Ề ƯƠ Ọ Ọ Ậ Đ C NG ÔN T P SINH H C 12H C KÌ II ọ Năm h c 20212022
I. Lý thuy t:ế Ầ Ậ Ể Ể CH ƯƠ ố NG I. CÁ TH VÀ QU N TH SINH V T sinh thái: ườ ườ
ặ ể ệ : Các khái ni m, đ c đi m sinh thái ng và các nhân t ng: ố sinh thái: ổ i h n sinh thái và
ủ ổ * Nêu nguyên nhân và ý nghĩa phân hóa c a sinh thái.
ầ ể ể ệ ữ ượ ệ c khái ni m, VD, Ý nghĩa )
ượ ể ầ ệ c khái ni m, VD, Ý nghĩa )
ổ ể ố
ị ệ ủ ể ự ậ ộ ậ ộ ậ ộ ầ ầ ầ ể ộ ơ ứ ộ ử ụ ả ớ ớ ầ ể ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n th . ả ồ ố i kh i m c đ s d ng ngu n s ng trong sinh c nh, t ng t ủ ả ứ ơ ả ủ ủ ư ự ể ầ ố ượ ưở ể vong c a qu n th . ặ ượ ý nghĩa c a vi c nghiên c u các đ c tr ng c b n c a qu n th trong th c ệ c
ướ ủ ưở ầ ườ ớ ạ ể c c a qu n th trong môi tr ng không gi i h n và trong môi 1. Môi tr a. Môi tr b. Các nhân t ớ ạ c. Gi ớ ạ + Gi i h n sinh thái : Ổ + sinh thái : ể ầ 2. Qu n th : ệ a. Khái ni m, VD ố b. Các m i quan h gi a các cá th trong qu n th : ( Nêu đ ệ ỗ ợ Quan h h tr . ệ ạ Quan h c nh tranh. ặ ơ ả ủ ư c. Các đ c tr ng c b n c a qu n th :( Nêu đ ỉ ệ ớ i tính: T l gi ổ ủ ế Nhóm tu i: 3 nhóm tu i ch y u ể ầ S phân b cá th trong qu n th : ể ể ủ M t đ cá th c a qu n th : ể ể ủ + M t đ cá th c a qu n th là s l ể ả ể ủ + M t đ cá th c a qu n th nh h ầ ử năng sinh s n và t ể Có th nêu đ ờ ố ấ s n xu t, đ i s ng. ướ ủ ệ ự ị ớ ạ ườ ể ầ c c a qu n th t s tăng tr ng kích th i h n ế ả t Kích th Phân bi tr ng b gi
ể
ưở
ự ế
Đi m so sánh
ọ ng theo ti m năng sinh h c
Tăng tr
ng th c t
ưở Tăng tr hoàn toàn thu n l
ề ậ ợ i)
ề ườ ệ Đi u ki n môi tr ng
ọ
ọ
ể ặ ọ Đ c đi m sinh h c
ề ti m năng sinh h c cao ch J.ữ
Không hoàn toàn thu nậ iợ l ấ ề ti m năng sinh h c th p ch Sữ
ồ ị ưở Đ th sinh tr ng
ể ủ ầ ố ượ ể ng cá th c a qu n th :
ế ể ỉ ầ ng t ố ượ ể ủ ng cá th c a qu n th : ộ ầ ố ượ ự ế ướ ể ượ ầ ỉ ng cá th theo chu kì và không theo chu kì ể ể Qu n th luôn có xu h ể ủ ng cá th c a qu n th đ ỉ ự ề đi u ch nh s l ề c đi u ch nh b i y u t ố ượ ng ở ế ố ế ộ d. Bi n đ ng s l Khái ni mệ ộ ệ t bi n đ ng s l Phân bi ự ề ố ượ S đi u ch nh s l ể ằ cá th b ng cách nào? S bi n đ ng s l ế ố nào, y u t nào là ch y u?
ủ ế ệ ậ ợ ặ ố ượ ể ứ ử ng thu n l ể ấ (cid:0) ầ ng cá th qu n th th p) m c t vong (cid:0) ả i (ho c s l ố ượ tăng s l (cid:0) ứ ử m c t vong (cid:0) ề ả ề ả ầ ể ng qu n th quá cao) ầ ệ ả ể ể ủ ng cá th c a qu n th . ầ ể ể ủ ng cá th c a qu n th . ủ ườ ậ ư ườ ấ ư ầ ả ủ ủ ầ ạ + Khi đi u ki n môi tr ứ gi m, s c sinh s n tăng, nh p c tăng ặ ố ượ ng khó khăn (ho c s l + Khi đi u ki n môi tr ố ượ ả ứ gi m s l tăng, s c sinh s n gi m, xu t c tăng ế ể ằ Tr ng thái cân b ng c a qu n th là gì? Đó là k t qu c a quá trình nào c a qu n th ? Ầ Ậ NG II. QU N XÃ SINH V T ể ƯƠ CH ệ
ơ ả ủ ầ
ặ ư ệ ặ ầ 1. Khái ni m: QXSV, cho VD ư 2. Các đ c tr ng c b n c a qu n xã: ề Đ c tr ng v thành ph n loài( Khái ni m và cho VD)
1
ể ỗ ng cá th m i loài. ư ế ố ượ ng loài và s l + S l ặ + Loài u th và loài đ c tr ng. ể ố ặ ụ ố ượ ư ề ư ệ ữ ầ ể ụ ệ ố ặ đ c đi m và ví d các m i quan h trong QXSV Đ c tr ng v phân b cá th trong không gian, ví d 3. Quan h gi a các loài trong qu n xã:
ể Quan hệ ố ộ Đ c đi m ố C ng sinh i khi s ng chung và ẩ ả t ph i có nhau H trỗ ợ ọ ậ ạ ợ ố H p tác ổ ậ ư i khi s ng chung ả ế Ví dụ Trùng roi Trichomonas và m i, vi khu n lam và cây h đ u... ừ ể Sáo và trâu r ng, nh n b và cò t p đoàn... làm t ặ ợ Hai loài cùng có l ế ấ nh t thi ợ Hai loài cùng có l ấ nh ng không nh t thi t ph i có nhau
ọ ộ ộ ộ ộ H i sinh ợ M t b t bám trên lông chu t trù, phong lan bám trên thân cây g ...ỗ ợ i, loài kia ạ i cũng không có h i gì ; khi ộ ị ả ưở ạ ng gì. ạ ồ ề C nh tranh
ạ ồ ạ ừ ự ậ ạ ưở i, Đ iố kháng ả ườ ỏ Trâu và bò c nh tranh nhau c , ứ cú và ch n c nh tranh nhau th c ăn trong r ng, th c v t c nh ề tranh nhau v ánh sáng. ấ ợ ng b t l ế ng thì m t loài s th ng th còn ề ơ ầ ử ộ Kí sinh ộ ơ ể ủ ố
ư ố ườ ng, nh ng c ch – ở ấ ộ ế ạ ạ ố Khi s ng chung m t loài có l không có l tách riêng m t loài có h i còn loài kia không b nh h ạ Các loài c nh tranh nhau v ngu n ố ố s ng, không gian s ng. ề ị ả C hai loài đ u b nh h ộ ẽ ắ th ị ạ loài khác b h i nhi u h n. ờ ố M t loài s ng nh trên c th c a loài ơ ể ừ ấ ấ khác, l y các ch t nuôi s ng c th t loài đó. ộ M t loài này s ng bình th gây h i cho loài khác.
ớ Cây t m g i kí sinh trên thân cây ỗ g ; giun kí sinh trong ru t i.ườ ng ả T o giáp n hoa gây đ c cho cá ; ứ ỏ ế t ch t gây c ch ho t i ti t ậ ủ ộ đ ng c a vi sinh v t xung quanh. Cáo ăn gà, bò ăn c .ỏ ộ ứ ố ử ụ
Hai loài s ng chung v i nhau. M t loài s d ng loài khác làm th c ăn. ố
ấ ể ị ừ ậ ạ i ta s d ng các loài thiên đ ch đ phòng tr các sinh v t gây h i cho
ế ứ ễ ế
ễ ư ế ả môi tr ậ ng ch a có sinh v t và k t qu là ầ ở ầ ừ ị ệ ở ươ ễ ễ ậ ừ ầ ộ môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng ễ ế ể i mà di n th có th hình thành nên ề ố ổ ệ ị ầ
ứ ễ ế Ứ ế c m ả nhi mễ Sinh v t ậ ăn sinh v tậ khác ọ ( nêu khái ni m)ệ ế Kh ng ch sinh h c : ử ụ ườ ả Trong s n xu t, ng cây tr ng.ồ ạ ụ ấ l y các ví d minh ho . ế ễ 4. Di n th sinh thái: ệ a. Khái ni m: QXSV, cho VD t ệ di n th nguyên sinh và di n th th sinh. ễ b. Phân bi ế ườ ế ễ + Di n th nguyên sinh là di n th kh i đ u t ố ổ hình thành nên qu n xã t ng đ i n đ nh. VD ế ườ ấ ế ứ + Di n th th sinh là di n th xu t hi n ậ ợ ỳ ậ ợ ố i hay không thu n l s ng. Tu theo đi u ki n thu n l ị ặ ươ qu n xã t ng đ i n đ nh ho c b suy thoái.VD c. Nguyên nhân : d. Ý nghĩa c a nghiên c u di n th sinh thái Ả Ể Ệ Ệ ƯỜ ủ ƯƠ CH : NG III. H SINH THÁI, SINH QUY N VÀ B O V MÔI TR NG
ệ ệ ệ
ộ ệ ầ ồ 1. H sinh thái: : ( Khái ni m và cho VD) a H sinh thái ủ ầ Các thành ph n c u trúc c a h sinh thái :M t h sinh thái bao g m 2 thành ph n : ơ ồ ng v t lí hay sinh c nh g m : ầ ả ậ ủ ườ ồ ậ ề ứ ỳ ệ ế ng c a t ng loài trong h sinh thái mà x p thành 3 nhóm SV : ủ ế ự ệ ạ ạ nhiên (trên c n, d ướ ướ i n c) và nhân t o c). ự ạ ạ ạ c) và nhân t o (trên c n, d nhiên (trên c n, d ướ ướ i n ướ ướ i n c). t H sinh thái t ệ ấ ầ + Thành ph n vô c là môi tr ầ ữ + Thành ph n h u sinh bao g m nhi u loài sinh v t c a qu n xã, tu theo hình th c dinh ủ ừ ưỡ d ể ệ Có các ki u h sinh thái ch y u : H sinh thái t ướ ướ ạ i n (trên c n, d ệ ệ Phân bi ứ ỗ b. Chu i th c ăn
ệ ạ ứ ỗ
Khái ni m và cho VD Có 2 lo i chu i th c ăn : ỗ ứ ằ ụ ỏ(cid:0) ắ ầ + Chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t t ậ ự ưỡ d ng(SVSX). Ví d : C Châu ch uấ (cid:0) chẾ (cid:0) R nắ (cid:0) ữ ơ ắ ầ ứ ụ ằ ậ ỗ tôm (cid:0) + Chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t ăn mùn bã h u c . Ví d : Giun (ăn mùn)
i.ườ ướ .
ướ ậ ượ ử ụ ứ ng là nh ng loài cùng m c năng l ng và s d ng th c ăn ướ ứ ứ ỗ i th c ăn. c chu i và l ưỡ ậ ưỡ : B c dinh d ng ứ ượ ng trong l ồ ề ỗ ậ ế ậ ồ
ỗ ậ ưỡ ủ ằ ứ ể ậ ưỡ ng ạ ầ ộ hái ni m ệ : Nêu đ ng ứ c. L i th c ăn ệ Khái ni m và cho VD ệ ượ Phân bi t đ ứ ữ d. B c dinh d ặ ứ cùng m c năng l i th c ăn (ho c chu i th c ăn). ữ ữ e. Tháp sinh thái : Bao g m nhi u hình ch nh t x p ch ng lên nhau, các hình ch nh t có ị ộ ớ ề ng. Tháp sinh thái chi u cao b ng nhau, còn chi u dài bi u th đ l n c a m i b c dinh d t ng b c và toàn b qu n xã. cho bi ượ c k ấ ệ ề ở ừ ộ ế t m c đ dinh d Có 3 lo i hình tháp sinh thái ệ Nêu khái ni m và cách tính hi u su t sinh thái ị ự ổ : Là chu trình trao đ i các ch t trong t ộ ự ấ ầ ổ ị nhiên. M t chu trình sinh ả ấ nhiên, phân gi i ồ ọ ướ ầ ắ ậ ấ ầ : T ng h p các ch t, tu n hoàn ch t trong t ấ c...). ợ ấ ủ ượ ề ắ ọ ị
.ơ ướ ề ỗ c. Chu trình sinh đ a hoá đ a hoá g m có các thành ph n ộ và l ng đ ng m t ph n v t ch t (trong đ t, n c chu trình sinh đ a hoá c a cacbon, nêu ng n g n theo khung trong sgk v chu Trình bày đ trình nit ậ Chú ý: Bài t p v chu i , l ệ ứ i th c ăn. ắ + C u trúc bài thi: 30 câu tr c nghi m. + Th i gian làm bài: 45 phút. ộ ố ỏ ấ ờ II. M t s câu h i VD Ầ Ậ Ể Ể Ch ố ớ ngươ I. CÁ TH VÀ QU N TH SINH V T ộ u thì báo và cây c nó ăn thu c ố ố ặ ệ D. nhân t t. con ng ườ i. ể ượ ươ 1. Đ i v i con h ố A. nhân t vô sinh. ồ 2. Ki u nuôi tr ng nào đ đ c bi sinh thái? D. Nuôi nh t. ố A. Luân canh. ộ ấ ở ệ ộ ỏ ố ữ C. nhân t h u sinh. B. nhân t ế ề ổ ể ậ ụ c xem là v n d ng hi u bi t v ủ ồ C. Ph kín. B. Tr ng xen. ể ố t đ t t nh t nhi ệ ộ ừ 0C đ n 20ế O
0C. Kho ng nhi ả
t đ này
ậ ợ ả ả ố ế ớ ạ i đa. i. ả ứ C. kho ng c ch . D. gi i h n sinh thái. ủ ế ồ 3. Chu t cát đài nguyên phát tri n t g i làọ A. kho ng thu n l ỗ 4. Vào mùa đông, ru i mu i phát tri n ít ch y u là do ứ ế ệ ộ ấ ị B. kho ng t ể B. th c ăn thi u. A. ánh sáng y u. ế C. nhi t đ th p. ệ D. d ch b nh
ủ ỡ ẫ ố ể ế ể ẻ ả
ệ ỗ ợ ấ ồ C. đ u tranh sinh t n. B. quan h h tr . D. quan hệ ng tác. ệ ượ ỏ nhi u. ề ầ ự 5. S giúp đ l n nhau c a các cá th cùng qu n th trong ki m ăn, sinh s n hay ch ng k thù ượ ọ đ c g i là ệ ạ A. quan h c nh tranh. ươ t 6. Hi n t ng cá th tách ra kh i nhóm ữ ể ể ả ứ ả ộ ạ A. làm tăng kh năng c nh tranh gi a các cá th . B. làm gi m m c đ sinh s n. ả ả ế ự ạ ể ạ ệ ứ ồ t ngu n th c ăn trong vùng. ứ ệ ể ự ể 7. T l c g i là ớ i tính. i tính). ố ớ ỉ ệ ẹ ạ ữ C. làm gi m nh c nh tranh gi a các cá th , h n ch s c n ki ồ ạ D. làm cho ngu n th c ăn c n ki ỉ ệ ữ ố ượ ng cá th đ c và cá th cái gi a s l ớ A. phân hóa gi C. t l t nhanh chóng. ể ượ ọ ầ ở ộ m t qu n th đ ấ ỉ ệ ự đ c:cái (c u trúc gi B. t l i tính. D. phân b gi phân hóa. ố ẫ
ể ầ ượ ề ng. ậ ậ ụ ả ữ ồ ố ữ ứ ộ ạ ể ầ ủ 8. Ý nghĩa sinh thái c a phân b ng u nhiên là ể ứ ộ ạ A. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ườ B. sinh v t t n d ng đ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ể C. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .
ấ ợ ủ ề ố ệ i đi u ki n b t l i c a môi tr ườ ể ọ ầ ố ượ ạ D. các cá th h tr l n nhau ch ng l ng. ể ầ ấ ng cá th ít nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n g i là 9. S l
ể B. kích th D. kích th ộ ướ ố i đa. c t ướ c suy vong. ộ A. kích th C. kích th ộ ế ấ ị ể ả ờ ộ ng ọ qu n th x y ra đ t ng t, không theo m t th i gian nh t đ nh g i
ể ỗ ợ ẫ ể ướ ố ể c t i thi u. ướ ộ c dao đ ng. ầ ố ượ ở 10. Bi n đ ng s l là
ế ế ế ế ộ B. bi n đ ng chu kì. ộ D. bi n đ ng không chu kì. ồ ố ợ ớ ướ ổ ị ượ ọ ề ấ ầ 11. Tr ng thái c a qu n th khi có kích th c g i là ề ạ ạ ằ ị ề ạ ạ ặ ộ A. bi n đ ng đ u đ n. ườ ộ ng. C. bi n đ ng b t th ạ ể ủ ộ A. tr ng thái dao đ ng đ u. ợ C. tr ng thái h p lí. c n đ nh và phù h p v i ngu n s ng đ B. tr ng thái cân b ng. D. tr ng thái b ki m hãm.
ủ ộ ể ầ ầ ầ Ch 1. M t qu n th sinh v t nào đó đ Ầ ngươ II: QU N XÃ SINH V T ầ ượ ố ộ Ậ ư ầ ậ ướ ớ ả ặ ặ ể ặ ủ c l n, phân b r ng trong sinh c nh c a qu n xã, ít g p ho c không g p ể c coi là qu n th đ c tr ng c a qu n xã khi qu n th đó ặ ở các A. có kích th ầ qu n xã khác. ề ể ố ượ ơ ể ặ ng, có hình thái c th đ c trung. ườ ạ ớ ạ ộ c l n, ho t đ ng m nh. ể ể ị ấ ả ấ ầ
i ý nghĩa c a s phân t ng trong đ i s ng s n xu t? ộ ế ệ ệ ồ ng cá th nhi u, thích nghi v i môi tr ướ ớ ạ ng m nh, không b các loài khác chèn ép. ờ ố ủ ự ề B. Tr ng nhi u lo i cây trên m t di n tích. ạ ồ ạ ấ ừ D. Tăng năng su t t ng lo i cây tr ng. ệ ả i cho c hai bên là quan h ầ 3. C n thi ạ D. c ng sinh. ộ C. h i sinh. ế ấ ế ề
ệ ữ ồ ế ế B. có s l ồ C. g m các cá th có kích th ưở ồ D. g m các cá th sinh tr ớ 2. Câu nào đúng nh t khi nói t t ki m không gian. A. Ti ề ạ C. Nuôi nhi u lo i cá trong ao. ợ ự ồ ạ ế i và có l t cho s t n t ộ ợ B. c nh tranh. A. h p tác. ổ ứ ế ạ 4. Cây ki n có lo i lá phình to trong có khoang mà ki n r t thích làm t , th c ăn ki n tha v là ệ ngu n phân bón b sung cho cây. Quan h gi a ki n và cây ki n là quan h ộ ổ A. c ng sinh. D. kí sinh. ụ ể ệ ạ ợ C. h p tác. ắ ỏ
ứ ộ B. h i sinh. ườ ẻ ươ ọ ự
ả t sâu đ c thân h i lúa, ng 5. Đ di ấ tr ng vào u trùng sâu qua máng đ . Đó là ph ạ ố ầ ọ ằ ẻ ậ ộ i ta th ong m t đ vào ru ng vì ong cái có t p tính đ ả ệ ng pháp b o v sinh h c d a vào ọ ế B. kh ng ch sinh h c. ể D. cân b ng qu n th . ạ ấ ặ ố i ích ho c ít nh t không có h i cho các loài tham gia? ạ ợ i l A. c nh tranh cùng loài. C. cân b ng sinh h c. 6. M i quan h nào sau đây đem l ườ ộ ở ể ng. ỗ ớ ố ừ ố ớ D. Loài cá ép s ng bám trên các loài cá l n. ệ ả ử ố ố 7. Trong di n th , loài nào trong qu n xã đã “ t ằ ệ ộ ố A. M t s loài t o bi n n hoa và các loài tôm, cá s ng trong cùng m t môi tr ầ B. Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng. ơ ồ h ng s ng trên tán các cây trong r ng. C. Dây t ế ễ ặ ữ ươ A. loài đ c h u. ầ ặ B. loài đ c trung. D. loài đ a ph ng. ừ ộ ừ ế ổ ờ ộ ễ ị ế 8. T m t r ng lim sau m t th i gian bi n đ i thành r ng sau sau là di n th ừ ự đào huy t chôn mình”? ế ư C. loài u th . ừ C. liên t c.ụ ứ B. th sinh. D. phân h y.ủ Ứ ứ ụ ế
9. ng d ng c a vi c nghiên c u di n th là ầ ễ ể ủ ượ ậ
c qu n xã tiên phong và qu n xã cu i cùng. ướ ầ ố ẽ c và qu n xã s thay th nó. ượ ầ ầ c qu n xã tr ệ ế ế ư Ể ạ Ệ Ả Ệ ƯỜ NG ượ ể ề A. nguyên sinh. ệ ủ ắ A. n m đ c quy lu t phát tri n c a qu n xã. ầ B. phán đoán đ ế ượ t đ C. bi ạ ự D. xây d ng k ho ch dài h n cho nông, lâm, ng nghi p. ngươ III:H SINH THÁI, SINH QUY N VÀ B O V MÔI TR c phân thành các ki u 1. V ngu n g c, h sinh thái đ ạ c. ự ừ ạ ụ ị ệ A. h sinh thái t C. h sinh thái r ng và bi n. ướ ướ i n ạ ươ ng. Ch ồ ố ệ ệ ệ ệ ệ 2. Trong h sinh thái, thành ph n h u sinh bao g m
ậ ả ậ ả ậ ậ ả nhiên và nhân t o. B. h sinh thái trên c n và d ể D. h sinh thái l c đ a và đ i d ồ ầ ữ ụ ấ ấ ữ ơ ậ A. sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , các ch t h u c . ấ ữ ơ ả ậ ấ i, các ch t h u c . B. sinh v t s n xu t, sinh v t phân gi ả ấ ữ ơ ậ ụ i, các ch t h u c . C. sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi ả ậ ụ ậ ấ D. sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi i.
ệ ự 3. H sinh thái nào sau đây là h sinh thái t nhiên? ệ ể ả ệ ớ B. B cá c nh. ừ C. R ng nhi t đ i. ụ ạ D. Tr m vũ tr .
ượ ề ề ừ ậ ả ấ ậ ưỡ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t ớ i ườ môi tr ng đ c sinh v t s n xu t tái s d ng. c truy n theo m t chi u t ậ ả ượ ề ừ ộ ậ ả ậ c truy n theo m t chi u t ấ sinh v t s n xu t qua các b c dinh ưỡ ng t d ng và không đ ượ ề ừ ộ ậ ả ậ ng đ ượ ng đ c truy n theo m t chi u t ấ sinh v t s n xu t qua các b c dinh ưỡ ấ ượ c tái s d ng. ượ ậ ng t d ề ừ ậ ả ậ ấ ưỡ A. Cánh đ ng.ồ ộ ệ 4. Trong m t h sinh thái, ượ A. năng l ượ ng và đ ấ ậ B. v t ch t và năng l ườ ớ i môi tr ấ ậ C. v t ch t và năng l ườ ớ i môi tr ượ D. năng l ng và đ ượ ng đ ượ c sinh v t tái s d ng. c truy n theo m t chi u t sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t ớ i ộ ử ụ ề ử ụ ề ử ụ ộ ử ụ ượ ng và không đ ề ậ ầ ệ ườ môi tr ế ố 5. Y u t c sinh v t tái s d ng. nào sau đây không tu n hoàn trong h sinh thái? D. Phôtpho. B. Nit A. Năng l C. Cacbon. ng m t tr i.
h , thì c là ả ị ậ .ơ ổ ị ậ ậ D. sinh v t phân gi i. ỏ C. sinh v t ăn th t b c 2. ậ ự ượ ặ ờ ỏ (cid:0) ỗ ứ 6. Trong chu i th c ăn: c ậ ả A. sinh v t s n xu t. 7. Tr t t
ộ Chu t ộ Chu t A. Lúa C. Lúa
→ → c mô t ủ → → Mèo Di u hâu. → → ắ R n Di u hâu. ỗ ứ → ổ → → ề ắ R n Chim Di u hâu. → → ộ ề Cú Di u hâu. Chu t ơ ồ ả ằ b ng s đ sau: ụ ậ B. Lúa D. Lúa ậ ượ ậ ầ ứ ỗ H . Trong chu i th c ăn này, sinh v t tiêu th b c ba là Cáo ỏ C. th . B. gà. D. h . ổ ả ư ứ ơ ả ử ộ ướ s m t l nh sau: ậ ượ ừ c mô t ỏ ự ậ cào cào, th vàỏ ứ ướ i th c
ưỡ ứ ấ ỗ ậ iướ th c ăn có 4 chu i th c ăn. ộ ậ II, báo thu c b c dinh d ụ ậ ậ ng c p 2, ỏ ấ III. cào cào thu c b c ưỡ ứ ứ ng c p 2, chim sâu là sinh v t tiêu th b c 2. ộ ậ IV. cào cào, th , nai có cùng m c dinh d ng. A. 1 C. 2. B. 3 D. 4 ể u ươ (cid:0) h ậ ậ ấ B. sinh v t ăn th t b c 1. ỗ ứ nào sau đây c a chu i th c ăn là không đúng? → ề → ề ả ử ộ Câu 8. Gi s m t chu i th c ăn trong qu n xã sinh v t đ → → → ỏ C Gà Sâu A. cáo. ả ồ Câu 9: Gi i th c ăn đ n gi n g m các sinh v t đ ỏ nai ăn th c v t; chim sâu ăn cào cào; báo ăn th và nai; mèo r ng ăn th và chim sâu. Trong l ăn này, có các nh n xét sau I, l ưỡ dinh d ậ ố S nh n xét đúng là Câu 10. Giả s m t ở ộ hệ sinh thái vùng bi n kh i đ ử ộ chu i ỗ th cứ ăn m t ơ ược mô tả nh sư au:
ỉ II. Ch có đ ộng vật phù du và cá trích là sinh vật ừ ngưỡ cấp 3. ộ bậc dinh d IV. M i quố
Có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng về chu i ỗ th cứ ăn này I. Chu i ỗ th cứ ăn này có 4 bậc dinh dưỡng. tiêu th .ụ an hệ gi aữ cá ng ừ và cá trích là III. Cá ng thu c quan hệ giữa sinh vật ăn th tị và con mồi. V. Sự tăng, giảm kích thước của quần thể cá trích có ảnh hư nở g đến kích thước của quần thể cá ngừ. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 11. Cho chu iỗ thức ăn: Tảo l cụ đơn bào → Tôm → Cá rô → Chim bói cá. Khi nói v ề chuỗi thức ăn này, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng? I. Quan hệ sinh thái giữa tất cả các loài trong chu iỗ th cứ ăn này đều là quan hệ cạnh tranh. II. Quan hệ dinh dưỡng giữa cá rô và chim bói cá dẫn đến hiện tượng khống chế sinh học.
III. Tôm, cá rô và chim bói cá thu cộ các bậc dinh dưỡng khác nhau. IV. Sự tăng, giảm số lượng tôm sẽ ảnh hưởng đến sự tăng, giảm số lượng cá
rô. A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
iướ thức ăn trong m tộ hệ sinh thái g mồ
ợ
tả tế loài G là sinh vật sản Câu 12. Giả sử l các loài sinh vật G, H, I, K, L, M, N, O, P đư c mô bằng sơ đồ ở hình bên. Cho bi
ngưỡ cấp 2.
ộ ều bậc dinh dưỡng khác xuất và các loài còn lại đều là sinh vật tiêu th .ụ Phân tích iướ th c ứ ăn này, có bao nhiêu phát bi uể sau đây đúng? l I. Loài H thu c bộ ậc dinh d II. Loài L tham gia vào 4 chu i ỗ th cứ ăn khác nhau. III. Loài I có th làể sinh vật tiêu th bụ ậc 3 hoặc bậc 4. IV. Loài P thu c nhi nhau.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ố ị
Câu 13.Trong các biện pháp sau đây, có bao nhiêu biện pháp giúp bổ sung hàm lượng đạm II. Bón phân vi sinh có khả năng c đ nh trong đất? I. Trồng xen canh các loài cây h Đọ ậu. nit troơ ng không khí. III. Bón phân đạm hóa học. IV. Bón phân h u ữ c .ơ A. 1. B.2. C. 3. D.4.
ệ III. Đ t nhiên li u hóa Câu 14. Có bao nhiêu hoạt đ ngộ sau đây có th ể dẫn đến hi u ệ ứng nhà kính? I. Quang h p ợ ở th cự vật. II. Chặt phá rừng. th cạ h. IV. Sản xuất công ố nghi p.ệ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.