Ắ
Ắ
Ố Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018
Ị
ố ớ – Kh i l p 11
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
MÔN Đ A LÍ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 014ề
ệ ủ ộ ố ố ệ ệ ả ố ờ Câu 41. Cho b ng s li u: Di n tích m t s cây công nghi p c a Trung Qu c, th i kì 19852004
ơ ị Đ n v : nghìn ha
1985 834 300 2000 898 421 2002 913 429 ể ể ệ ố ộ 1995 888 395 ệ 2004 943 420 ờ ưở ộ ố ố Năm Chè Cao su Đ th hi n t c đ tăng tr ệ ủ ng di n tích m t s cây công nghi p c a Trung Qu c th i kì 19852004,
ể ấ ồ ợ bi u đ thích h p nh t là
A. Mi n.ề ườ B. Đ ng. C. C t.ộ D. Tròn.
ậ ả ả ả ủ ế ằ ớ ấ ủ Câu 42. Các h i c ng l n nh t c a Nh t B n ch y u n m trên
ả ả ả ả A. đ o Kiu xiu. B. đ o Hô cai đô. C. đ o Hôn su. ư D. đ o xi cô c .
ố ệ ủ ả ờ ố Câu 43. cho b ng s li u: Đàn Trâu và Bò c a Trung Qu c th i kì 19852004
ơ ị (đ n v : nghìn con)
1985 19547 62714 2000 22595 104554 2001 22765 106060 2004 22287 112537 1995 22926 100556 ố ệ ớ ả ậ Năm Trâu Bò Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ả
ố ộ ố ượ ố ượ ố ượ ơ ơ A. t c đ tăng đàn trâu nhanh h n đàn bò. ề ng trâu và bò đ u gi m. B. s l ng trâu và bò tăng qua các năm. C. s l ớ ng đàn bò luôn l n h n đàn trâu. D. s l
ậ ự ề không chính xác v khu v c Đông Nam Á? ị Câu 44. Nh n đ nh nào sau đây
ể ướ ạ ươ ụ ề ả ng m i và d ch v hàng h i có đi u ki n đ phát tri n ể ở ấ ả t t c các n c.
ằ
ậ ợ ể ể ệ ệ ớ ạ nhiên thu n l ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi t đ i đa d ng. ệ ị A. ngành th ả B. giàu khoáng s n vì n m trong vành đai sinh khoáng. ữ ị ố ầ C. có v trí c u n i gi a châu Úc và châu Á. ệ ự ề D. có đi u ki n t
ấ ủ ạ ọ ậ ả Câu 45. Lo i hình giao thông quan tr ng nh t c a Nh t B n
ườ ể ườ ắ ườ ườ ng bi n. ng s t. ng ô tô. ng hàng không. A. đ B. đ C. đ D. đ
ứ ể ệ ỏ ể ủ ư ồ ề ộ trình đ phát tri n c a ASEAN ch a đ ng đ u? Câu 46. Bi u hi n nào sau đây ch ng t
ệ ề ữ c.
ữ ư ợ ị ử ụ ướ ớ A. chênh l ch l n v GDP gi a các n ướ B. đô th hóa khác nhau gi a các n c. C. s d ng tài nguyên ch a h p lí.
ề 1/6 Mã đ 014
ỉ ệ ở ướ đói nghèo khác nhau các n c. D. t l
ư ề ự ủ v thành t u c a ASEAN? Câu 47. Ý nào sau đây ch a chính xác
ơ ở ạ ầ ạ
ướ ướ ồ ế ủ ưở ệ ề ữ ắ ng kinh t ng hi n đ i hóa. c đ ng đ u và v ng ch c.
ể c a các n ủ
ượ ự ị c m t khu v c hòa bình và n đ nh. ệ ố A. h th ng c s h t ng phát tri n theo h ố ộ B. t c đ tăng tr ố C. 10/11 qu c gia là thành viên c a ASEAN. ổ ộ ạ ự D. t o d ng đ
ậ ộ ố ấ ủ ế ề ố Câu 48. Mi n tây Trung Qu c có m t đ dân s th p ch y u là do
ể ế kém phát tri n.
ườ i.
ơ ề ệ ắ ộ nhiên kh c nghi t. A. kinh t B. nghèo khoáng s n.ả ố ủ C. n i sinh s ng c a các dân t c ít ng ệ ự D. đi u ki n t
ơ ấ ế ủ ướ ể ị ướ c a các n c Đông Nam Á đang chuy n d ch theo h ng Câu 49. C c u kinh t
ỉ ọ ự
ả ỉ ọ ự
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ự ự ỉ ọ ỉ ọ ự ự ả ả A. tăng t tr ng khu v c II và III, gi m t tr ng khu v c I. ả B. tăng t tr ng khu v c I, gi m t tr ng khu v c II và III. C. gi m t tr ng khu v c I và II, tăng t tr ng khu v c III. D. gi m t tr ng khu v c I và III, tăng t tr ng khu v c II.
ở ườ ầ ở ề ụ ủ ố i bay vào vũ tr và tr v an toàn c a Trung Qu c là Câu 50. Con tàu đ u tiên ch ng
ầ B. tàu Th n Châu III. ầ D. tàu Th n Châu IV. ầ A. tàu Th n Châu V. ầ C. tàu Th n Châu VI.
ậ ủ ế ơ ề ể ậ ạ ặ ớ Câu 51. Có khí h u ôn đ i, mùa đông kéo dài, l nh và có nhi u tuy t r i là đ c đi m khí h u c a phía
ậ ả ủ nào c a Nh t B n?
A. phía b c.ắ B. phía tây. C. phía nam. D. phía đông.
ề ệ ữ ị ọ v trí quan tr ng vì Câu 52. N n nông nghi p Đông Nam Á gi
ấ ả ướ ề ế ể c đ u có l
t c các n ấ ồ
ẩ ẩ
ạ ả ả ướ ườ ự ự ự ấ ả t c các n ẩ ng th c, th c ph m cho ng ệ c. i dân trong khu v c. ệ ể ợ i th đ phát tri n nông nghi p. A. t ủ ế ệ B. cung c p ngu n nguyên li u ch y u cho công nghi p. ấ C. t o s n ph m xu t kh u chính cho t ồ ươ ả D. đ m b o ngu n l
ậ ư ớ ướ ệ ủ ể ướ v i h ng phát tri n công nghi p c a các n c Đông Nam ch a đúng ị Câu 53. Nh n đ nh nào sau đây
Á?
ế ớ ướ c ngoài.
ậ
ệ
ấ ướ c. ườ ng liên doanh, liên k t v i n A. tăng c ộ ườ ạ i lao đ ng. B. đào t o kĩ thu t cho ng ệ ế ị ạ C. hi n đ i hóa trang thi t b và công ngh . ụ ụ ặ ể ả D. phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v trong n
ố ẻ ớ ơ ộ ổ ề ố ộ Câu 54. Đông Nam Á có dân s tr v i h n 50% dân s trong đ tu i lao đ ng, đi u này gây khó khăn
ớ l n nh t t ấ ớ i
ườ ng. ở .
ấ ấ ấ ấ ề A. v n đ môi tr ề C. v n đ khai thác tài nguyên. ề B. v n đ nhà ề ệ D. v n đ vi c làm.
ố ứ ế ớ ả ẩ ầ i là ệ Câu 55. S n ph m công nghi p Trung Qu c đ ng đ u th gi
A. than, xi măng, thép. B. than, thép, xi măng, đi n.ệ
ề 2/6 Mã đ 014
ệ ạ ạ C. đi n, than, phân đ m. D. thép, xi măng, phân đ m, than.
ậ ả ướ ứ ế ớ ề ẩ ầ c đ ng đ u th gi ả i v các s n ph m Câu 56. Nh t B n là n
ậ ệ ề ấ
ả ạ ả ấ ẫ A. v t li u truy n thông. C. rôbot và xe máy. B. đóng tàu và s n xu t ô tô. ấ D. s n xu t vi m ch và ch t bán d n.
ệ ủ ướ ướ ệ ạ ằ c Đông Nam Á trong giai đo n hi n nay nh m ể Câu 57. H ng phát tri n công nghi p c a các n
ố ế ớ
ề ế ự ng m i liên k t v i các n trong m i n c trong khu v c.
ướ ỗ ướ ế ự ố
ế ớ i. c trên th gi ướ ữ c và gi a các n ng m i liên doanh, liên k t trong khu v c. ố ệ ệ ạ ấ ướ c. ườ A. tăng c ẩ B. thúc đ y n n kinh t ườ C. tăng c D. tích lũy v n cho công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n
ậ ả ủ ạ ồ Câu 58. Lúa g o là cây tr ng chính c a Nh t B n là do
ề ằ
ệ ớ ấ t đ i. ậ ớ A. có khí h u ôn đ i. ậ ậ C. có khí h u c n nhi ớ ồ B. có nhi u đ ng b ng l n. ỡ D. có đ t phù sa màu m .
ề ượ ấ ố ớ ệ ầ ố ố c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c hi n nay Câu 59. V n đ đ
ữ ng tr ng nam khinh n .
ọ ưở
i tính.
ơ ấ ế ự ư ưở t A. t ố ủ ự B. s tăng tr ng nhanh c a dân s . ớ ằ ự ấ C. s m t cân b ng trong c c u gi ạ ệ ệ D. vi c th c hi n chính sách k ho ch hóa gia đình.
ệ ở ệ ệ ấ Vi ề t Nam có di n tích nhi u nh t Đông Nam Á là Câu 60. Cây công nghi p
B. Cà phê và Chè. ồ D. Cà phê và H tiêu. A. Cà phê và D a.ừ C. Cà phê và Cao su.
ể ừ ề ế ỉ ề ệ “n n kinh t ch huy sang n n kinh t ế ị ườ th tr ng” các xí nghi p, nhà máy Trung Câu 61. Khi chuy n t
Qu c số ẽ
ố ơ
ả ấ
ạ ủ ộ ệ ạ ả ả ơ ể A. phát tri n cân đ i h n. ấ ả ế ủ B. h n ch r i ro trong s n xu t. ụ ơ C. ch đ ng cao h n trong s n xu t và tiêu th . ấ D. đ t hi u qu cao h n trong s n xu t.
ệ ậ ả ố ộ ố ủ ả ấ không đúng khi t c đ gia tăng dân s c a Nh t B n đang th p và gi m ả Câu 62. H qu nào sau đây
d n?ầ
ồ
ợ ớ i xã h i ngày càng l n.
ộ i già ngày càng tăng.
ả ộ ồ A. ngu n lao đ ng đ i dào. B. chi phí phúc l ỉ ệ ườ ng C. t l ỉ ệ ẻ tr em ngày càng gi m. D. t l
ố ả ưở ấ ườ ầ ư ủ ướ nào sau đây nh h ế ng x u đ n môi tr ng đ u t c a các n c ASEAN? Câu 63. Nhân t
ệ ậ t. ng.
ấ ộ ị ườ ế ệ ệ ấ A. đói nghèo, b nh t C. m t ôn đ nh do dân t c, tôn giáo. ễ B. ô nhi m môi tr D. th t nghi p, thi u vi c làm.
ự ề ấ ẩ ọ ộ ế ậ ả ể Nh t B n phát tri n? Câu 64. Đâu là đ ng l c quan tr ng nh t thúc đ y n n kinh t
ậ ợ ụ ớ i.
ị ả ng tiêu th l n. ộ ấ ặ ườ ộ ệ ị ườ i lao đ ng có tính năng đ ng r t đ c bi t. ị A. có v trí đ a lí thu n l ự C. ít ph i chi tiêu cho quân s . B. có th tr D. ng
ậ ả ứ ế ề ệ ệ Câu 65. Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n nông nghi p Nh t B n vì
ề 3/6 Mã đ 014
ỉ ọ ấ ệ ệ ấ
ướ ệ ể ng thâm canh. ệ A. t tr ng nông nghi p trong GDP th p. C. nông nghi p phát tri n theo h B. di n tích đ t nông nghi p ít. ấ D. năng su t không cao.
ậ ề ặ ể ổ ố ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c? Câu 66. Nh n xét nào sau đây
ả
ườ ờ ể c ch y u là núi cao.
ủ ế ế ớ i. ừ đông sang tây. ể ớ ườ ng b bi n dài kho ng 9000km. A. phía đông giáp bi n v i đ ướ ớ ng biên gi B. có đ i giáp 14 n ứ ớ ứ ổ ộ C. có lãnh th r ng l n đ ng th 3 th gi ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t D. lãnh th tr i r ng t
ớ ủ ố ắ ồ ừ ạ Tây T ng là Câu 67. Hai con sông l n c a Trung Qu c b t ngu n t
ườ ng Giang.
ườ ườ ng Giang, Hoàng Hà. ắ ng Giang, H c Long Giang. A. Tây Giang, Tr C. Hoàng Hà, Tây Giang. B. Tr D. Tr
ự ằ ậ Câu 68. Đông Nam Á n m trong khu v c có khí h u
ệ ớ ệ t đ i gió mùa và c n nhi t.
t đ i và xích đ o. ệ ớ ệ ớ ạ ậ ạ ậ ạ t đ i gió mùa. ậ A. c n nhi ạ C. xích đ o và nhi B. nhi D. xích đ o và c n xích đ o.
ề 4/6 Mã đ 014
ố ậ ả Câu 69. Nh t B n là qu c gia
ử ấ ộ ử ề ấ ộ
ả ả ử ấ ộ ử ấ ộ ả ả ề A. giàu khoáng s n, nhi u núi l a và đ ng đ t. C. giàu khoáng s n, ít núi l a và đ ng đ t. B. nghèo khoáng s n, nhi u núi l a và đ ng đ t. D. nghèo khoáng s n, ít núi l a và đ ng đ t.
ậ ả ố ệ ơ ấ ủ ộ ể Câu 70. C c u dân s hi n nay c a Nh t B n thu c ki u
ổ ế ừ ẻ tr sang già.
ị A. n đ nh. ố ẻ C. dân s tr . ể B. chuy n ti p t ố D. dân s già.
ủ ặ ẩ ệ ướ t Nam sang các n c trong ASEAN là ấ Câu 71. M t hàng xu t kh u chính c a Vi
ệ ử . A. Hàng đi n t B. Xăng d u.ầ C. Lúa g o.ạ D. Than.
ộ ướ ờ ứ c Đông Nam Á chính th c ra đ i vào năm nào? ệ Câu 72. Hi p h i các n
A. 1967. B. 1976. C. 1995. D. 1968.
ị ủ ự ư ề ẫ ẩ ả ặ ấ ạ Câu 73. Khu v c Đông Nam Á xu t kh u nhi u lo i nông s n nh ng giá tr c a các m t hàng v n còn
ấ th p là do
ố ặ
ế ế ướ ể ầ ủ ườ ư ề ấ ượ ư ượ ớ ả ạ c v i các n c khác nên ph i h giá. ề ướ ư ả ả b n phát tri n chèn ép v giá c . c t ị ườ ữ ượ ng v ch t l c nh ng yêu c u c a th tr ng. A. đa s các m t hàng ch a qua ch bi n. ạ B. không c nh tranh đ ị ng b các n C. th ứ D. ch a đáp ng đ
ớ ủ ố ớ ướ i c a Trung Qu c v i các n ủ ế c ch y u là Câu 74. Biên gi
ấ ồ ấ ạ
ể ồ ằ A. núi th p và đ ng b ng. ằ C. đ ng b ng và bi n. B. núi th p và sa m c. D. núi cao và hoang m c.ạ
ậ ợ ồ ạ ở ệ ề i tr ng lúa g o ố Trung Qu c Câu 75. Vùng có đi u ki n thu n l
ắ ắ
ằ ằ ồ ồ ồ ồ ằ ằ ắ A. đ ng b ng Hoa Trung, Hoa B c. C. đ ng b ng Hoa Trung, Hoa Nam. B. đ ng b ng Đông B c, Hoa Trung. D. đ ng b ng Hoa Nam, Đông B c.
ệ ự ề ể ủ ự ạ ở nhiên nào sau đây là tr ng i cho s phát tri n c a Đông Nam Á? Câu 76. Đi u ki n t
ệ
ướ ề ằ ầ ạ ử ề ị A. n m trong vành đai sinh khoáng. ể ế C. h u h t các n c đ u giáp bi n. ệ ớ ớ ừ B. có di n tích r ng xích đ o và nhi t đ i l n. ươ D. v trí k sát “vành đai l a Thái Bình D ng”
ằ ồ ở ể ặ Đông Nam Á có chung đ c đi m là Câu 77. Các đ ng b ng
ạ ắ ị ồ ắ B. do phù sa sông b i đ p. ằ ự ướ ề ử ạ ỏ ẹ ồ A. các đ ng b ng nh h p b chia c t m nh. ể ơ C. cao h n m c n c bi n nhi u. D. do dung nham núi l a t o thành.
ơ ế ợ ủ Câu 78. Đâu không ph iả là c ch h p tác c a ASEAN?
ự ộ ể ữ ơ c.
ể
ể ụ ườ ự ự ề ệ i, hàng hóa và ti n t . ế ươ . ng trình phát tri n kinh t A. thông qua các d án, ch ướ ễ ị B. thông qua các h i ngh , di n dàn h p tác gi a các n ạ ộ C. thông qua các ho t đ ng văn hóa, th d c, th thao. ư do l u thông con ng D. thông qua s t
ổ ị ư ệ ề ề ấ ả ớ Câu 79. Đi u nào sau đây v dân c Đông Nam Á gây khó khăn l n nh t trong vi c qu n lí , n đ nh
ị chính tr , xã h i ộ ở ỗ ướ m i n c?
ề ệ ấ ượ ộ ố ng cu c s ng.
ề ạ ộ ộ ấ A. dân đông gây khó khăn cho v n đ vi c làm và nâng cao ch t l ế B. lao đ ng có tay ngh và trình đ chuyên môn còn h n ch .
ề 5/6 Mã đ 014
ố ượ ề ớ ủ ướ i c a các n c.
ộ ố ơ ố ư ậ ở ữ ệ ự ộ ề ậ ợ nh ng n i có đi u ki n t t qua biên gi i. nhiên thu n l ộ C. các qu c gia đ u đa dân t c và m t s dân t c phân b v D. dân c t p trung đông đúc
ướ ớ ệ c công nghi p m i(NICs)? ướ Câu 80. N c nào là n
A. Thái lan. B. Xingapo. C. Indonexia. D. Brunay.
Ế H T
ề 6/6 Mã đ 014