
TRÖÔØNG THPT BUOÂN MA THUOÄT ÑEÀ KIEÅM TRA MOÂN ÑÒA LÍ LÔÙP 11
( NÂNG CAO)
TOÅ ÑÒA LÍ THÔØI GIAN : 45 PHUÙT (Khoâng
keå phaùt ñeà)
------
Câu 1. (3 đi m )ể
Làm rõ nh ng ch tiêu v kinh t -xã h i đ phân bi t trình đ phát tri n c a 2 nhómữ ỉ ề ế ộ ể ệ ộ ể ủ
n c: phát tri n và đang phát tri n ?ướ ể ể
Câu 2 (3 đi m) ể
Trình bày rõ các bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t .ể ệ ủ ầ ế
Câu 3 (4 đi m) ể
Cho b ng s li u: T ng n n c ngoài c a nhóm n c đang phát tri nả ố ệ ổ ợ ướ ủ ướ ể
( Đ n v tính: t usd)ơ ị ỉ
Năm 1990 1998 2000 2004
T ng nổ ợ 1316 2465 2498 2724
a, V bi u đ thích h p nh t th hi n t ng n n c ngoài c a nhóm n cẽ ể ồ ợ ấ ể ệ ổ ợ ướ ủ ướ
đang phát tri n qua các nămể
b, Rút ra nh n xét và cho bi t n n c ngoài tăng s d n đ n nh ng h quậ ế ợ ướ ẽ ẫ ế ữ ệ ả
gì
-------------------------------H t---------------------------ế
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRÖÔØNG THPT BUOÂN MA THUOÄT ÑEÀ KIEÅM TRA MOÂN ÑÒA LÍ LÔÙP 11
( NÂNG CAO)
TOÅ ÑÒA LÍ THÔØI GIAN : 45 PHUÙT
(Khoâng keå phaùt ñeà)
------
Câu 1. (3 đi m )ể
Làm rõ nh ng ch tiêu v kinh t -xã h i đ phân bi t trình đ phát tri n c a 2 nhómữ ỉ ề ế ộ ể ệ ộ ể ủ
n c: phát tri n và đang phát tri n ?ướ ể ể
Câu 2 (3 đi m) ể
Trình bày rõ các bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t .ể ệ ủ ầ ế
Câu 3 (4 đi m) ể
Cho b ng s li u: T ng n n c ngoài c a nhóm n c đang phát tri nả ố ệ ổ ợ ướ ủ ướ ể
( Đ n v tính: t usd)ơ ị ỉ
Năm 1990 1998 2000 2004
T ng nổ ợ 1316 2465 2498 2724
a, V bi u đ thích h p nh t th hi n t ng n n c ngoài c a nhóm n cẽ ể ồ ợ ấ ể ệ ổ ợ ướ ủ ướ
đang phát tri n qua các nămể

b, Rút ra nh n xét và cho bi t n n c ngoài tăng s d n đ n nh ng h quậ ế ợ ướ ẽ ẫ ế ữ ệ ả
gì
-------------------------------H t---------------------------ế

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ 11 (2010-2011)Ọ Ị
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45’ ( Ờ Không k phát để ề )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2010-2011ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ể Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11-NÂNG CAOỊ
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Đi mể
1
(3 đ)
CÁC CH TIÊU Đ PHÂN BI T...Ỉ Ể Ệ 3 đi mể
*Ch tiêu v xã h iỉ ề ộ (1,5 đi m)ể
-HDI năm 2003: nhóm n c phát tri n cao: 0,855 so v i 0,694ướ ể ớ 0,5 đ
-Tu i th trung bình năm 2005: nhóm n c phát tri n cao: 76 tu i so v i 65 tổ ọ ướ ể ổ ớ 0,5 đ
-GDP/ng i 2004: nhóm n c phát tri n cao: Đan M ch: 45008 usd so v iườ ướ ể ạ ớ
Anbani: 2372, Inddooneexxia: 1193 và Êtiôpia: 112 usd...
0,5 đ
*Ch tiêu v kinh t :ỉ ề ế (1,5 đi m)ể
-GDP cao và c c u GDP có s chuy n d ch tích c c: KV3 :71,0% so v i 43ơ ấ ự ể ị ự ớ
%
0,5 đ
-Đ u t n c ngoài nhi u và tr thành ch n l n (t ng n n c ngoài c aầ ư ướ ề ở ủ ợ ớ ổ ợ ướ ủ
nhóm n c đang phát tri n tăng (1970-2004: 610-2724 t usd) ho c (t l n /ướ ể ỉ ặ ỉ ệ ợ
GDP tăng (1980-2004: 21%-33,8%)
0,5 đ
-Nhóm n c phát tri n chi m > 60% giá tr XNK th gi i, ch y u là cácướ ể ế ị ế ớ ủ ế
hàng hóa qua ch bi n, nhóm n c đang phát tri n ch y u xu t khoáng s nế ế ướ ể ủ ế ấ ả
và hàng s ch (2001: chi m 30%)ơ ế ế
0,5 đ
2
(3 đ)
CÁC BI U HI N C A TOÀN C U HÓA KINH TỂ Ệ Ủ Ầ Ế 3 đi mể
*Th ng m i th gi i phát tri n m nhươ ạ ế ớ ể ạ (1 đi m)ể
-T c đ tăng tr ng th ng m i luôn cao h n t c đ tăng tr ng kinh tố ộ ưở ươ ạ ơ ố ộ ưở ế
chung
0,5 đ
-S l ng thành viên và vai trò c a t ch c th ng m i th gi i ngày càngố ượ ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ
tăng
0,5 đ
*Đ u t n c ngoài tăng nhanh nh t là khu v c d ch vầ ư ướ ấ ự ị ụ ( 0,5
đi m)ể
-1990-2004 (1774-8895 t usd)ỉ0,25 đ
- T tr ng d ch v ngày càng l n (tài chính, ngân hàng, b o hi m...)ỉ ọ ị ụ ớ ả ể 0,25 đ
*Th tr ng tài chính qu c t ngày càng m r ngị ườ ố ế ở ộ (1 đi m)ể
-Các t ch c qu c t và h th ng ngân hàng th gi i có s liên k t ch t chổ ứ ố ế ệ ố ế ớ ự ế ặ ẽ 0,5 đ
-Các t ch c qu c t và h th ng ngân hàng th gi i có vai trò quan tr ngổ ứ ố ế ệ ố ế ớ ọ 0,5 đ
*Các công ty xuyên đa qu c giaố( 0,5
đi m)ể
-S l ng tăng và ph m vi ho t đ ng nhi u n cố ượ ạ ạ ộ ở ề ướ 0,25 đ
-Vai trò ngày càng l n, n m gi ngu n c a c i v t ch t và chi ph i nhi uớ ắ ữ ồ ủ ả ậ ấ ố ề
ngành kinh t quan tr ngế ọ 0,25 đ
3
(4 đ)
•V bi u đ c t đ n ( 4 c t = 4 năm theo giá tr tuy t đ i )ẽ ể ồ ộ ơ ộ ị ệ ố
2 đi mể
-Đúng bi u để ồ
-T l bi u đ thích h pỉ ệ ể ồ ợ
-Chia t ng đ i chính xácươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
•Nh n xét và cho bi tậ ế 2 đi mể
-N n c ngoài t 1990-2004 đ u tăng (tăng bao nhiêu t usd, l n ?)ợ ướ ừ ề ỉ ầ 0,5 đ
-Các giai đo n tăng có khác nhau: ví d : (1990-1998) và (1998-2000)...ạ ụ 0,5 đ
-Khó có kh năng thanh toán nả ợ 0,5 đ
-R t d b ph thu c vào n c ngoàiấ ễ ị ụ ộ ướ 0,5 đ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

------------------------------------H t---------------------------------------ế
Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thì tr m i ýấ ả ầ ộ ể ề ầ ố ệ ẫ ứ ế ế ừ ỗ
-0,25 đi m )ể