ƯỜ Ố Ề ƯƠ Ố Ọ Ậ Ỳ Ể TR Đ C NG ÔN T P KI M TRA CU I H C K 1 Ơ Ộ NG THPT S N Đ NG S 3 NHÓM SINH H CỌ ớ
ọ ọ Môn Sinh h c L p 11 Năm h c:2022 – 2023
Ể Ứ
ắ ệ ự ậ ự ậ ệ ắ (20 câu tr c nghi m + T lu n).
phút.
I. HÌNH TH C KI M TRA: Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50% Ờ II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45 Ộ III. N I DUNG 1. Lý thuy tế
ủ ề Ợ Ch đ : QUANG H P
1. Quá trình quang h p.ợ ặ ể
ượ iố ể ượ Pha sáng Chuy n hoá năng l Pha t Chuy n hoá năng l ng hoá Đ c đi m Khái ni mệ ượ ng ánh ọ ng hoá h c ể sáng thành năng l trong ATP và NADPH.
ủ ụ ạ Tilacoit c a l c l p H2O, NADH+, ADP và ánh ọ h c trong ATP và NADPH thành ượ ọ ự ữ năng l ng hoá h c d tr trong ấ ữ ơ ợ h p ch t h u c . ấ ề ụ ạ Ch t n n l c l p ATP, NADPH và CO2 ơ ễ N i di n ra Nguyên li uệ sáng ả ẩ NADPH, ATP, O2 ấ ữ ơ Ch t h u c , H
2O, NADH+ và
S n ph m
ợ ả ợ ADP ủ ọ
ắ ớ ấ ệ ớ t đ i
ừ ầ ẩ S n ph m quang h p đ u tiên c a chu trình là h p ch t 3C ủ ấ ọ ơ Kh p m i n i trên trái đ t, ch yêu ôn đ i và á nhi ỗ ớ ế T cây rêu đ n cây g l n ả i thích tên g i C3 Gi ố ơ N i phân b ạ ệ Đ i di n
ợ ở ự ậ th c v t C3,C4,CAM. ộ ự ậ 2. Quang h p N i dung Th c v t CAM
ố ượ ố ướ Đ i t ng TV ọ TV m ng n c ắ ệ ớ C ự ậ Th c v t 3 ế ố Đa s các loài rêu cho đ n ơ ỗ ớ ố cây g l n s ng kh p n i.
ệ ố ề ậ ạ Đi u ki n s ng Khí h u khô h n ề ệ ộ
ng. ễ ệ ớ ớ t đ i, Vùng ôn đ i, á nhi ộ ệ ườ ng đ ánh đi u ki n c ườ sáng, CO2, O2 bình th Ban ngày C ự ậ Th c v t 4 ồ ộ ố G m m t s loài s ng ở ậ vùng nhi t đ i và c n ệ ớ t đ i. nhi ẩ ậ Khí h u nóng m, kéo dài, nhi t đ , ánh sang cao Ban ngày Ban đêm
ậ ế TB MÔ GI UẬ ờ Th i gian di n ra ố ị c đ nh CO ạ ế Lo i t
2 bào QH
TB mô gi uậ
ễ ạ ồ ở ồ ư ở ộ ả ế Di n bi n ( các giai đo n)ạ ỉ Ch có 1 giai đo n là chu trình C3 TB mô ư G m 2 chu trình nh C4 ạ nh ng x y ra m t lo i Tb ( mô gi u)ậ ở TB bao
Trung bình T bào mô gi u và bao bó m chạ G m 2 chu trình: ả + C4: X y ra gi u.ậ ả + C3: X y ra bó m ch.ạ Cao Th pấ ấ Năng su t sinh h cọ
ủ ề Ấ Ở Ự Ậ Ch đ : HÔ H P TH C V T ự ậ ề ấ
ủ ế ế ố ệ ấ 1. Khái quát v hô h p th c v t. 1 bào s ng đ n CO
2 và
ấ ồ ệ ả t) i phóng năng l ấ ờ ủ PTTQ c a hô h p: 2
ượ ọ Hô h p là quá trình ôxi hóa sinh h c nguyên li u hô h p ( glucozo) c a t ượ H2O đ ng th i gi ng ( ATP + nhi - C6H12O6 + 6O2 (cid:0) t)ệ + Nhi ng( ATP
ủ ượ ướ ạ ủ ế ố ơ ể bào, c th . 6CO2 + 6H2O + Năng l ự ậ ấ ố ớ 3 Vai trò c a hô h p đ i v i th c v t ả i phóng d i d ng ATP cung c p cho các ho t đ ng s ng c a t ể ạ ộ ả ứ i cho các ph n ng enzim. ổ ệ ụ t th ân l ệ ấ ợ ng gi ệ t năng đ duy trì thân nhi ả ỉ
ấ ở ạ ả ở ấ ả ậ ạ ầ ậ ơ ộ t c các c quan b ph n, m nh nh t ễ ộ h t n y m m, r , b ph n đang sinh ẩ ấ t ưở ấ Năng l ợ ạ T o ra nhi ạ ơ ể T o ra các s n ph m trung gian là nguyên li u cho các quá trình t ng h p các ch t khác trong c th . ự ậ 4 Th c v t ch hô h p vào ban đêm và ban ngày ấ ễ 5 Hô h p di n ra ạ ng m nh. tr
ấ ậ => Hô h p là quá trình ô xi hóa – kh : Ô ử xihoá : Glucozo m t đi n t ệ ử +; Kh : Oử 2 nh n đi n t ệ ử +. H H ấ ấ 2. Các con đ ườ ể ặ ả ị ả ng hô h p. ệ t Đ c đi m phân bi Phân gi i k khí Phân gi ế i hi u khí
ể ề ị
ế ườ Không có ôxi ấ T bào ch t Đ ng phân và lên men ệ Đi u ki n ả V trí x y ra Các giai đo nạ ấ Chu i truy n êlectrôn hô h p ượ ố ả ẩ Có ôxi ấ ế T bào ch t và ty th ườ Đ ng phân, chu trình Crep, ỗ ề CO2, H2O, Năng l ngượ S n ph m cu i cùng
ượ ng ạ ườ ề ế ệ ể ặ R u êtylic+CO2 ho c Axit lactic Ít(2 ATP) Đ u có giai đo n đ ả ng phân x y ra trong t ề Nhi u (38 ATP) ấ bào ch t ả Hi u qu năng l Đi m chung
ấ 3. Hô h p sáng. ấ ở
ả i phóng CO ệ ạ t, O 2 c n ki ngoài sáng. 2 ề ỹ 2 tích lu nhi u
ụ 2 và gi ng đ ánh sáng cao ,CO ở ự ậ ủ ế ả
3
là quá trình h p th O ộ ườ c Ch y u x y ra th c v t C ấ ệ 1. Khái ni m hô h p sáng ệ ả ề 2. Đi u ki n x y ra ở ả 3. X y ra ự nhóm th c
v tậ ể ụ ạ ị Ti th , l c l p, perôxixôm. ấ ễ 4. V trí di n ra hô h p
sáng ạ ấ ẩ ợ ả ề ả Không t o ATP, tiêu hao r t nhi u s n ph m quang h p (30 – 50%). 5. H u quậ
ưở ấ ở ự ậ th c v t đang sinh tr ng là
C. Lá. D. Quả ấ ạ B. Thân. ồ ấ ẩ
ủ ượ ng. ượ ượ ng. ng. ử ế glucôz khi hô h p hi u khí gi
D. 32 ATP. ế ế ấ v trí nào trong t
ụ ạ D. L c l p. ạ ườ ả bào?
ụ ạ D. L c l p. ơ ấ B. 30 ATP. ả ở ị ấ B. T bào ch t. ở ị v trí nào trong t ấ B. T bào ch t. ấ ượ ủ ươ ổ ng trình t ng quát c a hô h p đ c vi C. O2, H2O, năng l D. CO2, O2, năng l ả i phóng: C. 40 ATP. bào? C. Nhân. ế C. Nhân. ế t đúng là ỏ ắ ệ 4. Câu h i tr c nghi m. ự ễ ơ Câu 1. N i di n ra s hô h p m nh nh t A. R . ễ ả Câu 2. S n ph m c a quá trình hô h p g m: A. CO2, H2O, năng l B. CO2, H2O, O2. ộ Câu 3. M t phân t A. 38 ATP. Câu 4. Hô h p hi u khí x y ra ế A. Ti th . ể ng phân x y ra Câu 5. Giai đo n đ A. Ti th . ể ế Câu 6. Ph
t.ệ
t.ệ t.ệ t.ệ 6CO→ 6CO→ C→ 6H12O6 + 6O2 + 6H2O + 38 ATP + Nhi 6H→ 2O + 6O2 + 6H2O + 38 ATP + Nhi 2 + 12H2O + 38 ATP + Nhi 2 + 12H2O + 36 ATP + Nhi ả
D. C3, C4 C. C3. ấ
ngoài sáng. ấ ở 2 i phóng CO ở ả 2 i phóng O ở ả i phóng O 2 ả i phóng C
2.
ườ ng C. th a Oừ D. th a COừ
2.
2.
B. thi u COế ủ
ệ i phóng năng l t. i phóng năng l ả ẩ ợ ấ ở ự ậ th c v t? ạ ả ượ B. Gi ng d ng nhi ấ ữ ơ ổ D. T ng h p các ch t h u c . ạ ế
ổ ườ ng ngoài? ấ c. ề ố ộ ướ 2. ấ không đúng v m i quan h gi a hô h p và môi tr ườ ố ộ ả ứ ệ ộ ố ư i u thì c t đ t ng đ hô h p tăng (do t c đ các ph n ng enzim tăng). ậ ượ ớ thu n v i hàm l ng n ộ ớ ồ ị ngh ch v i n ng đ CO ộ 2. ớ ồ ị ngh ch v i n ng đ O
lu n. ụ
ả ị ả ị ư ế ả ớ ố i k khí? N u không mu n phân gi i k khí x y ra ta ả ả ề ự ụ ệ ả ả ẩ ằ
ả ườ ạ ộ ả ộ ế ấ ả ấ A. 6CO2 + 12H2O B. 6CO2 + C6H12O6 C. C6H12O6 + 6O2 + 6H2O D. C6H12O6 + 6O2 + 6H2O ấ ở ự ậ Câu 7. Hô h p sáng x y ra th c v t B. CAM. A. C4. ụ Câu 8. Hô h p sáng là quá trình h p th ả ngoài sáng. A. O2 và gi ngoài sáng. B. CO2 và gi ngoài sáng. C. H2O và gi ở D. H2O, CO2 và gi 6H12O6 ở ự ậ ả ị ấ Câu 9. Hô h p k khí th c v t x y ra trong môi tr A. thi u Oế 2. ả Câu 10. Đâu không ph i là vai trò c a hô h p ượ ả A. Gi ng ATP. ạ C. T o các s n ph m trung gian. ấ Câu 11. Quá trình lên men và hô h p hi u khí có giai đo n chung là: ổ ể B. chu trình crep. A. chu i chuy n êlectron. ợ ườ D. t ng h p Axetyl – CoA. C. đ ng phân. ệ ữ ộ Câu 12. N i dung nào sau đây nói ệ ộ ế t đ tăng đ n nhi A. Nhi ấ ỉ ệ ườ ộ B. C ng đ hô h p t l ấ ỉ ệ ộ ườ C. C ng đ hô h p t l ấ ỉ ệ ộ ườ D. C ng đ hô h p t l ỏ ự ậ 5. Câu h i t Ở ự ậ ả th c v t x y ra quá trình lên men khi nào? Cho ví d ? Câu 1. ế ế ả Câu 2. Phân gi i hi u khí có u th gì so v i phân gi ph i làm gì? ể Câu 3. T i sao các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u ườ c ng đ hô h p đ n 0 không? Vì sao? ng đ hô h p. Có nên gi m c
Ậ
Ch đ : TIÊU HOÁ Đ NG V T ế ủ ề ổ Ộ ưỡ ấ ứ ữ ấ ơ ng có trong th c ăn thành nh ng ch t đ n ả c. ụ ượ : 1.Khái ni m:ệ Tiêu hóa là quá trình bi n đ i các ch t dinh d ơ ể ấ gi n mà c th h p th đ ứ 2. Các hình th c tiêu hóa ộ ế ế ạ bào). + Tiêu hóa n i bào (tiêu hóa trong t + Tiêu hóa ngo i bào (tiêu hóa bên ngoài t bào). ạ
3. Các d ng tiêu hoá. Tên các nhóm ĐV ấ ạ ộ ậ C u t o b ph n Quá trình tiêu hoá
tiêu hoá
ệ ạ Đ i di n
́ ơ ơ ư Ch a có c quan tiêu hoá ư ĐV ch a có c quan tiêu hoá
ớ ́ ̉ ế Trùng đ giày, trùng amip.. ứ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ́
→ → ̣ ̀ c đ a ra ngoai.̀ miêng ĐV có túi tiêu hoá ́ ờ ạ ̉ ế ̉ ộ ̉ Hình túi: ồ ệ + Mi ng đ ng th i là ậ h u môn. + Trên thành có nhi u tề ế bào tuy n tiêt enzim tiêu hoá vào lòng túi ẹ Ru t khoang, giun d p: VD thu t cỷ ứ
́
ượ ̉
ượ ố ĐV có ng tiêu hoá ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ơ c biên đôi c ờ ị ̣ ̣ ́ ́ ́ Ông tiêu hoa đ c câu ̀ ư tao t nhiêu bô phân ́ khac nhau.
́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ươ ng sông va ĐV co x ̀ ̀ nhiêu loai ĐV không ươ ng sông. x
̣ ̀ ̃ ượ ̀ ượ ơ ́ c hâp thu vao mau. ́ ượ c c tao ̉ c thai ̣ ̀ ̀ ư Th c ăn vao không bao tiêu hoa.́ Không bào tiêu hóa ắ g n v i Lizôxôm. Enzim tiêu hoa cua Lizôxôm biên đôi th c ăn thanh chât đ n gian đi ̀ ́ vao tê bao chât, con chât ̉ ượ ư thai đ ́ ư Th c ăn ́ tui tiêu hoa: + Tiêu hóa ngo i bào: ượ ứ c phân huy th c ăn đ ́ ̀ ̀ ơ nh Enzim cua tê bao ̀ ́ ơ tuyên trên thanh c thê : x y ả ộ + Tiêu hóa n i bào ̀ ra bên trong tê bao trên ́ ứ ́ ̀ thanh tui tiêu hoa, th c c phân huy hoan ̀ ăn đ toan .̀ ́ ư Th c ăn đi qua ông tiêu ́ ́ ượ hoa đ ́ ̀ hoc va hoa hoc nh d ch ́ ̀ ạ tiêu hoá t o thanh chât ̃ ̀ ươ dinh d ng đ n gian va ̀ ́ ượ đ ́ Cac chât không đ ́ tiêu hoa se đ thanh phân va đ ̀ ra ngoai qua hâu môn.
ế ng ti n hoá: ừ ế ơ ơ ừ Ngày càng ph c t p ứ ạ : t không có c quan tiêu hóa đ n có c quan tiêu hóa , t túi
ự ự ủ ậ ộ ố Ngày càng rõ r tệ : s chuyên hoá cao c a các b ph n trong ng tiêu hoá ứ ệ ứ ế ộ ạ ờ ạ bào. Nh tiêu hoá ngo i bào ứ ơ ề ướ Chi u h ơ + C quan tiêu hoá: ế ố tiêu hóa đ n ng tiêu hóa ề ứ + S chuyên hoá v ch c năng: ả làm tăng hi u qu tiêu hoá th c ăn ề ự ế + S ti n hoá v hình th c tiêu hoá: ượ ậ ộ c th c ăn có kích th đ ng v t ăn đ ừ T tiêu hoá n i bào đ n tiêu hoá ngo i ướ ớ c l n h n
ở ộ ự ậ ộ ậ ậ ị đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn th t.
Thú ăn th tị ự ậ Thú ăn th c v t
2. Tiêu hoá Điể m so sánh ấ ấ ưỡ ứ m mề và giàu ch t dinh d ưỡ , dễ ng c ngứ và ít ch t dinh d ng, khó tiêu hóa ứ Th c ăn tiêu Th c ăn thô (vì có thành xenlulôz )ơ Th cứ ăn
→ ắ ử ọ ấ ỏ ỏ ị l y th t ra kh i Răng ể ữ ặ ỏ ng. hàm trên đ gi → ọ ắ ch t c (trâu). ề ướ ể Răng c a s c nh n ươ x Răng nanh nh n và dài c m và gi ữ ử ố Răng nanh gi ng răng c a. Khi ăn c , các răng này ừ ở ấ tì lên t m s ng c hàm và răng hàm phát tri n có nhi u g Răng tr ờ
→ ồ ề ỏ nghi n nát c khi nhai.
ắ ả ố ướ ượ ử c s ỏ c nh , ít đ
ọ ớ ộ ỏ ạ ơ ớ ạ ư ạ ị ạ ỏ ạ ổ ạ ạ ong, d lá ư ạ ự ạ D dày th , ng a là d dày đ n, l n (1 túi): Tiêu ủ hoá nh d dày c a thú ăn th t. D dày trâu, bò có 4 túi là d c , d t ế sách, d múi kh . D dàyạ
ứ ễ ứ ớ ề ộ ị
ắ ớ ộ ụ ơ ấ ề ộ ủ ộ ượ ưỡ ọ ng đ Ru tộ non ưỡ ụ ng đ ố ụ ộ Ru t non dài vài ch c mét và dài h n r t nhi u so ị ủ ớ v i ru t non c a thú ăn th t. ượ ấ Các ch t dinh d th trong ru t non gi ng nh ấ c tiêu hóa hóa h c và h p ư ở ườ ng i. ư ở ườ ng ấ i. ể ứ ề ơ ặ m i cho ch t. ị ướ c hàm và răng ăn th t Răng tr ỏ ị ớ l n, c n th t thành các m nh nh ể ễ đ d nu t. Răng hàm có kích th d ng.ụ ạ D dày là m t cái túi l n nên g i là d dày đ n.ơ ơ ọ ị ượ c tiêu hóa c h c và tiêu hóa hóa Th t đ ạ ạ ườ ố ọ i (d dày h c gi ng nh trong d dày ng co làm bóp nhuy n th c ăn và làm th c ăn ủ ị tr n đ u v i d ch v . Enzim pepsin th y phân prôtêin thành các peptit). ơ ộ ề Ru t non ng n h n nhi u so v i ru t ự ậ non c a thú ăn th c v t. ấ c tiêu Các ch t dinh d ộ ọ hóa hóa h c và h p th trong ru t non ố gi ng nh ứ ộ ị Ru t t t không phát tri n và không có ch c năng tiêu hóa th c ăn. bào th c v t. ượ ụ ấ ơ ự ậ ế ả ng đ n gi n đ c h p th qua Manh tràng (ru tộ t t)ị ậ ể ấ Manh tràng r t phát tri n và có nhi u vi sinh v t ấ ộ ế ụ c ng sinh ti p t c tiêu hóa xenlulôz và các ch t ưỡ ng có trong t dinh d ưỡ ấ Các ch t dinh d thành manh tràng.
ệ
ặ ả
ấ ứ ạ ạ
ơ ể ấ ả ụ ượ ấ ưỡ ế ế ế ng ATP. ấ ơ ấ ư ưỡ ng và t o ra năng l ứ ượ ng có trong th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ c.
ộ ữ ạ ổ ổ ổ ự
ế bào. ả ứ ộ ộ ủ ế ượ ọ ứ bào. Th c ăn đ c tiêu hóa hóa h c trong ờ ệ ố ể ượ ọ ấ bào, th c ăn có th đ c tiêu hóa hóa h c trong túi ở ứ ả ề ặ ơ ọ ứ ố c tiêu hóa c v m t c h c và hóa h c trong ng tiêu hóa. ạ ặ ượ ạ ả ở ậ ậ
ộ các loài đ ng v t b c cao. D. II, IV. ế bên ngoài t ọ ế bào C. I, III. ở ễ i di n ra ở ườ ng
ộ
ộ ộ
ự ứ ủ ề
ị ộ ố ự ậ ị ị ề ị ự ậ ờ ứ ạ ứ i th c ăn. ủ ế ở ộ d dày nh enzim pepsin, thú ăn th c v t tiêu hóa ch y u ru t non nh ờ ỏ ắ 3. Câu h i tr c nghi m Câu 1: Tiêu hóa là quá trình ứ ấ ữ ơ ổ A. làm thay đ i th c ăn thành các ch t h u c . ơ ể ấ ơ B. bi n đ i các ch t đ n gi n thành các ch t ph c t p đ c tr ng cho c th . ứ C. bi n đ i th c ăn thành các ch t dinh d D. bi n đ i các ch t dinh d ữ Câu 2: S khác nhau gi a tiêu hóa n i bào và tiêu hóa ngo i bào là: ả ự I. Tiêu hóa n i bào là s tiêu hóa x y ra bên trong t ự II. Tiêu hóa n i bào là s tiêu hóa th c ăn x y ra bên trong c a t không bào tiêu hóa nh h th ng enzim do lizôxôm cung c p. III. Tiêu hóa ngo i bào là tiêu hóa th c ăn tiêu hóa ho c đ ự IV. Tiêu hóa ngo i bào là s tiêu hóa x y ra bên ngoài t B. I, IV. A. II, III. ố ọ Câu 3: Tiêu hóa hóa h c trong ng tiêu hóa ệ ộ ạ A. Mi ng, d dày, ru t non. ỉ ễ ở ạ d dày. B. Ch di n ra ạ ả ự ệ C. Mi ng, th c qu n, d dày, ru t non, ru t già. ạ ả ự ệ D. Mi ng, th c qu n, d dày, ru t non. ơ ả ự ậ Câu 4: S khác nhau c b n v quá trình tiêu hóa th c ăn c a thú ăn th t và ăn th c v t là: ố I. Thú ăn th t xé th t và nu t, thú ăn th c v t nhai, nghi n nát th c ăn, m t s loài nhai l ủ ế ở ạ II. Thú ăn th t tiêu hóa ch y u enzim xenlualara.
ặ ạ ứ ạ ỏ ậ ộ i th c ăn, vi sinh v t c ng sinh trong d c và manh tràng tham gia
ứ ứ
B. I, III. C. I, II, IV. D. II, III, IV.
ậ ỏ ự ậ lu n. ầ ạ
ạ ộ ự ộ
ầ ả i ph i ăn m t l
ạ ộ ị ủ ậ ạ ấ ủ ự ạ i r t phát
ố ượ ườ ng th c ăn r t l n. ng ph i ăn s l
ự ậ ủ ộ ộ ị
ớ ườ ng dài h n r t nhi u so v i ru t non c a thú ăn th t. ạ ự ơ ấ ơ ủ ả ự ậ ạ ạ ạ ề ẻ ề ả ấ ắ ạ ấ ớ ủ ề ạ i dày và r t ch c kho ? T i sao m gà l i sao d dày c c a gà l i thích t ạ i
ự ậ III. Thú ăn th c v t nhai kĩ ho c nhai l ứ vào tiêu hóa th c ăn. ự ậ IV. Thú ăn th c v t manh tràng không có ch c năng tiêu hóa th c ăn. A. II, IV. 4. Câu h i t ỹ Câu 1: T i sao c n ăn ch m, nhai k ? ỉ ơ Câu 2: Vì sao sau khi ăn ta c n ngh ng i m t lúc không nên ho t đ ng tích c c ngay. ỏ ấ ớ ộ ượ Câu 3: Vì sao trâu bò l ng c r t l n? ể ị Câu4.T i sao ru t t t c a thú ăn th t không phát tri n trong khi manh tràng c a thú ăn th c v t l tri n.ể Câu 5 T i sao thú ăn th c v t th Câu6. T i sao ru t non c a thú ăn th c v t th Câu7. Di u gà có vai trò gì? Gi có s i? ỏ
Ậ ủ ề Ấ Ở Ộ
ậ ừ
2 t
ồ ả ả ấ ế ạ ộ ấ bào và gi ố ổ ữ ể bên ngoài vào đ oxi hóa nh ng ờ 2 ra ngoài. ổ ổ ả ạ ộ ượ ủ ạ ấ ố ng ATP cung c p cho ho t đ ng s ng c a
ườ ừ ế ế ộ ng ngoài khu ch tán vào trong t ặ bào (ho c máu) và ậ : là b ph n cho O môi tr
2 t
bào (máu) ra ngoài. ổ
ẩ ướ ạ ặ ề ặ ề ặ ề ự ư t. ấ hô h p. ệ ề ồ ộ
2 và O2.
ạ ấ
ấ Đ NG V T Ch đ : HÔ H P ơ ể ấ ữ ợ 1. Khái ni m:ệ Hô h p là t p h p nh ng quá trình, trong đó c th l y O ố ượ ng cho các ho t đ ng s ng, đ ng th i th i CO ch t trong t i phóng năng l ề ặ ườ ữ ơ ể ớ ấ ng s ng thông qua b m t trao đ i khí (da, Hô h p ngoài là quá trinh trao đ i khí gi a c th v i môi tr mang, ph i…) ấ Hô h p trong là quá trình oxy hoá x y ra trong TB t o năng l TB. ổ ề ặ 2. B m t trao đ i khí ế ừ ế t CO2 khu ch tán t ủ ề ặ ể * Đ c đi m c a b m t trao đ i khí: ộ ổ + B m t trao đ i khí r ng. ỏ ổ + B m t trao đ i khí m ng và m ắ ố + Có nhi u mao m ch và có s c t ự + Có s l u thông khí t o ra s chênh l ch v n ng đ khí CO ứ 3. Các hình th c hô h p. ề ặ ơ ể 3.1. Hô h p qua b m t c th .
ộ ộ ấ ệ ố ố ặ ở ậ ơ Đ ng v t đ n bào. ậ ậ Đ ng v t đa bào b c th p. ổ ằ côn trùng.
ổ
ấ ủ ộ ế ề ậ : ng ti n hoá v hô h p c a đ ng v t ế ỷ ứ ư ữ ừ ơ ổ ế ấ ấ ấ ấ ồ ề ướ ỗ ơ ả ệ ế ằ ậ ố ả ơ ỉ ế ổ ờ ệ ố ả ế ơ ấ ệ
ở ộ ệ ả ậ ổ ớ đ ng v t là 3.2. Trao đ i khí b ng h th ng ng khí. G p ấ ằ 3.3.Hô h p b ng mang. Cá, tôm, cua. ấ ằ 3.4. Hô h p b ng ph i. Ế ch nhái, bò sát, chim, thú. * Chi u h ấ T ch c quan hô h p ch a phân hoá ( Trùng đ giày, thu t c…) đ n nh ng loài có c quan hô h p đ n gi n qua da( giun đ t), nh h th ng ng khí( châu ch u), hô h p b ng da và ph i ( ch đ ng và hoàn ồ : Khí qu n, ph qu n, và ph i ( chim, thú).. Vì v y càng lên cao trên thang ti n hoá ấ ch nh h hô h p g m ả ệ ạ hô h p càng đ t hi u qu cao h n. ỏ ắ 4. Câu h i tr c nghi m. ề Câu 1. Đi u không đúng v i hi u qu trao đ i khí
ề ặ ế ể ằ ạ ự ư ề ồ ổ ộ 2 và CO2 đ các khí đó khu ch tán qua b m t trao đ i
ề ặ ể ế ạ ệ ự ư ề ồ ổ ộ 2 và CO2 đ các khí đó khu ch tán qua b m t trao đ i
ễ t, giúp O ấ ạ ỏ ộ ề ặ ề ặ
2 và CO2 d dàng khu ch tán quá ắ ố
ế hô h p ậ
ấ ằ ữ
ố ằ ề ặ ơ ể B. b ng mang C. b ng ph i ổ D. qua b m t c th ằ ữ ơ ể ớ ườ ổ ố ề ặ ổ ng s ng thông qua b m t trao đ i khí
ề ặ ơ ổ ư ổ ớ ự ớ ặ ấ ổ
ể ệ ớ ể gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n ề ỉ ệ ữ ẩ ễ ạ ề ế ắ ố ể ề ặ ơ ể ớ
ị ế ạ ể ẽ ệ ậ ặ ấ ữ ể ụ ườ ặ ở ấ ơ ng th g p h n và chóng ệ ơ ể ự ườ ườ ữ ng xuyên luy n t p th l c? ệ ấ ể ộ i th ể ườ ệ ậ ạ ỏ ế ấ
ấ
ạ ặ ể ướ ướ i n c? ự A. có s l u thông t o ra s cân b ng v n ng đ O khí. ự B. có s l u thông t o ra s chênh l ch v n ng đ O khí ẩ ướ ổ C. b m t trao đ i khí m ng và m ề ổ D. b m t trao đ i khí r ng, có nhi u mao m ch và máu có s c t Câu 2. Xét các loài sinh v t sau: (1) tôm (2) cua (3) châu ch uấ (4) trai (5) giun đ t ấ (6) cố Nh ng loài nào hô h p b ng mang ? A. (1), (2), (3) và (5) B. (4) và (5) C. (1), (2), (4) và (6) D. (3), (4), (5) và (6) Câu 3. Côn trùng hô h pấ ằ ệ ố A. b ng h th ng ng khí ấ Câu 4. Hô h p ngoài là quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ở ơ ể A. mang B. b m t toàn c th ấ C. ph i D. các c quan hô h p nh ph i, da, mang,… ủ ứ Câu 5. Đi u không đúng v i đ c đi m c a giun đ t thích ng v i s trao đ i khí là ề ặ ơ ể ơ ể A. t l B. da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua ấ ướ i da có nhi u mao m ch và có s c t C. d hô h p ơ ể ỉ ệ ữ ệ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (s/v) khá l n. D. t l ỏ ự ậ lu n. 5. Câu h i t ế ắ Câu 1 .N u b t giun đ t đ lên m t đ t khô ráo, giun s nhanh b ch t.T i sao? ạ i ít luy n t p th d c th thao th Câu 2.T i sao khi lao đ ng n ng, nh ng ng m t h n nh ng ng Câu 3: Làm th nào đ có h hô h p kh e m nh? ấ ả ệ Câu 4.T i sao chim là loài hô h p hi u qu nh t. ể ấ ượ c 80% oxy d Câu 5.Đ c đi m gì giúp loài cá có th l y đ
Ầ
ệ ầ Ch đ : H TU N HOÀN ồ ạ
ấ ừ ộ ị ậ ế ậ ậ ệ ố ứ ộ b ph n này đ n b ph n khác đáp ng ể :V n chuy n các ch t t
ấ ạ ứ ạ ộ ạ
ủ ề Ệ ầ : H tu n hoàn bao g m: D ch tu n hoàn, tim và h th ng m ch máu 1. C u t o chung ủ ế ủ ệ ầ 2. Ch c năng ch y u c a h tu n hoàn ủ ơ ể các ho t đ ng c a c th . ệ ầ 3. Các d ng h tu n hoàn. ộ N i dung HTH hở HTH kín
ạ ộ ạ ạ ấ ạ C u t o
ườ ủ ơ ượ ượ ơ Đ ng đi c a máu
ọ ớ ị ị ấ ớ ế bào qua ế Có đ ng m ch, tĩnh m ch, mao m chạ ộ Máu đ c tim b m vào đ ng m ch ạ mao m ch ạ tĩnh m chạ tim ổ Máu trao đ i ch t v i t thành mao m ch.ạ ớ ế bào
ư ạ ộ Có đ ng m ch, tĩnh m ch, ch a có mao m chạ ộ c tim b m vào đ ng Máu đ m ch ạ tràn vào khoang c th ( ơ ể ỗ ộ ẫ tr n l n v i d ch mô: g i là h n ợ h p máu d ch mô). ấ ổ Máu ti p xúc và trao đ i ch t tĩnh m chạ ế ự tr c ti p v i t tim.
ể ặ ớ ả ự ấ ố ả ự Đ c đi m ộ
ạ ộ ề ớ ậ lo i đ ng v t Máu ch y v i áp l c th p, t c đ ch mậ Thân m m, chân kh p.
ể ủ ả ộ ạ ự ớ ặ Máu ch y v i áp l c cao ho c ố ộ trung bình, t c đ nhanh. ố ộ ạ ự ố Giun đ t, M c ng, B ch tu c, ố ươ ậ ộ ng s ng. Đ ng v t có x ố ộ ặ ầ ứ ổ ướ ơ ơ c xa đ n ả i áp l c cao ho c trung bình, t c đ máu ch y ế các c quan nhanh h n, đáp ng nhu c u trao đ i khí và ệ Ư u đi m c a h ầ tu n hoàn kín so v i hớ ở Vì máu ch y trong đ ng m ch d ượ nhanh, máu đi đ ấ c aủ c thơ ể ổ trao đ i ch t
ơ * So sánh h tu n hoàn kín đ n, kép.
ệ ầ ộ N i dung Ế
ự ế ậ ự HTH kép ch nhái, bò sát, chim , thú 2 3 – 4 ngăn ự Nhanh, áp l c máu cao ạ ệ Đ i di n ầ ố S vòng tu n hoàn ấ ạ C u t o tim ậ ố V n t c máu, áp l c máu
ượ ề ạ ổ ổ ể ệ ầ ủ u đi m c a h tu n ự ạ HTH đ nơ Cá 1 2 ngăn Ch m đ n trung bình, áp l c máu ch mậ ở c tim ự i áp l c cao, máu ch y nhanh, đi xa, t o ra áp l c ớ ơ ơ ế các c quan d Ư hoàn kép so v i đ n mao m ch ph i, máu quay v tim và đ ả ạ ấ ở ổ i cho quá trình trao đ i ch t mao m ch. Vì máu sau khi trao đ i khí ướ ơ b m đ n ậ ợ thu n l
ạ ộ ậ ố ệ ạ ủ
4. Ho t đ ng c a tim và h m ch, v n t c máu. 1. Tim. ự ộ
ủ đ ng c a tim ủ đ ng theo chu kì c a tim.
ạ ộ ơ ự ế ệ ề ệ ấ phát xung đi n, truy n xung đi n đ n nhĩ th t và c tâm nhĩ ề Khái ni mệ Nguyên nhân ệ ấ ạ C u t o và ho t đ ng h ẫ d n truy n
ề ế
ấ ẫ ề
ề ạ ấ
ự ộ Ý nghĩa tính t đ ng ạ ế ơ ủ ậ ự ộ ơ ể ấ ệ ấ đ ng> cung c p đ ô xi và d ng ch t cho c th ngay c ả Tính t ự ộ ả Là kh co dãn t ề ệ ẫ Do h d n truy n tim. Nút xoang nhĩ t co> tâm nhĩ co. ệ ừ ậ nút xoang nhĩ truy n đ n bó His. Nút nhĩ th t nh n xung đi n t ế ệ Bó His d n truy n xung đi n đ n m ng Puôckin. ấ M ng Puôckin truy n xung đi n đ n c tâm th t co > tâm th t co. ưỡ Giúp tim đ p t khi ngủ
ỳ ạ ộ ủ Chu k ho t đ ng c a tim ỳ ị Các pha trong chu k tim, ví dụ ờ ồ
ấ ấ ườ ỳ
ạ ộ ỉ ủ ề ơ ờ ể Tim co giãn nh p nhàng theo chu kì. ỗ M i chu kì g m 3 pha trong đó tâm nhĩ co,tâm th t co , th i gian dãn chung. ồ i: 1 chu k : 0,8s g m: Nhĩ co:0,1s; Th t co: 0,3s; giãn chung: 0,4s VD: Ng ờ Vì th i gian ngh c a các pha nhi u h n th i gian ho t đ ng
ệ ỏ ị ạ Vì sao tim có th ho t ờ ụ ộ đ ng liên t c trong th i gian dài không m t m i? Nh p tim là gì? ố ị Nh p tim là s chu kì tim trong 1 phút.
ệ ạ 2. H m ch.
ự
ế ế ế ươ ớ ớ ng ng ( tim giãn) ệ ệ ệ ể ệ ạ ặ ươ ệ ạ ầ Khái ni m huy t áp Khái ni m huy t áp tâm thu Khái ni m huy t áp tâm tr Đ c đi m trong h m ch ạ . ụ Áp l c máu tác d ng lên thành m ch Ứ ng v i lúc tim co. Ứ ng v i lúc tim tr ả Gi m d n trong h m ch ( ĐM >TM>MM)
ế ố ế ổ ị ố ượ Các y u t thay đ i huy t áp ng máu, đ ộ ồ ủ ủ ự ạ ổ ự Các tác nhân làm thay đ i l c co tim, nh p tim, kh i l quánh c a máu, s đàn h i c a m ch máu.
ệ ạ ậ ố ể ặ ả ố ế ố ộ ụ ệ ạ ủ ậ ố 3. V n t c máu. Khái ni m ệ Đ c đi m v n t c máu ch y trong h m ch ạ ạ ậ ấ ở tĩnh m ch và ch m nh t
ủ ậ ố ậ ở ả ạ ấ ấ ữ ế mao ả T c đ máu ch y trong 1 giây ổ ự ệ Ph thu c vào t ng ti t di n c a h m ch và s chênh ế ệ ấ ở ộ ầ ữ đ ng l ch huy t áp gi a 2 đ u đo n m ch: Cao nh t ầ ở ạ ả ạ m ch, gi m d n mao m ch ơ ệ ớ ế ổ t di n l n nh t. n i có t ng ti ổ ự ả ả Đ m b o cho s trao đ i ch t gi a máu và t bào . Ý nghĩa c a v n t c máu ch y ch m m chạ
ộ nh ng b ph n: ậ ượ ấ ạ ừ ữ c c u t o t
ộ ộ ạ ạ ị ướ ậ ạ B. tim, đ ng m ch, tĩnh m ch ạ D. máu, đ ng m ch, tĩnh m ch ấ ượ ề ặ ơ ể ệ ủ ộ c a đ ng v t đ ầ c mô ư
ộ ệ ầ ứ c trao đ i qua b m t c th là: ộ ẹ th y ủ t c, giun d p
ậ ệ ầ ổ ậ ơ B.Đ ng v t đ n bào, cá D. côn trùng, chim : ộ
ộ ộ ộ ủ ộ → Tim → Tim → Tim → Tim ể
. ạ d ủ ệ ầ ộ đ ng m ch ế ố ộ . ấ ự ơ c xađ n các c quan nhanh ổ ệ ổ ệ ả ả ổ
ạ B. 2, 3, 4 ầ C. 1, 2, 4 ầ ủ ơ
ệ ạ ượ ư c xa.
Ư ể ự ẩ ế ệ ủ ưỡ ả bào. ế t ế ng cho bào. ả ấ D. 1, 3, 4. C. 1, 2, 4 ủ đ ng theo chu kì c a tim là: ề ạ C. Do m ch máu D. Do huy t ápế ứ ự
ạ ạ ướ ướ ướ i Puôckin ạ i Puôckin i Puôckin → Bó His → Nút nhĩ th tấ → Bó His ủ ứ ự ướ i đây đúng v i chu kì ho t đ ng c a tim
→ →ấ → →ấ ạ i Puôckin ạ ộ ấ pha co tâm th t pha giãn chung pha giãn chung pha co tâm nhĩ ế ỏ ắ 5. Câu h i tr c nghi m. ệ ầ Câu 1.H tu n hoàn ệ ạ A.tim, h m ch, d ch tu n hoà n C. tim, máu và n ậ ộ Câu 2.Đ ng v t ch a có h tu n hoàn, các ch t đ ậ ơ A. Đ ng v t đ n bào, C. côn trùng, bò sát ủ ườ Câu 3.Đ ng đi c a máu trong h tu n hoàn kín c a đ ng v t là A. Tim → Mao m chạ →Tĩnh m chạ → Đ ngm ch ạ ạ → Mao m chạ →Tĩnh m chạ B. Tim → Đ ng m ch ạ → Tĩnh m chạ → Mao m chạ C. Tim → Đ ng m ch D. Tim → Tĩnh m chạ → Mao m chạ → Đ ngm ch ạ ớ ệ ầ Câu 4. Ưu đi m c a h tu n hoànkín so v i h tu n hoàn h : ở ặ ướ ả i áp l c cao ho c trung bình 1. Máu ch y trong ượ ả 2.T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ ộ ẫ ớ ị 3. Máu tr n l n v i d ch mô làm tăng hi u qu trao đ i ch t. ấ ủ ơ ể ư 4. Máu l u thông trong m ch kín, tăng hi u qu trao đ i khí và trao đ i ch t c a c th . D. 1, 3, 4. A. 1, 2, 3 ớ Câu 5. u đi m c a vòng tu n hoàn kép so v i vòng tu n hoàn đ n? ấ ớ 1. Áp l c đ y máu l u thông trong h m chr t l n, ch y nhanh, đi đ ấ ự ế ớ ổ 2. Máu ti p xúc và trao đ i ch t tr c ti p v i các t ấ ấ 2 và ch t dinh d 3. Tăng hi u q a cung c p O ả 4. Th i nhanh các ch t th i ra ngoài. B. 2, 3, 4 A. 1, 2, 3 ự ộ ả Câu 6. Kh năng co giãn t ệ ẫ B. Do tim A. do h d n truy n tim ề ệ ẫ ạ ộ Câu 7. Ho t đ ng h d n truy n tim theo th t A. nút xoang nhĩ phát xung đi nệ → Nút nhĩ th tấ → Bó His → M ng l B. nút xoang nhĩ phát xung đi nệ → Bó His → Nút nhĩ th tấ → M ng l C. nút xoang nhĩ phát xung đi nệ → Nút nhĩ th tấ → M ng l D. nút xoang nhĩphát xung đi nệ → M ng l ớ ướ nào d Câu 8.Th t → pha giãn chung A. Pha co tâm nhĩ → B. Pha co tâm nhĩ pha co tâm th t → ấ pha co tâm nhĩ C. Pha co tâm th t → D. pha giãn chung pha co tâm th t Câu 9.Huy t áp là:
ấ ấ ự ự ự ự ạ B. áp l c dòng máu khi tâm th t dãn ữ D. do s ma sát gi a máu và thành m ch nào
ồ ạ ầ ự ng h ng c u D. 1, 2, 3, 5, 6. ị 3. Nh p tim ồ ủ 6. S đàn h i c a m ch máu C. 2, 3, 4, 5, 6 ụ ữ ổ ố ượ 2. Kh i l ộ 5. Đ quánh c a máu B. 1, 2, 3, 4, 6
ệ ầ ớ ệ ầ ỏ ự ậ lu n. ế ư ở ỉ ở ợ t u đi m c a h tu n hoàn kín so v i h tu n hoàn h ? Vì sao h tu n hoàn h ch thích h p ướ ạ ộ ế ấ ạ ẫ ạ ộ c nh nh ng v n ho t đ ng m nh? VD d mèn, châu ch u
ủ ệ ầ ỏ c nh , ít ho t đ ng? ướ ỏ ư ạ ế ế ậ ậ ả ?
ả ? ể ẫ ớ ạ ệ ạ ạ ạ ạ ặ ử ườ ữ ế ấ ế i b xu t huy t não có th d n t vong th ng g p t ho c t i b i li ặ ở ườ ị ng i b
ế
ế ế ể ầ ố
ề ườ ế ẳ ạ ể ả ứ ế ể ự h n ch căng th ng
ố u bia,
A. áp l c dòng máu khi tâm th t co ạ C. áp l c dòng máu tác d ng lên thành m ch ế ố ế Câu 10. Huy t áp thay đ i do nh ng y u t ự ng máu 1. L c co tim ủ ố ượ 4. S l A. 1, 2, 3, 4, 5 6. Câu h i t ể Câu 1: Cho bi ậ ộ cho đ ng v t có kích th Câu 2: T i sao côn trùng có kích th ậ ế Câu 3 : T i sao tim đ p nhanh và m nh làm huy t áp tăng, tim đ p ch m và y u làm huy t áp gi m ơ ể ấ Câu 4 : T i sao khi c th m t máu thì huy t áp gi m ườ ị Câu 5: T i sao nh ng ng huy t áp cao ? ệ ế Câu 6. Làm th nào đ gi m và ki m soát b nh tăng huy t áp mà không c n đ n thu c? ạ ơ ng. 1. H n ch ăn c m và th c ăn có nhi u đ ộ ả ậ 2. Gi m cân,v n đ ng th l c, ượ ố ăn hàng ngày (< 6g NaCl/ngày) ả ng mu i 3. Gi m l ượ ế ố ạ không hút thu c lá. 4. H n ch u ng r Đáp án đúng là: A. 1, 2, 3. D. 1, 3, 4. B. 2, 3, 4. C. 1, 2, 4.
Ế ……….……..H T……………..