Chương IV: Kho sát cht lượng h thng truyn động đin
57
CHƯƠNG IV
KHO SÁT CHT LƯỢNG H THNG TRUYN ĐỘNG ĐIN
4-1: Sơ đồ cu trúc h thng.
T sơ đồ nguyên lý ta xây dng được sơ đồ cu trúc ca h thng có dng
như hình v (4-1)
Hình 4.1. Sơ đồ cu trúc h thng điu khin
4.2.Tính mô hình động cơ đin.
- Đin tr ca phn ng động cơ.
()
dm
dm
uI
U
R
η
= 1
2
1
η: hiu sut ly η=0,85.
KQ
Q®
RQ
UfhQ
- -
Ufhω
K
φ
UfhI
Kω
R
ω
HC
-
RIK
TB§p+1
Ki
1+R10C8P
1/Ru
TB§p+1
K
φ
JP
m
-
Chương IV: Kho sát cht lượng h thng truyn động đin
58
()
)(47,1
2,11
220
85,01
2
1
Ru Ω==
5,167
55,9
1600
55,9 === dm
dm
n
ω
215,1
5,167
47,1.2,11220
K=
=
φ
v/rad
*. Tính Tư.
u
u
uR
L
T=
- Lư: Đin cm ca mch phn ng động cơ.
Ta có:
dmpdm
udmL
unZI
UK
L..
.
=
Zp: s đo cc ....2.
K
L: h s (Máy có bù) KL = 1,9.
H01160
16002211
220
91Lu,
..,
,==
- s
H
Ru
Lu
Tu 0078,0
)(47,1
)(0116,0 =
Ω
==
4.3. Tính độ biến đổi.
Hình 4-2: Sơ đồ cu trúc b biến đổi
Uđk K
BĐUư
TBĐP + 1
Chương IV: Kho sát cht lượng h thng truyn động đin
59
dk
d
BD U
U
K=
s
fm
TBD 005,0
50.22
1
.2
1===
E
d = Ed0 . Cosα
Ed = 220
220 = Edo . Cosα.
Tính V
U
Ed 270300.9,0
2.2.2
0===
π
Vy 220 = 270 . Cosα
814,0
270
220
Cos ==
α
α =39,40.
T đồ th khâu so sánh đin áp răng cưa và đin áp điu khin ta có:
maxmax
max 1
c
dk
c
dkc
U
U
U
UU
ΓΓ
Γ=
=
π
α
Rút Uđk ta có
maxcdk U1U Γ
π
α
=
Urcmax đã có là 2,25 V nên ta được
VUdK 75,125,2
180
4,39
1=
=
Vy 7125
751
220
U
U
K
dk
d
BD ,
,===
Chương IV: Kho sát cht lượng h thng truyn động đin
60
4.4. Mch điu chnh dòng đin.
Hình 4-3: Sơ đồ nguyên lý mch điu chnh dòng đin
R13 = 10K
R
1 = 18K
R
9 = 15K
R
10 = 22 K
R
12 = 22 K
C
3 = 0,22 μ
C
4 = 1 μ
Ta
AV29730
2112
666
I2
U
Ki
dm
i/,
,.
,
max ===
T
Ri = R13 . C4 = 10 . 103 . 10 -6 = 0,01s
Ucđ
Ui
R1
R1
0
R
12
R
9
R13 C
4
Ura
+
-
U’i
C3
Chương IV: Kho sát cht lượng h thng truyn động đin
61
i
12
4C
13
cdi
91
4C
13
ra U
R
P
1
R
U
RR
P
1
R
U'
.
.
.
+
=
=
+iU
R
R
iU
RR
P
R
cd
C'
1
.
12
13
91
4
13
+
+
+
=icdtra U
R
RR
U
RPCRR
R
U'
.
1
1
12
91
13491
13
Trong đó:
sTRiRC
RR
R
001,0134
303,0
33
10
91
13
==
==
+
u
IKi
PR
Ui
PR
Ui
PC
R
PC
cU
+
=
+
=
+
=1
1
1
1
1
1
'
1010
3
10
3
TiPRPCIuKi
iU
+
=
+
=1
1
.1
1
.
'
103
Mà Ti = R10 . C3 = 22.103.0,22.10-6 = 4,84 . 10-3 s.
Vy ta có:
Hình 4-4: Sơ đồ cu trúc b điu chnh dòng đin
+
+Ri91
13
PT
1
1
RR
R
Ki
I
PT+1
1
12
91
R
RR +
Ucđi Ura
Iư
-