Ở
Ụ
Ạ
̀
Ề ƯƠ
Đ C
NG ÔN THI HOC KI II
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N IỘ
̣
Ọ
ƯỜ
Ọ
TR
NG THPT PHÚC TH
ử
NĂM H C 20192020 Môn: Lich s 12
̣
ứ I.
ề ế ầ ch
V ki n th c: ọ ươ ồ c các ki n th c c b n ữ ứ ơ ả ở ươ ộ ớ ắ ng III, ch ế ượ ươ ng IV và ch ọ ng trình h c ơ ả ng V v i nh ng n i dung c b n
Yêu c u các em h c sinh n m đ ươ ủ kì II g m: bài 20 c a ch sau.
Ộ N I DUNG CHÍNH GIAI ĐO NẠ
ế ế ố ố ộ ự
ế
ộ ế ế ễ ủ ạ ế ng c a ta và di n bi n, k t qu , ý nghĩa c a cu c ti n
ị ị ế ế ủ ử ệ ế ượ ả ớ ủ ủ ả c Đông – Xuân 1953 – 1954. ễ
Ệ VI T NAM Ừ T 1945 Ế Đ N 1954 ị ơ ơ ề ủ
ộ ợ ế ử ủ i, ý nghĩa l ch s c a cu c kháng chi n
ố ự
ị ệ ụ ướ c ta sau Hi p đ nh
ơ ơ
ươ ề
ụ ụ ủ Ệ VI T NAM T Ừ 1954 Đ NẾ 1975 ệ ụ ệ ủ ề
ở
ế ủ ả ủ
ứ ủ ả
ố ầ ả
ủ ủ ệ ặ ộ c “Chi n tranh đ c bi t” (19611965) c a Mĩ
ề
ế ượ ế ệ c “Chi n tranh đ c bi t”.
ủ ủ ạ ủ ặ ế ượ ư ế ặ c “Chi n tranh đ c
t”.ệ ễ ế
ế ặ ế ấ ủ ệ t”.
ế ả ế ượ ế ủ ở c “Chi n tranh c c b ” (1965 1968) c a Mĩ
ủ ế
c “Chi n tranh c c b ”. ớ ủ ế ượ ộ ế ượ ư Cu c kháng chi n toàn qu c ch ng th c dân Pháp k t thúc (1953 – 1954). ư + Âm m u m i c a Pháp Mĩ. K ho ch Nava. ủ ươ + Ch tr công chi n l + Hoàn c nh, di n bi n, ý nghĩa c a chi n d ch l ch s Đi n Biên ủ Ph (1954). ệ ộ + N i dung và ý nghĩa c a Hi p đ nh Gi nev 1954 v Đông ươ D ng. ị ắ + Nguyên nhân th ng l ch ng th c dân Pháp (1945 – 1954). ạ ệ Tình hình và nhi m v cách m ng n ề Gi nev 1954 v Đông D ng: ắ ệ + Tình hình và nhi m v mi n B c. ề ệ + Tình hình và nhi m v c a mi n Nam. ố ạ + Nhi m v và m i quan h c a cách m ng hai mi n. ồ Phong trào “Đ ng kh i” (1959 – 1960). ổ ẫ ớ i phong trào bùng n . + Nguyên nhân d n t ễ + Di n bi n c a phong trào. ế + K t qu và ý nghĩa c a phong trào. ộ ể ạ ộ ạ Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th III c a Đ ng Lao đ ng ạ ộ ệ Hoàn c nh, n i dung và ý nghĩa c a Đ i h i. Vi t Nam (9/1960): ở ế ượ ế Chi n l . mi n Nam ộ + N i dung c a chi n l + Âm m u, th đo n c a Mĩ trong chi n l bi ề ộ + Di n bi n, k t qu , ý nghĩa cu c chi n đ u c a quân dân mi n ố c “Chi n tranh đ c bi Nam ch ng chi n l ụ ộ ế ượ Chi n l ề : mi n Nam ụ ộ ộ + N i dung c a chi n l + Âm m u, hành đ ng m i c a Mĩ trong chi n l ế c “Chi n tranh
ố ắ ề ế ượ c i c a quân dân mi n Nam ch ng chi n l
ụ ộ ổ
ậ ợ ề ạ
ở ộ ậ i v chính tr và ngo i giao. ậ ổ ậ ị ạ ầ ắ ế ứ ệ
ệ ị c n i dung và ý nghĩa c a Hi p đ nh Pari.
ề ẹ ụ ộ c c b ”. ợ ủ ữ + Nh ng th ng l ế “Chi n tranh c c b ”. ế ủ + ý nghĩa c a T ng ti n công và n i d y Xuân M u Thân 1968. +T p trung vào th ng l + Mĩ m r ng chi n tranh phá ho i l n th hai :tr n Đi n Biên ủ Ph trên không. ủ ượ ộ ắ + N m đ ổ ổ i phóng hoàn toàn mi n Nam giành toàn v n lãnh th T
ấ ộ ị
ả Gi qu c.ố + N i dung , ý nghĩa s ki n H i ngh 21 Ban ch p hành Trung ươ ự ệ ướ
ế ị ị :Tây Nguyên, chi n d ch ộ c Long. ế ủ chi n d ch
ồ
ử ủ ế ộ ị i, ý nghĩa l ch s c a cu c kháng chi n
ắ c
ợ ủ ộ ợ ứ ướ (1954 – 1975). ắ t Nam trong năm đ u sau th ng l ế i c a cu c kháng chi n
ứ ướ
ầ c (1975): ố ướ ấ ấ ướ ề ặ Nhà n c v m t c (1975
ế ắ ng và Chi n th ng Ph ự ệ ữ + Nh ng s ki n chính c a H Chí Minh + Nguyên nhân th ng l ố ch ng Mĩ c u n ệ Vi ố ch ng Mĩ c u n Quá trình, ý nghĩa th ng nh t đ t n 1976).
ố ổ ớ ủ ả
i đ i m i c a Đ ng: ả ế
ớ ủ ố ổ ườ Đ ng l ể ượ + Hi u đ ộ + N i dung c b n ổ c hoàn c nh ti n hành đ i m i c a Đ ng. ủ ườ ơ ả , ý nghĩa c a đ ng l ả ớ ở ướ n i đ i m i c ta. Ệ VI T NAM Ừ T 1975 Ế Đ N NĂM 2000
Ợ Ộ Ố II . G I Ý M T S CÂU H IỎ :
ọ ấ Ch n đáp án đúng nh t trong các câu sau:
ợ ộ ặ ể ơ ở ổ ớ ủ ể
ệ
ự ấ ướ c.
ế ạ theo c ch th tr ng.
ế ậ ộ ơ ế ầ hàng hóa nhi u thành ph n, v n đ ng theo c ch
ề ự ả ị ườ ề c.
ướ ng, có s qu n lí c a nhà n ứ ủ ộ ệ ả ả t Nam xác
c m t c a k ho ch 5 năm 1986 – 1990 là ươ l n. ng trình kinh t
ủ ồ ế
ấ ủ
ớ ự ạ ủ ệ ẩ ủ ươ ạ ộ Câu 1. Ch tr ng đ i m i c a Đ i h i VI (12/1986) là ệ ư A. u tiên phát tri n công nghi p n ng m t cách h p lí trên c s phát tri n ẹ ệ nông nghi p và công nghi p nh . ệ ệ ệ B. th c hi n công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ể ơ ế ị ườ C. phát tri n kinh t ể D. phát tri n n n kinh t ủ th tr ố ầ ạ ộ ạ ể Câu 2. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th VI c a Đ ng C ng s n Vi ắ ủ ế ạ ụ ướ ệ ị đ nh nhi m v tr ế ớ ự ụ ệ A. th c hi n m c tiêu c a ba ch ị ộ ề ệ ổ , chính tr . B. đ i m i toàn di n đ ng b v kinh t ơ ở ậ ộ C. xây d ng c s v t ch t c a ch nghĩa xã h i. ấ ướ ệ ự D. đ y m nh s nghi p công nghi p hóa đ t n c.
ụ ấ ệ ạ ắ ế ầ ủ ả ướ t hàng đ u c a c n c
Câu 3. Sau đ i th ng mùa Xuân 1975, nhi m v c p thi ta là
ắ ả ủ ể ị ế .
ị ổ ề
ố ở ộ i.
ế ổ ụ ậ A. kh c ph c h u qu c a chi n tranh, n đ nh phát tri n kinh t ị ở mi n Nam. B. n đ nh tình hình chính tr ấ ấ ướ ề ặ ướ c. C. th ng nh t đ t n c v m t nhà n ệ ớ ế ớ c trên th gi D. m r ng quan h v i các n ầ ể ử ầ ộ ổ ướ ố ộ ứ ả ướ ượ c đ c
Câu 4. Cu c T ng tuy n c b u Qu c h i chung l n th hai trên c n ượ ế đ c ti n hành vào
A. ngày 21/11/1975. C. ngày 24/6/1976. B. ngày 21/11/1976. D. ngày 25/4/1976.
ề ả i phóng mi n Nam trong 2 năm 1975 1976, Bộ
ủ ươ ạ ấ ế ạ ng, k ho ch gi ề
ả ờ ế ố ậ ợ B “c năm 1975 là th i thu n l i”.
ơ ộ ả ơ ộ ả
ủ ậ Câu 5. Ở ch tr ị Chính tr nh n m nh đi u gì? ả A. “c năm 1975 là y u t c ”.ơ C. “c năm 1975 là c h i khách quan”. ắ ợ ộ
D. “c năm 1975 là c h i vàng”. ừ ớ ở ề ấ ạ ệ ự i nào c a quân dân ta đã bu c Mĩ th a nh n th t b i hoàn toàn chi n tranh xâm l mi n Nam Vi t Nam? c th c dân m i
ế ị ổ ổ ậ ế
ệ
ế ổ ượ A. Hi p đ nh Pari năm 1973. B. Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1968. ủ C. Tr n “Đi n Biên Ph trên không” (1972). D. Cu c T ng ti n công và n i d y Xuân 1975.
Câu 6. Th ng l ạ trong lo i hình ệ ộ ậ ộ ế ị ổ ậ ợ ắ ộ ố ể ế i đã chuy n cu c kháng chi n ch ng Mĩ
Câu 7. Chi n d ch Tây Nguyên th ng l ứ ướ c u n
ừ ế ế ượ ế ượ ể ế ổ ạ ti n công chi n l c phát tri n nhanh thành t ng ti n công chi n l c
ề
ắ ở Tây Nguyên.
ộ ị ả ị ớ i phóng các đô th l n.
ế ượ ế ượ ở ế ượ ở ế ế ế ị ả ề c sang giai đo n A. t trên toàn mi n Nam. B. ti n công chi n l C. ti n công chi n l D. ti n công chi n l c trên quy mô r ng kh p c c thành th gi nông thôn và thành th , gi i phóng hoàn toàn mi n
ả ộ ị ầ
ươ ệ ạ ủ ứ ụ ơ ả ủ ấ ạ ề ệ ọ ng Đ ng h p 7/1973, đã t Nam trong giai đo n
ị ệ ạ Nam. Câu 8. H i ngh l n th 21 c a Ban ch p hành Trung xác đ nh nhi m v c b n c a cách m ng mi n Nam Vi hi n t
ả i phóng.
ả ủ ạ
i là gì? ả ả ế ụ ạ ộ
ổ ậ
ủ ệ c chi n tranh c a Mĩ: “Vi
ệ A. B o v vùng gi ệ ữ B. B o v nh ng thành qu c a cách m ng. ủ ộ C. Ti p t c cu c cách m ng dân t c dân ch nhân dân. ễ D. Đánh đ t p đoàn Nguy n Văn Thi u. ế ượ ữ ể ế ế ượ ệ ế ụ ộ ố ớ ế ế ượ c “Chi n tranh c c b ” và chi n l t Nam hóa ế c “Chi n tranh
ệ Câu 9. Đi m gi ng nhau gi a chi n l chi n tranh” v i chi n l ặ đ c bi t” là
vai trò quan tr ng.
ộ ọ ự ượ ng ch y u.
ạ ế ể c th c dân ki u m i.
ề ề ế ệ ự ề mi n Nam Vi
ế ắ ủ ế ớ t Nam. ố ớ
ế ế Ấ ắ ế ế
ữ A. quân Mĩ gi B. quân đ i Sài Gòn là l c l C. đ u là lo i hình chi n tranh xâm l D. đ u ti n hành chi n tranh xâm l Câu 10. Chi n th ng nào c a quân ta đã đ ắ A. Chi n th ng Núi Thành. ắ C. Chi n th ng mùa khô 1965 – 1966. ủ ề ệ ị
ủ ế ượ ượ ở c ượ c coi là “ p B c” đ i v i quân Mĩ”? ắ B. Chi n th ng Bình Giã. ườ ạ ắ D. Chi n th ng V n T ế ị ạ ứ ướ ủ ố ả ể ủ ộ ế ng. ố ướ c c c a cách m ng n
Câu 11. Đi u kho n nào c a Hi p đ nh Pari năm 1973 có ý nghĩa quy t đ nh đ i ớ ự v i s phát tri n c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ c u n ta?
ắ ữ ề
ề ở mi n Nam. ị ng lai chính tr .
ề ậ
ướ ồ ế
ự ự ế ở ễ ư ế ế ượ ữ ặ ệ ừ A. Hai bên ng ng b n và gi B. Nhân dân mi n Nam t ừ C. Các bên th a nh n th c t D. Hoa Kì rút h t quân vi n chinh và quân các n vai trò nh th nào trong chi n l ị nguyên v trí ươ ế ị quy t đ nh t ề mi n Nam có hai chính quy n. c đ ng minh. ế c “Chi n tranh đ c bi t”
Câu 12. Quân Mĩ gi (1961 1965)?
ỉ
ự ượ ự ượ A. L c l C. L c l
ủ ế ng ch y u. ỗ ợ ng h tr . ề ố ấ B. C v n ch huy. ự ượ D. L c l ủ ị ng phòng b . ế ươ ố ặ ệ ng s ng” c a “Chi n tranh đ c bi t”
Câu 13. Mĩ và chính quy n Sài Gòn coi “x là gì?
ươ ị ậ
Ấ ng trình bình đ nh. A. Ch ộ C. Quân đ i Sài Gòn. ậ ế B. Chi n thu t “tr c thăng v n”. ế ượ D. “ p chi n l ự c”.
ở ầ ụ ủ ế ắ
Câu 14. Chi n th ng c a ta đã m đ u cho cao trào “tìm Mĩ mà đánh, lùng ng y mà di t” làệ
ạ ng.
ế ế ế ế ườ ắ A. Chi n th ng V n T ắ C. Chi n th ng Bình Giã.
ọ Câu 15. Ý nghĩa quan tr ng nh t c a phong trào “Đ ng Kh i” (1959 – 1960) là
ắ ắ Ấ B. Chi n th ng p B c. ắ D. Chi n th ng Ba Gia. ồ ự ớ ủ ở ể ấ ủ ề ở ộ ặ ề mi n
ố ề ệ
ể ủ ề ể ừ ế ữ th gi gìn
ậ ạ ấ ướ c phát tri n c a cách m ng mi n Nam chuy n t ế ế ng sang th ti n công.
ng tay sai mi n Nam.
c th nh t c a k ho ch Nava thu đông 1953 – 1954, quân Pháp
ự ượ ề ứ ấ ủ ế ạ ế ượ ở ữ ế c Câu 16. Trong b gi
A. giáng m t đòn n ng n vào chính sách th c dân ki u m i c a Mĩ Nam. B. làm lung lay t n g c chính quy n Ngô Đình Di m. C. đánh d u b ự ượ l c l ứ ỉ D. th c t nh l c l ướ ự ộ ế ế ượ ể ộ ị th phòng ng chi n l ắ c đ bình đ nh Trung B và Nam Đông
ươ ế ắ
ắ ả A. B c B , ti n công chi n l ươ D ng. ộ ộ B. Trung B và Nam Đông D ng, ti n công B c B . ề C. c hai mi n Nam B c.
ươ D. Nam Đông D ng.
ể ơ ờ ơ ế ạ ế ạ
ậ ả ề Câu 17. Đi m chung trong k ho ch R ve năm 1949, k ho ch Đ Lát Đ tátxinhi năm 1950 và k ho ch Nava năm 1953 là ạ
ế ế ạ ệ ả ế
ố
ế ề ạ ệ ng thanh th , ti m l c, s c m nh.
ươ ắ ự ủ ộ ố
ế ố ư ồ c Ch t ch H Chí Minh đánh giá nh là cái m c chói l
ủ ị ộ ủ ị
(1946).
ệ ắ ớ ế ị ắ t B c thu đông 1947. i thuđông 1950.
A. b o v chính quy n B o Đ i do Pháp l p ra. ự B. k t thúc chi n tranh trong danh d . ế ể ụ C. mu n xoay chuy n c c di n chi n tranh. ứ D. phô tr ế ượ ử ộ ế ế ế ủ Câu 18. Chi n th ng nào sau đây c a ta trong cu c kháng chi n ch ng Pháp ọ ằ (19451954) đ i b ng vàng c a l ch s dân t c? ế ấ A. Cu c chi n đ u các đô th b c vĩ tuy n 16 ắ B. Chi n th ng Vi ắ C. chi n th ng Biên gi ắ D.Chi n th ng Đi n Biên Ph năm 1954.
ệ ủ ượ ệ ư ế Câu 19. Đi n Biên Ph đ
ệ
ả ế ở A. Có v trí xung y u ố ở B. Có v trí then ch t ố ở C. Có v trí then ch t ố ở D. Có v trí then ch t
ị ủ ả ớ ử ệ ị ị ị ị ế
ế ủ
ị ạ ấ ạ ệ ề t và b t s ng 16200 tên đ ch, h 62 máy bay thu nhi u ph ươ ng
ủ
ế ấ i phóng 4000km đ t đai và 40 v n dân.
ể ụ ệ ạ
ậ ợ
c đánh giá nh th nào? ươ Đông D ng. ươ Đông D ng. . t Nam Vi ươ Đông D ng và c Đông Nam Á. ắ ế ấ ủ Câu 20. Đâu là k t qu l n nh t c a chi n th ng l ch s Đi n Biên Ph (1954)? ư A. Làm th t b i hoàn toàn âm m u kéo dài chi n tranh c a Pháp Mĩ. ắ ố B. Tiêu di ạ ệ ệ ti n chi n tranh hi n đ i khác c a Pháp và Mĩ. ạ ả C. Gi ậ ế D. Đ p tan hoàn toàn k ho ch Nava, làm xoay chuy n c c di n chiên tranh, ệ ề ạ t o đi u ki n thu n l i cho cu c đ u tranh ngo i giao. ộ ơ ả ộ ấ ế ị ạ ợ ế ấ ắ ố i cu c kháng chi n ch ng
ự
ủ ị ầ ả ạ ồ
ị i chính tr , quân s , kháng chi n đúng đ n.
ướ
Câu 21. Nguyên nhân c b n nh t quy t đ nh th ng l th c dân Pháp (1945 1954)? ự ố ng l ề ậ ắ ố
ố ủ ự ộ c, anh hùng b t khu t c a dân t c. ữ ng v ng ch c và kh i đoàn k t toàn dân v ng ch c. ươ ự ủ c Đông D ng và s ng h ộ
ắ ấ ủ i.
ủ ứ ừ ệ ớ ứ A. S lãnh đ o sáng su t c a Đ ng đ ng đ u là Ch t ch H Chí Minh v i ắ ế ườ đ ấ ủ ấ ố B. Truy n th ng yêu n ế ữ ươ C. Có h u ph ế ế ướ D. Tình đoàn k t chi n đ u c a nhân dân 3 n ộ ế ớ ế ủ c a nhân dân ti n b th gi ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam chính th c có t khi nào?
ướ ộ Câu 22. Tên n ừ ừ A. T ngày 7/2/1976. C. T ngày 30/2/1975.
ừ ừ ủ ủ ườ ọ ố ổ ớ ủ ươ B. T ngày 2/7/1975. D. T ngày 2/7/1976. ả ng c a Đ ng ta là Câu 23. Tr ng tâm c a đ ng l i đ i m i theo ch tr
ế .ế B. kinh t ị , chính tr . C. chính tr .ị D. t ư ưở t ng văn
A. kinh t hóa.
ệ ệ ổ ớ ấ ướ ừ ả ế ự t Nam ph i ti n hành s nghi p đ i m i đ t n c (t năm
Câu 24. Vì sao Vi 1986)?
ề ệ ự ớ ạ c công nghi p m i đ t nhi u thành t
ễ ố ế i.
ộ ế ễ ủ xã h i
ướ ộ ở ế
ả ế ạ ệ Vi c Đông Âu ti n hành công cu c c i t ướ ễ Câu 25. S ki n ngày 12/3/1975 đã ph n ánh di n bi n nào d i đây?
ở ự ượ ằ Plâyku và Kon Tum nh m thu hút l c l ị ng đ ch.
ộ
ả ị
ư ạ ả
ượ ụ ộ ố
ươ ễ
ươ c hoàn toàn gi ề ễ B. Nguy n Văn H ng. ễ D. Nguy n Cao Kì.
ế ị ử ờ ệ ắ phút l ch s báo hi u chi n d ch H Chí Minh Câu 27. Gi (1975) toàn th ng là
ờ ờ ờ ờ ả ướ sau c i cách. A. Các n ế ớ ẽ ế hóa di n ra ngày càng m nh m trên th gi B. Xu th qu c t ọ ầ ả C. Cu c kh ng ho ng kinh t t Nam di n ra tr m tr ng. ộ ả ổ ả D. Liên Xô và các n , c i cách. ự ệ A. Quân ta đánh nghi binh ế B. Quân ta ti n công Buôn Ma Thu t. ấ ạ ạ ế C. Đ ch ph n công chi m l i nh ng th t b i. ớ ớ D. Tây Nguyên r ng l n v i 60 v n dân đã đ i phóng. ủ chính quy n ề ng y quy n Sài Gòn là ai? ố ị ổ Câu 26. V t ng th ng cu i cùng c a ệ A. Nguy n Văn Thi u. C. D ng Văn Minh. ị 25 phút ngày 2/5/1975. 30 phút ngày 30/4/1975. 30 phút ngày 28/4/1975. 30 phút ngày 29/4/1975. ồ B. 11 gi D. 11 gi A. 11 gi C. 11 gi
ả ề ơ ụ ế i phóng Tây Nguyên (24/3/1975) khi n cho ng y quy n r i
Câu 28. Sau khi ta gi vào tình tr ngạ
ụ ế ậ
ế ủ ế ẵ ị ơ B. Hu và Sài Gòn r i vào th cô l p. ề ả D. kh ng ho ng tri n miên.
ế ị ộ ị ị
ề A. co c m v Sài Gòn. ậ ạ C. b cô l p t i Hu và Đà N ng. ả ế ị Câu 29. Chi n d ch gi i phóng Sài Gòn – Gia Đ nh (1975) B Chính tr quy t đ nh mang tên là
ị
”. ề i phóng mi n Nam”. i phóng Sài GònGia Đ nh”. i phóng Sài Gòn
ả ả ả ồ
ị ị ị ị ắ ụ ề ế Câu 30. Sau chi n th ng Ph
ế ạ
ướ c Long. c Ph
ấ ở ỉ ướ c 1 s vùng đ t t nh Ph ộ ủ c Long (1/1975), thái đ c a ng y quy n th nào? ấ ạ i song th t b i. ạ ượ i đ c Long.
ướ ư ư ố ẽ.
ế A. “Chi n d ch gi ế B. “Chi n d ch gi ế C. “Chi n d ch gi ế D. “Chi n d ch H Chí Minh”. ế ả ứ A. Ph n ng m nh, đ a quân chi m l ả ứ B. Ph n ng m nh, đ a quân đi đánh và giành l C. Giành l D. Đe d a taọ ế ạ ạ ạ ượ i đ m nh mạ ấ ủ ứ ấ ả ớ ọ ố ộ ướ c
ệ ấ Câu 31. K t qu l n nh t c a kì h p th nh t Qu c h i khóa VI (7/1976) n Vi ố t Nam th ng nh t là
ướ c.
ố ộ ơ ố ổ ấ ề ặ ệ A. hoàn thành vi c th ng nh t v m t lãnh th . ấ ấ ướ ề ặ ố ệ c v m t nhà n B. hoàn thành vi c th ng nh t đ t n ủ ệ ầ C. hoàn thành vi c b u ra các c quan c a Qu c h i.
ệ ầ ự ả ế D. hoàn thành vi c b u ra Ban D th o Hi n pháp.
ờ ỳ ổ ớ
t Nam trong th i k đ i m i là :
ế ệ Vi do.
cung, t
ự ề
ầ
ế ủ
ướ
ấ ủ ề Câu 32 .Tính ch t c a n n kinh t ự ế A. Kinh t hàng hóa t ề ế hàng hóa đa ngành ngh . B. Kinh t ự ấ ế ự c p t C. Kinh t ề ế hàng hóa nhi u thành ph n có s đi u ti D. Kinh t
t c a Nhà n
c.
ứ ướ ủ ắ ế ố ộ c c a nhân dân ta
ỉ
Câu 33. Th ng l (1954 – 1975) đã m ra k nguyên ố ủ ấ
ợ ủ i c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ c u n ở ấ ướ ộ ậ c đ c l p, th ng nh t, đi lên ch nghĩa xã h i. ủ ả ộ ộ
ủ ộ
c.
ộ A. đ t n ể ủ B. chuy n lên ch nghĩa xã h i và ch nghĩa c ng s n. ự ộ ậ do và ch nghĩa xã h i. C. đ c l p, t ờ ở D. m ra th i kì do nhân dân lao đ ng làm ch đ t n ầ ủ ấ ướ ệ ộ ở ề ế ắ mi n Nam Vi t Nam giành chi n th ng vang
Câu 34. Đ u năm 1975, quân dân ta d i ộ ở
B. Tây Nguyên.
C. Ph ự ướ c Long. ủ D. Tây Ninh. ắ ề ộ
ướ Câu 35. Trong h n 20 năm (1954 1975) xây d ng ch nghĩa xã h i, mi n B c n c ta đã đ t đ
ự c nh ng thành t u ữ ự ơ ở ậ ữ ượ ầ ủ ủ ấ ậ ị ả A. Qu ng Tr . ơ ạ ượ A. xây d ng đ c nh ng c s v t ch t – kĩ thu t ban đ u c a ch nghĩa xã
h i.ộ
ị ơ ở ậ ộ
ượ ủ ộ ự ủ c toàn b c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i.
ấ ủ ấ ủ ạ
ẩ B. chu n b xây d ng c s v t ch t c a ch nghĩa xã h i. ậ ủ ộ ơ ở ậ ự C. xây d ng đ ộ ầ c vào giai đo n đ u xây d ng ch nghĩa xã h i. D. b Ư ự ế ượ ụ ộ ủ ự ở ế c “Chi n tranh c c b ” c a Mĩ
ướ ế ề ệ ề Câu 36. u th v quân s trong chi n l mi n Nam Vi
t Nam là ề ệ
ả
ạ ệ ỏ ự ạ
ự ố ệ ậ ớ
ệ ở ề i phóng mi n Nam Vi t Nam m các
ố ạ ộ
ề ử ồ
ề ạ A. nhi u vũ khí hi n đ i. B. không quân, h i quân. C. quân s đông, vũ khí hi n đ i, h a l c m nh. ế ề D. th c hi n nhi u chi n thu t m i. ầ ả Câu 37. Cu i 1974 đ u năm 1975, quân gi ự ở ợ đ t ho t đ ng quân s A. Tây Ninh và Đông Nam B .ộ ố ớ ở B. thành ph l n mi n Nam. ộ ằ C. Đ ng b ng sông C u Long và Đông Nam B . ể D. Tây Nguyên và ven bi n mi n Trung.
ế ộ ữ ạ ằ ủ ả
ậ ả Câu 38. Nh ng cu c chi n tranh phá ho i b ng không quân và h i quân c a Mĩ đã ể ạ đ l
i nh ng h u qu ả ộ ở ủ ự ề ở
mi n B c. ắ ề ộ ề ố ớ ậ ả ặ ữ ắ A. c n tr công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i B. tàn phá n ng n , gây h u qu lâu dài đ i v i mi n B c.
ự ơ ở ậ ấ ủ ủ ế ộ xây d ng c s v t ch t c a ch nghĩa xã h i sang chi n
ụ ả ở ộ ố ự
ế ắ ứ ả ỏ ả ể ừ C. ph i chuy n t ắ ề ệ ả ấ đ u b o v mi n B c. ổ D. ph i thay đ i m c tiêu ạ ườ ở ng m t s lĩnh v c. Qu ng Ngãi (8/1965) ch ng t ả quân ta có kh
Câu 39. Chi n th ng V n T năng
ế
c “Chi n tranh c c b ”. ế ế ượ ụ ộ ế ạ ắ ố ụ ộ c “Chi n tranh c c
ặ ậ ế ắ ị ế ượ ụ ế c “Chi n tranh c c
ế ượ ế ạ ắ c “Chi n tranh c c b ”.
ế ượ A. đánh b i hoàn toàn quân Mĩ trong chi n l ấ B.. đánh th ng quân Mĩ trong cu c chi n đ u ch ng chi n l b ”.ộ C. chi n th ng quân Mĩ trên m t tr n chính tr trong chi n l b ”.ộ ặ ậ D. chi n th ng Mĩ trên m t tr n ngo i giao trong chi n l ể ế ượ ệ ạ ế ế ụ ộ ở i chuy n sang chi n l c “Vi t Nam hóa chi n tranh”
ề ệ ạ Câu 40. T i sao Mĩ l mi n Nam Vi
ấ ạ ở ậ ạ ả ng (Qu ng Ngãi).
tr n V n T ế ườ ổ ậ ủ ậ ổ t Nam? A. Do Mĩ th t b i ộ B. Do cu c T ng ti n công và n i d y Xuân M u Thân (1968) c a quân dân
ta.
ứ ấ ấ ạ ắ ầ ế ề ạ ộ C. Mĩ th t b i trong cu c chi n tranh phá ho i mi n B c l n th nh t (1965
1968).
ấ ạ ế ượ ụ ộ ế D. Mĩ th t b i trong chi n l c “Chi n tranh c c b ’.
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN D A A D B A A C C D
D B D A C A C D D D
A D A C B C C B D A
ĐÁP ÁN B D A C A C C B B D
CÂU H IỎ 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
CÂU H IỎ 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
CÂU H IỎ 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
CÂU H IỎ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Ọ
Ọ
Ề
Đ MINH H A ÔN THI H C KÌ II 2020
Ị
Ử
ờ
MÔN L CH S Th i gian: 45 phút
MÃ Đ : 01Ề
Ậ
ượ ộ ậ Đông Nam Á giành đ c đ c l p vào năm 1945 là
ệ B.Vi t Nam, Lào, Mianma
ệ Ế (16 câu) I. NH N BI T ướ ở Câu 1. Các n c ệ t Nam, Lào, Campuchia A. Vi ệ t Nam, Inđônêxia, Xingopo C. Vi D. Inđônêxia, Vi t Nam và Lào
ố ễ Câu 2. Tháng 7/1920 Nguy n Ái Qu c đã
ị ộ ả ư
ế ả
ộ ị ộ ề ng c a Lê nin v v n đ dân t c và thu c đ a
A. đ a yêu b n yêu sách 8 đi m đ n h i ngh Véc xai ả ậ B. tham gia sáng l p Đ ng c ng s n Pháp ậ ươ ọ ơ ả C. đ c s th o lu n c ộ ậ ổ ứ D. thành l p t ch c H i Vi ố ư ưở ị ầ ộ ả ả ể ộ ề ấ ủ ệ ạ t Nam cách m ng thanh niên ủ ươ ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ng C ng s n ng c t lõi trong C
ệ
ộ ậ ủ do.
ạ ấ Câu 3. T t t Nam là Vi ự ự A. t do và dân ch . B. đ c l p và t ế ế ớ ộ C. ru ng đ t cho dân cày. D. đoàn k t v i cách m ng th
i.ớ
ươ ị ấ ậ ạ ộ i H i ngh Ban Ch p hành Trung ả ng Đ ng c thành l p t
ọ ộ
ồ ộ ậ
ươ ả
ệ
ươ ủ ố
ệ ề ế ị
gi ặ ậ ượ Câu 4. M t tr n đ ươ ả C ng s n Đông D ng (5 – 1941) có tên g i là gì? ệ ặ ậ t Nam đ c l p đ ng minh. A. M t tr n Vi ế ố ặ ậ ấ B. M t tr n Th ng nh t nhân dân ph n đ Đông D ng. ặ ậ t. C. M t tr n Liên Vi ấ ặ ậ D. M t tr n Th ng nh t dân ch Đông D ng. ặ ủ ụ t”, “bình đ nh” mi n Nam trong vòng 2 năm là ỹ
Câu 5. Trong “chi n tranh đ c bi ủ ế ạ m c tiêu c a k ho ch nào c a M ? ơ ị B. Bình đ nh toàn mi n Nam.
ồ A. Giônx n Mácnamara. C. D n dân l p “ p chi n l
ị ầ ậ Ấ ứ ề c”. D. Sta lây Taylo. ả ươ ế ượ ủ ề ng Đ ng tháng 9 năm 1975 đã đ ra
Câu 6 H i ngh l n th 24 c a BCH Trung nhi m vệ ộ ụ gì?
c.
ấ ấ ướ ề ặ ấ ấ ướ ề ặ ướ c v m t nhà n ổ c v m t lãnh th
ế ng chi n tranh. ố ộ ươ ế ể ử ầ ả ướ ổ c.
ố A. Hoàn thành th ng nh t đ t n ố B. Hoàn thành th ng nh t đ t n ắ C. Hàn g n v t th D. T ng tuy n c b u qu c h i chung trong c n ở Nga đã l
c ế ộ ế ở nga.
ạ Câu 7. Cách m ng tháng Hai ế ộ ế ộ ở ườ
ế ờ ủ ự ủ s n, xây d ng giai c p công nhân.
ấ ư ả ấ ậ ổ ượ t đ đ ứ ấ A. ch đ Nga hoàng Nicolai II, ch m d t ch đ quân ch chuyên ch B. ch đ phong ki n, m đ C. chính ph lâm th i c a giai c p t ề ủ D. chính quy n c a giai c p t
ủ ể ng cho CNTB Nga phát tri n. ấ ấ ư ả ả ề s n, giành chính quy n cho giai c p vô s n. ớ ế ượ ế ắ ả c “chi n tranh ch p
ế ủ Câu 8.: Chi n th ng nào c a LX đã làm phá s n chi n l ủ nhoáng” c a Hít le?
ơ ố
ế ế ắ ắ ế ế ắ ắ ơ A. Chi n th ng Xtaling rat. C. Chi n th ng Lê nin grat. ơ B. Chi n th ng vòng cung Cu cxc . D. Chi n th ng Mátxc va.
ữ ướ ượ ồ ệ ế ở c nào đ ữ c m nh danh là nh ng “con r ng kinh t ” Đông
ắ Câu 9. Nh ng n B c Á ?
ủ ộ ố A. C ng hòa Dân ch Nhân dân Tri u, Hàn Qu c, Đài Loan
ồ ề B. Hàn Qu c, Đài Loan, H ng Công
ồ ố C. Nh t B n, H ng Công, Trung Qu c
ố ậ ả ậ ả
ạ D. Nh t B n, Đài Loan, H ng Công ộ Câu 10. Đâu là s ki n ki n kh i đ u cu c“Chi n tranh l nh”?
ạ ủ ế ố ộ ồ ở ầ c ngoài c a Qu c h i Mĩ.
ổ ơ
ố ấ đâu?
s n b phá s n B. Giai c p nông dân b m t đ t. ể ư ả ị ấ ị ị ấ ấ ị ệ s n b chèn ép. D. Th th công b th t nghi p
ệ ự ệ ệ ợ ướ ậ A. Đ o lu t vi n tr n ổ ệ ủ ố B. Thông đi p c a T ng th ng Mĩ Truman. ạ ưở ủ ễ ng Mĩ Macsan. C. Di n văn c a ngo i tr ầ ủ ế ượ D. Chi n l c toàn c u c a T ng th ng Mĩ Rud ven. ệ ấ t Nam xu t thân ch y u t Câu 11. Giai c p công nhân Vi ấ ư ả ả A. Giai c p t ớ C. T ng l p ti u t ữ ố ủ ổ ứ ủ ế ừ ấ ợ ủ ợ ch c Liên h p qu c là :
ầ ộ ừ
ẩ
ạ ụ Câu 12: M t trong nh ng m c đích c a t ạ ộ ế ị A. Tr ng tr các ho t đ ng gây chi n tranh. ạ ự ệ ươ B. Thúc đ y quan h th ng m i t ế ớ C. Duy trì hòa bình và an ninh th gi D. Ngăn ch n tình tr ng ô nhi m môi tr
ễ ặ ẩ ặ ệ ệ ướ ng. i tiêu di t các n ủ ộ c xã h i ch
do. i. ườ ế ớ Câu 13. Mĩ th c hi n ngăn ch n đ y lùi, ti n t nghĩa. Đó là m c tiêu c a
ế ế
ế ạ
ự ụ ủ : ạ A. K ho ch Mác San ầ ế ượ c toàn c u C. Chi n l ồ ạ B. K ho ch Tru man D. Chi n tranh l nh ạ ắ ướ c ta sau cách m ng tháng 8 năm 1945 là
ự B. th c dân Pháp.
ố
ươ ộ ầ Câu 14: Quân đ ng minh vào phía B c n ố A. Trung Hoa Dân Qu c. D. phát xít Nh t.ậ C. đ qu c Anh. Câu 15. Kh i nghĩa nào sau đây không thu c phong trào C n V
ươ
ế ở ở ở ề ả ở ở ạ ủ ố ả ậ ế chi n tranh
ế ớ ứ ng? ậ A. kh i nghĩa Ba Đình. B. kh i nghĩa Bãi S y. ế C. kh i nghĩa H ng Khê. D. kh i nghĩa Yên Th . Câu 16. N n t ng căn b n trong chính sách đ i ngo i c a Nh t sau th gi i th hai là
ặ
ẽ ớ ả
ướ ủ ố ộ ố ể ủ ế ự A. kìm ch s phát tri n c a Trung Qu c B.liên minh ch t ch v i Mĩ C. đàn áp phong trào gi D. ch ng Liên Xô và các n ộ i phóng dân t c c xã h i ch nghĩa
Ể 12câu )
ế ộ ộ ị ị ươ ả ng Đ ng
II/ THÔNG HI U : ( ộ Câu 17. N i dung nào sau đây không thu c Ngh quy t H i ngh trung ( 5/1941) ?
ấ ụ ủ ế ấ
ệ ạ i phóng dân t c.
ộ ạ ấ ộ
ủ ậ
ạ ế ỉ ườ ệ ầ ứ ướ A. Nhi m v cách m ng ch y u là đ u tranh giai c p ả B. Gi ạ C. T m gác cách m ng ru ng đ t. ố ế ẻ D. K thù c a cách m ng là đ qu c Pháp và phát xít Nh t. ấ ng c u n c theo xu h ướ ng
Câu 18. T i sao vào đ u th k XX, xu t hi n con đ dân ch t
ừ ướ ữ ệ ầ ấ ớ lòng yêu n c và xu t hi n nh ng giai t ng m i trong xã ạ ủ ư ả s n? ấ A. Do xu t phát t
h i.ộ
ứ ệ ắ ợ c theo ý th c h phong ki n không giành th ng l i.
ư ế t Nam.
ưở ủ ở ứ ướ B. Do phong trào c u n ệ ủ ề ự C. S truy n bá c a các tân th , tân văn vào Vi ậ ả ả Nh t B n. D. Do nh h
ủ ư ả ừ ộ ng c a cu c Duy tân ế ướ c ngày 6/3/1946, Đ ng ta ch tr ong hòa
ớ Câu 19: T sau ngày 2/9/1945 đ n tr ố : hoãn v i quân Trung Hoa Dân qu c vì
ệ ớ
ầ ố ị ổ
ớ ề k ẻ thù cùng m t lúc.
ố A. quân Trung Hoa Dân qu c có thi n chí v i ta. ể ử ẩ ờ B. ta c n th i gian chu n b t ng tuy n c . ộ ố ầ C. tránh đ i đ u v i nhi u ố D. Trung Hoa Dân qu c ch ng phá ta.
ả ế ể ế ượ ự ệ ế c “Chi n
Câu 20. T i sao đ n năm 1965, Mĩ ph i chuy n sang th c hi n chi n l tranh c c b ”?
ệ ế
ệ ả ị t” đã b phá s n hoàn toàn. ế hóa chi n tranh Vi t Nam.
ệ t Nam.
ế ủ ộ ủ ạ ủ ố ộ ạ ụ ộ ặ ế ượ A. Chi n l c “Chi n tranh đ c bi ố ế ố ở ộ B. Mĩ mu n m r ng và qu c t ế ế ố C. Mĩ mu n nhanh chóng k t thúc chi n tranh Vi D. Mĩ lo ng i ng h c a Trung Qu c và Liên Xô cho cu c kháng chi n c a
ủ ấ ể ở ệ Vi t Nam thu
ả ủ ớ ầ c s h ng ng c a đông đ o các t ng l p nhân dân?
ơ
ế ề ượ ề
ủ ị c tuyên truy n và giác ng cao v chính tr . ợ ươ ụ
ộ ệ ng pháp và kh u hi u đ u tranh phù h p. ế ấ ộ ố ủ ặ ậ
ẩ ớ ỏ ế ự ơ ộ ề ệ ạ
ậ ớ ứ nhân dân ta. ọ Câu 21. Lý do quan tr ng nh t đ phong trào dân ch 1936 1939 ượ ự ưở ứ hút đ ự ấ ệ ủ A. S xu t hi n c a ch nghĩa phát xít và nguy c chi n tranh. ầ B. Qu n chúng đã đ ả C. Đ ng có m c tiêu, ph ộ D. Chính ph M t tr n nhân dân Pháp n i l ng m t s chính sách ti n b . ắ ầ Câu 22. T p đoàn Níchx n th c hi n cu c chi n tranh phá ho i mi n B c l n th hai v i ý đ c b n gì?
ế ượ ệ ế ạ ế ạ c “Vi t Nam hóa chi n tranh” và t o th m nh trên bàn ồ ơ ả A. C u nguy cho chi n l
ứ ở Pari. đàm phán
ứ ướ ủ ố
c c a nhân dân ta. ề ế ệ ủ ề
ặ ự ỏ ả ề ắ ồ
ạ ế ụ ể ệ ả ế ư ự ự ệ ấ B. Làm lung lay ý chí quy t tâm ch ng Mĩ c u n ắ ố ớ C. Ngăn ch n s chi vi n c a mi n B c đ i v i mi n Nam. D. Phong t a c ng H i Phòng và các sông, lu ng l ch, vùng bi n mi n B c. t Nam hóa chi n tranh” th c ch t là ti p t c th c hi n âm m u gì? Câu 23. “Vi
ề ế ọ ơ ườ ệ ườ A. Đ cao h c thuy t Níchx n. B. “Dùng ng i Vi t đánh ng i
Vi t”.ệ
ị ệ ử ụ C. “Tìm di
ả ả ả ứ ậ ị ủ ế t” và “bình đ nh”. D. S d ng quân Mĩ là ch y u ộ
ạ ặ ệ ờ ạ ủ ệ
ờ ứ ề ườ ố t Nam”? ạ ấ i và giai c p lãnh đ o. c ngo t vĩ đ i c a cách m ng Vi ng l
ữ ờ ờ ướ ủ ủ
ẩ ị ầ ế ị ướ ữ ể ờ ố chu n b đ u tiên quy t đ nh nh ng b ả ọ c phát tri n nh y v t
ậ ủ ộ ộ ư ạ ạ ờ ở ế
i.ớ
ắ ế ự ờ th i gian.
Câu 24. Ý nào sao đây không ph i là minh ch ng cho nh n đ nh “Đ ng C ng s n t Nam ra đ i (3 – 2 – 1930) là b Vi ấ ả ả A. Đ ng ra đ i ch m d t th i kì kh ng ho ng v đ ự ế ợ ả B. Đ ng ra đ i là s k t h p gi a ch nghĩa Mác, phong trào công nhân và phong trào yêu c.ướ n ả C. Đ ng ra đ i, là nhân t ử ủ ị c a l ch s . ả D. Đ ng ra đ i đã đ a cách m ng Viêt Nam tr thành m t b ph n c a cách m ng th gi ự ệ Câu 25. Hãy s p x p các s ki n trên theo đúng trình t ắ ế
ở
ế ắ ị
ề ệ
D. 2, 1, 4, 3.
ắ Ấ 1. Chi n th ng p B c (Mĩ Tho) ồ 2. Phong trào "Đ ng kh i". 3. Chi n th ng Bình Giã (Bà R a). ị ụ ổ 4. Chính quy n Ngô Đình Di m b s p đ . A. 1, 2, 3, 4. B. 1, 4, 2, 3. ệ ơ ả ữ ế ộ ế C. 1, 3, 2, 4. ữ ạ t c b n gi a “chi n tranh l nh” và nh ng cu c chi n tranh
ế ớ ự Câu 26. S khác bi th gi
ẳ
i luôn trong tình tr ng căng th ng ướ ạ c LX và Mĩ
ộ ự ế ữ ự ự ằ
ế ễ ẳ ắ
ạ ủ ụ ế
ớ ứ i đã qua: ế ớ A. làm cho th gi ỉ ễ ủ ế B. ch di n ra ch y u gi a hai n ư ọ ễ C. di n ra trên m i lĩnh v c nh ng không xung đ t tr c ti p b ng quân s . ằ ạ ạ D. Chi n tranh l nh di n ra dai d ng, gi ng co và không phân th ng b i ế ố Câu 27. M c tiêu bao trùm trong chính sách đ i ngo i c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ượ ự
khu v c châu Á. ự
ướ ộ
ự ầ ọ c toàn c u v i tham v ng làm bá ch th gi i.
i th hai là: ướ ở c các n A. xâm l c ố ướ c Tây Âu vào kh i quân s NATO. B. lôi kéo các n ủ ệ c xã h i ch nghĩa. t Liên Xô và các n C. bao vây, tiêu di ớ ế ượ ệ D. th c hi n chi n l ễ ế ủ ủ ế ớ ậ ự
ằ
ị
ườ ườ ự ợ ổ ế ề ở ng s h p tác v kinh t
ự ể ủ ự ng hòa bình và n đ nh cho s phát tri n c a Đông Nam Á. ự khu v c Đông Nam Á. do trong vòng 10 – 15 năm.
ị , chính tr , văn hóa ậ ị ự ể ủ ướ ủ ố ạ A. T o nên môi tr B. Tăng c ổ ứ C. T ch c Đông Nam Á thành khu v c m u d ch t ệ ợ ẩ D. Thúc đ y m i quan h h p tác phát tri n c a các n c thành viên c a khu
Ụ Ậ Ấ Câu)
ầ ươ ấ ủ Câu 28. Theo sáng ki n c a ASEAN, Di n đàn khu v c (ARF) thành l p 1993 ụ nh m m c đích gì? v c.ự III/ V N D NG TH P: (8 Câu 29. Tính ch t c a phong trào C n v ng là
ướ ế ệ ư ưở t ng phong ki n.
ự A. phong trào yêu n B. phong trào nông dân t
ư ả s n. ệ ư ưở t
ướ ướ ướ c theo h t phát. c theo h t c xu h
ớ
ng t C. phong trào yêu n ả ng vô s n D. phong trào yêu n ạ ạ Câu 30. Phong trào công nhân trong giai đo n 19261929 có gì khác so v i giai đo n 19191925 ?
ư ấ ấ t
ờ ạ ẻ ẻ ẻ ẻ t
ụ , ch a th ng nh t m c tiêu đ u tranh chung ế ự ố ự ố ấ ự , mang tính ch t t ấ ộ
ề ợ ủ ế ễ A. Di n ra r i r c, l ễ ấ ạ phát, thi u s lãnh đ o chung th ng nh t B. Di n ra l ế ắ ầ C. Mang tính ch t chính tr rõ nét, b t đ u có s liên k t thành m t phong trào ự phát D. Ch y u đòi quy n l nên còn mang tính t ị i kinh t
ướ ệ ị ắ ế ể ệ ộ ơ ộ i đây th hi n tính nguyên t c trong hi p đ nh s b
Câu 31. N i dung nào d ngày 6/3/1946?
ủ ậ ệ ố ự ằ A. Chính ph Pháp công nh n Vi ộ t Nam là m t qu c gia t do n m trong liên
ệ hi p Pháp.
ệ ừ ộ Nam B .
ề ộ
ệ ủ ệ ề ấ ắ ậ ắ ở B. Hai bên th c hi n ng ng b n ủ ướ C. N c Vi D. Chính ph Vi ự t Nam có chính ph riêng, có quân đ i riêng và n n tài chính riêng. ệ ư t t Nam ch p nh n cho Pháp đ a 15.000 quân ra mi n B c Vi
ớ ế ế ể ệ ủ ế ượ t Nam hóa chi n tranh” so v i “chi n c “ Vi
Nam. Câu 32. Đi m khác c a chi n l ệ t là tranh đ c bi ự
ứ ự ố ợ ủ ể ự ượ
ặ ướ ự ỉ ng chi n đ u Mĩ. ệ ươ ử ụ ố ấ ế ế i s ch huy c a h th ng c v n Mĩ, s d ng ph ấ ng ti n chi n
ự ệ ạ ế ắ
ấ ộ ế ỉ ả ng cách m ng vô s n th ng th hoàn t Nam đ u th k XX?
ặ ủ ố ẫ A. có s tham gia c a c v n Mĩ ớ ế ể B. là hình th c chi n tranh ki u m i. ậ ộ ộ C. có s ph i h p c a m t b ph n đáng k l c l ủ ệ ố D. đ t d ủ tranh c a Mĩ. Câu 33. S ki n nào đánh d u khuynh h toàn trong phong trào dân t c dân ch ươ ướ ủ ở ệ Vi ờ ả ả ộ ả ả ộ A. Đông D ng C ng s n Đ ng ra đ i. ầ B. An Nam C ng s n Đ ng ra
đ i.ờ
ươ ả ả ả ộ ờ ộ ệ C. Đông D ng C ng s n Liên đoàn ra đ i. D. Đ ng C ng s n Vi t Nam ra
đ i.ờ
ớ ế ượ ế ượ ộ ế ướ h ng n i, chi n l c kinh t ế ướ h ạ ng ngo i
c kinh t ậ Câu 34. So v i chi n l ướ ủ c a các n c tham gia sáng l p ASEAN có gì khác?
ộ ị ể ả ấ ậ ẩ A. Phát tri n các ngành s n xu t hàng tiêu dùng n i đ a thay hàng nh p kh u.
ộ ị ẩ ấ ấ ả ọ B. Chú tr ng s n xu t hàng n i đ a và xu t kh u.
ị ườ ướ ỗ ự ấ C. L y th tr ng trong n c làm ch d a.
ở ử ề ủ ạ ấ ẩ ấ ế ầ ư ố D. L y xu t kh u làm ch đ o, m c a n n kinh t , thu hút v n đ u t .
ớ ả ồ ị ế ớ ổ ế ố nào làm thay đ i to l n b n đ chính tr th gi ế i sau Chi n tranh
ợ ủ ướ ộ ấ ỹ ả i c a các n c Á, Phi, M La tinh trong cu c đ u tranh gi i phóng Câu 35. Y u t ế ớ ứ i th hai? th gi ắ A. Th ng l
dân t c.ộ
ộ ậ ờ ố ự ố ị ế B. Các qu c gia đ c l p ngày càng tích c c tham gia vào đ i s ng chính tr th
gi i.ớ
ấ ướ ủ ữ ự ự ề ố ớ C. Nh ng thành t u to l n trong xây d ng đ t n c c a nhi u qu c gia trên th ế
gi i.ớ
ủ ậ ộ ọ ỹ D. Tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c k thu t.
ậ c” ?
ế ượ c xem là “Tr n trinh sát chi n l ồ ế c Long B. Chi n d ch H Chí Minh ế ườ ệ ị ị ị ị ớ ộ ế ị ế ế ạ ượ ướ ủ Câu 36. Chi n d ch nào sau đây đ A. Chi n d ch đ ng 14 Ph C. Chi n d ch Đi n Biên Ph ( 1954) D. Chi n d ch Biên Gi i 1950
Ậ
ể ệ ừ ự ể ế ủ t Nam có th rút ra kinh nghi m gì t s phát tri n kinh t c a các
ế ớ ứ ế ể ẩ ự ệ ệ ệ ạ i th hai đ đ y m nh s nghi p công nghi p hóa, hi n
Ụ IV/ V N D NG CAO: ( 4 câu) ệ Câu 37. Vi ướ ư ả n b n c t sau chi n tranh th gi ạ đ i hóa đ t n c?
ấ ướ ụ Ứ ậ
ợ
ử ụ ấ ọ ồ ệ ườ ầ
ng xu t kh u công ngh ph n m m ố ộ ự A. ng d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t B. Khai thác và s d ng h p lí ngu n tài nguyên ẩ ề C. Tăng c ộ ậ D. Nâng cao trình đ t p trung v n và lao đ ng.
ơ ơ ế ạ
ế ạ ủ
ể ế ạ ế
ị ể ệ ứ
ế
ừ ế sau ngày 291945 đ n ngày 19121946
t Nam t ộ ệ ả t Nam?
ế ặ ố
ệ ự ủ ệ ể ụ ệ ạ ử ủ ị ữ ướ ớ n c đi đôi v i gi ề ủ ạ ệ ố ề ẻ c. B. Kiên quy t ch ng gi c ngo i xâm. ạ ộ v ng ch quy n dân t c. D. M m d o trong quan h đ i ngo i. ự A. D ng n C. Luôn gi
ờ ỳ ổ ớ t Nam trong th i k đ i m i là :
ế ệ Vi do.
cung, t c p
ự ề ế ủ ướ ơ Câu 38: Đi m chung trong k ho ch R ve (1949), k ho ch Đ Lat đ Tátxinhi (1950) và k ho ch Nava (1953) c a Pháp Mĩ là ự ế A. k t thúc chi n tranh trong danh d . ị ố t Nam. B. bình đ nh, th ng tr lâu dài Vi ạ C. th hi n s c m nh quân s c a Pháp – Mĩ . ố D. mu n xoay chuy n c c di n chi n tranh. ự ễ Câu 39. Th c ti n cách m ng Vi ậ ph n ánh quy lu t nào c a l ch s dân t c Vi ướ ữ ữ ấ ủ ề Câu 40. Tính ch t c a n n kinh t ự ế hàng hóa t A. Kinh t ế ề hàng hóa đa ngành ngh . B. Kinh t ự ấ ế ự t C. Kinh t ế hàng hóa có s đi u ti D. Kinh t t c a nhà n c.
****H T\Ế
ĐÁP ÁN
Câu – Đáp án 1 D 2 C 3 B 4 A 5 A 6 A 7 A 8 D 9 B 10 B Câu – Đáp án 11 B 12 C 13 C 14 A 15 D 16 B 17 A 18 A 19 C 20 A Câu – Đáp án 21 C 22 A 23 B 24 B 25 D 26 C 27 D 28 A 29 A 30 C Câu – Đáp án 31 C 32 C 33 D 34 D 35 A 36 A 37 A 38 D 39 A 40 D