MA TR N KI M TRA GI A KÌ I KH I 12

MÔN GDCD

Thông hi uể

Nh nậ   tế bi

ụ   ậ V n d ng cao

T ngổ   câu

5

7

V nậ   d ngụ   th pấ 3

15

4

2

6 2

10 1

22 3

c pháp lu t.

ướ ổ

ờ   Bài   1:   Pháp   lu t   và   đ i s ngố ậ ệ Bài 2: Th c hi n pháp lu t Bài 3: Công dân bình đ ngẳ   ậ tr T ng s  câu

13

11

14

40

2

Ề ƯƠ Ữ Ậ Đ  C NG ÔN T P GI A KÌ I MÔN GDCD 12.

Ọ NĂM H C 2020 ­ 2021

Ờ Ố Ậ Bài 1: PHÁP LU T VÀ Đ I S NG

I. LÝ THUY TẾ

ệ ậ 1. Khái ni m pháp lu t.

ậ a. Pháp lu t là gì?

ệ ố ử ự ậ ắ ướ   c ­ Khái ni mệ  : Pháp lu t là h  th ng các quy t c x  s  chung do nhà n

ằ ự ướ c. ban hành và đ m b o th c hi n b ng quy n l c nhà n

ả ủ ả ặ ư

.

ệ ề ự ậ ặ ư . b. Các đ c tr ng c a pháp lu t     : 3 đ c tr ng ạ ổ ế ­ Pháp lu t có tính quy ph m ph  bi n.  ề ự ộ ắ ­ Pháp lu t mang tính quy n l c, b t bu c chung ẽ ề ặ ặ ị ­ Pháp lu t có tính xác đ nh ch t ch  v  m t hình th c. ấ ả ả     : 2 b n ch t

ả ả

ậ ậ ậ ậ ấ ủ 2. B n ch t c a pháp lu t ấ ậ ấ ủ ­ B n ch t giai c p c a pháp lu t. ậ ộ ủ ấ ­ B n ch t xã h i c a pháp lu t ố ậ ớ ạ ứ ệ ữ

3. M i quan h  gi a pháp lu t v i đ o đ c. ự ờ ố ắ ượ ộ ạ ứ  :­ quy t c đ đ i s ng xã h i.

ụ ươ

ự ướ ng tâm ... ư ậ ự ắ

ự ạ c xây d ng pháp lu t d a trên => đ a các quy t c, chuaarm ể ủ ớ ự ế ứ ạ ộ ộ ợ

ệ ặ ẽ

ạ ứ  : quan h  ch t ch  :  ẩ

ự ử ự ủ ể ượ ả c hình thành t ­ Đ o đ c ệ ệ               ­ N.dung: quan ni m: thi n – ác, nghĩa v , l ­ Pháp lu tậ : nhà n m c đ o đ c phù h p v i s  ti n b  và phát tri n c a xã h i => Quy ph m pháp lu t.ậ ậ => Pháp lu t & đ o đ c ắ ẫ          ­ quy t c, khuôn m u, chu n m c x  s  chung ệ ượ ớ ạ          ­ gi i h n, đánh giá hành vi ch  th  (vi c đ c, ph i, không đ c làm)

ươ ị ạ ứ ả ệ ể ệ ệ ặ ng ti n đ c thù th  hi n & b o v  các giá tr  đ o đ c cao

­ Pl => ph đ p.ẹ

ủ ờ ố

ướ ộ

ươ ươ ể ể ệ ệ ệ ệ ề ả ợ ộ : 2 vai trò ậ 4. Vai trò c a pháp lu t trong đ i s ng xã h i  ả c qu n lí xã h i. ng ti n đ  nhà n ự ng ti n đ  công dân th c hi n và b o v  quy n, l ậ ­ Pháp lu t là ph ậ ­ Pháp lu t là ph i ích

ợ h p pháp c a mình. Ắ ủ Ỏ Ệ

ấ ủ

ộ ề ấ ầ B. Giai c p c m quy n ấ D. Giai c p công nhân.

ủ ướ ầ ợ ế ậ i ích c a ể ệ c ta ban hành th  hi n ý chí, nhu c u l

ả ệ ộ t Nam B. Đa s  nhân dân lao đ ng D. Đ ng công s n Vi

ệ ể ươ ướ ng ti n đ  nhà n

ệ ể ả ả c qu n lý ả ả ệ ệ

ươ  c a mình ụ ủ ả ng ti n đ  công dân th c hi n và b o v ề ủ ợ B. Qu n lý công dân ệ D. B o v  các công dân. ự B. Các quy n c a mình ợ ề D. Quy n và l ủ   i ích h p pháp c a

́ ̣

́ ̀ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̃ ̀ ̀ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉

́ ượ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ơ ̀ ̀ ́ ươ c ban hanh va đ ự   c bao đam th c

̀ ự ̣

̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣   c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia

ươ ng.

́ ư ̣ ̣

̃ ́ ̃ ̣

̃ ̉ ̉ ̣

́ ̀ ́ ự ̣ ̣ ̉ ̣

́ ̀ ̀ ́ ́ ặ ẽ ̣ ̣ II. CÂU H I TR C NGHI M ấ ả ậ Câu 1: Pháp lu t XHCN mang b n ch t c a giai c p A. Nhân dân lao đ ngộ ấ C. Giai c p ti n b Câu 2: Pháp lu t do nhà n ấ A. Giai c p công nhân ả ấ C. Giai c p vô s n ậ Câu 3: Pháp lu t là ph ả A. Qu n lý XH ấ ệ C. B o v  giai c p ậ Câu 4: Pháp lu t là ph ế ủ A. L i ích kinh t ề C. Quy n và nghĩa v  c a mình mình. Câu 5: Phap luât là ́ A. Hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên. B. Nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông. ̀ ́ ́ ử ự C. Hê thông cac quy tăc s  x  chung do nha n ́ ̀ ̀ ươ hiên băng quyên l c nha n c. ́ ử ự ượ D. Hê thông cac quy tăc s  x  đ ph ́ Câu 6: Phap luât co đăc tr ng là ̀ ̀ ̀ ́ ơ ư ự  th c tiên đ i sông xa hôi. A. Băt nguôn t ́ ̀ ự B. Vi s  phat triên cua xa hôi. ́ ́ ́ C. Phap luât co tinh quy pham phô biên; mang tinh quyên l c, băt buôc chung; co   ́ ́ ư tinh xac đinh ch t ch  vê măt hinh th c.

̀ ́ ́ ́ ̃ ̉ ̉ ̣

̃ ̣ ở ̉ ̣ ̉ ̣ ̉

̃ ́ ́ ̀ ự ́ ̣ ượ ̉ ̉ ̣

̃ ̃ ́ ̀ ́ ́ c ban hanh vi s  phat triên cua xa hôi. ̀ ơ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ i ich cua cac tâng l p trong xa hôi.

̃ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ự  do, dân chu rông rai cho nhân dân lao đông. ̃ ự ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̉ ̉ ̣

́ ơ ̉ ̣ ̉ ̣

̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ơ ươ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ i.

̀ ̣ ̀ c lam.

̣ ̉ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣

c lam, viêc phai lam, viêc không đ ệ ể ̀ c lam) ạ ậ ớ ể ạ ộ ượ ứ   t pháp lu t v i quy ph m đ o đ c

ề ự ậ ắ ậ ộ ề   B.   Pháp   lu t   có   tính   quy n

ậ ắ ậ ộ D.   Pháp   lu t   có   tính   quy

ươ ệ ậ ể ng ti n đ  công dân

do c a mình. i c a mình.

ự ả ự ả ự ủ ề ợ ợ D. Mang ban chât giai câp va ban chât xa hôi. Câu 7: Ban chât xa hôi cua phap luât thê hiên  ̀ ́ A. Phap luât đ ́ ́ ư B. Phap luât phan anh nh ng nhu câu, l ̀ ́ C. Phap luât bao vê quyên t ́ ̀ ́ ư D. Phap luât băt nguôn t    xa hôi, do cac thanh viên cua xa hôi th c hiên, vi s  phat ̃ triên cua xa hôi. Câu 8: Nôi dung c  ban cua phap luât bao gôm: ́ ự A. Cac chuân m c thuôc vê đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ng ́ ượ B. Quy đinh cac hanh vi không đ ́ C. Quy đinh cac bôn phân cua công dân. ́ ử ự ̣ ượ D. Cac quy tăc x  s  (viêc đ ặ ữ Câu 9: M t trong nh ng đ c đi m đ  phân bi là: A. Pháp lu t có tính quy n l c, b t bu c chung. l c.ự C. Pháp lu t có tính b t bu c chung. ph m.ạ Câu 10. Pháp lu t là ph A. T  b o v  mình.                                ủ ề ự ệ B. Th c hi n quy n t ề ợ ủ ệ ọ C. B o v  m i quy n l ệ ả ệ D. Th c hi n và b o v  quy n, l i ích h p pháp c a mình.

ĐÁP ÁN

1D 2B 3A 4D 5C 6C 7D 8D 9A 10D

Ự Ậ Ệ Bài 2: TH C HI N PHÁP LU T

I. LÝ THUY TẾ

ệ ự ệ ứ ạ ậ

1.Khái ni m, các hình th c và các giai đo n th c hi n pháp lu t. ậ ệ ệ ự a. Khái ni m th c hi n pháp lu t.

ự ạ ộ ụ

ệ ­ Th c hi n pháp lu t ị ộ ố ủ ợ ở

ậ  là quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng ữ   ủ   ữ quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr  thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t

ậ ổ ứ .  ch c ự ứ ậ

ứ ệ b. Các hình th c th c hi n pháp lu t: 4 hình th c ổ ứ ử ụ

ử ụ

ề ủ

ắ  ch c s  d ng đúng đ n các quy n c a mình,

­ S  d ng pháp lu t: Các cá nhân, t làm nh ng gì mà pháp lu t cho phép làm..

ủ ầ ủ ữ  ch c th c hi n đ y đ  nh ng nghĩa v , ch

ậ ­ Thi hành pháp lu t: Các cá nhân, t ị

ự ộ đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm.

ổ ứ ả ổ ứ

­ Tuân th  pháp lu t: Các cá nhân, t

ữ  ch c không làm nh ng đi u mà pháp lu t

c m.ấ

ơ

ướ

ề c có th m quy n căn c  vào

ẩ ệ

­ Áp d ng pháp lu t: Các c  quan, công ch c nhà n ể ề

ụ ụ ể ủ

ứ ấ ế ị PL đ  ra các quy t đ nh làm phát sinh, ch m d t ho c thay đ i vi c th c hi n các  ổ ứ  ch c. quy n, nghĩa v  c  th  c a cá nhân, t ệ

ậ ạ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí.

ậ ạ

ộ ế t m t hành vi VPPL:

ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n.

ạ ậ ả ỗ . i

a. Vi ph m pháp lu t. ậ ể ệ ơ ả ấ Các d u hi u c  b n đ  nh n bi ứ ấ ậ ­ Th  nh t, đó là hành vi trái pháp lu t ứ ­ Th  hai, do ng ườ ứ ­  Th  ba, ng ạ ế ậ ậ ỗ ườ

ự ệ ệ ạ i do ng ộ ượ i có năng   ậ   c pháp lu t

ự ườ i vi ph m pháp lu t ph i có l ậ  Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l *K t lu n: ệ ự l c trách nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h  xã h i đ ệ ả b o v .

ặ ổ ứ b. Trách nhi m pháp lí. ệ ­ KN : Trách nhi m pháp lí là ch c ph i nghĩa vụ mà cá nhân ho c t ả gánh ch uị

ậ ừ ủ ạ ả ấ ợ  t hành vi vi ph m PL c a mình. i

h u qu  b t l ạ ệ ạ ậ c. Các lo i vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí.

ộ ậ

ự ệ

ể ệ

ạ ị

ư

c quy đ nh trong b  lu t  ượ

ộ ượ  pháp đ

ộ ậ   c quy đ nh trong b  lu t

Vi ph m hình s : Là hành vi nguy hi m cho xã h i đ ự ự hình s . Ch u trách nhi m hình s  và các bi n pháp t hình s .ự

Vi ph m hành chính: Là các hành vi xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n

ơ

ướ c.  ụ

ả ầ ủ

ề c có th m quy n áp d ng. ệ ớ i các quan h  tài s n và  i tình tr ng ban đ u c a các

ứ ử ự ị ạ

ự ị

ướ Ch u các hình th c x  lí hành chính do các c  quan nhà n ạ Vi ph m dân s : Là hành vi trái pháp lu t xâm ph m t ụ ạ ệ quan h  nhân thân. Ch u các bi n pháp nh m khôi ph c l quy n dân s  b  vi ph m.

ơ

ườ

ỉ ậ ị

ộ ng c  quan, xí nghi p, tr

ậ Vi ph m k  lu t: Là hành vi trái pháp lu t xâm h i các quan h  lao đ ng và công  ủ ưở ng h c

ạ c. Ch u các hình th c k  lu t do th  tr

ủ ổ ứ

ch c mình.

Ệ Ắ

ướ ố ớ Ỏ

ụ ứ ướ ể ệ i đây hành vi nào th  hi n hình th c áp d ng pháp

ỏ ệ ườ khi có tín hi u đèn đ i tham gia giao thông không v

ạ ử ơ ượ ơ

ả ể ư ướ c ả i không đ i mũ b o hi m

ườ i có năng l c trách nhi m pháp lý?

ị ậ ể ứ ủ ườ ng đăng ký k t hôn ự ấ ị ộ ế ệ i đ t m t đ  tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a PL, có th  nh n th c và

ề ủ

ặ ầ ắ ộ ệ ấ ả i không m c b nh tâm th n ho c m t b nh khác làm m t kh  năng

ế ị ử ự ủ ộ ậ ệ ị quy t đ nh cách x  s  c a mình và đ c l p ch u trách nhi m v ề

ị ả ụ ổ ủ ự   ự  đ  18 đ n 25 tu i ph i th c hi n nghĩa v  quân s ,

ứ ự ộ

̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ứ ự ứ ệ ề ậ ủ

̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ể ệ ử ụ ướ i đây hành vi nào th  hi n công dân s  d ng pháp

ườ ố

ế ế ị ả ộ ạ i kinh doanh tr n th  ph i n p ph t ng đăng ký k t hôn

ườ ự ụ ủ ệ ề ấ ả

ự ụ ế ệ ậ ị

ứ ỉ ậ ụ v  nhà n ụ áp d ng đ i v i cán b  ­ công nhân viên – h c sinh – sinh viên c a t II. CÂU H I TR C NGHI M Câu 1: Trong các hành vi d lu t?ậ t qua ngã t A. Ng ế B. Công dân A g i đ n khi u n i lên c  quan nhà n ử ạ C. C nh sát giao thông x  ph t ng ườ ế D. Anh A ch  B đ n UBND ph ế Câu 2: Th  nào là ng ộ ộ ổ ườ ạ A. Là ng ể đi u khi n hành vi c a mình. ệ ườ B. Là ng ứ ậ nh n th c. ườ ự i t C. Là ng ự ệ hành vi đã th c hi n. ấ ị ườ ạ ộ ộ ổ i đ t m t đ  tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a PL. D. Là ng ệ ế ừ ủ Câu 3. Nam công dân t ậ ệ thu c hình th c th c hi n pháp lu t nào? ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. Câu 4. Trong các hình th c th c hi n pháp lu t thì hình th c nào khác v  ch th ?ể ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. Câu 5: Trong các hành vi d lu t?ậ ế A. Ng B. Anh A ch  B đ n UBND ph C. Các bên tranh ch p ph i th c hi n các quy n và nghĩa v  c a mình theo qui ủ ị đ nh c a PL D. Công ty X th c hi n nghĩa v  đóng thu  theo quy đ nh pháp lu t

ộ ả ệ ướ

ị ế ủ ụ ậ i đây không ph i là quan h  pháp lu t ệ ề B. Quan h  v  tình yêu nam –

ị ợ ệ

ộ ụ

ườ ụ ụ ụ ả i kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v  n p thu

ệ ủ

ự ấ

ồ ủ ứ ả ộ D. Quan h  lao đ ng ả ụ ẹ ưỡ ng cha m  già ụ ộ ệ ụ ự  c a Đoàn ể

ậ ệ

́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ệ ự

ứ ủ ộ B.     C a   riêng   cán   b ,   công   ch c   nhà

ổ ứ ổ ứ ủ ơ ọ ch c. ch c.

D.  C a m i cá nhân, c  quan, t ị ấ ườ ế ng, th  tr n) đăng kí k t hôn cho công dân, có

́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ử ạ ể   ơ c  ng c  vào c  quan đ i bi u

ề ượ ứ ự ủ ộ ề ệ ậ

́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ườ ượ ườ ề ạ i đi xe đ p, xe máy không đi vào đ c chi u, có nghĩa là h ng ng ọ

́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ứ ứ ự ệ ậ

ệ Câu 6: Quan h  xã h i nào d A. Anh A ch  B làm th  t c đăng ký k t hôn    nữ C. Ch  N ra ch  mua rau Câu 7: Trong các nghĩa v  sau đây nghĩa v  nào không ph i là nghĩa v  pháp lý? A. Con cái có nghĩa v  ph ng d ế ự B. Ng ả ổ C. Thanh niên đ  18 tu i ph i th c hi n nghĩa v  quân s ề ệ ủ ả D. Đoàn viên thanh niên ph i ch p hành đi u l ự   ả ắ Câu 8. Ng i trên xe g n máy ph i đ i mũ b o hi m là hình th c nào c a th c hi n pháp lu t? ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. ụ ậ Câu 9. Th c hi n pháp lu t là nghĩa v : ủ A. C a riêng các công dân. c.ướ n ọ ủ C. C a m i cá nhân, t Ủ Câu 10.  y ban nhân dân xã (ph nghĩa là UBND xã đã ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. ổ ở Câu 11. “Công dân đ  21 tu i tr  lên có quy n đ ủ ứ ủ c a nhân dân” thu c v  hình th c nào c a th c hi n pháp lu t ? ́ ́ ̀ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. Câu 13. Ng đã: ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. ề ộ   Câu 14. Trong các hình th c th c hi n pháp lu t thì hình th c nào khác v  n i dung

́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣

ị ộ ả ể ườ ườ ng, trong tr ợ ng h p này

̀ ử ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣

ấ ậ

ậ ệ ự ự   i có năng l c trách nhi m pháp lý th c

ỗ ủ

ỗ ậ ệ ự ườ i, do ng ự   i có năng l c trách nhi m pháp lý th c

ự ể ộ

B. Hành vi nguy hi m cho xã h i. ặ ộ ể ệ ể ộ ố ể ng đ i nguy hi m cho xã h i. D. Hành vi đ c bi t nguy hi m cho

ữ ế

ắ ắ ạ ắ ỉ ậ B. quy t c k  lu t lao đ ng ắ D. nguyên t c qu n lí hành chính

ự ề ọ ộ ạ ả i ph m do mình gây ra có

B. T  đ  16 tu i tr  lên. D. T  đ  18 tu i tr  lên.

ổ ở ổ ở ệ ừ ủ ừ ủ ọ ổ ở ố ượ ề ọ ạ ả ị ng nào sau đây ph i ch u m i trách nhi m v  m i vi ph m hành ừ ủ ừ   20

ổ ở  đ  16 tu i tr  lên

ổ ứ ướ ch c, cá nhân ng ườ ướ i n c ngoài c; t

ổ ở ừ ủ ́ ử A. S  dung phap luât. B. Thi hanh phap luât. C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung ́ phap luât. Câu 15: Ch  C không đ i mũ b o hi m khi đi xe trên đ ch  C đã: A. Không s  dung phap luât. B. Không thi hanh phap luât. C. Không tuân thu phap luât. D. Không áp dung phap luât. ệ ạ Câu 16: Vi ph m pháp lu t có các d u hi u ườ A. Là hành vi trái pháp lu t.  B. Do ng hi n.ệ ủ ể C. L i c a ch  th . D. Là hành vi trái pháp lu t, có l hi n.ệ ạ Câu 17: Vi ph m hình s  là ấ A. Hành vi r t nguy hi m cho xã h i. ươ C. Hành vi t xã h i.ộ ạ Câu 18: Vi ph m hành chính là nh ng hành vi xâm ph m đ n ướ ủ ả c A. quy t c qu n lí c a nhà n ả C. quy t c qu n lí XH ệ ả ườ ị i ph i ch u trách nhi m hình s  v  m i t Câu 19: Ng ậ ủ ị ộ ổ đ  tu i theo quy đ nh c a pháp lu t là: ổ ở A. T  đ  14 tu i tr  lên. C. T  18 tu i tr  lên. Câu   : Đ i t chính do mình gây ra? ườ ừ ủ A. Ng i t ổ ứ B.  T  ch c, cá nhân  trong n ườ ừ ủ ổ ở C. Ng  đ  18 tu i tr  lên            i t ặ ổ ứ D. T  ch c ho c cá nhân t đ  16 tu i tr  lên

ĐÁP ÁN

1 2 3B 4D 5B 6B 7D 8B 9C 10 11 13 14 15 16 17 18 19B

C A D A C A B D B A

20A

Ẳ ƯỚ Ậ Bài 3: CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR C PHÁP LU T

I. LÝ THUY TẾ

ướ ữ ọ ẳ Bình đ ng tr

ề ầ ộ

ậ ị ệ ệ ưở ị ệ ị ự ụ ề ị c pháp lu t có nghĩa là m i công dân,nam, n  thu c các dân   ệ ố ử   t đ i x   ng quy n, th c hi n nghĩa v  và ch u trách nhi m pháp lí theo quy

ậ ộ ộ t c,  tôn giáo, thành ph n, đ a v  xã h i khác nhau đ u không b  phân bi trong vi c h ủ ị đ nh c a pháp lu t.

ề ề ẳ ụ 1. Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v .

ề ề ẳ ẳ ­ Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v

ộ ị ề ướ ướ ưở ụ có nghĩa là bình đ ng v ề  ủ   c và xã h i theo quy đ nh c a

ậ c Nhà n ờ ụ ủ ụ  tr h pháp lu t. Quy n c a công dân không tách r i nghĩa v  c a công dân.

ng quy n và làm nghĩa v ề ủ ẳ ệ ề

ề ẳ ­ Bình đ ng v  trách nhi m pháp lí

2. Công dân bình đ ng v  trách nhi m pháp lí. ấ ạ ạ ả ị ử ệ ề ủ ệ ị

ậ ề ị ậ là b t kì công dân nào vi ph m pháp ả lu t đ u ph i ch u trách nhi m v  hành vi vi ph m c a mình và ph i b  x  lí theo ủ quy đ nh c a pháp lu t.

ủ ướ ệ ề ả ệ 3.  Trách nhi m c a Nhà n ẳ   ả c trong vi c đ m b o quy n bình đ ng

ướ ậ ủ c a công dân tr

ề ị

ướ c pháp lu t. ụ ộ ế ượ c quy đ nh trong Hi n pháp và pháp lu t. ệ ệ ậ ề ­ Quy n và nghĩa v  công dân đ ­ Nhà n c và xã h i có trách nhi m cùng

ể ả ự ề ả ệ ả ậ ấ   ạ t o ra các đi u ki n v t ch t, ụ

tinh th nầ  đ  đ m b o cho công dân có kh  năng th c hi n quy n và nghĩa v ủ c a mình.

ữ ề ạ ợ ử nh ng hành vi vi ph m quy n và l ủ   i ích c a ­ Nhà n

c ướ x  lí nghiêm minh ủ ộ

công dân và c a xã h i. Ỏ Ắ Ệ

ứ ạ ấ ạ ộ ư

ậ ớ ề ộ

ể ằ ả ư B. ngang nhau ệ   D.   có   th   khác ả ị C. b ng nhau

II. CÂU H I TR C NGHI M Câu 1: Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ  vi ph m nh nhau, trong m t hoàn c nh nh  nhau thì đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí ư A. nh  nhau nhau.

ớ ộ ổ ậ ệ ở t b i ị   B. thu nh p tu i tác đ a ụ ủ i tính, tôn giáo

ị ị ộ ộ ộ ầ ổ   D.   dân   t c,   đ   tu i, ộ i tính, dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v  xã h i

ớ i tính

ẳ ề

ở ấ ỳ ộ ổ

ị ạ ư ả ị ử ị ề ậ ề ơ b t k  đ  tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b  x  lý nh  nhau. ị ơ

ệ ỷ ậ

ậ ủ ị ử

ậ ậ ạ ế ị ạ t v  pháp lu t mà vi ph m pháp lu t thì không

ị ả ệ

ẳ ậ ướ

ế

ề ề

ộ i tính, dân t c, tôn giáo. ố ủ ị ử ạ ơ ị ị ổ

ệ ố ử ệ ưở ọ ị ề ệ ự ng quy n, th c hi n nghĩa

t đ i x  trong vi c h ị ệ ậ ị

ữ ề ạ ợ ủ ủ ợ i ích h p pháp c a công dân s  b ẽ ị

cướ

ậ ặ ử ử ử ặ ử B. x  lí nghiêm minh   C. x  lí th t n ng  D. x  lí nghiêm

ẳ ườ ề ọ i đ u ề ợ i B. bình đ ng v  quy n l

ẳ ề ụ ẳ

D. bình đ ng v  nghĩa v ị

ề ọ ẳ B. bình đ ng v  quy n l

ề ẳ ẳ ề ẳ ẳ ụ ẳ

ướ ữ ả ộ

ủ ề ề Câu 2: Quy n và nghĩa v  c a công dân không b  phân bi A. dân t c, gi vị C. gi ớ gi ệ Câu 3: Công dân bình đ ng v  trách nhi m pháp lý là ạ A. Công dân  ủ B. Công dân nào vi ph m quy đ nh c a c  quan, đ n v , đ u ph i ch u trách nhi m k  lu t. ậ C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b  x  lý theo quy đ nh c a pháp lu t. ế ề ể D. Công dân nào do thi u hi u bi ph i ch u trách nhi m pháp lý. Câu 4: Công dân bình đ ng tr c pháp lu t là ớ ụ ư A. Công dân có quy n và nghĩa v  nh  nhau n u cùng gi ị ụ ố B. Công dân có quy n và nghĩa v  gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng. ậ C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b  x  lý theo quy đ nh c a đ n v , t ể ch c, đoàn th  mà h  tham gia. D. Công dân không b  phân bi ụ v  và ch u trách nhi m pháp lý theo quy đ nh c a pháp lu t.  Câu 5: Nh ng hành vi xâm ph m quy n và l nhà n A. Ngăn ch n, x  lí kh c.ắ ế Câu 6: Đi u 16, Hi n pháp năm 2013 kh ng đ nh: M i ng ướ ề ướ c A. bình đ ng tr c Nhà n ướ ậ c pháp lu t C. bình đ ng tr ề ế  Hi n pháp năm 2013 kh ng đ nh: M i công dân đ u Câu 7: Ði u 52, ướ ướ ề ợ i c Nhà n A. bình đ ng tr c ậ ướ C. bình đ ng tr c pháp lu t Câu 8: Tham gia qu n lý Nhà n ề ủ A. quy n c a công dân ệ C. trách nhi m c a công dân ẳ ề D. bình đ ng v  nghĩa v ộ c và xã h i là m t trong nh ng ụ ủ B. nghĩa v  c a công dân ụ ủ D. quy n và nghĩa v  c a công dân

ẳ ụ ướ ậ ượ c pháp lu t đ

ủ ổ ở

ạ ọ ữ B. ch  nh ng công dân đ  18 tu i tr  lên D. nh ng công dân nam

ầ ử ứ

ề ề ộ ề ổ ứ ậ ổ B. Quy n t  ch c l ề D. Quy n tham gia t

ệ ở t đ ổ ứ ả  ch c ph n đ ng ớ ộ t b i dân t c, gi i tính, tôn

ụ ề ẳ

ộ        B. công dân bình đ ng v  nghĩa v ề ề ề ẳ ẳ ệ ề ẳ

ụ ượ ề ể c hi u là

ư ủ ị 12   . Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v  đ c h ậ ng quy n nh  nhau theo quy đ nh c a pháp lu t

ủ ị

ề ẳ ề ượ ưở ả ề ượ ề ề ng quy n và làm nghĩa v  tr

ộ ề ố ớ c áp d ng đ i v i Câu 9: Bình đ ng tr ỉ ữ A. m i công dân ữ C. nh ng công dân không vi ph m ề ơ ả Câu 10: Công dân có quy n c  b n nào sau đây ử A. Quy n b u c ,  ng c ụ C. Quy n lôi kéo, xúi gi c ị ụ ề  11   . Quy n và nghĩa v  công dân không b  phân bi   Câu  ị ể ệ ở ầ giáo, giàu, nghèo, thành ph n, đ a v  xã h i, th  hi n  ề A. công dân bình đ ng v  quy n. C. công dân bình đ ng v  trách nhi m pháp lý D. công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa vụ Câu    ọ ề A. M i công dân đ u đ ọ ậ ụ ư B. M i công dân đ u ph i có nghĩa v  nh  nhau theo quy đ nh c a pháp lu t ề ưở ọ ụ ướ   ẳ c bình đ ng v  h C. M i công dân đ u đ c ậ ủ ướ c và xã h i theo quy đ nh c a Pháp lu t. Nhà n ụ ố ề ọ D. M i công dân đ u có quy n và nghĩa v  gi ng nhau.

ĐÁP ÁN

1A 2A 3C 4D 5B 6C 7C 8A 9A 10A 11D 12C