Ề
Ế (bài s 1) ố l p 11ớ
Ậ Ọ
ƯỜ
NG THPT PHAN B I CHÂU
Ể MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T NĂM H C 2016 – 2017
ươ
Ẩ
Ậ Ở S GD & ĐT NINH THU N Ộ TR MÔN: SINH – Ch
ng trình CHU N
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 132
ộ
C p đấ
ậ ụ V n d ng
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
C ngộ
cao
ệ ụ
Ch đủ ề ụ ự ấ Bài 1:S h p th ướ ố c và mu i n rở ễ khoáng
Th pấ ự ệ Liên h th c ế ề môi t ườ tr
v ng.
ữ ướ n
ề
ườ
c ượ Trình bày đ ủ ễ hình thái c a r và ụ ơ ế ấ c ch h p th ướ n c và ion khoáng
ể Phân tích đi m khác ế ấ ơ t gi a c ch h p bi c và iôn th ệ khoáng và đi u ki n ể ấ ng đ t đ môi tr ủ ễ lông hút c a r cây ụ ướ ấ c. h p th n ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
c thành
ấ
ườ ng
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333 ự ệ Liên h th c ế ề t dòng v ạ m ch rây.
Bài 2: V n ậ ể chuy n các ch t trong cây
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 3 ể Đi m: 0.999
ố S câu: 3 ể Đi m: 0.999
ượ Nêu đ ầ ph n và con đ ạ ủ c a dòng m ch rây. ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ố S câu: ố ể S đi m:
Bài 3: Thoát h i ơ cướ n
ỉ c c a t
ượ ườ ơ ướ
c vai ng c.
ố S câu ố ể S đi m:
ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
Trình bày đ trò và con đ thoát h i n ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ự ề Phân tíc s đi u ch nh ơ ướ ủ ế thoát h i n bào. ố S câu:1 ố ể S đi m:0.333
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333 ệ ự Liên h th c ơ ế ề v thoát h i t c.ướ n ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333 ệ ự Liên h th c
ố
c vai trò ng
ủ i thích vai trò c a ố khoáng trong
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
Bài 4: Vai trò c a ủ các nguyên t khoáng. ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
ượ Nêu đ ưỡ dinh d khoáng cho cây. ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ả Gi các t cây ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333
ượ
ộ
ố S câu:1 ố ể S đi m: 0.333 ệ ự Liên h th c ơ ề ủ v c a nit ngườ môi tr
Phân tích vai trò c aủ ủ ạ N2 và ho t đ ng c a ơ ồ ngu n nit
Bài 5 + 6: Dinh ơ ở ưỡ ng Nit d ụ ậ th c v t
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
ố S câu: 2 ố ể S đi m:0.666
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
c vai trò Nêu đ ơ ố ủ nit c a nguyên t ươ và ph ng pháp bón phân cho cây. ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.666
ệ ự
i thích đ
c tính
c khái
ượ ệ ụ
ả ấ ủ
Gi ch t c a di p l c
Bài 8: Quang h pợ ở ụ ậ th c v t
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333
ố S câu: 4 ể Đi m: 1.332
ượ Nêu đ ệ ni m và bào quan quang h p.ợ ố S câu: 2 ố ể S đi m:0.666
ự ậ C4 và
c s n
ủ
So sánh th c v t C3
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333 Liên hh th c ế trong quang t h p.ợ ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.333 ệ ự Liên h th c ự ề v nhóm th c ậ v t CAM
Bài 9: Quang h p ợ ự ở các nhóm th c v t Cậ 3, C4, CAM
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
ượ ả Nêu đ ầ ẩ ph m đ u tiên c a C3 và nêu ví d , ụ ố ủ ơ n i phân b c a ự ậ 4. th c v t C ố S câu: 3 ố ể S đi m: 999
ố S câu: 1 ố ể S đi m:0.333
ố S câu: 1 ố ể S đi m:0.333
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 5 ể Đi m: 1.665
Ts câu: 30
Ts câu: 30
ỷ ệ
Ts câu: 15 ể Ts đi m: 5.0 ỷ ệ % : 50 T l
Ts câu: 8 ể Ts đi m: 2.7 ỷ ệ T l %: 27
Ts câu: 7 ể Ts đi m: 2.3 %: 23 T l
Ts câu: Ts đi m:ể ỷ ệ T l %:
Trang 2/6 Mã đ thi 132
ố ổ T ng s câu: 40 ổ ố ể T ng s đi m:10 ỷ ệ %: 100 T l
ổ ố T ng s câu: 40 ố ổ T ng s ề ể đi m:10 ỷ ệ T l
%: 100
Ề Ể ố ớ Ế
ƯỜ Ọ NG THPT PHAN B I CHÂU Đ KI M TRA 1 TI T (bài s 1) l p 11 NĂM H C 2016 – 2017
ươ Ẩ ng trình CHU N
ờ Ậ Ở S GD & ĐT NINH THU N Ộ TR MÔN: SINH – Ch Th i gian: 45 phút
ọ ớ H và tên:…………………………………………L p……… Mã đ 132ề
ệ ữ ơ ế ấ ụ ướ ấ t gi a c ch h p th n
ụ c và h p th iôn khoáng là: ụ ơ ế ủ ộ
ơ ế ủ ộ ụ
ấ ụ ộ ấ ơ ế ụ ộ ụ ể Câu 1: Đi m khác bi ướ ấ ả ề ướ ấ ụ ấ ụ ơ ế ụ ộ A. N c h p th theo c ch th đ ng, còn iôn khoáng h p th theo c ch ch đ ng. B. C hai đ u h p th theo hai c ch ch đ ng và th đ ng. ơ ế ụ ộ C. N c h p th theo c ch th đ ng, còn iôn khoáng h p th theo hai c ch th đ ng
ủ ộ và ch đ ng.
ơ ế ủ ộ ơ ế ụ ộ ướ ấ ụ ụ ấ D. N c h p th theo c ch ch đ ng, còn iôn khoáng h p th theo c ch th đ ng.
ả ẩ ầ ố ủ Câu 2: S n ph m đ u tiên trong pha t i c a th c v t C ự ậ 3 là:
A. Axit phôtpho glixêric. B. Anđêhit phôtphoglixêric. C. Axit malic. D. Axit ôxalô axêtic.
2 trong pha t
ố ợ ố ố ị i quang h p gi ng nhau
ố ỏ ỏ ấ ươ ứ Câu 3: Hai loài cây sau đây có quá trình c đ nh CO là: A. Lúa và b p.ắ B. C g u và khoai lang. ỏ C. D a và c lòng v c.
ồ ự D. X ng r ng và thu c b ng.. ấ ủ ễ
ụ Câu 4: Các cách h p th iôn khoáng c a r là: ụ ộ ủ ộ ủ ộ B. Th đ ng và ch đ ng. ị ộ A. B đ ng. C. Ch đ ng. D. Không mang tính ch n ọ
l c.ọ
ớ ệ ụ ấ
ấ Câu 5: Ý nào sau đây không đúng v i tính ch t c a ch t di p l c? ấ
ậ ầ ầ ắ ố các s c t
ế ợ
ế
ố ủ ế ở Câu 6: Th c v t C ? ấ ủ ố ủ ở ụ ầ A. H p th ánh sáng ph n đ u và ph n cu i c a ánh sáng nhìn th y. ừ ượ ể khác. B. Có th nh n năng l ng t ự ế ụ C. Màu l c liên quan tr c ti p đ n quang h p. ể ị ỳ D. Khi b chi u sáng có th phát hu nh quang. ự ậ 4 phân b ch y u
ệ ớ ệ ớ ậ t đ i. t đ i. A. Vùng ôn đ i và nhi
ạ ậ ạ t đ i và vùng hoang m c.
ệ ớ t đ i và c n nhi B. Vùng nhi ớ D. Vùng hoang m c và ôn đ i. ơ ủ ấ ồ Câu 7: Ho t đ ng nào sau đây làm hao h t ngu n nit
ơ ể ễ ấ ụ đ r hô h p thu vào cây. c a đ t? 2 và H2 thành NH3.
ơ phân t ớ ệ ớ C. Vùng c n nhi ạ ộ ố ị A. C đ nh nit ể C. Chuy n hóa nitrat thành nit B. Liên k t Nế ử D. Kh nitrat thành amôni.
ử . ế ắ ở ệ ượ cây khi thi u s t là:
ệ ụ ủ ị ả ấ ổ ợ ả ng x y ra c.ượ B. Quá trình t ng h p ch t di p l c c a cây b gi m
ồ ượ c nit . Câu 8: Hi n t A. Cây không ra hoa đ sút. C. Cây không đ ng hóa đ ị ế ơ D. Mô phân sinh b ch t.
: khoáng có vai trò
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 132
ế ạ ổ bào. ố Câu 9: Nguyên t ầ ấ A. Thành ph n c u trúc nên bào quang, t ấ B. Ho t hóa các enzim trong trao đ i ch t.
ấ ạ ầ ấ ạ ạ ử ữ h u D. Thành ph n c u t o các đ i phân t
C. C u trúc, ho t hóa các enzim. c .ơ
ỉ ề ủ ế bào?
ổ
ự ủ ộ ủ ề ặ
c t c t
ừ : c t o ra t
D. Cacbohiđrat. ả ẩ A. Axitnuclêic.
ằ ướ ợ quang h p là C. Prôtêin. ế ẫ ạ khoáng nào sau đây d n đ n tr ng thái cân b ng n c và ion
ế Câu 12: Thi u nguyên t ưở ị ả ủ ế bào b nh h c a t
A. Phôtpho. D. Canxi.
ơ ướ ủ ượ ự
ể ớ
ể ạ ộ Câu 10: Ho t đ ng nào sau đây có s ch đ ng đi u ch nh c a t ơ ướ A. Thoát h i n c qua khí kh ng. ơ ướ ớ B. Thoát h i n c qua l p cutin c a b m t lá. ấ ướ ừ ấ ẩ ủ ễ đ t vào lông hút c a r . C. Th m th u n ỗ ủ ễ ạ ấ ướ ừ ẩ lông hút vào m ch g c a r . D. Th m th u n ủ ế ượ ạ Câu 11: S n ph m ch y u đ B. Lipit. ố ng? B. Đ ng.ồ C. Kali. ệ c th c hi n qua: c c a cây đ ổ B. Khí kh ng trên lá và l p cutin trên bi u bì. D. Cutin trên bi u bì.
Câu 13: Thoát h i n ẽ ở ủ ế A. K h c a t bào. ổ C. Khí kh ng trên lá. ươ
ơ B. Bón phân qua r và bón phân qua lá.
ộ ề Câu 14: Ph ng pháp bón phân cho cây là: ễ ằ A. Bón phân b ng h i. C. Bón phân qua r .ễ D. Bón phân qua lá. Câu 15: Câu có n i dung sai sau đây khi nói v cây thân g s ng c n là:
ỗ ố ở ạ ạ ấ ữ ơ ợ
ng lên trong cây.
ướ ướ ướ ạ ỗ ổ A. N c hòa tan ch t h u c do lá t ng h p thành dòng m ch rây dùng nuôi cây. ể ướ B. N c hòa tan khoáng di chuy n h ể C. N c di chuy n trong m ch g còn ion khoáng ch di chuy n trong m ch rây.
ố ừ ễ ế ướ ạ ượ cion khoáng đ ỉ ể r đ n thân và lá. D. Dòng n
ấ c phân ph i t ơ Câu 16: Cây h p th đ c d ng nit
nào sau đây. C. NO2 . A. NH4
ụ ượ ạ B. NO. ễ D. N2. ườ ướ ụ ượ ấ ấ
+. ượ
ng n c mà r cây h p th đ c m t đi qua con đ ng thoát h i n ơ ướ c
Câu 17: L kho ngả :
A. 90%. B. 94%. C. 96%. D. 98%.
ơ ể ự ậ
ổ ầ
. ủ
ợ ệ ụ ạ ổ Câu 18: Mo có vai trò trong c th th c v t: ơ A. C n cho trao đ i Nit ế ạ ộ B. Liên quan đ n ho t đ ng c a mô phân sinh. ầ ủ C. Thành ph n c a enzim amilaza. ầ ủ D. Thành ph n c a Xitôcrôm, t ng h p di p l c và ho t hóa enzim.
ầ ạ ệ ứ ế ự ể ầ ạ ả
Câu 19: Đ góp ph n làm gi m hi u ng nhà kính, c n h n ch s gia tăng lo i khí nào sau đây trong khí quy n?ể
A. Khí heli. B. Khí neon. C. Khí nit
ụ ượ ướ ừ ấ .ơ ủ ế ấ ể ị đ t, thì d ch c a t c n c t D. Khí cacbon điôxit. ệ ề ả bào lông hút ph i có đi u ki n
ồ ứ ượ ng ch t hòa tan r t ít.
ộ ấ ấ ấ ơ Ư ươ ấ ườ ng đ t. ng ấ ớ ng so v i môi tr ổ B. N ng đ các ion hòa tan luôn không đ i. ườ ẩ ấ D. Có áp su t th m th u th p h n môi tr Câu20: Đ có h p th đ nào sau đây? A. Ch a l C. u tr
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 132
đ t.ấ
ạ ả ễ ệ ễ ủ ng:
ả ấ ề ụ ộ ố ạ ườ ạ ặ
+ 4
,
ộ ố ạ ụ ứ ấ ấ ả ợ ơ (NH
ề ộ ả ứ ớ ồ ấ ơ ạ ặ ), v i n ng đ cao các ch t đ c h i ấ ộ ạ ụ , NO3
ủ
ấ ộ ạ ộ ố ạ ớ ồ ễ ủ ả ộ
ủ ụ Câu 21: T i sao nói h r c a cây có tác d ng làm gi m ô nhi m môi tr ễ ủ A. R c a m t s lo i cây có kh năng h p th và tích lũy nhi u ion kim lo i n ng (chì, ồ đ ng, crôm…). ễ ủ B. R c a m t s lo i cây có kh năng h p th và tích lũy các h p ch t ch a nit ). NO3 ộ ố ạ ấ ễ ủ C. R c a m t s lo i cây có kh năng h p th và tích lũy nhi u ion kim lo i n ng (chì, + ợ ồ đ ng, crôm…), các h p ch t ch a nit (NH 4 (amôniac, phênol, chì, th y ngân, nitrat,…). ụ ấ D. R c a m t s lo i cây có kh năng h p th và tích lũy v i n ng đ cao các ch t đ c h i (amôniac, phênol, chì, th y ngân, nitrat,…)
ứ Câu 22: Bào quan nào th c hi n ch c năng quang h p:
ấ ụ ạ ệ ướ ộ i n i ch t. ợ C. Ti th .ể A. L c l p. D. Khí kh ng.ổ
ự B. L ủ ế ủ ị ầ Câu 23: Thành ph n ch y u c a d ch m ch rây th c v t là:
ướ ố ạ ở ự ậ C. Hoocmôn. A. Axit amin. B. N c và mu i khoáng. ơ D. Saccarôz và axit amin.
ử ố Câu 24: Trong quang h p, các nguyên t ủ ôxi c a CO
2O.
ặ ở 2 cu i cùng s có m t : ơ ả ợ B. Glucôz .ơ ẽ D. Glucôz và H A. O2 th i ra.
ơ ướ ủ C. O2 và glucôz .ơ ẽ ị ừ c c a cây s b ng ng khi:
ố i.
ặ ư ư ướ ướ i n c m n cho cây.
Câu 25: Quá trình thoát h i n A. Đ a cây ra ngoài ánh sang. B. Đ a cây vào trong t C. T D. Bón phân cho cây.
ấ ử ụ ơ ề ấ phân t (N ử 2) dù nó có r t nhi u trong
ầ ủ
2.
Câu 26: Vì sao cây không h p thu và s d ng nit thành ph n c a không khí? ầ ớ
ạ
2 thành NH3 gây đ u đ c cho cây.
ự ậ ầ
ế ơ ấ ề ẻ ượ ộ ự ậ 2 r t b n và mô th c v t không b gãy đ c.
ớ trong N ể ướ ớ ạ ng di chuy n nào sau đây đúng v i dòng m ch rây trong cây?
ơ
Câu 27: Bình th ừ ủ ừ ễ ế ừ ủ ừ ơ A. Do cây không có nhu c u v i N ự ậ B. Do N2 gây h i trên các mô th c v t. ế ợ 2 k t h p v i H C. Do trong mô th c v t, N ử ữ D. Vì liên k t gi a hai nguyên t nit ườ ng, h ả ế ễ A. T c , qu đ n r . B. T r đ n các c quan khác. ả ế C. T c , qu đ n lá. ế D. T lá đ n các c quan khác.
ơ
ự ậ 3? ấ ự ậ 4 có năng su t cao h n th c v t C ầ ướ
2.
ấ c th p. ượ ồ ộ ấ ượ c ánh sáng cao. c n ng đ CO
B. Nhu c u n ậ ụ D. T n d ng đ ề ế ặ ủ ễ bào lông hút c a r :
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 132
ấ ớ ế ỏ bào m ng. Câu 28: Vì sao th c v t C A. Không có hô h p sáng. ậ ụ C. T n d ng đ ể Câu 29: Đ c đi m nào sau đây không đúng khi nói v t ế A. T bào không có th m cutin. ủ ễ ể ằ B. N m phía sau l p t bào bi u bì c a r . ế C. Thành t
ấ ấ ẩ ấ ấ ấ
4 ?
ơ ẩ D. Có áp su t th m th u cao h n áp su t th m th u trong đ t. Câu 30: Cây nào sau đây là th c Cự
ươ ồ A. Lúa. C. X ng r ng. D. Thanh long.
B. Ngô.
Ế H T
Ề
Ế (bài s 1) ố I l p 11ớ
Ậ Ọ
ƯỜ
NG THPT PHAN B I CHÂU
Ể MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T NĂM H C 2016 – 2017
ươ
Ẩ
Ậ Ở S GD & ĐT NINH THU N Ộ TR MÔN: SINH – Ch
ng trình CHU N
Ể
Ể
ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M ề Mã đ : 132
Ể
Ể
ĐÁP ÁN
BI U ĐI M
1.C
2.A
3.D
4.B
5.A
6.B
7.C
8.B
9.C
10.A
11.D 12.C
13.B 14.B 15.C
16.A 17.D 18.A 19.D
20.C
ỗ M i câu 0,333 đi mể
21.C
22.A 23.D 24.B 25.B
26D
27.D 28.A
29.B
30.B
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 132