B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ụ Ạ TR NG Đ I H C NÔNG LÂM THÀNH PH H CHÍ MINH ƯỜ Ố Ồ Ộ Ạ Ọ

------

KHÓA LU N T T NGHI P Ậ Ố

ĐÁNH GIÁ SINH TR

ƯỞ

NG VÀ NĂNG SU T C A 6 GI NG Ấ

CÀ PHÁO (Solanum macrocarpon) TRÊN VÙNG Đ T XÁM

TH Đ C V ĐÔNG XUÂN 2011-2012

Ủ Ứ

Sinh viên th c hi n : LÊ Đ C THU N Ứ Ậ ự ệ

Ngành : NÔNG H CỌ

Niên khóa : 2007 – 2011

Tháng 05/2012

ĐÁNH GIÁ SINH TR

ƯỞ

NG VÀ NĂNG SU T C A 6 GI NG Ấ

CÀ PHÁO (Solanum macrocarpon) TRÊN VÙNG Đ T XÁM

TH Đ C V ĐÔNG XUÂN 2011-2012

Ủ Ứ

Tác giả

Lê Đ c Thu n ứ ậ

Khóa lu n đ c đ trình đ đáp ng yêu c u c p b ng k s ậ ượ ệ ầ ấ ằ ỹ ư ứ ể

ngành Nông h cọ

Giáo viên h ng d n ướ ẫ

ThS. H T n Qu c ố ồ ấ

Tháng 05/2012

i

L I C M T

Ờ Ả

Đ hoàn thành đ tài t t nghi p này không ch là công s c c a cá nhân mà còn ể ề ố ứ ủ ệ ỉ

là công s c c a nh ng ng i đã nuôi n ng, d y d , đ ng viên và giúp đ tôi trong ứ ủ ữ ườ ỗ ộ ấ ạ ỡ

su t quá trình h c t p. Nh ng ng i đã cho tôi nh ng hành trang quý giá đ b ọ ậ ữ ố ườ ể ướ c ữ

vào cu c s ng. Nay tôi xin chân thành c m n t i mà tôi luôn ghi nh : ả ơ ớ ộ ố i nh ng ng ữ ườ ớ

C m n ba m đã sinh thành và nuôi d ả ơ ẹ ưỡ ệ ng con, luôn chăm lo và t o đi u ki n ề ạ

thu n l ậ ợ i nh t cho con trong su t quãng th i gian qua. ố ấ ờ

Tôi xin chân thành c m n Ban giám hi u, cùng quý Th y Cô khoa Nông h c – ệ ả ơ ầ ọ

Tr ng Đ i h c Nông Lâm Tp. H Chí Minh đã gi ng d y và truy n đ t cho tôi ườ ạ ọ ề ả ạ ạ ồ

nh ng ki n th c vô cùng quý giá trong su t th i gian theo h c t ng. i tr ọ ạ ườ ứ ữ ế ố ờ

Tôi cũng xin g i l i bi t n sâu s c t i ThS. H T n Qu c, ng ử ờ ế ơ ắ ớ ồ ấ ố ườ i đã t n tình ậ

ng d n và giúp đ tôi trong su t quá trình th c hi n và hoàn thành khóa lu n. h ướ ự ệ ậ ẫ ỡ ố

C m n các anh, ch trong ban qu n lí tr i th c nghi m đã nhi ả ơ ự ệ ả ạ ị ệ ỡ t tình giúp đ ,

i đ tôi hoàn thành đ tài. t o đi u ki n thu n l ệ ạ ậ ợ ể ề ề

Cu i cùng, tôi xin c m n t t c nh ng ng i b n đã đ ng hành cùng tôi trong ả ơ ấ ả ữ ố ườ ạ ồ

su t quá trình h c t p và th c hi n đ tài t t nghi p. ọ ậ ự ệ ề ố ố ệ

G i l i chúc s c kh e và thành công đ n t t c m i ng i ! ử ờ ế ấ ả ọ ứ ỏ ườ

Xin chân thành c m n ! ả ơ

TP. H Chí Minh, ngày 16 tháng 05 năm 2012. ồ

Sinh viên th c hi n ệ ự

Lê Đ c Thu n ậ ứ

ii

TÓM T TẮ

Đ tài nghiên c u “Đánh giá sinh tr ng và năng su t c a 6 gi ng cà pháo ứ ề ưở ấ ủ ố

(solanum macrocarpon) trên vùng đ t xám Th Đ c v đông xuân 2011-2012” đã ủ ứ ụ ấ

đ c ti n hành t i Tr i th c nghi m khoa Nông h c, th i gian t ượ ế ạ ự ệ ạ ọ ờ ừ ế 25/11/2011 đ n

25/03/2012. Tham gia thí nghi m g m 6 gi ng cà pháo, đ ệ ồ ố ượ ố c b trí theo ki u kh i ể ố

, ba l n l p l i nh m m c đích ch n ra đ y đ hoàn toàn ng u nhiên đ n y u t ầ ế ố ủ ẫ ơ ầ ậ ạ ụ ằ ọ

ng t gi ng có kh năng sinh tr ả ố ưở ố ấ t và năng su t cao thích h p v i đi u ki n s n xu t ợ ệ ả ề ấ ớ

c a vùng trong v đông xuân. ủ ụ

K t qu đ t đ ả ạ ượ ế c nh sau: ư

- Gi ng có th i gian sinh tr ờ ố ưở ng và phát tri n ng n nh t là gi ng Cà pháo xanh ấ ể ắ ố

(78,3 NSG), ch m nh t là gi ng Green Ball (81,7 NSG). ố ậ ấ

- Gi ng Ti u tuy t TN122 có chi u cao cây (62,8 cm), đ ng kính tán (87,3 ể ế ề ố ườ

cm), s lá (125,5 lá) l n nh t và khác bi t r t ý nghĩa th ng kê v i các gi ng còn l i. ấ ớ ố ệ ấ ố ớ ố ạ

- Gi ng Green Ball r t m n c m v i b nh đ m nâu (46,3 %) và có m t s b ớ ệ ậ ố ọ ẫ ả ấ ố ố

rùa 28 ch m gây h i nhi u nh t (2,9 con/cây). Gi ng Cao s n nông tr ng l ề ả ấ ạ ấ ố ườ ạ ậ i có m t

l s sâu ăn lá (1,2 con/cây), sâu đ c qu (2,9 con/cây) gây h i nhi u nh t và t ả ố ụ ề ạ ấ ỷ ệ ệ b nh

héo rũ vi khu n cao (9,3 %). ẩ

- Gi ng Ti u tuy t TN122 có t ể ế ố l ỷ ệ ấ cành h u hi u cao nh t (87,1 %) th p nh t ấ ữ ệ ấ

là gi ng Green Ball (66,6 %). ố

- S qu /cây nhi u nh t là gi ng Ti u tuy t TN122 (42,7 qu /cây) khác bi ể ề ế ả ả ấ ố ố ệ t

i. Ng i gi ng Green Ball có s r t có ý nghĩa th ng kê v i các gi ng còn l ấ ố ớ ố ạ c l ượ ạ ố ố

qu /cây th p nh t (25,3 qu /cây). ấ ả ấ ả

- Tr ng l ọ ượ ng trung bình/qu l n nh t là gi ng Green Ball (29,2 g) nh nh t là ố ả ớ ấ ấ ỏ

gi ng Tr ng Thu n Đi n (25,7 g). ậ ề ắ ố

- Năng su t th c thu cao nh t là gi ng Ti u tuy t TN122 (10,25 t n/ha) và có ự ể ế ấ ấ ấ ố

t đ i ch ng (11,3 %). (%) năng su t th c thu v ấ ự ượ ố ứ

iii

M C L C

trang Trang t aự ...............................................................................................................................i Ạ.......................................................................................................................ii L I C M T Ờ Ả

TP. H Chí Minh, ngày 16 tháng 05 năm 2012. ............................................................ii ồ

Sinh viên th c hi n ệ ......................................................................................................ii ự

Lê Đ c Thu n ậ .........................................................................................................ii ứ

TÓM T TẮ ............................................................................................................................iii

M C L C Ụ ............................................................................................................................iv Ụ

trang iv

DANH SACH CAC CH VIÊT TĂT ..............................................................................vii Ữ ́ ́ ́ ́

DANH SÁCH CÁC B NG .............................................................................................viii Ả

DANH SÁCH CÁC HÌNH VÀ Đ THỒ Ị............................................................................ix

Ch ng 1 ..............................................................................................................................1 ươ

1.1 Đ t v n đ ặ ấ

ề ........................................................................................................................1

1.2 M c tiêu đ tài

...................................................................................................................2

....................................................................................................................2

1.3 Yêu c u đ tài ầ

M Đ UỞ Ầ ..............................................................................................................................1

Ch ng 2 .............................................................................................................................3 ươ

2.1 Gi

.......................................................................................3

i thi u chung v cây cà pháo ề

2.1.1 Ngu n g c và l ch s phát tri n

ể ..................................................................................3

2.1.2 V trí và phân lo i

ạ ........................................................................................................4

2.1.3 Đ c đi m th c v t h c

ự ậ ọ ...............................................................................................4

2.1.4 Yêu c u sinh thái và nhu c u dinh d

ng c a cây cà pháo

.......................................4

ưỡ

...........................................................................5

2.2 M t s b nh h i c n chú ý trên cà pháo ạ ầ

ộ ố ệ

2.3 Tinh hinh san xuât va s dung cây ca phao trên Thê gi

i và Viêt Nam

.............................5

̀ ử

́ ớ

T NG QUAN TÀI LI U Ệ .....................................................................................................3 Ổ

2.3.1 Thê Gi

i

ớ .......................................................................................................................5

̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣

2.3.2 Viêt Nam

......................................................................................................................6

́

2.4 Giá tr dinh d

ng và tác d ng ch a b nh cua cây ca phao

...........................................7

ưỡ

̣

2.4.1 Giá tr dinh d

ng

ưỡ .......................................................................................................7

2.4.2 Tác d ng ch a b nh

ệ ...................................................................................................7

2.5 M t s gi ng cà pháo đang ph bi n hi n nay

.................................................................8

ộ ố ố

ổ ế

̉ ̀ ́

iv

2.6 Nhìn chung nh ng k t qu nghiên c u và c n thi

t ph i nghiên c u đ tài

....................8

ế

ế

Ch ng 3 .............................................................................................................................9 ươ

3.1 Th i gian và đ a đi m thí nghi m ị

ệ ......................................................................................9

t khu v c thí nghi m

3.2 Đ c đi m đ t đai và th i ti ấ

ờ ế

ệ ..............................................................9

3.2.1 Đ c đi m lý, hóa tính đ t

ấ ............................................................................................9

3.2.2 Khí h u th i ti

t

ờ ế ........................................................................................................10

...............................................................................................................................................10

3.3 V t li u thí nghi m

ậ ệ

ệ ...........................................................................................................11

3.3.1 Gi ngố .........................................................................................................................11

3.3.2 Phân bón...................................................................................................................11

3.3.3 Thuôc bao vê th c vât

̣ ự

̣ ...............................................................................................12

NG PHÁP NGHIÊN C U V T LI U VÀ PH Ệ Ậ ƯƠ Ứ ............................................................9

3.4 Ph

ng pháp thí nghi m

ươ

ệ .................................................................................................13

3.4.1 Cách b trí thí nghi m ố

ệ ...............................................................................................13

3.4.2 Quy mô thi nghiêm

....................................................................................................13

́ ̉

c áp d ng

3.4.3 Quy trình k thu t canh tác đ ỹ

ượ

ụ ...............................................................14

ng phap theo dõi

.............................................................................17

3.5 Các ch tiêu va ph ỉ

ươ

́ ̣

3.5.1 Cac chi tiêu sinh tr

ng

............................................................................................17

ưở

̀ ́

3.5.2 Cac đăc tr ng hinh thai thân, la, hoa va qua

ư

̉............................................................17

́ ̉

3.5.3 Cac yêu tô liên quan đên đô nga va kha năng chông chiu sâu bênh

........................18

́ ̣ ̀ ́ ́ ̀

3.5.4 Cac yêu tô câu thanh năng suât va năng suât

́ ..........................................................18

́ ́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ́ ̣ ̣

3.6 Ph

ươ

ng pháp x lý s li u ử

ố ệ ..............................................................................................18

ượ ử ́ ằ

ầ c x ly b ng Microsoft Excel và phân tích th ng kê băng ph n

́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀

......................................................................................................................18

T t c s li u thu th p đ ấ ả ố ệ m m MSTATC. ề

̀

Ch ng 4 ............................................................................................................................19 ươ

4.1 Đ c tính nông h c c a 6 gi ng cà pháo thí nghi m

ọ ủ

ệ .......................................................19

4.1.1 Th i gian sinh tr

..............................................................19

ưở

ng c a 6 gi ng cà pháo ố

4.1.2 Chi u cao cây và t c đ tăng tr

ng chi u cao cây c a 6 gi ng cà

......................20

ưở

4.1.3 Đ ng kính tán và t c đ tăng tr

ng đ

...................21

ườ

ưở

ườ

ng kính tán c a 6 gi ng cà ủ

..........................................................23

4.1.4 Đ ng thái ra lá và t c đ ra lá c a 6 gi ng cà ố

4.2 Tình hình sâu b nh h i trên 6 gi ng cà pháo

..................................................................26

4.2.1 B nh héo rũ vi khu n và đ m nâu trên 6 gi ng cà pháo

........................................26

4.2.2 M t đ m t s lo i sâu h i trên cây cà pháo

...........................................................26

ậ ộ ộ ố ạ

4.3 Các y u t

c u thành nên năng su t và năng su t

ế ố ấ

ấ ........................................................27

K T QU VÀ TH O LU N Ậ ............................................................................................19 Ả Ả Ế

v

4.3.1 T ng s các cành trên cây

........................................................................................27

4.3.2 Kh năng ra hoa, đ u qu và đ c đi m hình thái hoa, qu ả

ả.....................................28

Gi ngố ..................................................................................................................................28

S hoa/cây

.........................................................................................................................28

.........................................................................................................................28

S qu /cây ả

40,7d..................................................................................................................................28

42,3c...................................................................................................................................28

43,7b..................................................................................................................................28

38,3e..................................................................................................................................28

47,0a..................................................................................................................................28

44,2b..................................................................................................................................28

CV %..................................................................................................................................28

0,7......................................................................................................................................28

Ftính...................................................................................................................................28

279,2**................................................................................................................................28

ế

ể ả ố t r t có ý nghĩa th ng kê so v i các gi ng ệ ấ

i, th p nh t là gi ng Green Ball (38,3 hoa/cây và 25,3 qu /cây).

............................28

ề Qua b ng 4.11 cho th y s hoa/cây và s qu /cây c a gi ng Ti u tuy t TN122 là nhi u ấ nh t (47,0 hoa/cây và 42,7 qu /cây) khác bi ấ còn l ố

ố ả

ả ố

ề ả

ế

đ u qu cao, dao đ ng t Qua b ng 4.11 cũng cho th y các gi ng đ u có t l 66,1-90,7 ỉ ệ ậ ố đ u qu cao nh t (90,7%), ti p đó là gi ng Cà pháo (%), gi ng Ti u tuy t TN122 có t l ố ế ấ ỉ ệ ậ ......................................................28 xanh (87,2%), th p nh t là gi ng Green Ball (66,1%). ấ

4.3.3 Các y u t

c u thành nên năng su t

ế ố ấ

ấ ........................................................................29

Ch ng 5 ............................................................................................................................31 ươ

5.1 K t lu n ế

ậ ..........................................................................................................................31

5.2 Đ ngh ề

ị............................................................................................................................31

K T LU N VÀ Đ NGH Ậ Ế Ề Ị................................................................................................31

TÀI LI U THAM KH O Ả ..................................................................................................32 Ệ

PH L C Ụ Ụ ............................................................................................................................33

(Ngu n: Trung tâm d báo khí t

ng th y văn Tp. H Chí Minh)

........................................33

ượ

...........................................................................................................................................35

ng nông nghi p các tháng thí nghi m 1. S li u khí t ố ệ ượ ệ .................................................33 ệ

vi

DANH SACH CAC CH VIÊT TĂT

Ữ

́ ́ ́ ́

Vi t Vi t t ế ắ t đ y đ ế ầ ủ

đ/c Đôi ch ng ứ ́

LLL Lân lâp lai ̀ ̣ ̣

NT Nghiêm th c ứ ̣

NSG Ngày sau gieo

NSM Ngay sau moc ̀ ̣

NST Ngay sau tr ng ồ ̀

NS Năng suât́

NSLT Năng suât ly thuyêt ́ ́ ́

NSTT Năng suât th c thu ự ́

P ng Tr ng l ọ ượ

TĐTTCC T c đ tăng tr ố ộ ưở ng chi u cao ề

vii

DANH SÁCH CÁC B NG Ả

B ng 2.1: Thành ph n dinh d ng có trong 100g qu cà pháo tr ng t i Vi t Nam ......7 ả ầ ưỡ ả ồ ạ ệ

B ng 2.2: Thành ph n hóa h c và giá tr dinh d ng so v i các lo i cà khác ...............7 ả ầ ọ ị ưỡ ạ ớ

B ng 3.1: Đ c đi m lý, hóa tính đ t khu làm thí nghi m ệ ................................................9 ể ấ ả ặ

B ng 3.2: Gi ng và ngu n g c c a 6 gi ng cà làm thí nghi m ố ủ ệ ....................................11 ả ố ồ ố

B ng 3.3: Loai phân bon va l ng phân bon s dung trong thi nghiêm .........................11 ả ̀ ượ ́ ử ̣ ́ ̣ ́ ̣

B ng 3.4: Lo i thu c và cách s d ng trong thí nghi m ử ụ ệ ...............................................12 ả ạ ố

ng và phát tri n c a 6 gi ng cà pháo (NSG) .................19 B ng 4.1: Th i gian sinh tr ờ ả ưở ể ủ ố

ng chi u cao cây c a 6 gi ng cà pháo (cm/cây) ...........20 B ng 4.2: Đ ng thái tăng tr ộ ả ưở ủ ề ố

B ng 3.3: T c đ tăng tr ng chi u cao cây c a 6 gi ng cà pháo (cm/cây/10 ngày) . 21 ố ộ ả ưở ủ ề ố

ng đ ........21 B ng 4.4: Đ ng thái tăng tr ộ ả ưở ườ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo (cm/cây) ố ủ

ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo (cm/tán cây/10 B ng 3.7: T c đ tăng tr ố ả ộ ưở ườ ủ ố

ngày)....................................................................................................................22

B ng 3.4: Đ ng thái ra lá c a 6 gi ng cà làm thí nghi m (lá/cây) ................................23 ủ ệ ả ộ ố

B ng 3.5: T c đ ra lá c a 6 gi ng cà pháo (lá/cây/10 ngày) ........................................25 ố ộ ủ ả ố

B ng 4.8: T l b nh héo rũ vi khu n và đ m nâu trên 6 gi ng cà pháo (%) ..............26 ỷ ệ ệ ẩ ả ố ố

...............................................................26 B ng 4.9: M t s sâu h i trên 6 gi ng cà pháo ạ ậ ố ả ố

cành h u hi u trên cây c a 6 gi ng cà pháo ..........27 B ng 4.10: T ng s cành và t ổ ả ố l ỷ ệ ữ ủ ệ ố

B ng 4.11: Kh năng ra hoa và đ u qu c a 6 gi ng cà pháo .......................................28 ả ủ ậ ả ả ố

B ng 4.12: Đ c tr ng hình thái hoa, qu ư ả ặ ả.........................................................................28

B ng 4.13: Các y u t c u thành nên năng su t và năng su t qu ế ố ấ ấ ấ ả ả...............................29

viii

DANH SÁCH CÁC HÌNH VÀ Đ THỒ Ị

t khí h u trong th i gian ti n hành thí nghi m Đ th 3.1: Di n bi n th i ti ễ ồ ị ờ ế ế ệ ..............10 ế ậ ờ

Hình 3.1: Toàn c nh khu thí nghi m 50 NST ..................................................................14 ệ ả

Đ th 4.1: Th hi n đ ng thái tăng tr ng chi u cao c a 6 gi ng cà pháo ...............33 ể ệ ồ ị ộ ưở ủ ề ố

Đ th 4.2: Th hi n t c đ tăng tr ng chi u cao c a 6 gi ng cà pháo ....................34 ể ệ ố ộ ồ ị ưở ủ ề ố

ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo Đ th 4.3: Th hi n đ ng thái tăng tr ể ệ ồ ị ộ ưở ườ ủ ố

..............................................................................................................................34

34

Đ th 4.4: Th hi n t c đ tăng tr ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo ..........35 ể ệ ố ộ ồ ị ưở ườ ủ ố

Đ th 4.5: Th hi n đ ng thái ra lá c a 6 gi ng cà pháo ..............................................35 ể ệ ồ ị ủ ộ ố

Đ th 4.6: Th hi n t c đ ra lá c a 6 gi ng cà pháo ...................................................36 ể ệ ố ộ ồ ị ủ ố

Đ th 4.7: Th hi n t ng quan gi a Năng su t th c thu và Năng su t lý ể ệ ươ ồ ị ữ ự ấ ấ

thuy tế ...................................................................................................................36

ix

Ch

ng 1

ươ

M Đ UỞ Ầ

1.1 Đ t v n đ ặ ấ ề

ứ Cà pháo (Solanum macrocarpon) là m t lo i rau ăn qua h ng năm có ch a ̉ ằ ạ ộ

nhi u ch t dinh d ấ ề ưỡ ng nh : protein, ch t béo, ch t x , canxi, k m, vitamin và các ấ ơ ư ẽ ấ

khoáng ch t khác. Ca phao th ng đ c tr ng ph bi n nhi u n i trên th gi i và ấ ườ ượ ổ ế ở ồ ế ớ ề ơ ̀ ́

Vi ệ ộ t Nam đ l y lá và qu s d ng làm th c ph m, bên c nh đó cà pháo còn là m t ự ả ử ụ ể ấ ạ ẩ

ph ng thu c ch a b nh hi u qu trong c Đông y và Tây y. Cà pháo có v ng t, tính ươ ữ ệ ệ ả ả ố ọ ị

hàn, có tác d ng nhu n tràng, l i ti u, ôn b nh trong b n mùa. Cà pháo có kh năng ụ ậ ợ ể ệ ả ố

phòng và ch a tr m t s b nh nh : ph n huy t h , da vàng, ch a ho lâu năm ị ộ ố ệ ế ư ụ ữ ư ữ ữ

không kh i, ch a b nh ngoài da… ữ ệ ỏ

c ta, cây cà pháo đã g n bó v i nhân dân r t lâu đ i không ch b i Vi n Ở ướ ỉ ở ấ ắ ờ ớ ệ t

Nam là n ướ ộ c nông nghi p v i h n 70% dân s làm ngh nông mà b i cà pháo là m t ớ ơ ề ệ ở ố

lo i cây d tr ng, cho thu ho ch lá và qu trong th i gian dài mang l i hi u qu kinh ễ ồ ả ạ ạ ờ ạ ệ ả

cao. Cà pháo cũng là món ăn quen thu c c a nhân dân ta t x a đ n nay. M c dù t ế ộ ủ ừ ư ế ặ

i dân đã đ c c i thi n r t nhi u, nh ng nh ng món ăn hi n nay b a ăn c a ng ữ ủ ệ ườ ượ ả ệ ấ ư ữ ề

dân gian nh cà mu i chua, cà mu i x i, m m cà pháo hay cà pháo tr n tôm khô… ố ổ ư ắ ố ộ

i dân. Cà pháo làm nêm thêm h ng v v n còn hi n di n trong các b a ăn c a ng ẫ ữ ủ ệ ệ ườ ươ ị

đ m đà c a b n s c quê h ủ ả ắ ậ ươ ố ng. Không nh ng th cà pháo còn là nh ng li u thu c ữ ữ ề ế

c ng i dân tin dùng mà l i d tìm. dân gian h u hi u đ ữ ệ ượ ườ ạ ễ

N u nh tr c kia, cà tr ng ch đ ph c v cho nhu c u t cung, t ư ướ ế ụ ụ ỉ ể ầ ự ồ ự ấ ủ c p c a

nhân

dân ta thì ngày nay nó đã tr thành m t lo i cây hàng hoá đem l ở ạ ộ ạ i giá tr kinh t ị ế

không nh cho nhi u vùng tr ng rau nh Lâm đ ng, Sóc Trăng, Vĩnh Phúc, ư ề ỏ ồ ồ

B c Ninh, H i D ng. Tr ng cà v n đ u t ả ươ ầ ư ắ ồ ố ít (kho ng 300.000 đ ng/sào cà pháo), thu ồ ả

lãi cao h n nhi u so v i tr ng lúa và m t s cây màu khác, s n ph m làm ra đ n đâu, ộ ố ớ ồ ề ế ả ẩ ơ

c th đ u ề đ ượ ươ ng lái thu mua h t đ n đó v i giá n đ nh nên trong kho ng 5 năm tr ổ ế ế ả ớ ị ở

1

i đây, di n tích tr ng cà đang ngày đ l ạ ệ ồ ượ ổ c m r ng v i nhi u vùng canh tác n i ề ở ộ ớ

ti ng v các gi ng cà ngon nh An Lãng, huy n C u Gi y, Hà N i hay huy n Cái ư ế ề ệ ệ ầ ấ ố ộ

S n, Kiên Giang mi n Nam. ắ ở ề

Tuy nhiên, m i vùng sinh thái đ u đòi h i nh ng gi ng cà thích h p khác nhau ỏ ữ ề ỗ ợ ố

c gi ng cà thích đ có th cho năng su t và hi u qu cao. Vì v y, vi c ch n l c đ ể ọ ọ ượ ể ệ ệ ả ậ ấ ố

nghi v i t ng vùng sinh thái là m t nhu c u r t th c t . : “Đánh ầ ấ ớ ừ ự ế Chính vì v y đ tài ề ậ ộ

giá sinh tr ng và năng su t c a 6 gi ng cà pháo ( Solanum macrocarpon) trên vùng ưở ấ ủ ố

” đ c th c hi n. đ t xám Th Đ c v đông xuân 2011-2012 ấ ủ ứ ụ ượ ự ệ

1.2 M c tiêu đ tài ụ ề

- Khaỏ sat, đánh giá môt sô đăc tinh nông hoc, th i gian sinh tr ờ ưở ể ng, phát tri n ́ ̣ ́ ̣ ́ ̣

và năng su t cua 6 giông ca phao lam thi nghiêm. ấ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣

- Xác đ nh đ c gi ng cà pháo nào sinh tr ng t t, kháng sâu b nh khá, cho ị ượ ố ưở ố ệ

năng su t cao, ph m ch t t t, thích h p v i đi u ki n canh tác c a vùng trong v ấ ố ẩ ấ ủ ề ệ ớ ợ ụ

đông xuân.

1.3 Yêu c u đ tài ầ ề

- B trí thí nghi m chính quy v so sánh gi ng, theo dõi các ch tiêu sinh ệ ề ố ố ỉ

tr ưở ng, phát tri n, kh năng ch ng ch u sâu b nh, năng su t và ch t l ị ấ ượ ệ ể ấ ả ố ng c a 6 ủ

gi ng cà pháo làm thí nghi m. ệ ố

- X lý th ng kê các s li u thu th p, phân tích và đánh giá các ch tiêu theo ố ệ ử ậ ố ỉ

2

m c tiêu c a đ tài. ủ ề ụ

Ch

ng 2

ươ

T NG QUAN TÀI LI U

2.1 Gi i thi u chung v cây cà pháo ớ ệ ề

2.1.1 Ngu n g c và l ch s phát tri n ồ ố ử ể ị

- Theo Bukenya và Bonsu, 2004 thì cà pháo có ngu n g c t châu Phi, các ố ừ ồ

gi ng hoang d i đ c tìm th y đ u tiên Tây Phi và các vùng lân c n, trong đó có ạ ượ ố ầ ấ ở ậ

kho ng h n 20 loài đ ơ ả ượ c công b (Ngu n: ố ồ http://coinguonthucpham.com/node/35).

- Cà pháo đ c tr ng khá ph bi n các n c Đông Nam Á, Đông Á và trong ượ ổ ế ở ồ ướ

ế đ i s ng có nhi u tên g i khác nhau: “garden egg”, “aubergine”, “Thai brinjal” (ti ng ờ ố ề ọ

Anh); “Thailändische Aubergine”, “Eierfrucht” (ti ng Đ c); “berengena”, “berenjera” ứ ế

(ti ng Tây Ban Nha); “kayan” (ti ng Myanma); “ai kwa” (ti ng Trung); “abergine”, ế ế ế

“eierplant” (ti ng Hà Lan); “talong” (ti ng Philippines); “terong” (ti ng Mã Lai); ế ế ế

“makeu-a kaou”, “makeu-a-keun” (ti ng Thái)… Ngoài ra nó còn đ ế ượ c tr ng ồ ở ữ nh ng

vùng nhi t đ i và c n nhi t đ i c a châu Phi nh ng cũng có tài li u cho r ng đó là ệ ớ ậ ệ ớ ủ ư ệ ằ

loài cà khác.

t Nam, cà pháo đã đ c tr ng ph bi n trên nhi u vùng mi n, cà - T i Vi ạ ệ ượ ổ ế ề ề ồ

pháo có th tr ng làm hai v : v s m gieo h t vào tháng 7-8, thu ho ch vào tháng 11- ụ ụ ớ ể ồ ạ ạ

12; v chính gieo h t vào tháng 11-12, thu ho ch qu vào tháng 3-5. M t s vùng ộ ố ụ ả ạ ạ

tr ng cà pháo ngon có ti ng c ta là huy n ế ồ n ở ướ ệ Nghi L cộ (Ngh Anệ ), Láng (Hà N iộ ),

Cái S n (huy n (Yên Bái). ệ Tân Hi pệ , Kiên Giang), huy n ệ L c Yên ụ ắ Ở khu v c Tây ự

Nguyên và phía Nam thì cà pháo là cây tr ng mang l i hi u qu kinh t cao trong ồ ạ ệ ả ế

3

nh ng năm g n đây c a t nh Đăk Lăk, Tây Ninh, … ủ ỉ ữ ầ

2.1.2 V trí và phân lo i ạ ị

Cà pháo có tên khoa h c là Solanum macrocarpon L, tên ti ng Anh là Gboma ọ ế

Eggplant.

Gi iớ (regnum): Plantae

Bộ (ordo): Solanales

Họ (familia): Solanaceae

Chi (genus): Solanum L

Loài (species): S.macrocarpon L

2.1.3 Đ c đi m th c v t h c ự ậ ọ ể ặ

i 1,5 m v i thân màu tím - Cây thân th o nh n nh i, m c th ng hay leo, cao t ụ ẳ ả ẵ ọ ớ ớ

đen, có lông bao ph , hóa g g c. ỗ ở ố ủ

ụ ấ - R :ễ R chùm, ăn sâu và phân nhánh m nh, kh năng phát tri n r ph r t ể ễ ễ ạ ả

ị l n. Khi c y r chính b đ t, b r ph phát tri n và phân b r ng nên cây cũng ch u ớ ộ ễ ụ ấ ễ ố ộ ị ứ ể

c trong đi u ki n khô h n. đ ng đ ự ượ ề ệ ạ

- Các lá hình mác thuôn dài, kích th c 10-30 x 4-15 cm, thùy lá ng n và r ng ướ ộ , ắ

c hai m t lá đ u có lông t ả ề ặ ơ , m c thành chùm hình sao bao ph . ủ ọ

- Hoa có màu t ừ ắ tr ng đ n tím. ế

+ Hoa cái có ph n phát hoa m r ng, nh y hoa ng n, cu ng hoa nh , đài hoa ở ộ ụ ắ ầ ố ỏ

hình chuông.

+ Hoa đ c ng n h n, th ng có t ự ắ ơ ườ ừ 5-6 nh , có cu ng nh , đài hoa hình chuông, ỏ ố ị

tràng hoa hình ph u tròn ho c hình chuông, dài 2-3,5 cm, màu đ tía nh t ,có th màu ễ ể ạ ặ ỏ

tr ng, có lông bao ph bên ngoài, bên trong nh n. ủ ẵ ắ

- Qu hình c u h i nén xu ng, kích th c 5-6 cm x 7-8 cm, màu t tr ng, vàng ầ ả ơ ố ướ ừ ắ

cam đ n tím và có nhi u h t nh . ỏ ề ạ ế

- Chu kỳ phát tri n: h ng niên, v thu ho ch lá đ u tiên có th sau 40-50 ngày ụ ể ể ầ ạ ằ

c có th thu ho ch sau 80-100 ngày. còn qu ăn đ ả ượ ể ạ

2.1.4 Yêu c u sinh thái và nhu c u dinh d ng c a cây cà pháo ầ ầ ưỡ ủ

- Cây cà phát tri n t t trên các lo i đ t cát pha, đ t th t nh , đ t phù sa, các ể ố ạ ấ ẹ ấ ấ ị

lo i đ t d thoát n c và có th đ ạ ấ ễ ướ ể ượ c tr ng ồ ở ấ đ t có đ cao 600 ộ m so v i m c n ớ ự ướ c

bi n.ể

oC-30 oC.

5.5-6.0 r t thích h p cho cà. Nhi t đ thích h p là t 20 - Đ pH t ộ ừ ấ ợ ệ ộ ợ ừ

oC, cà sinh tr

4

t đ 13-14 nhi ng kém, khó n hoa, t l Ở ệ ộ ưở ở ỷ ệ ậ đ u qu r t th p. ả ấ ấ

- Chúng thích h p v i c ớ ườ ợ ng đ ánh sáng m nh. Đ dài ngày thích h p cho ộ ạ ộ ợ

sinh tr /ngày. ưở ng và phát d c là 10-12 gi ụ ờ

- Cà pháo đ c bi t ch u úng kém h n ch u h n. Đ m đ t thích h p là 70 %- ặ ệ ộ ẩ ấ ạ ơ ợ ị ị

80 %. Đ m không khí là 45-60 % (Đ ng H ng Du t ộ ẩ ườ ậ . S tay ng ổ ồ ườ ồ ậ i tr ng rau, t p

2, 2005, 182 trang).

2.2 M t s b nh h i c n chú ý trên cà pháo ạ ầ ộ ố ệ

c r : do n m - B nh l ệ ở ổ ễ ấ Rhizotonia solani Kihn gây ra. N m này gây b nh cho ệ ấ

ầ cây con lúc m và cây nh khi m i tr ng. Tri u ch ng c a b nh là đo n thân g n ủ ệ ớ ồ ươ ứ ệ ạ ỏ

i, có màu đen. Toàn b h th ng m ch d n, mô vi sinh, v cây b g c b teo th t l ố ắ ạ ị ộ ệ ố ạ ẫ ỏ ị

th i và cây b gãy đ ngay thân r i ch t. ổ ế ố ồ ị

- B nh ch t xanh: Do vi khu n ẩ Pseudomonas malvacearum gây ra. Vi khu nẩ ệ ế

này làm cho cây ho c b ph n cây b ch t nh ng v n gi màu xanh. ặ ộ ậ ị ế ư ẫ ữ

Vi khu n gây b nh làm hu ho i, t c ngh n các m ch d n trong cây. Cũng có ạ ắ ệ ẽ ạ ẫ ẩ ỷ

tr ườ ng h p vi khu n làm b r cây b th i không hút đ ộ ễ ị ố ẩ ợ c n ượ ướ ế c, cây b héo và ch t. ị

ạ ỏ ữ Vì v y, c n thâm canh, bón phân đ y đ cho cây. K p th i phát hi n và lo i b nh ng ầ ủ ệ ậ ầ ờ ị

cây b b nh. ị ệ Thu c hoá h c r t ít có tác d ng, có th phun phòng ng a b ng các ụ ọ ấ ừ ể ằ ố

thu c kháng sinh nh Kasugamysin, Streptomycin. ư ố

- B nh đ m nâu: Do n m ấ Stemphylium solani gây ra. V t b nh xu t hi n trên ế ệ ệ ệ ấ ố

lá, ban đ u có màu nâu, cu i cùng chuy n sang màu đen. B nh lan d n ra toàn m t lá ể ệ ầ ặ ầ ố

làm cho lá khô và r ng. B nh ban đ u xu t hi n các lá th p, sau lan d n lên các lá ệ ở ụ ệ ầ ấ ấ ầ

trên. B nh phát tri n m nh khi cây ra hoa, hình thành qu và cao nh t lúc qu chín. ể ệ ả ấ ả ạ

Cây b b nh này có th ch t. B nh phát tri n nhi u trong đi u ki n m. Ngu n lây ể ế ệ ẩ ị ệ ệ ể ề ề ồ

lan b nh ch y u là tàn d cây b b nh v tr c. ị ệ ở ụ ướ ủ ế ư ệ

Khi b nh m i phát sinh phun các thu c g c đ ng Mancozeb, Ben omyl, Topsin. ố ố ồ ệ ớ

2.3 Tinh hinh san xuât va s dung cây ca phao trên Thê gi i và Viêt Nam ̀ ử ́ ớ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣

2.3.1 Thê Gi i ́ ớ

Trên th gi i, c tr ng khá ph bi n Châu phi, Đông Nam Á, ế ớ cà pháo đ ượ ổ ế ở ồ

Đông

Á. Ngoài ra nó còn đ nh ng vùng Nhi t đ i và C n Nhi ượ c tr ng ồ ở ữ ệ ớ ậ ệ ớ . t đ i

Cà pháo đ c có ượ c thu ho ch c lá non và qu đ dùng làm th c ph m. M i n ả ể ỗ ướ ự ẩ ạ ả

nh ng cách ch bi n cà khác nhau phù h p v i kh u v và s thích c a mình. Qu ợ ế ế ữ ủ ẩ ớ ở ị ả

i th ng đ c ch bi n d i d ng n u, nh trong món cà ri. Lá non có th ăn v a t ừ ớ ườ ượ ế ế ướ ạ ư ể ấ

d ng t i, lu c hay n u. Lá có v h i đ ng. Lá còn có th đ ở ạ ươ ể ượ ấ ớ c h p ho c xào v i ặ ấ ộ

ị ơ ắ 5

hành tây. ng Tây ng i ta cũng đã nghiên c u va phat hiên đ c ph Ở ươ ườ ̣ ượ ở ứ ứ cà còn ch a ̀ ́

ch t nightshade soda có tác d ng ch ng ung th , c ch s tăng sinh c a kh i u trong ế ự ư ứ ụ ủ ấ ố ố

b máy tiêu hóa. ộ Ở ậ ả ứ Nh t B n các chuyên gia cũng đã phát hi n th y trong cà có ch a ệ ấ

nhi u thành ph n ho t ch t có kh năng ngăn ng a ung th , nh t là ung th d dày. ư ạ ư ừ ề ấ ả ầ ạ ấ

T i Áo, nhóm chuyên gia Tr ng đ i h c Graz đã ch ng minh tác d ạ ườ ạ ọ ứ ụng khử

đ

ch t béo c a môt loai ca phao. c th hi n rõ khi s d ng cà phao v i các th c ăn ủ ấ ượ ể ệ ử ụ ứ ớ ̣ ̀ ̀ ́ ́

đ ng v t. ộ ậ

i bài “12 cách gi m cholesterol trong máu” T i Hoa Kỳ, m t t p chí có đăng t ộ ạ ạ ả ả

i ta đ u xác nh n r ng cà có tác d ng kích đã x p ăn cà là bi n pháp hàng đ u ệ ầ . Ng ế ườ ậ ằ ụ ề

thích ti t m t và t y khi n kh năng tiêu hóa đ c tăng c ng, l i giúp nhu n tràng, ế ụ ế ậ ả ượ ườ ạ ậ

gi i đ c, có l i cho b nh gan m t. Ngoài ra còn có công hi u l ả ộ ợ ệ ợ ể ề i ti u, ch ng phù n , ố ệ ậ

đàm th p, h tr trong vi c đi u tr b nh th n. ỗ ợ ị ệ ệ ề ậ ấ

2.3.2 Viêt Nam ̣

c gi ng cà r t ngon là Hai đ a danh n i ti ng nh t Viêt Nam v vi c tr ng đ ấ ổ ế ề ệ ồ ị ượ ấ ố ̣

ắ làng Láng hay còn g i là làng An Lãng, huy n C u Gi y, Hà N i và huy n Cái S n, ệ ệ ầ ấ ọ ộ

Kiên Giang mi n Nam. ở ề

ế Trong nh ng năm qua, Xã Liên Hoà (huy n Kim Thành) đã ch đ ng khuy n ủ ộ ữ ệ

khích nhân dân đ a các gi ng cây màu vào canh tác nh m t o s chuy n bi n tích ạ ự ư ể ế ằ ố

ề c c trong s n xu t nông nghi p c a xã. Qua m y năm tr ng thí đi m b ng nhi u ự ủ ệ ể ấ ằ ả ấ ồ

lo i cây màu nh : d a h u, t, cà pháo đa cho th y cây cà pháo là lo i cây khá phù ư ư ấ ớ ạ ấ ạ ̃

ở ộ h p v i đ c tính đ t Liên Hoà, do v y xã đã khuy n khích nhân dân tích c c m r ng ợ ớ ặ ự ế ậ ấ

di n tích trong các mùa v . ổ ụ Trong v chiêm xuân năm 2011 toàn xã Liên Hoà có t ng ụ ệ

ả di n tích gieo tr ng là g n 400 ha, trong đó có h n 30 ha tr ng cà pháo, tăng kho ng ệ ầ ồ ơ ồ

20% so v i v chiêm xuân năm ngoài. t Nam , h u nh ch có qu đ c s ớ ụ Ở Vi ệ ả ượ ử ư ầ ỉ

d ng trong m th c, ph bi n nh t là mu i chua (mu i nén ho c mu i n ụ ổ ế ố ướ ự ấ ặ ẩ ố ố ố c), mu i

cà pháo r t đ m đà h x i. Ngoài ra, còn có nhi u món ăn ch bi n t ổ ế ế ừ ề ấ ậ ươ ng v Vi ị ệ t

6

nh : cà pháo tr n tôm khô, m m cà pháo. ư ắ ộ

2.4 Giá tr dinh d ị ưỡ ng và tác d ng ch a b nh cua cây ca phao ữ ệ ụ ̉ ̀ ́

2.4.1 Giá tr dinh d ng ị ưỡ

ng có trong 100g qu cà pháo tr ng t i Vi t Nam B ng ả 2.1: Thành ph n dinh d ầ ưỡ ả ồ ạ ệ

Thành ph n trung bình trong 100g qu cà pháo ầ ả

Qu t i Thành ph nầ ả ươ Cà mu i chua ố

N cướ Protein 93 g 1 g 77 g 1,2 g

0,2 g - Ch t béo ấ

0,8 g 1,9 g

2 mg - Ch t xấ ơ Ph tpho ố

Canxi 11 mg -

Khoáng ch tấ Acid Lactic Calorie 0,5 g - 24 Kcal - 1,8 g 13 Kcal

(Nguôn: http://vi.wikipedia.org) ̀

Ngoài ra, trong cà pháo còn ch a lân, magiê, kali, natri, l u huỳnh ứ ư , s tắ , mangan, k mẽ ,

đ ng, ồ I tố , Caroten (ti n ề vitamin A), vitamin B1, B2, C, P và ch t nh y. ấ ầ

B ng 2.2: ng so v i các lo i cà khác ả Thành ph n hóa h c và giá tr dinh d ọ ầ ị ưỡ ạ ớ

Ch tiêu so sánh ỉ

Thành ph n hóa h c ọ ầ (%) Cà pháo 93,0 1,0 0,2 0,8 4,5 Cà bát 87,9 1,1 0,3 1,4 8,7 Cà tím 67,9 0,9 0,2 1,4 9,1 N cướ Protein Ch t béo ấ Ch t xấ ơ D n xu t không protein ấ ẫ

0,5 0,6 0,5 Khoáng toàn ph nầ

ng trao đ i ổ

Giá tr dinh d ưỡ ng ị trong 1kg th c ănứ Năng l ượ Đ n v th c ăn ị ứ ơ Protein tiêu hóa Canxi (g) 24,4 0,1 6,0 1,1 441 0,2 6,0 0,2 454 0,2 5,0 0,2

Ph tpho (g) 0,2 0,1 0,1 ố

(Nguôn: http://vi.wikipedia.org) ̀

2.4.2 Tác d ng ch a b nh ữ ệ ụ

- Không ch đ c dùng làm th c ph m, cà pháo còn đ c s d ng r ng rãi ỉ ượ ự ẩ ượ ử ụ ộ

7

ng thu c ch a b nh. Trong c Đông y và Tây y, đ u coi cà pháo là v nh m t ph ư ộ ươ ữ ệ ề ả ố ị

i ti u, ôn b nh trong thu c.ố Cà pháo có v ng t, tính hàn, có tác d ng nhu n tràng, l ụ ậ ọ ị ợ ể ệ

b n mùa. Cà pháo có tác d ng b d ố ổ ưỡ ụ ộ ố ệ ng, có kh năng phòng và ch a m t s b nh ữ ả

nh :ư

+ Ph n huy t h , da vàng : Cà pháo già b ra, ph i trong bóng râm cho khô, ế ư ụ ữ ổ ơ

tán m n. M i l n u ng 8g v i ít r u hâm nóng, ngày 2 l n, u ng dài ngày. ỗ ầ ớ ố ị ượ ầ ố

+ Ch a ho lâu năm không kh i: Cà pháo t i 30-60 g, n u chín cho m t ong ữ ỏ ươ ậ ấ

vào v a đ r i n u l i là đ c, ngày ăn 2 l n. ừ ủ ồ ấ ạ ượ ầ

+ Ch a b nh ngoài da : Cà pháo đ t thành than, bôi t i ch s cho tác d ng. Nó ữ ệ ố ạ ỗ ẽ ụ

loét da, ch y máu chân răng, ngón r t h u hi u đ ch a các b nh nh b m máu, l ấ ữ ể ữ ư ầ ệ ệ ở ở ả

tay chân b chín mé, n t đ u vú… ứ ầ ị

2.5 M t s gi ng cà pháo đang ph bi n hi n nay ộ ố ố ổ ế ệ

Hi n nay cà pháo đ c tr ng r ng rãi trong n c ta, v i các gi ng nh : cà ệ ượ ộ ồ ướ ư ớ ố

1 NP79, cào pháo tím F1 NP63, cà pháo lai F1 T130, cà pháo Ph

1 H&V, cà pháo tím F1 H&V, cà pháo

ng Lâm pháo tr ng F ắ ươ

597, cà pháo tr ng Thu n Thành, cà pháo tr ng F ậ ắ ắ

tr ng Chánh Nông, cà pháo ti u tuy t TN122 , cà pháo Green Ball… ế ể ắ

2.6 Nhìn chung nh ng k t qu nghiên c u và c n thi t ph i nghiên c u đ tài ứ ữ ế ả ầ ế ứ ề ả

Tính t ớ ữ i th i đi m này nh ng nghiên c u v so sánh gi ng, tuy n ch n nh ng ứ ề ữ ể ể ờ ố ọ

ế gi ng cà pháo thích h p cho vùng đ t xám b c màu hi n v n còn đang r t h n ch . ấ ạ ệ ấ ẫ ạ ợ ố

ng , năng Chính vì th vi c ti n hành th c hi n đ tài so sánh các ch tiêu sinh tr ệ ế ệ ự ề ế ỉ ưở

su t c a các gi ng cà pháo này đ tuy n ch n đ t đ a vào canh tác là ấ ủ ể ể ố ọ ượ c gi ng t ố ố ư

8

t. c n thi ầ ế

Ch

ng 3

ươ

NG PHÁP NGHIÊN C U

V T LI U VÀ PH Ệ

ƯƠ

3.1 Th i gian và đ a đi m thí nghi m ị ờ ệ ể

- Th i gian: t tháng 25/11/2011 đ n 25/03/2012. ờ ừ ế

- Đ a đi m ti n hành thí nghi m: tr i th c nghi m khoa Nông H c – ĐH Nông ự ệ ể ế ệ ạ ọ ị

Lâm Tp. H Chí Minh. ồ

t khu v c thí nghi m 3.2 Đ c đi m đ t đai và th i ti ấ ờ ế ể ặ ự ệ

3.2.1 Đ c đi m lý, hóa tính đ t ấ ể ặ

Ch t t ng s (%)

ấ ổ

B ng 3.1: Đ c đi m lý, hóa tính đ t khu làm thí nghi m ả ệ ể ấ ặ

gi

Mùn (%)

Ch t d tiêu ấ ễ (mg/100g)

Thành ph n cầ ơ iớ

Ch tấ h uữ cơ

Sét

Cát

0,8

1,4

N

H2O KCl

+ P2O5 K2O NH4

Cation trao đ iổ (1dl/100g) P2O5 K+ Ca2+ Mg2

Th tị

+

6

8

86

6,2

5,9

0,09

0,05

0,09

6,5

5,1

0,4

0,2

0,1

pH

(Ngu n: B môn nông hóa - th nh ng, Đ i h c Nông Lâm Tp. HCM, 2009) ổ ưỡ ộ ồ ạ ọ

Qua b ng phân tích đ t 3.1 ta có nh n xét nh sau: ư ậ ả ấ

- Thành ph n c gi i khu đ t thí nghi m là đ t cát. ầ ơ ớ ệ ấ ấ

- pH đ t h i chua, nh ng v n thích h p cho cây cà pháo. ẫ ấ ơ ư ợ

- Hàm l ượ ng ch t h u c và mùn trong đ t th p, do đó c n b sung thêm x ấ ấ ữ ơ ầ ấ ổ ơ

d a và phân chu ng khi ti n hành thí nghi m. ừ ệ ế ồ

- Hàm l ng các ch t t ng s và d tiêu th p, c n chú ý b sung dinh d ượ ấ ổ ễ ấ ầ ổ ố ưỡ ng

h p lý cho cà pháo. ợ

K t lu n: d a vào b ng phân tích đ t, ta nh n th y đ t dùng thí nghi m phù ự ế ệ ấ ấ ấ ậ ậ ả

9

h p v i nhu c u sinh thái c a cây cà pháo. ợ ủ ầ ớ

3.2.2 Khí h u th i ti t ờ ế ậ

Đ th 3.1: t khí h u trong th i gian ti n hành thí nghi m ồ ị Di n bi n th i ti ế ờ ế ễ ế ệ ậ ờ

Đi u ki n khí h u th i ti i tr i Nông h c tr ng Đ i h c Nông Lâm Tp. t t ờ ế ạ ạ ệ ề ậ ọ ườ ạ ọ

H Chí Minh trong th i gian th c hi n đ tài mang đ c đi m t ự ệ ề ể ặ ờ ồ ươ ớ ng đ i gi ng v i ố ố

khí h u chung c a Tp. H Chí Minh. ủ ậ ồ

Qua đ th 3.1 cho th y: nhi t đ trung bình t ồ ị ấ ệ ộ ừ ế tháng 11 đ n tháng 03 bi n ế

0C), cao nh t là tháng 03 (29,3

0C).

0C-29,3 0C th p nh t là tháng 12 (26,5 ấ

27,3 đ ng t ộ ừ ấ ấ

Bên c nh đó m đ khá cao (75-84 %) t o đi u ki n thu n l ậ ợ ệ ề ạ ạ ẩ ộ ể ủ i cho s phát tri n c a ự

n ng trong th i gian thí nghi m cao nh t là vào tháng 03 (209 cà pháo. T ng s gi ổ ố ờ ắ ệ ấ ờ

gi ) và th p nh t là tháng 02 ch (146 gi ). L ng m a tháng 11 khá cao (272,5 mm), ấ ấ ờ ờ ỉ ượ ư

ng đ n cây cà c n chú ý thăm đ ng th ầ ồ ườ ng xuyên tránh ng p úng c c b nh h ậ ộ ả ụ ưở ế

đang còn nh . L ng m a tháng 01,02 t ng đ i th p đi u này phù h p cho cây cà ỏ ượ ư ở ươ ề ấ ố ợ

trong giai đo n ra hoa đ u qu . ả ạ ậ

Tóm l t khí h u trong th i gian làm thí nghi m t ạ i đi u ki n th i ti ệ ờ ế ề ệ ậ ờ ươ ố ng đ i

10

thích h p cho s sinh tr ự ợ ưở ng và phát tri n c a cây cà pháo. ể ủ

3.3 V t li u thí nghi m ậ ệ ệ

3.3.1 Gi ngố

B ng 3.2: Gi ng và ngu n g c c a 6 gi ng cà làm thí nghi m ả ố ủ ệ ồ ố ố

Ma hoa NT Nguôn gôc Tên giônǵ ̃ ́ ̀ ́

ậ ậ ắ ng Mai Xanh ̀ ́ ̣ ng ̉ ̣ ́ ng Mai Xanh ̣ ể 1 2 3 4 5 6 C.ty TNHH-SX-TM Thu n Đi n ề C.ty TNHH SX Th ươ C.ty TNHH Nông Nghiêp Chanh Phong C.ty TNHH SX Th ươ C.ty TNHH-TM Trang Nông C.ty TNHH Giông cây trông Phu Nông Tr ng Thu n Đi n ề Ca phao xanh Cao san nông tr ườ Green Ball Ti u tuy t TN122 ế Tim 125 (đ/c) ́ ́ ̀ ́

3.3.2 Phân bón

B ng 3.3: Loai phân bon va l ng phân bon s dung trong thi nghiêm ả ̀ ượ ́ ử ̣ ́ ̣ ́ ̣

2)

L ng phân khuy n cáo L ng phân bón trong thí ượ ế ượ Lo i phân ạ nghi m (kg/252 m (kg/ha) ệ

Super lân 100 2, 52

Kali clorua Urê 120 100 3, 024 2, 52

11

15000 378 Phân h u cữ ơ

3.3.3 Thuôc bao vê th c vât ̣ ự ́ ̉ ̣

Cac loai thuôc bao vê th c vât t tinh co thê se s dung trong thi nghiêm đ ̣ ự ̣ ướ ̃ ử ượ c ́ ̣ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣

trinh bay trong bang 3.4 sau: ̀ ̀ ̉

B ng 3.4: ả Lo i thu c và cách s d ng trong thí nghi m ử ụ ệ ạ ố

L L ượ ố ng thu c ượ ố ng thu c Công d ngụ Lo i thu c ố ạ Cách s d ng ử ụ cho 1ha cho 252 m2 (Ho t ch t) thu cố ạ ấ

ấ Tr sâu đ t, ừ ấ R c xu ng đ t ố ắ Vibasu 10H 0,38-0,63 ho c gieo theo 15-25 kg ế ki n, tuy n ế ặ (Diazinon) kg trùng hàng

Onecide 15 EC 0,013-0,025 ạ Tr các lo i ừ Phun khi đ tấ 0,5-1 lít (Fluazifop butyl) m, c t 2-3 lá lít c hòa b n ỏ ả ẩ ỏ ừ

Đ c tr các ặ ị Supracide 40EC Phun 0,025-0,05 ướ ề t đ u lo i r p sáp, 1,0-2,0 lít ạ ệ (Methidathion) lên cây lít nh nệ

Score 250 EC 0,008-0,016 Phun Phòng trừ ướ ề t đ u 0,3-0,6 lít (Difenoconazole) lít lên cây đ m nâu lá ố

12

ừ ớ Phòng ng a s m Mancozeb 80WP 0,02-0,03 Phòng trừ 0,8-1,2 kg ệ khi đi u ki n ề (Mancozeb) kg b nh héo rũ ệ i b t l ấ ợ

3.4 Ph ng pháp thí nghi m ươ ệ

3.4.1 Cách b trí thí nghi m ố ệ

Thí nghi m đ n yêu tô đ c b trí theo kiêu kh i đ y đ hoàn toàn ng u nhiên ba ́ ượ ệ ơ ố ầ ủ ẫ ố ́ ̉

l n l p l ầ ậ ạ ớ i v i sáu nghiêm th c la 6 giông ca phao. ứ ̣ ̀ ́ ̀ ́

S đ b trí thí nghi m ơ ồ ố ệ

Hàng b o vả ệ

ệ v o ả b g n à H

ệ v o ả b g n à H

NT 6(đ/c) NT 5 NT3 NT 2 NT 1 NT 4 NT 1 NT 4 NT 2 NT 5 NT 6(đ/c) NT 3 NT 4 NT 6(đ/c) NT 3 NT 1 NT 2 NT 5

Hàng b o vả ệ

Chi u bi n thiên ế ề

3.4.2 Quy mô thi nghiêm ́ ̣

2 Di n tích ô thí nghi m là: 7,0 m x 2,0 m = 14 m

Tông sô ô thi nghiêm: 6 x 3 = 18 ô ̉ ́ ́ ̣

2 T ng di n tích các ô thí nghi m: 14 x 18 = 252 m

ệ ệ

ệ ệ ổ

Kho ng cách gi a các ô: 0,5 m ữ ả

13

i: 1 m Kho ng cách gi a các l n l p l ữ ầ ặ ạ ả

Hình 3.1: Toàn c nh khu thí nghi m 50 NST ệ ả

c áp d ng 3.4.3 Quy trình k thu t canh tác đ ỹ ậ ượ ụ

3.4.3.1 m cây con Ươ

- Do h t cà có v dày và c ng, nên đ h t có th n y m m đ t, tr ể ả ể ạ ứ ầ ạ ỏ c t ượ ố ướ c

khi gieo h t c n ngâm h t trong n c m 40-50 °C kho ng 3-4 gi ạ ầ ạ ướ ấ ả ờ ho c n ặ ướ c

th ng trong 20-30 gi . V t ra đ cho se h t r i đem gieo. ườ ờ ớ ạ ồ ể

- Gieo h t vào khay đã chu n b s n. T c v a đ đ gi i n m. ị ẵ ẩ ạ ướ ướ ừ ủ ể ữ ẩ

- Theo dõi th i gian và t này m m c a h t. ờ l ỷ ệ ủ ạ ầ

- M i nghi m th c ph i c m b ng tên gi ng đ d dàng theo dõi. ả ả ắ ể ễ ứ ệ ỗ ố

- Khi cà con đã ra lá th t có th t i n c ể ướ ướ phân chu ngồ n ng đ 10%, sau đó ậ ồ ộ

dùng n c s ch t i tránh cháy lá cây con. ướ ạ i r a l ướ ử ạ

3.4.3.2 Làm đ tấ

- Trong k thu t tr ng cà pháo, làm đ t r t đ ấ ấ ượ ậ ồ ỹ ậ c xem là bi n pháp k thu t ệ ỹ

quan tr ng vì cà pháo có b r ăn sâu g n 40 cm. Do v y, đ t tr ng cà pháo c n cày ấ ồ ộ ễ ầ ầ ậ ọ

sâu, b a k , d n s ch c d i. ừ ỹ ọ ạ ỏ ạ

- Đ t sau khi cày b a d n s ch c d i xong c n bón vôi, ph i i, v sinh l ừ ọ ạ ỏ ạ ơ ả ầ ấ ệ ạ i

14

v ườ ử n ru ng, dùng nh ng lo i thu c nh Mocap10G, Furadan3H, Metyl brovide x lý ữ ư ạ ộ ố

c ti n hành đ t đ phòng tr b nh héo rũ do vi khu n. Công vi c này c n ph i đ ấ ể ừ ệ ả ượ ệ ẩ ầ ế

tr c khi đem tr ng cà con kho ng 3-7 ngày. ướ ả ồ

3.4.3.3 Lên lu ng, đào h bón lót và tr ng cà con ố ố ồ

- Nh s ch c d i trên khu đ t tr ng cà, dùng cu c băm k và sâu, sau đó lên ấ ồ ỏ ạ ổ ạ ố ỹ

lu ng n i di n tích 7 m x 2 m, cao 20-25 cm, rãnh r ng 50 cm. San b ng lu ng và ệ ằ ổ ố ố ộ

i l n n a. nh t s ch c d i còn sót l ỏ ạ ặ ạ ạ ầ ữ

c đào r ng kho ng 16 cm và sâu 18 cm. - H tr ng đ ố ồ ượ ả ộ

Chu n b phân chu ng, phân lân và x theo công th c đ bón lót. Công vi c này đ ứ ể ệ ẩ ồ ơ ị ượ c

ti n hành 5-7 ngày tr c khi tr ng cây con. ế ướ ồ

- Khi cây con đ c 5-6 lá, cao 6-8 cm, kho m nh, thân m p đ u là nh đem ượ ẻ ạ ề ậ ổ

25-30 ngày sau khi m). tr ng ra ru ng (kho ng t ộ ả ồ ừ ươ

- Tr c khi nh cây con đem tr ng không nên t c cho cây 5-7 ngày, ch ướ ổ ồ i n ướ ướ ỉ

i m 4-5 gi c lúc nh cho cây không b đ t r và chóng bén. t ướ ẩ tr ờ ướ ị ứ ễ ổ

- M i h tr ng 1 ho c 2 cây. Trên m i lu ng ch tr ng 3 hàng, m i hàng 6 cây. ỗ ố ồ ỉ ồ ặ ỗ ố ỗ

3.4.3.4 Phân bon va cach bon phân ́ ̀ ́ ́

* Cac th i ki bon cho ca : ờ ́ ̀ ́ ̀

+ Bón lót: Bón toàn b phân h u c + toàn b phân lân + 1/3 phân đ m + 1/3 ữ ơ ạ ộ ộ

kaly. L ng đ m và kaly còn l i chia đ u bón thúc vào 3 l n x i vun. ượ ạ ạ ề ầ ớ

ộ ễ + Bón thúc đ t 1ợ (10 ngày sau tr ng): nh m giúp cây cà pháo phát tri n b r . ể ằ ồ

N u đ t đ m có th bón tr c ti p cho cây, r i đ u phân vào g c r i k t h p vun ố ồ ế ợ ấ ủ ẩ ả ề ự ế ể ế

nh đ l p phân quanh g c cà đ t o đ thông thoáng. ẹ ể ấ ể ạ ố ộ

+ Bón thúc đ t 2 (25-30 ngày sau tr ng): nh m thúc đ y s phát tri n c a b ể ủ ộ ẩ ự ằ ợ ồ

c nhi u ch t dinh d ng, phát tri n thân lá, phân hóa c quan r , giúp cho cây hút đ ễ ượ ề ấ ưỡ ể ơ

sinh s n.ả

+ Bón thúc đ t 3 (45-50 ngày sau tr ng ): bón h t l ng đ m và kali còn l i. ế ượ ợ ồ ạ ạ

Sau khi thu ho ch l a qu th 2 nên bón thúc thêm urê và phân chu ng hoai ả ứ ứ ạ ồ

sau m i l n thu ho ch bón m t l t phân đ m c ho c bã m m, khô d u, t ắ ụ ầ ặ ố t nh t là ấ ỗ ầ ộ ượ ạ ể

gi cho cây có hoa liên t c đ m b o năng su t v cu i. ữ ấ ề ố ụ ả ả

3.4.3.5 Chăm sóc, làm c , x i xáo va t ỏ ớ c i n ̀ ướ ướ

+ Th i kỳ đ u khi cây con m i tr ng c n th ng xuyên x i đ t đ đ t không ớ ồ ầ ầ ờ ườ ớ ấ ể ấ

đóng váng, tăng đ m cho đ t, giúp cho b r phát tri n và cây l n nhanh. Nh t là ộ ễ ộ ẩ ể ấ ấ ớ

15

sau khi tr ng cây con 1 tháng thì vun g c đ thúc cho b r phát tri n, tăng c ố ể ộ ễ ể ồ ườ ứ ng s c

gi c, gi màu c a đ t, ch ng đ ngã cho cây. Th ng xuyên làm c xung quanh n ữ ướ ữ ủ ấ ố ổ ườ ỏ

g c cà k t h p x i xáo đ t vào các l n bón thúc cho cà. ố ế ợ ớ ầ ấ

+ T a nhánh: Khi cây b t đ u ra hoa nên t a b b t các cành nhánh d i chùm ỉ ỏ ớ ắ ầ ỉ ướ

hoa th nh t cho g c đ c thông thoáng. Th ng thì nh ng cành đó sinh tr ng kém ứ ấ ố ượ ườ ữ ưở

l ạ i làm cho cây r m r p, thi u ánh sáng, d b sâu b nh. ế ễ ị ệ ậ ạ

+ T th i kỳ gi a đ n cu i th i gian sinh tr ng c a cây, th ng thì cây s ừ ờ ữ ế ố ờ ưở ủ ườ ẽ

m c thêm nhi u lá phía d i làm cho cây không thông gió và thi u ánh sáng. Do ề ọ ở ướ ế

v y ta cũng c n t a b các lá này k p th i. ậ ầ ỉ ỏ ờ ị

+ Khi cà ra đ t hoa th 2 thì b m ng n, hãm cành h n ch chi u cao đ cho cà ứ ế ề ể ấ ạ ợ ọ

ra nhi u cành nhánh qu . ả ề

đ m trong đ t. N u tr i n ng t + T lúc tr ng đ n lúc ra hoa c n gi ế ừ ầ ồ ữ ộ ẩ ờ ắ ế ấ ướ i

ngày m t l n, tr i râm mát 3-4 ngày t i m t l n. Lúc cà có qu non thì t ộ ầ ờ ướ ộ ầ ả ướ ề i nhi u

đ m đ t th h n.T ơ ướ i theo rãnh ho c m t lu ng. Gi ặ ặ ố ữ ộ ẩ ấ ườ ng xuyên kho ng 70-75 % ả

i đa đ ng ru ng. đ m t ộ ẩ ố ồ ộ

3.4.3.6 Phòng tr sâu b nh h i ạ ừ ệ

C n chú ý theo dõi, phát hi n và phòng tr sâu b nh k p th i tr c khi sâu ầ ệ ừ ờ ướ ệ ị

ng đ n năng su t. b nh phát tri n m nh gây nh h ệ ể ạ ả ưở ế ấ

+ V sâu h i l u ý các đ i t ạ ư ố ượ ề ụ ng nh nh n đ , b ph n, sâu ăn lá, sâu đ c ỏ ọ ư ệ ấ

qu , b rùa 28 ch m ả ọ ấ , chú ý phun Admire 50EC, Sumicidin 10EC, Decis, Supracit

tr c khi m t đ sâu h i tăng cao. Riêng v sâu đ c qu thì th ng xu t hi n vào ướ ậ ộ ụ ề ả ạ ườ ệ ấ

giai đo n ra hoa r . Th ng có 3 đ nh r vào tu n th 5, 7, 9 sau tr ng, cao nh t vào ạ ộ ườ ứ ầ ấ ộ ồ ỉ

tu n th 7, ứ c n l u ý phòng tr . Có th s d ng m t trong các lo i thu c sau: ể ử ụ ầ ư ừ ạ ầ ộ ố

ệ Sherpa, Sumi alpha, Cidi, Ciper, Polytrin. Nên luân phiên thay đ i thu c đ tránh hi n ố ể ổ

ng kháng thu c c a sâu, kho ng 60 ngày sau tr ng đ n h t v n u sâu nhi u có t ượ ế ụ ế ố ủ ế ề ả ồ

th s d ng BT, Atabron, Nomolt, Mymix. ể ử ụ

+ Môt sô bênh cân l u y va phong tr kip th i trên ca phao nh héo xanh, đôm ̀ ư ừ ư ờ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ́ ́

nâu lá, phân trăng, nh ng bênh nay khi ch a phat triên manh co thê dung Score 250 ư ữ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̀

ND, Topsin, Mancozeb 80WP ho c các thu c có g c đ ng đê tr bênh. ố ồ ̉ ừ ặ ố ̣

Chú ý: N ng đ , li u l ng, th i gian và cách phun ph i theo h ng d n s ộ ề ượ ồ ả ờ ướ ẫ ử

16

d ng ghi trên bao bì thu c. ụ ố

3.4.3.7 Thu ho chạ

Thu ho ch khi qu b t đ u già (qu bóng, căng, hoa khô trên đ nh đ u đã ả ả ắ ầ ầ ạ ỉ

ủ ừ r ng). Cách 2-3 ngày thu hái 1 l n. S l n thu hái căn c vào đ c đi m c a t ng ụ ố ầ ứ ể ầ ặ

gi ng. ố

ng phap theo dõi 3.5 Các ch tiêu va ph ỉ ̀ ươ ́

*Cách l y m u ấ ẫ

M i ô thí nghi m l y 5 đi m theo đ ể ệ ấ ỗ ườ ́ ng chéo góc, m i đi m l y m t cây (cô ể ấ ộ ỗ

đ nh cây đ theo dõi). ể ị

3.5.1 Cac chi tiêu sinh tr ng ưở ́ ̉

- T l m c m m gi a s h t m c m m (a) và t ng s h t đem ỉ ệ ọ ầ (f %): là t l ỉ ệ ữ ố ạ ố ạ ầ ổ ọ

gieo (n) c a m i nghi m th c: ỗ ứ ủ ệ

f(%) = (a/n) * 100

- Băt đâu đêm sô cây moc mâm 3 NSG. ́ ̀ ́ ́ ̣ ̀

- Ngay m c m m: ngày co khoang 50% sô cây/khay m co 2 la mâm xoe ra. ươ ầ ọ ̀ ́ ̉ ́ ́ ́ ̀ ̀

- Ngay ra la thât: đ c tính khi có 50% s cây/khay m ra lá th t. ượ ươ ậ ố ̀ ́ ̣

c tinh khi có 50% s cây/ô n hoa. - Ngay n hoa: đ ở ượ ́ ố ở ̀

- Màu s c hoa: quan sát b ng m t vào th i kì ra hoa r nh t. ấ ằ ắ ắ ộ ờ

- Ty lê đâu qua = (T ng s qu /T ng s hoa) / 100. ố ả ổ ổ ố ̉ ̣ ̣ ̉

- T ng s cành: đ m t ng s cành trên cây tr ổ ế ố ổ ố ướ ợ c đ t thu ho ch đ u tiên. ạ ầ

- T l ỷ ệ cành h u hi u = (S cành h u hi u/T ng s cành) x 100. ữ ữ ệ ệ ổ ố ố

- Ngay đâu qua: đ c tính khi có kho ng 50% s cây/ô có qu đ u tiên. ̉ ượ ả ầ ả ố ̀ ̣

- Sô la: đ m t ng s lá trên cây tr ́ ế ố ổ ướ ợ c đ t thu ho ch đ u tiên. ạ ầ ́

c. - Tôc đô ra la = T ng s lá/cây l n đ m sau - T ng s lá/cây l n đ m tr ế ế ầ ầ ổ ố ố ổ ướ ́ ̣ ́

3.5.2 Cac đăc tr ng hinh thai thân, la, hoa va qua ư ́ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̉

3.5.2.1 Thân, lá

- Mau săc thân: quan sát b ng m t l a qu 2-3. ắ ở ứ ả ằ ̀ ́

- Mau săc la: quan sat băng măt khi cây ra l a qu 2-3. ứ ả ̀ ́ ́ ́ ̀ ́

- Hinh dang la: quan sát chi u dài, chi u r ng và s phân thùy lá l a qu 2-3. ề ộ ự ề ở ứ ả ̀ ̣ ́

3.5.2.2 Hoa, quả

- Mau săc hoa: quan sat th i kì ra hoa r . ộ ờ ̀ ́ ́

- Hinh dang hoa: quan sat băng măt. ̀ ̣ ́ ̀ ́

- Mau săc qu : quan sat băng măt. ả ̀ ́ ́ ̀ ́

- Hinh dang qu : ặ ắ ỉ ̀ ̣

ả quan sát m t c t đi qua đ nh và đáy qu . ả 17

- Đ ng kinh qu : ườ ả đo đ ườ ng kính m t c t ngang ph n l n nh t c a qu . ả ầ ớ ấ ủ ặ ắ ́

3.5.3 Cac yêu tô liên quan đên đô nga va kha năng chông chiu sâu bênh ́ ́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ́ ̣ ̣

3.5.3.1 Đô nga ̉ ̃

- Chiêu cao cây: đo chi u cao thân chính t v trí 2 lá m m đ n đ nh sinh ề ừ ị ế ầ ỉ ̀

tr ưở ng, đ n đ t thu ho ch qu đ u tiên. ạ ế ợ ả ầ

c khi thu ho ch đ t đ u tiên. - Sô canh câp môt: đ m s cành c p 1 tr ế ấ ố ướ ợ ầ ạ ́ ̀ ́ ̣

- Đ ng kinh tan: đo đ ng kính m t c t ngang ph n l n nh t c a tán. ườ ườ ầ ớ ấ ủ ặ ắ ́ ́

3.5.3.2 Sâu bênh hai ̣ ̣

* Sâu

- Sâu đuc qua ̉ (Heliothis armigera H). ̣

- B rùa 28 ch m ấ (Epliachna vigintioctopunctata). ọ

- B ph n ( ọ ấ Bemisa tabaci G).

- T l ỷ ệ sâu h i = (S cây b sâu h i/T ng s cây theo dõi) x 100. ạ ổ ạ ố ố ị

* Bênḥ

- B nh đ m nâu lá (N m ệ ấ Stemphylium solani): quan sát m c đ nhi m b nh ứ ệ ễ ố ộ

trên thân lá, đ m s cây b b nh. ị ệ ế ố

- Heo ru vi khuân (Vi khu n ệ ẩ Ralstonia solanacearum): đ m s cây có tri u ế ố ́ ̃ ̉

% cây b nh. ch ng b nh, tính t ệ ứ l ỷ ệ ệ

- T l ỷ ệ ệ b nh = (S cây b b nh/T ng s cây theo dõi) x 100. ổ ị ệ ố ố

3.5.4 Cac yêu tô câu thanh năng suât va năng suât ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́

- Ty lê đâu qua = (T ng s qu /T ng s hoa theo dõi) x 100. ố ả ổ ổ ố ̉ ̣ ̣ ̉

- Kh i l

- Sô qua/trên cây: Đ m toàn b s qu /T ng s các cây đi u tra. ộ ố ả ổ ề ế ố ́ ̉

ố ượ ng TB c a m i qu : ả ủ ỗ

T ng kh i l ố ượ ổ ng qu (g) ả

KLTB (g/qu ) =ả

6. - NSLT (tân/ha) = (Mât đô cây x KLTB qua/cây x Sô qua/cây) / 10

ổ T ng s qu ả ố - S h t/qu : ch n ng u nhiên 5 qu /ô đ m s h t và tính trung bình. ế ả ố ạ ố ạ ả ẫ ọ

́ ̣ ̣ ̉ ́ ̉

- NSTT (tân/ha) = (NS ô thi nghiêm/Diên tich ô) x 10. ́ ́ ̣ ̣ ́

3.6 Ph ươ ng pháp x lý s li u ử ố ệ

T t c s li u thu th p đ c x ly b ng Microsoft Excel và phân tích th ng kê ấ ả ố ệ ậ ượ ử ́ ằ ố

18

băng ph n m m MSTATC. ề ầ ̀

Ch

ng 4

ươ

K T QU VÀ TH O LU N

4.1 Đ c tính nông h c c a 6 gi ng cà pháo thí nghi m ọ ủ ố ệ ặ

4.1.1 Th i gian sinh tr ờ ưở ng c a 6 gi ng cà pháo ố ủ

B ng 4.1: Th i gian sinh tr ng và phát tri n c a 6 gi ng cà pháo (NSG) ả ờ ưở ể ủ ố

Ngày ra hoa Gi ngố Ngày phân cành Ngày t nậ thu Ngày m cọ m mầ Ngày ra lá th tậ Ngày đ uậ quả Ngày thu ho chạ

T lỷ ệ n yả m mầ (%)

54,2 7 17 45,7 55,7 63,3 81,3 140,3 Tr ng Thu n Đi n ề ậ ắ

Ca phao xanh 75,0 6 16 45,0 54,3 60,7 78,3 142,0 ̀ ́

ng ườ ̉

64,2 50,0 47,5 6 8 - 15 19 17 42,0 48,3 43,7 50,0 57,3 53,3 57,7 64,3 60,0 79,7 81,7 80,3 142,0 139,7 142,3 Cao san nông tr Green Ball Ti u tuy t TN122 ế ể

Tim 125 (đ/c) 52,5 7 17 43,3 51,3 59,3 80,0 140,7 ́

M t chu kỳ s ng đ ộ ố ượ ính t c t ừ ộ khi gieo đ n khi thu ho ch. Đ hoàn thành m t ạ ể ế

chu kỳ s ng m i m t cây tr ng ph i tr i qua các giai đo n sinh tr ả ả ạ ộ ồ ố ỗ ưở ể ng, phát tri n

ề nh t đ nh. Các giai đo n này dài hay ng n ngoài ph thu c vào đ c tr ng di truy n ấ ị ụ ư ặ ắ ạ ộ

t đ , ánh c a gi ng còn ch u tác đ ng tr c ti p c a đi u ki n ngo i c nh (nhi ủ ạ ả ự ủ ề ế ệ ộ ố ị ệ ộ

sáng, sâu b nh) và kĩ thu t canh tác. ệ ậ

n y m m. Gi ng Cà pháo xanh có t l Qua b ng 4.1 ả ta th y v t ấ l ề ỷ ệ ả ầ ố ỷ ệ ả n y

m m cao nh t (75,0 %) sau đó là gi ng Cao s n nông tr ả ầ ấ ố ườ ố ng (64,2 %) c hai gi ng ả

này đ u có ngày m c m m s m h n các gi ng còn l ề ầ ọ ớ ơ ố ạ ể i (6 NSG). Trong đó gi ng Ti u ố

tuy t TN122 là có t n y m m th p nh t (47,5 %) nên không th xác đ nh đ l ế ỷ ệ ả ể ầ ấ ấ ị ượ c

ngày m c m m. ọ ầ

ng có ngày ra lá th t và Qua b ng 4.1 cũng cho th y gi ng Cao s n nông tr ấ ả ả ố ườ ậ

i (15 và 42,0 NSG). Gi ng Green ngày phân cành s m nh t so v i các gi ng còn l ấ ớ ớ ố ạ ố

ả Ball có ngày ra lá th t và ngày phân cành ch m nh t (19 và 48,3 NSG). Cũng qua b ng ậ ấ ậ

19

4.1 ta th y đ c gi ng Cao s n nông tr ấ ượ ả ố ườ ả ớ ng có ngày ra hoa và ngày đ u qu s m ậ

nh t (50,0 và 57,7 NSG) và ch m nh t là gi ng Green Ball (57,3 và 64,3 NSG). ậ ấ ấ ố

Nh ng gi ng Cà pháo xanh l i có ngày thu ho ch qu đ u tiên s m nh t (78,3 NSG). ư ố ạ ả ầ ạ ấ ớ

ng và phát tri n thì gi ng Cà pháo xanh là gi ng có Nh v y xét v th i gian sinh tr ề ờ ư ậ ưở ể ố ố

th i gian ng n h n các gi ng khác. ơ ắ ố ờ

ta th y gi ng Ti u tuy t TN122 có th i gian t n thu dài h n so Qua b ng 4.1 ả ể ế ậ ấ ố ờ ơ

i (142,3 NSG). v i các gi ng còn l ố ớ ạ

4.1.2 Chi u cao cây và t c đ tăng tr ng chi u cao cây c a 6 gi ng cà ố ộ ề ưở ủ ố ề

4.1.2.1 Đ ng thái tăng tr ng chi u cao cây ộ ưở ề

B ng 4. 2: Đ ng thái tăng tr ng chi u cao cây c a 6 gi ng cà pháo (cm/cây) ả ộ ưở ủ ề ố

Chi u cao cây qua các ngày ề sau tr ngồ

Gi ngố 20 30 40 50 60 10

15,3bcd 30,2d 39,5c 47,5d 54,4d 7,2b Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ

Ca phao xanh ̀ ́

15,3cd 16,6ab 29,0d 34,4a 37,3d 44,5a 45,2e 50,7c 51,7e 56,7c Cao s n nông tr ng 7,3b 7,4b ả ườ

14,1d 26,4e 34,6e 42,3f 47,1f Green Ball 6,7c

16,3bc 31,6c 43,5b 53,4a 62,8a 7,1b Ti u tuy t TN122 ế ể

17,8a 32,9b 43,1b 51,8b 60,4b 125 (đ/c) 8,7a Tiḿ

3,08 1,6 1,0 0,8 0,5 CV(%) 2,1

58,5** 20,8** 105,8** 316,1** 387,3** 1271,9** F tính

Ghi chú: Các kí t khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi t th ng kê (**: khác bi ự ự ộ ệ ố tệ

) r t có ý nghĩa ấ

Chi u cao cây là m t trong nh ng ch tiêu quan tr ng đ ữ ề ộ ọ ỉ ánh giá kh năng sinh ả

tr m i giai đo n phát tri n khác nhau thì đ ưở ng, phát tri n c a gi ng. ể ủ ố Ở ỗ ể ạ ộng thái

tăng tr ng v chi u cao cây cũng khác nhau. Qua b ng 4.2 cho th y: ưở ề ề ả ấ

Giai đo n 10 ngày sau tr ng cà con đã h i xanh và b t đ u tăng tr ắ ầ ạ ồ ồ ưở ề ng chi u

c gi ng nào có kh cao, s khác bi ự ệ ề t v chi u cao giai đo n này s cho th y đ ạ ề ẽ ấ ượ ố ả

t nh t. giai đo n này gi ng Tím 125 (đ/c) có chi u cao cây cao năng h i xanh t ồ ố ấ Ở ề ạ ố

nh t (8,7 cm) và khác bi t r t ý nghĩa th ng kê v i các gi ng còn l i. Chi u cao cây ấ ệ ấ ố ớ ố ạ ề

th p nh t là gi ng Green Ball (6,7 cm). ấ ấ ố

Giai đo n 20 ngày sau tr ng chi u cao cây đã b t đ u tăng m nh, đ n giai ạ ắ ầ ề ế ạ ồ

đo n 30 ngày sau tr ng thì gi ng Cao s n nông tr ả ạ ồ ố ườ ấ ng đ t chi u cao cây cao nh t ề ạ

(34,4 cm) khác bi i. Giai đo n này gi ng Green ệ ấ t r t có ý nghĩa v i các gi ng còn l ớ ố ạ ạ ố

20

Ball có chi u cao cây th p nh t (26,4 cm). ề ấ ấ

các giai đo n 40 và 50 ngày sau Chi u cao cây v n ti p t c tăng ẫ ế ụ ề m nh ạ ở ạ

ể tr ng, đ n giai đo n 60 ngày sau tr ng, qua b ng s li u 4.2 cho th y gi ng Ti u ố ệ ế ả ấ ạ ồ ồ ố

tuy t TN122 đ t chi u cao cây cao nh t (62,8 cm) khác bi t r t có ý nghĩa th ng kê ế ề ấ ạ ệ ấ ố

i, th p nh t là gi ng Green Ball (47,1 cm). v i các gi ng còn l ố ớ ạ ấ ấ ố

ng chi u cao cây 4.1.2.2 T c đ tăng tr ố ộ ưở ề

ng chi u cao cây c a cm/cây/10 ngày) B ng ả 3.3: T c đ tăng tr ố ộ ưở ủ 6 gi ng cà pháo ( ề ố

ng chi u cao qua các giai đo n n ố ộ ề

T c đ tăng tr 10-20 ưở 20-30 ạ 40-50 gày sau tr ngồ 50-60 30-40

8,1 14,9 9,4 7,9 6,9 Gi ngố Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ

Ca phao xanh 8,0 13,7 8,3 7,9 6,5 ̀ ́

Cao san nông tr ng 9,2 17,8 10,1 6,1 5,9 ườ ̉

Green Ball 7,5 12,3 8,2 7,7 4,8

9,2 15,3 11,9 9,9 9,4 Ti u tuy t TN122 ế ể

125 (đ/c) 9,0 15,1 10,2 8,7 8,6 Tiḿ

ng chi u cao cây th hi n s tăng tr ng m nh hay y u v T c đ tăng tr ộ ố ưở ể ệ ự ề ưở ế ạ ề

ng chi u cao c a cây chi u cao cây, tùy theo giai đo n phát tri n mà t c đ tăng tr ạ ố ộ ề ể ưở ủ ề

có khác nhau.

20 ngày sau tr ng, chi u cao cây bình quân tăng t 7,5-9,2 Ở giai đo n 10- ạ ề ồ ừ

(cm/cây/10 ngày).

Qua b ng 4.3 ta th y các gi ng đ u có t c đ tăng tr ố ộ ề ả ấ ố ưở ạ ng chi u cao cây m nh ề

nh t vào giai đo n 20-30 ngày sau tr ng. ồ Ở ấ ạ giai đo n này 2 gi ng có t c đ tăng ố ạ ố ộ

tr ng 17,8 (cm/cây/10 ngày) ưở ng chi u cao cây m nh nh t là gi ng Cao s n nông tr ấ ề ả ạ ố ườ

và gi ng Ti u tuy t TN122 là 15,3 (cm/cây/10ngày) gi ng có t c đ tăng tr ể ế ố ố ố ộ ưở ng

chi u cao cây y u nh t là gi ng Green Ball 12,3 (cm/cây/10ngày). ề ế ấ ố

Các giai đo n 30-40 và 40-50 ngày sau tr ng t c đ tăng tr ố ộ ạ ồ ưở ẫ ng chi u cao v n ề

ti p t c tăng và dao đ ng trong kho ng 6,1-11,9 (cm/cây/10 ngày). ế ụ ả ộ

Đ n giai đo n 50-60 ngày sau tr ng ồ t c đ tăng tr ế ạ ố ộ ưở ế ng chi u cao cây y u ề

ể nh t là gi ng Green Ball ch có 4,8 (cm/cây/10 ngày) và m nh nh t là gi ng Ti u ạ ấ ấ ố ố ỉ

tuy t TN122 cũng ch 9,4 (cm/cây/10 ngày). ỉ ế

4.1.3 Đ ng kính tán và t c đ tăng tr ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà ố ộ ườ ưở ườ ủ ố

4.1.3.1 Đ ng thái tăng tr ng đ ng kính tán ộ ưở ườ

21

B ng 4. 4: Đ ng thái tăng tr ng đ ả ộ ưở ườ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo (cm/cây) ố ủ

Đ ng kính tán cây qua các ngày sau tr ng ườ ồ

̀ ́

ng ườ ̉

Gi ngố Tr ng Thu n Đi n ề ậ ắ Ca phao xanh Cao san nông tr Green Ball Ti u tể uy t TN122 ế 125 (đ/c) Tiḿ

10 14,2cd 13,9d 16,8a 12,3e 14,9bc 15,6b 2,5 51,6**

CV ( % ) Ftính Ghi chú: Các kí t khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi 50 65,8b 63,5b 73,6a 52,0c 76,0a 74,2a 2,4 94,1** (**: khác bi 20 23,8d 24,1d 27,2a 18,4e 24,9c 25,7b 1,0 475,1** ộ 30 33,5c 33,6c 40,9a 26,0d 37,2b 38,6b 1,9 182,9** ự 40 57,5b 55,1b 63,5a 44,9c 63,9a 63,0a 2,8 60,2** t th ng kê ố ệ 60 74,1c 70,5d 83,4b 59,0e 87,3a 82,9b 1,6 228,7** tệ ự

) r t có ý nghĩa ấ

Cùng v i chi u cao, đ ng kính tán cũng là m t trong nh ng ch tiêu quan ề ớ ườ ữ ộ ỉ

ng, phát tri n c a gi ng tr ngọ để đánh giá kh năng sinh tr ả ưở ể ủ ố . Qua b ng 4.4 cho th y: ấ ả

ng có đ ng kính tán Ở giai đo n 10 ngày sau tr ng gi ng Cao s n nông tr ồ ả ạ ố ườ ườ

t r t có ý nghĩa th ng kê v i các gi ng còn l l n nh t (16,8 cm), khác bi ớ ấ ệ ấ ố ớ ố ạ ạ i. Giai đo n

này gi ng Green Ball có đ ng kính tán nh nh t (12,3 cm). ố ườ ỏ ấ

Giai đo n 20 và 30 ngày sau tr ng gi ng Cao s n nông tr ả ạ ồ ố ườ ộ ng v n có đ ng ẫ

thái tăng tr ng đ i (27,2 và 40,9 cm). ưở ườ ng kính tán l n h n các gi ng còn l ơ ớ ố ạ

Đ ng kính tán c a cây v n ti p t c tăng các giai đo n 40 và 50 ngày sau ế ụ ườ ủ ẫ ở ạ

ng kính tán tr ng, đ n giai đo n 60 ngày sau tr ng gi ng Ti u tuy t TN122 đ t đ ồ ạ ườ ể ế ế ạ ồ ố

l n nh t (87,3 cm) khác bi ớ ấ ệ ấ ố t r t có ý nghĩa th ng kê so v i các gi ng khác. Gi ng ố ớ ố

Green Ball giai đo n này có đ ở ạ ườ ng kính tán nh nh t (59,0 cm). ỏ ấ

ng đ ng kính tán 4.1.3.2 T c đ tăng tr ố ộ ưở ườ

B ng 3.7: T c đ tăng tr ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo (c m/tán cây/10 ả ố ộ ưở ườ ủ ố

ngày)

T c đ tăng tr ng đ ng kính tán qua các ngày sau tr ng ố ộ ưở ườ ồ

22

10-20 20-30 30-40 40-50 50-60 Gi ngố

Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ 9,6 10,0 24,3 8,2 8,3 Ca phao xanh ̀ ́ 10,2 9,6 21,4 8,4 7,1 Cao san nông tr ng ườ ̉ 10,4 13,8 22,6 10,1 9,8 Green Ball 6,1 7,6 18,9 7,1 7,0

Ti u tuy t TN122 ế ể 10,0 12,3 26,7 12,2 11,2 125 (đ/c) Tiḿ 10,2 12,4 24,4 11,2 8,7

ng có t c đ tăng Giai đo n 10- ạ 20 ngày sau tr ng, gi ng Cao s n nông tr ố ả ồ ườ ố ộ

tr ng đ ng kính l n nh t 10,4 (c m/tán cây/10 ngày). ưở ườ ấ ớ

ng v n có t c đ tăng Giai đo n 20- ạ 30 ngày sau tr ng gi ng Cao s n nông tr ố ả ồ ườ ố ộ ẫ

tr ng đ ng kính l n h n so v i các gi ng khác 13,8 (c ưở ườ ớ ơ ố ớ m/tán cây/10 ngày), th pấ

nh t là Green Ball 7,6 (c m/tán cây/10 ngày). ấ

5 cho th y đ ng kính tán c a các gi ng tăng m nh nh t vào giai Qua b ng 4. ả ấ ườ ủ ạ ấ ố

đo n 30-40 ngày sau tr ng. giai đo n này gi ng Ti u tuy t TN122 có t c đ tăng ồ Ở ạ ế ể ạ ố ố ộ

tr ng đ ng kính m nh nh t là 26,7 (c m/tán cây/10 ngày). ưở ườ ạ ấ

Các giai đo n 40-50 và 50- 60 ngày sau tr ng đ ạ ồ ườ ư ng kính tán v n tăng nh ng ẫ

i theo chi u h ng gi m d n. Gi ng Green Ball có t c đ tăng tr ng đ ng kính l ạ ề ướ ố ộ ả ầ ố ưở ườ

hai giai đo n này ch có 7,1 và 7,0 (cm/tán cây/10 ngày). tán th p nh t ấ ấ ở ạ ỉ

4.1.4 Đ ng thái ra lá và t c đ ra lá c a 6 gi ng cà ộ ố ộ ủ ố

4.1.4.1 Đ ng thái ra lá ộ

B ng 3.4 : Đ ng thái ra lá c a 6 gi ng cà làm thí nghi m (lá/cây) ả ủ ệ ộ ố

23

ồ Gi ngố 10 S lá/cây qua các giai đo n ngày sau tr ng ố 20 ạ 40 30 50 60

11,5c 22,8cd 42,5d 63,2c 82,8c 99,7c Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ

Ca phao xanh 11,3c 24,1c 42,9d 65,5c 82,2c 97,8c ̀ ́

Cao san nông tr ng 13,0b 30,7b 53,7b 87,9a 106,3a 121,1b ườ ̉

Green Ball 10,1d 22,2d 39,3e 57,7d 74,1d 88,8d

13,1b 29,4b 52,1c 80,8b 105,5ab 125,5a Ti u tuy t TN122 ế ể

Tim 125 (đ/c) 13,7a 32,6a 55,4a 82,2b 102,9b 120,7b ́

1,6 145,9** 1,0 644,1**

CV( % ) Ftính Ghi chú: Các kí t 2,5 130,9** khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi 1,4 358,1** (**: khác bi 1,0 599,6** ự ộ 1,2 558,2** t th ng kê ố ệ ự tệ

) r t có ý nghĩa ấ

Lá là c quan quan tr ng đ i v i t ố ớ ấ ả ợ t c cây tr ng. Có ch c năng quang h p, ứ ơ ọ ồ

s n xu t, tích lũy các ch t h u c đi nuôi c th t ả ấ ữ ơ ơ ể ừ ấ ấ đó quy t đ nh đ n năng su t ế ị ế

c quy t đ nh b i đ c tính di truy n c a gi ng. Tuy cây tr ng. S lá trên cây đ ố ồ ượ ở ặ ế ị ủ ề ố

nhiên trong quá trình sinh tr ưở ở ng c a cây, quá trình ra lá cũng ph thu c r t l n b i ộ ấ ớ ủ ụ

c, phòng tr sâu đi u ki n ngo i c nh và k thu c canh tác (bón phân, t ỹ ạ ả ề ệ ộ i n ướ ướ ừ

b nh...). ệ

Qua b ng 4.6 cho ta th y ấ ở ả ứ giai đo n 10 ngày sau khi tr ng gi ng đ i ch ng ạ ố ồ ố

Tím 125 có s lá nhi u nh t (13,7 lá ) khác bi t r t có ý nghĩa th ng kê v i các ề ấ ố ệ ấ ớ ố

gi ng khác, gi ng Green Ball có s lá ít nh t (10,1 lá). ấ ố ố ố

Giai đo n 20 và 30 ngày sau tr ng s lá các nghi m th c ti p t c tăng m nh. ứ ế ụ ệ ạ ạ ồ ố

ấ Trong giai đo n 30 ngày sau tr ng gi ng đ i ch ng Tím 125 v n có s lá nhi u nh t ố ứ ề ẫ ạ ồ ố ố

(55,4 lá), k đ n là gi ng Cao s n nông tr ng (53,7 lá). ế ế ả ố ườ

Các giai đo n ti p theo s lá v n ti p t c tăng m nh và ế ụ ế ạ ẫ ạ ố ở giai đo n 60 ngày ạ

sau tr ng gi ng Ti u tuy t TN122 có s lá nhi u nh t (125,5 lá). Khác bi t r t có ý ề ể ế ấ ố ồ ố ệ ấ

24

nghĩa th ng kê so v i các gi ng khác. Đ t s lá ít nh t là gi ng Green Ball (88,8 lá). ạ ố ấ ố ố ớ ố

4.1.4.2 T c đ ra lá ố ộ

B ng 3.5: T c đ ra lá c a 6 gi ng cà pháo (lá/cây/10 ngày) ả ố ộ ủ ố

T c đ ra lá qua các giai đo n ngày sau tr ng ố ộ ạ ồ

10-20 20-30 30-40 40-50 50-60

Gi ngố Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ 11,3 19,7 20,7 19,6 16,9 Ca phao xanh ̀ ́ 12,8 18,9 22,5 16,7 15,6 Cao san nông tr ng ườ ̉ 17,7 22,9 34,3 18,4 14,8 Green Ball

́ 12,1 16,3 18,9 17,1 22,7 22,8 18,3 28,7 26,8 16,7 24,7 20,7 14,7 20,1 17,8

Ti u ể tuy t TN122 ế Tim 125 (đ/c)

T c đ ra lá th hi n s ng m nh hay y u c a gi ng, qua b ng 4.7 ta ể ệ ự tăng tr ố ộ ưở ế ủ ả ạ ố

th y giai đo n 10-20 ngày sau khi tr ng gi ng Cao s n nông tr ấ ở ả ạ ố ồ ườ ng có t c đ ra lá ố ộ

nhanh nh t là 17,7 (lá/cây/10 ngày). ấ

Giai đo n t 20-30 ngày sau tr ng s lá ti p t c tăng m nh và dao đ ng t ạ ừ ế ụ ạ ố ộ ồ ừ

17,1 - 22,9 (lá/cây/10 ngày).

Qua b ng 4.7 ta th y giai đo n 30-40 ngày sau tr ng là giai đo n có t c đ ấ ở ả ạ ạ ồ ố ộ

ra lá nhanh nh t c a các gi ng. Trong giai đo n này gi ng Cao s n nông tr ng có ấ ủ ạ ả ố ố ườ

t c đ ra lá nhanh nh t 34,3 (lá/cây/10 ngày), ch m nh t là gi ng Green Ball 18,3 ố ấ ậ ấ ộ ố

(lá/cây/10 ngày).

Trong 2 giai đo n t ạ ừ ẫ 40-50 và 50-60 ngày sau tr ng ta th y t c đ ra lá v n ồ ấ ố ộ

tăng nh ng v i chi u h ng tăng ch m l ư ề ớ ướ ậ ạ ố i. Gi ng có t c đ ra lá cao nh t là gi ng ấ ố ố ộ

25

Ti u tuy t TN122 (24,7 và 20,1 lá/cây/10 ngày). ể ế

4.2 Tình hình sâu b nh h i trên 6 gi ng cà pháo ố ệ ạ

4.2.1 B nh héo rũ vi khu n và đ m nâu trên 6 gi ng cà pháo ố ố ệ ẩ

B ng 4. 8: T l b nh héo rũ vi khu n và đ m nâu trên 6 gi ng cà pháo (%) ả ỷ ệ ệ ẩ ố ố

T lỷ ệ b nh h i (%) ệ Gi ngố ệ

ắ ̀ ́ ng ườ ̉

Tr ng Thu n Đi n ề ậ Ca phao xanh Cao san nông tr Green Ball Ti u tuy t TN122 ế ể 125 (đ/c) Tim Héo rũ vi khu nẩ 3,7 3,7 9,3 0 1,9 0 ạ B nh đ m nâu ố 9,3 14,8 16,7 46,3 18,5 12,0 ́

b nh h i cao hay th p đ u nh h ng r t l n đ n kh năng sinh Tỷ l ệ ệ ề ả ấ ạ ưở ấ ớ ế ả

tr ưở ng và năng su t c a cây tr ng. ấ ủ ồ

8 cho th y gi ng Cao s n nông tr ng có t b nh héo rũ vi l Qua b ng 4. ả ả ấ ố ườ ỷ ệ ệ

ề khu n cao nh t (9,3 %), c hai gi ng Green Ball và gi ng đ i ch ng Tím 125 đ u ứ ẩ ấ ả ố ố ố

không th y xu t hi n b nh héo rũ. ệ ệ ấ ấ

b nh đ m nâu r t cao l Qua b ng 4.8 cũng cho th y gi ng Green Ball có t ấ ả ố ỷ ệ ệ ấ ố

so v i các gi ng còn l l ố ớ ạ i (46,3 %) và gi ng Tr ng Thu n Đi n là có t ắ ề ậ ố ỷ ệ ệ ố b nh đ m

nâu th p nh t (9,3 %). ấ ấ

4.2.2 M t đ ậ ộ m t s lo i sâu h i trên cây cà pháo ộ ố ạ ạ

B ng 4. 9: M t s sâu h i trên 6 gi ng cà pháo ả ậ ố ạ ố

M t sậ ố sâu (con/cây)

Gi ngố B rùa 28 Sâu đ cụ ọ Sâu ăn lá

ắ ̀ ́ ng ườ ̉

0,9 0,5 1,2 0,2 0,6 0,9 quả 1,2 0,9 2,9 0,8 0,9 1,0 ch mấ 1,4 0,6 1,8 2,9 1,0 1,0 Tr ng Thu n Đi n ề ậ Ca phao xanh Cao san nông tr Green Ball Ti u tuy t TN122 ế ể 125 (đ/c) Tiḿ

b nh h i (%) ậ ố ỷ ệ ệ

B rùa 28 T l Héo rũ vi M t s sâu (con/cây) Sâu đ cụ ọ ố B nh đ m ạ ệ Gi ngố Sâu ăn lá

26

ắ ̀ ́ Tr ng Thu n Đi n ề ậ Ca phao xanh Cao san nông tr ng 0,9 0,5 1,2 quả 1,2 0,9 2,9 ch mấ 1,4 0,6 1,8 khu nẩ 3,7 3,7 9,3 nâu 9,3 14,8 16,7 ườ ̉

ể Green Ball Ti u tuy t TN122 ế Tim 125 (đ/c) 0,2 0,6 0,9 0,8 0,9 1,0 2,9 1,0 1,0 0 1,9 0 46,3 18,5 12,0 ́

M t sậ ố sâu h i trên cây cà nhi u hay ít đ u nh h ề ả ề ạ ưở ng r t l n đ n kh năng ế ấ ớ ả

sinh tr ng, phát tri n và năng su t c a gi ng. ưở ấ ủ ể ố

9 cho th y v m t s sâu h i trên cà pháo thì gi ng Cao s n nông Qua b ng 4. ả ề ậ ố ạ ả ấ ố

tr ườ ng có m t s các lo i sâu h i nhi u nh t (sâu ăn lá 1,2 con/cây, sâu đ c qu 2,9 ấ ậ ố ụ ề ạ ả ạ

con/cây và b rùa 28 ch m 1,8 con/cây) ti p theo là gi ng Tr ng Thu n Đi n cũng có ế ề ắ ậ ấ ọ ố

m t s sâu h i r t cao (sâu ăn lá 0,9 con/cây, sâu đ c qu 1,2 con/cây và b rùa 28 ậ ố ạ ấ ụ ả ọ

ch m là 1,4 con/cây). ấ

Qua b ng 4. ả ạ 9 cũng cho ta th y gi ng Green Ball là b b rùa 28 ch m phá ho i ị ọ ấ ấ ố

nhi u nh t (2,9 con/cây), đi u này có th gi i thích t i sao gi ng Green Ball l ể ả ề ề ấ ạ ố ạ ị i b

b nh đ m lá n ng h n các gi ng khác. B b rùa gây h i th p nh t là gi ng Cà pháo ị ọ ệ ạ ấ ấ ặ ơ ố ố ố

xanh (0,6 con/cây).

4.3 Các y u t ế ố ấ c u thành nên năng su t và năng su t ấ ấ

4.3.1 T ng s ổ ố các cành trên cây

B ng 4.1 cành h u hi u trên cây c a 6 gi ng cà pháo ả 0: T ng s cành và t ố ổ l ỷ ệ ữ ủ ệ ố

T ng s T l ấ S cành c p ố ổ ố Cành h uữ ỷ ệ ữ cành h u Gi ngố

̀ ́ ng ườ ̉

hi u/cây (%) ệ 70,0 76,3 71,6 66,6 87,2 75,2 ́

1/cây 11,2c 11,9bc 12,3b 9,1d 13,5 a 12,3b 2,6 70,8**

Tr ng Thu n Đi n ề ậ Ca phao xanh Cao san nông tr Green Ball Ti u tuy t TN122 ế Tim 125 (đ/c) CV (%) Ftính Ghi chú: Các kí t khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi t th ng kê (**: khác bi ự cành/cây 41,6e 43,9d 45,1c 37,3f 47,9a 46,2b 0,7 406,3** ộ hi u/cây ệ 29,1e 33,5c 32,3d 24,9f 41,8a 34,7b 1,2 589,2** ệ ố ự tệ

) r t có ý nghĩa ấ

Cành cùng v i thân làm nên b khung c a cây. Cành mang lá, hoa, qu và là b ủ ả ớ ộ ộ

ph n gián ti p góp ph n làm tăng năng su t c a cây tr ng. ấ ủ ế ậ ầ ồ

Qua b ng 4.10 cho th y gi ng Ti u tuy t TN122 có s cành c p 1 (13,5 ể ế ấ ả ấ ố ố

cành/cây), t ng s cành (47,9 cành/cây) và t ổ ố l ỷ ệ ẳ cành h u hi u (87,2%) cao h n h n ữ ệ ơ

so v i các gi ng còn l i, khác bi t r t có ý nghĩa th ng kê so v i các gi ng khác. ố ớ ạ ệ ấ ố ớ ố

27

Gi ng Cao s n nông tr ng cũng có s cành c p 1 và t ng s cành cao nh ng v t ả ố ườ ề ỷ ư ấ ố ổ ố

i th p h n gi ng Ti u tuy t TN122 (87,2 %) và gi ng Cà pháo l ệ cành h u hi u l ữ ệ ạ ế ể ấ ơ ố ố

cành h u hi u/cây th p nh t (66,6 %). xanh (76,3 %). Gi ng Green Ball có t ố l ỷ ệ ữ ệ ấ ấ

4.3.2 Kh năng ra hoa, đ u qu và đ c đi m hình thái hoa, qu ả ể ả ậ ặ ả

B ng 4.11: Kh năng ra hoa và đ u qu c a 6 gi ng cà pháo ả ả ủ ậ ả ố

T l đ u qu (%) ố ỉ ệ ậ ả

̀ ́ ng ườ ̉

78,9 87,2 77,6 66,1 90,7 78,4

S hoa/cây 40,7d 42,3c 43,7b 38,3e 47,0a 44,2b 0,7 279,2**

Gi ngố Tr ng Thu n Đi n ề ậ ắ Ca phao xanh Cao san nông tr Green Ball Ti u tuy t TN122 ế ể Tiḿ 125 (đ/c) CV % Ftính Ghi chú: Các kí t t th ng kê (**: khác bi S qu /cây ố ả 32,1e 36,9b 33,9d 25,3f 42,7a 34,7c 0,6 2326,4** khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi ệ ự ự ộ ố tệ

) r t có ý nghĩa ấ

Qua b ng 4.11 cho th y s hoa/cây và s qu /cây c a gi ng Ti u ố ả ấ ố ể tuy t TN122 ế ủ ả ố

là nhi u nh t (47,0 hoa/cây và 42,7 qu /cây) khác bi ề ả ấ ệ ấ ớ t r t có ý nghĩa th ng kê so v i ố

i, th p nh t là gi ng Green Ball (38,3 hoa/cây và 25,3 qu /cây). các gi ng còn l ố ạ ả ấ ấ ố

Qua b ng 4.11 cũng cho th y các gi ng đ u có t l đ u qu cao, dao đ ng t ề ấ ả ố ỉ ệ ậ ả ộ ừ

đ u qu cao nh t (90,7%), ti p đó là 66,1-90,7 (%), gi ng Ti u tuy t TN122 có t l ể ỉ ệ ậ ế ế ả ấ ố

gi ng Cà pháo xanh (87,2%), th p nh t là gi ng Green Ball (66,1%). ấ ấ ố ố

B ng 4.1 2: Đ c tr ng hình thái hoa, qu ả ư ặ ả

Đ ngườ Hình Màu s cắ Màu s cắ Số Màu s cắ Gi ngố kính quả hoa quả d ng qu ạ ả h t/ạ quả lá (cm)

Tròn 2,8 662,7 Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ Tr ngắ

Xanh nh tạ Tr ngắ Xanh đ mậ Ca phao xanh Tím Ovan 3,3 527,2 Xanh nh tạ ̀ ́

Cao san nông tr ng Tròn 2,9 757,5 ườ Tr ngắ ̉

Xanh nh tạ Tr ngắ Xanh đ mậ Green Ball Tím Tròn 3,1 714,8 Tr ngắ

Tròn 2,7 545,1 Ti u tuy t TN122 ế ể Tr ngắ

Tim 125 (đ/c) Xanh nh tạ Tím Xanh nh tạ Tím Tím bóng Tròn 3,0 562,8 ́

Qua b ng 4.12 ta th y hoa các gi ng đ u có màu t tr ng t i tím. Cà pháo ề ả ấ ố ừ ắ ớ

28

xanh có qu hình ovan và có màu xanh nh t, các gi ng còn l ạ ả ố ạ ề i đ u có qu hình tròn. ả

2 cho th y gi ng Cà pháo xanh là gi ng có đ Qua b ng 4.1 ả ấ ố ố ườ ả ớ ng kính qu l n

nh t (3,3 cm), ti p theo đó là gi ng Green Ball (3,1 cm), gi ng Ti u tuy t TN122 có ể ế ế ấ ố ố

đ ườ ng kính qu nh nh t (2,7 cm). ỏ ả ấ

Có s h t/ ố ạ qu nhi u nh t là gi ng Cao s n nông tr ề ấ ả ả ố ườ ả ng (757,5 h t/qu ), ạ

gi ng Cà pháo xanh có s h t/qu ít nh t (527,2 h t/qu ). ố ạ ấ ạ ả ả ố

4.3.3 Các y u t ế ố ấ c u thành nên năng su t ấ

B ng 4. 13: Các y u t c u thành nên năng su t và năng su t qu ả ế ố ấ ấ ấ ả

Gi ngố t đ/c (%) NSTT v ượ

TLTB/quả (g) 25,7d Số qu /câyả 32,1e NSLT (t n/ha) ấ 10,44d NSTT (t n/ha) ấ 8,76c - 4,9 Tr ng Thu n Đi n ề ắ ậ

5,5 28,7ab 36,9b 13,32b 9,72ab Ca phao xanh ̀ ́

- 0,1 27,5c 33,9d 12,22c 9,20bc Cao san nông tr ng ườ ̉

- 17,5 29,2a 25,3f 9,52e 7,60d Green Ball

11,3 27,9bc 42,7a 15,27a 10,25a Ti u tuy t TN122 ế ể

29,0a 34,7c 12,32c 9,21b 125 (đ/c) Tiḿ

1,2 0,6 3,0 3,1 CV (%)

47,3** 2326,4** 100,1** 30,2** F tính

Ghi chú: Các kí t khác nhau trên cùng 1 c t có s khác bi t th ng kê (**: khác bi ự ự ộ ệ ố tệ

) r t có ý nghĩa ấ

Năng su t và các y u t ế ố ấ ấ c u thành nên năng su t là ch tiêu quan tr ng nh t ấ ấ ọ ỉ

trong công tác ch n gi ng cà pháo nói riêng và ch n gi ng cây tr ng nói chung. ọ ố ọ ố ồ

Qua b ng 4.13 cho th y các gi ng đ u có tr ng l ề ả ấ ọ ố ượ ả ớ ng trung bình/qu l n.

Trong đó gi ng Green Ball và Tím 125 là l n nh t (29,2g và 29,0g), khác bi t r t có ý ấ ố ớ ệ ấ

nghĩa th ng kê v i các gi ng khác. Tuy nhiên gi ng Green Ball l i có s qu /cây ít ớ ố ố ố ạ ả ố

nh t (25,3 qu /cây). Có s qu /cây nhi u nh t là gi ng Ti u tuy t TN122 (42,7 ề ể ế ấ ấ ả ả ố ố

qu /cây), khác bi t r t có ý nghĩa th ng kê v i các gi ng khác. ả ệ ấ ố ớ ố

ố NSLT th hi n ti m năng năng su t c a gi ng, qua b ng 4.13 ta th y gi ng ể ệ ấ ủ ề ả ấ ố

Ti u tuy t TN122 có năng su t lí thuy t cao nh t (15,27 t n/ha), khác bi t r t có ý ể ế ế ấ ấ ấ ệ ấ

nghĩa th ng kê so v i các gi ng khác. Có năng su t lí thuy t th p nh t là gi ng Green ế ấ ấ ấ ố ố ớ ố

Ball ch đ t (9,52 t n/ha). ỉ ạ ấ

Qua b ng 4.13 cũng cho th y gi ng Ti u tuy t TN122 có năng su t th c thu ể ự ế ấ ấ ả ố

29

cao nh t (10,25 t n/ha), (%) năng su t th c thu v t gi ng đ i ch ng Tím 125 (9,21 ự ấ ấ ấ ượ ứ ố ố

ự t n/ha) là (11,3%) ti p đó là gi ng Cà pháo xanh đ t (9,72 t n/ha) có năng su t th c ấ ế ấ ấ ạ ố

30

thu th p nh t là gi ng Green Ball ch đ t (7,60 t n/ha). ỉ ạ ấ ấ ấ ố

Ch

ng 5

ươ

K T LU N VÀ Đ NGH

5.1 K t lu n ế ậ

Qua k t qu thí nghi m đ t đ c, rút ra k t lu n nh sau: ạ ượ ế ệ ả ư ế ậ

ng và phát tri n nhanh nh t là gi ng Cà pháo - Gi ng có th i gian sinh tr ờ ố ưở ể ấ ố

xanh (78,3 NSG), ch m nh t là gi ng Green Ball (81,7 NSG). ấ ậ ố

- Gi ng Green Ball r t m n c m v i b nh đ m nâu (46,3 %) và có m t s b ớ ệ ậ ố ọ ẫ ả ấ ố ố

rùa 28 ch m gây h i nhi u nh t (2,9 con/cây). Gi ng Cao s n nông tr ng có m t s ề ả ấ ấ ạ ố ườ ậ ố

sâu ăn lá, sâu đ c qu gây h i nhi u nh t (1,2 và 2,9 con/cây) và t b nh héo rũ vi l ụ ề ấ ả ạ ỷ ệ ệ

khu n cao (9,3 %). ẩ

c gi ng Ti u tuy t TN122 có các đ c đi m n i b t: ị ượ ổ ậ ế ể ể ặ ố

+ Chi u cao cây (62,8 cm). ề - Xác đ nh đ

+ Đ ng kính tán (87,3 cm). ườ

+ S lá/cây (125,5 lá). ố

+ T ng s cành/cây (41,8 cành). ổ ố

+ T l cành h u hi u/cây (87,1 %). ỷ ệ ữ ệ

+ S hoa\cây và s qu /cây (47,0 hoa và 42,7 qu ). ả ả ố ố

+ Năng su t lý thuy t (15,27 t n/ha). ế ấ ấ

+ Năng su t th c thu (10,25 t n/ha). ự ấ ấ

t đ i ch ng (11,3 %). + (%) năng su t th c thu v ấ ự ượ ố ứ

5.2 Đ nghề ị

Gi i thi u gi ng Ti u tuy t TN122 cho ng i nông dân tr ng th nghi m trên ớ ể ệ ế ố ườ ử ệ ồ

vùng trong v mùa sau. ụ

Ti p t c kh o sát gi ng Cà pháo xanh thêm m t v n a đ đánh giá chính xác ộ ụ ữ ể ế ụ ả ố

31

ti m năng năng su t c a gi ng. ấ ủ ề ố

TÀI LI U THAM KH O

1. Trân Lâm Ban, 1993. c. Sach tra c u nông d ứ ượ ̃ Nha xuât ban Khoa hoc va Ky ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̀

thuât 93 trang. ̣

2. Ph m Văn Biên, Bùi Cách Tuy n và Nguy n M nh Chinh, 2005. ạ ễ ế ạ ẩ

387 C m nang ố ả ệ ự ậ . Nhà xu t b n Nông nghi p TP. H Chí Minh, ấ ả ệ ồ

thu c b o v th c v t trang.

3. Đ ng H ng Du t i tr ng rau, t p 2, 2005, 182 trang. ườ ậ . S tay ng ổ ồ ườ ồ ậ

4. M c H u Hùng, 2006. ạ So sánh s sinh tr ự ấ ủ ưở

ữ ố ấ

. Lu n văn t ể ồ ệ ế ệ ậ ố ỉ

ng, phát tri n và năng su t c a 5 gi ng cà chua (Lycopersicum Esculentum Mill) tr ng trên đ t An Hòa Tây, huy n Ba Tri, t nh B n Tre ọ t nghi p nghành Nông h c Tr ng Đ i h c Nông Lâm Tp. H Chí Minh, 65 trang. ạ ọ ườ ồ

5. Ngô Đ ng Phong, Huỳnh Th Huy n Trang và Nguy n Duy Năng, 2003. ề ị

ươ ệ ầ

H ngướ ng Đ i h c Nông Lâm Tp. H Chí Minh, 78 ầ ơ ả . Tr ễ ng pháp thí nghi m nông ồ ạ ọ ườ

ằ d n s d ng ph n m m MSTATC trong ph ề ẫ ử ụ nghi p. Ph n c b n ệ trang.

6. “Héo xanh vi khu n h i cà chua”. ạ Nguy n Th Phú, Đ i h c Nông nghi p Hà ạ ọ ễ ệ ị

ẩ ậ ộ

N i. Truy c p ngày 25 tháng 12 năm 2011.

7. “Phòng tr sâu b nh trên cây cà tím”. Truy c p ngày 25 tháng 12 năm 2011. ừ ệ ậ

8. “Kĩ thu t tr ng và chăm sóc cà pháo ”. Truy c p ngày 08 tháng 08 năm 2011. ậ ồ ậ

.

9. “B Rùa 28 Ch m (Epilachna Vigintioctopunctata)” Truy c p ngày 10 tháng 01 ậ ấ ọ

năm 2012 .

32

10. .

PH L C Ụ Ụ

1. S li u khí t ng nông nghi p các tháng thí nghi m ố ệ ượ ệ ệ

B ng 1.1: S li u th i ti t Tp.H Chí Minh t tháng 11/2011 đ n tháng ả ố ệ ờ ế ồ ừ ế 03/2012 ) ủ

ng th y văn Tp. H Chí Minh ồ m đ trung bình L ồ ư ng m a (Ngu n: Trung tâm d báo khí t ự Nhi ố ờ T ng s gi ổ ượ t đ trung ệ ộ Ẩ ộ ượ

(%) (mm)

n ng (gi ) ờ ắ 180 195 153,6 146 209 bình (0C) 28,2 26,5 27,3 28,0 29,3 84 77 79 79 75 Tháng 11/2011 12/2011 01/2012 02/2012 03/2012 272,5 52 55,1 70,5 101,9

2. Đ thồ ị

Đ ng thái tăng tr ng chi u cao cây ộ ưở ề

60

NT1

50

NT2

40

NT3

30

NT4

20

NT5

NT6

10

0

10

20

30

40

50

60

cm/cây 70

Ngày sau tr ngồ

33

Đ th 4.1: ng chi u cao c a 6 gi ng cà pháo ồ ị Th hi n đ ng thái tăng tr ộ ể ệ ưở ủ ề ố

T c đ tăng tr ng chi u cao cây ố ộ ưở ề

y à g n 0 1 / y â c / m c

NT1

NT2

NT3

NT4

NT5

NT6

20 18 16 14 12 10 8 6 4 2 0

10-20.

20-30

30-40

40-50

50-60

Ngày sau tr ngồ

Đ th 4.2: Th hi n t c đ tăng tr ng chi u cao c a 6 gi ng cà pháo ồ ị ể ệ ố ộ ưở ủ ề ố

Đ ng thái tăng tr ng đ ng kính tán ộ ưở ườ

y â c / m c

NT1

NT2

NT3

NT4

NT5

NT6

100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0

10 20 30 40 50 60

Ngày sau tr ngồ

34

Đ th 4.3: Th hi n đ ng thái tăng tr ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo ồ ị ể ệ ộ ưở ườ ủ ố

T c đ tăng tr ng đ ng kính tán ố ộ ưở ườ

â c / m c

0 1 / y

y à g 30 n

25 NT1

NT2 20

NT3 15 NT4 10 NT5

5 NT6

0

10 - 20 20 - 30 30 - 40 40 - 50 50 - 60

Ngày sau tr ngồ

Đ th 4.4: Th hi n t c đ tăng tr ng đ ng kính tán c a 6 gi ng cà pháo ồ ị ể ệ ố ộ ưở ườ ủ ố

Đ ng thái ra lá ộ

y â c / á l

140

120 NT1

100 NT2

80 NT3

60 NT4

40 NT5

20 NT6

0

10 20 30 40 50 60

Ngày sau tr ngồ

35

Đ th 4.5: Th hi n đ ng thái ra lá c a 6 gi ng cà pháo ồ ị ể ệ ủ ộ ố

T c đ ra lá ố ộ

y à g n 0 1 / y â c / á l

NT1

NT2

NT3

NT4

NT5

NT6

40 35 30 25 20 15 10 5 0

10-20.

20-30

30-40

40-50

50-60

Ngày sau tr ngồ

Đ th 4.6: Th hi n t c đ ra lá c a 6 gi ng cà pháo ồ ị ể ệ ố ộ ủ ố

S t ự ươ ng quan gi a năng su t th c thu và năng su t lí thuy t ế ự ữ ấ ấ

/

a h n ấ

t

20

15

NSLT

10

NSTT

5

0

1

2

3

4

5

6

Nghi m th c ứ ệ

Đ th 4.7: Th hi n t ng quan gi a Năng su t th c thu và Năng su t lý ồ ị ể ệ ươ ự ữ ấ ấ

36

thuy tế

3. Hình nh trong thí nghi m ệ ả

Hình 1: 6 gi ng cà dùng làm thí nghi m trong v

n m ệ ố ườ ươ

37

Hình 2: Toàn c nh khu thí nghi m tr c khi tr ng ệ ả ướ ồ

Hình 3: Sâu đ c qu ả ụ

38

Hình 4: Sâu xanh ăn lá

Hình 5: B rùa 28 ch m ấ ọ

39

Hình 6: B nh xo n lá ệ ắ

Hình 7: B nh héo rũ vi khu n ệ ẩ

40

Hình 8: B nh đ m nâu lá ệ ố

Cà pháo xanh Tr ng Thu n đi n ề ậ ắ

Green Ball Cao s n nông tr ng ả ườ

Tím 125 (đ/c) Ti u tuy t TN122 ế ể

41

Hình 9: Đ ng kính m t c t ngang qu 6 gi ng cà ặ ắ ườ ả ố

ố ế ả 4. K t qu phân tích th ng kê

ồ ề a. Chi u cao cây qua các ngày sau tr ng

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.48 0.242 9.73 0.0045 nt 5 7.28 1.455 58.47 0.0000 Error 10 0.25 0.025 Non-additivity 1 0.03 0.030 1.22 Residual 9 0.22 0.024 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 8.01 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 7.406 Grand Sum= 133.300 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.13% Means for variable 3 (ch10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 7.233 2 7.300 3 7.367 4 6.667 5 7.133 6 8.733

ề Chi u cao cây 10 NST

Error Mean Square = 0.02500 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.4092 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 7.230 B Mean 6 = 8.730 A Mean 2 = 7.300 B Mean 3 = 7.370 B Mean 3 = 7.370 B Mean 2 = 7.300 B Mean 4 = 6.670 C Mean 1 = 7.230 B Mean 5 = 7.130 B Mean 5 = 7.130 B Mean 6 = 8.730 A Mean 4 = 6.670 C

42

** Tr c nghi m phân h ng chi u cao cây 10 NST ạ ề ệ ắ

Variable 3: ch20

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 3.03 1.514 6.29 0.0170 nt 5 25.01 5.002 20.79 0.0001 Error 10 2.41 0.241 Non-additivity 1 0.06 0.059 0.23 Residual 9 2.35 0.261 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 30.44 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 15.944 Grand Sum= 287.000 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 3.08% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 15.300 2 15.267 3 16.567 4 14.133 5 16.633 6 17.767

ề Chi u cao cây 20 NST

Error Mean Square = 0.2410 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 1.270 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 15.30 BCD Mean 6 = 17.77 A Mean 2 = 15.27 CD Mean 3 = 16.57 AB Mean 3 = 16.57 AB Mean 5 = 16.30 BC Mean 4 = 14.13 D Mean 1 = 15.30 BCD Mean 5 = 16.30 BC Mean 2 = 15.27 CD Mean 6 = 17.77 A Mean 4 = 14.13 D

43

** Tr c nghi m phân h ng chi u cao cây 20 NST ạ ề ệ ắ

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.82 2.911 12.52 0.0019 nt 5 122.98 24.596 105.76 0.0000 Error 10 2.33 0.233 Non-additivity 1 0.20 0.204 0.86 Residual 9 2.12 0.236 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 131.12 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 30.744 Grand Sum= 553.400 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.57% Means for variable 3 (ch30) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 30.167 2 29.000 3 34.400 4 26.400 5 31.600 6 32.900

ề Chi u cao cây 30 NST

Error Mean Square = 0.2330 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 1.249 at alpha = 0.010

Original Order Ranked Order

Mean 1 = 30.17 D Mean 3 = 34.40 A Mean 2 = 29.00 D Mean 6 = 32.90 B Mean 3 = 34.40 A Mean 5 = 31.60 C Mean 4 = 26.40 E Mean 1 = 30.17 D Mean 5 = 31.60 C Mean 2 = 29.00 D Mean 6 = 32.90 B Mean 4 = 26.40 E

44

ề ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng chi u cao 30 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.61 2.807 19.07 0.0004 nt 5 232.71 46.542 316.13 0.0000 Error 10 1.47 0.147 Non-additivity 1 0.07 0.068 0.43 Residual 9 1.40 0.156 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 239.80 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 40.428 Grand Sum= 727.700 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.95% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 39.533 2 37.333 3 44.533 4 34.600 5 43.467 6 43.100

ề Chi u cao cây 40 NST

Error Mean Square = 0.1470 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.9921 at alpha = 0.010

Original Order Ranked Order

Mean 1 = 39.53 C Mean 3 = 44.53 A Mean 2 = 37.33 D Mean 5 = 43.47 B Mean 3 = 44.53 A Mean 6 = 43.10 B Mean 4 = 34.60 E Mean 1 = 39.53 C Mean 5 = 43.47 B Mean 2 = 37.33 D Mean 6 = 43.10 B Mean 4 = 34.60 E

45

ề ệ ạ ắ ** Tr c nghi m phân h ng chi u cao 40 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 4.09 2.044 14.68 0.0011 nt 5 269.62 53.924 387.32 0.0000 Error 10 1.39 0.139 Non-additivity 1 0.81 0.808 12.43 Residual 9 0.58 0.065 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 275.10 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 48.489 Grand Sum= 872.800 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.77% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 47.467 2 45.200 3 50.733 4 42.333 5 53.400 6 51.800

ề Chi u cao cây 50 NST

Error Mean Square = 0.1390 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.9648 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 47.47 D Mean 5 = 53.40 A Mean 2 = 45.20 E Mean 6 = 51.80 B Mean 3 = 50.73 C Mean 3 = 50.73 C Mean 4 = 42.33 F Mean 1 = 47.47 D Mean 5 = 53.40 A Mean 2 = 45.20 E Mean 6 = 51.80 B Mean 4 = 42.33 F

46

ề ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng chi u cao 50 NST

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 7.79 3.894 49.99 0.0000 nt 5 495.32 99.065 1271.87 0.0000 Error 10 0.78 0.078 Non-additivity 1 0.05 0.048 0.59 Residual 9 0.73 0.081 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 503.89 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 55.506 Grand Sum= 999.100 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.50% Means for variable 3 (ch60) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 54.367 2 51.700 3 56.667 4 47.100 5 62.833 6 60.367

ề Chi u cao cây 60 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Error Mean Square = 0.07800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.7227 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 54.37 D Mean 5 = 62.83 A Mean 2 = 51.70 E Mean 6 = 60.37 B Mean 3 = 56.67 C Mean 3 = 56.67 C Mean 4 = 47.10 F Mean 1 = 54.37 D Mean 5 = 62.83 A Mean 2 = 51.70 E Mean 6 = 60.37 B Mean 4 = 47.10 F

47

ề ệ ạ ắ ** Tr c nghi m phân h ng chi u cao 60 NST

ườ ồ ạ b. Đ ng kính tán qua các giai đo n ngày sau tr ng

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 1.03 0.517 3.75 0.0609 nt 5 35.56 7.111 51.57 0.0000 Error 10 1.38 0.138 Non-additivity 1 0.31 0.314 2.66 Residual 9 1.06 0.118 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 37.97 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 14.606 Grand Sum= 262.900 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.54%

Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 14.200 2 13.867 3 16.800 4 12.300 5 14.900 6 15.567

ườ Đ ng kính tán 10 NST

Error Mean Square = 0.1380 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.9613 at alpha = 0.010 Original Order Ranked Order

Mean 1 = 14.20 CD Mean 3 = 16.80 A Mean 2 = 13.87 D Mean 6 = 15.57 B Mean 3 = 16.80 A Mean 5 = 14.90 BC Mean 4 = 12.30 E Mean 1 = 14.20 CD Mean 5 = 14.90 BC Mean 2 = 13.87 D Mean 6 = 15.57 B Mean 4 = 12.30 E

48

ắ ạ ườ ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ ng kính tán 10 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.76 0.382 6.64 0.0146 nt 5 136.73 27.346 475.12 0.0000 Error 10 0.58 0.058 Non-additivity 1 0.15 0.147 3.09 Residual 9 0.43 0.048 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 138.07 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 23.994 Grand Sum= 431.900 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.00%

Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 23.767 2 24.067 3 27.167 4 18.367 5 24.867 6 25.733

ườ Đ ng kính tán 20 NST

Error Mean Square = 0.05800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.6232 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 23.77 D Mean 3 = 27.17 A Mean 2 = 24.07 D Mean 6 = 25.73 B Mean 3 = 27.17 A Mean 5 = 24.87 C Mean 4 = 18.37 E Mean 2 = 24.07 D Mean 5 = 24.87 C Mean 1 = 23.77 D Mean 6 = 25.73 B Mean 4 = 18.37 E

49

ắ ạ ườ ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ ng kính tán 20 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 3.74 1.872 4.12 0.0495 nt 5 415.43 83.087 182.88 0.0000 Error 10 4.54 0.454 Non-additivity 1 0.38 0.383 0.83 Residual 9 4.16 0.462 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 423.72 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 34.967 Grand Sum= 629.400 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.93%

Means for variable 3 (dk30) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 33.500 2 33.633 3 40.933 4 25.967 5 37.200 6 38.567

ườ Đ ng kính tán 30 NST

Error Mean Square = 0.4540 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 1.744 at alpha = 0.010

Original Order Ranked Order

Mean 1 = 33.50 C Mean 3 = 40.93 A Mean 2 = 33.63 C Mean 6 = 38.57 B Mean 3 = 40.93 A Mean 5 = 37.20 B Mean 4 = 25.97 D Mean 2 = 33.63 C Mean 5 = 37.20 B Mean 1 = 33.50 C Mean 6 = 38.57 B Mean 4 = 25.97 D

50

ắ ạ ườ ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ ng kính tán 30 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 15.91 7.955 2.95 0.0985 nt 5 811.40 162.280 60.16 0.0000 Error 10 26.98 2.698 Non-additivity 1 1.59 1.592 0.56 Residual 9 25.38 2.821 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 854.29 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 57.983 Grand Sum= 1043.700 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.83%

Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 57.533 2 55.067 3 63.533 4 44.900 5 63.867 6 63.000

ườ Đ ng kính tán 40 NST

ắ ườ ạ ng kính tán 40 NST

Least Significant Difference Test LSD value = 4.250 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 57.53 B Mean 5 = 63.87 A Mean 2 = 55.07 B Mean 3 = 63.53 A Mean 3 = 63.53 A Mean 6 = 63.00 A Mean 4 = 44.90 C Mean 1 = 57.53 B Mean 5 = 63.87 A Mean 2 = 55.07 B Mean 6 = 63.00 A Mean 4 = 44.90 C

51

ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ Error Mean Square = 2.698 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 39.43 19.715 7.48 0.0103 nt 5 1240.11 248.021 94.05 0.0000 Error 10 26.37 2.637 Non-additivity 1 2.60 2.598 0.98 Residual 9 23.77 2.641 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 1305.91 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 67.517 Grand Sum= 1215.300 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.41%

Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 65.767 2 63.467 3 73.633 4 52.033 5 76.033 6 74.167

ườ Đ ng kính tán 50 NST

ắ ườ ạ ng kính tán 50 NST

Least Significant Difference Test LSD value = 4.202 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 65.77 B Mean 5 = 76.03 A Mean 2 = 63.47 B Mean 6 = 74.17 A Mean 3 = 73.63 A Mean 3 = 73.63 A Mean 4 = 52.03 C Mean 1 = 65.77 B Mean 5 = 76.03 A Mean 2 = 63.47 B Mean 6 = 74.17 A Mean 4 = 52.03 C

52

ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ Error Mean Square = 2.637 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 44.05 22.027 15.24 0.0009 nt 5 1652.69 330.538 228.71 0.0000 Error 10 14.45 1.445 Non-additivity 1 0.07 0.074 0.05 Residual 9 14.38 1.598 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 1711.20 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 76.211 Grand Sum= 1371.800 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.58% Means for variable 3 (dk60) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 74.100 2 70.533 3 83.433 4 59.033 5 87.267 6 82.900

ườ Đ ng kính tán 60 NST

Error Mean Square = 1.445 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 3.111 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 74.10 C Mean 5 = 87.27 A Mean 2 = 70.53 D Mean 3 = 83.43 B Mean 3 = 83.43 B Mean 6 = 82.90 B Mean 4 = 59.03 E Mean 1 = 74.10 C Mean 5 = 87.27 A Mean 2 = 70.53 D Mean 6 = 82.90 B Mean 4 = 59.03 E

53

ắ ạ ườ ệ ** Tr c nghi m phân h ng đ ng kính tán 60 NST

C. Số lá qua các giai đo n ngày sau tr ng

ồ ạ

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.87 0.436 11.40 0.0026 nt 5 27.88 5.576 145.87 0.0000 Error 10 0.38 0.038 Non-additivity 1 0.03 0.026 0.66 Residual 9 0.36 0.040 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 29.13 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 12.122 Grand Sum= 218.200 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.61%

Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 11.533 2 11.267 3 13.000 4 10.133 5 13.067 6 13.733

ố S lá 10 NST

Error Mean Square = 0.03800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.5044 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 11.53 C Mean 6 = 13.73 A Mean 2 = 11.27 C Mean 5 = 13.07 B Mean 3 = 13.00 B Mean 3 = 13.00 B Mean 4 = 10.13 D Mean 1 = 11.53 C Mean 5 = 13.07 B Mean 2 = 11.27 C Mean 6 = 13.73 A Mean 4 = 10.13 D

54

ố ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng s lá 10 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 2.01 1.007 2.19 0.1628 nt 5 301.01 60.201 130.87 0.0000 Error 10 4.60 0.460 Non-additivity 1 0.10 0.097 0.19 Residual 9 4.50 0.500 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 307.62 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 26.967 Grand Sum= 485.400 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.52%

Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 22.800 2 24.067 3 30.733 4 22.200 5 29.400 6 32.600

ố S lá 20 NST

ắ ệ ố ạ

Least Significant Difference Test LSD value = 1.755 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 22.80 CD Mean 6 = 32.60 A Mean 2 = 24.07 C Mean 3 = 30.73 B Mean 3 = 30.73 B Mean 5 = 29.40 B Mean 4 = 22.20 D Mean 2 = 24.07 C Mean 5 = 29.40 B Mean 1 = 22.80 CD Mean 6 = 32.60 A Mean 4 = 22.20 D

55

** Tr c nghi m phân h ng s lá 20 NST Error Mean Square = 0.4600 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.63 2.816 12.02 0.0022 nt 5 702.15 140.430 599.56 0.0000 Error 10 2.34 0.234 Non-additivity 1 0.15 0.153 0.63 Residual 9 2.19 0.243 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 710.12 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 47.644 Grand Sum= 857.600 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.02%

Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 42.467 2 42.933 3 53.667 4 39.333 5 52.067 6 55.400

ố S lá 30 NST

Error Mean Square = 0.2340 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 1.252 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 42.47 D Mean 6 = 55.40 A Mean 2 = 42.93 D Mean 3 = 53.67 B Mean 3 = 53.67 B Mean 5 = 52.07 C Mean 4 = 39.33 E Mean 2 = 42.93 D Mean 5 = 52.07 C Mean 1 = 42.47 D Mean 6 = 55.40 A Mean 4 = 39.33 E

56

ố ệ ạ ắ ** Tr c nghi m phân h ng s lá 30 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 7.07 3.536 4.35 0.0437 nt 5 2268.89 453.778 558.23 0.0000 Error 10 8.13 0.813 Non-additivity 1 0.69 0.688 0.83 Residual 9 7.44 0.827 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 2284.09 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 72.878 Grand Sum= 1311.800 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.24%

Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 63.200 2 65.467 3 87.933 4 57.667 5 80.800 6 82.200

ố S lá 40 NST

Error Mean Square = 0.8130 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 2.333 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 63.20 C Mean 3 = 87.93 A Mean 2 = 65.47 C Mean 6 = 82.20 B Mean 3 = 87.93 A Mean 5 = 80.80 B Mean 4 = 57.67 D Mean 2 = 65.47 C Mean 5 = 80.80 B Mean 1 = 63.20 C Mean 6 = 82.20 B Mean 4 = 57.67 D

57

ố ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng s lá 40 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 28.22 14.109 8.37 0.0073 nt 5 3016.95 603.390 358.12 0.0000 Error 10 16.85 1.685 Non-additivity 1 9.19 9.185 10.79 Residual 9 7.66 0.852 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 3062.02 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 92.311 Grand Sum= 1661.600 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.41%

Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 82.800 2 82.200 3 106.333 4 74.133 5 105.467 6 102.933

ố S lá 50 NST

Error Mean Square = 1.685 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 3.359 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 82.80 C Mean 3 = 106.3 A Mean 2 = 82.20 C Mean 5 = 105.5 AB Mean 3 = 106.3 A Mean 6 = 102.9 B Mean 4 = 74.13 D Mean 1 = 82.80 C Mean 5 = 105.5 AB Mean 2 = 82.20 C Mean 6 = 102.9 B Mean 4 = 74.13 D

58

ố ệ ạ ắ ** Tr c nghi m phân h ng s lá 50 NST

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 9.62 4.809 4.38 0.0429 nt 5 3532.74 706.548 644.14 0.0000 Error 10 10.97 1.097 Non-additivity 1 1.43 1.433 1.35 Residual 9 9.54 1.060 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 3553.32 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 108.956 Grand Sum= 1961.200 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.96%

Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 99.733 2 97.800 3 121.133 4 88.800 5 125.533 6 120.733

ố S lá 60 NST

Error Mean Square = 1.097 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 2.710 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 99.73 C Mean 5 = 125.5 A Mean 2 = 97.80 C Mean 3 = 121.1 B Mean 3 = 121.1 B Mean 6 = 120.7 B Mean 4 = 88.80 D Mean 1 = 99.73 C Mean 5 = 125.5 A Mean 2 = 97.80 C Mean 6 = 120.7 B Mean 4 = 88.80 D

59

ố ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng s lá 60 NST

ố ấ ế ấ ấ d. Năng su t và các y u t c u thành năng su t

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.15 0.074 0.79 0.4792 nt 5 33.07 6.614 70.95 0.0000 Error 10 0.93 0.093 Non-additivity 1 0.14 0.135 1.53 Residual 9 0.80 0.089 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 34.15 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 11.706 Grand Sum= 210.700 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.61% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 11.233 2 11.867 3 12.333 4 9.067 5 13.467 6 12.267

ố ấ S cành c p 1 trên cây

Error Mean Square = 0.09300 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.7891 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 11.23 C Mean 5 = 13.47 A Mean 2 = 11.87 BC Mean 3 = 12.33 B Mean 3 = 12.33 B Mean 6 = 12.27 B Mean 4 = 9.070 D Mean 2 = 11.87 BC Mean 5 = 13.47 A Mean 1 = 11.23 C Mean 6 = 12.27 B Mean 4 = 9.070 D

60

ố ệ ấ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng s cành c p 1 trên cây

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.02 0.009 0.08 0.9194 nt 5 213.10 42.621 406.34 0.0000 Error 10 1.05 0.105 Non-additivity 1 0.03 0.030 0.26 Residual 9 1.02 0.113 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 214.17 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 43.678 Grand Sum= 786.200 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.74% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 41.600 2 43.933 3 45.067 4 37.333 5 47.933 6 46.200

ố ổ T ng s cành trên cây

Error Mean Square = 0.1050 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.8385 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 41.60 E Mean 5 = 47.93 A Mean 2 = 43.93 D Mean 6 = 46.20 B Mean 3 = 45.07 C Mean 3 = 45.07 C Mean 4 = 37.33 F Mean 2 = 43.93 D Mean 5 = 47.93 A Mean 1 = 41.60 E Mean 6 = 46.20 B Mean 4 = 37.33 F

61

ổ ố ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng t ng s cành trên cây

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.16 0.082 0.50 0.6217 nt 5 485.72 97.144 589.15 0.0000 Error 10 1.65 0.165 Non-additivity 1 0.07 0.067 0.38 Residual 9 1.58 0.176 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 487.53 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 32.722 Grand Sum= 589.000 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.24% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 29.133 2 33.533 3 32.267 4 24.867 5 41.800 6 34.733

ữ ố ệ S cành h u hi u trên cây

Error Mean Square = 0.1650 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 1.051 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 29.13 E Mean 5 = 41.80 A Mean 2 = 33.53 C Mean 6 = 34.73 B Mean 3 = 32.27 D Mean 2 = 33.53 C Mean 4 = 24.87 F Mean 3 = 32.27 D Mean 5 = 41.80 A Mean 1 = 29.13 E Mean 6 = 34.73 B Mean 4 = 24.87 F

62

ữ ệ ệ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng cành h u hi u trên cây

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.20 0.098 1.01 0.3987 nt 5 136.15 27.231 279.16 0.0000 Error 10 0.98 0.098 Non-additivity 1 0.02 0.019 0.18 Residual 9 0.96 0.106 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 137.33 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 42.710 Grand Sum= 768.780 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.73%

Means for variable 3 (hoa) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 40.670 2 42.330 3 43.670 4 38.330 5 47.030 6 44.230

ố S hoa trên cây

ắ ệ ố ạ

Least Significant Difference Test LSD value = 0.8101 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 40.67 D Mean 5 = 47.03 A Mean 2 = 42.33 C Mean 6 = 44.23 B Mean 3 = 43.67 B Mean 3 = 43.67 B Mean 4 = 38.33 E Mean 2 = 42.33 C Mean 5 = 47.03 A Mean 1 = 40.67 D Mean 6 = 44.23 B Mean 4 = 38.33 E

63

** Tr c nghi m phân h ng s hoa trên cây Error Mean Square = 0.09800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.01 0.007 0.16 0.8520 nt 5 487.34 97.468 2326.41 0.0000 Error 10 0.42 0.042 Non-additivity 1 0.18 0.176 6.55 Residual 9 0.24 0.027 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 487.77 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 34.255 Grand Sum= 616.590 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 0.60%

Means for variable 3 (qua) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 32.080 2 36.890 3 33.890 4 25.330 5 42.670 6 34.670

ố ả S qu trên cây

Error Mean Square = 0.04200 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.5303 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 32.08 E Mean 5 = 42.67 A Mean 2 = 36.89 B Mean 2 = 36.89 B Mean 3 = 33.89 D Mean 6 = 34.67 C Mean 4 = 25.33 F Mean 3 = 33.89 D Mean 5 = 42.67 A Mean 1 = 32.08 E Mean 6 = 34.67 C Mean 4 = 25.33 F

64

ố ệ ắ ả ạ ** Tr c nghi m phân h ng s qu trên cây

Variable 3: pqua

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.69 0.343 3.14 0.0873 nt 5 25.77 5.153 47.28 0.0000 Error 10 1.09 0.109 Non-additivity 1 0.48 0.481 7.12 Residual 9 0.61 0.068 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 27.54 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 27.985 Grand Sum= 503.730 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 1.18%

Means for variable 3 (pqua) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 25.670 2 28.670 3 27.480 4 29.170 5 27.890 6 29.030

ượ ả ọ Tr ng l ng trung bình qu trên cây

Error Mean Square = 0.1090 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.8543 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 25.67 D Mean 4 = 29.17 A Mean 2 = 28.67 AB Mean 6 = 29.03 A Mean 3 = 27.48 C Mean 2 = 28.67 AB Mean 4 = 29.17 A Mean 5 = 27.89 BC Mean 5 = 27.89 BC Mean 3 = 27.48 C Mean 6 = 29.03 A Mean 1 = 25.67 D

65

ọ ệ ắ ạ ượ ả ** Tr c nghi m phân h ng tr ng l ng trung bình qu

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.45 0.227 1.81 0.2141 nt 5 63.00 12.600 100.12 0.0000 Error 10 1.26 0.126 Non-additivity 1 0.01 0.008 0.06 Residual 9 1.25 0.139 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 64.71 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 12.183 Grand Sum= 219.290 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 2.91%

Means for variable 3 (nslt) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 10.440 2 13.323 3 12.217 4 9.517 5 15.270 6 12.330

ế ấ Năng su t lí thuy t

Error Mean Square = 0.1260 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.9185 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 10.44 D Mean 5 = 15.27 A Mean 2 = 13.32 B Mean 2 = 13.32 B Mean 3 = 12.22 C Mean 6 = 12.33 C Mean 4 = 9.520 E Mean 3 = 12.22 C Mean 5 = 15.27 A Mean 1 = 10.44 D Mean 6 = 12.33 C Mean 4 = 9.520 E

66

ế ệ ấ ắ ạ ** Tr c nghi m phân h ng năng su t lí thuy t

A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E

Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.21 0.106 1.29 0.3162 nt 5 12.32 2.465 30.22 0.0000 Error 10 0.82 0.082 Non-additivity 1 0.00 0.004 0.05 Residual 9 0.81 0.090 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 13.35 ------------------------------------------------------------------------

Grand Mean= 9.123 Grand Sum= 164.210 Total Count= 18

Coefficient of Variation= 3.13%

Means for variable 3 (nstt) for each level of variable 2 (nt):

Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 8.757 2 9.723 3 9.197 4 7.597 5 10.250 6 9.213

ự ấ Năng su t th c thu

Error Mean Square = 0.08200 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3

Least Significant Difference Test LSD value = 0.7410 at alpha = 0.010 ¤ Original Order Ranked Order

Mean 1 = 8.760 C Mean 5 = 10.25 A Mean 2 = 9.720 AB Mean 2 = 9.720 AB Mean 3 = 9.200 BC Mean 6 = 9.210 BC Mean 4 = 7.600 D Mean 3 = 9.200 BC Mean 5 = 10.25 A Mean 1 = 8.760 C Mean 6 = 9.210 BC Mean 4 = 7.600 D

67

ự ệ ắ ấ ạ ** Tr c nghi m phân h ng năng su t th c thu