TR NG THPT …..ƯỜ
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 06 trang)
Đ THI H C SINH GI I C P TR NG ƯỜ
Môn: SINH H C 12
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
H , tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
Câu 1: đu Hà Lan, alen A quy đnh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh thân th p. Cho
cây thân cao (P) t th ph n, thu đc F1 g m 75% cây thân cao và 25% cây thân th p. Cho t t c các ượ
cây thân cao F1 giao ph n v i các cây thân th p. Theo lí thuy t, thu đc đi con có ki u hình phân li ế ượ
theo t l .
A. 3 cây thân cao : 1 cây thân th p.B. 2 cây thân cao : 1 cây thân th p
C. 1 cây thân cao : 1 cây thân th p.D. 3 cây thân th p : 1 cây thân cao.
Câu 2: Các phát bi u nào sau đây đúng v i đt bi n đo đo n nhi m s c th ? ế
1. Làm thay đi trình t phân b gen trên nhi m s c th
2. Làm gi m ho c tăng s l ng gen trên nhi m s c th ượ
3. Làm thay đi thành ph n gen trong nhóm gen liên k t ế
4. Có th làm gi m kh năng sinh s n c a th đt bi n ế
A. (2), (3) B. (2), (4) C. (1), (2) D. (1), (4)
Câu 3: M t qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì
A. s l ng cá th c a m i loài càng l n. ượ B. l i th c ăn c a qu n xã càng ph c t p.ướ
C. sinh thái c a m i loài càng r ng. D. s l ng loài trong qu n xã càng gi m. ượ
Câu 4: T i sao khi ch y b m t quãng đng dài, chúng ta không nên n m xu ng ngay? ườ
A. Tim đang đp nhanh nên máu đy lên não m nh và nhi u, đt ng t d gây t n th ng não. ươ
B. Ph n d i c th so v i tim nh n không đ máu nên gây chu t rút. ướ ơ
C. Tim đang đp nhanh nên nh n máu nhi u, đt ng t gây t n h i tim.
D. Ph n đu ngang làm máu đ v tim khó khăn nên tim nh n không đ máu.
Câu 5: M t cá th 1 loài đng v t có b NST 2n = 12. Khi quan sát quá trình gi m phân c a 1000 t ế
bào sinh tinh, ng i ta th y 50 t bào có c p NST s 1 không phân ly trong gi m phân I, các s ki nườ ế
khác trong gi m phân di n ra bình th ng, các t bào còn l i gi m phân bình th ng. Cho các nh n ườ ế ườ
đnh v các giao t đc sinh ra: ượ
I. Lo i giao t có 5 NST chi m t l 2,5%. ế
II. Lo i giao t có 6 NST chi m t l 97,5%. ế
III. Lo i giao t đt bi n chi m t l 5%. ế ế
IV. Lo i giao t có 6 NST chi m t l l n nh t. ế
Có bao nhiêu nh n đnh đúng?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 6: Cho các phát bi u sau đây v các c ch cách li và quá trình hình thành loài ơ ế
I. Hình thành loài b ng con đng sinh thái không c n thi t ph i có s tham gia c a cách li đa lý. ườ ế
II. M i con đng hình thành loài các loài giao ph i đu c n có s tham gia c a cách li sinh s n. ườ
III. M i con đng hình thành loài đu có s tham gia c a các nhân t ti n hóa. ườ ế
IV. Hình thành loài b ng con đng đa lý và con đng sinh thái đu di n ra trong cùng khu phân ườ ườ
b .
S phát bi u đúng là
A. 1B. 4C. 2D. 3
Câu 7: Lai hai cá th đu d h p v 2 c p gen (Aa và Bb). Trong t ng s các cá th thu đc đi ượ
con, s cá th có ki u gen đng h p l n v c 2 c p gen trên chi m t l 4,56%. Bi t hai c p gen này ế ế
cùng n m trên m t c p nhi m s c th th ng và không có đt bi n x y ra. K t lu n nào sau đây v ườ ế ế
k t qu c a phép lai trên là ế không đúng?
A. Hoán v gen ch x y ra b ho c m v i t n s 18,24%.
B. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 42,7%.
C. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 21,35 %.
D. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 24%.
Câu 8: Cho các đc đi m sau:
I. Th c ăn đc lên mi ng đ nhai l i. ượ
II. Ti t enzim pepsin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có vi sinh v t và c .ế
III. H p th b t n c trong th c ăn. ướ
IV. Th c ăn đc tr n v i n c b t và đc vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra enzim tiêu ượ ướ ượ ế ế
hoá xellulôz .ơ
S đc đi m đúng v s tiêu hoá th c ăn d t ong c a đng v t nhai l i là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1
Câu 9: Ng i ta đã ti n hành thí nghi m đ phát hi n hô h p t o ra khí COườ ế 2 qua các thao tác sau :
(1) Cho 50g các h t m i nhú m m vào bình th y tinh
(2) Vì không khí đó ch a nhi u CO 2 nên làm n c vôi trong b v n đcướ
(3) Nút ch t bình b ng nút cao su đã g n ng th y tinh hình ch U và ph u th y tinh
(4) Cho đu ngoài c a ng th y tinh hình ch U đt vào ng nghi m có ch a n c vôi trong ướ
(5) N c s đy không khí trong bình th y tinh vào ng nghi mướ
(6) Sau 1,5 đn 2 gi ta rót n c t t t ng ít m t qua ph u vào bình ch a h tế ướ
Các thao tác thí nghi m đc ti n hành theo trình t đúng là ượ ế
A. (2) (1) (3) (4) (6) (5). B. (1) (2) (3) (4) (5) (6).
C. (3) (2) (4) (1) (5) (6). D. (1) (3) (4) (6) (5) (2).→→→→→
Câu 10: Trong quá trình phát tri n c a th gi i sinh v t qua các đi đa ch t, sinh v t k Cacbon c a ế
đi C sinh có đc đi m:
A. th c v t h t kín xu t hi n. B. d ng x phát tri n m nh.ươ
C. cây có m ch và đng v t di c lên c n. ư D. bò sát kh ng l phát tri n.
Câu 11: ru i gi m, cho (P): AaX EY x aaXEXe thu đc ượ F1. Bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng tr iế
l n hoàn toàn, kho ng cách gi a B và D là 40 cM. Cho các k t lu n v F ế 1
I. Ki u hình ch có 3 tính tr ng tr i chi m t l 40%. ế
II. Ki u hình mang c 4 tính tr ng tr i chi m t l 24,375%. ế
III. S ki u gen là 40.
IV. Ki u hình mang c 4 tính tr ng l n chi m 7,5%. ế
Có bao nhiêu k t lu n đúng?ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 12: Hi n t ng qu n th sinh v t d r i vào tr ng thái suy gi m d n t i di t vong khi kích ượ ơ
th c qu n th gi m xu ng d i m c t i thi u có th là do bao nhiêu nguyên nhân sau đây? ướ ướ
(1) Kh năng ch ng ch i c a các cá th v i nh ng thay đi c a môi tr ng gi m. ườ
(2) S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m.
(3) Hi n t ng giao ph i g n gi a các cá th trong qu n th tăng. ượ
(4) C h i g p g và giao ph i gi a các cá th trong qu n th gi mơ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13: Ví d nào sau đây minh h a m i quan h c nh tranh khác loài?
A. T o giáp n hoa gây đc cho tôm, cá trong cùng m t môi tr ng. ườ
B. Bò ăn c .
C. Giun đũa s ng trong ru t l n.
D. Cây lúa và c d i s ng trong m t ru ng lúa.
Câu 14: M t t bào sinh d ng c a th m t kép đang k sau nguyên phân, ng i ta đm đc 44 ế ưỡ ườ ế ượ
nhi m s c th . B nhi m s c th l ng b i bình th ng c a loài này là ưỡ ườ
A. 2n = 42. B. 2n = 22. C. 2n = 24. D. 2n = 46.
Câu 15: Cho l i th c ăn và các nh n đnh sauướ
I. L i th c ăn này ch có m t lo i chu i th c ăn b t đu t sinh v t s n xu tướ
II. Di u hâu có th là sinh v t tiêu th b c 3 ho c sinh v t tiêu th b c 4.
III. ch và chu t cùng thu c m t b c dinh d ng. ưỡ
IV. R n là sinh v t thu c b c dinh d ng c p 4 và là m t m t xích chung. ưỡ
V. Chu t và ch có s trùng l p sinh thái dinh d ng. ế ưỡ
Có bao nhiêu nh n đnh đúng?
A. 5B. 4C. 2D. 3
Câu 16: m t loài côn trùng, c p nhi m s c th gi i tính gi i cái là XX, gi i đc là XY; tính tr ng
màu s c cánh do hai c p gen phân li đc l p quy đnh. Cho con cái cánh đen thu n ch ng giao ph i v i
con đc cánh tr ng thu n ch ng (P), thu đc F ượ 1 có 100% cá th cánh đen. Cho con đc F 1 lai v i con
cái có ki u gen đng h p t l n, thu đc F ượ a có ki u hình phân li theo t l : 2 con đc cánh tr ng : 1
con cái cánh đen : 1 con cái cánh tr ng. Cho F1 giao ph i ng u nhiên, thu đc F ượ 2. Theo lí thuy t, cóế
bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. Tính tr ng màu s c cánh di truy n theo quy lu t t ng tác b sung và liên k t gi i tính. ươ ế
II. Trong s con cánh tr ng F 2, s con đc chi m t l là 5/7. ế
III. Trong s con cánh đen F 2, s con đc chi m t l là 1/3. ế
IV. Trong s con đc F 2, s con cánh tr ng chi m t l là 5/8. ế
A. 2B. 3C. 4D. 1
Câu 17: m t loài đng v t, xét m t gen trên NST th ng có 2 alen, alen A tr i hoàn toàn so v i ườ
alen đt bi n a. m t phép lai, trong t ng s giao t đc, giao t mang alen a chi m 5%. Trong t ng ế ế
s giao t cái, giao t mang alen a chi m 10%. Theo lí thuy t, trong t ng s cá th mang alen đt bi n ế ế ế
đi con, th đt bi n chi m t l ế ế
A.3,45%. B. 0,5%. C. 85,5%. D. 90,5%.
Câu 18: Cho h s ph h mô t s di truy n nhóm máu h ABO và m t b nh M ng i do 2 ơ ườ
locut thu c 2 c p NST khác nhau quy đnh. Bi t r ng, b nh M trong ph h là do m t trong 2 alen có ế
quan h tr i l n hoàn toàn c a m t gen quy đnh; gen quy đnh nhóm máu 3 alen I A, IB, IO; trong đó alen
IA quy đnh nhóm máu A, alen IB quy đnh nhóm máu B đu tr i hoàn toàn so v i alen I O quy đnh nhóm
máu O và qu n th này đang tr ng thái cân b ng di truy n v tính tr ng nhóm máu v i 4% s ng i ườ
có nhóm máu O và 21% s ng i có nhóm máu B ườ
Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?
(1) Có 5 ng i ch a xác đnh đc ki u gen b nh Mườ ư ượ
(2) Có t i đa 10 ng i mang ki u gen đng h p v nhóm máu ườ
(3) Xác su t đ ng i III ườ 14 mang ki u gen d h p v nhóm máu là 63,64%
(4) Kh năng c p v ch ng III 13 và III14 sinh m t đa con mang ki u gen d h p v c hai tính
tr ng là 47,73%
A. 1B. 3C. 2D. 4
Câu 19: m t loài th c v t, alen A quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh hoa tr ng;
tính tr ng chi u cao cây đc quy đnh b i hai gen, m i gen có hai alen (B, b và D, d) phân li đc l p. ượ
Cho cây hoa đ, thân cao (P) d h p t v 3 c p gen trên lai phân tích, thu đc F ượ a có ki u hình phân li
theo t l 7 cây thân cao, hoa đ : 18 cây thân cao, hoa tr ng : 32 cây thân th p, hoa tr ng : 43 cây thân
th p, hoa đ. Trong các k t lu n sau đây, có bao nhiêu k t lu n đúng? ế ế
(1) Ki u gen c a (P) là .
(2) Fa có 8 lo i ki u gen.
(3) Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đi con ki u gen đng h p t l n v 3 c p gen chi m t ế ế
l 0,49%.
(4) Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đi con có t i đa 21 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. ế
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 20: Xét m t c th đc có ki u gen ơ , trong quá trình gi m phân bình th ng hình thành giao t , ườ
có 10% s t bào ch x y ra hoán v gi a A và a, 20% s t bào ch x y ra hoán v gi a E và e, s t ế ế ế
bào còn l i không x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, trong t ng s giao t , lo i tinh trùng mang ki u ế
gen ab de chi m t l là:ế
A. 12,5% B. 21,25% C. 16,25% D. 8,125%.
Câu 21: Các th l ch b i (d b i) nào sau đây hi m đc t o thành h n : ế ượ ơ
A. Th không nhi m và th m t nhi m. B. Th không nhi m và th b n nhi m.
C. Th không nhi m và th ba nhi m. D. Th m t nhi m và th ba nhi m.
Câu 22: Khi nói v sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?
I. M i loài có m t sinh thái đc tr ng. ư
II. sinh thái c a hai loài khác nhau có th trùng nhau.
III. sinh thái có th xem là t p h p các gi i h n sinh thái.
IV. Các qu n th c a m t loài luôn không đi sinh thái.
A. 2B. 3. C. 1D. 4.
Câu 23: m t qu n th th c v t ng u ph i, alen đt bi n a làm cây b ch t t giai đo n còn hai lá ế ế
m m; alen tr i A quy đnh ki u hình bình th ng. m t locut gen khác có alen B quy đnh hoa màu ườ
đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh hoa màu tr ng. Hai c p gen n m trên hai c p NST th ng ườ
phân ly đc l p v i nhau. m t th h (qu n th F1), ng i ta nh n th y có 4% s cây b ch t t ế ườ ế
giai đo n hai lá m m, 48,96% s cây s ng và cho hoa màu đ, 47,04% s cây s ng và cho hoa màu
tr ng. Bi t qu n th tr ng thái cân b ng đi v i gen quy đnh màu hoa, không có đt bi n m i phát ế ế
sinh. Theo lý thuy t, t l cây thu n ch ng v c hai c p gen trên qu n th tr c đó (qu n th P)ế ướ
là:
A. 34,8% B. 5,4 % C. 5,76% D. 37,12%
Câu 24: M t loài th c v t l ng b i có 12 nhóm gen liên k t. Gi s có 6 th đt bi n c a loài này ưỡ ế ế
đc kí hi u t I đn VI có s l ng nhi m s c th (NST) kì gi a trong m i t bào sinh d ng nhượ ế ượ ế ưỡ ư
sau:
Th đt bi n ế I II III IV V VI
S l ng NST trong t bào sinh d ng ượ ế ưỡ 48 84 72 36 60 108
Cho bi t s l ng nhi m s c th trong t t c các c p m i t bào c a m i th đt bi n là b ngế ượ ế ế
nhau. Trong các th đt bi n trên, các th đt bi n đa b i ch n là ế ế
A. I, II, III, V B. I, III C. II, VI D. I, III, IV, V
Câu 25: m t loài đng v t có vú, khi cho gi a m t cá th đc có ki u hình lông hung v i m t cá
th cái có ki u hình lông tr ng đu có ki u gen thu n ch ng , đi F1 thu đc toàn b đu lông hung. ượ
Cho F1 ng u ph i thu đc F ượ 2 có t l phân li ki u hình là : 37,5% con đc lông hung : 18,75% con cái
lông hung: 12,5% con đc lông tr ng : 31,25% con cái lông tr ng. Ti p t c ch n nh ng con lông hung ế
đi F 2 cho ng u ph i thu đc F ượ 3. Bi t r ng không có đt bi n m i phát sinh. V m t lý thuy t,ế ế ế
phát bi u nào sau đây là không đúng v F3?
A. T l con đc lông tr ng ch mang các alen l n là
B. T l lông hung thu đc là ượ
C. T l con cái lông hung thu n ch ng là
D. T l con đc lông hung là
Câu 26: Tìm s phát bi u đúng
1.Cây a bóng có đi m bù ánh sáng cao h n cây a sáng ư ơ ư
2.Th c v t C 4 có nhu c u n c th p h n th c v t C3 ướ ơ
3.Th c v t CAM giai đo n tái c đnh CO2 theo chu trình canvin th c hi n vào ban đêm
4. C 3 nhóm th c v t C4, C3,CAM khi quang h p đu x y ra chu trình canvin
A. 2B. 1C. 4D. 3
Câu 27: Trong m t h nuôi cá n c ng t hàng năm nh n đc ngu n năng l ng là 24 t Kcal. T o ướ ượ ượ
cung c p ngu n th c ăn s c p cho cá mè tr ng và giáp xác. Cá m ng, cá d u s d ng giáp xác làm ơ ươ
th c ăn, đng th i hai loài cá trên làm m i cho cá măng và cá lóc. Hai loài cá d này tích lũy đc 40% ượ
năng l ng t b c dinh d ng th p li n k v i nó và cho s n ph m quy ra năng l ng là 2304000ượ ưỡ ượ
Kcal. Cá m ng và cá d u khai thác 50% năng l ng c a giáp xác, còn t o ch cung c p cho giáp xáươ ượ
40% và cho cá mè tr ng 20% ngu n năng l ng c a mình. V y hi u su t đng hóa năng l ng c a ượ ượ
t o (%) là
A. 0,06% B. 0,12% C. 0,08% D. 0,1%
Câu 28: Giao ph n gi a hai cây (P) thu n ch ng, thu đc F ượ 1 g m 100% cây hoa đ. Cho F 1 t th
ph n, thu đc F ượ 2 có ki u hình phân li theo t l : 9 cây hoa đ: 6 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng. D
đoán nào sau đây đúng?
A. Cho cây hoa vàng giao ph n v i cây hoa tr ng đi con có th thu đc t l 3 cây hoa vàng: 1 cây ượ
hoa tr ng.
B. Cho cây hoa vàng giao ph n v i cây hoa vàng thu đc F ượ 1 toàn hoa đ, cho F1 t thu ph n thu
đc Fượ 2 có 2 lo i ki u hình là hoa đ và hoa vàng.
C. Cho cây hoa đ giao ph n v i cây hoa tr ng có th thu đc đi con có t l 2 cây hoa đ: 1 cây ượ
hoa vàng: 1 cây hoa tr ng.
D. Cho cây hoa đ giao ph n v i cây hoa vàng có th thu đc đi con có t l 3 cây hoa đ: 4 cây ượ
hoa vàng và 1 cây hoa tr ng.
Câu 29: Trong t o gi ng b ng công ngh t bào, ng i ta có th t o ra gi ng cây tr ng ế ườ
m i mang đc đi m c a hai loài khác nhau nh ph ng pháp ươ
A. nuôi c y t bào th c v t in vitro t o mô s o ế B. dung h p t bào tr n ế
C. ch n dòng t bào xôma có bi n d . ế ế D. nuôi c y h t ph n.
Câu 30: M t phân t glucôz b ô xy hoá hoàn toàn trong đng phân và chu trình crep, nh ng 2 quá ơ ườ ư
trình này ch t o ra m t vài ATP. M t ph n năng l ng còn l i mà t bào thu nh n t phân t glucôz ượ ế ơ
đi đâu?
A. Trong phân t CO2 đc th i ra t quá trình này.ượ
B. M t d i d ng nhi t. ướ
C. Trong NADH và FADH2.
D. Trong O2.
Câu 31: m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do gen I có 3 alen là A, a, a 1 quy đnh theo th t tr i
l n là A>a>a1. Trong đó gen A quy đnh hoa đ, gen a quy đnh hoa vàng, gen a 1 quy đnh hoa tr ng.
Cây t b i gi m phân ch sinh ra giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lý thuy t, ưỡ ườ ế
phép lai Aaa1a1 x Aaaa1 cho đi con có t l cây có hoa vàng là
A. .B. . C. . D. .
Câu 32: Cho các phát bi u sau đây v hình thành loài, có bao nhiêu phát bi u đúng?
I. Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đa lý ho c khác khu v c đa lý.