S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ
Đ THI CHÍNH TH C
( Đ thi có 11 trang)
K THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2
Môn thi: Sinh h c
Ngày thi: 3 /04/2022
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................
Câu 1 (1): cây thân g , đng l c c a dòng m ch rây là
A. áp su t r .
B. l c hút do thoát h i n c lá. ơ ướ
C. l c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ế ướ
D.s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n v i các c quan ch a. ơ ơ
Câu 2 (2):Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đu nh m m c đích gi m thi u c ng ườ
đ hô h p. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó? ơ
I. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c . ơ
II. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ườ
III. Hô h p làm tăng đ m.
IV. Hô h p làm thay đi thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ườ
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi n c ta b ch t khi nhi t đ xu ng d i 5,6 ướ ế ướ 0C ho c khi cao h n 42 ơ 0C và sinh
s ng t t nhi t đ 30 0C. Kho ng giá tr v nhi t đ t 5,6 0C đn 42ế0C đc g i làượ
A. kho ng thu n l i. B. gi i h n sinh thái. C. sinh thái. D. kho ng ch ng ch u.
Câu 4 (1):Các nhân t làm tăng s l ng cá th c a qu n th là ượ
A. m c đ sinh s n và di c . ư B. m c đ sinh s n và nh p c . ư
C. m c sinh s n và t vong. D. m c đ t vong và xu t c . ư
Câu 5 (1): T p h p các loài sinh v t hi n đang sinh s ng t i r ng B n En c a huy n Nh Thanh, t nh ế ư
Thanh Hóa đc g i làượ
A. qu n th sinh v t. B. h sinh thái. C. h đng th c v t. D. qu n xã sinh v t.
Câu 6 (2): S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đc th hi n hình 1, 2 và ơ ướ ượ
3 sau đây:
Hình 1. Hình 2. Hình 3.
Loài A và loài B s không c nh tranh nhau v th c ăn khi sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 ướ
loài đc th hi n ượ
A. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 1 và 2.
Câu 7 (2): Đi u nào sau đây không ph i là nguyên nhân khi n cho qu n th d r i vào tr ng thái suy ế ơ
gi m d n t i di t vong khi kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u? ướ ướ
A. S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng
thay đi c a môi tr ng. ườ
B. C h i g p nhau gi a các cá th đc và cái ít d n đn kh năng sinh s n gi m.ơ ế
C. Tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .
D. X y ra s giao ph i g n th ng xuyên đe d a s t n t i c a qu n th . ườ
Câu 8 (3): Hình v sau đây minh h a cho đng cong tăng tr ng c a qu n th sinh v t: ườ ưở
Nh ng phát bi u sau đây là đúng khi nói v các đng cong trên? ườ
I. Đng cong a bi u th cho s tăng tr ng theo ti m năng sinh h c.ườ ưở
II. Đng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th b h n ch v kh năng sinh s n, s ườ ưở ế
bi n đng s l ng cá th do xu t c theo mùa…ế ượ ư
III. Đng cong a bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài có tu i th cao, sinh ườ ưở
s n ch m, s c sinh s n kém.
IV. Đng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài không bi t chăm sóc ườ ưở ế
con non ho c chăm sóc con non kém.
A. I và II. B. III và IV. C, I và III. D. II và IV.
Câu 9 (3): Trong các ví d sau đây:
(1). Ki n s ng trong cây ki n và cây ki n.ế ế ế
(2). R n s ng trên da linh d ng và linh d ng. ươ ươ
(3). Chim m đ b t r n trên l ng linh d ng và linh d ng. ư ươ ươ
(4). Lúa và c chim chích trong m t ru ng lúa.
(5). Cá ép (s ng bám trên cá l n) và cá ch .
(6). Ong m t đ kí sinh và di t b d a.
Th t đúng v các m i quan h tăng d n tính có h i là gi a các loài trong các ví d trên:
A. 4 1 3 2 5 6. B. 1 3 5 4 2 6.
C. 1 6 3 4 5 2. D. 2 3 5 4 6 1.
Câu 10 (1): đu Hà Lan , alen quy đnh ki u hình h t tr n là tr i hoàn toàn so v i alen quy đnh ki u ơ
hình h t nhăn. Khi lai gi ng đu h t tr n thu n ch ng v i gi ng đu h t nhăn, đi con thu đc ơ ượ
A. 100% h t nhăn. B. 75% h t tr n : 25 % h t nhăn. ơ
C. 25% h t tr n : 75% h t nhăn. ơ D. 100% h t tr n. ơ
Câu 11 (1): Gen đa hi u là
A. gen mã hóa cho nhi u lo i ARN.
B. gen v a mã hóa cho ARN v a làm ch c năng đi u hòa ho t đng c a gen khác.
C. gen có nhi u vùng mã hóa.
D. gen có tác đng đn s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau. ế
Câu 12 (1): Xét 1 gen có 2 alen A và a. Gen n m trên nhi m s c th X không có alen trên nhi m s c th
Y. Ki u gen nào sau đây là c a c th thu n ch ng? ơ
A. XaXa . B. XAXa. C. XAY. D. XaY.
Câu 13 (1): Gen n m t bào ch t s di truy n theo quy lu t ế
A. phân li. B. phân li đc l p. C. hoán v gen. D. theo dòng m .
Câu 14 (2): ru i gi m, xét m t gen có 2 alen M và m, Trong đó, alen M tr i hoàn toàn so v i alen m.
Khi th c hi n phép lai P: X MXm × XmY t o ra F1. Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình?
A.3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 15 (2): cây hoa ph n, ng i ta th c hi n các phép lai sau đây: ườ
-Lai thu n: P: cây lá đm × cây lá xanh
1
F
: 100% cây lá đm.
-Lai ngh ch: P: cây lá xanh × cây lá đm
1
F
: 100% cây lá xanh.
Cho cây lai
1
F
phép lai thu n th ph n cho cây lai
1
F
c a phép lai ngh ch đc ượ
2
F
. Ti p t c cho cácế
cây
2
F
giao ph n v i nhau đc ượ
3
F
có k t qu làế
A. 100% cây lá đm. B. 100% cây lá xanh.
C. 3 cây lá đm : 1 cây lá xanh D. 5 cây lá đm : 3 cây lá xanh.
Câu 16 (3): m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đc l p quy đnh.
Trong ki u gen, khi có đng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ, khi ch có m t lo i alen tr i
A ho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho cây hoa h ng thu n
ch ng giao ph n v i cây hoa đ (P) thu đc F1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng ượ ế
không x y ra đt bi n, theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên? ế ế
(1) AAbb ×AaBb. (3) AAbb ×AaBB. (5) aaBb ×AaBB.
(2) aaBB ×AaBb. (4) AAbb ×AABb. (6) Aabb × AABb.
A. (3), (4), (6). B. (1), (2), (4). C. (1), (2), (3), (5). D. (2), (4), (5), (6).
Câu 17 (3): Cho biết m i gen quy đnh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân
không x y ra đt bi ến nhưng x y ra hoán v gen hai gi i v i t n s nh ư nhau. Tiến hành phép lai P:
AB
ab
Dd ×
AB
ab
Dd, trong t ng s cá th thu đc ượ
1
F
, s cá th có ki u hình tr i v ba tính tr ng trên
chiếm t l 50,73%. Theo lí thuy ết, s cá th
1
F
có ki u hình l n v hai trong ba tính tr ng trên chi ếm t
l
A. 16,04%. B. 27,95%. C. 22,43%. D. 16,91%.
Câu 18 (3): m t loài đng v t, con đc XY có chân cao giao ph i v i con cái chân th p đc ượ
1
F
đng
lo t chân th p. Cho
1
F
giao ph i t do đc ượ
2
F
g m các ki u hình v i t l : 25% đc chân cao : 25%
đc chân th p : 50% cái chân th p. N u cho các con đc chân cao ế
2
F
lai v i t t c các con cái chân th p
2
F
thì t l con đc chân th p trong s các con đc thu đc đi ượ
3
F
là
A. 37,5%. B. 18,75%. C. 75%. D. 31,25%.
Câu 19 (4): Ng i ta ti n hành 2 phép lai b m t m nh sau:ườ ế ướ ư
Phép lai 1: Cho m t b m t m đc sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ướ ướ
t m cái sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đc F ượ 1: 50% kén màu vàng, hình dài: 50% kén màu tr ng,
hình b u d c.
Phép lai 2: Cho m t b m t m cái sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ướ ướ
t m đc sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đc F ượ 1:
672 kén màu vàng, hình dài g m 335 b m cái và 337 b m đc; ướ ướ
672 kén màu tr ng, hình b u d c g m 337 b m cái và 335 b m đc; ướ ướ
128 kén màu vàng, hình b u d c g m 63 b m cái và 65 b m đc; ướ ướ
128 kén màu tr ng, hình dài g m 65 b m cái và 63 b m đc. ướ ướ
Bi t r ng m i gen quy đnh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn; các gen n m trên NST ế
th ng và hoán v gen ch x y ra b m t m đc và t n s hoán v là không đi qua các th h ; không ườ ướ ế
phát sinh đt bi n. ế
Trong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?
I. Phép lai 1 và 2 là phép lai thu n ngh ch.
II. Các tr ng có kén tr ng, hình b u d c đi F 1 c a phép lai 1 s ch n ra toàn t m đc.
III. Trong s tr ng có kén vàng, hình dài thu đc phép lai 2, xác su t đ tr ng n thành b m t m cái ượ ướ
là 25%.
IV. Ng i ta ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài Fườ 1 c a phép lai 2 cho n thành t m con, đn khi ế
chúng l n lên, ng i ta cho chúng giao ph i ng u nhiên v i nhau sinh ra th h F ườ ế 2. Trong s tr ng thu
đc Fượ 2, s tr ng tr ng, hình dài chi m t l 71%. ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 20 (4): m t loài côn trùng, khi kh o sát s di truy n 2 c p tính tr ng màu m t và đ dày m ng
c a cánh, ng i ta đem lai gi a b m đu thu n ch ng, thu đc F ườ ượ 1 100% m t đ, cánh dày. Đem lai
phân tích con đc F1 thu đc đi con Fượ a phân li t l ki u hình nh sau: ư
25% con cái m t đ, cánh dày;
25% con cái m t vàng m , cánh dày; ơ
50% con đc m t vàng m , cánh m ng; ơ
Bi t đ dày, m ng c a cánh do m t c p gen quy đnh. ế
Trong các phát bi u sau đây, nh ng phát bi u đúng là:
I. Tính tr ng màu m t c a côn trùng ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen theo ki u b sung. ươ
II. T t c các gen quy đnh màu m t và đ dày c a cánh đu n m trên nhi m s c th X không có alen
trên nhi m s c th Y.
III. loài côn trùng này có t i đa 10 ki u gen quy đnh ki u hình m t vàng m , cánh m ng. ơ
IV. Khi cho các cá th F a giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đi con có ki u hình
m t đ, cánh dày.
Câu 21 (1): đng v t, s trao đi khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài thông qua b m t trao đi ơ ườ
khí đc g i là quá trình gì?ượ
A. Hô h p ngoàiB. Hô h p trong.
C. Hô h p b ng ph i. D. Quá trình hô h p.
Câu 22(2): D a trên đ th v s bi n đng v n t c máu và t ng ti t di n trong h m ch, trong các phát ế ế
bi u d i đây phát bi u nào đúng? ướ
I. Đ th (a) bi u di n t ng ti t di n c a các đo n m ch, (b) bi u di n v n t c máu c a các đo n m ch. ế
II. V n t c máu nh nh t đng m ch và l n nh t mao m ch.
III. T ng ti t di n l n nh t đng m ch và nh nh t mao m ch. ế
IV. V n t c máu và t ng ti t di n các đo n m ch t l ngh ch v i nhau. ế
A. I, IV. B. I, II. C. II, III. D. IV.
Câu 23 (1): Đi u nào sau đây đúng khi nói v nguyên t c b sung gi a các nuclêôtit trong phân t ADN?
A. A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidroế ế B. T liên k t v i X b ng 2 liên k t hidroế ế
C. X liên k t v i G b ng 2 liên k t hidroế ế D. G liên k t v i A b ng 3 liên k t hidroế ế
Câu 24(2): M t phân t mARN ch ch a 3 lo i nuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nào
sau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên ?
A. TAG, GAA, ATA, ATG.
B. AAG, GTT, TXX, XAA.
C. ATX, TAG, GXA, GAA.
D. AAA, XXA, TAA, TXX.
Câu 25(1): Mã di truy n có tính đc hi u, có nghĩa là
A. t t c các loài đu dùng chung m t b mã di truy n.
B. mã m đu là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UG ế A.
C. nhi u b ba cùng xác đnh m t axit amin.
D. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.
Câu 26(1): Theo Jacôp và Mônô, các thành ph n c u t o c a opêron Lac g m:
A. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đng (P).
B. vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đng (P).