B MÔN KINH TỘ Ế
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Tên h c ph n:ọ ầ Th ng kê kinh t xã h iố ế ộ
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ SES221
- S tín ch : 2ố ỉ
- Tính ch t c a h c ph n: B t bu c.........(ấ ủ ọ ầ ắ ộ B t bu c/T ch n/b tr )ắ ộ ự ọ ổ ợ
- H c ph n thay th , t ng đng: .....................................................ọ ầ ế ươ ươ
- Ngành (chuyên ngành) đào t o: Khuy n nông, phát tri n nông thônạ ế ể
2. Phân b th i gian h c t p: ổ ờ ọ ậ
- S ti t h c lý thuy t trên l p: 20 ti tố ế ọ ế ớ ế
- S ti t làm bài t p, th o lu n trên l p: 10 ti tố ế ậ ả ậ ớ ế
- S ti t thí nghi m, th c hành: ……….ti tố ế ệ ự ế
- S ti t sinh viên t h c: 60 ti tố ế ự ọ ế
3. Đánh giá h c ph nọ ầ
- Đi m chuyên c n: tr ng s 0,2ể ầ ọ ố
- Đi m ki m tra gi a k : tr ng s 0,3ể ể ữ ỳ ọ ố
- Đi m thi k t thúc h c ph n: tr ng s 0,5ể ế ọ ầ ọ ố
4. Đi u ki n h cề ệ ọ
- H c ph n h c tr c: Toán x c su t th ng kê, nguyên lý 2ọ ầ ọ ướ ắ ấ ố
- H c ph n song hành:................................ọ ầ
5. M c tiêu đt đc sau khi k t thúc h c ph n:ụ ạ ượ ế ọ ầ
5.1. Ki n th c:ế ứ Trang b cho ng i h c c s ph ng pháp lu n c b n c aị ườ ọ ơ ở ươ ậ ơ ả ủ
khoa h c v th ng th ng kê, t đó làm c s ti p c n các môn khoa h cọ ề ố ố ừ ơ ở ế ậ ọ
khác và là căn c phân tích các hi n t ng v m t quy mô và tính ch t đcứ ệ ượ ề ặ ấ ặ
đi m c a hi n t ng KTXH. ể ủ ệ ượ
Giúp cho sinh viên đc ti p c n v i nh ng khái ni m c b n trong th ngượ ế ậ ớ ữ ệ ơ ả ố
kê đ phân tích hi n t ng theo các lĩnh v c v kinh t và c v các ngànhể ệ ượ ự ề ế ả ề
c a nông nghi p nông thôn.ủ ệ
5.2. K năng: phân tích và đa ra đc các gi i pháp, đnh h ng v cácỹ ư ượ ả ị ướ ề
hi n t ng liên quan đn v n đ nông nghi p, nông thôn.ệ ượ ế ấ ề ệ
6. N i dung ki n th c và ph ng th c gi ng d yộ ế ứ ươ ứ ả ạ :
TT N i dung ki n th cộ ế ứ Số
ti tế
Ph ng phápươ
gi ng d yả ạ
Ch ng 1: Nh ng v n đ chung v th ngươ ữ ấ ề ề ố
kê h cọ
2Thuy t trình,ế
phát v n và g iấ ọ