
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
___________
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : Kinh t vĩ mô (Macroeconomics)ế
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1010333
- S tín ch h c ph nố ỉ ọ ầ : 3 tín chỉ
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: b c Đai h c h chính quy, ngành Qu n tr kinhộ ươ ạ ủ ậ ậ ọ ệ ả ị
doanh qu c t ố ế
- S ti t h c ph n:ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 30 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 15 ti tế
T h cự ọ : 45 ti tế
- Đn v ph tráchơ ị ụ h c ph n: Khoa Qu n tr kinh doanh qu c tọ ầ ả ị ố ế
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Quan h kinh t qu c t , kinh t vi môệ ế ố ế ế
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Sinh viên hoàn t t h c ph n s có ki n th c c b n v các h c thuy t vĩ mô, n m đc s v nấ ọ ầ ẽ ế ứ ơ ả ề ọ ế ắ ượ ự ậ
hành c a n n kinh t t ng th , các chu k kinh doanh và các chính sách c a nhà n c trong vi củ ề ế ổ ể ỳ ủ ướ ệ
đi u ti t n n kinh t , có kh năng n m b t các v n đ kinh t vĩ mô đc đ c p và phân tíchề ế ề ế ả ắ ắ ấ ề ế ượ ề ậ
do các nhà kinh t h c, ho c t báo cáo chính ph ... trên các ph ng ti n truy n thông đi chúngế ọ ặ ừ ủ ươ ệ ề ạ
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
4.1 Ki n th cế ứ 4.1.1. N m đc nh ng v n đ chung c a kinhắ ượ ữ ấ ề ủ
t h c vĩ mô.ế ọ
K1
4.1.2. N m đc cách tính t ng s n ph m qu cắ ượ ổ ả ẩ ố
dân, và thu nh p qu c dânậ ố
K2
4.1.3. N m đc lý thuy t v t ng c u và cácắ ượ ế ề ổ ầ
chính sách tài khóa
K3
4.1.4. N m đc lý thuy t ti n t và các chínhắ ượ ế ề ệ K2, K3
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

sách ti n t , t giá h i đoáiề ệ ỷ ố
4.1.5. N m đc lý thuy t t ng cung và chu kắ ượ ế ổ ỳ
kinh doanh
K2, K3
4.1.6. N m đc v n đ l m phát, th t nghi p,ắ ượ ấ ề ạ ấ ệ
h c thuy t n n n n kinh t mọ ế ề ề ế ở
K2, K3
4.2 K năngỹ4.2.1. Th c hi n thành th o các phép tính GDP,ự ệ ạ
và các phép tính trong kinh t vĩ môế
S1
4.2.2. Có kh năng v n d ng nh ng ki n th c đãả ậ ụ ữ ế ứ
h c đ phân tích các chính sách kinh t vĩ mô c aọ ể ế ủ
Nhà n cướ
S2
4.2.3. Hình thành và phát tri n k năng thu th pễ ỹ ậ
thông tin, t ng h p, h th ng hóa và phân tíchổ ợ ệ ố
các v n đ kinh t vĩ môấ ề ế
S3
4.2.4. Phát tri n k năng l p lu n và thuy t trìnhễ ỹ ậ ậ ế S3
4.3 Thái độ4.3.1. Có thái đ đúng đn trong vi c nhìn nh n,ộ ắ ệ ậ
đánh giá đng l i, chính sách kinh t vĩ mô c aườ ố ế ủ
nhà n c Vi t Nam, phát tri n n n kinh t thướ ệ ể ề ế ị
tr ng theo đnh h ng xã h i ch nghĩaườ ị ướ ộ ủ
A1, A2, A3
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
H c ph n kinh t vĩ mô cung c p ki n th c c b n cho sinh viên h c chuyên ngành qu n tr kinhọ ầ ế ấ ế ứ ơ ả ọ ả ị
doanh n m b t các v n đ kinh t h c, s v n hành t m t n n kinh t đn gi n 2 thành ph n ắ ắ ấ ề ế ọ ự ậ ừ ộ ề ế ơ ả ầ
sang n n kinh t v i s có m t c a nhi u thành ph n tham gia trong ho t đng kinh t . Bên ề ế ớ ự ặ ủ ề ầ ạ ộ ế
c nh đó, các sinh viên h c đc ph ng pháp đo l ng kinh t và cách tính GDP (ch s đo ạ ọ ượ ươ ườ ế ỉ ố
l ng s phát tri n n n kinh t ). K t thúc h c ph n, sinh viên có kh năng n m b t các chính ườ ự ể ề ế ế ọ ầ ả ắ ắ
sách đi u ti t kinh t vĩ mô c a Nhà n c, các báo cáo phân tích vĩ mô c a các chuyên gia kinh ề ế ế ủ ướ ủ
t h c, ho c các báo cáo chuyên đ kinh t t các t ch c, c quan chính ph , trên các ph ng ế ọ ặ ề ế ừ ổ ứ ơ ủ ươ
ti n truy n thông đi chúng.ệ ề ạ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
- ... (Trình bày các nhi m v sinh viên ph i th c hi n) ...ệ ụ ả ự ệ
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
2

- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ngọ
sốM c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ S ti t tham d h c/t ng s ti tố ế ự ọ ổ ố ế 10% 4.3.1
2Đi m bài t p thuy t trìnhể ậ ế
trong l p ớ
S bài t p đã làm/s bài t p đc ố ậ ố ậ ượ
giao
10% 4.1.1, 4.1.2,
4.1.3, 4.2.1,
4.2.2, 4.2.3
3Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - Tr c nghi m và làm toán (đ ắ ệ ề
đóng)
20% 4.1.1, 4.1.2,
4.1.3, 4.2.1,
4.2.2, 4.2.3
4Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ - K t h p trách nghi m và t lu nế ợ ệ ự ậ 60% 4.1.1, 4.1.2,
4.1.3, 4.2.1,
4.2.2, 4.2.3
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (tể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ
0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ế ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
8.1. Giáo trình chính:
[1] Principles of Macroeconomics / N. Gregory Mankiw. - 7. - United States : Cengage Learning,
2015. N. Gregory Mankiw
8.2. Tài li u tham kh o:ệ ả
3

[2] Principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw. - 4th ed. - Ohio : South-Wester, 2007.
[3] Modern macroeconomics : its origins, development and current state / Brian Snowdon, Howard
R. Vane. - Northhampton, MA : E. Elgar, 2005. Snowdon, Brian
[4] Kinh t h c vĩ mô : Principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh t ế ọ ế
Tr ng Đi h c Kinh t TP.H Chí Minh d ch. - 6th ed. - Singapore : Cengage Learning, 2014. ườ ạ ọ ế ồ ị
Mankiw, N. Gregory
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4