ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c 1
NG HÓA 10 HK II
Ế ƯƠ Ả Ứ
ươ ả ứ ế ầ ượ ụ ặ t ph NG TRÌNH PH N NG ả ng trình ph n ng x y ra (n u có) khi l n l ớ ấ t cho các c p ch t tác d ng v i
Ề ƯƠ Đ C Ạ D NG 1: VI T PH ế Bài 1: Vi nhau:
12H22O11
ặ
12. FeO + H2SO4 đ cặ 13. H2SO4 đ cặ + NaCl r nắ 14. Cu + H2SO4 đ cặ 15. Cu + H2SO4 loãng 16. H2S + Pb(NO3)2 17. SO2 + NaOH 18. S + H2SO4 đ cặ 19. H2SO4 đ c + C 20. SO3 + H2O
1. HF + SiO2 2. Cl2 + Fe 3. HCl + Fe(OH)2 4. KCl + AgNO3 5. Cl2 + NaOH 6. BaCl2 + Na2SO4 7. KBr + Cl2 8. HCl + CaCO3 9. HCl + MnO2 10. SO2 +Br2 +H2O 11. H2S + SO2
ế
ạ ử
ạ ể ệ
ạ
ể ỉ ể ệ e/ Hiđro sunfua ch th hi n tính kh ể ệ ặ f/ Axit sunfuric đ c th hi n tính oxi hóa ấ ấ h/ SO2 là oxit axit; là ch t oxi hóa; là ch t kh .ử
ệ Ạ Ế
ệ ậ ươ ọ ị t các dung d ch riêng bi
ằ ng pháp hóa h c: t sau b ng ph b/ NaOH, NaCl, NaBr, H2SO4, NaNO3
ư ứ Bài 2: Vi t các ptp ch ng minh ể ệ a/ Axit clohiđric th hi n tính axit m nh b/ Clo th hi n tính oxi hóa m nh. ơ ủ c/ Tính oxi hóa c a ozon m nh h n oxi ể ệ ỳ ư d/ L u hu nh th hi n tính oxi hóa; S th ử hi n tính kh Ậ D NG 2: NH N BI T ế Bài 1: Nh n bi a/Na2SO4 ; NaCl ; H2SO4 ; NaOH. c/ KCl, K2SO4, KNO3, KOH, H2SO4
Ệ ƯỢ Ạ Ả D NG 3: GI I THÍCH HI N T NG
ả ệ ượ ế ươ ả ứ ế ả i thích các hi n t ng sau, vi t các ph ng trình ph n ng x y ra (n u có): Bài 1: Nêu và gi
2CO3.
ẫ ị a/ D n khí clo qua dung d ch Na
ứ ẫ ồ ộ ị b/ Cho khí Cl2 d n qua dung d ch ch a KI đã pha h tinh b t.
ọ ứ ẵ ệ ặ ố ố ị ỏ c/ Nh vài gi ệ t dung d ch HCl đ c vào trong ng nghi m có ch a s n thu c tím, trên mi ng
ố ệ ẩ ỳ ấ ng nghi m có gi y qu tím m.
2.
2 d qua dung d ch Br
2 sau đó thêm ti p l
ẫ ư ị ế ượ ư ị d/ D n khí SO ng d dung d ch BaCl
ẫ ướ ệ ượ ả ệ ượ ậ ọ e/ D n khí clo vào n c thì x y ra hi n t ng v t lý hay hi n t ng hóa h c?
ả ạ ự ằ ọ ủ f/ Gi i thích t i sao không đ ng axit flohiđric b ng chai l th y tinh?
Ề Ị Ạ Ớ Ụ SO2, H2S TÁC D NG V I DUNG D CH KI M NaOH, KOH...
2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 0,9 M. Kh i l
ị ố ượ ng
ượ ố D NG 4: ấ Bài 1: H p thu hoàn toàn 6,72 lít khí SO mu i thu đ ả ứ c sau ph n ng là ?
ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c 2
ấ ụ ộ ượ SO2 (đktc) vào 3 lít dd Ca(OH)2 0,01M đ ế c bao nhiêu gam k t
Bài 2. H p th toàn b 0,896 lít t a?ủ
2 th y có 25 gam
ụ ứ ấ ấ ị SO2 (đkc) h p th vào dung d ch có ch a 0,5 mol Ca(OH)
ẫ Bài 3. D n V lit khí ế ủ k t t a. Tính V Ạ
max và Vmin? Ạ
Ụ Ớ
ừ ủ ụ ớ ợ
D NG 5: KIM LO I VÀ OXIT TÁC D NG V I AXIT ồ Bài 1: Cho 16g h n h p X g m Fe và Mg tác d ng hoàn toàn v i 200g dd HCl v a đ thì thu ượ đktc và dd X đ
ỗ ỗ ợ ạ ng m i kim lo i trong h n h p
ồ ỗ ở c 8,96 lít khí ố ượ a) Tính % kh i l ộ b) Tính n ng đ % các ch t trong dd X
ấ ồ ầ ằ ỗ Bài 2: Chia m gam h n h p g m Fe và Cu làm 2 ph n b ng nhau:
ở đktc
ở ượ ầ ầ đktc. c 3,36 lít khí
ố ượ ế ớ ế ớ ạ Tính % kh i l
ợ ụ ụ ỗ ợ ắ ụ ớ ị
ấ ắ ộ
ỗ ượ ỗ
ợ ả ứ
2
2SO4 đ c, nóng thu đ
ượ ụ ặ ỗ c 10,08 lít SO
ỗ
2 nói trên vào 500ml dd NaOH 2,25M. Tìm n ng đ mol ch t tan
ấ ồ ộ ợ ạ ỗ ng m i kim lo i trong h n h p ng khí SO
Ắ
ớ halogen có c u hình e l p ngoài cùng là
Ph n 1: Cho tác d ng h t v i 7,28 lít clo ư Ph n 2: Cho tác d ng h t v i dd HCl d thì thu đ ng m i kim lo i trong hh ồ ạ ồ ỗ Bài 3: Cho 14,2 g h n h p A g m 3 kim lo i đ ng, nhôm và s t tác d ng v i 1 lít dung d ch ả ứ c 8,96 lít khí (đktc) và 3,2 g m t ch t r n. axit H2SO4 loãng 0,5M, sau ph n ng thu đ ạ ố ượ ng m i kim lo i trong h n h p A. a/ Tính % kh i l ấ ộ ồ b/ Tìm n ng đ mol các ch t trong dd sau ph n ng? ế ớ ợ ắ Bài 4: Cho 11g h n h p s t và nhôm tác d ng h t v i H (đktc) ố ượ a/ Tính % kh i l ộ ượ b/ Cho toàn b l ả ứ trong dd sau ph n ng Ệ B. TR C NGHI M ử Câu 1. Các nguyên t A. ns2 D. ns2np5 C. ns2np4
ở ể ắ ườ ấ B. ns2np3 ệ th r n (đi u ki n th ng), có tính thăng hoa là Câu 2. Halogen
ề B. clo D. iot
ộ ứ ự C. brom tăng d n đ âm đi n c a các halogen là A. flo Câu 3. Th t
D. I
ế ấ C. I ợ ạ ể ộ
ậ ừ ể ừ
ể ỏ ắ ậ
ắ
B. màu s c : đ m ệ ộ ệ ộ ả ầ ả D. đ âm đi n : t đ sôi : gi m d n. ể D. HI ủ B. HCl
ố ỉ
Câu 4: Ch ra n i dung
A. Tr ng thái t p h p : T th khí chuy n sang th l ng và r n.
d n.ầ
ệ ộ
t đ nóng ch y và nhi
C. nhi
ầ
ả
gi m d n.
Câu 5. Axit halogenhidric nào có th ăn mòn th y tinh?
A. HF
ể
Câu 6. Nguyên t A. 1, 0, +1, +5
C. 1, +3, +5, +7 ấ ớ ọ ả ứ C. HBr
ố
ữ
clo có th có nh ng s oxi hóa nào ?
B. 1, 0, +1, +7
D. 1, 0, +1, +3, +5, +7
2 là: ạ
C. Br2 A. Cl2 B. F2 ể ệ ả ứ Câu 7. Ch n halogen có ph n ng m nh nh t v i H
D. I2
2 + H2O HCl + HClO, khí clo th hi n tính Câu 8. Trong ph n ng: Cl ử A. oxi hóa D. axit C. kh và oxi hóa
ế ừ B. kh ử
ệ ượ ườ c đi u ch t ng đ Câu 9. Trong phòng thí nghi m, khí clo th ệ A. NaCl + H2SO4 đ cặ
C. NaCl (đi n phân)
ướ ả ứ ề
B. HCl + KMnO4
D. F2 + KCl
ả
i đây không x y ra ?
AgCl + NaNO3 AgCl + HNO3 Câu 10. Ph n ng nào d
A. NaCl + AgNO3 (cid:0)
C. 2HCl + Cu (cid:0) B. HCl + AgNO3 (cid:0)
D. 2HCl + FeS (cid:0) FeCl2 + H2S ả ứ ề ế ằ
Câu 11. Trong phòng thí nghi m, đi u ch HCl b ng ph n ng
B. BaCl2 + H2SO4 C. H2 + Cl2 D. Cl2 + HBr CuCl2 + H2
ệ
A. NaCl r + H2SO4 đ c ặ
ượ ế ứ ự ả c x p đúng th t tính axit gi m ? Câu 12. Dãy axit nào đ B. HI, HBr, HCl, HF
D. HF, HCl, HBr, HI ử ủ ể ể c a các nguyên t ố A. HCl, HBr, HI, HF
C. HCl, HI, HBr, HF
ả ứ
ườ ậ
ườ ọ
Câu 13. Trong các ph n ng hoá h c, đ chuy n thành anion, nguyên t
ng bao nhiêu electron?
halogen đã nh n hay nh
A. Nh n thêm 1 electron B. Nh n thêm 2 electron
ng đi 7 electron ng đi 1 electron D. Nh C. Nh ậ
ậ
ườ
ố ậ ướ ử ể
Câu 14. Thu c th đ nh n ra iot là:
ộ
A. h tinh b t. B. n c brom.
ể ả c? Câu 15. Ph n ng nào sau đây có th x y ra đ 2NaBr + Cl2 C. phenolphthalein. D. Quì tím.
ượ
B. Cl2 + 2NaI (cid:0) 2NaCl + I2 ồ
ả ứ
A. Br2 + 2NaCl (cid:0)
C. I2 + 2NaBr (cid:0) 2NaI + Br2 D. 3I2 + 6FeCl2 (cid:0) 4FeCl3 + 2FeI3 ử ơ ấ đ n ch t halogen là gì? ự ự ộ ị B. c ng hóa tr có c c. ế ế ậ ế
Câu 16. Liên k t trong các phân t
ị
A. công hóa tr không c c.
C. liên k t ion. D. liên k t cho nh n. ỗ ạ ấ ữ ố ộ ớ 2 + Cl2 + 2H2O. (b) HCl + NH4HCO3 2 + Cl2 + 2H2O. 2 + H2. ề
ề
ủ ầ ừ ế
flo đ n iot. ZnCl 4Cl + CO2 + H2O.
→
B. 3. ể ệ ử ố NH→
(d) 2HCl + Zn
A. 2. C. 1. ot Câu 17. Câu nào sau đây không đúng?
ỳ
A. Các halogen là nh ng phi kim m nh nh t trong m i chu k .
B. Các halogen đ u có s oxi hóa là 1; 0; +1; +3; +5; +7.
ớ
C. Các halogen đ u có 7 electron l p ngoài cùng thu c phân l p s và p.
ả
D. Tính oxi hoá c a các halogen gi m d n t
ả ứ
Câu 18. Cho các ph n ng sau:
→
PbCl
(a) 4HCl + PbO2
2NO→
(c) 2HCl + 2HNO3
ả ứ
S ph n ng trong đó HCl th hi n tính kh là:
D. 4. ot (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ị → (2) F2 + H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1) O3 + dung d ch KI Câu 19. Cho các ph n ng:
(3) MnO2 + HCl đ c ặ
ả ứ
ơ
ạ
Các ph n ng t o ra đ n ch t là:
A. (1), (2), (3). C. (2), (3). D. (1), (2). ụ ề ấ ớ ấ
B. (1), (3).
Câu 20: Dãy các ch t nào sau đây đ u tác d ng v i axit clohidric? B. Fe2O3, KMnO4¸Fe, CuO, AgNO3. A. Fe2O3, KMnO4, Cu, Fe, AgNO3.
C. Fe, CuO, H2SO4, Ag, Mg(OH)2.D. KMnO4, Cu, Fe, H2SO4, Mg(OH)2. ử ạ ấ ỳ ố Câu 21. Hidrô sunfua có tính kh m nh là do trong h p ch t H ấ ấ
A. Th p nh t. B. Cao nh t. ấ ợ
C. Trung gian. ư
2S l u hu nh có s oxi hóa:
D.Lý do khác. ạ ẽ ụ ộ ặ ộ Câu 22. Kim lo i s th đ ng hóa khi g p dd H D. Fe và Mg. A. Al và Zn. B. Al và Fe ở ỳ ạ ụ ớ ư ặ
2SO4 đ c, ngu i là:
C. Fe và Cu.
ệ ộ ườ
t đ th nhi Câu 23. Kim lo i sau đây tác d ng v i l u hu nh D. Cu A. Al B. Fe ụ ổ ấ ớ
ấ ừ
2CO3, t ng s ch t v a tác d ng v i ị ớ ặ ừ ấ ồ ể ệ ừ
A. 3
ữ ng là
C. Hg
ố
ụ
2SO4 đ c, nóng là:
2SO4 loãng, v a tác d ng v i dung d ch H
B. 4 C. 5 D. 6
ấ ừ ử A. H2S, SO2 B. SO2, H2SO4 C. F2, SO2 D. S, SO2 ấ ữ ấ ồ ỉ ể ệ ả ứ ử B. SO2, H2SO4đn C. F2, SO2 D. S, SO2 ủ ấ 2 là ch tấ ấ SO2 + Br2 + 2H2O 2HBr + H2SO4. Vai trò c a các ch t là:
2 là ch t oxi hóa ấ
B.SO2 là ch t oxi hóa, Br 2O là ch t kh ử ấ ấ ấ ấ D.SO2 là ch t kh , H ử 2O là ch t oxi ứ ỳ C. 1;0;+1;+3;+5;+7 D. 2;0;+6;+7 B. 2,0,+4,+6 2SO4 (đ) Al2(SO4)3 + SO2 + H2O. h s cân b ng c a axít là: ệ ố ằ Câu 24. Cho các ch t: Cu, CuO, NaCl, Mg, KOH, C, Na
dung d ch Hị
ể ệ
Câu 25. Dãy ch t g m nh ng ch t v a th hi n tính oxi hóa, v a th hi n tính kh là:
Câu 26: Dãy ch t g m nh ng ch t ch th hi n tính oxi hóa trong các ph n ng oxi hóa kh
là:
A. H2SO4đn, F2
ươ
ng trình
Câu 27: Trong ph
ử
ấ
A.SO2 là ch t kh , Br
kh ử
C.Br2 là ch t oxi hóa, H
hóa
ư
Câu 28: L u hu nh có các m c oxi hóa là:
A. +1;+3;+5;+7
ả ứ
Câu 29: Cho ph n ng Al + H
B. 8 ủ
D . 3 C. 6 A. 4 ư ấ ố Câu 30: X là ch t khí không màu, mùi x c và là nguyên nhân chính gây ra m a axit, X là D . SO2 C. CO2 B. O3 2SO4 loãng không tác d ng đ ụ ượ ớ ạ c v i kim lo i: D . Fe C. Al B. Zn A. Cl2
Câu 31: Dung d ch Hị
A. Cu
ọ
Câu 32: Ch n phát bi u ề ạ ề ể ệ ầ ộ ỏ i m t ph n tri u v th tích), ozon làm không A. Ozon tác d ng v i nhi u kim lo i và phi kim.
B. Ozon là ch t khí không màu, không mùi.
ướ
C. Khi có l ể sai:
ụ
ớ
ấ
ượ
ng nh trong không khí (d khí trong lành. ơ ạ ướ ướ ẹ
c và đun nh .
ẹ
c vào axit và đun nh . A. Rót t
B. Rót t
C. Rót t
D. Rót t 3, s ch t tác d ng đ D. Ozon có tính oxi hóa m nh h n oxi.
ặ
ắ
Câu 33: Nguyên t c pha loãng axit sunfuric đ c là
ừ ừ
ẹ
ấ
c và khu y nh .
axit vào n
t
ẹ
ấ
ừ ừ ướ
t
n
c vào axit và khu y nh .
ừ ừ
axit vào n
t
ừ ừ ướ
n
t
ấ ố ấ ụ ượ ớ c v i axit Câu 34: Trong các ch t Cu, CuO, NaOH, Zn, NaCl, CaCO
H2SO4 loãng là:
A. 3 C. 5 D . 6 2 và khí CO2 là:
B. Dung d ch Kị 2 ử ể ố t khí SO B. 4
ệ
Câu 35: Thu c th đ phân bi
ị
A. Dung d ch HCl
ị
C. Dung d ch Ca(OH) 2SO4
ị
D . Dung d ch brom.
ị
ự
C. SO2 ế ộ ấ ấ Câu 36: Trong các ch t sau, ch t có liên k t c ng hóa tr không c c là:
B. O2 A. H2S D . H2SO4 ả ướ ể ả ả ươ i lâu ngày: c ozon có th b o qu n hoa qu t ộ ộ ả ễ ễ
ấ ướ ơ ướ ơ
ạ c h n oxi. ẩ 2 ử ừ SO ứ
ứ ộ ấ
B. S có m c oxi hoá cao nh t.
ự
ấ D. S còn có m t đôi electron t do ả ứ ả ứ không đúng trong các ph n ng sau đây: ườ ự ậ ị 2+ i ta th
ố ứ ng dùng
2+. ườ
B. dung d ch mu i Mg
ố
ị ư ồ ặ ơ Câu 37: Nguyên nhân nào sau đây làm cho n
ộ
A. Ozon là m t khí đ c.
B. Ozon đ c và d tan trong n
c h n oxi.
C. Ozon có tính ch t oxi hoá m nh, kh năng sát trùng cao và d tan trong n
D. Ozon có tính t y màu.
ử
ừ
Câu 38: SO2 v a có tính oxi hoá, v a có tính kh vì trong phân t
ứ
A. S có m c oxi hoá trung gian.
ấ
C. S có m c oxi hoá th p nh t.
ọ
Câu 39: Ch n ph n ng
A. H2SO4 đ cặ + FeO >FeSO4 + H2O B. H2SO4 đ cặ + CuO > CuSO4 + H2O
C. 2H2SO4 đ cặ + C > CO2 + 2SO2 + 2H2O D. 6H2SO4 đăc + 2Fe >Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
ể
ặ ủ
Câu 40: Đ nh n ra s có m t c a ion sunfat trong dung d ch, ng
ị
ỳ
A. qu tím.
ị
D. thu c th duy nh t là NaOH
C. dung d ch ch a ion Ba
Câu 41: Các khí sinh ra khi cho saccaroz vào dung d ch H
A. H2S và CO2. C. SO3 và CO2. Ở ề ườ ệ ể đi u ki n th Câu 42: ấ
ử
2SO4 đ c, d g m:
B. H2S và SO2.
D. SO2 và CO2
ủ
ể
ng, đ so sánh tính oxi hóa c a oxi và ozon ta có th dùng
C. S
B. Hg ố ượ D. KI
ượ ị
2 vào 300 mldung d ch KOH 1M. Kh i l ố
ng mu i thu đ ả
c sau ph n A. Ag
ẫ
Câu 43. D n 6,72 lít SO ứ ng là: ế ả A.36 g B.23,7 g C.47,4 g D.k t qu khác ừ ấ ơ ử
ừ
câu 44: Dãy đ n ch t nào sau đây v a có tính oxi hóa v a có tính kh ? A. Br2, O2, Ca B. S, Cl2, Br2 D. Cl2, O3, S 2SO4loãng thu đ ạ ằ cượ 4,48 lit khí C. Na, F2, S
ị
Câu 45: Hoà tan hoàn toàn 13 gam kim lo i M b ng dung d ch H ạ (đkc), kim lo i M là A. Mg. B. Al. C. Fe. D. Zn. ự ấ ả ưở ọ ủ ư ế ế ạ ằ ả
ng nh th nào đ n tr ng thái cân b ng hóa h c c a ph n Câu 46. S tăng áp su t có nh h
ứ ng: ậ
ị ề
ề ự ề
ng dung d ch axit sunfuric vào hai c c đ ng cùng m t th ở ố ự ị ố
c c đ ng dung d ch Na ộ
ể
ộ ớ
ồ
2S2O3 có n ng đ l n ề ả ứ Câu 47.
ớ ồ
ị
tích dung d ch Na
ệ
ế ủ
ấ
ơ
h n th y k t t a xu t hi n tr
ề
ứ
ề
Đi u đó ch ng t ướ
ấ
ỏ ở
cùng đi u ki n v nhi
ộ ủ
ụ ệ ộ ố ộ
ấ ộ t đ , t c đ ph n ng:
ả ứ 2HBr
H2 + Br2
ị
ể
ằ
A. Cân b ng chuy n d ch sang chi u thu n.
ằ
ể
ị
B. Cân b ng d ch chuy n theo chi u ngh ch.
ổ
ằ
C. Cân b ng không thay đ i.
ộ
ở
ả ứ
D. Ph n ng tr thành m t chi u.
ộ ượ
ị
Khi cho cùng m t l
ộ
2S2O3 v i n ng đ khác nhau,
c.
ệ
ồ
A. Không ph thu c vào n ng đ c a ch t ph n ng. ậ
ị ấ
ấ ỉ ệ
ỉ ệ ả ứ
ả ứ ả ứ ớ ồ
ớ ồ
ổ
ả ứ ộ ủ
B. T l
thu n v i n ng đ c a ch t ph n ng.
ộ ủ
C. T l
ngh ch v i n ng đ c a ch t ph n ng.
ấ
ổ ồ
D. Không thay đ i khi thay đ i n ng đ c a ch t ph n ng.
ấ ấ ố ả ứ ộ ộ ủ
ố ớ
Câu 48. Đ i v i các ph n ng có ch t khí tham gia, khi tăng áp su t, t c đ ph n ng tăng là
ọ
do. Hãy ch n đáp án đúng.
ồ
ồ ấ
ấ ả ố ủ ể ấ ộ ủ
ộ ủ
ộ
ộ ủ ồ A. N ng đ c a các ch t khí tăng lên.
B. N ng đ c a các ch t khí gi m xu ng.
C. Chuy n đ ng c a các ch t khí tăng lên.
ổ
D. N ng đ c a các ch t khí không thay đ i. ố ố ị Khi cho cùng m t l ộ ấ ng nhôm vào c c đ ng dung d ch axit HCl 0,1M, t c đ
ở ạ ấ
ộ ượ
Câu 49.
ả ứ
ph n ng s l n nh t khi dùng nhôm ự
d ng nào sau đây? ề ấ ỏ ỏ
A. D ng viên nh .
ộ
ị
B. D ng b t m n, khu y đ u.
ấ
C. D ng t m m ng.
D. D ng nhôm dây. ể ề ụ ế ắ ớ ẽ ớ
ạ
ạ
ạ
ạ
Khi cho axit clohiđric tác d ng v i kali pemanganat (r n) đ đi u ch clo, khí clo ơ ạ ẹ ỗ
ỗ
ẹ ỗ
ỗ ạ Câu 50.
ẽ
s thoát ra nhanh h n khi:
ợ
ặ
A. Dùng axit clohiđric đ c và đun nh h n h p.
ợ
ặ
B. Dùng axit clohiđric đ c và làm l nh h n h p.
ợ
C. Dùng axit clohiđric loãng và đun nh h n h p.
ợ
D. Dùng axit clohiđric loãng và làm l nh h n h p.ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c
3
ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c
4
ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c
5
ọ
ề ươ
ng Hóa h c 10 HKII Trang
Đ c
6