T v t lý- Th d c- Qu c phòng Đ C NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 2019-2020) ƯƠ
Ch ng Iươ : ĐÔNG HOC CHÂT ĐIÊM
Câu 1: Ph ng trình chuy n đng c a chuy n đng th ng đu d c theo tr c Ox, trong tr ng h p v t không xu tươ ườ
phát t đi m O là : A. s = vt, B. x = x0 +vt. C. x = vt. D. m t
ph ng trình khác .ươ
Câu 2: Câu nào sai? Trong chuy n đng th ng nhanh d n đu thì.
A. vect gia t c ng c chi u v i vect v n t c. ơ ượ ơ B. v n t c t c th i tăng theo hàm s b c nh t c a th i
gian.
C. gia t c là đi l ng không đi. D. quãng đng đi đc tăng theo hàm s b c hai c a th i gian. ượ ườ ượ
Câu 3: Công th c quãng đng đi đc c a chuy n đng th ng nhanh d n đu là ườ ượ
A. s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng d u).B. s = v0t + at2/2 (a và v0 trái d u).
C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). D. x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u )..
Câu 4: Chuy n đng nào d i đây ướ không ph i là chuy n đng th ng bi n đi đu? ế
A. M t viên bi lăn trên máng nghiêng. B. m t v t r i t trên cao xu ng d i đt. ơ ướ
C. M t hòn đá đc ném theo ph ng ngang. ượ ươ D.M t hòn đá đc ném lên cao theo ph ng th ng đng ượ ươ
Câu 5: Các công th c liên h gi a gia t c v i t c đ dài và gia t c h ng tâm v i t c đ dài c a ch t đi m ướ
chuy n đng tròn đu là gì? A.
rvarv
ht
2
;
. B.
r
v
a
r
vht
2
;
. C.
r
v
arv
ht
2
;
. D.
r
v
arv
ht
;
Câu 6: Ch n đáp án đúng. V n t c c a v t chuy n đng đi v i các h quy chi u khác nhau thì khác nhau. V y ế
v n t c có tính: A. tuy t đi. B. t ng đi.ươ C. đng h ng. ướ D.
bi n thiên.ế
Câu 7: Ph ng trình chuy n đng c a m tch t đi m d c theo tr c Ox có d ng: x = 4t 10. ( x đo b ng km, t đoươ
b ng gi ). Quãng đng đi đc c a ch t đi m sau 2h chuy n đng là bao nhiêu? ươ ượ
A. . – 2km. B. 2km. C. – 8 km. D. 8 km.
Câu 8: M t ô tô chuy n đng th ng đu v i v n t c b ng 80 km/h. B n xe n m đu đo n đng và xe ô tô xu t ế ườ
phát t m t đa đi m cách b n xe 3km. Ch n b n xe làm v t m c, th i đi m ô tô xu t phát làm m c th i gian và ế ế
ch n chi u chuy n đng c a ô tô làm chi u d ng. Ph ng trình chuy n đng c a xe ô tô trên đo n đng ươ ươ ườ
th ng này nh th nào? ư ế
A. x = 3 +80t. B. x = ( 80 -3 )t. C. x =3 – 80t. D. x = 80t.
Câu 9: Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo ng đng th ng thì ng i lái xe tăng ga và ô tô chuy n đng ườ ườ
nhanh d n đu. Sau 20 s, ô tô đt v n t c 14 m/s. Gia t c a và v n t c v c a ô tô sau 40s k t lúc b t đu tăng ga
là bao nhiêu? A. a = 0,7 m/s2; v = 38 m.s. B. a = 0,2 m/s2; v = 18 m/s.
C. a =0,2 m/s2 , v = 8m/s. D. a =1,4 m/s2, v = 66m/s.
Câu 10: Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo n đng th ng thì ng i lái xe hãm phanh và ô tô chuy n ườ ườ
đng ch m d n đu. Cho t i khi d ng h n l i thì ô tô đã ch y thêm đc 100m. Gia t c c a ô tô là bao nhiêu? ượ
A.a = - 0,5 m/s2. B. a = 0,2 m/s2. C. a = - 0,2 m/s2. D. a = 0,5 m/s2.
Câu 11: M t ôtô đang chuy n đng v i v n t c 54km/h thì ng i lái xe hãm phanh. Ôtô chuy n đng th ng ch m ườ
d n đu và sau 6 giây thì d ng l i. Quãng đng s mà ôtô ch y thêm đc k t lúc hãm phanh là bao nhiêu? ườ ượ
A. s = 45m. B. s = 82,6m. C. s = 252m. D. 135m.
Câu 12: M t v t đc th r i t do t đ cao 4,9 m xu ng đt. B qua l c c n c a không khí. L y gia t c r i t do ượ ơ ơ
g = 9,8 m/s2. V n t c c a v t khi ch m đt là bao nhiêu?
A. v = 9,8 m/s. B.
smv /9,9
. C. v = 1,0 m/s. D.
smv /6,9
.
Câu 13: M t ô tô có bán kính vành ngoài bánh xe là 25cm. Xe ch y v i v n t c 10m/s. Tính v n t c góc c a m t
đi m trên vành ngoài xe? A. 10 rad/s B. 20 rad/s C. 30 rad /s D. 40
rad/s.
Câu 14: M t đĩa tròn bán kính 30cm quay đu quanh tr c c a nó. Đĩa quay 1 vòng h t đúng 0,2 giây. H i t c đ dài v ế
c a m t đi m n m trên mép đĩa b ng bao nhiêu?
A. v = 62,8m/s. B. v = 3,14m/s. C. 628m/s D. 6,28m/s.
Câu 15: M t v t r i t do t đ cao 80m . Quãng đng v t r i đc trong 2s và trong giây th 2 là : L y g = ơ ườ ơ ượ
10m/s2
A.20m và 15m . B.45m và 20m . C.20m và 10m . D.20m và 35m .
Năm h c 2019-2020- Trang 1 -
T v t lý- Th d c- Qu c phòng Đ C NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 2019-2020) ƯƠ
Câu 16: M t ôtô đang chuy n đng v i v n t c 21,6km/h thì xu ng d c chuy n đng nhanh d n đu v i gia t c a =
0,5 m/s2 và khi xu ng đn chân d c đt ế v n t c 43,2km/h. Chi u dài c a d c là:
A. 6m. B. 36m. C. 108m. D. M t giá tr khác.
Câu 17: T m t sân th ng cao c có đ cao h = 80m, m t ng i buông r i t do m t hòn s i. M t giây sau, ng i ượ ườ ơ ườ
này ném th ng đng h ng xu ng m t hòn s i th hai v i v n t c v ướ 0. Hai hòn s i ch m đt cùng lúc. Tính v 0.
L y g = 10m/s2.
a) 5,5 m/s b) 11,7 m/s c) 20,4 m/s d) 41,7m/s
Câu 18: M t ôtô đang chuy n đng v i v n t c không đi 30m/s. Đn chân m t con d c, đt nhiên máy ng ng ho t ế
đng và ôtô theo đà đi lên d c. Nó luôn luôn ch u m t gia t c 2m/s2 ng c chi u v i ượ v n t c đu trong su t quá
trình lên d c và xu ng d c. Th i gian đ ôtô đi lên là A. 15s. B. 20s. C.
22,5s.D. 25s
Câu 19: Dùng th c đo có gi i h n đo là 20cm và đ chia nh nh t là 1mm đ đo chi u dài chi c bút chì. N u chi cướ ế ế ế
bút chì có đ dài c 12cm thì phép đo này có sai s tuy t đi và sai s t đi là
A. 0,12cm; 0,2% B. 0,1cm; 1,42% C. 0,05cm; 1,2% D. 0,05cm; 0,42%
Câu 20: Ch n câu đúng.
A
là giá tr trung bình,
A
là sai s tuy t đi c a phép đo,
'
A
là sai s d ng c , k t qu ế
c a phép đo A là: A.
B.
'
A A A
C.
A A A
D.
'
A A A
Ch ngươ 2: ĐÔNG L C HOC CHÂT ĐIÊM Ư
Câu 21: G i F1, F2 là đ l n c a hai l c thành ph n, F là đ l n h p l c c a chúng. Câu nào sau đây là đúng ?
A.F không bao gi nh h n c F ơ 1và F2. B.F không bao gi b ng F 1ho c F2.
C. F luôn luôn l n h n c F ơ 1và F2. D.Trong m i tr ng h p ườ
1 2 1 2
F F F F F
+
Câu 22: Có 2 l c đng quy , . G i là góc t o b i chúng và Fα hl là đ l n h p l c c a chúng. N u có đ l n Fế 1 + F2
= Fhl thì là :αA/ 0. B/ 90o. C/ 180o. D/ 0 < < 90αo.
Câu 23: Ch n câu phát bi u đúng.
A.N u không có l c tác d ng vào v t thì v t không chuy n đng đc.ế ượ
B.L c tác d ng luôn cùng h ng v i h ng bi n d ng. ướ ướ ế
C.V t luôn chuy n đng theo h ng c a l c tác d ng. ướ
D.N u có l c tác d ng lên v t thì v n t c c a v t b thay điế
Câu 24: Đi l ng đc tr ng cho m c quán tính c a m t v t là: ượ ư
A.tr ng l ượng. B.kh i l ng. ượ C.v n t c. D.l c.
Câu 25: V t nào sau đây chuy n đng theo quán tính ?
A.V t chuy n đng tròn đu . B.V t chuy n đng trên m t đng th ng. ườ
C.V t r i t do t trên cao xu ng không ma sát. ơ D.V t chuy n đng khi t t c các l c tác d ng lên v t m t đi.
Câu 26: Phát bi u nào sau đây là đúng ?
A.N u không ch u l c nào tác d ng thì v t ph i đng yên.ế
B.V t chuy n đng đc là nh có l c tác d ng lên nó. ượ
C.Khi v n t c c a v t thay đi thì ch c ch n đã có l c tác d ng lên v t.
D.Khi không ch u l c n ào tác d ng lên v t n a thì v t đang chuy n đng s l p t c d ng l i.
Câu 27: N u m t v t đang chuy n đng có gia t c mà l c tác d ng lên nó gi m đi thì v t s thu đc gia t c nhế ượ ư
th nào?ếA. L n h n. ơ B. Nh h n. ơ C. Không thay đi.D.
B ng 0.
Câu 28: Câu nào đúng? C p “l c và ph n l c” trong đnh lu t III Niut n ơ
A. tác d ng vào cùng m t v t. B. tác d ng vào hai v t khác
nhau.
C. không c n ph i b ng nhau v đ l n. D. ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ư
Câu 29: Hàng ngày ta không c m nh n đc l c h p d n gi a ta v i các v t xung quanh nh bàn, gh , t vì ượ ư ế
A. Không có l c h p d n c a các v t xung quanh tác d ng lên chúng ta.
B. Các l c h p d n do các v t xung quanh tác d ng lên chúng ta t cân b ng l n nhau.
C. L c h p d n gi a ta v i các v t xung quanh quá nh .
D. Chúng ta không tác d ng lên các v t xung quanh l c h p d n.
Câu 30: Gia t c r i t do c a v t càng lên cao thì: ơ
A.càng tăng. B.càng gi m. C.gi m r i tăng D.không thay đi.
Câu 31: Ch n câu đúng. L c h p d n do m t hòn đá trên m t đt tác d ng vào Trái Đt thì có đ l n:
A.l n h n tr ng l ng c a hòn đá. ơ ượ B.nh h n tr ng l ng c a hòn đá. ơ ượ
Năm h c 2019-2020- Trang 2 -
T v t lý- Th d c- Qu c phòng Đ C NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 2019-2020) ƯƠ
C.b ng tr ng l ng c a hòn đá. ượ D.b ng 0.
Câu 32: Đi u nào sau đây là sai khi nói v đc đi m c a l c đàn h i ?
A.L c đàn h i xu t hi n khi v t có tính đàn h i b bi n d ng. ế
B.Khi đ bi n d ng c a v t càng l n thì l c đàn h i cũng càng l n, giá tr c a l c đàn h i là không có gi i h n. ế
C. L c đàn h i có đ l n t l v i đ bi n d ng c a v t bi n d ng. ế ế
D.L c đàn h i luôn ng c h ng v i bi n d ng. ượ ướ ế
Câu 33: Đi u nào sau đây là sai khi nói v ph ng và đ l n c a l c đàn h i? ươ
A.V i cùng đ bi n d ng nh nhau, đ l n c a l c đàn h i ph thu c vào kích th c và b n ch t c a v t đàn ế ư ướ
h i.
B.V i các m t ti p xúc b bi n d ng, l c đàn h i vuông góc v i các m t ti p xúc. ế ế ế
C.V i các v t nh lò xo, dây cao su, thanh dài, l c đàn h i h ng d c theo tr c c a v t. ư ướ
D. L c đàn h i có đ l n t l ngh ch v iđ bi n d ng c a v t bi n d ng. ế ế
Câu 34: Ch n câu sai :
A.L c ma sát tr t ch xu t hi n khi có s tr t t ng đi gi a hai v t r n. ượ ượ ươ
B.H ng c a l c ma sát tr t ti p tuy n v i m t ti p xúc và ng c chi u chuy n đng t ng đi.ướ ượ ế ế ế ượ ươ
C.Viên g ch n m yên trên m t ph ng nghiêng ch u tác d ng c a l c ma sát ngh .
D.L c ma sát lăn t l v i l c nén vuông góc v i m t ti p xúc và h s ma sát lăn b ng h s ma sát tr t. ế ượ
Câu 35: Ch n phát bi u đúng.
A.L c ma sát tr t ph thu c di n tích m t ti p xúc. ượ ế
B.L c ma sát tr t ph thu c vào tính ch t c a các m t ti p xúc. ượ ế
C.Khi m t v t ch u tác d ng c a l c F mà v n đng yên thì l c ma sát ngh l n h n ngo i l c. ơ
D.V t n m yên trên m t sàn n m ngang vì tr ng l c và l c ma sát ngh tác d ng lên v t cân b ng nhau.
Câu 36: Phát bi u nào sau đây là không chính xác ?
A.L c ma sát ngh c c đi l n h n l c ma sát tr t. ơ ượ
B.L c ma sát ngh luôn luôn tr c đi v i l c đt vào v t.
C.L c ma sát xu t hi n thành t ng c p tr c đi đt vào hai v t ti p xúc. ế
D.Khi v t chuy n đng ho c có xu h ng chuy n đng đi v i m t ti p xúc v i nó thì phát sinh l c ma sát. ướ ế
Câu 37: L c ma sát nào t n t i khi v t r n chuy n đng trên b m t v t r n khác ?
A.Ma sát ngh B.Ma sát lăn ho c ma sáttr t ượ
C.Ma sát lăn D.Ma sát tr tượ
Câu 38: M t v t tr t có ma sát trên m t m t ti p xúc n m ngang. N u di n tích ti p xúc c a v t đó gi m 3 l n thì ượ ế ế ế
đ l n l c ma sát tr t gi a v t và m t ti p xúc s : ượ ế
A.gi m 3 l n. B.tăng 3 l n. C.gi m 6 l n. D.không thay đi.
Câu 39: M t v t tr t có ma sát trên m t m t ti p xúc n mngang. N u v n t c c a v t đó tăng 2 l n thì đ l n l c ượ ế ế
ma sát tr t gi a v t và m t ti p xúc s :ượ ế
A.tăng 2 l n. B.tăng 4 l n. C.gi m 2 l n. D.không đi.
Câu 40: Ch n câu sai
A. L c nén c a ôtô khi qua c u ph ng luôn cùng h ng v i tr ng l c ướ
B.khi ôtô qua c u cong thì l c nén c a ôtô lên m t c u luôn cùng h ng v i tr ng l c ướ
C.Khi ôtô qua khúc quanh, ngo i l c tác d ng lên ôtô g m tr ng l c
D.L c h ng tâm giúp cho ôtô qua khúc quanh an toàn ướ
Câu 41: H th c c a đnh lu t v n v t h p d n là:
A.
2
21
.r
mm
GF
hd
. B.
2
21
r
mm
F
hd
. C.
r
mm
GF
hd
21
.
. D.
r
mm
F
hd
21
Câu 42: Công th c c a đnh lu t Húc là
A.
maF
. B.
2
21
r
mm
GF
. C.
lkF
. D.
NF
.
Câu 43: Bi u th c nào sau đây cho phép tính đ l n c a l c h ng tâm? ướ
A.
lkF
ht
. B.
mgF
ht
. C.
rmF
ht
2
. D.
mgFht
.
Câu 44: L c nào sau đây có th là l c h ng tâm? ướ
A. L c ma sát.B. L c đàn h i. C. L c h p d n. D. c ba l c trên.
Câu 45: M t viên bi chuy n đng đu trên m t sàn n m ngang, ph ng, nh n (ma sát không đáng k ). Nh n xét nào
sau đây là sai?
A. Gia t c c a v t b ng không. B. H p l c tác d ng lên v t b ng không.
Năm h c 2019-2020- Trang 3 -
T v t lý- Th d c- Qu c phòng Đ C NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 2019-2020) ƯƠ
C. V t không ch u tác d ng. D. V n t c trung bình có giá tr b ng v n t c t c th i t i b t k th i ư
đi m nào.
Câu 46: M t ng i có tr ng l ng 500n đng trên m t đt. L c mà m t đt tác d ng lên ng i đó có đ l n ườ ượ ườ
A. b ng 500N.B. bé h n 500N.ơ C. l n h n 500N. ơ D. ph thu c vào n i mà ng i đó đng trên Trái ơ ườ
Đt.
Câu 47: M t v t lúc đu n m trên m t m t ph ng nhám n m ngang. Sau khi đc truy n m t v n t c đu, v t ượ
chuy n đng ch m d n vì có A. l c tác d ng ban đu. B. ph n l c. C. l c ma sát.
D. quán tính.
Câu 48: Hòn bi A có kh i l ng l n g p đôi hòn bi B. Cùng m t lúc t i mái nhà, bi A đc th r i còn bi B đc ượ ượ ơ ượ
ném theo ph ng ngang. b qua s c c n c a không khí. Hãy cho bi t câu nào d i đây là đúng?ươ ế ướ
A. A ch m đt tr c. ướ B. A ch m đt sau.
C. C hai ch m đt cùng m t lúc. D. Ch a đ thông tin đ tr l i.ư
Câu 49: Mu n cho m t ch t đi m cân b ng thì h p l c c a các l c tác d ng lên nó ph i :
A .Không đi. B. Thay đi.C. B ng không. D. Khác không.
Câu 50: Cho hai l c đng quy có đ l n b ng 9N và 12N. Trong các giá tr sau đây, giá tr nào là đ l n c a h p l c?
Bi t góc c a hai l c là 90ế 0. A. 1N. B. 2N. C. 15 N. D. 25N
Câu 51: M t v t có kh i l ng 8,0 kg tr t xu ng m t m t ph ng nghiêng ượ ượ nh n v i gia t c 2,0 m/s 2. L c gây ra gia
t c này b ng bao nhiêu? So sánh l c này v i tr ng l ng c a v t. L y g = 10 m/s ượ 2.
A. 1,6 N, nh h n. ơ B. 16N, nh h n. ơ C. 160N, l n h n. ơ D. 4N, l n h n. ơ
Câu 52: M t qu bóng có kh i l ng 500g đang n m trên m t đt thì b đá b ng m t l c 250N. N u th i gian qu ượ ế
bóng ti p xúc v i bàn chân là 0,02s thì bóng s bay đi v i v n t c b ng bao nhiêu?ế
A. 0,01 m/s. B. 2,5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 10 m/s.
Câu 53: Ph i treo m t v t có tr ng l ng b ng bao nhiêu vào lò xo có đ c ng k =100N/m đ nó dãn ra đc 10 ượ ượ
cm?
A. 1000N. B. 100N. C. 10N . D. 1N.
Câu 54: M t lò xo có chi u d ài t nhiên 10cm và có đ c ng 40N/m. Gi c đnh m t đu và tác d ng vào đu kia
m t l c 1N đ nén l ò xo. Khi y, chi u dài c a nó là bao nhiêu?
A. 2,5cm. B. 12.5cm. C. 7,5cm. D. 9,75cm.
Câu 55: M t lò xo có chi u dài t nhiên 20 cm. Khi b kéo, l ò xo dài 24cm và l c đàn h i c a nó b ng 5N. H i khi
l c đàn h i c a lò xo b ng 10N, thì chi u dài c a nó b ng bao nhiêu?
A. 28cm. B. 48cm. C. 40cm. D. 22 cm.
Câu 56: Đy m t cái thùng có kh i l ng 50 kg theo ph ng ngang v i l c 150 N làm thùng chuy n đng. Cho bi t ượ ươ ế
h s ma sát tr t gi a thùng và m t sàn là 0,2. Gia t c c a thùng là bao nhiêu? L y g = 10 m/s ượ 2.
A. 1 m/s2.B. 1,01 m/s2. C. 1,02m/s2. D. 1,04 m/s2.
Câu 57: M t máy bay ngang v i t c đ 150 m/s đ cao 490m thì th m t gói hàng xu ng đt. L y g = 9,8m/s 2 .
T m bay xa c a gói hàng là A. 1000m. B. 1500m. C. 15000m. D. 7500m.
Câu 58: M t v t đc ném ngang đ cao h = 80 m v i v n t c đu v ượ 0 = 20 m/s. L y g = 10 m/s2. Th i gian
và t m bay xa c a v t là A. 1s và 20m. B. 2s và 40m. C. 3s và 60m. D. 4s
và 80m.
Câu 59: Bi t bán kính trái đât là 6400km. đ cao nào thì gia t c r i t do gi m đi 4 l n so v i m t đt ế ơ
A.h=3200km B.6400km C.12800km D.19200km
Câu 60: Có hai lò x. Lò xo 1 dãn ra 6cm khi ch u tác d ng c a l c 3000N và lò xo 2 dãn ra 2cm khi l c tác d ng là
1000N. Ch n k t lu n ế đúng:
A. Lò xo 1 c ng h n lò xo 2 ơ B. Lò xo 1 ít c ng h n lò xo 2 ơ
C.Hai lò xo cùng đ c ng D. Không so sáng đc đ c ng c a hai lò xo vì ch a bi t chi u dài t nhiênượ ư ế
Câu 61: M t v t đt trên m t ph ng nghiêng (góc nghiêng α = 300) đc truy n v n t c đuượ
0
v
r
theo ph ng song song v i m t ph ng nghiêng (hình bên). ươ H s ma sát gi a v t và
m t ph ng nghiêng là
3
2
µ
=
. L y gia t c r i t do g = 10 m/s ơ 2. Tính gia t c c a v t trong
quá trình v t tr t lên phía trên m t ph ng nghiêng. ượ A. 5 m/s2.B. 7,5 m/s2.C. 12,5
m/s2.D. 2,5 m/s2.
Câu 62: Tác d ng l c F lên v t có kh i l ng m ươ 1, gia t c c a v t là 3m/s 2. Tác d ng l c F lên v t có kh i l ng m ượ 2,
gia t c c a v t là 6m/s 2. N u tác d ng l c F lên v t có kh i l ng m= (mế ượ 1+ m2) thì gia t c c a v t m b ng
Năm h c 2019-2020- Trang 4 -
α
0
v
r
T v t lý- Th d c- Qu c phòng Đ C NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 2019-2020) ƯƠ
A. 9 m/s2B. 2 m/s2C. 3m/s2D. 4,5 m/s2
Câu 63: Hai lò xo L1, L2 gi ng nhau, m i cái có đ c ng k=100N/m m c n i ti p v i nhau. H lò x ế o đó t ng ươ
đng v i m t lò xo có đ c ng là bao nhiêu?ươ A. 100N/m. B. 50N/m.C. 104N/m. D.
200N/m.
Câu 64: M t ch t di m đng yên d i tác d ng c a 3 l c 6N, 8N, 10N. H i góc gi a hai l c 6N và 8N là bao nhiêu? ướ
A. 300, B. 600, C. 450, D. 900
Câu 65: Xe có kh i l ng 500kgđang chuy n đng th ng đu thì hãm phanh. Quãng đng đi đc trong giây cu i ượ ườ ượ
cùng chuy n đng là 1m. L c hãm có đ l n là: A. 1600N B. 800N C. 1200N D. 1000N
Ch ng 3: CÂN BĂNG VA CHUYÊN ĐÔNG CUA VÂT RĂN ươ
Câu 66: Mô men c a m t l c đi v i m t tr c quay là đi l ng đc tr ng cho ượ ư
A. tác d ng kéo c a l c. B. tác d ng làm quay c a l c.
C. tác d ng u n c a l c. D. tác d ng nén c a l c.
Câu 67: Bi u th c nào là bi u th c mômen c a l c đi v i m t tr c quay?
A. M = Fd. B. M = F.d/2. C. M = F/2.d. D. M = F/d
Câu 68: M t v t kh i l ng m = 5,0 kg đc ượ ượ gi yên trên m t m t ph ng nghiêng b ng
m t s i dây song song v i m t ph ng nghiêng. Góc nghiêng = 300.
B qua ma sát gi a v t và m t ph ng nghiêng; l y g = 10m/s 2
Xác đnh l c căng c a dây và ph n l c c a m t ph ng nghiêng.
A. T = 25 (N), N = 43 (N). B. T = 50 (N), N = 25 (N).
C. T = 43 (N), N = 43 (N). D. T = 25 (N), N = 50 (N).
Câu 69: M t q a c u đng ch t có kh i l ng 3kg đc treo vào t ng nh m t s i dây. ượ ượ ườ
Dây làm v i t ng m t góc ườ = 200 hình v . B qua ma sát ch ti p xúc c a qu c u v i t ng ế ườ
L y g = 10m/s2. L c căng T c a dây là A. 88N. B. 10N. C. 78N. D. 32N
Bài T p T lu n:
Bài 1.: M t v t nh kh i l ng m ượ =2kg chuy n đng theo tr c Ox (trên m t m t ngang), d i tác d ng c a l c ư
F
r
n m ngang có đ l n không đi. Xác đnh gia t c chuy n đng c a v t trong hai tr ng h p : ườ
a) Không có ma sát.
b) H s ma sát tr t trên m t ngang b ng ượ
t
=0,2
Bài 2.: M t v t nh kh i l ng m ượ =1kg chuy n đng trên m t ph ng n m ngang d i tác d ng c a l c kéo ướ
F
r
theo
h ng h p v i ướ ph ng ngang ươ
0
30
. H s ma sát tr t trên m t ngang b ng ượ
t
=0,3 .Xác đnh gia t c chuy n
đng c a v t. L y g = 10m/s 2.
Bài 3 :Hai v t A và B có th tr t trên m t bàn n m ngang và đc n i v i nhau b ng dây không d n, kh i l ng ượ ượ ượ
không đáng k . Kh i l ng 2 v t là m ượ A = 2kg, mB = 1kg, ta tác d ng vào v t A m t l c F = 9N theo ph ng song song ươ
v i m t bàn. H s ma sát gi a hai v t v i m t bàn là m = 0,2. L y g = 10m/s 2. Hãy tính gia t c chuy n đng.
Chúc các em h c sinh ôn t p và thi t t !
Năm h c 2019-2020- Trang 5 -