
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H CƯỜ Ạ Ữ Ọ
TP.HCM
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : V n t i – B o hi m Ngo i th ng (Transportation & Insurance in Foreignậ ả ả ể ạ ươ
Trade)
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1422033
- S tín ch : ố ỉ 2
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: B c Đi h c chính quy, Ngành Kinh doanh Qu c tộ ươ ạ ủ ậ ậ ạ ọ ố ế
- S ti t h c ph nố ế ọ ầ :
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 40 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 6 ti tế
Th o lu nả ậ : 4 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 10 ti tế
T h cự ọ : 60 giờ
- Khoa / B môn ph tráchộ ụ h c ph n: Khoa Qu n tr kinh doanh qu c t / T b mônọ ầ ả ị ố ế ổ ộ
Kinh doanh qu c t ố ế
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Môi tr ng kinh doanh qu c t (International Business)ườ ố ế , Quan h kinh t qu c tệ ế ố ế
(International Economic Relations), Nghi p v ngo i th ng (International Business Transaction),ệ ụ ạ ươ
Thanh toán qu c t (International Payment)ố ế
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
H c ph n nh m cung c p các ki n th c c n thi t cho ng i h c v nghi p v v n t i, nghi p v b oọ ầ ằ ấ ế ứ ầ ế ườ ọ ề ệ ụ ậ ả ệ ụ ả
hi m hàng hóa trong ngo i th ng, có liên quan ch t ch đn ho t đng kinh doanh xu t nh p kh uể ạ ươ ặ ẽ ế ạ ộ ấ ậ ẩ
(XNK). Ngoài ra, sinh viên đc rèn luy n các k năng đc và phân tích văn b n (h p đng thuê tàu,ượ ệ ỹ ọ ả ợ ồ
lu t), thu x p vi c thuê tàu, mua b o hi m cũng nh cách th c, th t c gi i quy t các t n th t trongậ ế ệ ả ể ư ứ ủ ụ ả ế ổ ấ
b o hi m và các r i ro, tranh ch p, kinh nghi m th c t trong ho t đng giao nh n, v n t i và b oả ể ủ ấ ệ ự ế ạ ộ ậ ậ ả ả
hi m hàng hóa XNK hi n nay VN. Bên c nh đó, h c ph n giúp ng i h c hình thành ý th c k lu tể ệ ở ạ ọ ầ ườ ọ ứ ỷ ậ
trong h c t p, đnh h ng cho công vi c t ng lai.ọ ậ ị ướ ệ ươ
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐRứ
CTĐT
Ki n th cế ứ 4.1.1. Trình bày các ki n th c chung nghi p v v n t i trong ngo iế ứ ệ ụ ậ ả ạ
th ngươ
K1
4.1.2. Trình bày các ki n th c chung v nghi p v b o hi m trongế ứ ề ệ ụ ả ể K2, K3
1

ngo i th ngạ ươ
K năngỹ4.2.1. Đc và phân tích văn b n lu t, h p đngọ ả ậ ợ ồ S2
4.2.2. Thu x p vi c thuê tàu, mua b o hi m cũng nh cách th c,ế ệ ả ể ư ứ
th t c gi i quy t các t n th t trong b o hi m và các r i ro, tranhủ ụ ả ế ổ ấ ả ể ủ
ch pấ
S1, S3
Thái độ4.3.1. Ý th c k lu t trong h c t pứ ỷ ậ ọ ậ A1
4.3.2. Có đnh h ng rõ ràng cho t ng laiị ướ ươ A2, A3
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
H c ph n đc thi t k nh m trang b cho sinh viên các ki n th c v nghi p v giao nh n v n t i vàọ ầ ượ ế ế ằ ị ế ứ ề ệ ụ ậ ậ ả
b o hi m trong h at đng ng ai th ng. SV s đc trang b các ki n th c v nghi p v thuê tàu, cácả ể ọ ộ ọ ươ ẽ ượ ị ế ứ ề ệ ụ
ph ng ti n x p d hàng hóa t i c ng bi n, sân bay, các nghi p v b o hi m hàng hóa, các đi u ki nươ ệ ế ỡ ạ ả ể ệ ụ ả ể ề ệ
b o hi m qu c t đang áp d ng, nghi p v tính t n th t và khi u n i đòi b i th ng t n th t.v.v.. ả ể ố ế ụ ệ ụ ổ ấ ế ạ ồ ườ ổ ấ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
- Tham d đy đ các bu i h c, tr ng h p v ng m t ph i có lý do chính đáng và đc s ch pự ầ ủ ổ ọ ườ ợ ắ ặ ả ượ ự ấ
thu n t gi ng viên đng l p.ậ ừ ả ứ ớ
- Đc tr c các tài li u nhà, tham gia phát bi u xây d ng bài trên l p, tham gia các ho t đng th oọ ướ ệ ở ể ự ớ ạ ộ ả
lu n, thuy t trình, làm bài t p (cá nhân / nhóm), ti u lu n, …ậ ế ậ ể ậ
- Nghiên c u tìm tòi và có các ý ki n hay, sáng t o s đc c ng đi m khuy n khích.ứ ế ạ ẽ ượ ộ ể ế
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ S ti t tham d h c/t ng s ti tố ế ự ọ ổ ố ế 10% 4.3.1
2Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - Thi vi t (60 phút)ế30% 4.1.1 đn 4.1.3; ế
4.2.1
3Đi m thi k t thúc h cể ế ọ
ph nầ
- Thi vi t (90 phút)ế
- B t bu c d thiắ ộ ự
60% 4.1; 4.2; 4.3
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (t 0 đnể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ ế
10), làm tròn đn 0.5. ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhân v i tr ngể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ ớ ọ
s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th p phân. ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
2

8.1. Giáo trình chính:
[1] Nghi p v giao nh n v n t i và b o hi m trong ngo i th ng. - 1. - Hà N i : Th ng Kê, 2007, ệ ụ ậ ậ ả ả ể ạ ươ ộ ố
Ph m M nh Hi n ạ ạ ề
8.2. Tài li u tham kh o:ệ ả
[2] Giao nh n v n t i và b o hi mậ ậ ả ả ể , TS. Đ Qu c Dũng, ThS. Tr n Hoàng Giang, ThS. Nguy n Thành ỗ ố ầ ễ
Long, Nhà xu t b n Tài chính, 2015.ấ ả
[3] V n t i và b o hi m trong ngo i th ng / Nguy n H ng Đàm. - Hà N i : Giáo d c, 1997. Hoàng ậ ả ả ể ạ ươ ễ ồ ộ ụ
Văn Châu
[4] B o hi m và giám đnh hàng hóa xu t nh p kh u v n chuy n b ng đng bi n. - Hà N i : Giao ả ể ị ấ ậ ẩ ậ ể ằ ườ ể ộ
thông V n t i, 2009. Đ H u Vinhậ ả ỗ ữ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
3