Ệ
Đ I H C NÔNG NGHI P HÀ N I I Ộ Ạ Ọ KHOA CÔNG NGH CH BI N TH C PH M Ẩ
Ế Ế
Ự
Ệ
BÀI TI U LU N Ể
Ả
Ẩ
Ể
Ề Sinh viên th c hi n : Vũ th vân
Ậ : CHUYÊN Đ PHÁT TRI N S N PH M ự
ị
ạ
ị ị ữ
ễ ễ ễ
ắ
ươ
ệ Ph m th Khánh Vân ị Nguy n th Nhàn Nguy n th Vân Nguy n H u Trí Lê Thanh Hùng Đ Xuân Th ng Đ ng Danh Ti n ế Tr n Gia H ng Tr n th Mai Loan ị
ỗ ặ ầ ầ
ƯỜ
Ể
I TIÊU DÙNG “THÚC” NG DOANH NGHI P PHÁT TRI N Ệ S N PH M M I Ớ Ẩ
Ả
M Đ U Ở Ầ
ệ
ữ
ườ
ng c m m. N c m m có mùi v th m ngon,
ắ
ướ
ủ ướ
ọ ị
c m m ắ
t Nam th ị ơ ướ
ượ
ử ụ
ng… Giá tr dinh d
ị
ướ
ấ
ắ
ầ ề
ự ng c a các lo i n ng tuỳ thu c vào các lo i n ả
ư
ồ c nh : Tryptophan,
ế ượ
ư
ế
ấ
c ch m còn và khoáng ch t nh quá trình b sung vi ch t ấ ố ắ
ướ ổ ạ
ướ
t y u c a
ả ế ế
ủ
ắ
ờ
ấ ậ c m m ra đ i nh m đáp ng nhu c u thi ng n i và làm cho th tr
c m m tr nên phong
ư c m m. Chính vì v y đã có hàng lo t các s n ứ ướ
ằ ị ườ
ầ ở
ắ
Trong b a ăn hàng ngày c a gia đình Vi không th thiêu n ắ ể ng t d u, màu đ nâu ho c vàng s m. Ngoài ra n ẫ ặ ỏ c s d ng ph i h p đ làm tăng đ đ m đà trong các còn đ ộ ậ ể ố ợ p th c ph m trong quá trình món ăn khác nh làm gia v đ ẩ ị ể ướ ư c m m r t chiên n ắ ạ ướ ủ ưỡ cao. Thành ph n dinh d c ạ ướ ộ ưỡ m m nh ng đ u có ch a các acid amin bao g m c acid ứ amin không thay th và thay th đ Leucine, Isoleucine, Lysine, Valine, Methionine, Phenylalanine, Arginine …[7]. Ngoài ra, trong n có nhi u sinh t ề s t vào n ắ ph m n ướ ẩ con ng ườ phú và đa d ng.ạ
ướ
c m m ắ
I. Các lo i s n ph m n ẩ ạ ả ng trên th tr ị ườ
ng vi ạ ướ
ề
c
ộ
t nam hi n nay có r t ấ ệ ệ ị ườ c n m đa d ng v hinh nhi u lo i n ạ ắ th c phong phú v th lo i. M i lo i n ỗ ạ ướ ề ể ạ c th m m có m t th m nh riêng đ ể ượ hi n qua các hình nh sau:
Trên th tr ề ứ ắ ệ
ế ạ ả
I. Lo i s n ph m n
ạ ả
c m m trên th ị
ắ
ẩ tr
ướ ngườ
ng trong
ng: ưỡ
ầ
ồ
ngượ
1. Chin su food a. Nam Ngư - Thông s dinh d ưỡ ố Thành ph n dinh d 100ml g m: Protein 6,25g; Lipit 0g; Carbonhydrate 2.0g; Năng l 33 KIcal
N c m m Nam Ng
ướ
ắ
ư
1. Chin su food
b. Nam ng Đ nh
ư ệ
ị
ng trong 10ml
- Thông s dinh d ố ưỡ Thành ph n dinh d ầ
ng: ưỡ
g m: ồ
Protein 1,6g, Lipit og, Carbonhydrat 0.6g;
Năng l
ng 8.8kcal
ượ
1.Chin-su food
c. Tam thái tử - Thông s dinh d ưỡ ố Thành ph n dinh d
ng trong
ầ
ng: ưỡ
10ml g m: ồ
Protein 1,6g, Lipit og, Carbonhydrat 0.6g; lodine
0,1mg, Năng l
ng 9kcal,
ượ
1.Chin-su food
d.Chin –su t
tỏ ớ i
ng trong 10ml
- Thông s dinh d ưỡ ố Thành ph n dinh d ầ
ng: ưỡ
g m: ồ
Protein 3,1g; Lipit 0g; carbonhydrate
ượ ổ ng 1,6Kcal; Nito t ng
0.9g; năng l 5g/l
1.Chin-su food
e, N c măm Đ nh t ấ ướ ệ
- Kh i l ng t nh: 500ml, 750ml
ố ượ - Thông s dinh d ng: ị ố ưỡ
Thành ph n dinh d ng trong 10ml ầ ưỡ
ồ
ấ
ng s t 0.1 - 0.4 mg/10ml ng i- t 0.03 - 0.10 mg/10ml ấ ạ ượ ượ
g m: - Giá tr năng l ng 4 Kcal ượ ị - Ch t béo 0.01 g - Carbohydrate 0.0 g - Ch t đ m 0.94 g - Hàm l ắ - Hàm l ố - Cách dùng:- Dùng đ ch m v i th t heo ể ấ
ớ Ướ
ẩ ở ị lu c, rau lu c, cá h p,...- p, nêm ấ ộ n m cho các món ăn hàng ngày nh ư n u canh, xào, kho, l u, ph , bún n
ộ ế ấ c,.. ướ
2.N c m m cát H i Ả ắ
ướ
3. N c m m Phú Qu c ắ
ướ
ố
t
4.N c m m Phan Thi ắ
ướ
ế
5.N c m m Nam H i ả ắ
ướ
a. N c m m ca chim ắ
ướ tr ngắ
Đ đ m 20 ºN ộ ạ
5.N c m m Nam H i ả ắ
ướ
b. N c m m cá c m ắ
ướ
ơ
ºN Đ đ m 5 ộ ạ
6.Trung thành
ả
S n ph m đóng chai nh a, th tích th c 500ml, 1l, 2l và 5 l. ể
ự
ự
c tinh l c, ...
ầ
ọ
ố
ẩ Thành ph n: Cá thu vàng, mu i, n ướ i các c a hàng đ i lí và siêu th S n ph m hi n đang có bán r ng rãi t ị ạ ệ
ử
ẩ
ả
ạ
ộ
trên toàn qu c.ố 13.500 VNĐ
I. Tình hình th tr
ng c a s n ph m n
ị ườ
ủ ả
ẩ
ướ
c m m ắ
ng vi ạ ướ
ề
c
t nam hi n nay có r t ấ ệ ệ ị ườ c n m đa d ng v hinh nhi u lo i n ạ ắ th c phong phú v th lo i. M i lo i n ỗ ạ ướ ề ể ạ c th m m có m t th m nh riêng đ ể ượ ế ạ hi n qua b ng sau :
Trên th tr ề ứ ắ ệ
ộ ả
V fbv
ng
ng
Hãng SX
Lo i ạ c ướ n m mắ
Th ươ hi u ệ
Nhà s n ả xu tấ
Giá tr dinh d ị
ưỡ
CT CPCN Mansan
Protein 6,25g, Lipit og, Carbonhydrat ng 33kcal 2,0g; Năng l
Nam ngư Nam Ngư
ượ
Chin-su
CT CPCN Mansan
Protein 1,6g, Lipit og, Carbonhydrat 0.6g; Năng l
ng 8.8kcal
Nam ng ư Đ nhệ ị
ượ
Protein 7,5g; Lipit 0g; carbonhydrate 4.9g; năng l
ng 49.6Kcal
ượ
i ỏ
Chin-su
CT CPCN Mansan
N c ướ m m ắ chanh t tớ
Chin-su Food
Chin su
CT CPCNTP Mansan
Chin –su food
Protein 8,75g, lipid 0g, Carbonhydrate ng 47 Kcal 3g, năng l
ượ
Th tr
ng n
ị ườ
ướ
c m m ắ
Hãng SX
Lo i ạ c ướ n m mắ
nươ Th g hi u ệ
Nhà phân ph iố
Nhà s n ả xu tấ
ng 40 Kcal ;Carbonhydrate ượ
ượ ng s t 1-4 ắ
Vina Acecook Công ty CP Acecook VN ng iot 0.3-1 mg/l N c m m ướ ắ nh nhính ỉ hi u ệ Đ nh t ấ ệ Giái tr năng l ị og; Ch t đ m 9,4g; hàm l ấ ạ mg/l; Hàm l ượ
N c ch m ấ ướ c t cá c m ơ ố Nam H i ả CT TNHH Nam H iả
ắ ại lý nhỏ - của
Tổng đại lý- đại lý l n đơ hàng- ng i tiêu dùng N c m m ướ nam h iả Nam H iả Nam H i ả ườ CT TNHH Nam H iả
ướ ổ ủ ạ ỏ
T ng đ i lý- đ i lý l n đ i lý nh - c a ơ ạ ạ i tiêu dùng hàng- ng N c m m ắ Phú Qu cố Phú Qu cố Phú Qu cố Ph ng ụ H ngư ườ
ổ ủ ạ ạ ỏ
Mũi né
Phan Thi T ng đ i lý- đ i lý l n đ i lý nh - c a ơ ạ i tiêu dùng hàng- ng tế N c m m ắ ướ tế Phan Thi Phan tế Thi ườ
Hãng SX
Lo i ạ n c ướ m mắ
Thươ ng hi u ệ
Nhà s n ả xu tấ
Nhà phân ph iố
ượ ắ ng 40 Kcal ấ ạ N c m m Cá thu vàng... ướ 13.500đ ng s t 1-4 mg/l; Hàm l ng iot ượ ượ ắ
Công ty CP Acecook VN Giái tr năng l ị ;Carbonhydrate og; Ch t đ m 9,4g; hàm l 0.3-1 mg/l Đ nh t ấ ệ
ướ
Trung Thành N c m m ắ Cá C m ơ Trung Thành Nam H i ả CT TNHH Nam H iả
ắ ại lý nhỏ - của
Tổng đại lý- đại lý l n đơ hàng- ng i tiêu dùng N c m m ướ nam h iả Nam H i ả ườ CT TNHH Nam H iả
ướ ổ ủ ạ ỏ
T ng đ i lý- đ i lý l n đ i lý nh - c a ơ ạ ạ i tiêu dùng hàng- ng N c m m ắ Phú Qu cố ườ Ph ng ụ H ngư
Cát H iả ổ ủ ạ ạ ỏ
Phú Qu cố Mũi né T ng đ i lý- đ i lý l n đ i lý nh - c a ơ ạ i tiêu dùng hàng- ng N c m m ắ ướ tế Phan Thi ườ Phan tế Thi
ố ả
ẩ
S đơ ồ kênh phân ph i s n ph m
c
NHÀ S N XU T Ả
Ấ
NHÀ PHÂN PH IỐ
SIÊU THỊ
Đ I LÝ C P 1
Ấ
Ạ
Đ I LÝ C P 2
Ạ
Ấ
C A HÀNG BÁN L
Ử
Ẻ
NG
I TIÊU DÙNG
ƯỜ
csc
Tên lo i ạ
Thành ph nầ
Tính ch t SPấ
t xu t t
ế
ượ
ấ ừ
ớ t nên
ố ấ ạ ề ườ ướ ng, ch t đi u v ị
ấ ả
ắ
ắ
ị
ộ
c dùng làm n
c
ấ ổ
ướ ư
p
i 0,025% ướ ợ ổ nhiên caramel (150a)
Đ c chi cá c m v i ơ công th c pha ch đ c bi ế ặ ệ ứ ng v th m Nam Ng có h ị ơ ươ ư ngon, đ m đà; màu s c h p d n, ẫ ấ ắ ậ b t m t; mùi th m d u. Không ơ nh ng đ ượ ữ ch m s ng mà Nam Ng còn ấ ố c dùng làm gia v đ t m đ ượ
ị ể ẩ ướ
N c, mu i, đ m cá c m, đ ơ monosodium glutamate (621), disodium innosinate (631), ch t b o qu n: potassium sorbate (202), ả sodium benzoate(211), ure n i sinh d ,ch t n đ nh xanthan gum(415), màu t ng h p ị brown HT(155), màu t ự ng cá h i h ồ ươ Nam Ngư
ố ạ ề ướ ườ
ấ ổ ổ
ợ nhiên caramel (150a) ể ặ
ự ng cá ng ng cá h i dùng đ ch m ho c ch ế ấ bi n các món ăn hàng ngày Nam Ng Đ ư ệ NHị N c, mu i, đ m cá c m, đ ng, ch t đi u v ị ấ ơ monosodium glutamate (621),disodium guanilate (627), Disodium innosinate (631),acid amin (glycine alanice) ch t BQ: sodium benzoate(211) ấ ,ch t n đ nh xanthangum(415), màu t ng h p ị brown HT(155),màu t h ươ ồ ,h ươ ừ ế
ả ẹ
ố ạ ề ướ ườ
ả
ạ
potassium sorbate (202), ẩ
ấ ổ ị ổ
Chin-su food
ự ổ
ng, ch t đi u v N c, mu i, đ m cá c m, đ ị ấ ơ monosodium glutamate (621),disodium guanilate (627), Disodium innosinate (631),acid amin (glycine alanice) ch t BQ: ấ sodium benzoate(211) ,ch t n đ nh xanthan gum(415), màu t ng h p brown HT(155),màu t ợ nhiên caramel (150a) h ươ ng cá h i ồ Bao bì đ p, giá c ph i ả ng đ m chăng, ch t l ả ấ ượ b o,v i tiêu chí “4 không”: ớ không có Urê gây h i, không có vi khu n y m khí gây bi n ế ế đ i mùi, không có vi khu n ẩ gây ng đ c th c ph m, ự ộ ộ không có n m men, n m m c ấ ẩ ấ ố
Tính Ch tấ
Tên lo i ạ
Thành ph nầ
ấ
Tinh c t cá c m, mu i, đ ng, monosodium ố ơ ố ườ
ắ
ấ ấ ậ ả
ổ ứ ả
glutamate (E 621), disodium5”- gunailate Disodium 5” – inosinate (E631),(E627); Acesulfam Kali (E950), ch t BQ (E211); ch t ổ ị h p(E102) V i đ m nguyên ch t ớ ạ T 100% Cá C m ơ ừ T i, đ c tăng ượ ươ c ng thêm s t và iot ườ giúp các món ăn thêm ngon đ m đà và đ m b o s c kh o cho c ả ẻ gia đình n đ nh xanthangum (E415), màu t ng ợ ướ
N c m m nh ỉ ắ nhính hi u ệ
ng, monosodium ố ơ ố ườ
ấ ổ ấ ị
Tinh c t cá c m, mu i, đ glutamate (E 621), disodium5”- gunailate Disodium 5” – inosinate (E631),(E627); Acesulfam Kali (E950), ch t BQ (E211); ch t n đ nh xanthangum (E415), màu t ng h p(E102) ổ ợ
N c M m Cát ắ ướ H iả
t ố i, mu i, các ch t khoáng c n thi ấ ầ ế
N c m m Nam ắ ướ H iả Cá bi n t ể ươ cho c th và VTM ơ ể
Tên lo i ạ
Thành ph nầ
Tính ch tấ
N c m m Phú ắ ướ Qu cố
N c m m Phan ắ Thi ướ tế
NXS
HSD
Giá bán
Tên lo iạ
Th tích ể
500ml,750ml 7/9/2010 12 tháng 14000;20000 Nam Ngư
Nam Ng Đ Nh 900ml 10/9/2010 12 tháng 10000 ư ệ ị
Chin-Su food 250ml 28/8/10 2 năm 8000
500ml,750ml 17/9/10 12 tháng 15000 Đ Nh t ấ ệ
500ml,750ml SD tr c ngày 31/12/10 13000 Nam H iả ướ
650ml 08/0910 12 tháng 9 Cát H iả
Phan Thi
700,500ml 12/7/2010 12 tháng 6 Phú Qu cố
25/06/10 12 tháng n tế
Nhu c u c a ng
c th hi n qua
ủ
ầ
ườ
ượ
ể ệ
i tiêu dùng đ b ng sau
ả
Câu tr l iả ờ
1 2 3 4 5 Câu h iỏ
Câu 1 16,4% 3.40% 2% 0,7% 74%
Câu 2 69,8% 27,5% 2,7%
Câu 3 5,7% 3,5% 25% 72,8%
Câu 4 13,1% 72,4% 14,4%
Câu 5 4,89% 92,3% 2,7%
Câu 6 38% 55,7% 6,1%
Câu 7 85,9% 14%
Câu 8 37,5% 57,04% 4,6%
Câu 10
Câu 9 50% 50%
80,6% 19,3%