.

x 

2.

x

x 1 2

A. B. C. D. 0 . 2 Câu 33. Nghiệm của bất phương trình 2 x    x

2 8; 0 . 

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình B. 

 là 1 C. 

1;9 .

1; 1 . 

0;1 .

D.  A. 

2

2

2

x

  3 x

2

x

6

x

5

2

x

  x 3

7

4

4

4

VẬN DỤNG

 . 1

Câu 35. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình

 5; 1;1; 2 .

 5; 1;1;3 .

B. A.

 x      x   5; 1;1; 2 .

 x     x   

 5; 1;1; 2 .

x

x

x

D. C.

3

2

3

2

10

có tất cả bao nhiêu nghiệm thực ?

x

x

x

Câu 36. Phương trình  A. 4. C. 3. D. 1.

23

x

4.3

  có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm ?

5 0

 2 3

Câu 37. Phương trình

 B. 2.    1 B. 2.

2

x

3

x

5

x

6

A. 3. C. 0. D. 1.

2

1

Câu 38. Phương trình có hai nghiệm , hãy chọn phát biểu đúng? 2  3 x 2

A. 3  . B.  .

x

x

7 4 3

3

2

 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

6

C. 2  D. 3  x 1 x 1 x 2 2 x 3 2 log 8 3 log 54. 3 x ,x x trong đó 1 x 3 2 2 x 2 2 x 1 x 1 log 8 3 log 54. 3

Câu 39. Cho phương trình 

 A. Tích của hai nghiệm bằng 6 C. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.

x

x

x

x

3

B. Phương trình có một nghiệm hữu tỉ. D. Phương trình có một nghiệm vô tỉ.

 3 3 3

 3 3 3

4 3

10

có tổng các nghiệm là ?

Câu 40. Phương trình A. 2.

4  3 B. 0.

C. 3. D. 4 .

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 5 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

2

sin

x

cos

x

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x

,

k

x

,

k

9  9  có họ nghiệm là ? 6

   .

   .

x

,

k

x

,

k

A. B.

   .

   .

π   4 π   6

π   2 π   3

kπ 2 kπ 2

x

x

C. D. Câu 41. Phương trình kπ 2 kπ 2

2

3

2

m

3

vô nghiệm? Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thì phương trình 

A. B. C.

 D.

2m  .

2m  .

2m  .

2m  .

x

x

2

3

2

3

m

có hai Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thì phương trình 

2m  .

2m  .

2m  .

2m  .

2

2

2

2

2

x

x

2

x

4

x

3

  1

 2

nghiệm phân biệt? A. B. C. D.

2

2

2

2

 . 1

2

Câu 44. Gọi ,x x là hai nghiệm thực phân biệt của phương trình 1

x

x

m

m

6

m

  có 5 0

Khi đó, tổng hai nghiệm bằng? B. 2. A. 1. C. 2. D. 0.

 1 16

 2 2

 3 4

Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thì phương trình 

m 

1

m 

1

hai nghiệm trái dấu?

 

m

  1.

3  . 2

5   . 6

C. D. A. Không tồn tại m . B. 4

1  1

x

x

1  5 5

1

1;0

1;0

Câu 46. Cho bất phương trình: . Tìm tập nghiệm của bất phương trình.

  .

5    .

 1;

 1;

A. B.

 S    S  

 S    S  

 ;0 .

 ;0 .

2

2

2

x

2

x

 1

x

2

x

 1

x

2

x

C. D.

Câu 47. Bất phương trình có tập nghiệm là 25  9 

.

0;

S 

A. B. 3  0; 2 . 3;  S ;1 34.15     1   

S 

2;

    

  .

  S   1

   3; 0 .

x

 1

C. D.

4

xm .2

2

m

0

 có hai nghiệm phân biệt 1

2

Câu 48. Cho phương trình ,x x (trong đó m là tham số).

 . 3 x 2

4m  .

2m  .

1m  .

3m  .

2

2

2

x

x

sin

x

Tìm tất cả các giá trị thực của m để 1 x A. B. C. D.

sin 2

cos 3

m

.3

  1

Câu 49. Cho bất phương trình (trong đó m là tham số). Tìm tất cả các giá trị

m 

4.

4.

m  1.

m  1.

1x  .

B. C. D. thực của m để  1 có nghiệm. A. m 

m  

.

m  

.

Câu 50. phương trình  1 nghiệm đúng

m  

3 2 2.

m  

3 2 2.

3 2

3 2

A. B. C. D.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 6 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

4 5 6 7 8 2 3 ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 1.2 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 C A A B D A B C C D A A C B A B A B D C

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C A C A A D A A C A B A B D B A D B

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C D B A A A B C

II –HƯỚNG DẪN GIẢI

Câu 1. Chọn C.

2

2

Ta có:

x

4

x

5

x

4

x

5

2

2

2

1 3   9 3    3 x 4 x     5 2 x 4 x 3 x       3 0 x

3 3

28

Suy ra 3 1

2

x

3

x

8

 2x 1

3

9

2

x

3

x

8

2

2

3

 4x 2 3

  x

3

x

 

8 4x 2

  

x

7

x

10 0

5 2

 x     x

S 

Câu 2. Chọn A.

2;5

Vậy

x

x

2

x

  2

3.

  2

Câu 3. Chọn A.

3 x 3

1 9

1 3

1 3

  

  

  

  

  

  

x

Phương trình tương đương với .

2

2

t

t  . Phương trình trở thành

0

1 3

   

  

x

  

1

x

0

1 Đặt , . t 3 2 0 t t 2 t           2 3 t t

1t  , ta được

1 3

  

  

x

● Với .

t  , ta được

2

  

2

x

 

log 2 0 3

1 3

  

  

log 2 1 3

● Với .

Vậy phương trình có một nghiệm âm.

x

 1

x

3

9.

 

4 0

Câu 4. Chọn B.

1 3

  

  

x

x

2

x

x

x   3

3.

   

4 0

3

3.

   

4 0

3

4.3

 

3 0

Phương trình tương đương với

1 3

1 x 3

  

  

.

t 

3x

0

t  . Phương trình trở thành 2 t

x

1 Đặt , .  t 4 3 t       3 0 t

1

   . x

0

x

3

3

1t  , ta được 3 t  , ta được 3 ● Với Vậy phương trình có nghiệm

x 1    . x  , 0

1x  .

● Với

Câu 5. Chọn D.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 7 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

    1

x

1

x

    1

x

1

3

x

x

4

2

x

    x

3

x

 1

2

28 3

2

2

16

x

  4

7

x

 

3 3x

3

 4 x

   1

28 3

 2

7

x

   3

3x

3

7 3

     x 

     

x

    x

0

2 3 7 3

         

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

S

7 3

   

 ;3  

.3

Nghiệm của phương trình là : .

   . 7 0

7 3

2

2

8

x

 5 5

x

x

 2 5

x

2

8 10

 3 10 .10

  10   8 x      2 5 x x 1; x  6 2.5 

   .

Câu 6. Chọn A.  Ta có : 1 6 5

t 

t  ), khi đó phương trình đã cho tương đương với

0

x

2

log 2 3

2

t

t 5

   6 0

3

x

1

t     t 

   

Đặt ( Câu 7. Chọn B. 3x

t 

t  ), khi đó phương trình đã cho tương đương với

0

4

2

2

t 4

t 18

   8 0

  1

t

 x 1 x 2

  

1 2

Đặt ( Câu 8. Chọn C. 2x

 t      . 2

Vậy 1.2 x x   2. 1

t 

t  ), khi đó phương trình đã cho tương đương với

0

2

Đặt ( Câu 9. Chọn C. 4x

2

  x 1

t     4 t 3 0   x 1 L 1( ) 4  t    t 

t  ), khi đó phương trình đã cho tương đương với

0

Đặt ( Câu 10. Chọn D. 3x  t

2

x

  x 1

2

2

x

  x 1

  2 3 3  3 1 t 3  10 t    3 0   0  t 3   t    1 3 1 3        1 x    x    x  x 

Vậy tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2.

x

x

x

 1

x

x

x

2

2

3

1  x  

3

3.2

4.3

  

x

log

3 2

3 4

3 4

  

  

3 2

Câu 11. Chọn A.

x

2

8

2

x

x

2

2

x

x

2

3.2

32 0

  

2

12.2

32 0

 

x

2 3

2

4

x    x 

  

Câu 12. Chọn A.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 8 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x

x

x

3 2

3 2

  

x

x

x

6.4

13.6

6.9

  0

6

13

  6

0

x

3 2

Câu 13. Chọn C.

23   2 

  

  

  

3 2

2 3

  

         

1 1 x      x 

x

x

x

x 1

x

x 1

4

4

 0

5

 0

x 12.3

3.15

5

20

 x 3.3 5

 5 5

   5

 4 3

Câu 14. Chọn B.

x  13 5

x   log 5 1 3

x

9

6 0

x

2

x

x

x

Câu 15. Chọn A. x

2 3

  1

5.3 

   1 

 5.3     0 6 3  5.3   6 0 1'

2   t

t 

x 3

0

 . Khi đó : 

 

 

x

 t 2 N Đă ̣ t 1' t 5 6 0     3 N  t

t

    

3

2

2

x

log 2 3

x

Vớ i .

t

    

3

3

3

x

 .

log 3 1 3

Vớ i

3

3

3

Suy ra 1 log 2     log 3 log 2 log 6 3

x

1 22

  x

15.2

8 0

   2

2

2

x

x

x

x

Câu 16. Chọn B.

  2

 2. 2

 2.2  15.2    8 0  15.2   8 0 2'

2

x

t 

2

0

 . Khi đó : 

N Đă ̣ t 2'   2 t t 15    8 0

x

t

    

2

x

log

1

x

1 2   8 L   t  t 

  

2

1 2

1 2

1 2

x

Vớ i

5

  6 1

x

x

x

Câu 17. Chọn A. x 1 25

x   5

   

6 0

5

   

6 0

5

 

6 0 6'

t 

5

 . 0

  1

x

2

2

x

25 x 25

5

5

25 

25 

. Đă ̣ t

5 N

3

2

2

    6



x

t

5

5

1

x

1  21 t     6 0 t t 6  25 0    t 5 t   t 5    0 t N Khi đó :  25 2 t 2   t     1  21 t L   2

     . 5

Vớ i

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 9 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

1

21

1

21

1

21

t

x   5

  x

log

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

5

2

2

2

   

   

1

21

1

21

Vớ i .

1.log

log

5

5

2

2

   

   

   

   

x

Suy ra:

2

3

t 

t  ), khi đó phương trình đã cho tương đương với

0

2

( Đặt Câu 18. Chọn B. 

2

3

 2  t    t 

t     6 0 t   x log 2 L 3( )

x

5

x

32

x  

5

1 2

1 2

1 2

  

  

  

  

  

  

Câu 19. Chọn D.

2x

sin

x

  1

  ln1

x

 f x

Câu 20. Chọn A.

 ln 2 .3

2

2  ln 4 sin x ln 3 0

x

x

x

x

x

 1

x

x

 1

3.2

.3

2

2

3

3

x 

2

4 3

3 2

9 4

  

  

Câu 21. Chọn A.

Câu 22. Chọn D.

2

x

x   1 x 2  1 x

pt

    2 3

x

 3

2

x

  0

2

x

1

0

2 x  x 1

2 x  x 1

1

1    x

Điều kiê ̣ n:

   x 2       1 x

 x x x

   2 2  . Kết hơ ̣ p vớ i điều kiê ̣n  0 0  1 2 x       0 1 x  

t 

0

t

t  ), khi đó bất phương trình đã cho tương đương với x

           

2

3

3

0

t

t

t

log 3. 4

( Đặt 2 Câu 23. Chọn B. 4x 6 0

x

x

x

1

3

3

  3

  0

x

3 x 

3

2

3 x 3

 

3 2

3

2

log 2 3

x     x 

  

Câu 24. Chọn A.

Câu 25. Chọn C.

x

6

x 11

2

0 0 x   6 0 11      x 6 x     6 x 3  0 0    x 3 6       x  2  x   6 x   x  x     x   

t 

t  ), khi đó bất phương trình đã cho tương đương với

0

Đặt ( Câu 26. Chọn A. 3x

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 10 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

  1 0          3 1 x t 1.    1 t 5 1  t 5 1  1 t 3 1 3 3 t   3 t 

x

 2x 1

2

2

   

1 2x 1

  

x

x

x

3

x

    

2 0

1

x

2

5 7

5 7

  

  

  

  

S 

Câu 27. Chọn A.   1 x

1; 2 

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là . Chọn đáp án A

x

2

2

Câu 28. Chọn D.

x

x

4

3.2

2 0

x

1

2

1

     

0 x     x

x

x

x 3 .2

   1 72

2.6

72

x 

2

Câu 29. Chọn A.

x 2

x 2

x

 1

2

x

 1

x 2

x 2

x 2

x 2

 

3. 2.

0

Câu 30. Chọn A.

16 9

4 3

  

  

  

  

1

x 

0

x 24   3 

  

3  2  12  0  3.9  2.16  12  0

x

x

4

2.

4

2.

2

x

1

 

1 0

1

2.3 x 3

 x 2 x  2

1

1

3   2  3   2 

   x   

3   2  3   2 

   x   

x

3

x

  1

3

0

x   0

x

3 2

  

  

log 3 3 2

1

3     2   3     2  

Câu 31. Chọn C.

x

1

  3

0

x

Câu 32. Chọn A.

 nên bất phương trình tương đương với

    . 0

1 x

 1 3 x

1 3

2 5

0;

1 3

  

  

x

x

x

x

x

x

x

x

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

x

x

  2

10

4.5

   4 0

  

0

2

4

 0

2

4.5

 

4 10

 2 1 5

  4 1 5

 1 5



x

x

0

5

1

x

2

 

4 0

2

4

     ; 0

2;

x

x

x

x x

 

2 0

0

5

1

  

x

x

2

 

4 0

2

4

 1 5    x     1 5    

         

      

      

Câu 33. Chọn B. x

Câu 34. Chọn A.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 11 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

2

x 1 2

1

x  0

  1 . Điều kiê ̣ n:

2

x

x

  2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

  1

  1 2

x

2 1

1

x

    

1 2

1

2

t

    0

2

x

1

  2

1

  

2 0

t

t   2 t 

2   t

t    t 

. Đă ̣ t t  x 2 . Do    1 t 0

2

2

2

2

2

2

2

2

x

  3 x

7

x

  3 x

2

5

x

x

6

x

3

x

2

x

6

x

5

x

3

x

x

6

x

5

4

1

4

Câu 35. Chọn B.

2 .4

2

2

2

2

2

x

  3 x

2

x

6

x

5

x

x

5

6

x

2

  3 x

x

6

x

5

4

0

4

 0

4   1 4

 4  4  4

   1 4

2

2

x

3

x

2

x

 1 

 2 0

3

x

 

  1 1 4      5

4

 

1 0

2

2

x

6

x

5

1 x 

x

6

x

 

5 0

0

x      1 x x 2 

    

     1 4 

x

x

x

x

x

Câu 36. Chọn D.

3

2

3

2

10

x

x

2 3 2 3    1  10  10                

 f x

f

2 3 2 3  Xét hàm số   10  10                

 1

 2

Ta có:

  f x nghịch biến trên  do các cơ số

3  2 3  2 Hàm số  1;  1 10 10

x  . 2

x

x

x

x

x

23

 

x

3

 0

x

x

x

x

0

2

x

x

2

0

x   3

2

x

  5 0

  4.3   1   5 3

 4     1

x

2

x

f

Vậy phương trình có nghiệm duy nhất là

5 0  4 3  , ta có : 5

 . 0

 4.3   1     1  3 

 f x

   23 x 2    1   x   3   1  1

x

f

'

3 ln 3 2 0;

x

     . Do đó hàm số

  x

  f x đồng biến trên  .

Câu 37. Chọn D.  2 3 x     1 3 3 Xét hàm số

1x 

Vậy nghiệm duy nhất của phương trình là

2

x

3

5

x

6

log 2 2

x log 3 2

2

5

3

2

x

x

x

x

 3 log 2

   x

   x



2

2

Câu 38. Chọn A.

Logarit hóa hai vế của phương trình (theo cơ số 2) ta đươ ̣ c:   3    3 log 3 0 6 log 3 2

   x

 2 log 3

2

 3 . 1  

 2 log 3

2

 2 log 3 1 2

3

x

3

x

3

x

x

x

 log 2 log 9

x

log 2 2 3

3

3

log 18 3

  

  

  

3 x  3  x    0      x  x     3 0  x    1     1 log 3 2  x     2 x 

Câu 39. Chọn D.

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 12 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

x

7 4 3

2

3

  8 6

x

2

2

x

x

x

2

3

2

3

   

6 0

2

3

2

3

 

6 0 8'

  8

  

  

  

x

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

t 

2

3

 . 0

      

x

Đă ̣ t

2

t

2

2

3

  

2

x

log

2

2

3

   

 2  L

x

x

x

x

3

 t 8' t t 6 0 . Vớ i Khi đó :  3 t   N        

 3 3 3

4 3

4 3

10

 7

x

x

x

x

3

3 27.3

81.3

3   10

10 7 '

  7

27 x 3 3

81 x 3

1 x 3 3

1 x 3

 3 27. 3  

  

 81. 3  

  

x

Câu 40. Chọn B.  3 3 3

Côsi 

t 

3

x 2 3 .

 2

1 x 3

1 x 3

3

x

x

x

3   t

3

3 3

x 2 3.3 .

x 3.3 .

  

3 3

3   t

t 3

1 x 3

1 x 3

1 x 2 3

1 x 3 3

1 x 3 3

  

  

3

3

7 '

27

t

t 3

t 81

    

t

t

3 10

2

N

Đă ̣ t

3 10 27

10 3

x

t   

3

Khi đó : 

 7 ''

10 3

1 x 3

10 3

Vớ i

x

2

3 N

x

y

1

3

3

x

Đă ̣ t y  3 0 7 ''   y    3 y 10 y    3 0  . Khi đó :  1 y 10 3 N  y    y  1 3

     3

x

y

3

1

x

Vớ i

1       3

1 3

Vớ i

2

2

2

2

2

sin

x

cos

x

x

cos

x

cos

x

 1 cos 9

9

  6

9

  6

Câu 41. Chọn A.

2

  0 *

9 cos

x

2

x

2

      6

0

t

t

t 6

9 0

t

    3

t Đă ̣ t

cos9

  t

9

 , 1

9  9  6

9 9 t

2

2

cos

x

x

2

. Khi đó :   *

2cos 3

1   3

  

Vớ i t   3 9   3 2 cos x    1 0 cos 2 x     x 0 , k π 4 kπ 2

Câu 42. Chọn D.

x

x

2

3

2

1

3

2

3

 . 1

Xem câu 43.

 3 2

   

 

x

x

2

3

3

0,

t

,

Câu 43. Chọn D. Nhâ ̣ n xé t: 

      .

   2

1 t

m

t

f

  

t

m

t

  1

  t

  1' ,

     . 0,

1     t

1 t

Đă ̣ t t

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 13 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

f

t

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

  xá c đi ̣ nh và liên tu ̣ c trên

 0,  .

  t

1 t

2

t

1

f

'

1

0

Xé t hà m số

    . t

f

'

  1

  t

  t

 2

1 2 t

t

Ta có : . Cho

Bả ng biến thiên:

'f

  t

0 1   0 

1

f

  t

  2

t

Dự a và o bả ng biến thiên:

2m  thı̀ phương trı̀ nh 

1' vô nghiê ̣ m

 1pt

 Nếu vô nghiê ̣ m.

Câu 42 chọn đáp án A

2m  thı̀ phương trı̀ nh 

1' có đú ng mô ̣ t nghiê ̣ m 1 t 

 1pt

x

2

   . x

1

0

3

t

có đú ng mô ̣ t nghiê ̣ m

2m  thı̀ phương trı̀ nh 

1' có hai nghiê ̣ m phân biê ̣ t

 1pt

có hai nghiê ̣ m phân biê ̣ t.  Nếu   Nếu

Câu 43 chọn đáp án C

2

2

2

2

2

2

2

2

x

2

x

2

2

x

2

x

x

4

x

3

x

 1

x

 1

 2

  1

  1

  1

Câu 44. Chọn D.

x

2    2   1 8.2  2  4.2  4.2  1

t

t

2

2

2

Đặt , phương trình trên tương đương với 2 2 12 2 

t 8

2   t

t 4

t 4

  

1

t

t 6

    

1 0

3

t

10

t  ). Từ đó suy ra

2

(vì

2

2

x

 1

2

3  10 log 2 2    10 3 3  10   log x 2 2    x 1    

Vậy tổng hai nghiệm bằng 0 .

x

m

3

6

t

 

5 0.

Câu 45. Chọn B.

0

t  . Phương trình đã cho trở thành: 

 21 t

 2 2

m m    t f

Đặt 4  *

 * có hai nghiệm 1 t

m

m

m

   

0

4

m

 

1.

m

  1  m

5

0

m

m

5

 

0

  1 0  f 1  1 6

0 

  1 0  1 3  1 6

12 

 m        

 m        

Yêu cầu bài toán , 0 t t thỏa mãn 2    1 2 t 1

x

0 (1)

Câu 46. Chọn A.

1  1

x

x

1 x  1 5 5

5

5.5

.

   6 1 5  x   1 5 5

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 14 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

(1)

0

f t ( )

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

t  , BPT

5x

t

   t 6 1    t 5 1 5

f t ( )

Đặt . Đặt .

t

   t 6 1   t 5 1 5 t     t 6 1    t 5 1 5

x

t

x

Lập bảng xét dấu , ta được nghiệm:

x

0

  t

1

x 5

1

 1      1 

5   1  5 

 5 5   1   5 

.

   .

 S  

 1;

 1;0

Vậy tập nghiệm của BPT là

Câu 47. Chọn A.

2

2

2

x

2

x

x

2

x

  1

  1

2

2

2

x

2

x

 1

x

2

x

 1

x

2

x

0   x 2

25  9  34.15    1 . 3 5 3 34 15 5 3             3      x 1     x 1 

2

x

x

 1

x

x

4

m

.2

2

m

  0

2

m 2 .2

2

m

Câu 48. Chọn A.

  0 *

2

Ta có:

'

m

2

 m m

2

m

   

2

. Phương trình  * là phương trình bậc hai ẩn 2x có:

2

 m m

x

2

x 1

x 2

2   m 2 m   0  2 Phương trình  * có nghiệm 0  m     0 m

2

2

m

3

x 2 .2 1 m

2

3

2   m      . m 4 2

Áp dụng định lý Vi-ét ta có:

x 2

x 1 Thử lại ta được

4m  thỏa mãn.

Do đó

2

Câu 49. Chọn B.

sin3

x  , ta được

2

2

sin

x

x

3.

m

2 3

1 9

  

  

  

sin   

2

2

sin

x

x

y

3.

Chia hai vế của bất phương trình cho 0

2 3

1 9

  

  

2

sin    4y 

Xét hàm số là hàm số nghịch biến.

    nên 1

 0 sin

1x Vậy bất phương trình có nghiệm khi

4m  .

Ta có:

t 

2

t

m

 t m

0

Đặt Câu 50. Chọn C. 3x

 nghiệm đúng

t  3

x

   Bất phương trình đã cho thành:

3

1

 1 .

2

Vì t

 

m

t  .

3

t t

 t  1

2

nghiệm đúng

  

2

t

,

  t

3,

  1

  

0,

t

3

  g t

  g t '

2 

t

1

t

2 1

g

m

m

 . Yêu cầu bài toán tương đương

    

 3;  và

  3

3 2

3 2

3 2

Xét hàm số . Hàm số đồng biến trên

Chủ đề 3.4 – Phương trình. Bất phương trình Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 15 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3