Ở
Ề ƯƠ
Ố
Ậ
̣
Ộ S GD& ĐT HÀ N I
Đ C
NG ÔN T P CU I HOC KI Ì
ƯỜ
Ọ
TR
NG THPT PHÚC TH
Ọ
NĂM H C 20202021
ử
̣
Môn: Lich s 12
Ế Ọ
ớ ế ớ ậ ự ế ớ th gi ứ i th hai: ế i m i sau Chi n tranh th gi
ợ ố ợ ắ ụ ạ ộ ơ ả ủ ậ ổ ứ ch c Liên h p qu c (m c đích và nguyên t c ho t đ ng c b n c a Liên h p
ỏ ở ủ ượ t ra kh i Đông Âu, CNXH đã v
ủ ộ ở ế ớ ạ i c a các cu c cách m ng dân ch nhân dân ộ ệ ố ộ ướ c, tr thành m t h th ng th gi
ướ ộ ậ i. ộ ở các n c Á, Phi, Mĩ Latinh sau
ữ ế ế ớ
ị ọ ậ ướ ộ ở ề ộ ấ ứ i th hai. ế các n c Mĩ, Tây , khoa h c – kĩ thu t, văn hóa, chính tr , xã h i
ậ ả
ệ ế ỉ
ỉ ạ ế ữ ố ế ử ườ n a sau th k XX: ng, hai phe mà đ nh cao là tình tr ng Chi n tranh
ị ố ạ ầ ế ể ế ớ ủ ắ ậ ứ ợ i chuy n d n sang xu th hòa d u, đ i tho i và h p tác.
ị
ử ệ t Nam 1919 1930
ộ ộ ị ầ ứ ể ế
ủ ề ướ ệ ị
ạ ơ ở ủ ộ ạ ồ t Nam, t o c s xã h i (giai c p) và đi u ki n chính tr (phong trào yêu n ư ưở t ấ ng c a cách m ng vô s n.
ạ ộ ể ế
ả ộ ố ườ ễ ố ư ả ướ ậ c khác đã làm chuy n bi n ng vô s n. ng t
ừ ậ l p tr ử ả ộ ả ả ồ
t Nam đ u năm 1930.
ầ ử ệ t Nam 1930 – 1945
ệ
ả ộ i phóng dân t c và T ng kh i nghĩa tháng Tám (1939 – 1945).
ậ ượ ở ế ổ ợ ắ ị
ượ ộ ậ ắ ả ờ ổ t trong 15 c đ c l p,
ướ ả ủ ở ộ ủ ộ t Nam dân ch c ng hòa ra đ i.
ị
t Nam 1945 – 1954 ế ề ố ộ c ta đã có đ c l p
ế ủ ướ ụ ề ệ ế ạ ậ ờ ộ ậ ệ ướ ế c ta th i kì này là kháng chi n và ki n
ủ ệ ệ ế ệ ị
ế ơ ư ế ế ị ươ ở Đông D ng.
ắ ơ ề ấ Ỏ Ắ Ệ Ứ I. KI N TH C TR NG TÂM ị ử ế ớ 1. L ch s th gi i ự S hình thành tr t t ộ ị + H i ngh Ianta (21945). ự + S thành l p t qu c).ố ợ ủ ắ ớ V i th ng l ạ ph m vi c a m t n Nh ng nét chính v cu c đ u tranh giành đ c l p dân t c Chi n tranh th gi Khái quát tình hình kinh t Âu, Nh t B n. ự ở ộ ạ S m r ng và đa d ng c a quan h qu c t ố ầ ạ + Tình tr ng đ i đ u gay g t gi a hai siêu c ố ớ ơ ạ i h n b n th p niên. l nh kéo dài t ấ ạ ế + Chi n tranh l nh ch m d t, th gi ử ệ t Nam 2. L ch s Vi ị 2.1. L ch s Vi Cu c khai thác thu c đ a l n th hai (1919 – 1929) c a Pháp đã làm chuy n bi n tình hình kinh ể ệ ộ ế xã h i Vi c) đ t ế ti p thu lu ng t ướ ố ủ ạ ộ Ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c và m t s nhà ho t đ ng yêu n ườ s n sang l p tr c ch ng Pháp t phong trào yêu n ộ ấ ố ờ ả ổ ứ ộ ch c c ng s n ra đ i vào n a sau năm 1929 r i th ng nh t thành m t đ ng là Đ ng c ng Ba t ệ ả s n Vi ị 2.2. L ch s Vi ớ ủ ữ Nh ng nét l n c a: ế t – Ngh Tĩnh 1930 – 1931. + Phong trào Xô vi ủ + Phong trào dân ch 1936 – 1939. + Phong trào gi ẩ ạ Cách m ng tháng Tám 1945 th ng l i là k t qu c a quá trình chu n b và t p d ợ ể ừ i đã giành đ khi Đ ng ra đ i năm 1930. Cu c T ng kh i nghĩa th ng l năm k t ờ ệ ề ề chính quy n v tay nhân dân. N c Vi ử ệ 2.3. L ch s Vi Cu c kháng chi n ch ng Pháp (1945 – 1954) ti n hành trong đi u ki n n và chính quy n. Vì v y, nhi m v cách m ng c a n qu c.ố ậ ắ ế Chi n th ng Đi n Biên Ph 1954 là tr n th ng quy t đ nh đ a đ n vi c kí k t Hi p đ nh ậ ạ ứ Gi nev v ch m d t chi n tranh, l p l i hòa bình II. CÂU H I TR C NGHI M
1
Ị Ế Ớ I
ắ ạ ắ ả ắ ạ ộ
ố ợ ủ ổ ứ
ế ộ quy t các dân t c
ế ự ộ , văn hóa, xã h i
ằ ế ch c Liên h p qu c? ề ả ữ ấ i quy t các tranh ch p b ng ph
ổ
ươ ướ c. ế ẹ ủ ổ ứ ng là:
ươ ộ ậ ị ủ ấ ả t c các n ợ ậ ố ượ c ghi nh n trong Hi n ch ch c Liên H p Qu c đ ữ ệ ợ ố ể ế ớ i, phát tri n m i quan h h p tác gi a các thành viên ệ ộ ộ ủ
ệ ch c nào sau đây:
D. SEATO
ự ệ B. WTO ỉ ố ợ C. Liên H p Qu c ụ ủ ụ i
ấ ề ướ ở ầ ỏ ứ ườ ặ ng M t trăng
ạ ệ ệ
ộ
ấ ụ ươ
ầ ệ ự ữ ạ ả
ọ
châu Âu.
ậ ượ ự ủ châu Âu. ự ệ ộ ề
ợ ướ ườ ữ ặ ở ở ị ở ế ớ ở l n ị c s ng h v chính tr và s vi n tr v kinh t ậ ớ ọ ng h p tác khoa h c kĩ thu t v i các n ổ c ho c vùng lãnh th nào ợ ề ế . ướ c châu Âu. ắ ự khu v c Đông B c Á đã tr thành ồ “con r ng kinh
ồ
ồ ồ ố
ờ ủ ướ c C ng hòa nhân dân Trung Hoa là gì? ạ ộ ố ế ề ự ủ ự ượ ứ ủ ả B. Singapo, H ng Kông, Đài Loan ồ D. Trung Qu c, H ng Kông, Đài Loan. ộ ế ớ , s c m nh c a phong trào gi v s ra đ i c a n ủ ng c a ch nghĩa xã h i th gi i phóng ng l c l i
ệ ự ế ế ộ ế ố ị
ủ ộ ậ ự ướ c Trung Hoa b
c vào k nguyên đ c l p t ị ủ ế ơ ị
ủ ổ ứ ố ch c ASEAN là:
ề ế .
ạ ự ạ ượ ủ c c a ch nghĩa th c dân.
ở ộ ả ủ ự ế , chính tr , quân s , m r ng nh h
ự ị ằ ưở ị ướ ợ ổ
ướ ướ ệ ạ ộ ng ra bên ngoài. ự c thành viên nh m duy trì hòa bình và n đ nh khu v c ố i Băng C c (8/1967) ậ c tham gia thành l p Hi p h i các n c Đông Nam Á t
ệ t Nam, Philipin, Singapo, Thái Lan, Idonexia.
ậ ầ ữ ứ ồ ố ở Đông Nam Á đ ng lên tuyên
Ử 1. L CH S TH GI Câu 1. Trong các nguyên t c ho t đ ng sau đây nguyên t c nào không ph i là nguyên t c ho t ộ đ ng c a t ề ự ủ ẳ A. Bình đ ng ch quy n và quy n t ợ ệ B. H p tác có hi u qu gi a các thành viên trong các lĩnh v c kinh t ả ng pháp hòa bình C. Gi ọ D. Tôn tr ng toàn v n lãnh th và đ c l p chính tr c a t ụ Câu 2. M c đích c a t A. Duy trì hòa bình và an ninh th gi ệ B. Không can thi p vào công vi c n i b c a nhau ủ ố ệ ậ C. Tiêu di t t n g c ch nghĩa phát xít ộ ế ề ự ề ủ ẳ quy t dân t c D. Bình đ ng ch quy n và quy n t ổ ứ ậ Câu 3. Năm 1977 Vi t Nam gia nh p vào t A. ASEAN Câu 4. S ki n nào m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a loài ng ủ A. V tinh Lunik ra kh i s c hút c a trái đ t, bay v h ượ c phóng thành công. B. V tinh nhân t o Sputnhich đ ụ ặ C. Nhà du hành vũ tr Amstrong đi b lên M t trăng. ụ ng Đông cùng nhà du hành vũ tr Gagarin bay vòng quanh trái đ t. D. Tàu vũ tr Ph ố Câu 5. Nh ng năm đ u sau khi Liên Xô tan rã, Liên bang Nga th c hi n chính sách đ i ngo i ng ớ ề ươ ng Tây v i hi v ng v ph ộ ậ A. thành l p m t liên minh chính tr ộ ự B. xây d ng m t liên minh kinh t C. nh n đ D. tăng c Câu 6. Nh ng n ế ủ t ” c a châu Á? ậ ả A. Nh t B n, H ng Kông, Đài Loan. ố C. Hàn Qu c, H ng Kông, Đài Loan. Câu 7. Ý nghĩa qu c t ườ A. Tăng c dân t cộ ấ ư ả ị B. Báo hi u s k t thúc ách th ng tr , nô d ch c a ch đ phong ki n, t b n trên đ t Trung Hoa. ộ ủ ế ỉ ấ ướ do, ti n lên ch nghĩa xã h i. C. Đ t n ố ố ớ ế D. K t thúc h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c đ i v i nhân dân Trung Hoa. ụ Câu 8. M c tiêu c a t ủ ố i s thao túng c a Mĩ v kinh t A. Ch ng l ố B. Ch ng l i xâm l C. Hình thành liên minh kinh t ữ D. H p tác gi a các n ữ Câu 9. Nh ng n là: A. Vi B. Philipin, Singapo, Thái Lan, Idonexia, Brunây. C. Philpin, Singapo, Thái Lan, Idonexia, Malixa. D. Malixa, Philpin, Mianma, Thái Lan, Idonexia. Câu 10. Ngay sau khi Nh t đ u hàng Đ ng Minh, nh ng qu c gia ố ộ ậ b đ c l p là:
2
ệ ệ tệ Nam, Lào. A. Inđônêxia, Vi C. Inđônêxia, Lào, Philippin. B. Vi D. Vi t Nam, Philippin, t Nam, Malaixia, Lào Lào.
ị ọ Câu 11. Năm 1960 đã đi vào l ch s v i tên g i là "Năm châu Phi", vì:
ể ả ộ l pậ . ạ nh tấ .
ộ ượ c trao tr đ c
ạ ế c g i là: ế Âu. c Tây B. K ho ch ph c h ng kinh t
ế ạ ạ ế ế ụ ư Âu . ế ụ ư ạ Châu ướ Âu.
ậ ằ
iớ ế gi
ộ ả iớ ế gi i phóng dân t c trên th
Âu c Đông
ả c XHCN và các n c Đông
ồ ấ ướ ể ừ ộ c ng đ ng Châu Âu (EC) sang liên minh Châu Âu (EU)
(1999) (1975) c phát hành c Henxinki ề B. Đ ng ti n EURO đ
ướ Âu c Đông c Maxtrích D. Kí hi p ệ ượ (1991).
ấ ế ổ ứ ồ ướ ự ớ ch c liên k t khu v c l n nh t hành tinh" vì
nhi uề . ng thành viên
ế gi ấ ủ ố gia trên thế gi
ệ
iớ . iớ . ế đ ộ chính tr .ị t ch ờ ể ướ ế ậ ả c, không phân bi ầ Nh t B n phát tri n th n kì vào th i gian nào?
ừ ừ ừ ế
ữ B. Trong nh ng năm 50 D. T năm 1973 đ n nay ậ ả ở ề ự ủ ẫ ọ
ậ ố
ư ế B. H c thuy t Kaiphu năm 1991
ọ ế ọ ọ ọ
D. H c thuy t Hasimoto năm 1997 ầ
ế ợ B. Di n đàn h p tác Á – Âu (ASEAM) ệ ướ ọ ệ ế ế ổ ứ ươ ự ươ ệ ướ ệ ủ ễ ổ ứ ươ ắ ạ ắ ể do ASEAN (AFTA) do B c Mĩ (NAFTA)D. T ch c Hi p ạ ự ng m i t ạ ự ng m i t c B c Đ i Tây D ng
ự th gi
i hai c c Ianta hoàn toàn tan rã khi ứ ậ ự ế ớ ệ ướ ạ ộ c Vacsava ch m d t ho t đ ng. ch c Hi p
ế ạ
ấ ứ ụ ổ Liên Xô và Đông Âu s p đ . ể i th . SEV gi ch c nào? ế ả ế ắ ủ ổ ứ t c a t t t
ạ ự ướ ươ B. Hi p ệ ắ Mĩ. ố t c th
ng m i t ợ ế châu Á Thái Bình D ngươ . D. Di n ễ đàn h p tác Á do B c Âu. t
Ị
Ị
ế ấ ặ ươ ủ ướ ng Đông D ng Pháp đánh thu r t n ng vào hàng hóa c a n c
ươ ử ớ ụ ị m i ớ tr iỗ d y"ậ . A. Châu Phi là "L c đ a ướ ở ượ ấ ả c c trao tr đ c Châu Phi đ B. T t c các n ả i phóng dân t c phát tri n m nh C. Phong trào gi ả ộ l pậ . ướ ở Châu Phi đ D. Có 17 n c ượ ọ ạ ế Câu 12. "K ho ch Mácsan" (1948) còn đ ể các n A. K ho ch phát tri n Châu ụ ư Âu. C. K ho ch ph c h ng kinh t D. K ho ch ph c h ng Châu ố ự ắ ạ ươ Câu 13. Kh i quân s B c Đ i Tây D ng (NATO) do Mĩ l p ra năm 1949, nh m: ạ ộ ố i phong trào gi A. Ch ng l i phóng dân t c trên th ạ ướ ố i các n B. Ch ng l và phong trào gi ướ ạ ố i Liên Xô C. Ch ng l ướ ạ ố Nam Á. i các n D. Ch ng l ố Câu 14. M c đánh d u b c chuy n t là: ệ ướ A. Kí hi p ế ạ C. K t n p thêm 10 n Câu 15. Nói "Liên minh Châu Âu là t A. s lố ượ ự ả ế B. chi m 1/4 năng l c s n xu t c a toàn th ệ ớ ầ ế C. quan h v i h u h t các qu c ế ạ ấ ả D. k t n p t t c các n ạ Câu 16. Giai đo n kinh t ế A. T năm 1945 đ n năm 1950 ế C. T năm 1960 đ n năm 1973 ế Câu 17. H c thuy t đánh dâu s “quay tr v ” Châu Á c a Nh t B n trong khi v n coi tr ng ậ m i quan h Nh tMĩ, Nh tTây Âu: A. H c thuy t Phuc đa năm 1977 C. H c thuy t Miyadaoa năm 1993 ả Câu 18. T ch c nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu th toàn c u hóa A. Khu v c th c th C. Hi p (NATO) Câu 19. Tr t t ổ ứ A. t ố ấ B. Mĩ và Liên Xô tuyên b ch m d t Chi n tranh l nh. ở ế ộ C. ch đ XHCN ợ ươ ộ ồ ng tr kinh t D. H i đ ng t Câu 20. APEC là tên vi .ế ỹ ề ệ qu c A. Qu ti n t ợ ễ C. Di n đàn h p tác kinh Ử Ệ 2. L CH S VI T NAM Ử Ệ 2.1. L CH S VI T NAM 1919 – 1930 ế ể ộ Câu 1. Đ đ c chi m th tr ị ườ ả nào khi nh y vào th tr ị ườ ng Dông D ng?
3
ố Nh tậ B n ả
ộ Lan, Xingapo
ở ề ệ ự ủ Vi C .ổ t Nam làm cho n n ủ ề ng trình khai thác thu c đ a l n th 2 c a th c dân Pháp
ử
Pháp.
ươ ủ B. Hàng hóa c a Trung Qu c, ủ D. Hàng hóa c a Tri u Tiên, Mông ứ ộ ị ầ ế ư ế ể ữ t Nam có nh ng chuy n bi n nh th nào? ư ả chủ nghĩa ướ ể ng t phát tri n theo h ạ ể nông nghi p l c h u, què qu t, l công nghi p và th
ộ ệ ữ ế b n ẽ ế mở c a, phát tri n m nh m . ộ ặ ệ ệ ạ ậ ế thu c vào ể ệ ệ ế ng nghi p phát tri n. ừ ướ ộ tr t nam t
ị ộ ị ủ ế ủ B. Nông dân, đ a ch phong ki n, th th c cu c khai thác thu c đ a c a Pháp là? ợ ủ công.
ủ ị ị nhân. s n dân
ự ủ ị ủ ư ả ộ ị ầ ị D.Nông dân, đ a ch PK, công ộ
ế ủ ư ế
t c.ộ
ớ ớ ư ả
ể ưở ỏ ệ ố ợ ỏ i.ợ
ị ẵ ẵ ẵ ẵ t c.ộ
ở ầ ể ố ư ả s n dân ộ ể ố Pháp. s n dân t c đ ch ng ề l ng quy n i phóng dân ự
ạ ủ ự i l n th nh t, ngoài th c dân Pháp, còn có giai t ng nào tr thành t Nam?
ế
ự ủ ủ ứ ạ ị ộ ị ầ ấ ư ả s n
ư ả ư ả ư ả ư ả
ngươ nghi p.ệ ư ả th ư ả m i b n. ạ ả ầ ạ ộ B.T s n dân t c và T s n công ộ D.T s n dân t c và T s n công ứ ổ ứ ỉ lu t g n ch c k nghi p.ệ ư ả ư ả ươ ng. th ớ ề ả ậ ắ v i n n s n t đ , có ý th c t
ạ ấ
D. Đ aị ch .ủ
ệ ậ ế ớ B. Công nhân. ế ớ ứ ấ ướ ướ ế c theo khuynh h ng dân
ạ
ề ộ ệ Nam.
ủ ng Tam dân c a Tôn Trung ư ưở t ng t
ể ấ ấ t S n.ơ ự giác.
ườ ứ ế ở ệ ậ y u.ế ậ i đ ng ra thành l p Đ ng L p hi n t Nam năm 1923? Vi
ễ
ễ ễ ắ
ầ ệ Vi c đó tuy nh nh ng nó báo hi u b t đ u th i đ i đ u tranh dân
ạ ấ ọ B. Nguy n Thái H c, Ph m Tu n Tài. ồ Thái. ạ D. Bùi Quang Chiêu, Ph m H ng ờ ạ ấ ắ ầ ề ỏ ư ự ệ ả .”. S ki n nào sau đây ph n ánh đi u đó?
ư ộ ộ ấ ề ầ ộ (1925).
ả (1926). ệ ế ả ạ ạ ồ i Sa Di n Qu ng Châu
ủ ế ủ ấ
i phóng dân t c.ộ và
(6/1924). ữ tr .ị ề ợ ề B. Đòi quy n l i v chính ể ả ự ố D. Ch ng th c dân Pháp đ gi ấ .ế ế chính tr .ị ư ưở ể ệ ườ ạ ơ ng cách m ng Tháng M i Nga đã th m sâu h n vào giai
ưở A. Hàng hóa c aủ n ĐẤ C. Hàng hóa c a Thái ươ Câu 2. Ch ệ ế kinh t Vi ề A. N n kinh t ề B. N n kinh t ề C. N n kinh t ề D. N n kinh t ấ Câu 3. Nh ng giai c p cũ trong xã h i Vi ki n.ế ủ A. Nông dân, đ a ch phong t c.ộ ế ủ C. Nông dân, đ a ch phong ki n, t ứ ộ Câu 4. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th hai c a th c dân Pháp, thái đ chính tr c a giai ấ c p đ a ch phong ki n nh th nào? A. S n sàng th a hi p v i nông dân đ ch ng t B. S n sàng ph i h p v i t ớ ệ C. S ng sàng th a hi p v i Pháp đ h ố ứ ể ả D. S n sàng đ ng lên ch ng th c dân đ gi ứ ấ ế ớ ầ ế Câu 5. Sau chi n tranh th gi ệ ố ượ ng c a cách m ng Vi đ i t ư ả t c.ộ D. T s n dân A. Nông dân B. Công nhân. C. Đ i đ a ch phong ki n. ệ ở ộ Câu 6. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th hai c a th c dân Pháp t Nam, giai c p t Vi ư ế phân hóa nh th nào? ộ A.T s n dân t c và T s n ộ C.T s n dân t c và T s n ệ ể ấ Câu 7. Giai c p nào có tinh th n cách m ng tri ấ ệ xu t hi n đ i, có quan h m t thi t v i giai c p nông dân? A. Ti uể tư s n.ả C. Tư s n.ả i th nh t, phong trào yêu n Câu 8. Vì sao sau Chi n tranh th gi ẽ ể ủ ư ả s n phát tri n m nh m ? ch t ủ ượ A. Ch nghĩa MácLênin đ c truy n bá r ng vào Vi ưở ả B. Do nh h C. Giai c p công nhân đã chuy n sang đ u tranh t ứ D. Th c dân Pháp đang trên đà suy ả Câu 9. Ai là ng A. Nguy n Phan Long, Bùi Quang Chiêu. Đ cứ Chính. C. Nguy n Kh c Nhu, Phó ệ ế t: “ Câu 10. Tr n Dân Tiên vi ệ ỏ ộ t c nh chim én nh báo hi u mùa xuân ủ A. Cu c bãi công c a công nhân Ba Son. B. Cu c đ u tranh đòi nhà c m quy n Pháp th Phan B i Châu ể C. Phong trào đ tang Phan Châu Trinh D. Ti ng bom Ph m H ng Thái t ụ Câu 11. M c tiêu đ u tranh c a phong trào công nhân trong nh ng năm 1919 – 1924 ch y u là: ề ợ ề kinh t i v A. Đòi quy n l ề ợ ề C. Đòi quy n l i v kinh t ự ệ Câu 12. S ki n nào th hi n: “T t ệ ấ t Nam”? c p công nhân Vi ợ ủ A. Bãi công c a th máy x ả ng Ba Son c ng Sài Gòn (8/1925).
4
ễ ề ố ọ ơ ả ộ đ a.ị ng c a Lênin v v n đ dân t c và thu c
ế ủ ộ (6/1924).
ễ ở ị
ế ố ỏ ề ấ ủ ả Sa Di n Qu ng Châu (1919). ố ế ứ th III?
Pháp.
ố
ậ ố ế ố ế ố ế ố ế Vi
ấ ự ệ ứ ướ c đúng ng c u n ệ Nam. t ườ c đ u tìm th y con đ
ả ộ ả
ộ ề ấ ộ ị ị ộ ủ ế ậ ậ ươ ố ư ố ố ọ ơ ả (18/6/1919). (12/1920). ề ng c a Lênin v v n đ dân t c và thu c đ a
ộ ố ệ ch c H i Vi ạ t Nam cách m ng Thanh niên
ừ ạ ể ứ (6/1925). ườ năm
ễ ủ ế ở ướ ậ ổ ứ ủ ạ ộ c nào?
ề ậ ủ ứ ướ ủ ố ớ ư ưở n C. Trung Qu cố ễ ng c a các b c ti n ng c u n ủ ư ưở t c c a Nguy n Ái Qu c v i t D. Anh t
ườ
ủ ế ọ t h c ánh sáng.
ủ ủ ủ ủ ị ở ạ ng c a Cách m ng tháng M i Nga và ch nghĩa Mác Lênin. ạ ng c a cách m ng Pháp và trào l u Tri ợ ạ ng c a cách m ng Tân H i và ch nghĩa Tam dân. ng c a cu c Duy tân Minh Tr
ư ủ ậ Nh t. ộ ờ ủ ặ
ậ ươ B. Nguy n Ái Qu c đ c s th o Lu n c ệ ổ ồ ạ C. Ti ng bom c a Ph m H ng Thái n vang ố ử ộ D. Nguy n Ái Qu c g i yêu sách đ n H i ngh Vécxai ễ ế Câu 13. Vì sao Nguy n Ái Qu c b phi u tán thành Qu c t ề ợ ự ộ đ a.ị ướ c thu c này bênh v c cho quy n l A. Qu c t i các n ự ấ ố này giúp nhân dân ta đ u tranh ch ng th c dân B. Qu c t ề ệ Nam. ườ ạ i cho cách m ng Vi t ng l này đ ra đ C. Qu c t ậ ộ ở ả ặ ủ ươ i phóng dân t c ng thành l p M t Tr n gi D. Qu c t này ch tr ấ ố ướ ầ ễ Câu 14. S ki n nào đánh d u Nguy n Ái Qu c b đ n?ắ ễ A. Nguy n Ái Qu c đ a yêu sách đ n H i ngh Véc – xai ễ B. Nguy n Ái Qu c tham gia sáng l p Đ ng C ng s n Pháp ễ C. Nguy n Ái Qu c đ c s th o Lu n c (7/1920). ễ D. Nguy n Ái Qu c thành l p t ọ ậ Câu 15. Đ nghiên c u, h c t p ch nghĩa Mác Lê nin và Cách m ng Tháng M i Nga, t ố 1920 – 1923, Nguy n Ái Qu c ho t đ ng ch y u A Liên Xô B. Pháp ể Câu 16. Đi m khác c a t b i làố ưở ị ả A. ch u nh h ưở ị ả B. ch u nh h ưở ị ả D. ch u nh h ộ ưở ị ả C. ch u nh h ấ ướ ự ệ Câu 17. S ki n đánh d u b ưở ễ ứ ướ ủ ế ư ưở ố ễ ủ ng c u n Qu cố
ạ ộ c ngo t trong cu c đ i ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c là ườ ng c a cm tháng M i Nga năm 1917 đ n t c c a Nguy n Ái t ị Vécxai ủ ả ộ ộ ị (71920)
ế ả ậ ộ Ả A. nh h ế ộ B. Đ a yêu sách đ n h i ngh ề ậ ươ ề ấ ng c a Lenin v v n đ dân t c và thu c đ a C. Đ c s kh o lu n c ậ ố ế ứ ệ D. B phi u tán thành vi c gia nh p Qu c t th 3 và tham gia sáng l p Đ ng c ng s n ả Pháp
ế ơ ợ i ồ ườ ” c a nhà th Ch Lan Viên phù h p
ạ ộ
ộ ị ở
ộ ị ả
ủ ờ t bài và làm ch nhi m t ủ Paris. ề ấ ữ báo Nh ng ng
ộ ơ
m nhệ
ế ộ ự ả ườ i cùng
ạ t Nam Cách m ng Thanh niên là ẩ B. Tác ph m Đ ng cách ườ D. Báo Ng ạ ệ ộ khổ t Nam Cách m ng thanh niên giai đo n 19251927 là
ể ộ
ạ ổ ứ ơ ở ch c c s . ộ ở ộ ọ ấ ạ B. phát tri n các t ạ D. hu n luy n, đào t o cán b cách m ng.
ệ ố ệ ướ ng t Nam Qu c dân đ ng là m t đ ng chính tr theo xu h
ả ị ộ ả ủ ể ư s nả C. dân ch ti u t ủ D. dân ch vô s n và t ư s nả
ấ ạ
ổ ứ ộ s n dân t c lãnh đ o.ạ ố B. T ch c VN qu c dân đ ng còn non
ế ở ư ọ ơ ỏ (121920) ầ Câu 18. Câu th “ơ Phút khóc đ u tiên là phút Bác H c ủ ộ ờ ố ễ ớ ự ệ v i s ki n nào trong cu c đ i ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c? ệ ộ ậ A. Khi sáng l p ra h i liên hi p thu c đ a ộ ề ậ ươ ọ ơ ng c a Lênin v v n đ dân t c và thu c đ a. B. Khi đ c s kh o lu n c ủ ế ổ ườ ệ C. Khi vi i cùng kh . ả ầ ự ố ế ộ c ng s n l n V (1924). D. Khi d qu c t ệ ậ ủ Câu 19. C quan ngôn lu n c a H i Vi A. Báo Thanh niên Pháp C. B n án ch đ th c dân ủ ế ủ ạ ộ Câu 20. Ho t đ ng ch y u c a H i Vi ể A. m r ng, phát tri n H i viên. ế ấ C. kêu g i nhân dân đoàn k t đ u tranh. ả Câu 21. Vi A. dân ch vôủ s nả B. dân ch tủ ư s n ả ở Câu 22. Kh i nghĩa Yên Bái (921930) th t b i do nguyên nhân khách quan nào? ả ấ ư ả A. Giai c p t y u.ế ổ C. Kh i nghĩa n ra hoàn toàn b ố D. Đ qu c Pháp còn m nh.ạ ị đ ng.ộ
5
ộ ẫ ạ ậ ủ ổ ủ ế ự
ứ
ộ ả ươ đoàn
đoàn
ươ ộ ả ươ ộ ả ả ả ả ộ ộ ộ ả
ở ạ ả ả ệ ự ậ ổ ứ ộ ch c c ng s n nào t Cách m ng đ ng đã d n đ n thành l p t
ệ
ả đ ngả
đoàn
ươ ươ ươ đoàn
ệ ả ả ả ộ ờ ạ Vi t Nam ra đ i t
ộ
ộ ố ố ả i ố ố
ả ượ ồ ờ ớ c thành l p năm 1929, t B. s nhà 48 Hàng NgangHà N i. ộ ố D. s nhà 5D ph Hàm R ngHà N i. ấ ch c nào ra đ i s m nh t?
ươ ả đ ngả ng c ng s n
ộ ươ ả ậ B. Đông d ươ
ả ố ớ ự D. Đông d ệ ủ ổ ứ ộ ả ổ ứ ộ ng c ng s n đ ng và An Nam c ng s n ậ ả đ ng.ả ậ ch c c ng s n đ i v i s thành l p
ả ệ
ạ ệ ủ ở Vi t Nam.
ự ưở ệ ộ t Nam. Vi
t Nam.
ướ ẽ ủ ấ ng thành c a giai c p công nhân ẽ ủ ệ ệ ả ủ ư ả ở Vi s n ả ộ ậ Đ ng c ng s n Vi ệ t Nam.
ẩ ổ ứ ứ ỏ
ộ ế ủ ế ư ng t
ư ả
ự ự ự ắ ự ắ
ả ả ờ
ủ
ủ ủ ủ ủ c.
ị ầ ượ ươ ệ ấ ạ ạ ị c xác đ nh trong C ng lĩnh chính tr đ u t Nam đ
ủ
ể ư ả ấ ư ả ấ ấ B. giai c p công nhân.C. giai c p ti u t s n.D. giai c p t s n dân
Ử Ệ Ị
ơ ả ự ạ ổ
ưở ủ ế ả ộ ủ ng c a cu c kh ng ho ng kinh t 1933.
1929 – ở ạ ả ờ t Nam ra đ i, k p th i lãnh đ o nhân dân ch ng đ qu c và phong ki n.ế
ố ế ệ ố ớ ự ả ị ộ Bái. ố ậ t th m t đ i v i nông dân.
ố ắ ị ự ậ ụ ệ ế ấ ệ ạ ̉ ̉
ệ
ấ ộ ộ Câu 23. Qúa trình phân hóa c a H i VN cách m ng Thanh niên đã d n đ n s thành l p c a t ộ ch c xã h i nào trong năm 1929? ươ ả đ ngả ả ộ A. Đông D ng c ng s n đ ng, An Nam C ng S n ươ ả ả ả ộ B. Đông D ng c ng s n đ ng, An Nam C ng S n đ ng và Đông D ng c ng s n liên ươ ả ả C. Đông D ng c ng s n đ ng, Đông D ng c ng s n liên ộ đoàn D. An Nam c ng s n đ ng, Đông D ng c ng s n liên ế ẫ Câu 24: S phân hóa Tân Vi t Nam năm 1929? Vi ộ ươ A. Đông D ng C ng s n ả đ ngả ộ B. An Nam C ng s n ộ C. Đông D ng C ng s n liên ả ộ D. Đông D ng C ng s n đ ng và Đông D ng C ng s n liên ở ầ ộ ộ Câu 25. Chi b C ng s n đ u tiên ộ ố A. s nhà 5D ph Hàm LongHà N i. C. s nhà 312 Khâm ThiênHà N i. ổ ứ ộ Câu 26. Trong 3 t ch c c ng s n đ ả liên đoàn ộ ng c ng s n A. Đông d ả C. An Nam c ngộ s n đ ng ộ ả ả Câu 27. Đâu không ph i là nghĩa c a vi c thành l p 3 t ộ ả t Nam? Đ ng c ng s n Vi ể ệ ự ể A. Th hi n s phát tri n m nh m c a phong trào dân t c dân ch ̃ ế ủ B. Dân đ n s tr ạ ể ệ ự ể C. Th hi n s phát tri n m nh m c a phong trào dân ch t ị ự ế D. Là b c chu n b tr c ti p cho vi c thành l p ờ ả ch c C ng s n ra đ i năm 1929 ch ng t Câu 28. Ba t ướ ư ả s n. A. s chi m u th c a khuynh h ạ ướ ể ủ s n. ng cách m ng t B. s phát tri n c a khuynh h ả ạ ướ ủ ế ng cách m ng vô s n. C. s th ng th hoàn toàn c a khuynh h ạ ả ướ ế ướ ầ ủ ng cách m ng vô s n. c đ u c a khuynh h D. s th ng th b ế ố ủ ự ế ợ ữ ẩ Câu 29. Đ ng ra đ i là s n ph m c a s k t h p gi a các y u t ủ ộ A. ch nghĩa MácLênin, phong trào dân t c và phong trào dân ch . ướ c. B. ch nghĩa MácLênin, phong trào dân ch và phong trào yêu n ủ C. ch nghĩa MácLênin, phong trào công nhân và phong trào dân ch . ướ D. ch nghĩa MácLênin, phong trào công nhân và phong trào yêu n Câu 30. Giai c p lãnh đ o cách m ng Vi ả tiên c a Đ ng là ấ A. giai c p nông dân t cộ 2.2. L CH S VI T NAM 1930 – 1945 ế ị ấ Câu 31. Nguyên nhân nào là c b n nh t, quy t đ nh s bùng n phong trào cách m ng 1930 – 1931? Ả A. nh h ủ ế B. Th c dân Pháp ti n hành kh ng b tr ng sau kh i nghĩa Yên ộ ờ C. Đ ng C ng s n Vi ế ớ ủ D. Đ a ch phong ki n c u k t v i th c dân Pháp đàn áp, bóc l ả Câu 32. Hai khâu hi u mà Đ ng ta v n d ng trong phong trào cách m ng 1930 – 1931 là khâu hi u nào ? ộ ậ A. “Đ c l p dân t c” và “Ru ng đ t dân cày”.
6
ơ
ị ộ ộ ố ủ ự ị ấ ủ ị ki n”.ế t gian” và “T ch thu ru ng đ t c a đ a ch phong
ố
ở ầ ạ ứ bình”. ệ xít”. ừ ấ ủ ế ố ỏ ằ r ng: T tháng 91930 tr đi phong trào cách m ng 19301931 d n
ả ủ ượ ề i đ nh cao? ễ ắ ả n ộ c đông đ o nhân dân ng h .
ậ ế ề ướ ở t Ngh ệ Tĩnh.
ượ ử ụ ấ ệ đ .ể t ế i quy t tri
ề ộ ệ ự
ạ ạ ượ ể ệ ệ ể ủ ư c th hi n nh t đ c a phong trào cách m ng 19301931 đ
ế
ệ ự ữ ch c.ắ
ộ ki n.ế ự t vào b n th c dân, phong
ậ ề ứ ụ ừ ắ ế Nam. B c đ n ọ ế ệ ở t ế Ngh ệ
ạ ế ề ề ệ ượ ọ t vì đó là Ngh Tĩnh đ c g i là chính quy n Xô vi
ủ ở nông.
ấ
ể ề ế (Nga). đ o.ạ t
ể
ủ ướ ể ẻ ị ắ ủ c m t c a
ế qu c.ố ự dân.
ố ế ộ ủ ủ ả ứ ạ ả ạ ủ ệ t và ch nghĩa đ B. Ch nghĩa quân phi ủ t c.ộ ệ t ch ng D. Ch nghĩa phân bi ộ ả ể C ng s n, đoàn đ i bi u Đ ng c ng s n Đông
ủ ế ự ạ ộ ươ
Đ ng. C. Nguy n
D. Lê H ngồ Phong. ố ễ Văn C .ừ ủ ặ ậ ạ ả ủ
ề ộ ị ậ ề ộ ế ấ ấ ả i quy t v n đ ru ng đ t cho nhân ộ ái h u.ữ B. Gi
ấ ả ả ự D. Cho phép xu t b n báo ộ ố chính tr .ị do cho m t s tù
chí. ủ ủ ấ ả ộ
ờ ỳ
ế
ủ ủ
ộ ộ th đô Hà N i ngày 1/5/1938
ở ủ ị ạ ạ ọ
ọ phát xít.
ả ả ự ọ ọ ọ ố ế B. B n đ qu c và Nh t.ậ
D. B n phát xít ướ ủ ế ệ ạ ẫ ộ c Cách m ng tháng Tám năm 1945 là t Nam tr
ớ
ấ ư ả s n. ị ớ
ế ọ ượ ể ả ố c và b n ph n đ ng tay sai.
ấ ộ ớ ủ B. “T do dân ch ” và “C m áo hòa C. “T ch thu ru ng đ t c a đ qu c Vi ố ế D. “Ch ng đ qu c” và “Ch ng phát Câu 33. Đi u gì đã ch ng t ạ ớ ỉ đ t t c, đ A. Phong trào di n ra kh p c ứ B. S d ng hình th c vũ trang kh i nghĩa và thành l p chính quy n Xô Vi ả ấ ủ c gi C. V n đ ru ng đ t c a nông dân đ ữ ch c.ắ D. Đã th c hi n liên minh công nông v ng ấ Câu 34. Tính ch t cách m ng tri th nào? ự A. Phong trào th c hi n s liên minh côngnông v ng ấ B. Phong trào đ u tranh liên t c t C. Phong trào đã giáng m t đòn quy t li ử ụ D. Phong trào đã s d ng hình th c vũ trang kh i nghĩa, thành l p chính quy n Xô vi Tĩnh. Câu 35. Chính quy n cách m ng ề ầ A. chính quy n đ u tiên c a công ề B. chính quy n do giai c p công nhân lãnh ứ ủ C. hình th c c a chính quy n theo ki u Xô vi ứ ướ m i.ớ ề D. hình th c chính quy n theo ki u nhà n c ạ ộ ầ ả ố ế ộ ứ C ng s n đã xác đ nh k thù nguy hi m tr Câu 36. Đ i h i l n th VII c a Qu c t ế ớ ọ nhân dân th gi i là b n nào? ố ủ ế A. Ch nghĩa đ qu c th c ủ xít. C. Ch nghĩa phát ạ ộ ầ Câu 37. T i Đ i h i l n th VII c a Qu c t ầ ẫ D ng do ai d n đ u đ n d đ i h i? ồ ố A. Nguy nễ Ái Qu c B. Ph m Văn Câu 38. Đi u nào không ph i chính sách c a chính ph M t tr n nhân dân Pháp năm 1936 đ i ớ v i các thu c đ a? A. Cho phép l p h i dân. C. Tr t Câu 39. Phong trào nào không ph i là cu c đ u tranh đòi dân sinh dân ch c a nhân dân ta th i k 1936 – 1939? ươ ạ ộ A. Phong trào Đông D ng Đ i h i ệ B. Phong trào Xô Vi t Ngh Tính C. Phong trào đón phái viên c a Chính ph Pháp Gôđa D. Cu c mít tinh ẻ Câu 40. Đ ng ta xác đ nh k thù trong giai đo n cách m ng 19391945 là b n nào? ủ ị và tay sai c a chúng. ộ A. B n ph n đ ng thuôc đ a ki n.ế C. B n th c dân và phong Câu 41. Mâu thu n ch y u trong xã h i Vi ữ ẫ mâu thu n gi a ấ ả A. giai c p vô s n v i giai c p t ủ ấ ấ B. giai c p nông dân v i giai c p đ a ch phong ki n. ớ ế C. toàn th nhân dân ta v i đ qu c xâm l ự D. nhân dân lao đ ng v i th c dân Pháp và các giai c p bóc l ộ ộ t.
7
ả ậ ứ ặ ậ ủ ươ ng thành l p m t tr n nào?
ộ Liên Vi
ấ ươ D ng.
ọ ộ ươ ị t.ệ tệ Minh. ị ả ặc bi ng Đ ng l n th 8 có t m quan tr ng đ ố ễ ồ Minh. ặ ậ B. M t tr n Đ ng ế ố ộ ặ ậ D. M t tr n dân t c th ng nh t ph n đ n Đông ệ ố ớ ầ ứ ầ ả t đ i v i Cách
ạ
ọ ờ ả t c.ộ
ị ộ ươ ế ượ ủ ứ 6. ầ ng l n th c c a H i ngh Trung i phóng dân ng ch đ o chi n l
nông dân.
ng cao ng n c gi ể ướ ỉ ạ ấ ề ộ c v n đ ru ng đ t cho ế dân. c kh i đoàn k t toàn
ấ ạ ơ ả
ấ ấ ự ạ giao. ấ chính trịD. Đ u tranh ngo i ng pháp đ u tranh c b n trong Cách m ng tháng Tám 1945 là gì? ạ l c. C. Đ u tranh vũ trang. B. Đ u tranh b o
ắ ẻ ấ ủ ậ ả ụ ể ướ c m t và duy nh t c a nhân dân
ế
ấ ề ậ ợ ạ B. phát xít Nh t.ậ ậ D. phát xít Nh t và đ ng minh c a ờ ơ ủ Nh t.ậ ồ i, t o th i c cho nhân dân ta
ạ ộ ậ
Âu. ế chi n tr
ng châu Đ c.ứ
ề ệ ủ Nh t.ậ
i c a phe Đ ng
ổ ủ ợ ủ ở c ch trong vòng 15 ngày?
ừ ừ ừ ừ ả ướ B. T ngày 14 đ n D. T ngày 16 đ n ỉ ế 2881945. ế 3081945.
45 – 1954 ưở ủ ươ ể ố ự ẻ ề ớ ng và Pháp, Đ ng và Bác đã th c hi n nhi u ch tr
ượ ệ ớ ệ ả ng, ấ ể ứ c xem là đau đ n nh t đ c u vãn tình hình? ng, bi n pháp nào sau đây đ
ượ ệ c tham gia qu c h i và chính ng đ trị
ự ậ ươ ộ i tán (11111945) s th t là rút vào bí m tậ
ể ả ậ ngưở
ơ ộ ệ ề ắ ị
ngưở ổ ả ầ ả
ộ Vi
ả ả ệ B. Đ ng Lao đ ng D. Đ ng nhân dân cách m ng Vi t Nam.
ế T ế ị tệ Nam. ạ ế ượ ừ ả ả ươ c Đông D ng, t ệ năm 1950 đ n tháng 7 – 1954, chính
ươ t Nam. ế ợ ủ ướ ậ c nào?
B. Nh t.ậ D. Đ cứ
ế ủ ự ệ ệ ấ ố ộ ộ ố t Nam ch ng
ự
ế ị
ệ ế t Nam ti n vào ti p qu n Hà N i.
ế ơ ề ế ị ộ ượ c kí k t.
ả ươ ả ỏ
ơ ố ệ ự ạ ữ ơ ơ ớ
D. Sông H ng.
ế ả B. Sông B n H i. ợ ủ ạ ệ ắ ấ ơ ộ ị ươ ư i c a cu c kháng chi n ch ng Pháp song ch a
ỉ ượ ắ ả ầ ạ Câu 42. T i H i ngh TW Đ ng l n th 8, Nguy n Ái Qu c ch tr ặ A. M t trân ặ ậ Vi C. M t tr n Câu 43. Vì sao H i ngh Trung m ng tháng Tám 1945? ươ ủ ươ ng gi A. Ch tr ỉ ệ B. Hoàn ch nh vi c chuy n h ế ượ ấ ả i quy t đ C. Gi ố ố ượ ủ D. C ng c đ ươ Câu 44. Ph ấ A. Đ u tranh Câu 45. Sau khi Nh t đ o chính Pháp, k thù chính c th tr ươ Đông D ng lúc này là A. th cự dân Pháp. ậ ố C. đ qu c Pháp và phát xít Nh t. ệ Câu 46. Tháng 81945, đi u ki n khách quan bên ngoài r t thu n l i đ c l p, đó là vùng lên giành l ườ ở ự ấ ạ ủ A. S th t b i c a phe phát xít ủ ự ầ B. S đ u hàng c a phát xít Italia và phát xít ứ ự ự ầ C. S tan rã c a phát xít Đ c và s đ u hàng vô đi u ki n c a phát xít ồ minh. ự ắ D. S th ng l Câu 47. T ng kh i nghĩa đã nhanh chóng thành công trong c n đ nế 2781945. A. T ngày 13 đ nế 2981945. C. T ngày 15 Ử Ệ Ị 2.3. L CH S VI T NAM 19 Câu 48. Đ đ i phó v i 2 k thù T ủ ươ bi n pháp. Ch tr ố ộ ưở A. Đ tay sai T ả ố ả B. Đ ng c ng s n Đông D ng tuyên b gi ố ệ ủ T ề C. Nh n tiêu ti n “Quan kim” “Qu c t ” c a ồ D. Kí hi p đ nh s b 631946, đ ng ý cho Pháp ra mi n B c thay th ể ạ ộ ạ ố ủ Câu 49. Đ i h i đ i bi u toàn qu c c a Đ ng l n II năm 1951 quy t đ nh đ i tên Đ ng thành ả Đông D ng. ộ A. Đ ng C ng s n ả Vi ộ C. Đ ng C ng s n ộ Câu 50. Trong cu c chi n tranh xâm l ệ ủ ph Pháp nh n vi n tr c a n A. Anh. C. Mĩ. ế Câu 51. S ki n nào là m c đánh d u k t thúc cu c kháng chi n c a dân t c Vi th c dân Pháp (1945 – 1954)? ủ ợ ủ ắ i c a chi n d ch Đi n Biên Ph . A. Th ng l ệ ộ ộ B. B đ i Vi ệ C. Hi p đ nh Gi nev v Đông D ng đ D. Quân Pháp xu ng tàu rút kh i H i Phòng. ờ ớ ị i tuy n quân s t m th i gi a ta v i Pháp là Câu 52. Theo Hi p đ nh Gi nev (1954) gi ế C. Sông Gianh. A. Sông Th ch Hãn. ố ế ơ Câu 53. Hi p đ nh Gi nev đánh d u th ng l ẹ ọ tr n v n vì ệ t Nam ch đ A. Vi ế i phóng vĩ tuy n 17 tr ra B c. c gi
ở 8
c h
ả ư ượ ả ộ ơ ả ủ c đ m b o.
ị ế ệ ằ ề t Nam đ u nh m
ố ế ủ
ứ ị ắ
ủ ị ạ
ư ế ộ ộ ự ủ ệ ậ
ự ấ ố ớ ợ ủ ế ắ ộ ự ố i c a cu c kháng chi n ch ng th c dân
ượ c Vi
ệ t Nam là ế ấ ả
ự ạ
ươ ế ầ ộ
ự ủ ố ộ ế ự ị ỉ ượ ưở ươ ướ ng quy ch t tr . c Đông D ng ch đ B. ba n ệ ủ ề ự ị ậ ệ do c a Vi t Nam. C. Hi p đ nh không công nh n quy n t ươ ướ ề c Đông D ng ch a đ D. các quy n dân t c c b n c a ba n ủ ộ ờ Câu 54. Trong th i kì 1945 – 1954, các chi n d ch c a quân đ i và nhân dân Vi ệ ắ ở ộ A. c ng c và m r ng căn c đ a kháng chi n Vi t B c. ặ B. phá âm m u đánh nhanh, th ng nhanh c a gi c Pháp. ế ỗ ợ C. h tr chi n tranh du kích trong vùng b t m chi m. D. tiêu di t m t b ph n sinh l c c a th c dân Pháp. ế ị Câu 55. Nguyên nhân quy t đ nh nh t đ i v i th ng l Pháp xâm l ế A. toàn dân đoàn k t, dũng c m chi n đ u. ả ố ủ B. s lãnh đ o sáng su t c a Đ ng. ấ ủ ế C. tinh th n đoàn k t chi n đ u c a ba dân t c Đông D ng. ỡ ủ D. s ng h , giúp đ c a Trung Qu c và Liên Xô.
H TẾ