
GV: Nguy n H ng Trung ễ ồ
Chuyên đ : S D NG MÁY TÍNH B TÚI CASIO Đ GI I TOÁN ề Ử Ụ Ỏ Ể Ả
TH NG KÊ L P 10 BAN C B NỐ Ớ Ơ Ả
I. M c đích:ụ
Các bài toán th ng kê th ng đòi h i ph i x lí m t kh i l ng s li u l n trongố ườ ỏ ả ử ộ ố ượ ố ệ ớ
m t th i gian h n ch ( th ng kê dân s , th ng kê các k t qu đo đ c, thí nghi m…).ộ ờ ạ ế ố ố ố ế ả ạ ệ
Nh v y v i máy tính b túi có th thi t k các bài toán v a b o đ m kh năng th cư ậ ớ ỏ ể ế ế ừ ả ả ả ự
hành t t, v a có n i dung g n v i th c t h n, giúp h c sinh khi ra tr ng d hòa nh pố ừ ộ ầ ớ ự ế ơ ọ ườ ễ ậ
v i cu c s ng.ớ ộ ố
II. N i dung th c hi n :ộ ự ệ
1. Tính toán th ng kê trên máy tính đi n t b túi Casio fx- 500MS và Casio fx-ố ệ ử ỏ
570MS.
Vào ch ng trình th ng kêươ ố :
Trên Casio fx-500MS: ON MODE 2
Trên Casio fx-570MS: ON MODE MODE 1
Các thao tác còn l i trên 2 máy là nh nhau.ạ ư
Đ tính đi m trung bìnhể ể c a h c sinh trong thí d 2.1, ta b m phím ON MODE 2 trênủ ọ ụ ấ
Casio fx-500MS và ON MODE MODE 1 trên Casio fx-570MS (vào ch ng trình th ngươ ố
kê) và khai báo các s li u cùng v i t n s :ố ệ ớ ầ ố
B m phím: 6 SHIFT ; 2 DT 7 SHIFT ; 4 DT 8 SHIFT ; 2 DT 9 SHIFT ; 1 DT ấ
10 SHIFT ; 1 Dt
M i khi khai báo xong m t s li u cùng v i t n s c a nó, máy s t đ ng đ m cácỗ ộ ố ệ ớ ầ ố ủ ẽ ự ộ ế
s li u đ c đ a vào. Thí d , sau khi b m phím 6 SHIFT ; 2 DT, màn hình s hi n n =ố ệ ượ ư ụ ấ ẽ ệ
2 , t c là đã có 2 s li u đ c khai báo ( cùng b ng 6); Sau khi b m phím ti p 7ứ ố ệ ượ ằ ấ ế
SHIFT ; 4 DT, màn hình s hi n n = ẽ ệ 6 , t c là đã có 6 s li u đ c khai báo (hai sứ ố ệ ượ ố
li u cùng b ng 6 và b n s li u cùng b ng 7). Sau khi khai báo xong toàn b các s li u,ệ ằ ố ố ệ ằ ộ ố ệ
màn hình s hi n n = ẽ ệ 10 , nghĩa là: T p h p các s li u g m 10 giá tr . ậ ợ ố ệ ồ ị
Tính đ dài m u:ộ ẫ
B m phím: SHIFT S-SUM 3 = ấ( k t qu : n= 10)ế ả
Trang 1

GV: Nguy n H ng Trung ễ ồ
Ch ng t kích th c m u b ng 10 (s các giá tr c a m u là 10)ứ ỏ ướ ẫ ằ ố ị ủ ẫ
Tính t ng s li u:ổ ố ệ
B m phím: SHIFT S-SUM 2 = ấ( k t qu : ế ả
75x=
∑
)
V y t ng s li u b ng 75 ậ ổ ố ệ ằ
Tính t ng bình ph ng s li u:ổ ươ ố ệ
B m phím: SHIFT S-SUM 1 = ấ( k t qu : ế ả
2577x=
∑
)
V y t ng bình ph ng s li u b ng 577ậ ổ ươ ố ệ ằ
Tính giá tr trung bình: ị
B m phím: SHIFT S-VAR 1 = ấ( k t qu : ế ả
7.5x=
)
V y t ng giá tr trung bình b ng 7,5ậ ổ ị ằ
Tính đ l ch chu n:ộ ệ ẩ
B m phím: SHIFT S-VAR 2 = ấ( k t qu : ế ả
1.2041594598x n
σ
=
)
Tính ph ng sai:ươ
B m ti p phím: xấ ế 2 = ( k t qu : ế ả
1.45
)
V y đ l ch chu n là 1,2041594598 và ph ng sai b ng 1,45 ậ ộ ệ ẩ ươ ằ
Tính đ l ch chu n hi u ch nh:ộ ệ ẩ ệ ỉ
B m phím: SHIFT S-VAR 3 = ấ( k t qu : ế ả
1 1.269295518x n
σ
− =
)
Tính ph ng sai hi u ch nh :ươ ệ ỉ
B m ti p phím: xấ ế 2 = ( k t qu : ế ả
1.611111111
)
V y đ l ch chu n hi u ch nh là 1,269265518 và ph ng sai hi u ch nh g n b ngậ ộ ệ ẩ ệ ỉ ươ ệ ỉ ầ ằ
1,611111111
Chú ý:
Khi khai báo 6 SHIFT ; 2 DT, nghĩa là khai báo giá tr xị1 = 6 có t n s là 2.ầ ố
N u b m phím ế ấ
∆
thì màn hình hi n ra Freq5 = ệ1, nghĩa là t n s c a s li u thầ ố ủ ố ệ ứ
5 (x = 10) là 1.
B m ti p phím ấ ế
∆
: Màn hình hi n ra x5 = ệ10, nghĩa là s li u th 5 có giá tr làố ệ ứ ị
10.
Trang 2

GV: Nguy n H ng Trung ễ ồ
T ng t , s d ng phím ươ ự ử ụ
∆
và
∇
, ta có th ki m tra t t c các d li u đ c đ aể ể ấ ả ữ ệ ượ ư
vào đã đúng hay ch a và chúng có t n s là bao nhiêu.ư ầ ố
2. Tính toán th ng kê trên máy tính đi n t b túi Casio fx- 500ESố ệ ử ỏ
và Casio fx- 570ES.
Vào ch ng trình th ng kêươ ố :
B m phím:ấ ON MODE 3
Vào ch ng trình th ng kê v i bi n đ nươ ố ớ ế ơ :
B m ti p phímấ ế : 1 X
Màn hình hi n b ng đ ta khai báo s li u:ệ ả ể ố ệ 1
2
3
Đ tính đi m trung bình c a h c sinh trong Thí d 1, ta b m phím ON MODE 3 (vàoể ể ủ ọ ụ ấ
ch ng trình th ng kê ), b m phím 1 (Vào ch ng trình th ng kê v i bi n đ n),và khaiươ ố ấ ươ ố ớ ế ơ
báo các s li u 7, 8, 6, 7, 7, 8, 9, 6, 10, 7 b ng cách b m phím: ố ệ ằ ấ
7 = 8 = 6 = 7 = 7 = 8 = 9 = 6 = 10 = 7 =
Ta cũng có th khai báo s li u theo b ng phân ph i t n sể ố ệ ả ố ầ ố
X 6 7 8 9 10 T nổ
g
T n sầ ố 2421110
nh sau: ư
B m phím: SHIFT SET UP ấ
∇
4 , màn hình hi n , t c là n uệ ứ ế
mu n khai báo t n s thì b m phím 1 , còn n u không mu n khai báo t n s thì b mố ầ ố ấ ế ố ầ ố ấ
2 . Sau khi b m phím 1 , màn hình hi nấ ệ
X FREQ
1
2
3
B m phím: 6 = ấ
>
∆
2 = 7 =
>
∆
4 = 8 =
>
∆
2 = 9 = 10 =
Trang 3
Frequeney?
1: ON 2: OFF

GV: Nguy n H ng Trung ễ ồ
Chú ý: Sau khi b m phím 6 = , ô đen trên màn hình t đ ng chuy n xu ng dòng d i.ấ ự ộ ể ố ướ
Đ khai báo t n s , ta ph i dùng các phím ể ầ ố ả
>
∆
đ đ a ô đen v đúng v trí c n khaiể ư ề ị ầ
báo. N u t n s b ng 1 (thí d , sau khi khai báo9 = ), thì ti p t c khai báo mà không c nế ầ ố ằ ụ ế ụ ầ
s d ng các phím ử ụ
>
∆
.
Cũng có th khai báo các s li u xong r i m i l n l t khai báo các t n s nh sau:ể ố ệ ồ ớ ầ ượ ầ ố ư
6 = 7 = 8 = 9 = 10 =
∆
∆
∆
∆
2 = 4 = 2 =
Sau khi khai báo xong các s li u, ta b m phím ố ệ ấ SHIFT 1 , màn hình hi n b ng chệ ả ỉ
d n:ẫ
Gi i thíchả: B ng ch d n trên cho ta cách tìm các đ i l ng th ng kê.ả ỉ ẫ ạ ượ ố
C th :ụ ể
Sau khi khai báo các h s và b m phím SHIFT 1 n u b m ti p phím 1 (Type- ki u,ệ ố ấ ế ấ ế ể
lo i), màn hình s hi n b ng ch d n ch n ki u tính th ng kê (bi n đ n hay bi n kép..);ạ ẽ ệ ả ỉ ẫ ọ ể ố ế ơ ế
•N u b m phím 2 (Data- s li u), màn hình hi n b ng s li u đã đ c khai báo; ế ấ ố ệ ệ ả ố ệ ượ
•N u b m phím 3 (Edit - s a s li u), màn hình ch d n cách s a s li u (chèn,ế ấ ử ố ệ ỉ ẫ ử ố ệ
xóa);
•N u b m phím 4 (Sum- t ng), màn hình ch d n cách tính các t ng (t ng, bìnhế ấ ổ ỉ ẫ ổ ổ
ph ng t ng); ươ ổ
•N u b m phím 5 (Var-Variable- bi n), màn hình ch d n cách tính các đ c tr ngế ấ ế ỉ ẫ ặ ư
c a bi n (s các s li u, trung bình c ng, đ l ch chu n, đ l ch chu n hi uủ ế ố ố ệ ộ ộ ệ ẩ ộ ệ ẩ ệ
ch nh); ỉ
•N u b m phím 6 (MinMax- Nh nh t, L n nh t), màn hình ch d n cách tính cácế ấ ỏ ấ ớ ấ ỉ ẫ
giá tr nh nh t, l n nh t; … ị ỏ ấ ớ ấ
Tính toán các đ i l ng th ng kê cho Thí d 2.1 trênạ ượ ố ụ Casio fx- 570ES
Tính đ dài m u:ộ ẫ
Trang 4
1: Type 2: Data
3: Edit 4: Sum
5: Var 6:MinMax
7: Distr

GV: Nguy n H ng Trung ễ ồ
Sau khi khai báo các h s và b m phím SHIFT 1 , b m ti p phím 5 (Var- bi n) vàệ ố ấ ấ ế ế
b m ti p phím 1 = ấ ế (k t qu : n =10)ế ả
V y có t t c 10 giá tr c a bi n l ngậ ấ ả ị ủ ế ượ
Tính giá tr trung bình:ị
B m phím: SHIFT 1 5 2 = ấ( k t qu : ế ả
7.5x=
)
Tính đ l ch chu n:ộ ệ ẩ
B m phím: SHIFT 1 5 3 = ấ( k t qu : ế ả
1.2041594598x n
σ
=
)
Tính đ l ch chu n hi u ch nh:ộ ệ ẩ ệ ỉ
B m phím: SHIFT 1 5 4 = ấ( k t qu : ế ả
1 1.269295518x n
σ
− =
)
V y đ l ch chu n b ng 1,2041594598 và đ l ch chu n hi u ch nh b ng 1,269265518ậ ộ ệ ẩ ằ ộ ệ ẩ ệ ỉ ằ
Tính t ng s li u:ổ ố ệ
B m phím: SHIFT 1 4 1 = ấ( k t qu : ế ả
75x=
∑
)
Tính t ng bình ph ng s li u:ổ ươ ố ệ
B m phím: SHIFT 1 4 2 = ấ( k t qu : ế ả
2577x=
∑
)
V y t ng s li u b ng 75 và t ng bình ph ng s li u b ng 577.ậ ổ ố ệ ằ ổ ươ ố ệ ằ
III. M t s thí d và bài t pộ ố ụ ậ
* Thí d 4.1:ụ Đi m trung bình t ng k t năm h c c a h c sinh hai t trong m t l p đ cể ổ ế ọ ủ ọ ổ ộ ớ ượ
th ng kê theo b ng d i đây:ố ả ướ
T 1ổ1,7 2,4 3,5 4,6 5,2 5,3 5,4 6,1 6,3 7,6 8,8 9,1
T 2ổ3,4 3,6 4,5 4,8 5,1 5,2 5,7 6,0 6,3 6,4 7,2 7,8
1) Tính đi m s trung bình, ph ng sai và đ l ch chu n c a m i t .ể ố ươ ộ ệ ẩ ủ ỗ ổ
2) Hãy nh n xét v trình đ c a hai t ậ ề ộ ủ ổ
Gi i:ả Ta khai báo các s li u trên ố ệ máy Casio fx-500MS
* T 2 (S d ng máy Casio fx-500MS)ổ ử ụ
Vào ch ng trình th ng kê:ươ ố
B m phím: ON MODE 2 Khai báo s li u:ấ ố ệ
B m phím: 3.4 DT 3.6 DT 4.5 DT 4.8 DT 5.1 DT 5.2 DT 5.7 DT 6.0 DTấ
6.3 DT 6.4 DT 7.2 DT 7.8 DT
Tính đi m trung bình:ể
Trang 5