S GD&DT …. KH O SÁT CH T L NG GI A HKII ƯỢ
TR NG THPT ƯỜ …..
Năm h c 20… - 20….
Môn: SINH - 12
MÃ Đ: 101
Th i gian làm bài: 50 phút
(Đ thi g m 05 trang)
(không k th i gian giao đ)
H , tên thí
sinh:..........................................................................
SBD:......................................
Câu 81: B m không có nhóm máu O sinh con ra có nhóm máu O. Ki u gen c a b m không
th là tr ng h p nào sau đây. ườ
A. IBIO x IBIOB. IAIO x IAIOC. IAIO x IBIO.D. IOIO x IOIO
Câu 82: Trong các qu n th d i đây, qu n th nào đã đt tr ng thái cân b ng di truy n? ướ
A. 0,36 AA : 0,46 Aa : 0,18 aa B. 0,49 AA : 0,35 Aa : 0,16 aa
C. 0,01 AA : 0,18 Aa : 0,81 aa D. 0,3 AA : 0,4 Aa : 0,3 aa
Câu 83: N u s n ph m gi m phân c a m t t bào sinh giao t g m 3 lo i (n); (n+1); (n-1) vàế ế
t đó sinh ra m t ng i con b h i ch ng siêu n thì ch ng t đã x y ra s r i lo n phân ly ườ
c a 1 c p NST
A. gi m phân I c a m ho c b .
B. gi m phân I c a b ho c gi m phân II c a m .
C. gi m phân I c a m ho c gi m phân II c a b
D. gi m phân II c a m ho c b .
Câu 84: Ng i ta đang l m d ng dùng thu c tr sâu v i li u cao tuy nhiên v n không th tiêuườ
di t đc toàn b s sâu b m t lúc vì ượ
A. qu n th sâu b có s l ng cá th r t l n. ượ
B. qu n th sâu b có tính đa hình v ki u gen.
C. c th sâu b có s c đ kháng cao.ơ
D. các cá th trong qu n th sâu b có kh năng h tr nhau r t t t.
Câu 85: M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m các vùng theo trình t là:
A. vùng v n hành, vùng mã hoá, vùng k t ế thúc.
B. vùng đi u hoà, vùng v n hành, vùng mã hoá.
C. vùng đi u hoà, vùng v n hành, vùng k t thúc. ế
D. vùng đi u hoà, vùng mã hoá, vùng k t thúc. ế
Câu 86: Cho m t s hi n t ng sau: ượ
(1) Ng a v n phân b châu Phi nên không giao ph i đc v i ng a hoang phân b Trung ượ
Á
(2) C u có th giao ph i v i dê, có th tinh t o thành h p t nh ng h p t b ch t ngay. ư ế
(3) L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n.
(4) Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th ng không ườ
th ph n cho hoa c a các loài cây khác.
Nh ng hi n t ng nào trên đây là bi u hi n c a cách li sau h p t ượ
?
A. (2), (3) B. (1), (4) C. (1), (2)
D. (3), (4)
Câu 87: Mô phân sinh đnh không có v trí nào c a cây?
A. ch i đnh. B. thân. C. đnh r . D. ch i nách. Câu 88: Trong nh ng
d ng đt bi n sau, nh ng d ng nào thu c đt bi n gen? ế ế
VnDoc.com - Tài tài li u, bi u m u, vbpl mi n phí
(I ) M t m t c p nuclêôtit.
(II) M t đo n làm gi m s gen.
(III) Đo đo n làm tr t t các gen thay đi.
(IV) Thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác.ế
(V) Thêm m t c p nuclêôtit.
(VI) L p đo n làm tăng s
gen.
VnDoc.com - Tài tài li u, bi u m u, vbpl mi n phí
T h p tr l i đúng là:
A. II, III, VI. B. II, IV, V. C. I, II, V. D. I, IV, V.
Câu 89: m t loài đng v t, cho bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng. Trong đó quá trình ế
gi m
phân x y ra hoán v c hai gi i v i t n s nh nhau. Phép lai P: ư ABab Dd x ABab Dd thu đc ượ
F1
có ki u hình l n v c 3 tính tr ng là 4%. Có bao nhiêu d đoán sau đây là đúng v i k t qu ế
c a F1?
(1) Có 30 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình.
(2) T l ki u hình có 2 trong 3 tính tr ng tr i chi m 30%. ế
(3) T l ki u hình có 1 trong 3 tính tr ng tr i chi m 16,5%. ế
(4) Ki u gen d h p v c 3 c p gen chi m t l 34%. ế
(5) Trong s các ki u hình mang 3 tính tr ng tr i, cá th thu n ch ng chi m 8/99. ế
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2
Câu 90: Di n bi n nào d i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang ế ướ
h p? A. Quá trình quang phân li n c.ướ
B. S bi n đi tr ng thái c a di p l c ế (t d ng bình th ng sang d ng kích thích). ườ
C. Quá trình c đnh CO 2.
D. Quá trình t o ATP, NADPH và gi i phóng ôxi.
Câu 91: Tu hú không có t p tính p tr ng, v y chúng duy trì nòi gi ng b ng cách:
A. Ti n đâu đ đy. B. Đ s l ng tr ng l n đ tr hao. ượ
C. Đ con.D. Đ nh vào t chim khác.
Câu 92: M i t bào m h t ph n (2n) có th t o ra t i đa bao nhiêu h t ph n? ế
A. 4B. 1C. 2D. 3
Câu 93: Trên m t cây to có nhi u loài chim sinh s ng, có loài s ng trên cao, có loài s ng d i ướ
th p, hình thành
A. các sinh thái khác nhau.B. các sinh c nh khác nhau
C. các qu n xã khác nhauD. các qu n th khác nhau
Câu 94: Có bao nhiêu ph ng án d i đây làươ ướ không đúng khi nói v hoán v gen ?
(1) T n s hoán v có th b ng 50%.
(2) Đ xác đnh t n s hoán v gen ng i ta ch có th dùng phép lai phân tích. ườ
(3) T l giao t mang gen hoán v luôn l n h n ho c b ng 25%. ơ
(4) T n s hoán v b ng t ng t l các giao t m ng gen hoán v .
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 95: M t s bà con nông dân đã mua h t ngô lai có năng su t cao v tr ng, nh ng cây ngô ư
l i không cho h t. Gi s công ty gi ng đã cung c p h t gi ng đúng tiêu chu n. Nguyên nhân
có th d n đn tình tr ng cây ngô không cho h t là ế
A. đi u ki n gieo tr ng không thích h p B. do th ng bi n ho c đt bi nườ ế ế
C. do bi n d t h p ho c th ng bi nế ườ ế D. do đt bi n gen ho c đt bi n NST ế ế .
Câu 96: Nh n xét nào sau đây không đúng rút ra t l ch s phát tri n c a sinh v t?
A. S thay đi đi u ki n đa ch t, khí h u th ng d n đn s bi n đi tr c ườ ế ế ướ h t đng ế
v t và qua đó nh h ng t i th c v t. ưở
B. L ch s phát tri n c a sinh v t g n li n v i l ch s phát tri n c a v Trái Đt, s
thay đi các đi u ki n đa ch t, khí h u đã thúc đy s phát tri n c a sinh gi i.
VnDoc.com - Tài tài li u, bi u m u, vbpl mi n phí
C. S phát tri n c a sinh gi i đã di n ra nhanh h n s thay đi ch m ch p c a đi u ơ
ki n khí h u, đa ch t.
D. Sinh gi i phát tri n theo h ng ngày càng đa d ng, t ch c ngày càng cao, thích nghi ướ
ngày càng h p lí.
Câu 97: Câu nào sau đây đúng?
VnDoc.com - Tài tài li u, bi u m u, vbpl mi n phí
A. 1 t bào sinh tinh c a 1 cá th d h p có ki u genế aBAb gi m phân bình th ng ườ
có hoán v gen t o ra 4 lo i giao t v i t l ngang nhau.
B. M t cá th đc có ki u gen ABab gi m phân bình th ng có hoán v gen v i t n s ườ
(f), t o ra
2 lo i giao t v i t l b ng nhau.
C. Hoán v gen b ng 50% th c ch t là gi ng tr ng h p các gen phân ly đc l p. ườ
D. Trong phép lai phân tích, t n s hoán v gen tính b ng t l cá th có ki u hình
gi ng b m .
Câu 98: Lai hai gi ng bí ngô qu tròn thu n ch ng có ngu n g c t hai đa ph ng ươ
khác nhau. F1 thu đc 100% qu tròn. Ti p t c cho Fượ ế 1 t th ph n, F 2 phân li ki u
hình theo t l 9 qu d t : 6 qu tròn : 1 qu dài. N u cho F ế 1 lai v i cây qu dài, t l
ki u hình đi sau tính theo lí thuy t là: ế
A. 1 tròn : 2 d t : 1 dài.B. 3 d t : 1 tròn :
C. 1 d t : 2 tròn : 1 dài.D. 3 d t : 1 dài.
Câu 99: ng i, b nh Q do m t alen l n n m trên NST th ng quy đnh, alen tr i ườ ườ
t ng ngươ quy đnh không b b nh. M t ng i ph n có em trai b b nh Q l y m t ườ
ng i ch ng có ông n i và bà ngo i đu b b nh Q. Bi t r ng không phát sinh đt bi nườ ế ế
m i và trong c hai gia đình trên không còn ai khác b b nh này. Xác su t sinh con đu
lòng b b nh Q c a c p v ch ng này là
A. 3/4. B. 1/9. C. 1/3. D. 8/9.
Câu 100: ng i gen A quy đnh m t nhìn màu bình th ng, alen a quy đnh b nh mù ườ ườ
màu; gen B quy đnh máu đông bình th ng, alen b quy đnh máu khó đông. Các gen này ườ
n m trên nhi m s c th gi i tính X không có alen t ng ng trên Y. Gen D quy đnh ươ
thu n tay ph i, alen d quy đnh thu n tay trái n m trên nhi m s c th th ng. S ki u ườ
gen t i đa v 3 lôcut trên trong qu n th ng i là ườ
A. 36. B. 39. C. 27. D. 42.
Câu 101: N c và ion khoáng đc h p th vào m ch g c a r qua con ướ ượ
đng nào?ườ A. Con đng qua ch t nguyênườ sinh - không bào.
B. Con đng qua thành t bàoườ ế - không bào.
C. Con đng qua không bàoườ - gian bào.
D. Con đng qua ch t nguyên sinhườ - gian bào.
Câu 102: Trong m t chu k tim ng i, tâm th t và tâm nhĩ cùng đc ngh ườ ượ
A. 0,6 giây B. 0,7 giây C. 0,4 giây D. 0,5 giây Câu 103: S phát tri n
c a cây h t kín k Th Ba đã kéo theo s phát tri n c a
A. cây h t tr n. B. chim thu t .
C. bò sát kh ng l . D. sâu b ăn lá, m t hoa, ph n hoa.
Câu 10 4: Duy trì đc các đc tính quý t cây g c nh nguyên phân, rút ng n th i gianượ
sinh tr ng, phát tri n. Đó là u đi m l n nh t c aưở ư
A. Cây m c t cành giâm, cây m c t h t.
VnDoc.com - Tài tài li u, bi u m u, vbpl mi n phí