1
CON NGƯỜI VÀ MÔI TRƯỜNG
CHƯƠNG 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ MÔI TRƯỜNG
Câu hỏi cơ bản
Câu 1: Hãy chn cm t thích hợp đin vào ch trng trong khái nim
“Môi trường bao gồm………………..bao quanh con người, ảnh hưởng đến
đời sng, sn xut, s tn ti, phát trin ca con người và sinh vt”
A. “các hoàn cảnh vt lý, hóa hc và sinh hc”
B. “các yếu t vt lý, hóa hc, sinh hc và kinh tế - xã hi”
C. “các yếu t t nhiên và vt cht nhân to”
D. Ba câu A, B và C đều đúng
Câu 2: Môi trường chức ng bản, bao gồm: (1) nơi tcho
người các loài sinh vật, (2) nơi cung cấp các ngun tài nguyên, (3)
nơi cung cấp các nguồn thông tin, và (4)………………………
A. “Là không gian sống cho sinh vt”
B. “Là nơi chứa đựng phế thi”
C. “Là nơi cung cấp ngun nguyên liu”
D. “Là nơi cung cấp ngun nhiên liu”
Câu 3: Các nhà máy sn xut, các khu nhà ở, các ng viên…thuộc thành
phần môi trường nào:
A. Môi trường t nhiên
B. Môi trường nhân to
C. Môi trường xã hi
D. Ba câu A, B và C đều sai
2
Câu 4: Đất, nước, không khí, âm thanh, ánh sáng…thuộc thành phn môi
trưng nào:
A. Môi trường t nhiên
B. Môi trường nhân to
C. Môi trường xã hi
D. Ba câu A, B và C đều sai
Câu 5: Trái đất có 4 quyn chính, bao gồm: (1) Địa quyn, (2) Thy quyn,
(3) Khí quyển và (4)……
A. Thch quyn
B. Địa quyn
C. Sinh quyn
D. Trung quyn
Câu 6: Gii hn ca sinh quyn bao gm:
A. Thch quyn (sâu 2-3km t mặt đất)
B. Khí quyn (cao 8-10km t mặt đất)
C. Thy quyn
D. Ba câu A, B và C đều đúng
Câu 7: Chn phát biểu đúng nhất v mi quan h giữa môi trưng tài
nguyên:
A. Môi trường mang li lợi ích cho con người và sn sinh giá tr kinh tế
B. Tài nguyên mang li lợi ích cho con người và sn sinh giá tr kinh tế
C. Môi trường không mang li lợi ích cho con ngưi không sn sinh giá
tr kinh tế
D. Tài nguyên không mang li lợi ích cho con ngưi không sn sinh giá
tr kinh tế
Câu 8: Năng lượng mt tri thuc dng tài nguyên nào:
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
3
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên hu hn
Câu 9: Năng lượng gió thuc dng tài nguyên nào:
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên hu hn
Câu 10: Nước ngt thuc dng tài nguyên nào:
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên vô hn
Câu 11: Đất phì nhiêu thuc dng tài nguyên nào:
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên vô hn
Câu 12: Nhiên liu hóa thch thuc dng tài nguyên nào
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên vô hn
4
Câu 13: Khoáng sn kim loi thuc loi tài nguyên nào:
A. Tài nguyên vĩnh viễn
B. Tài nguyên có th phc hi
C. Tài nguyên không th phc hi
D. Tài nguyên vô hn
Câu 14: Dạng tài nguyên nào sau đây không phi là tài nguyên có th phc
hi:
A. Tài nguyên nước ngt
B. Tài nguyên sinh vt
C. Tài nguyên khoáng sn
D. Tài nguyên đất phì nhiêu
Câu 15: Dạng tài nguyên nào sau đây không phi là tài nguyên có th phc
hi:
A. Tài nguyên đất phì nhiêu
B. Tài nguyên nhiên liu hóa
thch
C. Tài nguyên sinh vt
D. Ba câu A, B và C đều đúng
Câu 16: Dạng tài nguyên nào sau đây là tài nguyên tái to
A. Than đá
B. Du m
C. Khí đốt
D. Ba câu A, B và C đều sai
Câu 17: Dạng tài nguyên nào sau đây không phải là tài nguyên tái to
A. Năng lượng mt tri
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng sinh khi
D. Ba câu A, B và C đều sai
Câu hi nâng cao
Câu 18: Chn phát biu phù hp theo nhn thc mi v môi trường
A. Trái Đất có ngun tài nguyên hu hn
5
B. Lúc tài nguyên hết hãy tìm nơi khác
C. Con người phi chinh phc thiên nhiên
D. Ba câu A, B và C đều sai
Câu 19: Chn phát biu không phù hp theo nhn thc mi v môi trường
A. Trái Đất có ngun tài nguyên vô hn
B. Tái chế và ưu tiên sử dng tài nguyên tái tạo được
C. Con người phi hp tác vi thiên nhiên
D. Ba câu A, B và C đều sai
CHƯƠNG 2: H SINH THÁI
Câu hỏi cơ bản
Câu 20: Chn khái nim chính xác nht:
A. H sinh thái tp hp các qun xã sinh vật môi trường đang sinh
sng
B. H sinh thái là mt h thng các qun sinh vật cùng các điu kin môi
trường bao quanh nó
C. H sinh thái là mt tp hợp động vt, thc vt vi sinh vật cùng tương tác
vi nhauvi các thành phn khác ca môi trường
D. H sinh thái bao gm các qun xã sinh vt cùng chung sng trong mt sinh
cnh chịu tác động lẫn nhau và tác động của môi trường xung quanh
Câu 21: Sinh vt sn xut là
A. Thc vt