ể ộ ủ ậ ắ ạ
Chuy n đ ng quay c a v t r n D ng 2: Mô men quán tính
ạ
D ng 2: Mô men quán tính
ộ ụ ấ ồ ứ ớ ộ ượ ụ ể ố ượ ặ Câu 1: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ng 0,2 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và ụ vuông góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,02 N.m. Tính quãng ườ c sau 4 s k t đ ng mà m t đi m trên vành đĩa đi đ ộ ổ ự ự lúc tác d ng momen l c. D. 24 m. ể ừ C. 8 m. A. 32 m. B. 16 m.
ị ụ ố ượ ủ ự ả
ớ ầ ế ươ ố
r CF ượ
ề ng m, bán kính R đang quay đ u thì ch u tác d ng c a l c c n ề ậ ủ ng ti p tuy n v i vành c a đĩa. Đĩa quay ch m d n đ u và trong giây cu i cùng quay đ , có c n ổ ủ ự ả . .
p B. 3 nmR
Câu 2: M t vành có kh i l ph ứ ể vòng. Đ l n (coi là không đ i c a l c c n) có bi u th c p C. 4 nmR
ọ ộ ự ế ỏ ở ố ộ ớ c 5 s là ộ ế ộ ớ p A. nmR ộ ị ụ ọ ự ả A. 30 rad/s.
p D. 2 nmR 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ọ ố ớ ụ ủ Câu 3: M t ròng r c có bán kính 20 cm, có momen quán tính 0,04 kg.m ổ ứ ọ ầ ch u tác d ng b i m t l c không đ i 1,2 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. B qua ủ ọ m i l c c n. T c đ góc c a ròng r c sau khi quay đ B. 3 000 rad/s.
ế ượ C. 6 rad/s.
ọ ộ ự ở ớ ỏ ượ ự ọ D. 600 rad/s. 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ọ ố ớ ụ ủ Câu 4: M t ròng r c có bán kính 10 cm, có momen quán tính 0,02 kg.m ứ ọ ầ ế ế ổ ch u tác d ng b i m t l c không đ i 0,8 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. B qua ể ừ ụ lúc tác d ng l c là c sau 4 s k t m i l c c n. Góc mà ròng r c quay đ C. 8 rad. ộ ị ụ ọ ự ả A. 64 rad.
ề ẳ ộ D. 32 rad. ể ố ượ B. 16 rad. ấ ồ Câu 5: M t thanh th ng đ ng ch t OA có chi u dài l, kh i l ộ ụ ố
ớ ườ ắ ầ ộ ể ấ ị đ nh qua O và vuông góc v i thanh. Ng i ta g n vào đ u A m t ch t đi m m = . Momen quán tính ng M, có th quay quanh m t tr c c M 3
2M /3l
A. . C. Ml2. . 4
2 / 3Ml ụ
ủ ệ ố ớ ụ c a h đ i v i tr c qua O là 2 B. . / 3Ml ạ ượ ư ặ ố ị ụ D. ủ ự ố ớ ậ ắ ng đ c tr ng cho tác d ng làm quay c a l c đ i v i v t r n có tr c quay c đ nh đ ượ c 2 Câu 6: Đ i l g i làọ ự D. momen đ ngộ A. momen quán tính. B. momen quay. C. momen l c. ng.
ụ ấ ộ ồ ự ộ ổ ứ ể ừ ụ ượ l ố ượ ặ Câu 7: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ng 0,5 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và ụ vuông góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,04 N.m. Tính góc mà đĩa quay đ ớ ượ c sau 3 s k t A. 24 rad. lúc tác d ng momen l c. B. 48 rad. D. 36 rad.
ặ ạ ượ ố ị ụ Câu 8: Momen c a l c tác d ng vào v t r n có tr c quay c đ nh là đ i l ư ng đ c tr ng cho ả ủ ự ả ứ
ằ ế ặ ạ ậ ắ ậ ố ủ ậ ắ ộ ộ A. kh năng b o toàn v n t c c a v t r n. ể C. năng l ẩ ng kính 4 m b ng m t l c 60 N đ t t ủ i vành c a ự C. 72 rad. ụ ủ ự ụ B. tác d ng làm quay c a l c. ủ ậ ắ ủ ậ ắ D. m c quán tính c a v t r n. ộ ự ị ằ ự ươ
ườ ụ ng ti p tuy n. Momen l c tác d ng vào đu quay có giá tr b ng C. 240 N.m. ượ ng chuy n đ ng quay c a v t r n. ộ ậ Câu 9: M t c u bé đ y m t chi c đu quay có đ ế ế chi c đu theo ph A. 30 N.m.
2
2
2
2
2
2
2
ụ D. 120 N.m. ề ầ ậ ộ ế B. 15 N.m. ố ượ D ố ề q ể ờ ủ ứ ả ng m (phân b đ u) bán kính R quay ch m d n đ u quanh tr c do tác j ứ ộ ớ ủ ả . Bi u th c đ l n c a Mômen góc quay gi m ả Câu 10: M t vành tròn có kh i l ụ d ng c a Mômen c n. C sau kho ng th i gian c n làả jD D q m A. . B. . C. . D. mR q j mR jD 2 q D mR j q R
1, m2, m3 đ i v i các tr c quay l n l
ủ ổ ị ậ ắ ầ ượ ố ớ ụ ụ ậ
1
2
3
ụ ụ ậ g = 2rad/s2, khi F tác d ng vào v t m t là I 2 sinh ra gia t c ố g ộ ự Câu 11: M t l c F mà Mômen quán tính c a các v t r n có giá tr không đ i M. Các Mômen quán tính ậ ắ ủ 1, I2, I3 = I1 I2. Khi F tác d ng lên v t m c a các v t r n m 1 g = 3rad/s2. Khi F tác d ng vào v t sinh ra gia t c ố ậ m3 thì sinh ra gia t c ố
A. 6rad/s2. B. 1,0rad/s2. C. 2,0rad/s2. D. 4,0rad/s2.
ườ GV:Lê Văn Hùng Tr ng THPT Lam Kinh – ĐT: 0979350838 gmail: hunglk20@gmail.com
ể ộ ủ ậ ắ ạ
ể ẹ ề ộ ng 1 kg và 2 kg đ ượ ắ ở c g n ố ượ ủ ệ ố ớ ụ ầ ủ ủ ớ ị ằ Chuy n đ ng quay c a v t r n D ng 2: Mô men quán tính ấ hai đ u c a m t thanh nh có chi u dài Câu 12: Hai ch t đi m có kh i l ể 1 m. Momen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh có giá tr b ng A. 1,5 kg.m2. D. 0,5 kg.m2.
B. 0,75 kg.m2. ủ ụ ủ ậ Câu 13: Momen quán tính c a m t v t r n ủ ậ ng c a v t. ạ c và hình d ng c a v t. ố ượ ụ ủ ậ A. kh i l ị C. v trí tr c quay c a v t. C. 1,75 kg.m2. ộ vào ộ ậ ắ không ph thu c ướ B. kích th ố ộ D. t c đ góc c a v t.
2
ộ ố ụ ố ượ ủ ậ ồ ng M = 28kg có th ẹ ộ ợ ề ằ ộ ấ ụ ậ ố ụ ấ ệ ự ng m = 6kg. Buông h t ủ ấ ầ ụ quay. L y g = 10m/s ể Câu 14: M t kh i tr P đ ng ch t, bán kính R = 60 cm, kh i l quay không ma sát quanh m t tr c n m ngang. M t s i dây nh qu n nhi u vòng ố ượ ậ do v t Q đi quanh kh i tr và đ u kia mang v t Q có kh i l ể ự ố xu ng làm hình tr . L c căng c a dây trong quá trình chuy n ộ đ ng là D. 21N.
r ộ ự F
ụ B. 42N. ề C. 24N. ụ ủ theo ế Câu 15: M t bánh xe đang quay đ u xung quanh tr c c a nó. Tác d ng lên vành bánh xe m t l c ph ớ ng ti p tuy n v i vành bánh xe thì
ộ ớ ộ ớ ủ ủ ố ố ộ ộ ớ ộ ớ ủ ủ ả ả ố ố A. 14N . ộ ế ố ố ộ ươ A. gia t c góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. C. t c đ góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. B. gia t c góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng. D. t c đ góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng.
ườ GV:Lê Văn Hùng Tr ng THPT Lam Kinh – ĐT: 0979350838 gmail: hunglk20@gmail.com