
CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T Ứ ƯỢ Ậ
TRONG M U TR NG SA CHUY N RA G/T HO C G/MẪ Ọ Ể Ặ 3
I-CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG GAMẰ
X = X2.P.1000 (g/m3) X = X2.P.1000 (g/t)
P1.V 2,5.P1.V
P: Trong l ng m u đãi đ c (tr ng l ng chung trong phi u phân tích)ượ ẫ ượ ọ ượ ế
P1: Tr ng l ng m u phân tích (phân chia t P)ọ ượ ẫ ừ
V: Th tích m u đãi (thí d 10dmể ẫ ụ 3)
X: Hàm l ng khoáng v t trong 1mượ ậ 3 c n tínhầ
X1: Tr ng l ng khoáng v t trong m u (Xọ ượ ậ ẫ 1 = X2.P/P1)
X2: Tr ng l ng khoáng v t cân đ c trong ph n phân tích Pọ ượ ậ ượ ầ 1.
II-CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG GAMẰ
X = X1.1000 = 10.A.P.P2 (Công th c chung c b n I) ứ ơ ả
V P1.V
Trong đó: A = 100a (%)
a + a1
a + a1 = 100%; X2 = A.P2 X1 = X2.P = A.P.P2
100 P1 100.P1
P: Trong l ng m u đãi đ c (tr ng l ng chung trong phi u phân tích)ượ ẫ ượ ọ ượ ế
P1: Tr ng l ng m u phân tích (phân chia t P)ọ ượ ẫ ừ
V: Th tích m u đãi (thí d 10dmể ẫ ụ 3)
X: Hàm l ng khoáng v t trong 1mượ ậ 3 c n tínhầ
X1: Tr ng l ng khoáng v t trong m u (Xọ ượ ậ ẫ 1 = X2.P/P1)
X2: Tr ng l ng khoáng v t cân đ c tính b ng gr trong ph n phân tích Pọ ượ ậ ượ ằ ầ 2.
a: S h t khoáng v t (đ nh tính hàm l ng đ m đ c)ố ạ ậ ị ượ ế ượ
a1: S h t khoáng v t còn l i (tr khoáng v t đã tính hàm l ng)ố ạ ậ ạ ừ ậ ượ
A: Ph n trăm (%) trong l ng c a khoáng v t tính hàm l ngầ ượ ủ ậ ượ
T công th c I thay giá tr A ta có công th c IIừ ứ ị ứ
X = 1000.a.P.P2 (g/m3) (công th c II)ứ
(a+a1).V.P1
T công th c II n u V = 10dmừ ứ ế 3 (2 bate) thì X = 100.a.P.P2 (g/m3)
(a+a1). P1
N u phân tích toàn b m u (không phân chia thì m u có V = 10dmế ộ ẫ ẫ 3 có:
X = 100.a.P2 (g/m3)

(a+a1).
N u hàm l ng tính ra g/t n (coi 1mế ượ ấ 3 = 2,5 t n) thì công th c II nh sau:ấ ứ ư
X = 1000.a.P.P2 = 400. a.P.P2 (g/t n)ấ
2,5.(a+a1).V.P1 (a+a1).V.P1
III- CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG % (l u ý hay dùng)Ằ ư
T công th c chung (I)ừ ứ
X = X1.1000 = 10.A.P.P2 g/m3 (Công th c chung c b n I) ứ ơ ả
V P1.V
N u V = 10dmế3 thì X = A.P.P2 V= 1dm3 thì X = 10.A.P.P2
P1 P1
Áp d ng cho m u phân chía P,Pụ ẫ 1
N u V = 10dmế3 không phân chia (P/P1 = 1) thì X = A. P2 (g/m3) Chú ý
N u V = 1,0dmế3 không phân chia X = 10.A. P2 (g/m3)
a1 = 100-a; ad +4a1 = 100% và A = 100.a.d
ad +4a1
P: Trong l ng m u đãi đ c (tr ng l ng chung trong phi u phân tích)ượ ẫ ượ ọ ượ ế
P1: Tr ng l ng m u phân tích (phân chia t P)ọ ượ ẫ ừ
P2: Tr ng l ng m u cân đ c t ng ph n khi pân lo i (t c m, đi n t ,ọ ượ ẫ ượ ừ ầ ạ ừ ả ệ ừ
không đi n t ….)ệ ừ
V: Th tích m u đãi (thí d 10dmể ẫ ụ 3)
X: Hàm l ng khoáng v t trong 1mượ ậ 3 c n tínhầ
X1: Tr ng l ng khoáng v t trong m u (Xọ ượ ậ ẫ 1 = X2.P/P1)
X2: Tr ng l ng khoáng v t cân đ c tính b ng gr trong ph n phân tích Pọ ượ ậ ượ ằ ầ 2.
a: % khoáng v t (đ nh tính hàm l ng đ m đ c)ậ ị ượ ế ượ
a1: % khoáng v t còn l i (tr khoáng v t đã tính hàm l ng)ậ ạ ừ ậ ượ
A: Ph n trăm (%) trong l ng c a khoáng v t tính hàm l ngầ ượ ủ ậ ượ
d: T tr ng c a khoáng v t tính hàm l ng ỷ ọ ủ ậ ượ
Phòng thí nghi m cho bi t t t c các khoáng v t ệ ế ấ ả ậ (a) vì v y giá tr ậ ị A phụ
thu c vào s thay đ i c a ộ ự ổ ủ a và d đã bi t.ế
IV- CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG H T/M U Ằ Ạ Ẫ
N u V = 10dmế3 t s P/Pỷ ố 1 l y s nguyên thì ấ ố X = a.P/P1
Không tính cho các khoáng v t có hàm l ng ghi ít, r t ít, có, hi m.ậ ượ ấ ế

TÍNH TOÁN M U GIÃ ĐÃIẪ
I- CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG % (l u ý hay dùng)Ằ ư
T công th c chung (I)ừ ứ
X = 10.A.P.P2 g/t nấ (Công th c chung c b n I) ứ ơ ả
P1.Q
X = A.P.P2 kg/t nấ (Công th c chung c b n I) ứ ơ ả
100.P1.Q
N u không phân chia (P/ếP1 =1): X = 10. A. P2 g/t nấ
Q
P: Trong l ng m u đãi đ c (tr ng l ng chung trong phi u phân tích)ượ ẫ ượ ọ ượ ế
P1: Tr ng l ng m u phân tích (phân chia t P)ọ ượ ẫ ừ
P2: Tr ng l ng m u cân đ c t ng ph n khi pân lo i (t c m, đi n t ,ọ ượ ẫ ượ ừ ầ ạ ừ ả ệ ừ
không đi n t ….)ệ ừ
Q: Tr ng l ng m u giã đãi (thí d 10kg)ọ ượ ẫ ụ
A: Ph n trăm (%) tr ng l ng c a khoáng v t tính hàm l ng suy ra t k tầ ọ ượ ủ ậ ượ ừ ế
qu phân tích ảa.
I- CÔNG TH C TÍNH HÀM L NG KHOÁNG V T KHI K T QUỨ ƯỢ Ậ Ế Ả
PHÂN TÍCH TÍNH B NG GAM (l u ý hay dùng)Ằ ư
X = 1000.a.P g/t nấ (Công th c chung c b n I) ứ ơ ả
P1.Q
N u không phân chia (P/Pế1 =1): X = 1000. a g/t nấ
Q
P: Trong l ng m u đãi đ c khi nghi n Qkg qu ng (tr ng l ng chungượ ẫ ượ ề ặ ọ ượ
trong phi u phân tích)ế
P1: Tr ng l ng m u phân tích (phân chia t P)ọ ượ ẫ ừ
a: K t qu phân tích (gram)ế ả

T tr ng m t s khoáng v t th ng g pỷ ọ ộ ố ậ ườ ặ
Khoáng v tấCông th cứd Khoáng v tấCông th cứd
Inmenit FeTiO24,72 Manhezit MgCO32,9-3,1
Rutin TiO24,2-4,3 Dolomit CaMg(CO3)21,8-2,9
Monazit (Ce,La)PO44,9-5,5 Xiderit FeCO33,9
Zircon ZrSiO44,68-4,7 Barit BaS44,3-4,5
Xiatonit ZrSiO4Hf 4,0-5,1 Senotim SrSO43,9-4,0
Pyrit FeS24,9-5,2 Andesit PbSO46,1-6,4
Mackazit 4,6-4,9 Anhydrit CaSO42,8-3,0
Molipdenit MoS24,7-5,0 Th ch caoạCaSO4 2H2O 2,3
Bismutin BiS36,4-6,8 Vonframit MnWO46,7-7,5
Reanga AsS Thorit ThSiO45,4
Bornit Cu5FeS44,9-5,0
Covelin CuS 4,6-4,7
Stanin 4,3-4,5
Chancopyrit CuFeS24,1-4,3
Th n saầHgS 8,09
Sphalerit ZnS 3,0-4,0
Grafit C 2,2
Bismut Bi 9,7-9,8
Arsen As 5,6-5,7
Vàng Au 15,6-18,3
B cạAg 10-11,0
Đ ngồCu 8,5-8,9
Asenopyrit FeAsS 5,9-6,2
Fluorit CaF23,18
Cozidon Al2O33,9-4,1
Hêmatit Fe2O34,9-5,0
Manhetit FeO(Fe2O3) 5,0
Casiterit SnO26,8-7,0
Geothit 4,0-4,1
Th ng l y d theo s ch n: Thí d 3,9-4,1 l y 4,0, 5,8-6,2 l y =6,0ườ ấ ố ẵ ụ ấ ấ

B ng tính sãn k t qu a, A, v i d = 3ả ế ả ớ
a (%) A a (%) A a (%) A a (%) A
0.1 0.07 21 16.62 50 42.85 79 73.83
0.2 0.14 22 17.46 51 43.53 80 75
0.3 0.22 23 18.3 52 44.82 81 76.17
0.4 0.29 24 19.14 53 45.82 82 77.35
0.5 0.37 25 20 54 46.82 83 78.54
0.6 0.44 26 20.85 55 47.82 84 79.74
0.7 0.52 27 21.71 56 48.83 85 80.95
0.8 0.59 28 22.58 57 49.85 86 82.16
0.9 0.67 29 23.45 58 50.87 87 83.38
10.75 30 24.32 59 51.9 88 84.61
21.5 31 25.2 60 52.14 89 85.85
32.26 32 26.08 61 53.98 90 87.09
43.09 33 26.97 62 55.02 91 88.34
53.79 34 27.68 63 56.08 92 89.61
64.56 35 28.76 64 57.14 93 90.87
75.34 36 29.67 65 58.02 94 92.15
86.12 37 30.57 66 59.28 95 93.44
96.9 38 31.49 67 60.36 96 94.73
10 7.69 39 32.4 68 61.44 97 96.03
11 8.48 40 33.33 69 62.53 98 97,35
12 9.27 41 34.26 70 63.63 99 98.67
13 10.07 42 35.19 71 64.74
14 10.88 43 36.13 72 65.85
15 11.68 44 37.07 73 66.97
16 12.5 45 38.02 74 68.09
17 13.31 46 38.98 75 69.23
18 14.13 47 39.94 76 70.37
19 14.96 48 40.09 77 71.51
20 15.78 49 41.88 78 72.67
Áp d ng cho các khoáng v t Fluorit, manhezit, anhydrit, olivin, topaz,ụ ậ
calamin, tuamalin, silimanit.

