S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NI
TRƯỜNG THPT PHÚC TH
ĐỀ CƯƠNG ÔN TP CUI K II
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán 10
Phúc Thọ, ngày 22 tháng 4 năm 2024
I. LÝ THUYT
1. Đại s t hp:
- Quy tc cng, quy tắc nhân.Sơ đồ hình cây.
- Hoán v, chnh hp, t hp.
- Nh thc Newton.
2.Mt s yếu t thng kê và xác sut.
- S gần đúng. Sai số.
- Các s đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mu s liu không ghép nhóm.
- Các s đặc trưng đo mức độ phân tán cho mu s liu không ghép nhóm.
- Xác sut ca biến c trong mt s trò chơi đơn giản.
- Xác sut ca biến c.
3.Phương pháp tọa độ trong mt phng.
- Ta d của vectơ.
- Biu thc tọa độ của các phép toán vectơ.
- Phương trình đường thng.
- V trí tương đối và góc giữa hai đường thng. Khong cách t một điểm đến một đường
thng.
- Phương trình đường tròn.
- Ba đường conic.
II. CÂU HI ÔN TP
A. ĐẠI S
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn
Câu 1: Thy giáo ch nhim c
10
quyn sách khác nhau v
8
quyn v khác nhau. Thy chn ra mt
quyn sách hoc mt quyn v để tng cho hc sinh gii. Hi c bao nhiêu cách chn khác nhau?
A.
10.
B.
8.
C.
80.
D.
18
.
Câu 2: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 5 người ngi vào mt bàn dài?
A. 120 B. 5 C. 20 D. 25
Câu 3: Lp 11A14 có 4 t, t 1 có 10 bn, t 2 có 11 bn, t 3 có 12 bn, t 4 có 12 bạn. Nh trường quyết
định chn mt hc sinh lớp 11A14 đi dự hi tho. Hi nh trường có bao nhiêu cách chn 1 hc
sinh mà học sinh đấy không là hc sinh t 2.
A.
. B.
34
. C.
45
. D.
750
.
Câu 4: Gia đình bạn bách có nuôi
2
con bò,
3
con trâu, 2 con mèo và 5 con gà chi. Hi bn bách có bao
nhiêu cách chn
1
con vt nuôi bt k?
A.
2
B.
60
C.
12
D.
5
Câu 5: Mt t
6
hc sinh nam
5
hc sinh n. bao nhiêu cách chn mt học sinh đ đi tập văn
ngh.
A.
10
. B.
30
. C.
2
11
C
. D.
11
.
Câu 6: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 6 người ngi vào mt bàn dài?
A.
120.
B.
6.
C.
720.
D.
4!.
Câu 7: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 3 nam và 3 n người ngi vào mt bàn dài?
A.
120.
B.
36.
C.
720.
D.
72.
Câu 8: Mt t
6
hc sinh nam
9
hc sinh n. Hi bao nhiêu cách chn
5
học sinh đi lao đng
trong đ c
2
hc sinh nam?
A.
23
96
.CC
. B.
23
69
CC+
. C.
23
69
.AA
. D.
23
69
.CC
.
Câu 9: bao nhiêu kh năng c th xảy ra đối vi th t giữa các đội trong mt giải bng c 5 đội bóng?
(gi s rằng không c hai đội no c điểm trùng nhau)
A. 120. B. 100. C. 80. D. 60.
Câu 10: Có bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s, các ch s khác
0
v đôi một khác nhau?
A.
5!
. B.
5
9
. C.
5
9
C
. D.
5
9
A
.
Câu 11: Trong một buổi ho nhạc, c các ban nhạc của các trường đại học từ Huế, Đ Nằng, Quy Nhơn,
Nha Trang, Đ Lạt tham dự. Tìm số cách xếp đặt thứ tự để các ban nhạc Nha Trang sẽ biểu diễn
đầu tiên.
A.
4
. B.
20
. C.
24
. D.
120
.
Câu 12: Cho tp
0,1, 2, , 9 .A=
S các s t nhiên 5 ch s đôi một khác nhau ly ra t tp
A
là?
A.
30420.
B.
27162.
C.
27216.
D.
30240.
Câu 13: Cho
10
điểm phân bit
1 2 10
, ,...,A A A
trong đ c
4
điểm
1 2 3 4
, , ,A A A A
thng hàng, ngoài ra không
3
điểm nào thng hàng. Hi có bao nhiêu tam giác có
3
đỉnh được ly trong
10
điểm trên?
A.
96
tam giác. B.
60
tam giác. C.
116
tam giác. D.
80
tam giác.
Câu 14: Cho hai đường thng song song
1
d
2.d
Trên
1
d
lấy 17 điểm phân bit, trên
2
d
lầy 20 điểm
phân bit. Tính s tam giác m c các đỉnh được chn t
37
điểm này.
A.
5690.
B.
5960.
C.
5950.
D.
5590.
Câu 15: Với đa giác lồi
10
cnh thì s đường chéo là
A.
90.
B.
45.
C.
35.
D.
55
.
Câu 16: Tính s chnh hp chp
4
ca
7
phn t?
A.
24
. B.
720
. C.
840
. D.
35
.
Câu 17: Công thc tính s chnh hp chp
k
ca
n
phn t là:
A.
( )
!.
!
k
n
n
Ank
=
B.
( )
!.
!!
k
n
n
An k k
=
C.
( )
!.
!!
k
n
n
Cn k k
=
D.
( )
!.
!
k
n
n
Cnk
=
Câu 18: Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Công thc tính s t hp chp
k
ca
n
phn t là:
A.
( )
!.
!
k
n
n
Ank
=
B.
( )
!.
!!
k
n
n
An k k
=
C.
( )
!.
!!
k
n
n
Cn k k
=
D.
( )
!.
!
k
n
n
Cnk
=
Câu 20: T các ch s
1
;
2
;
3
;
4
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
4
ch s đôi một khác nhau?
A.
12
. B.
24
. C.
42
. D.
4
4
.
Câu 21: Có bao nhiêu cách sp xếp
5
hc sinh thành mt hàng dc?
!
k n k
nn
A k C
=
.
kk
nn
C k A=
.
kk
nn
A k C=
!
kk
nn
C k A=
A.
5
5
. B.
5!
. C.
4!
. D.
5
.
Câu 22: Trong mt buổi khiêu vũ c
20
nam
18
n. Hi có bao nhiêu cách chn ra một đôi nam nữ để
khiêu vũ?
A.
2
38
C
. B.
2
38
A
. C.
21
20 18
CC
. D.
11
20 18
CC
.
Câu 23: S giao điểm tối đa của
10
đường thng phân bit là
A.
50
. B.
100
. C.
120
. D.
45
.
Câu 24: Trong trn chung kết bng đá phải phân định thng thua bằng đá luân lưu
11
mét. Hun luyn
viên ca mỗi đội cn trình vi trng tài mt danh sách sp th t
5
cu th trong
11
cu th đ
đá luân lưu
5
qu
11
mét. Hi hun luyn viên ca mỗi đội s có bao nhiêu cách chn?
A.
55440
. B.
120
. C.
462
. D.
39916800
.
Câu 25:
5
nhà toán hc nam,
3
nhà toán hc n
4
nhà vt lý nam. Lp một đon công tác gm
3
người cn có c nam và n, có c nhà toán hc và vt lý thì có bao nhiêu cách.
A.
120.
B.
90.
C.
80.
D.
220.
Câu 26: Khai trin nh thc
( )
5
3xy+
ta được kết qu
A.
5 4 3 3 2 5
3 10 20 10x x y x y xy y+ + + +
.
B.
5 4 3 2 2 3 4 5
243 1000 800 400 15x x y x y x y xy y+ + + + +
.
C.
5 4 3 2 2 3 4 5
243 405 270 90 15x x y x y x y xy y+ + + + +
.
D.
5 4 3 2 2 3 4 5
243 80 80 40 10x x y x y x y xy y+ + + + +
.
Câu 27: Khai trin nh thc
( )
5
2xy+
ta được kết qu
A.
5 4 3 3 2 5
2 10 20 10x x y x y xy y+ + + +
.
B.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 10000 80000 400 10x x y x y x y xy y+ + + + +
.
C.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 16 8 4 10x x y x y x y xy y+ + + + +
.
D.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 80 80 40 10x x y x y x y xy y+ + + + +
.
Câu 28: Khai trin nh thc newton
( )
8
21x+
được bao nhiêu s hng.
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9
Câu 29: Khai trin nh thc
( )
4
xy+
ta được kết qu
A.
4 3 2 2 2 3 4
4 6 4x x y x y xy y+ + + +
.
B.
4 2 2 2 2 4
4 6 4x x y x y xy y+ + + +
.
C.
4 3 2 2 3 4
4 6 4x x y x y xy y + +
.
D.
4 3 2 2 3 4
4 6 4x x y x y xy y+ + + +
.
Câu 30: Tìm khai triển đúng trong các biu thc sau:
A.
( )
5
ab+
5 4 3 3 2 2 5
5 10 10 5a a b a b a b ab b= + + + + +
.
B.
( )
5
ab+
5 4 3 2 2 3 4 5
5 10 10 5a a b a b a b ab b= + + + + +
.
C.
( )
5
ab+
5 4 3 2 2 3 4 5
5 20 20 5a a b a b a b ab b= + + + + +
.
D.
( )
5
ab+
5 4 3 2 2 3 4 5
10 20 10 5a a b a b a b ab b= + + + + +
.
Câu 31: H s ca
4
x
trong khai trin
( )
10
21x+
thnh đa thức là
A.
64
10
2A
. B.
64
10
2C
. C.
46
10
2C
. D.
46
10
2A
.
Câu 32: Khai trin và rút gn biu thc
( )
1
23
n
a+
,
*
n
có tt c 37 s hng. Vy
n
bng.
A.
36
. B.
35
. C.
37
. D.
27
.
Câu 33: Viết s quy tròn ca s gần đúng
2,035819a=
với độ chính xác
0,0006d=
ta được:
A. 2,035. B. 2,036 C. 2,03582 D. 2,0359.
Câu 34: Viết s quy tròn ca s gần đúng 673583 với độ chính xác
500d=
ta được:
A. 674000. B. 673000 C. 673600 D. 673500.
Câu 35: Viết s quy tròn ca 19,462437 đến hàng phn nghìn là:
A. 19,462. B. 19,46 C. 19,463 D. 19,47
Câu 36: Viết s quy tròn ca s gần đúng
25,35819a=
với độ chính xác
0,005d=
ta được:
A. 25,358. B. 25,36 C. 25,4 D. 25,35.
Câu 37: Viết s quy tròn ca s gần đúng
21941099a=
với độ chính xác
100d=
ta được:
A. 21940000. B. 21941100 C. 2194100 D. 21941000.
Câu 38: Thống kê điểm kim tra toán ca lp 10C, giáo viên b môn thu được s liu:
Đim
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tn s
1
1
1
5
6
7
11
5
4
2
2
N = 45
Tính s trung bình cu mu s liu (chính xác đến hàng phn chc).
A.
5, 4.
B.
5,5
. C.
5,6.
D.
5,3.
Câu 39: Mt t hc sinh gm
10
học sinh c điểm kim tra cui hc
1
môn toán như sau:
7;5;6;6;6;8;7;5;6;9
. Tìm mt ca dãy trên.
A.
06M=
. B.
07M=
. C.
05M=
. D.
08M=
.
Câu 40: Cho bng s liu thng kê chiu cao (đơn vị:cm)ca mt nhóm học sinh như sau:
153
170
167
178
165
150
165
175
S trung v ca bng s liu nói trên là
A.
171,5
. B.
153
. C.
163
. D.
166
.
Câu 41: Đim thi hc ca mt học sinh như sau:4; 6; 2; 7; 3; 5; 9; 8; 7; 10; 9. Tính khong t phân v
ca mu s liu trên.
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 42: Cho mu s liu thng kê: . Khong biến thiên ca mu s liu trên là
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 43: Cho mu s liu thng kê: . Phương sai của mu s liu trên là bao nhiêu?
A. 6 B. 8 C. 10 D. 40
Câu 44: Chọn câu đúng trong bốn phương án trả lời sau đây: độ lch chun là:
A. Bình phương của phương sai B. Mt na của phương sai
C. Căn bậc hai của phương sai D. Hai lần phương sai.
8,10,12,14,16
2,4,6,8,10
Câu 45: Mt t hc sinh gm
10
học sinh c điểm kim tra cui hc
1
môn văn như sau:
7;5;6;6;4;8;7;5;7;9
. Tìm mt ca dãy trên.
A.
06M=
. B.
07M=
. C.
05M=
. D.
08M=
.(
Câu 46: Cân nng ca mt nhóm gm 7 hc sinh lớp 11 (đơn vị: kg) được cho như sau
53
65
47
52
42
60
54
S trung v ca dãy s liệu đã cho l
A. 60. B. 53. C. 47. D. 53,5.
Câu 47: Mẫu số liệu sau đây cho biết sĩ số của 5 lớp khối 10 tại một trường Trung học phổ thông:
43 45 46 41 40
Tìm độ lch chun cho mu s liu này.
A.
2,26
. B.
2,28
. C.
2,27
. D.
2,25.
Câu 48: Để kho sát kết qu thi tuyn sinh môn Toán trong thi tuyển sinh đại học năm vừa qua ca
trường A, người điu tra chn mt mu gm 100 hc sinh tham gia thi tuyển sinh đ. Đim
môn Toán (thang điểm 10) ca các học sinh ny được cho bng phân b tn s sau đây.
Đim
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tn s
1
1
3
5
8
13
19
24
14
10
2
N=100
Tìm độ lch chun ca mu s liệu (chính xác đến hàng phần trăm).
A.
1,96.
B.
1,97
. C.
1,98.
D.
1,99.
Câu 49: Gieo 1 đồng xu hai ln liên tiếp. S phn t ca biến c để mt nga xut hiện đúng 1 lần là:
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 50: Gieo 1 đồng xu hai ln liên tiếp. S phn t ca biến c để hai lần tung đồng xu là ging nhau:
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 51: Gieo 3 đồng tin là mt phép th ngu nhiên có không gian mu là:
A.
, , ,NN NS SN SS
B.
, , , , , NNN SSS NNS SSN NSN SNS
.
C.
, , , , , , ,NNN SSS NNS SSN NSN SNS NSS SNN
.
D.
, , , , ,NNN SSS NNS SSN NSS SNN
.
Câu 52: Gieo 1 đồng xu hai ln liên tiếp. Xác sut ca biến c mt sp xut hin ít nht 1 ln:
A.
1
2
. B.
3
4
. C. 1. D. 0.
Câu 53: Gieo mt con xúc xc hai ln liên tiếp. Xác sut ca biến c tng s chm hai ln gieo bng 5:
A.
1.
3
B.
1.
9
C.
1.
4
D.
Câu 54: Gieo mt con xúc xc hai ln liên tiếp. Xác sut ca biến c ln gieo th nht mt nh hơn 3 bằng:
A.
1.
3
B.
1.
9
C.
1.
4
D.
Câu 55: Gieo 1 đồng xu hai ln liên tiếp. Xác sut ca biến c hai ln gieo là khác nhau:
A.
1.
3
B.
1.
C.
1.
4
D.