Ỷ
Ỉ
Ờ
Ồ
Ứ
U BAN NHÂN DÂN T NH THANH HOÁ Ạ Ọ TRƯ NG Đ I H C H NG Đ C
Ề ƯƠ
Ế
Đ C
NG CHI TI T
Ọ
Ọ
Ụ
Ầ
H C PH N: TÂM LÝ H C GIÁO D C
3 Tín chỉ
ướ
ả
Dùng cho h :ệ ĐH Tâm lý h c ọ ự ị ị ng Qu n tr nhân s ) (Đ nh h
ọ
ầ Mã h c ph n: 181053
Thanh Hoá 2011
Ạ Ọ NG Đ I H C H NG Đ C
Ồ ụ Ứ
ƯỜ TR ộ B môn: Tâm lý Giáo d c ọ ộ B môn: Tâm lý h c
Ề ƯƠ
Ụ
Đ C
Ế Ọ NG CHI TI T H C PH N
Ọ Ầ TÂM LÝ H C GIÁO D C
Ọ MÃ H C PH N Ầ : 181053
ề ả
1. Thông tin v gi ng viên: ị ươ ọ * H và tên: D ng Th Thoan
ả
ạ ỹ ừ ứ ờ ứ ể ệ ị ộ ọ Ch c danh: Gi ng viên chính, Th c s Tâm lý h c. ạ Th i gian, đ a đi m làm vi c: T th 2 6, t ọ i VP B môn Tâm lý h c
P308A5.
ỉ ệ ườ ễ ơ
ị ệ ạ
Đ a ch liên h : SN 407, Đ ng Nguy n Trãi, P. Phú S n, Tp. Thanh Hoá. Đi n tho i: 0373.942405; DĐ: 0904461138. Email: Thoan.hd@gmail.com.
ề ứ ộ
ọ ướ ạ ươ ầ ổ ư ư ạ
ứ ế ọ ng nghiên c u chính: Các h c ph n thu c chuyên ngành ứ ng, TLH giáo d c, TLH l a tu i S ph m, TLH giao ng pháp lu n và PP nghiên c u tâm lý.....
Thông tin v các h Tâm lý h c nh TLH đ i c ươ ả ti p, TLH Qu n lý kinh doanh, Ph ế ề ợ ả ụ ậ Thông tin v tr gi ng (n u có): Không
ị ươ ọ * H và tên: Lê Th H ng.
ả
ạ ỹ ừ ứ ờ ứ ể ệ ị ộ ọ Ch c danh: Gi ng viên chính, Th c s Tâm lý h c. ạ Th i gian, đ a đi m làm vi c: T th 2 6, t ọ i VP B môn Tâm lý h c
P308A5.
ỉ ệ ươ ệ ơ
ị ệ ạ
ứ ề ộ
ướ ạ ươ ầ ấ ọ ộ ọ ng nghiên c u chính: Các h c ph n thu c chuyên ngành ng, TLH pháp lu t, TLH tham v n, TLH xã h i, TLH
ả ổ Đ a ch liên h : SN 01 ngõ 80, D ng Đình Ngh , P.Tân S n, Tp Thanh Hoá Đi n tho i: 0373.755055; DĐ: 0915240299. _tl@yahoo.com Email: Huongle Thông tin v các h ậ ư Tâm lý h c nh TLH đ i c ư ạ ứ l a tu i S ph m, TLH Qu n lý kinh doanh.....
ề ọ
ầ 2. Thông tin chung v h c ph n: ị ọ ướ ng QTNS)
Tên ngành: Tâm lý h c (đ nh h Khóa đào t o: K13 (20102014). ọ Tên h c ph n: ạ ụ . ầ Tâm lý h c giáo d c ọ
ỉ ọ ậ
2
ố S tín ch h c t p: 03. ọ ỳ H c k : 6.
X
ắ ự ọ
ọ ọ ầ ầ
ế ế ế ầ ọ
ứ ế ươ ầ ng đ
ầ ầ ươ ỉ ố ớ ờ ộ H c ph n: + B t bu c + T ch n: ọ H c ph n tiên quy t: Tâm lý h c nhân cách ọ Các h c ph n k ti p: Các h c ph n ki n th c chuyên sâu ngành. ọ Các h c ph n t Gi
ế ọ ng, h c ph n thay th : Không ạ ộ ế ả
ậ ậ
tín ch đ i v i các ho t đ ng: ế t + Nghe gi ng lý thuy t: 27 ti ế ả t + Bài t p/ Th o lu n: 30 ti ự ế t + Th c hành: 06 ti ế ự ọ t. + T h c: 135 ti ọ ỉ ủ ộ ụ ị ộ ọ
ứ Đ a ch c a b môn ph trách môn h c: B môn Tâm lý h c. ồ P308 nhà A5.CSI ĐH H ng Đ c.
ầ ụ ủ ọ
ệ ứ c đ i t
ụ ọ ươ ụ ng pháp nghiên c u tâm lý ng, nhi m v và các ph ế ộ ố c n i dung m t s lý thuy t tâm lý h c áp d ng vào giáo
3. M c tiêu c a h c ph n: ứ Sinh viên: ế 3.1. Ki n th c: ố ượ ượ ị Xác đ nh đ ượ ộ ụ ọ h c gaios d c. Trình bày đ d c.ụ
ọ ạ ệ ạ ộ
ạ ạ ậ ế ượ ạ ộ ạ ộ ượ c khái ni m ho t đ ng d y, ho t đ ng h c; Trình bày đ ạ
ệ ọ ỹ ả ạ ộ ỹ Phân tích đ ề ổ ứ ấ ch c ho t đ ng d y và l p đ ủ
ự
ứ ể ạ ọ ượ ứ ạ c các đ
ẩ
ế ố ệ ườ ạ ẩ c s hành vi l ch chu n đ o đ c trong nhà tr
ả ầ ớ ượ c ấ v n đ t c k ho ch ho t đ ng d y h c. Phân tích ả ượ ố đ c b n ch t tâm lý c a quá trình hình thành khái ni m, k năng, k x o và m i ệ ữ ạ ệ quan h gi a d y h c và s phát tri n trí tu . ượ ả ượ c khái ni m đ o đ c, hành vi đ o đ c. Mô t c đ Phân tích đ ủ ấ tâm lý trong c u trúc tâm lý c a ng, ề ổ ứ ọ ườ ề ề ng đ u v i các v n đ v khó khăn tâm lý h c đ ấ ng và v n đ t
ệ ứ ạ tiêu chu n đánh giá hành vi đ o đ c và các y u t ượ ố ứ ạ hành vi đ o đ c. Trình bày đ ấ ươ i pháp đ các gi ụ ạ ứ ứ ch c giáo d c đ o đ c cho cá nhân. ượ ề ơ ả ệ ấ ọ
ụ ọ ữ
ề ữ c nh ng v n đ c b n v tâm lý h c giáo d c đ c bi ọ ề ể ụ ặ ề ấ ọ ề ế ấ ữ
Trình bày đ ề ấ ụ ọ ố ệ ọ ậ ệ ề ợ ụ ễ ư t nh : ọ ữ nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh năng khi u, nh ng v n đ tâm lý h c ụ ề v giáo d c h c sinh thi u năng trí tu h c t p, nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c ữ ọ h c sinh r i nhi u tâm lý và nh ng bi n pháp giáo d c phù h p.
ỹ Sinh viên hình thành k năng:
ề ấ
ụ ọ ế ỹ 3.2. K năng: ứ Phân tích, khái quát, đánh giá các v n đ nghiên c u. ả V n d ng ki n th c tâm lý h c giáo d c vào gi
ậ ươ ế ậ ậ t p, các bài t p trong ch
ệ ứ ụ ọ ờ ố ng trình h c và trong đ i s ng m t cách khoa h c. ọ ụ ứ ế
ọ ỹ ấ ậ ự ề
ệ ủ ả ề ậ ụ ệ ọ ỹ
3
ụ ệ ằ ố ộ ụ ọ i quy t các nhi m v h c ộ ụ c k năng v n d ng ki n th c Tâm lý h c giáo d c ư vào vi c hình thành nh ng ph m ch t, năng l c ngh nghi p c a b n thân cũng nh có k năng v n d ng ki n th c tâm lý h c giáo d c vào công tác ngh nghi p sau này nh m phát huy nhân t ượ Sinh viên hình thành đ ẩ ệ ữ ứ ế ườ con ng ả i m t cách có hi u qu .
ụ ứ ọ ỹ ậ ụ c k năng v n d ng ki n th c tâm lý h c giáo d c
ệ ả ượ ố ế ụ ạ ả i quy t các tình hu ng trong công tác giáo d c đ t hi u qu . vào vi c gi
ấ ọ ụ ọ
ượ ờ ố ọ ậ ế ọ ạ ộ ệ ặ ủ c ý nghĩa, t m quan tr ng, tác d ng c a ề t là trong ho t đ ng ngh
Sinh viên hình thành đ ế ệ 3.3. Thái đ :ộ ầ Qua môn h c, sinh viên th y đ ứ ki n th c môn h c trong h c t p trong đ i s ng, đ c bi nghi p. ệ
ệ ọ ậ ố ớ ụ ộ ọ
ề ứ Hình thành thái đ đúng đ n đ i v i vi c h c t p môn tâm lý h c giáo d c. Hình thành h ng thú h c t p và tăng thêm lòng yêu ngh .
ọ ắ ộ 4. Tóm t
ắ ọ ậ ầ t n i dung h c ph n: ồ ọ ọ ữ ơ ả ề ơ ở
ọ ế ọ ủ
ạ ọ ứ ạ ộ ạ ộ
ộ ữ ơ ở ạ ộ ầ ạ ộ ọ ề ấ ạ
ứ ư ạ ơ ở ấ ứ ạ
ườ ứ
ọ ủ ủ ủ ế ố ự ng giáo d c đ o đ c cho cá nhân, vai trò c a y u t ấ ạ ụ ạ ữ ạ ụ ượ ẩ ồ
t ờ ắ ộ ụ ụ ọ ộ
ủ ụ ệ ợ
ố ụ ữ ệ ẩ ắ
ạ ầ ủ H c ph n này bao g m nh ng ki n th c c b n v c s tâm lý h c c a ụ ố ườ ng: c s tâm lý h c c a ho t đ ng d y, ho t đ ng h c và m i giáo d c nhà tr ạ ệ ữ quan h gi a hai ho t đ ng đó, trong đó ho t đ ng h c là tr ng tâm trong ho t ứ ụ đ ng cùng nhau gi a th y và trò; c s tâm lý h c c a v n đ giáo d c đ o đ c ứ nh : đ o đ c, hành vi đ o đ c, c u trúc tâm lý c a hành vi đ o đ c; các con giáo d c trong quá trình đ ơ ở ứ c c s tâm lý hình thành nh ng ph m ch t đ o đ c cá nhân. Đ ng th i n m đ ươ ng pháp h c c a giáo d c gia đình và giáo d c xã h i: vai trò, n i dung và ph ụ ộ ườ ng, xã h i; nguyên giáo d c gia đình; ph i h p vi c giáo d c gia đình, nhà tr ọ ậ ệ ể ệ ượ ệ nhân và vi c kh c ph c nh ng hi n t ng l ch chu n bi u hi n trong h c t p, ứ trong hành vi đ o đ c.
ộ ế ọ 5. N i dung chi ti ầ : t h c ph n
ươ
ữ
ụ
ọ
ề
ấ
Ch
ng 1
ủ : Nh ng v n đ chung c a Tâm lý h c giáo d c
ệ ụ ụ ủ ố ượ ng, nhi m v c a Tâm lý h c giáo d c.
ọ ọ
ọ ọ
ệ ớ ệ ớ
ộ
ươ ụ ọ ớ ớ ng pháp nghiên c u Tâm lý h c giáo d c.
4
ự ệ ọ 1. Đ i t ụ ọ ụ 1.1. Giáo d c và tâm lý h c giáo d c ụ ủ ố ượ ng c a tâm lý h c giáo d c. 1.2. Đ i t ụ ệ ụ ủ 1.3. Nhi m v c a tâm lý h c giáo d c ụ ớ ệ ữ 2. Quan h gi a tâm lý h c giáo d c v i các chuyên ngành tâm lý h c khác. ứ ọ ậ 2.1. Quan h v i tâm lý h c nh n th c ể ọ 2.2. Quan h v i tâm lý h c phát tri n. ọ 2.3. V i tâm lý h c xã h i. ọ 2.4. V i tâm lý h c văn hóa ứ 3. Ph ứ ả . 3.1. Nghiên c u mô t ứ ệ 3.2. Nghiên c u quan h . ứ 3.3. Nghiên c u th c nghi m
ứ ả ơ ế ấ 3.4. Nghiên c u b n ch t, c ch bên trong.
ươ
ọ ủ
ạ ộ
ơ ở
Ch
ng 2
ạ ọ : C s tâm lý h c c a ho t đ ng d y h c
ạ ộ
ạ ệ ọ ạ ộ
ạ
ể
ọ ch c ho t đ ng d y h c ng vào vùng phát tri n g n. ự ấ ầ ạ ộ ề ậ ứ ơ ạ 1. Ho t đ ng d y h c. 1.1. Khái ni m ho t đ ng d y ạ ạ ộ ủ ụ 1.2. M c đích c a ho t đ ng d y. ọ ạ ộ ạ ổ ứ 1.3. T ch c ho t đ ng d y h c. ạ ộ ướ ổ ứ c t 1.3.1. Các b ọ ướ ạ 1.3.2. D y h c h ọ ạ 1.3.3. D y h c và v n đ tích c c hóa ho t đ ng nh n th c ng ườ i
h c.ọ
ậ ọ
ạ ế ế ậ ạ ọ ườ ạ ị 1.4. L p k ho ch ho t đ ng d y h c.
ầ i th y. ọ ng ng ạ ướ ạ ắ ậ ữ ế ị ạ ộ ạ 1.4.1. L p k ho ch d y h c theo đ nh h 1.4.1.1. Nh ng nguyên t c l p k ho ch d y h c theo đ nh h ướ ng
ườ ầ ng i th y
ị ọ ng ng
ọ ế ầ ườ i th y. ườ ọ i h c.
ướ ng ng ứ
ệ c d y h c theo đ nh h ướ ạ ị ự ậ ứ nh n th c và t nh n th c. ả ơ đ ng c và xúc c m. ộ ể phát tri n và xã h i. t cá nhân.
ữ ộ ố ế ượ ạ ọ ị ướ ườ ọ ế ượ ạ 1.4.1.2. Chi n l ạ ậ 1.4.2. L p k ho ch d y h c theo đ nh h ậ ế ố 1.4.2.1. Các y u t ế ố ộ 1.4.2.2. Các y u t ế ố 1.4.2.3. các y u t 1.4.2.4. Nh ng khác bi 1.4.2.5. M t s chi n l c d y h c theo đ nh h ng ng i h c.
ạ ộ
ọ ạ ộ
ơ ả ủ ạ ộ ể ọ
ọ 2. Ho t đ ng h c. ệ 2.1. Khái ni m ho t đ ng h c 2.1.1. Khái ni m.ệ ặ ữ 2.1.2. Nh ng đ c đi m c b n c a ho t đ ng h c. ọ ạ ộ 2.2. Hình thành ho t đ ng h c. ộ ơ ọ ậ 2.2.1. Hình thành đ ng c h c t p. ọ ậ ụ 2.2.2. Hình thành m c đích h c t p. ọ ậ 2.2.3. Hình thành hành đ ng h c t p. ỹ ả ệ ộ ỹ 2.3. Hình thành khái ni m, k năng, k x o.
ệ ấ ủ ệ
ỹ
5
ự 2.3.1. Hình thành khái ni m. ệ 2.3.1. Khái ni m là gì? ả 2.3.1.1.B n ch t tâm lý c a quá trình hình thành khái ni m. 2.3.1.2. Hình thành khái ni m.ệ ỹ ả 2.3.2. Hình thành k năng, k x o. ỹ 2.3.2.1. S hình thành k năng
ư 2.3.2.2. S hình thành k x o.
ọ ạ ể
ệ ữ ạ ể ể ọ ể ố
ự ọ ự ể ệ
ệ ả
ố ạ ạ ạ ỹ ả ệ ự 3. D y h c và s phát tri n trí tu . ệ ề ự ệ 3.1. Khái ni m v s phát tri n trí tu . ệ ỉ ố ủ ự 3.2. Các ch s c a s phát tri n trí tu . ệ 3.3. M i quan h gi a d y h c và s phát tri n trí tu . ệ ữ ạ 3.3.1. M i quan h gi a d y h c và s phát tri n trí tu ể ọ 3.3.2. D y h c phát tri n trí thông minh. ọ ể 3.3.2. D y h c phát tri n trí tu c m xúc. ạ ọ 3.3.3. D y h c sáng t o.
ươ
ụ ạ ứ
ọ ủ
ơ ở
Ch
ng 3
: C s tâm lý h c c a giáo d c đ o đ c và giáo
ụ
d c gia đình
ơ ở ụ ạ ọ ủ ấ ứ .
ạ ứ
ệ ủ ạ ứ
ạ ứ
ạ ứ
ế ố ấ
ề 1. C s tâm lý h c c a v n đ giáo d c đ o đ c ạ ứ 1.1. Đ o đ c và hành vi đ o đ c ứ 1.1.1. Khái ni m và ch c năng c a đ o đ c ạ ứ 1.1.2. Hành vi đ o đ c. ệ 1.1.2.1. Khái ni m hành vi đ o đ c. ẩ 1.1.2.2. Tiêu chu n đánh giá hành vi đ o đ c. ạ ứ ạ ứ ầ ệ ữ 1.1.2.3. Quan h gi a nhu c u đ o đ c và hành vi đ o đ c. ạ ứ tâm lý trong c u trúc tâm lý c a hành vi đ o đ c. ứ ạ ứ ủ ạ ứ
ơ ộ ả
ệ
ườ ẩ ộ ố ề 1.2.1. Tri th c đ o đ c và ni m tin đ o đ c ạ ứ 1.2.2. Đ ng c và tình c m đ o đ c. ạ ứ 1.2.3. Thi n chí và thói quen đ o đ c ạ ứ ệ ng.
ắ ạ ẻ
ượ ụ ệ ạ u.
ả ệ ế ấ ề ề ọ ườ 1.3.1. Gây h n ấ 1.3.2. Hành vi b t n t tr khác. 1.3.3. Quay cóp. 1.3.4. Nghi n ma túy và l m d ng r ầ 1.3.5. Tr m c m. 1.3.6. Các bi n pháp gi i quy t v n đ v khó khăn tâm lý h c đ ng.
ả ụ ạ ứ ề ấ
ổ ứ ụ ủ
ạ ứ ủ ậ
ổ ứ ụ ủ ch c giáo d c c a gia đình
ạ ủ
ng c a cá nhân. ụ ấ
6
ấ ủ ự ụ ệ 1.2. Các y u t 1.3. M t s hành vi l ch chu n đ o đ c trong nhà tr 1.4. V n đ giáo d c đ o đ c cho cá nhân. ườ 1.4.1. T ch c giáo d c c a nhà tr ng ể 1.4.2. Không khí đ o đ c c a t p th . ề ế 1.4.3. N n p sinh ho t và t ưỡ ự 1.4.4. S tu d ề ự giáo d c. 1.5. V n đ t ả 1.5.1. Khái ni m, b n ch t c a t giáo d c.
ụ ự ự giáo d c.
ụ ữ 1.5.2. T đánh giá và vai trò c a nó trong t 1.5.3. Nh ng đi u ki n c a t
ụ ơ ở ề ọ ủ ấ
ấ ữ 2. C s tâm lý h c c a v n đ giáo d c gia đình. 2.1. Nh ng v n đ chung c a tâm lý gia đình.
ứ
ở ệ 2.2. Vai trò c a giáo d c gia đình v i s phát tri n nhân cách Vi t Nam.
ớ ự ố ể ệ t Nam.
ề ớ ự ở Vi ể ụ ụ ở ệ ủ ệ ủ ự giáo d c. ề ề ủ ệ 2.1.2. Khái ni m gia đình. ủ 2.1.2. Ch c năng c a gia đình ệ ượ ng tâm lý gia đình. 2.1.3. Các hi n t ụ ủ 2.2.1. Giáo d c gia đình truy n th ng 2.2.2. Giáo d c gia đình v i s phát tri n nhân cách Vi ệ t Nam hi n
nay.
ươ
ụ ặ
ọ
ệ
Ch
ng 4
: Tâm lý h c giáo d c đ c bi
t
ấ ế ề ữ ụ ọ
ọ ọ ề ế
ạ
ệ ọ ậ ữ ể ấ
ụ ọ ọ ậ ọ ề ể
ọ ậ ể ọ ặ ạ ể
ụ ọ ọ ề ữ ố
ễ ố ụ ọ ấ ữ ề ấ ề ễ ộ 1. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh năng khi u. 1.1. H c sinh năng khi u. ế ọ ệ 1.2. Phát hi n h c sinh năng khi u. ọ ọ ế 1.3. D y h c h c sinh năng khi u. ề 2. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh thi u năng trí tu h c t p ọ 2.1. Đ c đi m h c sinh thi u năng h c t p. 2.2. D y h c sinh thi u năng h c t p. 3. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh r i nhi u tâm lý ọ ề 3.1. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh r i nhi u tâm lý n i
sinh
ố ễ ệ ộ
ễ ộ
ộ ố ấ ọ
3.1.1. Khái ni m r i nhi u tâm lý n i sinh ố 3.1.2. M t s nguyên nhân gây r i nhi u tâm lý n i sinh. ụ ồ ề ạ 3.1.2. V n đ d y h c ph c h i. ọ ề ề ụ ọ ấ ữ ễ ố ạ 3.2. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c h c sinh r i nhi u tâm lý ngo i
sinh
ố ạ ễ ệ
ố ạ ả ễ ữ
ạ
ướ ộ
ụ ạ ữ 3.2.1. Khái ni m r i nhi u tâm lý ngo i sinh ệ 3.2.2. Nh ng đi u ki n n y sinh r i nhi u tâm lý ngo i sinh. ễ 3.2.3. Các lo i r i nhi u tâm lý ngo i sinh. ụ ạ i. 3.2.4. Ph ấ i
i l m s ph m. ư ạ
ả ự ệ
7
ề ạ ố ươ ng tác đ ng giáo d c l ng h ọ ề ề 4. Nh ng v n đ tâm lý h c v giáo d c l ư ạ ỗ ầ ế 4.1. Th nào là l ạ ỗ ầ i l m s ph m. 4.2. Các lo i l ậ ữ 4.3. Nh ng h u qu s phát nhân cách sai l ch. ọ ệ 6. H c li u.
ụ ụ ộ ọ
ọ ụ ấ ả ệ ọ ị ệ * Tài li u chính: ễ 1. Nguy n Huy Tú. Tâm lý h c giáo d c. Vi n khoa h c giáo d c, Hà N i 2000. ạ ọ 2. Ph m Thành Ngh . Giáo trình tâm lý h c giáo d c. Nhà xu t b n Đ i h c
ộ ố ạ Qu c Gia Hà N i. 2011.
ọ ứ ủ ư ạ ồ ổ ạ ọ 3. Lê Văn H ng (ch biên). Tâm lý h c l a tu i và s ph m. NXB Đ i h c
ố Qu c gia, Hà N i 2001.
ươ ạ ọ ộ ộ ọ
ố ọ ứ ủ ổ
ộ NXB Đ i h c s ph m Hà N i 2004.
ộ * Sách tham kh o.ả ỳ ơ ng K S n. Tâm lý h c xã h i. NXB Đ i h c Qu c gia Hà N i. 4. Ph ạ ư ế ễ 5. Nguy n K Hào (ch biên). Giáo trình Tâm lý h c l a tu i và s ph m. ạ ọ ư ạ http://tamlyhoc.net http://xlongtlh.com.vn
ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c.
7. Hình th c t ị 7.1. L ch trình chung.
Hình th c t
ộ T nổ N i dung Khác KT ĐG Th cự hành T v nư ấ c a GVủ Lý thuyế t Bài t p/ậ th oả lu nậ ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c TH, TN C
ộ :
3t 9t BTCN 12t ủ
ữ ọ N i dung 1 ề ấ Nh ng v n đ chung c a Tâm ụ lý h c giáo d c
2 :
3t 3t 14t BTCN 20t ệ ậ ế
3t 3t 13t BTCN 19t ộ ọ và
8
ạ ạ ộ ộ N i dung ạ ạ ộ Khái ni m ho t đ ng d y và l p k ạ ộ ạ ọ ạ ho ch ho t đ ng d y h c ộ N i dung 3 : ệ Khái ni m ho t đ ng h c ọ hình thành ho t đ ng h c
ộ :
3t 4t 7t ệ ỹ
N i dung 4 Hình thành khái ni m, k năng, ỹ ả k x o
BTN/ tháng (50 phút) L n 1ầ
5 :
3t 3t 14t BTCN 20t ể ệ ộ N i dung ự ọ ạ D y h c và s phát tri n trí tu
3t 3t 13t 19t ạ ứ
ạ ứ ộ N i dung 6 : ạ ứ Đ o đ c và hành vi đ o đ c. ủ ấ C u trúc tâm lý c a hành vi đ o đ c. ể Ki m tra tế vi l n 2ầ (30 phút)
7 :
3t 4t 7t
ộ N i dung ẩ ạ ứ ệ ộ ố M t s hành vi l ch chu n đ o đ c trong nhà tr ngườ
3t 3t 14t 20t
KT G.Kỳ (50 phút) SV đăng ký BTL/kỳ ứ
:
ủ
3t 3t 14t BTCN 20t ủ
ể
ề
19t 3t 3t 13t ế ọ
ệ ể ộ N i dung 8 : ề ự ấ ụ giáo d c V n đ t ụ ạ ề ấ V n đ giáo d c đ o đ c cho cá nhân ộ N i dung 9 ề ấ ữ Nh ng v n đ chung c a tâm ụ lý gia đình. Vai trò c a giáo d c ớ ự gia đình v i s phát tri n nhân ệ ở t Nam Vi cách ộ N i dung 10 : ề ấ ữ Nh ng v n đ chung v giáo ọ ụ d c h c sinh năng khi u và h c sinh thi u năng trí tu ể Ki m tra tế vi L n 3ầ (30 phút)
ọ ề
3t 3t 14t BTCN 20t 11 : ấ ố ộ N i dung ề ữ Nh ng v n đ tâm lý h c v ễ ọ h c sinh r i nhi u tâm lý
12 :
ươ 7t 3t 4t ọ
9
ệ ọ ể BTN/ tháng (50 phút) L n 4ầ ộ N i dung ự ng pháp Th c hành các ph phát hi n h c sinh có năng ế khi u, h c sinh thi u năng trí tuệ
3 :
ươ
3t 5t 8t ng pháp phát ễ ọ ộ N i dung 1 ự Th c hành các ph ố ệ hi n h c sinh r i nhi u tâm lý BTCN Thu BTL/kỳ
T ngổ 27t 30t 6t 135t 198t
ụ ể ừ ộ ị 7.2. L ch trình c th cho t ng n i dung
ủ ữ ọ ề ấ ụ Nh ng v n đ chung c a Tâm lý h c giáo d c
ầ ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th ẩ Yêu c u SV chu n bị Ghi chú Tu n 1: ầ T. gian, đ aị đi mể HT tổ ch cứ DH
ọ ươ ng 1
10
c đ i t ọ Lý thuy tế Trên l pớ (3t) ệ * Đ c tài li u: Q1: Tr 1 5. Q2: Tr 13 19 * Khái quát nh ngữ Sinh viên: ố ượ ượ ng, Phân tích đ ụ ủ ệ nhi m v c a tâm lý h c giáo d c. ụ : Nh ngữ Ch ủ ấ v n đè chung c a ụ ọ Tâm lý h c giáo d c ố Đ i 1. ượ t ng,
ệ ọ ứ
ụ ế ọ ụ ố ệ ượ c m i quan h Trình bày đ ụ ớ ọ gi a tâm lý h c giáo d c v i các ọ chuyên ngành tâm lý h c khác, ơ ở ả ượ ự ầ c s c n trên c s đó lý gi i đ ứ ả thi t ph i đi sâu nghiên c u tâm lý h c giáo d c. ụ ủ nhi m v c a tâm ụ lý h c giáo d c ữ ệ 2. Quan h gi a ụ ọ tâm lý h c giáo d c ớ v i các chuyên ngành tâm lý h cọ khác.
ấ ề ơ ả ủ v n đ c b n c a ụ ọ tâm lý h c giáo d c. ượ ự ả Lý gi i đ c s ả ế ầ c n thi t ph i đi sâu ứ nghiên c u tâm lý ọ h c giáo d c. Minh ụ ọ ằ h a b ng các ví d ự ễ th c ti n..
Bài t p/ậ Th oả lu nậ Th cự hành Khác
ộ
ế ủ ứ
ươ nhàỞ Th vi nư ệ
ọ ụ ừ ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ ươ ng pháp 3. Ph ứ nghiên c u tâm lý ụ ọ h c giáo d c.
ụ ả
ậ ọ
SV mô t đả ư c ợ n i dung và cách th c ti n hành c a các ứ ph ng pháp nghiên c u tâm lý h c giáo d c. T đó có kh năng v n d ng các ụ PP NC tâm lý h c giáo d c ệ ế ả i quy t các nhi m vào gi ụ ự ễ v th c ti n. ệ * NC tài li u:ệ Q1: Tr 5 6 Q2: Tr 20 22 ụ ậ * V n d ng các PPNC TLHGD vào nghiên c uứ ợ ườ ộ m t tr ng h p ể HS thi u năng trí ự ế? tu trong th c t
ắ ẩ ị ấ ề ướ ữ t đ ề ơ ả ượ c ề ể ỏ ư Chu n b các v n đ ch a rõ đ h i GV. T v nư ấ c a GVủ
ế ầ ả Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ậ ứ ọ ẫ H ng d n SV h c các ND theo ph nầ ị ẩ yêu c u chu n b ắ và gi i đáp th c m c.ắ ế
ể ự ộ
KT ĐG Trên l pớ
ầ ả ự ệ Làm BTCN tu nầ ậ ở 1 vào v bài t p ủ theo yêu c u c a GV và ĐCCT.
ụ ộ ọ ọ ậ Sinh viên: ể Hi u và tóm t ấ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ ụ ể t v n d ng Hi u và bi ượ ọ ế c các ki n th c đã h c đ ụ ọ ả gi i quy t các n.v h c t p.ậ ứ ệ Đánh giá ý th c, thái đ và hi u ệ ệ ủ qu công vi c c a SV trong vi c ừ ệ th c hi n nhi m v đã giao. T đó hình thành thái đ nghiêm túc trong h c t p môn h c.
ẩ ị Ki m tra s chu n b ề ủ c a sinh viên v các ả ộ n i dung gi ng viên đã yêu c u .ầ ệ ự ể Ki m tra liên h th c ễ ủ ti n c a SV. ệ ậ ế ạ ạ ộ ạ ộ ạ Tu n 2: ầ ạ ọ Khái ni m ho t đ ng d y và l p k ho ch ho t đ ng d y h c
11
ộ ụ ể ụ ầ N i dung chính M c tiêu c th ẩ ị Yêu c u SV chu n b Ghi chú HT TCD H T.gian, đ aị đi mể
ọ ệ ươ ng 2
ụ ệ c khái ni m , m c Lý thuy tế Trên l pớ (3t)
c t
ọ
ổ ứ ướ ượ
ướ
ế ượ : Cơ Ch ọ ở tâm lý h c s ủ ộ ạ c a ho t đ ng ạ ọ d y h c. ạ 1. HĐ d y h c. 1.1. Khái ni m.ệ ụ 1.2. M c đích. ổ ứ ạ 1.3. T ch c ho t ọ ạ ộ đ ng d y h c. ạ ậ 1.4. L p k ho ch
ạ ọ ạ ộ ho t đ ng d y h c. ườ ầ ơ ở Trên l pớ (3t) ậ ế ạ 1.4.1. L p k ho ch
Bài t p/ậ Th oả lu nậ ạ ộ ạ ọ ho t đ ng d y h c. ườ ị theo đ nh h ướ ng * Đ c tài li u: Q2: Tr 45 50 Q3: Tr 100 104. * Khái quát nh ngữ ề ề ơ ả ấ v n đ c b n v ạ ộ ọ ạ ho t đ ng d y h c. ướ ỉ Ch ra đ c c các b ộ ạ ứ ổ ch c ho t đ ng t ụ ấ ạ ọ d y h c? L y ví d c minh h a.ọ ệ ọ * Đ c tài li u: Q2: Tr 5058 * Trình bày các nguyên ế ượ c tác và các chi n l ọ ị ạ d y h c theo đ nh ầ ướ h i th y ng ng giáo.
ườ ầ ng i th y. c các chi n l ườ ầ Sinh viên: ượ Phân tích đ ạ ọ ủ đích c a HĐ d y h c. ướ ổ ứ ả ượ các b ch c c Mô t đ ạ ộ ọ ạ ho t đ ng d y h c và các ạ ươ ch c d y ng h ph ng t ậ ỹ ừ h c.ọ T đó hình thành k năng v n ệ ổ ứ ụ c đó vào vi c t ch c d ng các b ậ ứ ủ ả ạ ộ ho t đ ng nh n th c c a b n thân.. ữ c nh ng Sinh viên: Trình bày đ ị ắ ậ ế ạ nguyên t c l p k ho ch theo đ nh ướ h i th y. Trên c s đó ng ng ệ ậ ế ậ ụ bi t v n d ng chúng vào vi c l p ạ ị ọ ạ ế k ho ch d y h c theo đ nh ườ ầ ướ i th y giáo. h ng ng ượ Trình bày đ ướ ị theo đ nh h ng ng ế ượ i th y giáo c dh .
Th cự hành Khác
ữ ậ ế ạ 1.4.2. L p k ho ch
ạ ộ ạ ọ ho t đ ng d y h c nhàỞ Thư vi nệ ị theo đ nh h ướ ng Tự h c, tọ ự nghiên c uứ ườ ọ * NC tài li u:ệ Q2: Tr 58 67. * Trình bày các nguyên ế ượ tác và các chi n l c ị ọ ạ d y h c theo đ nh ướ h ng ng i h c. ướ ườ ọ ng i h c.
ẩ ị ấ ề t đ ề ư Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV. ả
ậ Tư v nấ c aủ GV Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
ế
ứ ụ ọ ậ ộ
ậ ề Trên l pớ
12
ở ầ ủ KT ĐG ả ự ệ Làm BTCN tu n 2ầ vào v bài t p theo yêu c u c a GV và ĐCCT. HD SV các n iộ dung và cách trình ọ bày bài h c trong ậ th o lu n và làm ậ ượ c giao. bài t p đ ữ ả i đáp nh ng Gi ắ ủ ắ th c m c c a SV ẩ ế ả KT k t qu chu n ị ủ b c a SV v các n.dung g..viên đã yêu c u .ầ Sinh viên: ượ ắ c nh ng nguyên t c Trình bày đ ế ướ ị ạ ậ ng l p k ho ch theo đ nh h ế ậ ơ ở ườ ọ i h c. Trên c s đó bi t v n ng ệ ậ ế ạ ụ d ng chúng vào vi c l p k ho ch ườ ị ạ ọ d y h c theo đ nh h i ng ng h c.ọ ộ ố ế ượ c m t s chi n Trình bày đ ượ ạ ướ ị ọ c d y h c theo đ nh h l ng ườ ọ i h c ng Sinh viên: ượ ắ ể Hi u và tóm t c ề ơ ả ấ ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ ụ ế ể t v n d ng Hi u và bi ọ ế ượ c các ki n th c đã h c đ ả gi i quy t các n.v h c t p. ứ ệ Đánh giá ý th c, thái đ và hi u ệ ệ ủ qu công vi c c a SV trong vi c ừ ệ ụ th c hi n nhi m v đã giao. T đó ộ hình thành thái đ nghiêm túc trong
ọ ệ ọ ậ h c t p môn h c.
Ki m tra liên h th c ti n c a SV.
ạ ộ ạ ộ ể ự ễ ủ Tu n 3:ầ Ho t đ ng h c, ệ . ọ hình thành ho t đ ng h c và hình thành khái ni m ọ
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th Th.gian, ị ể đ a đi m ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị HTTC d yạ h cọ Gh i chú
ọ ệ c ả Lý thuy tế Trên l pớ (3t)
ạ ộ ừ
ạ ộ ộ ạ 2. Ho t đ ng h c.ọ 2.1. Khái ni mệ ọ . ho t đ ng h c 2.2. Hình thành ọ ho t đ ng h c ượ
ọ ậ * Đ c tài li u: Q2: Tr 67 71 Q3: 104 119. ấ ả * Phân tích b n ch t ạ ộ ủ ọ c a ho t đ ng h c. ọ ụ ấ L y ví d minh h a. * Trình bày đ c quá trình hình thành ho tạ ộ đ ng h c t p. ợ Sinh viên: ượ khái ni mệ Phân tích đ ấ ủ ọ ạ ộ ho t đ ng h c, b n ch t c a HĐ h c. ọ ượ c quá trình hình Trình bày đ ọ ậ ạ ộ thành ho t đ ng h c t p. T đó có ậ ụ ạ ả kh năng v n d ng chúng vào ho t ượ ọ ậ ể ộ đ ng h c t p đ hình thành đ c ơ ụ ộ đ ng c , m c đích và các hành ọ ậ ộ đ ng h c t p phù h p.
ọ ệ
ấ Bài t p/ậ Th oả lu nậ Th cự hành
ủ Trên l pớ (3t)
ấ
ắ ủ ể ượ ả Sinh viên hi u đ c b n ch t tâm lý c a quá trình hình thành khái ả ượ ệ c các nguyên ni m và mô t đ ướ ơ ả ể ư ắ c c b n đ t c cũng nh các b hình thành khái ni m. ệ 2.3. Hình thành khái ỹ ỹ ệ ni m, k năng, k x oả . 2.3.1. Hình thành khái ni mệ .
ấ ượ
* Đ c tài li u: Q2: Tr 74 78. Q3: 120 130. ấ ả * Khái quát b n ch t, nguyên t c và c u trúc chung c a quá trình hình thành khái ni m.ệ ụ L y đ c ví d minh h a.ọ
Khác
ượ
nhàỞ Th vi nư ệ
ấ ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ 2.2.3. Hình thành ọ ộ hành đ ng h c t p.ậ
ả ạ ộ ộ ọ ậ ợ c quá trình hình Trình bày đ ừ ọ ậ ộ thành các hành đ ng h c t p. T ậ ụ đó có kh năng v n d ng chúng ọ ậ ể vào ho t đ ng h c t p đ hình các hành đ ng h c t p phù h p. ộ
* NC tài li u:ệ Q2: Tr 71 74. Q3: 115 119. ụ * L y ví d phân tích quá trình hình thành ọ các hành đ ng h c t pậ
ẫ
ẩ ị ấ ề t đ ề ư ư ấ T v n c a GVủ Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV.
13
ậ ắ Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ướ H ng d n SV ọ h c các ND theo ầ ầ ph n yêu c u ả ị ẩ chu n b và gi i ắ đáp th c m c. ứ Sinh viên: ượ ắ ể Hi u và tóm t c ề ơ ả ấ ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ Hi u và bi ế ượ đ ể ụ ế t v n d ng ọ c các ki n th c đã h c
ế ệ ụ ọ i quy t các nhi m v h c
ả gi t p.ậ
ứ
ể ẩ ị ủ ề ậ KT Đ G Trên l pớ
ộ ệ ự ở ầ ủ
ỹ Làm BTCN tu n 3ầ vào v bài t p theo yêu c u c a GV và ĐCCT.
ệ
ế ả Ki m tra k t qu ề chu n b c a SV v ả các n i dung gi ng viên đã yêu c u .ầ Ki m tra liên h th c ti n c a SV.
ộ ể ế ủ t c a KT m c đ hi u bi ụ ọ ậ ệ SV v các nhi m v h c t p ừ ầ th c hi n trong tu n 3. T đó ự ọ ự h c, t hình thành k năng t ộ ứ nghiên c u; Có thái đ đúng ọ ậ ắ đ n trong h c t p. ỹ ả ầ Tu n 4: ể ự ễ ủ ỹ Hình thành k năng, k x o
ầ ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th ẩ Yêu c u SV chu n bị HTTC ạ ọ d y h c Gh i chú Th.gian , đ.đi mể
Lý thuy tế
ượ
ỹ ả Bài t p/ậ Th oả lu nậ Trên l pớ (3t)
ơ ở
ỹ ả ế ậ ụ ỹ ả 2.3. Hình thành ỹ ệ khái ni m, k năng, k x oỹ ả . 2.3.2. Hình thành ỹ k năng, k x o.
ỹ
ư ấ * NC tài li u:ệ Q2: 78 81. Q3: Tr 130 138. ụ ậ * V n d ng các ỹ ướ c hình thành k b ỹ ả năng, k x o vào ộ ệ vi c hình thành m t ỹ ả ọ ỹ k năng, k x o h c ả ậ t p cho b n thân. ệ c các khái ni m Sinh viên phân tích đ ả ượ ỹ k năng, k x o và mô t đ c các ỹ ả ọ ỹ ướ c hình thành k năng, k x o h c b ậ t p. Trên c s đó bi t v n d ng các ỹ ướ b c hình thành k năng, k x o vào ỹ ả ệ vi c hình thành các k năng, k x o ọ ậ ủ ả h c t p c a b n thân và t v n sau này.
Th cự hành Khác
ậ ụ
ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ nhàỞ Thư vi nệ
ạ ệ
ư ấ ế ề Sinh viên v n d ng lý thuy t v các ỹ ả ể ỹ ướ b c hình thành k năng, k x o đ ỹ ả ọ ộ ỹ hình thành m t k năng, k x o h c ủ ậ ụ ể t p c th trong giai đo n hi n nay c a ả b n thân và công tác t v n sau này.
ụ ấ * Hãy l y ví d ề v quá trình hình thành m tộ ỹ ỹ năng, k k ế ầ ả x o, c n thi t trong HĐ h cọ ệ ậ t p hi n nay ủ ả c a b n thân.
14
* NC tài li u:ệ Q2: 78 81. Q3: Tr 130 138. ọ ậ ể * Đ HĐ h c t p ả ố ạ ế đ t k t qu t t, em ả ầ c n ph i hình thành thêm KN, ọ ậ KX h c t p nào? cướ Trình bày các b ể hình thành đ
chúng.
ẩ ị t đ
ắ ề ể ấ ư
ế ư ấ T v n c a GVủ ế ậ ể t v n d ng đ ấ ề Chu n b các v n đ ầ ch a rõ ph n lý ậ ả thuy t, th o lu n và ự ọ ể ỏ t h c đ h i GV. Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ả ượ c ế i quy t
ượ SV hi u và tóm t c ề ơ ả ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ ụ Hi u và bi ọ ứ ế các ki n th c đã h c gi ụ ọ ậ ệ các nhi m v h c t p.
ả ả ầ KT ĐG
ệ ự ệ 50 phút Trên l pớ Bài 1 ượ ộ c các n i dung SV trình bày đ ể ủ theo yêu c u c a bài ki m tra ỹ ế ố t s 1, hình thành k năng vi ạ ộ ố ợ ph i h p ho t đ ng theo nhóm ậ ể ự đ th c hi n bài t p th c hành. HD SV các n iộ dung và cách trình bày bài ả ọ h c trong th o ậ lu n và làm bài ượ ậ c giao t p đ ắ ả i đáp th c và gi m c.ắ ấ ụ ể L y ví d đ phân ướ c hình tích các b ộ thành m t khái ạ ệ ni m trong ho t ọ ậ ộ đ ng h c t p. ế B n báo cáo k t . qu HĐ nhóm SV phân công trong nhóm cho cá nhân đóng ộ ể ự vai đ th c hi n n i ượ dung,, đ c giao.
ạ ọ ự ể ệ Tu n 5: ầ D y h c và s phát tri n trí tu
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th HTTC ạ ọ d y h c Yêu c u SVầ chu n bẩ ị Ghi chú T.gian, đ.điể m
ọ ệ
ọ ạ ượ ự
Lý thuy tế ượ ệ c các ch s s ể c khái ni m phát tri n ỉ ố ự
Trên l pớ (3t)
ệ ự
ệ ể ọ ạ ệ ả 3. D y h c và s ệ ể phát tri n trí tu . 3.1. Khái ni mệ ỉ ố 3.2. Các ch s . ố 3.3.1. M i quan h ữ ạ ọ gi a d y h c và s ể phát tri n trí tu Sinh viên : Trình bày đ ệ trí tu và phân tích đ ệ. ể phát tri n trí tu ệ ữ ượ ố c m i quan h gi a Trình bày đ ệ ừ ự ạ ọ d y h c và s phát tri n trí tu . T ợ ế ổ ứ đó bi t t ch c HĐ h c d y và h p ể ể lý đ phát tri n trí tu cho b n thân
ượ
ể
Bài t p/ậ Th oả lu nậ Trên l pớ (3t)
ệ
ậ ụ ơ ở
ọ ạ 3.3.2. D y h c ể phát tri n trí thông minh. ọ ạ 3.3.2. D y h c ệ ể phát tri n trí tu ả c m xúc. * Đ c tài li u: Q2: Tr 94 95. Q3: Tr 138 151. * Khái quát khái ỉ ố ệ ni m, các ch s ủ ự ể c a s phá tri n ố ệ trí tu và m i ệ ữ ạ quan h gi a d y ọ ự h c và s phát ệ? ể tri n trí tu ệ ọ * Đ c tài li u: Q2: Tr 5 102.. * Khái quát nh ngữ ơ ả ộ n i dung c b n c a ủ các bi n pháp ể ạ ọ d y h c phát tri n trí thông minh và
15
ệ ả Sinh viên: ệ Trình bày đ c các bi n pháp ọ ạ d y h c phát tri n trí thông ệ ả ể minh, phát tri n trí tu c m xúc. ệ Trên c s đó v n d ng các bi n pháp này vào quá trình phát tri n tríể thông minh và trí tu c m xúc cho
ọ ậ ệ ả ả b n thân trong HĐ h c t p. trí tu c m xúc .
Th cự hành Khác
ượ * NC tài li u:ệ
ạ
ọ ạ 3.3.3. D y h c sáng t o.ạ
ự ọ T h c, ự t nghiên c u.ứ nhàỞ Thư vi nệ ụ
ệ ệ ể
ệ Sinh viên: Trình bày đ c bi n ể ọ pháp d y h c phát tri n trí thông ệ ả ể minh, phát tri n trí tu c m xúc. ậ ơ ở Trên c s đó v n d ng các bi n pháp này vào quá trình ạ ả phát tri n kh năng sáng t o ọ ậ ả cho b n thân trong HĐ h c t p và NN. Q2: Tr 102 110. * Khái quát nh ngữ ơ ả ộ n i dung c b n c a ủ các bi n pháp ể ạ ọ d y h c phát tri n ả kh năng sáng t o.ạ
ẩ ị
ư ấ T v n c a GVủ ả ấ Chu n b các v n ể ỏ ề ư đ ch a rõ đ h i GV. ể t v n d ng đ
ả Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
ế ủ
ụ ọ ậ ầ KT ĐG Trên l pớ
ộ ầ ậ Sinh viên: ữ ể ắ ượ c nh ng Hi u và tóm t t đ ọ ề ề ơ ả ấ v n đ c b n v ND bài h c. ượ ụ ế ậ c Hi u và bi ế ế ọ ứ các ki n th c đã h c gi i quy t ụ ọ ậ ệ các nhi m v h c t p. ộ ể ứ t c a SV KT m c đ hi u bi ề ự ệ v các nhi m v h c t p th c ệ hi n trong tu n 5.
HD SV các n iộ dung và cách trình ọ bày bài h c trong ậ th o lu n và làm ậ ượ c giao. bài t p đ ữ ả Gi i đáp nh ng ắ ủ ắ th c m c c a SV ả ể ế Ki m tra k t qu ề ẩ ị ủ chu n b c a SV v ả các n i dung gi ng viên đã yêu c u .ầ
Làm BTCN ở tu n 5 vào v bài t p theo yêu ủ ầ c u c a GV và ĐCCT.
ẩ ạ ứ ạ ứ ạ ứ ộ ố ệ ườ ng Tu n 6: ầ Đ o đ c và hành vi đ o đ c. M t s hành vi l ch chu n đ o đ c trong nhà tr
HTTC
Gh
ộ
ụ ể
ụ
ầ
N i dung chính
M c tiêu c th
ẩ ị Yêu c u SV chu n b
i
ạ ọ d y h c
T.gian, đ.đi mể
ượ
ệ
ọ
Sinh viên: Phân tích đ c khái
* Đ c tài li u:
chú
ươ
ng 3
Trên l pớ
Lý thuy tế
Ch ở s
ạ ứ
ệ
ạ ứ ni m đ o đ c, hành vi đ o đ c,
(3t)
ượ ứ
ủ ạ trình bày đ c ch c năng c a đ o
: Cơ ọ tâm lý h c ụ ạ ủ c a giáo d c đ o ụ ứ đ c và giáo d c
ẩ ể
ứ đ c, các tiêu chu n đ đánh giá
ạ ứ
ệ ữ
hành vi đ o đ c, quan h gi a nhu
ạ ứ
ầ c u ĐĐ và hành vi đ o đ c .
gia đình ạ ứ 1.1. Đ o đ c và ạ ứ hành vi đ o đ c
ậ
ụ
ụ ề ộ
Q2: Tr 201 202 Tr 216 223. Q3: Tr 155 161. ấ ữ * Khái quát nh ng v n ề ơ ả ủ ạ ứ đ c b n c a đ o đ c ạ ứ ấ và hành vi đ o đ c. L y ạ ví d v m t hành vi đ o ứ đ c và phân tích các tiêu
ủ
ả
ẩ ủ
chu n c a hành vi đó.
ư ủ
ữ
ẩ ủ V n d ng các tiêu chu n c a ể hành vi ĐĐ đ đánh giá các hành vi ĐĐ c a b n thân ườ i cũng nh c a nh ng ng
16
ẩ ệ
ạ ứ
ữ ừ xung quanh. T đó có nh ng ệ ụ ể tiêu chu n c th trong vi c rèn luy n hành vi đ o đ c.
ượ
* NC tài li u:ệ
ấ
ế
Trên l pớ
(3t)
ủ ậ
ố 1.3. Các y u t tâm lý trong c uấ trúc tâm lý c aủ
Bài t p/ậ Th oả lu nậ
ạ ứ hành vi đ o đ c
ệ ấ
ệ ủ ấ ạ
Q2: 202 204 Q3: Tr 161 168. ghĩa, n iộ ả * Mô t ý n ể dung, bi u hi n c a các ế ố y u t tâm lý c u thành ứ nên hành vi đ o đ c.
ạ ư
Sinh viên: Phân tích đ c các ố ơ ả thành t c b n trong c u trúc tâm ạ ứ . lý c a hành vi đ o đ c ế ể ụ t đó vào V n d ng hi u bi ẩ ữ ệ vi c rèn luy n nh ng ph m ả ứ ch t đ o đ c cho b n thân cũng nh trong HĐ NN.
ấ
ọ
ụ L y ví d minh h a.
ự
Th c hành
Khác
ố
ữ
ữ
ủ
nhàỞ Th vi nư ệ
ự ọ T h c, ự t nghiên c u.ứ
ấ
ệ * M i quan h ố gi a các thành t ấ trong c u trúc tâm ạ ủ lý c a hành vi đ o đ c.ứ
ụ
ệ ấ
ấ ố
ạ ư
* NC tài li u:ệ Q3: Tr 168 169. ố * Trình bày m i quan ố ệ ữ h gi a các thành t trong c u trúc tâm lý ạ ủ c a hành vi đ o ứ đ c. L y ví d minh ệ ọ h a m i quan h ữ gi a chúng.
Trên l pớ
ữ
ị
ẩ
ấ
ề
ư
VPBM
ọ
Chu n b các v n đ ể ỏ
ư
ch a rõ đ h i GV.
ấ T v n c a GVủ
Qua đi nệ
ậ
tho iạ
ế
ể
ứ ụ ọ ậ ả ệ
ộ
Trên l pớ
ậ SV ôn t p các ND
KT ĐG
ự
ệ
ầ
30 phút
Sinh viên: Trình bày đ c ượ m iố ố ệ quan h gi a các thành t ấ trong c u trúc tâm lý c a h.vi ạ ứ đ o đ c. ế ể ụ ậ t đó vào V n d ng hi u bi ẩ ệ ữ vi c rèn luy n nh ng ph m ả ứ ch t đ o đ c cho b n thân cũng nh trong HĐNN. ể ắ t Sinh viên: Hi u và tóm t ề ơ ả ấ ượ đ c nh ng v n đ c b n ề v ND bài h c. ể ụ ế t v n d ng Hi u và bi ượ ọ ế đ c các ki n th c đã h c ả i quy t các n.v h c t p. gi ệ ĐG thái đ , hi u qu vi c SV ậ th c hi n bài t p cá nhân tu n 6
t.ế
ẫ
ừ
ế ố
KT vi Làm BTCN tu n 6ầ
ậ
ở
ự ọ ự h c, t
vào v bài t p theo
NC; Có thái ọ ậ
ắ
và bài vi t s 2. T đó hình thành ỹ k năng t ộ đ đúng đ n trong h c t p.
ầ ủ yêu c u c a GV.
ướ H ng d n SV ọ h c các ND theo ầ ầ ph n yêu c u ả ị ẩ chu n b và gi i ắ ắ đáp th c m c. ộ Ki m tra các n i dung ọ ở ươ đã h c ch ng 2 và ươ ch ng 3.
17
ộ ố Tu n 7: ầ ệ M t s hành vi l ch hành vi đ o đ c ạ ứ trong nhà tr ngườ
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị Ghi chú HTTC ạ ọ d y h c Th.gian, đ aị đi mể
Lý thuy tế
Sinh viên:
1.3. M t sộ ố ượ ộ Trình bày đ ể c n i dung và bi u Trên l pớ (3t) hành vi l chệ ệ ủ hi n c a m t s ộ ố hành vi l chệ Bài t p/ậ Th oả lu nậ ẩ ạ chu n đ o ạ ẩ ứ chu n đ o đ c trong nhà
ứ đ c trong nhà ườ tr ng. ấ trong NT? L y ví d v tr ngườ . ể ượ Tìm hi u đ ẫ c nguyên nhân d n ệ ộ * NC tài li u:ệ Q2: Tr 217 223. ể ả ộ * Mô t n i dung và bi u ệ ủ ộ ố hành vi hi n c a m t s ứ ạ ẩ ệ l ch chu n đ o đ c ụ ề ẩ m t hành vi l ch chu n,
ế đ n các ẩ ệ hành vi l ch chu n ể
ứ ươ ướ ạ đ o đ c đó và nêu ph ươ ng tìm hi u nguyên nhân và ắ ng kh c ng h
nêu ph ph c.ụ ụ ướ h ng giáo d c các hành vi
ẩ ệ l ch chu n.
Th cự hành Khác
ấ
ề c ví d đúng v hành vi
nhàỞ Th vi nư ệ
ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ Sinh viên: ượ ụ Tìm đ ẩ ạ ứ ệ l ch chu n đ o đ c trong NT. Phân tích đ
c ượ nguyên nhân nêu
ẫ d n đ n hành vi đó ươ ph ế ướ ng h ụ . ắ ng kh c ph c * NC tài li u:ệ Q2: Tr 217 223 ụ ề ấ L y ví d v hành vi ạ ứ ẩ ệ l ch chu n đ o đ c ườ trong nhà tr ng. Nguyên nhân và bi nệ ụ ắ pháp kh c ph c
ẫ
ắ ể ẩ ề ấ t đ ề ư T v nư ấ c a GVủ ấ ị Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV.
Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ậ
ụ ề * L y ví d v hành vi l chệ ạ ứ ẩ chu n đ o đ c nhà trong ườ tr ng. Nguyên nhân và bi nệ kh cắ pháp ph c.ụ ướ H ng d n SV ọ h c các ND ầ theo ph n yêu ị ẩ ầ c u chu n b ả và gi i đáp ắ ắ th c m c. ể ụ ế t v n d ng ọ c các ki n th c đã h c i quy t các n.v h c t p.
ứ ụ ọ ậ ể ế ứ ế
ứ ề ậ
ủ KT ĐG 50 phút Trên l pớ Bài 3 ự ọ ậ Sinh viên: ượ Hi u và tóm t c ề ơ ả ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ Hi u và bi ượ ế đ ả gi ộ t các KT m c đ hi u bi ỹ ấ v n đ đã nghiên c u và k năng phân tích, đánh giá, thái ộ đ tích c c c a sinh viên trong h c t p.
18
KT chu n bẩ ị ự ọ ủ bài và t h c c a ề ộ SV v n i dung ọ ậ ầ tu n h c t p tu n 7.ầ KTGK: Hình Làm BTCN tu n 7ầ ở vào v bài t p theo ủ ầ yêu c u c a GV và ĐCCT. ậ ộ N i dung ôn t p KTGK.
ứ
ế
ế th c KT vi t (CN), ND c lýả thuy t và BT ậ ụ d ng v n ươ ch ng 1,2,3.
ụ ạ ứ ề ấ Tu n 8 ầ : V n đ giáo d c đ o đ c cho cá nhân
ộ
ụ ể
ụ
N i dung chính
M c tiêu c th
HT tổ ch c DHứ
T.gian, đ.đi mể
ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị
Lý thuy tế
ề ự
ấ 1.5. V n đ t giáo d c.ụ
ượ ụ ả giáo d c,
ụ
ề ệ ủ ự
ượ
ấ
ộ
* NC tài li u:ệ Q1 Tr 42 50. ấ ề ơ ữ * Khái quát nh ng v n đ c ả ề ự b n v t giáo d c. Đánh giá ủ ả ấ ẩ các ph m ch t tâm lý c a b n ế ạ ự thân và nêu k ho ch t giáo ư ẩ ụ d c m t ph m ch t ch a hoàn thi n.ệ
ẩ
ề ứ
Trên l pớ (3t)
ấ 1.4. V n đ giáo ụ ạ d c đ o đ c cho cá nhân.
Bài t p/ậ Th oả lu nậ
ụ ộ ế ạ
ậ ụ
ả
* NC tài li u:ệ Q3: Tr 173 183 ủ ổ ứ * Trình bày vai trò c a t ch c ườ giáo d c gia đình, nhà tr ng giáo và xã h i đ n quá trình ứ ụ d c đ o đ c cho cá nhân.
ứ
ẩ
ệ ủ
ả
c khái Sinh viên: Phân tích đ ấ ự ệ giáo d c, b n ch t ni m t ụ trình bày ủ ự ự c a s t ữ ượ đ c nh ng đi u ki n c a t giáo ủ ụ d c và phân tích đ c vai trò c a ế ố ự y u t t đánh giá trong quá trình ụ ự t giáo d c ậ ụ ệ ự ế ứ V n d ng ki n th c vào vi c t ệ ệ ụ giáo d c, rèn luy n và hoàn thi n ấ ạ ứ ủ ữ nh ng ph m ch t đ o đ c c a ả b n thân và HĐNN sau này. ượ c vai trò SV: Trình bày đ ứ ụ ổ ủ ch c giáo d c gia c a t ế ườ ng và xh đ n đình, nhà tr ụ quá trình giáo d c ĐĐ cho cá nhân. ế Có kh năng v n d ng ki n ụ th c vào quá trình giáo d c ấ hoàn thi n các ph m ch t ứ đ.đ c c a b n thân và HĐNN.
ự Th c hành Khác
ượ
ộ
ể ố
nhàỞ Thư vi nệ
ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ
ể
1.4.2. Không khí ứ ạ đ o đ c trong ậ t p th .
ệ
ấ
ẩ
* NC tài li u:ệ Q3 : Tr 175 177. ủ ả ữ * Mô t nh ng n i dung ch ế ủ ế ố Không khí y u c a y u t : ể ố ứ ủ ậ ạ đ o đ c c a t p th đ i ớ v i vi c hình thành ứ ữ nh ng ph m ch t đ.đ c
Sinh viên trình bày đ c vai trò ủ ế ố Không khí đ oạ c a y u t : ứ ớ ậ ủ đ c c a t p th đ i v i ữ ệ vi c hình thành nh ng ấ ạ ứ . ẩ ph m ch t đ o đ c ệ ơ ở Trên c s đó có bi n pháp rèn ữ ệ ụ ể ể luy n c th đ hình thành nh ng ấ ạ ứ ủ ả ẩ ph m ch t đ o đ c c a b n thân.
19
Gh i chú
ẫ
ướ
ẩ ị
ấ ề ư
ữ
ư
ọ
ọ
Chu n b các v n đ ch a rõ ự ọ ể ầ ả ậ ph n th o lu n và t h c đ ỏ h i GV.
ấ T v n c a GVủ
ậ
Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
ắ i đáp th c
ứ ụ ọ ậ
ế
ắ ể t Sinh viên: Hi u và tóm t ề ơ ả ấ ượ c nh ng v n đ c b n đ ề v ND bài h c. Hi u và bi ế ượ đ ả gi
ể ụ ế t v n d ng ọ c các ki n th c đã h c i quy t các n.v h c t p.
ứ
ầ
KT ĐG Trên l pớ
ộ
ề ự
ỹ
Làm BTCN tu n 8 vào ầ ậ ở v bài t p theo yêu c u ủ c a GV và ĐCCT. Đăng ký làm BTL.
ự
ệ
ọ ậ
ắ
H ng d n SV các ND bài h c và ộ ự ọ t h c n i dung trên. ả Gi ắ ủ m c c a SV. ể ế ả Ki m tra k t qu ề ẩ ị ủ chu n b c a SV v ả các n i dung gi ng viên đã yêu c u . ầ Ki m tra liên h th c ti n c a SV.
ể ự ễ ủ ề
ấ
ộ ể ế ủ KT m c đ hi u bi t c a ụ ọ ệ SV v các nhi m v h c ậ ầ ệ t p th c hi n trong tu n 8. ự ừ T đó hình thành k năng t ứ ọ nghiên c u; Có thái h c, t ộ đ đúng đ n trong h c t p. ủ
ụ ủ ữ Nh ng v n đ chung c a tâm lý gia đình. Vai trò c a giáo d c gia đình
Tu n 9 :ầ ớ ự ể v i s phát tri n nhân cách ở ệ Vi t Nam
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th HTTC ạ ọ d y h c ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị Th. gian, đ aị đi mể Gh i chú
ọ ệ
ữ ữ ượ c nh ng v n đ
ứ Lý thuy tế Trên l pớ (3t)
ụ ủ ơ ở ị
ặ ư ệ ấ ề 2. Nh ng v n đ ề ọ tâm lý h c v giáo d c gia đình. ề ấ ữ 2.1. Nh ng v n đ ủ chung c a tâm lý gia đình. * Đ c tài li u: Q4: Tr 51 60. * Trình bày ch c năng ặ ủ c a gia đình, các đ c ư tr ng tâm lý c a gia đình và vai trò c a giaủ đình trong vi c giáo ẻ ụ ạ ứ d c đ o đ c cho tr ..
ọ
ệ
ủ
Trên l pớ (3t)
ụ
Bài t p/ậ Th oả lu nậ
ề
Vi
2.2. Vai trò c a giáo ớ ự d c gia đình v i s phát tri n nhân cách ở
ệ
ể t Nam
Vi
.
ớ
Vi
ự ệ
* Đ c tài li u: Q4: Tr 60 67. * Trình bày vai trò ụ giáo d c gia đình ể ự phát tri n v i s ệ ở t nhân cách ệ Nam hi n nay.
t s d ng nhân t
ệ
ố ế ử ụ ươ ộ ư ng ệ t trong vi c
ụ
ứ
cượ Sinh viên: Trình bày đ ớ ụ vai trò giáo d c gia đình v i ể ự s phát tri n nhân cách trong ố ệ ở t gia đình truy n th ng ớ ể phát tri n Nam và v i s ệ ở t Nam hi n Vi nhân cách nay. ừ T đó bi gia đình nh m t ph ặ pháp GD đ c bi ẻ giáo d c đ.đ c cho tr .
ự Th c hành Khác
20
Sinh viên: ấ ề Trình bày đ ơ ả ề c b n v gia đình và tâm lý gia đình. ượ c Trên c s đó, xác đ nh đ ỗ các đ c tr ng tâm lý trong m i gia ặ ư ế ậ ụ đình bi t v n d ng các đ c tr ng ụ ạ ệ tâm lý đó vào vi c giáo d c đ o ủ ứ đ c cho các thành viên c a gia đình..
ượ
ơ ả
ủ
nhàỞ Th vi nư ệ
ệ
2.1. 2. Các ch cứ năng c b n c a gia đình.
ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ
ả
ủ
ứ SV trình bày đ c các ch c năng T đóừ ủ ơ ả c b n c a gia đình. ụ ủ ả ậ ứ ượ nh n th c đ c nhi m v c a b n ứ ệ ự ệ thân trong vi c th c hi n các ch c năng c a gia đình.
b n nào ọ
ấ
* NC tài li u:ệ Q4: Tr 54 57. * Gia đình có các ch cứ ơ ? năng c ụ L y ví d minh h a.
ướ
ẩ
ề
ư
ư
ấ ị Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV.
ấ T v n c a GVủ
Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
ế ậ
ụ
ể
ắ ượ ể Sinh viên: Hi u và tóm t t đ c ấ ề ơ ả ề ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ Hi u và bi t v n d ng đ
ượ c
ẫ H ng d n SV khái ề ề ấ quát các v n đ v ụ TLH giáo d c gia đình ắ ắ ả Gi i đáp th c m c ủ c a SV.
ứ
ế
ả
ọ
ế các ki n th c đã h c gi i quy t
ể
ề
ậ
Trên l pớ
KT ĐG
ự
ệ
ỹ
Làm BTCN tu n 9ầ ở vào v bài t p theo ủ ầ yêu c u c a GV và ĐCCT.
ự ẩ ị KT chu n b bài và t ề ộ ọ ủ h c c a SV v n i dung ầ ọ ậ ầ tu n h c t p tu n 9. ệ ự ể Ki m tra liên h th c ễ ủ ti n c a SV.
ữ
ụ
ề
ế
ể
ề
ệ
ấ
Tu n 10:
ụ ọ ậ các n.v h c t p. ế ủ ộ ứ KT m c đ hi u bi t c a ụ ọ ậ ệ SV v các nhi m v h c t p ừ ầ th c hi n trong tu n 9. T đó ự ự ọ h c, t hình thành k năng t ộ ứ nghiên c u; Có thái đ đúng ọ ậ ắ đ n trong h c t p. Nh ng v n đ chung v giáo d c HS năng khi u và HS thi u năng trí tu
ộ
ụ ể
ụ
ầ
N i dung chính
M c tiêu c th
ẩ ị Yêu c u SV chu n b
Ghi chú
ầ HT tổ ch c DHứ
Th.gian, ị ể đ a đi m
ươ
ng 4
ọ
ệ
Lý thuy tế
Ch ọ
: Tâm lý ụ ặ h c giáo d c d c
ế
Trên l pớ (3t)
tệ
ệ c các bi n pháp đ
ấ
ọ
ượ ệ
ơ ở
ậ ậ ụ
bi ề ữ 1. Nh ng v n đ ụ ề chung v giáo d c ọ h c sinh năng khi u. ế
* Đ c tài li u: Q1: Tr 51 54. Q2: Tr 100 113. ế * Th nào là năng khi uế ? Nêu các ệ bi n pháp phát ồ ưỡ ệ ng hi n và b i d ọ h c sinh có năng ụ ấ ế khi u. L y ví d minh h a.ọ
ồ ế
ể
ặ
ấ
ữ
Bài t p/ậ Th oả lu nậ
Trên l pớ (3t)
ể
ể
ọ
ề 2. Nh ng v n đ ụ ề chung v giáo d c ọ h c sinh thi u năng trí tu .ệ
ụ
ậ
ể
ậ ỹ
* NC tài li u:ệ Q2: Tr 116 119. ệ ể * Tìm hi u bi u hi n, nguyên nhân và bi nệ ọ pháp giáo d c h c sinh thi u năng trí tuệ.
ệ
ệ ệ ằ ệ
Sinh viên: ề Trình bày đ c ượ quan ni m vệ ọ h c sinh có năng khi u, xác ể ị đ nh đ phát hi n h c sinh có năng khi u.ế ể Trên c s đó t p v n d ng đ ệ ỹ hình thành k năng phát hi n ọ ế h c sinh có năng khi u, có ư ấ ệ ờ ị v n k p th i bi n pháp t ể ưỡ ằ nh m b i d ng, phát tri n năng khi u cho các em. Sinh viên: Trình bày đ c ượ đ c đi m c a ủ ệ ể ọ h c sinh thi u năng trí tu , ượ ệ ị c các bi n pháp xác đ nh đ ể ệ ể đ phát hi n h c sinh thi u năng trí tu .ệ ụ ơ ở Trên c s đó t p v n d ng đ ể hình thành k năng phát ể hi n HS thi u năng trí tu , có ờ ị ư ấ v n k p th i bi n pháp t ồ ưỡ nh m b i d ng, nâng cao trí tu cho các em.
21
Th cự hành Khác
ụ
ượ ệ ộ
nhàỞ Th vi nư ệ
ộ
ế
ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ
ủ
ọ
1.3. Giáo d c các thu c tính nhân cách c a h c sinh năng khi u.ế
ủ ọ ơ ở ỹ
ệ ộ ủ
ọ
* NC tài li u:ệ Q2: Tr 54 58. * TB bi n pháp GD các thu c tính nhân cách c a h c sinh năng khi u.ế
ẩ ị
ấ ề
ộ
ề
ắ ượ
ư
T v nư ấ c a GVủ
Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV.
ế
Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
ụ
ể
ị Sinh viên xác đ nh đ c bi n pháp giáo d c ụ các thu c tính nhân cách c a h c sinh năng khi u. ệ ể hình ậ Trên c s đó t p luy n đ ụ ậ thành k năng v n d ng ộ ạ chúng vào ho t đ ng giáo d c.ụ Sinh viên: ữ ể c nh ng Hi u và tóm t t đ ọ ấ ề ơ ả ề v n đ c b n v ND bài h c. ế ậ Hi u và bi t v n d ng đ
ượ c
ả
ứ
ế
ả
ọ
ế các ki n th c đã h c gi i quy t
ụ ọ ậ
ệ
các nhi m v h c t p.
ụ
ự ng d ng th c
ả ệ
ộ
ệ ĐG thái đ , hi u qu vi c SV
ậ SV ôn t p các ND
ự
ệ
ậ
ầ
th c hi n bài t p cá nhân tu n 10
t.ế
ừ
ế ố
KT ĐG Trên l pớ (30 phút) Bài 3
NC; Có thái đ
ự ọ ự h c, t
HD SV khái quát các n i dung v HS có năng khi u, HS ệ ể thi u năng trí tu ắ và gi i đáp th c m c.ắ Ứ ti n.ễ KT vi t: ế Các ND lý ế ậ ụ thuy t và KN v n d ng ế ứ ki n th c GD HS năng ể ế khi u và thi u năng trí tu .ệ
và bài vi t s 3. T đó hình thành ộ ỹ k năng t ắ
ọ ậ
ầ
đúng đ n trong h c t p.
KT vi Làm BTCN tu nầ ậ ở 10 vào v bài t p ủ theo yêu c u c a
GV.
ữ
ố
ễ
ề
ấ
ầ Tu n 11:
ọ ề ọ Nh ng v n đ tâm lý h c v h c sinh r i nhi u tâm lý
ộ
ụ ể
ụ
ầ
N i dung chính
M c tiêu c th
ẩ ị Yêu c u SV chu n b
Ghi chú
ữ
HTTC ạ ọ d y h c Lý thuy tế
ọ
ệ
Th.gian, ị ể đ a đi m Trên l pớ (3t)
ố
ố
ế
ọ
ệ
ệ ố
ể
ấ
Sinh viên: ệ ượ Phân tích đ c khái ni m, ề ệ ả ữ nh ng đi u ki n n y sinh và các ễ ủ ệ ể bi u hi n c a r i nhi u ạ ộ tâm lý n i, ngo i sinh. ị ơ ở Trên c s đó xác đ nh các ợ ố ụ ệ bi n pháp giáo d c phù h p đ i ễ ớ ừ v i t ng bi u hi n r i nhi u tâm lý.
* Đ c tài li u: Q1: Tr 62 69 Tr: 77 82.. ế ? * Th nào là năng khi u Nêu các bi n pháp ồ ệ phát hi n và b i ọ ưỡ d ng h c sinh có ế năng khi u. L y ví ọ ụ d minh h a.
ấ ề
ượ
ọ
ệ
Trên l pớ (3t)
ế
Bài t p/ậ Th oả lu nậ
* Đ c tài li u: Q1: Tr 82 92 * Th nào là năng khi u
ế ?
ề ấ 3. Nh ng v n đ ề ọ ọ tâm lý h c v h c ễ sinh r i nhi u tâm lý 3.1. Nh ng v n ấ ữ ề ề đ tâm lý h c v ố ụ giáo d c HS r i ộ ễ nhi u tâm lý n i sinh ề ữ 3.2. Nh ng v n đ ọ tâm lý h c v giáo ố ễ ụ d c HS r i nhi u ạ tâm lý ngo i sinh ạ ố 3.2.3. Các lo i r i ạ ễ nhi u tlý ngo i sinh
Sinh viên: trình bày đ c các ễ ạ lo i r i nhi u tâm lý ạ ngo i sinh.
22
ố
ấ
ế ậ ụ
ệ
ụ ạ ố
ễ
ệ Bi t v n d ng các bi n pháp ợ ố ớ ừ giáo d c phù h p đ i v i t ng ạ lo i r i nhi u tâm lý ngo i sinh.
ấ
Nêu các bi n pháp ồ ệ phát hi n và b i ọ ưỡ d ng h c sinh có ế năng khi u. L y ví ọ ụ d minh h a.
ề ữ 4. Nh ng v n đ ụ ề TLH v giáo d c ầ ỗ ạ i: L i l m SP, l ạ ỗ ầ i l m SP các lo i l ả ự ậ và h u qu s phát nhân cách sai l ch.ệ
Th cự hành Khác
ẩ
ả
ễ
nhàỞ Th vi nư ệ
ề
ự ọ T h c, ự t nghiên c u.ứ
ấ
ễ
ụ ồ ễ
ộ
* NC tài li u:ệ Q3: Tr 92 98. ạ ộ * Trình bày n i dung d y ẻ ị ọ h c ph c h i cho tr b ố r i nhi u tâm lý n i sinh..
ề 3.1.2. V n đ ụ ọ ạ d y h c ph c h i.ồ
ẩ
ề
ắ
ư
ấ ị Chu n b các v n đ ể ỏ ch a rõ đ h i GV.
T v nư ấ c a GVủ
ể
ậ
Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ
SV có kh năng ch n đoán ộ ố ề v các r i nhi u tâm lýn i sinh tr .ở ẻ ẩ Trên c s ơ ở ch n đoán v các ị ở ẻ ố r i nhi u tâm lý tr , xác đ nh ữ ạ ệ ượ c nh ng bi n pháp d y đ ẻ ằ ụ ồ ọ h c ph c h i nh m gíup tr âm lý phát tri nể ờ ố có đ i s ng t ườ . bình th ng. Sinh viên: ượ ể c Hi u và tóm t t đ ấ ề ơ ả ề ữ nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ ụ ế Hi u và bi t v n d ng
ẫ
ứ
ế
ượ đ
ọ c các ki n th c đã h c
ế
ệ
ả
ụ ọ gi i quy t các nhi m v h c
t p.ậ
ầ
KT ĐG Trên l pớ
ậ
ứ ộ ể ề ệ ự
ế ủ t c a KT m c đ hi u bi ụ ọ SV v các nhi m v h c ầ ệ ậ t p th c hi n trong tu n 11.
Làm BTCN tu n 11 ở vào v bài t p theo ủ ầ yêu c u c a GV và ĐCCT.
ắ ướ H ng d n SV ọ h c các ND theo ầ ầ ph n yêu c u ả ị ẩ i chu n b và gi ắ đáp th c m c.
ự ẩ ị KT chu n b bài và t ề ộ ủ ọ h c c a SV v n i ầ ọ ậ ầ dung tu n h c t p tu n 11. ệ ự ể Ki m tra liên h th c ễ ủ ti n c a SV. Th c hành các ph
ứ ệ ạ ươ ự ng pháp và giai đo n nghiên c u trí tu .
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị Gh i chú T.gian, đ aị đi mể
ệ ể
23
ự Th c hành các ụ ầ Tu n 12: HT tổ ch cứ DH Lý thuy tế Bài t p/ậ Th oả lu n ậ Th cự hành Trên l pớ (3t) Sinh viên v n d ng lý ậ ệ Li t kê các bi u hi n ế ủ c a HS có năng khi u,
ế ể
ọ ệ ệ ọ ệ ọ ệ ế ệ
ể ế bi n pháp phát hi n h c sinh có ọ ế năng khi u, h c ể sinh thi u năng trí tu .ệ
ợ ệ
ể phát ọ thuy t đã h c đ hi n h c sinh có năng ể khi u, h c sinh thi u ệ ừ đó tìm năng trí tu , t ệ ữ ki m nh ng bi n pháp ể ồ ưỡ phù h p đ b i d ng ệ nâng cao trí tu cho tr .ẻ
ệ HS thi u năng trí tu . Trình bày các bi n pháp phát hi n HS có năng ế khi u, HS thi u năng trí tu .ệ ồ ưỡ ng Bi n pháp b i d ệ ế HS có năng khi u, bi n ậ ụ pháp giáo d c hòa nh p ẻ ể cho tr thi u năng.
Khác
ễ
ề tr .ở ẻ
ụ ạ 3.2.4. ướ h giáo d c l ngươ Ph ộ ng tác đ ng i. ẩ ự ọ T h c, ự t nghiên c uứ nhàỞ Thư vi nệ
ễ * NC tài li u:ệ Q3: Tr 92 98. ướ ữ ng * Trình bày nh ng h ẻ ố ụ ạ giáo d c l i cho tr có r i ạ nhi u tâm lý ngo i sinh. ượ
ộ ệ
ườ . ng.
ấ ề ể
T v nư ấ c a GVủ ẩ ị Chu n b các v n đ \đ ỏ h i GV. ọ
ể ẩ ả SV có kh năng ch n ố đoán v các r i nhi u tâm lý ề Trên c s ơ ở ch n đoán v ở ẻ ễ ố tr , các r i nhi u tâm lý ữ ị xác đ nh đ c nh ng ạ bi n pháp tác đ ng l i ẻ ằ ợ phù h p nh m gíup tr có âm lý phát tri nể ờ ố đ i s ng t bình th Sinh viên: ắ ượ ể Hi u và tóm t t đ c ề ơ ả ấ ữ nh ng v n đ c b n ọ ề v ND bài h c. ế ậ ụ Hi u và bi t v n d ng Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ả
ứ ượ đ ế c các ki n th c đã HD SV các bi nệ pháp phát hi nệ ọ h c sinh có năng ế khi u, h c sinh ệ ể thi u năng trí tu ữ i đáp nh ng Gi ắ ủ ắ th c m c c a SV
ế ả ọ h c gi i quy t các n.v ụ
ượ
ả
KT ĐG 50 phút Trên l pớ Bài 4 ự ệ ộ ợ ể ạ Tìm hi u các d ng ễ ố r i nhi u tâm lý ọ ườ ng và trong h c đ ị ữ ệ bi n pháp ch a tr ụ ồ ph c h i. ế ả B n báo cáo k t qu HĐ nhóm . SV phân công trong nhóm cho cá nhân đóng vai để ượ th c hi n n i dung, đ c giao.
ệ ậ
ọ ậ h c t p. c các SV trình bày đ ầ ộ n i dung theo yêu c u ế ể ủ t c a bài ki m tra vi ỹ ố 4, hình thành k s ạ ố năng ph i h p ho t ộ ể đ ng theo nhóm đ ự ự th c hi n bài t p th c hành.
ề ươ ự ự ị ầ Tu n 13: ề Th c hành xác đ nh đ tài và xây d ng đ c ứ ng nghiên c u nhân cách.
ộ ụ ể ụ N i dung chính M c tiêu c th
24
HT tổ ch cứ Th iờ gian, đ aị ầ Yêu c u SV chu n bẩ ị Ghi chú
DH đi mể
Lý thuy tế Bài t p/ậ Th oả lu nậ
ệ
ệ ủ ố
ế Th cự hành Trên l pớ (3t)
ễ ự Th c hành các ươ ng pháp phát ph ị ụ ữ ệ hi n và ch a tr ph c ố ọ ồ h i h c sinh r i nhi u tâm lý ệ ễ ế ừ ệ ữ
ợ ụ ể ệ ố ễ ụ ậ Sinh viên v n d ng lý ể phát ọ thuy t đã h c đ ố ọ hi n h c sinh có r i nhi u tâm lý, t đó tìm ki m nh ng bi n pháp ố ớ giáo d c phù h p đ i v i ễ ừ t ng bi u hi n r i nhi u tâm lý ở ẻ tr . ể Li t kê các bi u ễ hi n c a r i nhi u tâm lý. Tìm ki mế ệ ữ nh ng bi n pháp ợ ụ giáo d c phù h p ể ố ớ ừ đ i v i t ng bi u ệ ố hi n r i nhi u tâm trở ẻ lý
Khác
v
ụ ệ ồ ữ ị ự ọ T h c, ự t nghiên c u.ứ nhàỞ Thư vi nệ
ố ậ Sinh viên v n d ng lý ể phát hi n và ế thuy t đ ọ ụ ch a tr ph c h i h c ễ sinh r i nhi u tâm lý.
ễ ề ụ ấ d L y ví ươ ng pháp phát ph ị ụ ữ ệ hi n và ch a tr ph c ố ọ ồ h i h c sinh r i nhi u tâm lý.
* NC tài li u:ệ Q2: Tr 115 118. Q4: Tr 11 5 117. nậ ậ * SV t p v ế ụ d ng lý thuy t đ ể phát hi n và ệ ụ ị ữ ph c ch a tr ố ồ ọ h i h c sinh r i ễ nhi u tâm lý .
ướ
ư ấ T v n c a GVủ ầ ữ ấ ắ ượ c ề ấ ị ẩ Chu n b các v n ể ỏ ề ư đ ch a rõ đ h i GV.
ế ậ Sinh viên: ể Hi u và tóm t t đ ề ơ ả nh ng v n đ c b n v ND bài h c.ọ ụ ể Hi u và bi t v n d ng ắ Trên l pớ VPBM Qua đi nệ tho iạ ọ ẫ H ng d n SV h c các ND theo ph n yêu ả ị ẩ ầ c u chu n b và gi i ắ đáp th c m c.
ứ ế ượ đ ọ c các ki n th c đã h c
ế ả ụ ọ gi i quy t các n.v h c
t p.ậ
ứ ộ ể KT ĐG Trên l pớ
ự
ầ ậ ớ ế t KT m c đ hi u bi ề ệ ủ c a SV v các nhi m ệ ậ ụ ọ v h c t p th c hi n trong tu n 14 Làm BTCN ở ầ tu n 14 vào v bài t p.ậ Thu bài t p l n
25
ể ự ẩ ị KT chu n b bài và t ề ộ ủ ọ h c c a SV v n i ầ ọ ậ ầ dung tu n h c t p tu n 14. ệ ự Ki m tra liên h th c
ễ ủ ti n c a SV.
ố ớ ọ 8. Chính sách đ i v i môn h c:
ớ ượ ự ố ỳ ủ ệ ề ả ượ Sinh viên ph i có đ các đi u ki n sau m i đ c d thi cu i k và đ c đánh
ế ọ ả giá k t qu môn h c:
ứ ộ ọ ố ả ầ ể M c đ chuyên c n: Sinh viên ph i tham gia h c t i thi u là 80% s ti ố ế ọ t h c
trên l p.ớ
ộ ọ ậ ự ự ọ ả ự ứ Thái đ h c t p: Sinh viên ph i tích c c t h c, t nghiên c u, làm các bài
ự ủ ầ ạ ả ộ ậ ầ ủ ậ t p đ y đ và n p đúng h n theo yêu c u c a giáo viên; tích c c tham gia th o lu n
ự ự ế ớ nhóm, tích c c tham gia ý ki n xây d ng bài trên l p.
ể ả ố ể ể ườ Đi m quá trình: Ph i có t i thi u 6 con đi m th ể ng xuyên và 1 con đi m
ể ữ ỳ ki m tra gi a k .
ự ể ế ầ ả ọ ủ ề Đi m thi k t thúc h c ph n: Sinh viên ph i tham gia d thi khi đã có đ đi u
ệ ự ki n d thi.
ế ế ể ầ ặ ọ ớ ậ ớ Ho c sinh viên có th làm làm bài t p l n thay th bài thi k t thúc h c ph n v i
ề ệ ọ ượ ố ế ủ ể ể ầ ọ đi u ki n: Sau khi h c đ c 1/2 s ti t c a h c ph n, không có đi m ki m tra
ườ ướ ể ể ể ườ th ng xuyên d ủ i 7,0 và đi m TBC c a đi m ki m tra th ng xuyên trong quá trình
ả ạ ừ ọ ậ h c t p ph i đ t t ở 8,0 tr lên.
ươ ả ọ ậ ứ ể ọ ế 9. Ph ng pháp, hình th c ki m tra đánh giá k t qu h c t p môn h c.
ể ườ ọ 9.1. Ki m tra đánh giá th ng xuyên: ố Tr ng s là 30%.
ụ ể ể ườ ế ằ ị M c tiêu ki m tra: Ki m tra, đánh giá th ả ọ ng xuyên nh m xác đ nh k t qu h c
ề ứ ộ ể ủ ế ạ ượ ỹ ầ ậ t p hàng ngày c a sinh viên v m c đ hi u bi t, k năng đ t đ c và tinh th n thái
ọ ậ ự ọ ể ầ ộ ộ đ trong h c t p nói chung, trong t ạ h c nói riêng, ki m tra thái đ chuyên c n, t o
ọ ậ ự ẩ ộ đ ng l c thúc đ y sinh viên h c t p.
ứ ộ ể ể ẩ ộ ộ ị N i dung ki m tra: Ki m tra, đánh giá m c đ hoàn thành n i dung chu n b bài
ả ậ ự ọ ướ ả ờ ẫ ầ ỏ ọ h c, th o lu n và t h c có h ng d n, tr l ể i câu h i do giáo viên yêu c u; ki m
ế ủ ứ ế ươ ự ể ễ ề ấ ỹ tra ki n th c lý thuy t c a ch ự ng, các v n đ tìm hi u th c ti n, k năng th c
ạ ộ ự ứ ứ ụ ế ế ả ậ ậ hành, k t qu làm bài t p v n d ng ki n th c, ho t đ ng nhóm, ý th c xây d ng bài
26
ổ ọ ớ ọ h c, tham gia các bu i h c trên l p….
ứ ể ế ặ ấ ỹ ể Hình th c ki m tra: Ki m tra vi ạ ự t, v n đáp, k năng th c hành ho c các ho t
ớ ộ đ ng theo nhóm trên l p.
ố ầ ụ ể ể ấ ả ầ ọ ọ S l n ki m tra: H c ph n Tâm lý h c giáo d c ít nh t ph i có 6 con đi m đánh
ườ ầ ả ỗ giá th ấ ng xuyên/ 1sinh viên. Trung bình 2>3 tu n m i sinh viên ph i có ít nh t 1
ể ể ườ ườ ả ả ề con đi m ki m tra th ể ng xuyên. Đi m đánh giá th ng xuyên ph i r i đ u trong
ạ ọ quá trình d y h c. Trong đó:
ọ ậ ứ ầ ầ ộ ớ ự + Tham gia h c t p trên l p: Chuyên c n, tinh th n, thái đ , ý th c xây d ng
ể ọ bài h c… 1 con đi m.
ộ ự ứ ả ậ + Hoàn thành n i dung t ự ọ ự h c, t ậ nghiên c u, th o lu n, th c hành, làm bài t p
ể ậ ụ v n d ng… do giáo viên giao: 1 con đi m.
ể ể ế ự ậ ể + Ki m tra cá nhân: Ki m tra vi lu n, 2 con đi m. t t
ể ờ Th i gian ki m tra 30 phút/bài.
ả ả ự ể ế ể ậ + Ki m tra k t qu th o lu n, th c hành BTN/tháng: 2 con đi m.
ờ ể Th i gian ki m tra 50 phút.
ể 9.2. Ki m tra đánh giá gi a k : ố là 20%. ữ ỳ Tr ng sọ
ữ ỳ ụ ụ ể ể ằ ợ ổ M c tiêu ki m tra: Ki m tra gi a k nh m đánh giá t ng h p các m c tiêu
ậ ụ ứ ứ ế ậ ỹ ở nh n th c và các k năng phân tích, đánh giá, v n d ng ki n th c … ữ ạ giai đo n gi a
ệ ả ế ơ ở ề ọ ỉ ươ ạ ả môn h c, làm c s cho vi c c i ti n, đi u ch nh ph ng pháp gi ng d y và ph ươ ng
ọ ở ử ỳ pháp h c n a k sau.
ề ế ể ấ ộ ươ ậ ỹ N i dung ki m tra: Các v n đ lý thuy t ch ụ ng 1,2,3 và k năng v n d ng
ứ ế ả ậ ả ạ ộ ề ế ệ ề ấ ki n th c gi i các bài t p, gi i quy t các v n đ trong ho t đ ng ngh nghi p (t ư
ả ị ự ấ v n, qu n tr nhân s .
ọ ượ ử ố ầ ể ờ ộ S l n ki m tra: Sau khi h c đ ể c n a th i gian, sinh viên làm m t bài ki m
ữ ỳ tra gi a k .
ự ậ ứ ể ớ Hình th c ki m tra: T lu n trên l p.
ố ỳ ố ọ ể 9.3. Ki m tra đánh giá cu i k : Tr ng s là 50%
ấ ủ ụ ể ể ọ ọ ầ ứ M c tiêu ki m tra: Đây là hình th c ki m tra quan tr ng nh t c a h c ph n
ụ ứ ụ ặ ậ ằ ộ nh m đánh giá toàn b các m c tiêu nh n th c và các m c tiêu khác đ t ra.
ể ể ầ ấ ộ ộ ồ ọ ộ ề N i dung ki m tra: Ki m tra toàn b các n i dung h c ph n, g m các v n đ lý
ụ ứ ế ế ỹ ả ậ ả ề ế ấ ậ thuy t và k năng v n d ng ki n th c gi i các bài t p, gi i quy t các v n đ trong
27
ạ ộ ệ ề ư ấ ự ả ho t đ ng ngh nghi p (t ị v n, qu n tr nhân s …)
ự ậ ậ ớ ứ ể ặ ớ Hình th c ki m tra: T lu n trên l p ho c làm bài t p l n.
ể ậ ạ 9. 4. Tiêu chí đánh giá cho các lo i bài t p, ki m tra.
ọ ậ ầ ả ớ Sinh viên ph i tham gia đ y đ ủ * Tiêu chí đánh giá tham gia h c t p trên l p:
ổ ọ ậ ọ ậ ứ ự ế ớ các bu i h c t p trên l p, có ý th c cao trong h c t p, tích c c tham gia ý ki n xây
ậ ọ ả ự d ng bài h c, th o lu n nhóm ….
ệ ậ ầ ụ ọ ậ (cá nhân/ tu n, bài t p nhóm/ tháng): * Tiêu chí đánh giá các nhi m v h c t p
ậ Bài t p cá nhân/ tu n ầ :
ầ ủ ủ ầ ậ ả ọ + Sinh viên ph i làm đ y đ bài t p cá nhân theo yêu c u c a giáo viên, đ c
ệ ướ ọ ậ ị ộ ể ẫ ọ ướ ớ các tài li u h ẩ ng d n h c t p đ chu n b n i dung bài h c tr ộ c khi lên l p, n i
ả ự ọ ự ế ể ậ ụ ậ ậ dung th o lu n, xêmina, t h c, tìm hi u th c t , làm các t p v n d ng ...
ậ ạ ồ + Các tiêu chí đánh giá lo i bài t p cá nhân g m:
ề ộ ị ượ ấ ề ứ ệ V n i dung ả : Sinh viên ph i xác đ nh đ ụ c v n đ , nhi m v nghiên c u rõ ràng,
ể ệ ụ ệ ệ ế ả ợ ổ ứ ợ h p lý, th hi n kĩ năng phân tích, t ng h p, trong vi c gi i quy t các nhi m v nghiên c u.
ế ượ ể ệ ử ụ ệ ướ Bài vi t đ c th hi n rõ ràng đã s d ng các tài li u do giáo viên h ẫ ng d n.
ợ ệ ữ ề ẫ ượ V hình th c ứ : Ngôn ng trong sáng, trích d n h p l , dung l ừ ng v a đ ủ
không quá dài.
ậ Bài t p nhóm/ tháng:
ủ ộ ị ầ ể ả ậ ả ẩ Sinh viên ph i chu n b đ y đ n i dung th o lu n, xêmina, tìm hi u th c t ự ế ,
ạ ộ ụ ụ ệ ậ ậ làm các t p v n d ng ... ho t đ ng nhóm phân công nhi m v cho các thành viên;
ấ ấ ấ ộ ậ ả ậ ố ỏ ặ th o lu n, th ng nh t n i dung trình bày; đ t câu h i ch t v n; nh n xét đánh giá các
ổ ọ ủ ự ể ậ ả ầ ổ nhóm khác; tham gia đ y đ các bu i h c th o lu n, th c hành; có s sách đ ghi
ấ ả ộ ị ủ ế chép, máy nh, máy ghi hình, ghi âm (n u có); ch p hành n i quy quy đ nh c a
nhóm ....
ế ả ả ẫ ợ ỗ ổ ộ ỉ M i nhóm t ng h p thành m t văn b n báo cáo k t qu hoàn ch nh theo m u sau:
Ứ Ẫ Ả Ế M U BÁO CÁO K T QU NGHIÊN C U
Khoa: Tâm lý Giáo d c.ụ
ộ ọ B môn: Tâm lý h c
ứ
ế
ả
Báo cáo k t qu nghiên c u nhóm
28
ứ ề ấ Tên v n đ nghiên c u: ...............................................................
ụ ượ ệ 1. Danh sách nhóm và các nhi m v đ c phân công.
ọ ụ ượ ệ H và tên Nhi m v đ c phân công Ghi chú
Nhóm tr ngưở
STT 1 2 3
Th kíư Nhóm viên ự ệ ệ ủ ả ệ ị ổ ệ bu i làm vi c, l ch trình th c hi n nhi m 2. Quá trình làm vi c c a nhóm (miêu t
ụ ọ ậ v h c t p).
ệ ủ ế ế ế ả ả ợ ổ ộ ậ 3. T ng h p k t qu làm vi c c a nhóm: Các n i dung ti n hành, k t qu thu nh n
ượ đ c...
ế ế ấ ị ề 4. Ki n ngh , đ xu t (n u có).
Ngày….. tháng….. năm.
Nhóm tr ngưở
(kí tên)
ọ ỳ ậ ớ * Tiêu chí đánh giá bài t p l n/ h c k :
ậ ớ ỗ ượ ừ ế ề M i bài t p l n đ c trình bày t ệ 10 đ n 15 trang đánh máy. Tùy đi u ki n
ậ ớ ự ủ ả ờ ệ th i gian, kh năng c a sinh viên mà giáo viên ra bài t p l n cho sinh viên th c hi n.
ượ ả ố ế ế ả ộ Khi đ c giao ph i hoàn thành đúng ti n đ , có k t qu t ệ ầ t, tinh th n làm vi c
ả ả ọ nghiêm túc, khoa h c và đ m b o các tiêu chí sau:
ặ ấ ố ượ ị ụ ươ ứ ợ ề 1. Đ t v n đ , xác đ nh đ i t ệ ng, nhi m v , ph ng pháp nghiên c u h p lý và
lôgíc.
ự ư ứ ề ằ ổ ợ 2. Có b ng ch ng v năng l c t duy, kĩ năng phân tích t ng h p, đánh giá
ệ ả ụ ứ ế ệ trong vi c gi i quy t nhi m v nghiên c u.
ề ệ ử ụ ứ ằ ư ệ ươ ả 3. Có b ng ch ng v vi c s d ng các t li u, ph ng pháp, gi i pháp do giáo
ướ viên h ẫ ng d n.
ố ụ ợ ữ ẹ ẫ ợ 4. B c c h p lý, ngôn ng trong sáng, trích d n phù h p, trình bày đ p, đúng
ủ ả ộ ọ quy cách c a m t văn b n khoa h c.
ể ể ơ ở ạ Bi u đi m trên c s đ t 4 tiêu chí trên:
Tiêu chí Ghi chú
29
ạ ả Đi mể 9 10 Đ t c 4 tiêu chí
ầ ạ Đ t 2 tiêu chí đ u.
ư ầ ử ụ ủ ệ 7 8 ư Tiêu chí 3 có s d ng các tài li u, song ch a đ y đ , ch a
có bình lu n.ậ
ắ ỗ ỏ i nh .
ạ Tiêu chí 4 còn m c vài l Đ t tiêu chí 1.
ể ệ ư 5 6 ư Tiêu chí 2 ch a th hi n rõ t duy phê phán, các kĩ năng
ạ ợ ổ ế phân tích, t ng h p, đánh giá còn h n ch .
ắ ỗ i. Tiêu chí 3, 4 còn m c l ạ ả Không đ t c 4 tiêu chí.
D i 4ướ
ể ị 9. 5. L ch thi ki m tra.
ườ ị ể L ch ki m tra: ể * Ki m tra th ng xuyên:
ộ ọ ậ ể ể ầ ớ ứ + Ki m tra chuyên c n và ý th c, thái đ h c t p trên l p: Ki m tra hàng
ọ ỳ ể ợ ổ ngày, t ng h p toàn h c k cho 1con đi m.
ộ ự ứ ậ ả + Hoàn thành n i dung t ự ọ ự h c, t ậ nghiên c u, th o lu n, th c hành, làm bài t p
ế ợ ị ộ ể ẩ ấ ở ự ọ ậ ụ v n d ng…. Ki m tra hàng ngày, k t h p ch m v chu n b n i dung t ả h c và th o
ọ ỳ ự ể ế ậ ậ ả ổ lu n, th c hành, k t qu làm bài t p….t ng toàn h c k cho 1 con đi m.
ể ể ế ự ậ ọ ỳ ị + Ki m tra cá nhân: Ki m tra vi ể lu n trong toàn h c k 2 bài, l ch ki m t t
ầ ầ tra vào tu n 6 và tu n 10.
ạ ộ ả ộ ế ế ả ự + Đánh giá k t qu đ ng nhóm, th c hành: Đánh giá k t qu ho t đ ng nhóm
ế ợ ừ ự ể ầ ầ ầ trong t ng tu n, k t h p ki m tra th c hành nhóm/ tháng vào tu n 4 và tu n 12.
ữ ỳ ể * Ki m tra gi a k :
ể ầ ờ ị L ch ki m tra: Th i gian làm bài là 50 phút, vào tu n 8.
ể ố ỳ * Ki m tra cu i k :
ậ ớ ậ ớ ầ Bài t p l n: Tu n 14 thu bài t p l n.
ố ỳ ế ự ậ ủ ặ ớ ị ể Ho c ki m tra cu i k vi lu n trên l p: 90 phút, theo l ch chung c a nhà t t
ườ tr ng.
ủ ả ầ 10. Các yêu c u khác c a gi ng viên.
ầ * Yêu c u sinh viên :
30
ứ ướ ẽ ộ ớ Nghiên c u tr c các n i dung giáo viên s trình bày trên l p.
ộ ả
ạ
ị ộ ự ễ ể ậ ậ ẩ ả ầ Chu n b n i dung th o lu n, xêmina, làm bài t p, tìm hi u th c ti n…. đ y
ầ ủ cán b gi ng d y. ủ đ theo yêu c u c a
ọ ậ ự ự ế ộ Có thái đ nghiêm túc trong h c t p: tích c c tham gia ý ki n xây d ng bài
ạ ộ ọ h c và trong các ho t đ ng nhóm.
ấ ượ ẩ ộ ứ ị ầ ủ Chu n b đ y đ , có ch t l ng n i dung t ự ọ ự h c, t ầ nghiên c u theo yêu c u
ế ọ ủ ề ươ c a đ c ng chi ti t môn h c.
Ngày 20 tháng 9 năm 2011.
ưở ưở ộ ạ Tr ng khoa Tr ng b môn TLH Nhóm biên so n ĐCCT
ữ ươ ễ ị ị Lê H u Mùi Nguy n Th Phi D ng Th Thoan
31
ị ươ Lê Th H ng