
4. x1 =
vµ x2 =
2. L p ph ng trình b c hai có hai nghi m tho mãn bi u th c ch a hai nghi m ậ ươ ậ ệ ả ể ứ ứ ệ
c a m t ph ng trình cho tr c:ủ ộ ươ ướ
V í d :ụ Cho ph ng trình : ươ
có 2 nghi m phân bi t ệ ệ
. Không gi iả
ph ng trình trên, hãy l p ph ng trình b c 2 có n là ươ ậ ươ ậ ẩ y tho mãn : ả
và
Theo h th c VI- ÉT ta c ó:ệ ứ
1 2
1 2 2 1 1 2 1 2
1 2 1 2 1 2
1 1 1 1 3 9
( ) ( ) 3 2 2
x x
S y y x x x x x x
x x x x x x
+
= + = + + + = + + + = + + = + =
1 2 2 1 1 2
1 2 1 2
1 1 1 1 9
( )( ) 1 1 2 1 1 2 2
P y y x x x x
x x x x
= = + + = + + + = + + + =
V y ph ng trình c n l p có d ng: ậ ươ ầ ậ ạ
hay
2 2
9 9 0 2 9 9 0
2 2
y y y y
− + = − + =
Bài t p áp d ng:ậ ụ
1/ Cho ph ng trình ươ
có 2 nghi m phân bi t ệ ệ
. Không gi i ph ngả ươ
trình, Hãy l p ph ng trình b c hai có các nghi m ậ ươ ậ ệ
và
(Đáp s : ố
hay
)
2/ Cho ph ng trình : ươ
có 2 nghi m ệ
. Hãy l p ph ng trình b c 2 cóậ ươ ậ
n y tho mãn ẩ ả
và
(có nghi m là lu th a b c 4 c a các nghi m c aệ ỹ ừ ậ ủ ệ ủ
ph ng trình đã cho).ươ
(Đáp s : ố
)
3/ Cho ph ng trình b c hai: ươ ậ
có các nghi m ệ
. Hãy l p ph ng ậ ươ
trình b c hai có các nghi m ậ ệ
sao cho :
a)
và
b)
và
(Đáp s ốa)
b)
)
III. TÌM HAI S BI T T NG VÀ TÍCH C A CHÚNGỐ Ế Ổ Ủ
N u hai s có T ng b ng S và Tích b ng P thì hai s đó là hai nghi m c a ế ố ổ ằ ằ ố ệ ủ
ph ng trình :ươ
(đi u ki n đ có hai s đó là Sề ệ ể ố 2
4P 0 )
Ví d :ụ Tìm hai s a, b bi t t ng S = a + b = ố ế ổ
3 và tích P = ab =
4
Vì a + b =
3 và ab =
4 n ên a, b là nghi m c a ph ng trình : ệ ủ ươ
gi i ph ng trình trên ta đc ả ươ ượ
và
V y ận u a = 1 thì b = ế
4
n u a = ế
4 thì b = 1
Bài t p áp d ng:ậ ụ Tìm 2 s a và b bi t T ng S và Tích P ố ế ổ