Ố
Ứ
Ế
CÔNG TH C VÀ BT NGUYÊN LÍ TH NG KÊ KINH T
ố
ọ
ứ ệ ố
ệ ố
ọ
1. Th ng kê h c là gì?
Là h th ng khoa h c nghiên c u h th ng các
ươ
ậ ử
ố ủ
ệ ượ
ph
ng pháp thu nh p,x lí và phân tích các con s c a hi n t
ng s
ố
ủ ự ậ
ậ ố
ệ ượ
ể
ể
ả
ấ
ớ l n đ tìm hi u b n ch t,qui lu t v n có c a s v t,hi n t
ng trong
ụ ể
ể
ề
ệ
ờ
ị
đi u ki n th i gian và đ a đi m c th
ổ ố
ữ ệ
ừ
ố
2. Phân t
th ng kê
: LÀ chia d li u th ng kê thành t ng nhóm có giá
ầ ố ủ
ố ữ ệ
ị ầ
ằ
ố
ỗ
ọ
tr g n gi ng nhau ,s d li u n m trong m i nhóm g i là t n s c a
nhóm
ươ
3. Ph
ng pháp phân t
ổ
ổ ố ớ ữ ệ
ị
ệ ủ
ứ
a. Phân t
đ i v i d li u đ nh tính:
ố ể Căn c vào s bi u hi n c a tiêu
ố ổ ỗ
ứ
ể
ệ
ổ
th c mà hình thành nên s t
.M i bi u hi n hình thành 1 t
ề ớ
ủ
ư
ộ
i tính c a 20 Công nhân thu c cty X nh sau:
ữ ệ VD1:D li u v gi
i tính
i tính
ớ STT Gi Nữ 1
STT 11
ớ Gi Nam
2
Nam
12
Nam
3
Nam
13
Nữ
4
Nam
14
Nam
5
Nam
15
Nam
6
Nam
16
Nữ
7
Nữ
17
Nữ
8
Nữ
18
Nam
9
Nam
19
Nữ
10
Nam
20
Nữ
ổ
ứ
ớ
Hãy phân t
theo tiêu th c gi
i tính
i tính
ớ Gi Nam
S CNố 12
Nữ
8
ổ ớ ữ ệ
ị
ượ
b.Phân t
v i d li u đ nh l
ng
ị
ượ
ể
ng
ệ ờ ạ ít bi u hi n,r i r c
ữ ệ *TH: d li u đ nh l
ự ữ ệ
ị
=>phân t
ổ ươ t
ng t
d li u đ nh tính
ổ
ứ ậ
ợ
VD2: hãy phân t
theo tiêu th c b c th
ớ
ợ
ớ
STT Gi
i tính
B c thậ
STT
Gi
i tính
B c ậ
1
Nữ
3
11
Nam
thợ 7
2
Nam
3
12
Nam
2
3
Nam
1
13
Nữ
2
4
Nam
2
14
Nam
3
5
Nam
2
15
Nam
3
6
Nam
2
16
Nữ
5
7
Nữ
4
17
Nữ
6
8
Nữ
1
18
Nam
6
9
Nam
1
19
Nữ
4
10
Nam
5
20
Nữ
2
ợ
B c thậ 1
S CNố 3
2
6
3
4
4
2
5
2
6
2
7
1
ị
ượ
ề
ệ
ể
ng
ụ nhi u bi u hi n,liên t c
ữ ệ *TH: D li u đ nh l
ươ
ổ
ổ ư
ử ụ =>s d ng ph
ng pháp phân t
ả có kho ng cách t
nh sau:
ố ổ ầ
ị
c n chia
B1: Xác đ nh s t
ả
ổ
theo CT sau:
B2: Tính kho ng cách t
max
min
(cid:0) X X (cid:0) h n
Trong đó
ổ
ả ,h: kho ng cách t
ố ổ ầ
,n: s t
c n chia
ấ ủ
ị ớ
ố
Xmax: giá tr l n nh t c a dãy s
ấ ủ
ị
ố
ỏ Xmin: giá tr nh nh t c a dãy s
ổ
ự B3: Xây d ng các t
ỗ ổ
ế
ằ
B4: Đ m các quan sát n m trong m i t
ữ ệ ề ề ươ
ủ
ộ
VD3: Các d li u v ti n l
ng c a 20CN thu c cty X.
ề ươ
STT Ti n l
ng
STT
Ti n ề
11
1
1350
ngươ l 2300
12
2
1400
1300
13
3
1100
1250
14
4
1250
1400
15
5
1200
1250
16
6
1300
1400
17
7
1550
1350
18
8
1200
2100
19
9
1050
1200
20
10
ổ
1000 ứ ề ươ
1700 Hãy phân t
20Cn theo tiêu th c ti n l
ng
(cid:0) 2300 1000 (cid:0) (cid:0)h 325 4
ề ươ ng Ti n l 1000→1325
S CNố 11
1325→1650
6
1650→1975
1
1975→2300
ị
ượ
ể
2 ề
ữ ệ * TH: D li u đ nh l
ng có
ệ ờ ạ nhi u bi u hi n r i r c
ươ
ự ư
ề
ể
ệ
ử ụ => s d ng ph
ng pháp phân t
ổ ươ t
ng t
nh TH có nhi u bi u hi n
ụ
ư
ả
ư
liên t c nh ng kho ng cách t
ổ ượ đ
c tính theo CT nh sau
max
min n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) X X n ( )1 (cid:0) h
ố ệ ề ố
ủ
ư
ộ
ệ
VD4:Có s li u v s CN c a 20 xí nghi p thu c 1 ngành CN nh sau
S CNỐ 1650
XN 1
S CNỐ 1200
XN 11
2050
2
1304
12
2120
3
1500
13
2983
4
1670
14
2400
5
1400
15
2883
6
1430
16
2540
7
1350
17
2760
8
1240
18
2300
9
1700
19
1800
2130 ổ
ổ
20 ứ ố
10 Hãy phân t
20XN trên theo tiêu th c s CN thành 4 t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2983 )14( (cid:0) (cid:0)h 445 1200 4
XN 7
S CNố 1200→1645
5
1646→2091
4
2092→2537
4
2538→2983
Ậ Ổ
Ợ
BÀI T P T NG H P
ố ượ
ư
ệ
ệ
Có s l
ng xí nghi p d t may trong 2015 nh sau
ổ
ứ
Hãy phân t
theo các tiêu th c sau
ứ
ớ
ả ươ
ố
1. Tiêu th c gi
i tính và tính s CN,s n l
ờ ng sp,th i gian LĐ
ả ươ
ứ
ổ
ố
ề
2. Tiêu th c tu i ngh và ính s CN,s n l
ờ ng sp,th i gian LĐ
ứ ậ
ủ ừ
ợ
ố
ổ
3. Tiêu th c b c th ,tính s CN,NSLĐ trung bình c a t ng t
ả ượ
ứ
ủ ừ
4. Tiêu th c NSLĐ và tính s n l
ng sp,NSLĐ trung bình c a t ng
ổ
t
(chia thành 3 t
ổ )
STT
TU I Ổ
B C Ậ
NSLĐ
TGLĐ
GI
I Ớ
NGHỀ 5
THỢ 5
SP/NGÀY 120
NGÀY 100
TÍNH NAM
1
NAM
6
2
4
100
120
NỮ
3
3
4
115
80
NAM
2
4
3
78
150
NỮ
4
5
5
128
160
NỮ
1
6
3
85
120
NAM
10
7
6
135
140
NỮ
7
8
6
134
135
NỮ
8
9
6
138
125
NAM
9
10
5
115
145
NAM
6
11
4
110
85
NỮ
4
12
4
112
130
13
NAM
3
5
125
120
14
NỮ
4
3
88
115
ư
ặ
ườ
ướ
ậ
4. Các đ c tr ng đo l
ng khuynh h
ng t p trung
ố
ộ
a. S trung bình c ng
ả
ố
ộ
ơ S trung bình c ng gi n đ n
n
i
1 n
(cid:0) x i (cid:0) (cid:0) x
ị ứ
ố
ị
xi: giá tr th i. n: s giá tr
ả
ố
ộ
ơ S trung bình c ng gi n đ n
n
i
i
1 n
(cid:0) fx i (cid:0) (cid:0) x
i
i
1
(cid:0) f (cid:0)
ầ ố ủ
ị ứ
fi: t n s c a giá tr th i (frequency)
ố ệ
ủ
ả
VD1:Tính NSLĐ trung bình c a 1 nhóm CN theo b ng s li u sau
NSLĐ
50
55
60
65
70
72
sp/ngày S CNố
3
5
10
12
7
3
ng
iườ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 50 3 55 70 7 72 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10 10 65 12 12 37 (cid:0) sp ngay (775,62 / 5 60 53 )
=>NSLĐ trung bình
ố ệ
VD2: Có s li u
ứ ươ
PX
S CNố
NSLĐ
M c l
ng
Giá thành
ấ
ườ
(ng
i)ườ
(t n/ng
i)
tháng 1
ĐVSP
i)ườ
150 200 350
24 28 30
(trđ/ng 1,2 1,3 1,4
(1000đ/kg) 18,5 18 17,5
A B C Hãy tính
ủ
(đs: 28,14) 1. NSLĐ trung bình 1 CN c a DN
ứ ươ
ủ
(đs:1,328) 2. M c l
ng tháng trung bình 1 CN c a DN
ơ ị
ủ
(đs:17,8) 3. Giá thành đ n v sp trung bình c a DN
ổ ơ ị Chú ý : đ i đ n v
VD3:
ỏ ị ỷ ệ ị ỏ ế Giá tr sp h ng T l giá tr h ng chi m trong giá PX
(trđ) 45 56 110 ị tr sp sx (%) 0,9 0,8 1,1 ỷ ệ ủ ị A B C Tính t l giá tr sptb c a DN?
(cid:0) (cid:0) A 100. 5000
(cid:0) (cid:0) B 100. 7000
(cid:0) (cid:0) C 100. 10000 45 9,0 56 8,0 110 1,1
(cid:0) (cid:0) *) (cid:0) (cid:0) .0 %959 (cid:0) (cid:0) 45( 5000 56 110 10000 100 7000
T l ỷ ệ
ỹ ươ ề ươ ử ằ ộ Vd4: m t công ty khoán qu l ng cho 3 c a hàng b ng nhau.Ti n l ng trung
ở ừ ầ ượ ử ề bình 1 nhân viên t ng c a hàng l n l t 1,4tr ; 1,42tr; 1,5tr. Hãy tính ti n
ủ ử ộ ươ l ng trung bình c a 1 NV thu c cty (tính chung cho 3 c a hàng)
3
i
i
1
i
(cid:0) fx i (cid:0) (cid:0) x (cid:0) f (cid:0)
i 1 fx 11 f 1
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x )1( (cid:0) (cid:0) fx 22 f fx 33 f
i=xiyi: qu l
ỹ ươ Đ t Mặ ủ ử ng c a c a hàng
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ,1 4387 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) M 3 M x 3 1 x M x 1 M x 3 1 x 1 1 x 3
(1)
ưở ế ạ ờ ng có 2 nhóm CN cùng ti n hành gia công 1 lo i sp trong th i VD5: Trong 1 phân x
ườ ườ ờ gian 6h.Nhóm 1 có 10 ng i.Nhóm 2 có 12 ng ể ộ i.Th i gian lao đ ng trung bình đ
ầ ượ ể ủ hình thành 1 sp c a 2 nhóm l n l t là 10p,8p.Hãy tính TGLĐ trung bình đ hoàn thành
1 sp tính chung cho 2 nhóm nói trên
(cid:0) 10* 12* (cid:0) (cid:0)x 8,8 (cid:0) 10* 12* 360 360 10 360 360 8
Ậ Ổ Ợ : BÀI T P T NG H P
ờ ờ . Bài 1:Có 3 nhóm CN cùng SX trong th i gian 8 gi
ườ Nhóm 1 có 20 ng i sx 12phút/sp
ườ Nhóm 2 có 25 ng i sx 15phút/sp
ườ Nhóm 3 có 30 ng i sx 20phút/sp
ổ 1. ủ ả T ng TG c a c 3 nhóm là
A.63000p b.36000p c.24h d.42h
ủ ố 2. S spsx c a nhóm 1 là:
A.600 b.700 c.800 d.900
ủ ố 3. S spsx c a nhóm 2 là:
b.700 c.800 d.900 A.600
ủ ố 4. S spsx c a nhóm 3 là:
b.700 c.800 d.720 A.600
ủ ả ể ờ ộ 5. Th i gian lao đ ng trung bình đ sx 1 sp c a c 3 nhóm là
b.11,51p c.15,15p d.51,51p A.15,51p
Bài 2:
ờ ể
Th i gian đ hoàn thành 1 sp (phút) 14 Công nhân A
9 B
12 C ủ ổ ể ớ Hãy tính TGLĐ trung bình đ hoàn thành 1 sp c a t ứ CN nói trên ng v i các
TH sau
ế ố ầ ượ ủ 1.N u s spsx c a 3CN l n l t là 20,30,40 sp
A.11,28p b.11,67p c.10,95p d.11,44p
ầ ượ ủ ế 2.N u TGSX c a các CN trên l n l t là : 240,420,440 phút
A.11,28p b.11,67p c.10,95p d.11,44p
ế ố ủ ằ 3.N u s spsx c a 3 CN trên b ng nha
A.11,28p b.11,67p c.10,95p d.11,44p
ế ả ấ ằ ờ 4.N u 3 CN s n xu t trong th i gian b ng nhau
A.11,28p b.11,67p c.10,95p d.11,44p
ơ ị ố ổ *Tính trung bình đ n v dãy s phân t
ướ ị ố ữ ủ ừ ấ ổ ị ổ ầ Tr c tiên ta l y tr s gi a c a t ng t làm giá tr x ầ ố ủ ừ i và t n s c a t ng t làm t n
ứ ề ộ s fố i sau đó tính trung bình công th c TB c ng gia quy n.
ố ệ ộ ả ậ ầ VD6: Tính thu nh p trung bình hàng tu n thu c nhóm CN theo b ng s li u sau:
ố ườ i) ậ Thu nh p (1000đ) 500520 S CN (ng 8
520540 12
20 540560
56 560580
18 580600
16 600620
10 ậ 620640 Thu nh p trung bình
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 510 8* 530 12* 570 610 16* 630 10* (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 550 8 20* 12 56* 56 18 590 16 18* 10 20 (cid:0) ,571 714
ườ ố ợ ổ ở ấ ả ổ ở ằ ủ ng h p dãy s có phân t m ,ta l y kho ng cách t ả m b ng kho ng cách c a * TR
ề ề ề ề ặ ươ ự ư ổ t đúng li n l ị nó (li n k m t giá tr ).Sau đó tính trung bình t ng t nh TH có dãy
s bt.ố
ề ươ ố ệ ủ ố ả VD7: Tính ti n l ng tb c a 1 s CN theo b ng s li u
ề ươ ườ ng (tr/ng i/tháng) S CNố 10 Ti n l <1,5
25 45
54 34
66 1,53
15 57 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10*75,0 25*5,4 66*25,2 15*6 (cid:0) (cid:0) 22,3 54*5,3 170
ề ươ Ti n l ng tb
ố ị ằ ở ị ữ ủ ố ố v trí gi a c a dãy s ,chia dãy s thành 2 ị 5.S trung v Me (median) : Là giá tr n m
ả ượ ắ ứ ự ế ằ ầ ố ả ặ ầ ph n b ng nhau và dãy s ph i đ c s p x p theo th t tăng ho c gi m d n
ươ ố Ph ị ị ng pháp xác đ nh s trung v
ổ ố I* TH dãy s không phân t
ố ơ ị ổ + Th s đ n v t ng th là ể lẻ
nxMe 1(cid:0) 2
(cid:0)
ố ơ ị ổ ể + TH s đ n v t ng th là ch nẵ
1
n 2
n 2
(cid:0) x x (cid:0) (cid:0) Me 2
ổ ố * TH dãy s có phân t
ổ ứ ố ồ ầ ố ủ ị ằ ộ ị Xác đ nh t ch a s trung v b ng cách c ng d n t n s c a các t ổ ừ t ố trên xu ng cho
ầ ố ộ ằ ồ ượ ố ơ ị ổ ể ổ ươ ứ ế đ n khi t n s c ng d n b ng hay v t quá 1/2 s đ n v t ng th thì t ng ng t
ổ ứ ố ị ồ ầ ố ộ t n s c ng d n đó chính là t ch a s trung v theo CT sau:
Me
1
Me
min(
)
Me
(cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xMe h Me f
TRong đó
ị Xmin(Me): Gi ớ ạ ướ ủ ổ ứ ố i c a t ch a s trung v i h n d
ủ ổ ứ ố ả ị Hme: kho ng cách c a t ch a s trung v
f
(cid:0)
ổ ổ ầ ố ủ :t ng t n s c a các t
ầ ố ủ ổ ổ ứ ướ ổ ứ ố SMe1: T ng t n s c a các t đ ng tr ị ch a s trung v c t
ầ ố ủ ổ ứ ố ị ,fMe : t n s c a t ch a s trung v
ề ậ VD1: Tìm Me v thu nh p
ố ườ i) ậ Thu nh p (1000đ) 500520 S CN (ng 8
520540 12
540560 20
560580 56
580600 18
600620 16
620640 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8( 12 )20 (cid:0) (cid:0) 140 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)Me 560 *20 71,570 56
ề ề ươ VD2: Tìm Me v ti n l ng
ề ươ ườ ng (tr/ng i/tháng) Ti n l <1,5 S CNố 10
45 25
34 54
1,53 66
57 15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10( )66 (cid:0) (cid:0) 170 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)Me 13 167,3 54
6.Mode (cao t n)ầ
ề ầ ệ ấ ấ ố ị ị Mode là giá tr xu t hi n nhi u l n nh t trong dãy s hay nói cách khác mode là giá tr
ầ ố ớ ấ có t n s l n nh t.
ươ ị Ph ng pháp xác đ nh Mode
ầ ố ớ ổ ố ị ấ * TH dãy s không phân t =>Mode là giá tr có t n s l n nh t
ố ổ * Th dãy s phân t
ướ ị ổ ứ ổ ầ ố ớ ị ố ầ ấ Tr c tiên ta xác đ nh t ch a Mode là t có t n s l n nh t.Sau đó tính tr s g n
ư ủ đúng c a Mode theo CT nh sau:
Mo
1
Mo
min(
)
Mo
Mo
Mo
Mo
1
1
(cid:0) (cid:0) f (cid:0) (cid:0) xMo h Mo (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f Mo f ( ( ) )
ớ ạ ướ ủ ổ ứ Xmin(Mo): Gi i h n d i c a t ch a Mode
ổ ứ ả hMo: kho ng cách t ch a Mode
ầ ố ủ ổ ứ fMo t n s c a t ch a Mode
ầ ố ủ ổ ứ ướ ổ ứ fMo1: t n s c a t đ ng tr ch a Mode c t
ầ ố ủ ổ ứ ổ ứ fMo+1: t n s c a t đ ng sau t ch a Mode
ề ậ VD1: Tìm Mode v thu nh p
ố ườ i) ậ Thu nh p (1000đ) 500520 S CN (ng 8
12 520540
20 540560
56 560580
18 580600
16 600620
10 620640
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)Mo 560 .20 ,569 729 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 56 )20 20 56( )18 56(
ườ ố ợ ổ ổ ề ướ ng h p dãy s phân t ả có kho ng cách t không đ u,tr c tiên ta tính ► L u ý:ư Tr
ố ủ ừ ậ ộ ổ ư m t đ phân ph i c a t ng t theo CT nh sau
i
FM (cid:0) f i h i
ố ủ ổ ứ ậ ộ FMi :m t đ phân ph i c a t th i
ầ ố ủ ổ ứ fi : t n s c a t th i
ủ ổ ứ ả hi kho ng cách c a t th i
ổ ứ ổ ị ố ầ ậ ộ ủ ấ ố * T ch a Mode là t có m t đ phân ph i cao nh t.Sau đó tính tr s g n đúng c a
ư Mode theo CT nh sau:
Mo
1
Mo
min(
)
Mo
Mo
Mo
Mo
1
1
(cid:0) (cid:0) F (cid:0) (cid:0) xMo h Mo (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F F F F Mo F ( ( ) )
VD2:
ườ ề ươ ng (tr/ng i/tháng) FMi Ti n l <1,5 S CNố 10 6,6 10 (cid:0) 5,1
45 25
44 34 54
54 1,53 66
25 57 15
7,5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)Mo .13 ,3 256 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 54 )44 44 54( )25 54(
Ậ Ổ Ợ BÀI T P T NG H P:
ủ ậ ở ư 1 cty nh sau: BÀI 1:Thu nh p hàng tháng c a CN viên
ườ i) ậ Thu nh p (1000đ) <1600 ố S CNV (ng 16
16001700 99
17001800 144
18001900 200
19002000 155
86 ọ >2000 ự L a ch n nào đúng
(cid:0) (cid:0) Me Mo xa .
(cid:0) (cid:0) Me Mo xb .
(cid:0) (cid:0) Me Mo xc .
(cid:0) (cid:0) d Mo xMe .
ủ ề ệ ổ ồ g m 50CN BÀI 2: Có tài li u v NSLĐ c a 1 t
ố ườ i)ườ i) NSLĐ( kg/ng <34 S CN (ng 3
3438 6
3842 9
4246 10
4650 10
5054 7
>54 5
x Me Mo ),72,44( ,)8,44( )46(
Tìm
ử ư ệ ề ộ ậ BÀI 3: Có tài li u v tính hình thu mua đ u xanh 2 c a hàng thu c 1 DN nh sau:
ử ả C a h ng Quý III/20115 Quý IV/2015 ỷ ệ ỷ ệ T l mua Kh i l ố ượ ng T l mua Kh i l ố ượ ng
ậ ậ ậ ạ đ u xanh lo i ậ mua đ u xanh ạ đ u xanh lo i đ u xanh lo iạ
1 (%) (t n)ấ 1 (%) 1 (t n)ấ
A B 90 92 130 150 93 94 120 135
ủ ậ ạ ố Tính t ỷ ệ l mua đ u xanh lo i 1 c a cty trong quý III,quý IV và 6 tháng cu i năm
ố ượ ủ ậ *Kh i l ng mua đ u xanh c a quý IV
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 64,272 120 %93 135 %94
ỷ ệ ủ ạ ậ *T l mua đ u xanh lo i 1 c a quý III
(cid:0) *%90 150 (cid:0) (cid:0) . %07,91%100 (cid:0) 130 130 *%92 150
ỷ ệ ủ ậ ạ *T l mua đ u xanh lo i 1 c a quý IV
(cid:0) 120 (cid:0) (cid:0) . %52,93%100 135 64,272
ỷ ệ ủ ậ ạ ố *T l mua đ u xanh lo i 1 c a 6 tháng cu i năm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) *%90 120 135 (cid:0) (cid:0) . %28,92%100 (cid:0) (cid:0) 130 130 *%92 150 150 64,272
n
ố ộ ố ể 7.S trung bình nhân (t c đ phát tri n TB)
nt .......
2
3
4
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t t t 1
ố ộ ể : t c đ phát tri n trung bình
i
ố ộ ứ ể T1,t2,t3......ti: t c đ phát tri n năm th n
i
1(cid:0)
(cid:0) t %100. y y i
ứ ộ ệ ượ ứ Yi: m c đ hi n t ng năm th i
ứ ộ ệ ượ ứ ướ ề Yi1: m c đ hi n t ng năm đ ng tr ề ớ c li n k v i năm i
ố ộ ố ệ ủ ể ạ ả VD1: Tính t c đ phát tri n TB c a cty giai đo n 20112015 theo b ng s li u
sau
2010 200 2011 210 2012 215 2013 222 2014 230 2015 244 Năm Dthu
5
5
(t đ)ỷ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)t %05,104 210 200 215 210 222 215 230 222 244 230 244 200
N
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t N
(cid:0)n
1 y N y 1
ứ ộ ầ ủ ố Y1 : m c đ đ u tiên c a dãy s
ứ ộ ố ủ ố YN : m c đ cu i cùng c a dãy s
ượ ạ ư VD2:Giá 1 kg tôm trong 5 năm đ c ghi l i nh sau 55000,58000,60000,65000,
ế ố ộ ứ ể 66000.Tìm m c tăng % trung bình giá tôm trong 5 năm này.N u t c đ phát tri n
ổ ớ không đ i thì 3 năm t i giá 1 kg tôm là bao nhiêu?
4
(cid:0) (cid:0)t . %100 %104 66000 55000
ế Năm ti p theo i = 66000*104%=68640
ế Năm ti p theo i = 68640*104%=71385,6
ế Năm ti p theo i = 71385,6*104%=74241,024
ư ặ ươ ướ 8.Các đ c tr ng đo l ng khuynh h ng phân tán:
ọ ự ầ ụ ế ủ ặ *Ví d minh h a s c n thi ư t c a đ c tr ng phân tán
ố ệ ủ ườ ạ ự ư ồ Có s li u thu nhâp c a ng i dân t i 2 khu v c A và B nh sau (ngàn đ ng)
1900 1000
ủ ậ ở 2100 2500 ự ằ ườ 1800 500 thu nh p trung bình c a ng 2000 2000 i dân 2200 4000 2 khu v c A&B b ng nhau KVA KVB ậ ==>Nh n xét:
ứ ố ủ ế ế ậ ườ ủ ư (=2000000) n u ta k t lu n m c s ng c a ng ự i dân c a 2 khu v c là nh nhau thì
ậ ủ ề ệ ề ở ộ ườ đi u này là không chính xác.B i vì đ chênh l ch v thu nh p c a ng i dân KVB cao
ứ ố ế ố ơ ướ ườ ậ ơ h n KVA n u KVA có m c s ng t ư ậ t h n.Nh v y khuynh h ng đo l ng t p trung
ữ ư ặ ườ ướ trong TH này không còn chính xác n a nên ta dùng đ c tr ng đo l ng khuynh h ng
ấ ượ ể ủ ố phân tán đ dánh giá ch t l ng c a dãy s ..
ặ ư *Các đ c tr ng phân tán
ế ả Kho ng bi n thiên R (range)
XR
max X
min
(cid:0) (cid:0)
ủ ố Xmax: GTLN c a dãy s
ủ ố Xmin: GTNN c a dãy s
ươ Ph ng sai (variance)
n
2
ố ổ * Th dãy s không phân t
2
i
1
(cid:0) (cid:0) x ( ) x i (cid:0) (cid:0) ˆ(cid:0) n
n
2
ố ổ * TH dãy s phân t
i
2
i
1
n
(cid:0) (cid:0) x f ( ) x i (cid:0) (cid:0) ˆ(cid:0)
i
i
1
(cid:0) f (cid:0)
ộ ệ ẩ Đ l ch chu n (stddev)
2ˆ(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ệ ố ế H s bi n thiên (CVcoefficient variance)
(cid:0) (cid:0) CV . %100 x
ư ơ ị ố ữ ể ể ể ộ ổ CV có th dùn đ so sánh đ phân tán gi a các t ng th có đ n v gi ng nhau L u ý:
ươ ộ ệ ể ẩ ộ hay khác nhau.Trong khi đó R,ph ỉ ng sai,đ l ch chu n ch có th so sánh đ phân
ơ ị ơ ị ữ ể ể ổ ượ tán gi a các t ng th có cùng đ n v đo.Khác đ n v không th so sanh đ c.
ố ệ ề ổ ủ ượ ừ ớ ớ VD1: Có s li u v tu i c a 2 nhóm SV đ ọ c ch n ra t 1 l p ngày và 1 l p đêm
ư nh sau:
24 26 23 28 25 27 26 33 27 34 28 27 25 28 22 29 ề ổ ủ 28 29 ể ươ ngày đêm Hãy dùng ph 30 33 ớ ộ ệ ng sai đ so sánh đ l ch v tu i c a 2 l p
2
2
(cid:0) (cid:0) 56,5
Ngày (cid:0) (cid:0) Đêê 44,7
ộ ệ ủ ề ẩ VD2: Chi u cao trung bình c a nam thanh niên VN là 168cm, đ l ch chu n 10cm
ế ậ ộ ệ ặ trong khi cân n ng trung bình là 57kgđ l ch 5kg.K t lu nào sau đây là đúng?
ề ề ư ế ặ a.Bi n thiên v chi u cao và cân n ng là nh nhau
ỏ ơ ế ề ặ b.Bi n thiên vê chi u cao nh h n cân n ng
ớ ơ ề ế ề ặ c.Bi n thiên v chi u cao l n h n cân n ng
ư ế ể ả d.Ch a th rút ra k t qu gì
===> tính CV
ủ ấ ạ ổ ạ VD3: Năng su t thu ho ch c a 1 lo i cây tr ng
ạ ấ ệ Năng su t thu ho ch Di n tích FMi
/ha)ạ (t 3035 3540 4050 5055 5560 >30 (ha) 10 20 45 28 5 18 2 4 4,5 5,6 1 3,6
x )1 )48,47(
)35( )2 R (cid:0) )3 )81,8( 2 (cid:0)
Mo Me )4 )5 )628,77( );96,50( )33,47(
Tính
ố ệ ề ủ ư Vd4: Có s li u v NSLĐ c a 20CN ở ổ 1 t SX nh sau (đvt: sp/ngày) 18162526
ố 20181719151820192522242324192220.Tính NSLĐ trung bình ,s trung
(cid:0)x
5,20
ề ị v và Mode v NSLĐ
NSLĐ (sp/ngày) 15 S CNố 1
16 1
17 1
18 3
19 3
20 3
22 2
23 1
24 2
25 2
26 1
1
n 2
n 2
(cid:0) x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20 20 x 10 x 11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Me 20 2 2 2
ố ệ ở ự ế ư ớ ế ạ ố VD5:Có s li u 1 DN nh sau: Th c t so v i k ho ch NSLĐ tăng 10%;s LĐ
ỏ ố ượ ự ế tăng 15%,giá thành SP tăng 5%.H i s l ng và CPSX th c t ớ ế ạ so v i k ho ch
ả đã tăng hay gi m bao nhiêu %?
ố ượ S l ng tăng= 1 110%*115%=26,5%
CPSX tăng = 1126,5%*105%=32,825%
ố ứ ộ ố ượ ữ ả ố ủ ệ ng c a hi n ệ ố 8. S tuy t đ i : Là nh ng con s ph n ánh qui mô m c đ ,kh i l
ụ ể ứ ể ị ượ t ờ ng nghiên c u trong th i gian đ a đi m c th
Phân lo iạ
ệ ố ứ ộ ữ ả ố ố ờ ố +S tuy t đ i th i đi m: ể là nh ng con s ph n ánh qui mô,m c đ ,kh i
ệ ượ ủ ứ ạ ấ ị ữ ể ờ ượ l ng c a hi n t ng nghien c u t ủ i nh ng th i đi m nh t đ nh.Qui mô c a
ệ ượ ướ ứ ế ể ờ hi n t ng tr c và sau th i đi m nghiên c u có th khác.
ứ ộ ố ượ ữ ả ố ệ ố +Sô tuy t đ i th i k : ờ ỳ là nh ng con s ph n ánh qui mô ,m c đ ,kh i l ng
ệ ượ ứ ả ờ ượ ủ c a hi n t ng nghiên c u trong 1 kho ng th i gian. Nó đ c hình thành
ề ươ ệ ượ ủ ố ự thông qua s tích lũy v l ng c a hi n t ờ ng trong su t th i gian nghiên
c u.ứ
ố ươ 9. S t ố ng đ i
ệ ỷ ệ ơ ấ ể ủ ố ộ ệ ượ ữ ả ố Là nh ng con s ph n ánh quan h t ,c c u ,t c đ phát tri n c a hi n t l ng
ụ ế ề ể ệ ờ ị trong đi u ki n th i gian và đ a đi m c th
Phân lo iạ
ố ươ ệ ế ố ế ủ ự ệ ạ ả ạ ng đ i k ho ch: Ph n ánh tình hình th c hi n k ho ch c a hi n * S t
ngượ t
ố ươ ụ ế ệ ạ ố + S t ng đ i nhi m v k ho ch
NV
(cid:0) I %100. y KH 0y
ố ươ ự ế ệ ế ạ ố + S t ạ ng đ i hoàn thành k ho ch (th c hi n k ho ch)
HT
(cid:0) I y %100.1 y KH
ố ươ ể ố ộ +S t ng đ i phát tri n đ ng thái
0
(cid:0) %100. I ĐT y 1 y
ố ệ M i quan h
I
I
I
ĐT
NV
HT
(cid:0) (cid:0)
ộ ị ố ệ ệ ề ươ ủ VD1: Có s li u v doanh thu c a các doanh nghi p thu c đ a ph ng X qua 2
ệ ồ ư năm 2014,2015 nh sau (đvt:tri u đ ng)
DN 2014 2015
4000 5000 14000 4200 5000 15000 4500 5200 13000
ủ ừ ộ ố ố ươ t ị ng đ i NVKH,HTKH, Đ ng thái c a t ng DN và toàn đ a A B C Hãy tính s
ph ngươ
ỷ ồ ụ ả ớ đ ng m c tiêu cty 2015 ph i tăng DT 8% so v i VD2: Năm 2014 doanh thu cty A là 4 t
ỷ ề ế ạ ầ 2014. Năm 2015 doanh thu cty 4,5 t .Tính t ỷ ệ l ph n trăm hoàn thành k ho ch v DT
cty 2015.
HTI
(cid:0) (cid:0) (cid:0) %100 %16,104 (cid:0) 5,4 %108 4
ủ ế ấ ộ VD3: Năng su t lao đ ng trung bình 1 công nhân c a cty A k hoach là 630 sp/ngày .
ự ế ự ế ớ ươ ứ ứ NSLĐ th c t 2014 so v i NSLĐ th c t 2013 tăng 1% t ng ng m c tăng 6 sp/ngày.
ỉ ệ ế ề ạ Hãy tính t l % hoàn thành k ho ch v NSLĐ 2014
ĐT
(cid:0) 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I %101 600 606 Y 0 Y 1 Y 0 Y 0
HT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) I %19,96%100 606 630
ố ươ ứ ộ ủ ừ ế ậ ả ổ ộ ể ng đ i c c u: *S t ố ơ ấ ph n ánh m c đ c a t ng b ph n chi m trong t ng th
ố ươ ố ườ ữ ệ ể ả ơ ị ng đ i c ng đ *S t ữ ộ: ph n ánh quan h so sánh gi a nh ng tông th có đ n v đo
ố ươ ư ề ố ườ ệ ớ khác nhau nh ng có quan h v i nhau v ý nghĩa KT.S t ng đ i c ng đ th ộ ườ ng
ơ ị có đ n v kép.
ố ệ ủ ệ ượ ế ộ ượ ắ ng kinh t xã h i đ ế c s p x p ố ờ 9.Dãy s th i gian: là 1 dãy các s li u c a 1 hi n t
ứ ự ờ ủ ữ ệ ể ặ ố ố theo th t ệ th i gian.tùy theo đ c đi m c a d li u hình thành nên dãy s là s tuy t
ố ờ ể ờ ờ ượ ố đ i th i đi m hay th i kì mà dãy s th i gian đ ố ờ ạ c chia thành 2 lo i là: Dãy s th i
ố ờ ể đi m và dãy s th i kì
ố ờ ỉ 9.1Ch tiêu phân tích dãy s th i gian
ố ớ ố ờ 9.1.1Tính trung bình đ i v i dãy s th i gian
ố ớ ể ờ a. Đ i v i dãy sô th i đi m
ố ệ ề ệ ượ ữ ề ả ờ * TH có s li u v hi n t ng cách nhau nh ng kho ng th i gian đ u
n
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ....... x 3 x 1 2 x n 2 (cid:0) x (cid:0) n 1
ứ ộ ủ ệ ượ ạ ể ờ ng t i th i đi m i xi: :m c đ c a hi n t
n : sô m c đứ ộ
ố ệ ề ệ ượ ữ ề ờ *TH có s li u v hi n t ả ng cách nhau nh ng kho ng th i gian không đ u
i
i
(cid:0) (cid:0) x (cid:0) tx i t
ồ ạ ủ ệ ượ ờ ở ờ ể i c a hi n t ng th i đi m i (ngày) ti : th i gian t n t
ề ế ố ệ ữ ệ ầ ố ộ VD1: Có s li u v bi n đ ng s CN trong 1 doanh nghi p nh ng tháng đ u năm 2015
ư nh sau:
1/1 :500 CN
ể 1/2 : tuy n thêm 20
ể 1/3: tuy n thêm 30
1/4 cho thôi vi c 40ệ
ỉ ệ 18/5 ngh vi c 20
ừ ế ể ố ổ 9/6 tuy n thêm 40. T đó đ n cu i tháng không đ i
ừ ố Hãy tính s LĐ bình quân theo t ng quí %
2
(cid:0) (cid:0) *31 500 *28 520 550 31* (cid:0) (cid:0) 9,523 x 1 (cid:0) (cid:0) 31 (cid:0) (cid:0) 510 47* 930 21* 28 490 (cid:0) (cid:0) x 56,510 (cid:0) (cid:0) 31 23* 23 21 47
ế ố ộ VD2: TRong năm 2012 s NV bi n đ ng
1/1: 801
16/2: thêm 50
ệ 1/4 thôi vi c 21
25/6 thêm 70
ừ ế ố 21/8 thêm 40.T 21/8 đ n cu i năm là 1500
ố Tính s NV bình quân 2012
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 510 31(* )15 551 14(* )31 830 30(* 31 )28 6(* 31 )20 940 11(* 30 31 30 )20 1000 11* (cid:0)x 950 366 (cid:0) 61,881
ệ ủ ệ VD3: Có tài li u c a 1 công ty d t may trong tháng 1/2012.Có
ỹ ươ ỷ T ng qu l ổ ng 2 t
ố S CN ngày đ u tháng là 600 ng ầ ườ i
ế ả ộ Bi n đ ng CN trong tháng: 5/1 gi m 3, 15/1 tăng 8, 24/1 tăng 4
Tính
ố ộ 1. S lao đ ng bình quân tháng 1 là
A. 603 ng iườ b.605 c.604 d.602
ề ươ 2. Ti n l ng trung bình 1 Cn tháng 1
A. 3636364
B. 3316750
C. 3342384
D. 3654485
ố ớ ố ờ B. Đ i v i dãy s th i kì
(cid:0) x i (cid:0) (cid:0) x i ( n ),1 n
ượ 9.1.2 L ệ ố ả ng tăng gi m tuy t đ i
i
y
1(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y y i
Liên hoàn :
i
o
i
(cid:0) (cid:0) y (cid:0) y
ố ị Đ nh g c :
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n
Trung bình :
i
ố ộ ể 9.1.3 T c đ phát tri n
i
(cid:0)i
1
(cid:0) (cid:0) t %100 y y
i
Liên hoàn:
0
(cid:0) (cid:0) %100 T i y y
n
ố ị Đ nh g c:
nt ...
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t t 1
Trung bình
ố ộ ố ộ ể 9.1.4 T c đ tăng (gi m) ả = t c đ phát tri n 100%
i)
ệ ố ủ ả ị 9.1.5 Giá tr tuy t đ i c a 1% tăng (gi m) liên hoàn (g
ủ ố ộ ể ả ỗ ươ ứ ệ ố ớ ị Ph n ánh m i 1% tăng c a t c đ phát tri n liên hoàn t ng ng v i giá tr tuy t đ i
ẫ ng u nhiên
ọ ỉ ế ố VD1: Ch n năm 2011 làm năm g c.Hãy tính các ch tiêu còn thi u
TB 2011 2561 2012 2966 2013 3676 2014 4602 2015 5694 Năm Doanh thu
(t đ)ỷ ươ 1.L ng tăng
405 710 926 1092 (405+710+ Liên hoàn
405 1115 2041 3133 926+1092) ị ố Đ nh g c
/4 ố ộ 2.T c đ pt
115,8 123,9 125,2 123,7 122,125 (%)
115,8 143,5 179,6 222,3 Liên hoàn
ị
ố Đ nh g c ố ộ 3.T c đ c
tăng (%)
15,8 23,9 25,2 23,7 22,125 Liên hoàn
15,8 43,5 79,6 122,3
25,61 29,66 36,76 46,02 ố ị Đ nh g c ươ 4. Gi ( t ng
đ i)ố
ố ệ ề ượ ư ế ạ ị ng khác du l ch đ n TPA giai đo n 20092014 nh sau VD2: Có s li u v l
ế ộ ớ ướ L ngượ Bi n đ ng so v i năm tr c
khách đ nế
L ngượ T c đố ộ T c đố ộ L ngượ Năm TPA (1000
khách phát tri nể tăng (%) khách c aủ ng i)ườ
tănng (%) 1% tăng
19,05 =110,2%*19, = **19,05 110,2 =110,2% =19,05/100 2009 2010
05= ** =0,1905
8,6
100% 7,1 37,3 17,9 25,7 2011 2012 2013 2014
ả ướ ố ờ ủ ế ằ ộ ươ 9.2 Mô t xu h ng bi n đ ng c a dãy s th i gian b ng ph ế ồ ng trình h i qui tuy n
tính
ươ ồ ế ạ Ph ng trình h i qui tuy n tính có d ng
0
(cid:0) (cid:0) y a ta .1
ượ ị ươ ươ ượ 2 tham s aố 0, a1 đ c xác đ nh theo ph ng trình bình ph ấ ng bé nh t,ta có đ c h ệ
ươ ư ph ng trình nh sau:
0
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y na t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) yt a t (cid:0) a 1 at 1
(1)
(cid:0) t 0(cid:0)
ứ ự ờ ể ướ ệ ượ Vì t là th t th i gian nên ta có th qui c sao cho .Khi đó h pt (1) đ c vi ế ạ t l i
ư nh sau:
0
0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y na (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) yt t (cid:0) (cid:0) a 1 (cid:0) a 1 n yt 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) (cid:0)
(1)
ố ệ ủ ư ề ạ VD1: Có s li u v doanh thu c a 1 DN giai đo n 20092013 nh sau
ỷ
Năm t 2009 Dthu (t đ)y 30 t * 2 t 2 4 yt* 60
2010 1 32 1 32
2011 0 31 0 0
2012 1 34 1 34
2013
2 0 33 160 4 10 66 8 (cid:0)
ươ ế ồ ả ướ ủ ế Hãy ướ ượ c l ng ph ng trình h i qui tuy n tính mô t xu h ộ ng bi n đ ng c a DN
ạ ươ ừ ự giai đo n 20092013 .Dùng ph ự ng trình v a xây d ng d báo DT 2016
0
2016
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a 32 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 32 t 8,0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8,0 a 1 (cid:0) 160 5 8 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 32 58,0 36
VD2:
Năm (t) Dthu (t đ)ỷ t t 2 yt 2006 25,5 7 49 178,5
2007 28,7 5 25 143,5
2008 30,6 3 9 91,8
2009 32,7 1 1 32,7
2010 28,4 1 1 28,4
2011 29,2 3 9 87,6
2012 35,4 5 25 177
2013
40,2 250,7 7 0 49 168 281,4 127,9 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y t 33,31 ,0 t 761
2013
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 7,250 8 33,31 127 9, 168 ,0 761 13 ,41 223
ộ ố ươ ự 9.4 M t s ph ng pháp d báo
ự ằ ươ ế ồ 9.4.1 D báo b ng ph ng pháp h i qui tuy n tính ( hàm xu thế)
t
ự ố ộ ể ằ
y
y
t
Ln
n
9.4.2 D báo b ng t c đ phát tri n trung bình () (mô hình nhân) (cid:0) L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ứ ộ ủ ự ờ y n+L: m c đ c a th i kì d báo
ứ ộ ố ủ ố yn: m c đ cu i cùng c a dãy s
t
ố ộ ể : t c đ phát tri n trung bình
ự ầ L: t m xa d báo
ự Vd1: D báo cho năm 2016
Năm (t) Dthu (t đ)ỷ 2006 25,5
2007 28,7
2008 30,6
2009 32,7
2010 28,4
2011 29,2
2012 35,4
2013
40,2 250,7 (cid:0)
7
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) t %100 %71,106 2,40 5,25
2016
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y %)7,106(2,40 84,48
(cid:0)
ự ằ ượ ệ ố ả 9.4.3 D báo b ng l ng tăng ( gi m) tuy t đ i TB ()
Ln
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y n n y 1 1
ự VD2: D báo 2016
Năm (t) Dthu (t đ)ỷ 2006 25,5
2007 28,7
2008 30,6
2009 32,7
2010 28,4
2011 29,2
2012 35,4
2013
40,2 250,7 (cid:0)
2016
(cid:0) 2,40 5,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,2 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 31,22,40 5,46
ự ằ ươ ộ ượ ứ ộ ỉ 9.4.4 D báo b ng ph ng pháp trung bình di đ ng tr t n m c đ ( ch báo năm k ế
bên năm n)
ỉ ố ố ỉ ươ ủ ả ộ ố ệ ự ế ng đ i ph n ánh s bi n đ ng c a 1 hi n 10. Ch sỉ ố : Ch s th ng kê là 1 ch tiêu t
ế ữ ờ ượ t ng kinh t XH gi a 2 th i kì
Phân lo iạ
ể ỉ ố a. Ch s cá th
(cid:0) %100 I P P 1 (cid:0) P 0
ể ề ỉ ố *Ch s cá th v giá:
0
(cid:0) %100 I q q 1 (cid:0) q
ể ề ượ ỉ ố * Ch s cá th v l ng:
Trong đó
ủ ở ự ế ở ờ ả p 1: giá c a sp kì báo cáo (kì th c t ) hay th i gian x y ra sau
ả ượ ở q 1: s n l ủ ng c a sp ự ế kì báo cáo (kì th c t )
ủ ở ạ ố ở ờ ả ướ p 0: giá c a sp ế kì g c (kì k ho ch hay th i gian x y ra tr c)
ả ượ ẩ ở ả ạ ố ở ờ ả ướ q 0: s n l ng s n ph m ế kì g c (kì k ho ch hay th i gian x y ra tr c)
ợ ỉ ố ổ b. Ch s t ng h p
(cid:0) (cid:0) (cid:0) %100 I p (cid:0) pq 11 qp 10
ỉ ố ổ ợ ề * Ch s t ng h p v giá:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) %100 I q (cid:0) qp 10 qp 00
ố ổ * Chí s t ng h p v l ợ ề ượ i ng
(cid:0) pq
*** Doanh thu
(cid:0) :% 100 (cid:0) (cid:0) (cid:0) tien : I p qp 11 qp 10
ế ả ộ Giá bán bi n đ ng doanh thu tăng (gi m)
(cid:0) 100 :% (cid:0) (cid:0) (cid:0) tien : I q qp 10 qp 00
ả ượ ế ả ộ S n l ng bi n đ ng doanh thu tăng (gi m)
0 pq 11
0
(cid:0) (cid:0) :% . %100 %100 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tien pq 1 1 pq 0 : pq 0
ả ượ ế ộ Giá bán và s n l ng bi n đ ng
VD:
ượ SP ĐVT ng spsx
L KH TT Giá thành đvsx (trđ) KH TT A Kg 2000 2500 10 12
B M 2500 2000 18 20
C lít 1500 2000 22 25
ấ ế ạ ổ ả 1. T ng chi phí s n xu t k ho ch
a . 98 tỷ b.89 t ỷ c.88 d.99
ự ế ổ 2. T ng chi phí sx th c t
a . 210 tỷ b.120 tỷ c.112 d.211
ế ộ 3. Giá thành bi n đ ng làm chi phí tăng
a . 11,82% b.12,28% c.14,28% d.21,28%
ự ế ớ ế ạ 4. Giá thành th c t so v i k ho ch tăng làm cho chi phí tăng
a . 15 trđ b.51 t đỷ c.150 tỷ d.15 tỷ
ỷ ệ ự ệ ế ề 5. T l ạ th c hi n k ho ch v chi phí sx
a . 122,44% b.122,42% c.124,44% d.142,44%
ự ế ả ấ ổ ớ ế ạ 6. T ng chi phí s n xu t th c t tăng so v i k ho ch
a . 22 trđ b.22 tỷ c.222 tỷ d.222 tr đ
ượ ự ế ớ ế ạ 7. L ng spsx th c t so v i k ho ch tăng làm cho CP tăng
a . 7,41% b.7,24% c.7,14% d.7,04%
ượ ự ế ớ ế ạ 8. L ng spsx th c t so v i k ho ch tăng làm cho CP tăng
a . 700tr b.700 t ỷ c.70 tỷ d.7000 trđ
ế ề ạ 9. DN không hoàn thành k ho ch v giá là
a . 14,28% b.14,82% c.12,48% d.18,28%
ượ ự ế ớ 10. Giá thành và l ng sp th c t so v i KH tăng làm cho CP tăng
a . 44,22% b.22,44% c.42,22% d.42,24%
ỉ ố *Tính ch s theo không gian
VD:
Sp ĐVT KVA KVB
Giá SL Giá SL X Kg 5000 100 5100 98
Y m 10000 1000 10200 950
ố ớ ỉ ố Ch s giá KVA đ i v i KVB
QP A
p
A
QP B
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) I %100 (cid:0)
Trong đó
XA
XB
A
B
X Q Y
(cid:0) (cid:0) Q q q (cid:0) (cid:0) qQ q (cid:0) (cid:0) q YA q YB
ỉ ố ượ ố ớ Ch s l ng KVA đ i v i KVB
q
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I %100 (cid:0) Pq A Pq B
P P X P Y
X
p
A
B
X
(cid:0) (cid:0) Q 1950 ;198 (cid:0) (cid:0) (cid:0) I . %98%100 (cid:0) 1950 1950 (cid:0) Q Y 5000 198* 5100 198* * 100 5000 10000 10200 5100 * * 98* (cid:0) (cid:0) P 5049 49,
(cid:0) 100 (cid:0) (cid:0) . %100 %1,105 P Y (cid:0) * *98 5049 5049 198 49, 49, 1000 * 10097 4, 950 10097 4, *

