Ừ
Ể
Ỳ
KI M TRA
ƯỜ
Ị
S Ở GD&ĐT TH A THIÊN HU TR
Ế NG THPT BÙI TH XUÂN
ể ờ
ờ
Ọ Ọ H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN SINH L P 11Ớ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
ề Mã đ thi
132
ắ ầ ệ ể
ệ ệ ố ồ c a cây tr ng b ng bi n pháp I. Ph n tr c nghi m. (24 câu/ 8.0 đi m) Câu 1: Tăng h s kinh t ố ế ủ ấ ướ ầ ủ c đ y đ . ằ ọ B. bón phân. C. ch n gi ng và bón phân. ệ D. tăng di n tích lá.
ớ ơ ? ự ộ Câu 2: Th c v t nào sau đây có s c ng sinh v i vi khu n c đ nh nit
A. cung c p n ự ậ A. Bèo hoa dâu và rêu. ộ ậ ươ ộ ậ ẩ ố ị ộ ậ ỉ ng x . B. Bèo hoa dâu và cây b Đ u. D. Cây b Đ u và d
ệ ắ ố ợ ượ ố ở c phân b đâu ? C. Phong lan và cây b Đ u. quang h p đ Câu 3: H s c t ề ặ ủ ấ ề A. Trên b m t c a màng tilacôit. B. Ch t n n strôma. C. Màng trong c a l c l p. ủ ụ ạ D. Xoang
2 c a không khí thành nitrat ?
ự ế ố ủ ụ nhiên có tác d ng ôxi hóa N tilacôit. Câu 4: Y u t
t c a không khí.
ấ ủ ậ ố
ề ơ nào sau đây trong t ứ ạ ặ ờ A. Các tia b c x m t tr i. ệ ủ ự B. S tăng nhi ượ ả 2 th i ra nhi u do hô h p c a sinh v t và quá trình đ t cháy. C. L ng CO ệ ự D. S phóng đi n trong c n giông.
ứ ư Câu 5: Hình th c tiêu hóa nào sau đây là c a sinh v t ch a có c quan tiêu hóa ? ệ ạ ằ
ạ ộ ồ ơ ộ ộ ế bào thành túi tiêu hóa. ủ A. Tiêu hóa ngo i bào b ng h tiêu hóa. ờ C. Tiêu hóa n i bào và ngo i bào đ ng th i. ậ ằ B. Tiêu hóa n i bào b ng không bào tiêu hóa. ở các t D. Tiêu hóa n i bào
ở ộ ự ậ ạ ậ ơ ộ ị ặ ể đ ng v t ăn th c v t có d dày đ n khác đ ng v t ăn th t là Câu 6: Đ c đi m c a c quan tiêu hóa ơ ọ ở ậ ệ mi ng.
ộ ị ể
ị ế ị t d ch v . ạ ọ ơ ọ ơ ạ Ở ộ ru t non, tiêu hóa hóa h c m nh h n tiêu hóa c h c. ủ ơ A. Không có quá trình tiêu hóa c h c B. Có ru t t t phát tri n. ế C. D dày không có tuy n ti D.
ế ậ ự ậ ượ ể ệ ở c th hi n
ứ ả ự đ ng v t ăn th c v t đ ạ
ổ Câu 7: Quá trình bi n đ i th c ăn v m t c h c ự ạ ệ ệ A. khoang mi ng, th c qu n. ệ C. khoang mi ng, d dày. ề ặ ơ ọ ở ộ ả B. th c qu n, d dày. ạ ỏ D. khoang mi ng, d c .
ợ Câu 8: Các tia sáng nào sau đây kích thích s t ng h p các axit amin, prôtêin?
D. Tia cam. ự ổ B. Tia đ .ỏ
A. Tia xanh tím. ề C. Tia vàng. ợ
ậ ọ
ả ề ụ ấ ồ i phóng O
ạ ộ ể ủ ố ớ ng duy trì ho t đ ng s ng c a sinh gi i.
ượ ạ ấ ơ không ph iả là vai trò c a quang h p? ủ Câu 9: Đi u nào sau đây ứ ấ ữ ơ ợ ẩ A. S n ph m quang h p là ngu n ch t h u c làm th c ăn cho m i sinh v t. ả 2. 2 và h p th CO B. Đi u hòa không khí, gi ượ ồ C. Quang năng chuy n thành hóa năng là ngu n năng l ấ ữ ơ ng. D. T o ch t vô c , ch t h u c , tích lũy năng l
ộ đúng sau đây là ố ơ ả ố ợ ng thì nhi
ấ ủ c b n nh t c a quang h p. ơ
oC – 35oC.
ườ ả ở ệ ộ t đ là nhân t ả ệ ỏ ng đ chi u sáng, tia đ có hi u qu quang h p cao h n tia xanh tím. ệ ộ t đ môi tr vào kho ng 25
ườ môi tr ế ộ ắ ầ cây xanh b t đ u tăng khi nhi ấ ự ế ả ứ ợ ợ ng + cho ph n ng sáng trong quang h p là NADPH. Câu 10: Câu có n i dung A. Trong các nhân t ộ ườ B. Cùng m t c ợ ở C. Quang h p ệ D. Nguyên li u tr c ti p cung c p H
ộ Câu 11: Phát bi u có n i dung đúng sau đây là ể ệ ủ c và khí cacbônic.
ả
ợ ướ ấ ữ ơ i ch t h u c nh năng l ợ ờ ấ ữ ơ ừ ổ ng ánh sáng. khí ôxi.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ợ ả ẩ ợ ộ A. Nguyên li u c a quang h p là n ượ ợ B. Quang h p là phân gi C. Trong quang h p, cây xanh t ng h p ch t h u c t ủ D. M t trong các s n ph m c a quang h p là khí cacbônic.
ấ ạ ủ ữ ứ ể ặ ấ ớ ụ ượ ề c nhi u ánh
Câu 12: C u t o ngoài c a lá có nh ng đ c đi m nào thích nghi v i ch c năng h p th đ sáng ?
ụ ế ệ ấ ủ ế ở ặ ướ ủ m t d ấ i c a lá nên không chi m m t di n tích h p th ánh sáng.
ớ
ỏ ế A. Có phi n lá m ng. ậ ổ B. Các khí kh ng t p trung ch y u ệ ề ặ C. Có di n tích b m t lá l n. ố D. Có cu ng lá.
ể
Câu 13: Đi m bão hòa ánh sáng là ể ợ ứ ấ ấ
ể ể ứ ạ ấ ấ
ứ ể ấ ợ
ườ ườ ườ ườ ố ố ố ố ứ ể ể ạ ấ ạ i đa đ quang h p đ t m c th p nh t. ợ i thi u đ quang h p đ t m c th p nh t. ạ i đa đ quang h p đ t m c cao nh t. ợ i thi u đ quang h p đ t m c cao nh t.
ộ A. C ng đ ánh sáng t ộ B. C ng đ ánh sáng t ộ C. C ng đ ánh sáng t ộ D. C ng đ ánh sáng t ớ ổ ứ ề ổ ề Câu 14: Vào bu i sáng s m và bu i chi u, ánh sáng ch a nhi u
A. tia đ .ỏ D. tia xanh.
+
và NH4
ố nit ấ c cây h p th d C. tia tím. i d ng Câu 15: Nguyên t
B. tia vàng. ơ ượ đ B. NH3 ụ ướ ạ C. NO3 A. N2
ể trong đ t x y ra theo chu i ph n ng nào ?
.
ấ ữ ơ NO3 ỗ B. NH4
D. NO3 ả ứ + Ch t h u c . + NO3 ấ ữ ơ NH4 D. Ch t h u c
6H12O6 + O2
Câu 17: Cho ph ấ ả ơ . + NH3 NO3 NO2. + NO3 ng trình t ng quát sau đây: ượ C
ả ứ ấ ủ ế ắ ố ng ánh sáng s c t ở : ướ ộ i n i ch t. D. T bào nhu mô c a lá.
ớ ộ ư ậ ơ
ả ạ C. M ng l ở ộ ướ ớ ượ ủ Câu 18: u đi m c a tiêu hóa th c ăn c th c ăn có kích th ậ đ ng v t có túi tiêu hóa so v i đ ng v t ch a có c quan tiêu hóa là ơ c l n h n.
ứ ạ ấ ưỡ ả ơ ng ph c t p thành các ch t dinh d ng đ n gi n.
ỗ ấ ưỡ ể ấ thông đ l y th c ăn. Câu 16: Quá trình chuy n hóa nit ấ ữ ơ NH4 A. Ch t h u c ấ ữ ơ NH4 C. Ch t h u c ổ ươ CO2 + H2O + năng l ế Quá trình liên quan đ n ph n ng trên x y ra ụ ạ A. Khí kh ng.ổ B. L c l p. ứ Ư ể ứ A. tiêu hóa đ B. có enzim tiêu hóa. C. tiêu hóa các ch t dinh d ứ D. có l
ế ố ấ ộ nào sau đây?
không ph thu c vào y u t ủ ộ ợ ị ợ ủ ả ố ụ ồ ưở ng c a b máy quang h p. Câu 19: Năng su t cây tr ng ệ A. Nh p đi u sinh tr B. Kh năng quang h p c a gi ng cây tr ng.ồ ả ưở ế ơ ờ ủ ắ . ng c a cây dài hay ng n.
ệ ụ ấ ở ứ ạ D. Th i gian sinh tr ề ư ổ c 6 màu trong quang ph , nh ng nhi u nh t là các b c x
ấ C. Kh năng tích lũy ch t khô vào c quan kinh t ụ ượ Câu 20: Di p l c h p th đ ỏ ụ ỏ ỏ ấ D. Lam, xanh tím. B. Đ và xanh tím. C. Đ và lam. A. Đ và l c.
ấ ạ ưỡ ả ng và năng l ơ ể ng, hình thành phân th i ra ngoài c th .
ứ ấ ưỡ ơ ể ấ ữ ả ụ ượ c.
ế ế ổ ổ ấ ng có trong th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ ượ ạ ứ ưỡ ng và t o ra năng l ấ ơ ng.
ủ ng (s n ph m c a quá trình tiêu hóa) là
ở ạ ở ơ ấ ệ mi ng. ưỡ d dày. ẩ ru t. răng. Câu 21: Tiêu hóa là quá trình ượ A. t o ra các ch t dinh d ấ ữ ơ ổ B. làm thay đ i th c ăn thành ch t h u c . C. bi n đ i các ch t dinh d ứ D. bi n đ i th c ăn thành các ch t dinh d ụ ủ ế Câu 22: N i h p th ch y u các ch t dinh d ở B. ả ở ộ D. A.
ấ ủ ế ị ầ ợ ồ ấ C. Câu 23: Quang h p quy t đ nh bao nhiêu ph n trăm năng su t c a cây tr ng?
ấ ủ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ế ị ế ị ế ị ế ị ợ ợ ợ ợ ồ ồ ồ ồ A. Quang h p quy t đ nh 90 – 95% năng su t c a cây tr ng. B. Quang h p quy t đ nh 70 – 75% năng su t c a cây tr ng. C. Quang h p quy t đ nh 80 – 85% năng su t c a cây tr ng. D. Quang h p quy t đ nh 60 – 65% năng su t c a cây tr ng.
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
ấ ế là: Câu 24: Năng su t kinh t
ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i A. Toàn b năng su t sinh h c đ ớ v i con ng ộ ấ i c a t ng loài cây. ọ ượ ẩ ả ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i
i c a t ng loài cây. con ng ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i C. 1/2 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ ấ B. 2/3 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ ấ ườ ủ ừ con ng i c a t ng loài cây. ấ ầ ủ ọ ượ ộ ả ẩ ơ ỹ ị ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t ế D. M t ph n c a năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ
ầ ự ậ
ơ ồ i c a t ng loài cây. ể lu n. (2 câu/ 2.0 đi m) ủ ợ ở ự ậ ề ố ừ ế ợ th c v t. Hãy đi n vào các s t 1 đ n 6 sao cho phù h p.
Pha sáng
Pha t
ư ế ế ấ ấ ớ ị
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 132
ố ớ đ i v i con ng II. Ph n t Câu 1: (1,5 đ) Cho s đ hai pha c a quang h p ( 1 ) (6 ) (3 ) iố (2) ( 4 ) ( 5 ) Câu 2: (0,5 đ) Hô h p hi u khí có u th gì so v i hô h p k khí ? Ế H T