ề ƯỜ Ậ Ễ Ế ơ ả Ể NG THPT NGUY N DU Môn : Sinh 11 C b n Mã đ 132
SBD.............................L p 1ớ 1A ụ ượ ề ớ ấ ặ ể ứ c nhi u
ỏ ệ ề ặ ấ ạ ng ánh sáng? ố ớ B).Có di n tích b m t lá l n C).Phi n lá m ng ấ ệ ụ ế ấ ậ ế i lá nên không chi m m t di n tích h p th ánh sáng ợ
ủ ế ấ ủ B). L c l p ụ ướ
ề ưở D). Riboxom ng nh c u trúc nào là ch y u? ng c a rủ ễ. C). Không bào ườ ờ ấ ở i n sinh tr m ưở
c và ion khoáng c a môi tr ế B). T bào ế . D). T bào lông hút. ở ễ r ? ướ c. ồ ấ ễ ệ ụ ồ ự ộ ừ ế ộ ừ cao đ n th p. ổ ế cao đ n th p. ụ ấ ế ấ ầ ấ t nên cây h p th ion
+ trong đ t là 0,2%, trong cây là 0,4%. Vì c n thi
ả ử ồ ơ ế ế ơ ế ượ ấ c h p th theo c ch hút bám trao đ i. ẩ ệ ấ ộ s n ng đ ion K ? ủ ộ ế D). Khu ch tán C).Ch đ ng ủ
ữ ấ ẩ B). Th m th u ự ậ đ i v i th c v t là: ế ạ ở ổ ơ ớ ớ c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng.
ậ ả ở ể ễ đ u qu , phát tri n r . ế bào,
ủ ộ ế D). Khu ch tán ơ ế ấ ẩ B). Th m th u ể ấ ụ ượ
và NO2
C).Ch đ ng c? B). NO3 D). N2 và NO2 ủ quang h p làợ :
ượ ậ B). ATP, NADPH và H2O D). H2O, ATP và O2 :ừ ủ ế t ể ch y u đ c v n chuy n ố ễ ạ ễ ễ ạ ạ ỗ ễ B).Lá xu ng r theo m ch g . ỗ D).R lên lá theo m ch g . ự
ừ ạ ượ ẽ ậ nuclêôtit: 3’...TTGXAAXGXTGAXXA...5’ đo n ADN trên s là: ộ ự ribonuclêôtit trên mARN đ c phiên mã t
ở vai trò nào sau đây? là có
cướ và các ion khoáng, t oạ môi tr ngườ liên k tế các bộ ph nậ
ề ợ D). C A, B, C đ u đúng. ở sinh v t nào sau đây? ự ậ ẩ ẩ ự ậ ộ ố ả ẩ Ở S GD – ĐT NINH THU N KI M TRA 1 TI T TR ọ H và tên: ………………………………………. ủ Câu 1. C u t o ngoài c a lá có đ c đi m nào sau đây thích nghi v i ch c năng h p th đ ượ năng l A).Có cu ng lá ề ở ặ ướ ổ m t d D). Các khí kh ng t p trung nhi u ứ ệ ự Câu 2. Bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p? ụ ạ A). Ti th ạ ự ậ Câu 3. Th c v t trên c n h p th n ể ế ủ ễ. A). T bào bi u bì c a r ở ỉ ế c a rủ ễ. C). T bào sinh tr đ nh ng ụ ụ ộ ố ơ ự ấ Câu 4. Ý nào không đúng đ i v i s h p th th đ ng các ion khoáng ướ c và vào r theo dòng n A). Các ion khoáng hoà tan trong n ự B). Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t C). Các ion khoáng đ D). Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t Câu 5. Gi K+ theo c ch nào ụ ộ A). Th đ ng Câu 6. Vai trò c a Nit ằ ướ cân b ng n A). Gi ầ ủ B). Thành ph n c a protein, axitnucleic. ầ ủ C).Thành ph n c a protein, axitnucleic, ATP,photpholipit, n hoa, ầ ủ ạ ế D). Thành ph n c a thành t bào và màng t ho t hoá enzim ụ ướ ấ ễ c theo c ch nào sau đây? Câu 7. R cây h p th n ờ ơ A). Nh b m ion ơ nào sau đây cây có th h p th đ ạ Câu 8. D ng Nit + và NH4 A). NO3 + và NH4 C). NO2 ẩ ả Câu 9. S n ph m pha sáng c a A).ATP, NADPH vàCO2 C).ATP, NADPH và O2 ướ c và các ion khoáng Câu 10. Trong cây, n ạ ố A).Lá xu ng r theo m ch rây C).R lên lá theo m ch rây ạ Câu 11. M t đo n gen có trình t V y trình t A). 5’…UUGXAAXGXUGAXXA…3’. B). 3’…AAXGTTGXGAXTGGT…5’. C). 3’…AAXGUUGXGAXUGGU…5’. D). 5’…AAXGUUGXGAXUGGU…3’. Câu 12. Thoát h iơ n cướ A). Giúp khu chế tán CO2 vào lá qua khí kh ngổ B). Giúp v nậ chuy nể n c aủ cây,t oạ độ c ngứ cho th cự v tậ thân th o.ả C). Đi uề hòa không khí ả ậ Câu 13.Quá trình quang h p x y ra ợ ộ ố A). Th c v t và m t s vi khu n quang h p ợ B). Th c v t , t o và m t s vi khu n quang h p
ả ả ẩ ế ự ậ D). Th c v t và t o ủ
ố ế ế ướ i D). T bào mô x p ặ C). T bào bi u bì d ể
ổ ở ằ ơ ướ ng thoát h i n ỉ ỉ ổ ở ề ỉ ở ằ ượ bào nào c a lá? ể ậ ế B). T bào mô gi u ổ c qua khí kh ng có đ c đi m là: ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng c đi u ch nh đóng, m khí kh ng ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng ổ ề c đi u ch nh đóng, m khí kh ng ộ ự ướ
c ế ữ ự ự n lá ỗ D).L c liên k t hyđro ẽ
ẩ ẩ ấ ấ ấ ủ ấ ấ ủ ễ ả c lên cao trong cây là: ơ ướ ở B).L c hút do thoát h i n ạ ớ c v i nhau và v i thành m ch g ụ ướ c ? ấ ấ ở ứ ọ gi ấ là do :
n ữ ự ự ẩ ủ ễ ự ử ướ ớ ủ ự ế ự ế ượ ể ấ B). Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. D). Vì áp su t th m th u c a r gi m. ỉ ự ả cây thân th o và cây th p r nh a ỗ ạ ữ c v i m ch g c D).L c hút c a lá ng ánh sáng thành năng l ọ ng hóa h c là:
). Di p l c a D ). Caroten ẩ c là vì chúng có enzim nào sau đây ?
ượ C). catalaza. ỷ ệ ừ D). Proteaza. ủ ạ Nu c a gen là: 72.104 đv.C và có 360 timin. T l % t ng lo i kh i l
ủ ủ ạ
ộ ằ ộ ế ế ế ớ ạ có 2400Nu, trên m ch 1 c a gen có 240 ađênin và 120 timin. S liên k t hyđro c a ế ). 2760 liên k t B l ). 3120 liên k t D ổ ộ ữ % gi a guanin v i m t lo i Nu không b ố ượ ủ ạ ). 3900 liên k t C ệ ố ỷ ệ ng t ng lo i nucleotit c a gen là: S l
B). A=T= 720 và G=X= 480. D). A=T= 600 và G=X= 900. ừ ử ố ủ ượ gen trên có 1200 rN c phiên mã t ừ ạ ARN đ ng t ng lo i rN c a ARN là:
B). A=480, U=120, G=360, X=240 D). A=240, U=480, G=360, X=120 ạ ố ượ ủ ằ ng c a mARN b ng bao nhiêu?
D).36.104 đv.C B).45.104 đv.C C).72.104 đv.C ợ ộ ố C). T o và m t s vi khu n quang h p ề ụ ạ Câu 14.L c l p có nhi u trong t ể ế A). T bào bi u bì trên ườ Câu 15. Con đ ề ỏ ượ ậ ố A).V n t c nh , đ ượ ỏ ậ ố B).V n t c nh , không đ ề ậ ố ớ C).V n t c l n, đ ỉ ượ ở ậ ố ớ D).V n t c l n, không đ ấ ể ư ọ Câu 16. Đ ng l c quan tr ng nh t đ đ a dòng n ự A).Áp su t rấ ễ ử ướ ớ ế C).L c liên k t gi a các phân t ờ ễ ạ Câu 17. Vì sao khi bón phân, t m th i r cây s khó h p th n ấ ủ ễ ẩ A). Vì áp su t th m th u c a r tăng. ấ ủ ấ ả ẩ C). Vì áp su t th m th u c a đ t gi m. ệ ượ ủ t và ng Câu 18. Nguyên nhân chính c a hi n t ế ự B).L c liên k t gi a các phân t A).L c đ y c a r ử ướ ủ n C).L c hút c a lá và l c liên k t gi a các phân t ượ ắ ố tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l Câu 19. S c t ệ ụ ệ ụ A). Carotenoit B). Di p l c b C ạ ố ị ả Câu 20. Vi khu n Rhyzobium có kh năng c đ nh đ m đ B). Nitrogenaza A). Amilaza ằ ố ượ ộ Câu 21. M t gen có ng b ng B. A=T= 35% và G=X= 15%. A. A=T= 15% và G=X= 35%. C. A=T= 20% và G=X= 30%. D. A=T= 30% và G=X= 20%. ố ế Câu 22. M t gen ). 3240 liên k tế gen trên b ng : A Câu 23. M t gen có 3900 liên k t hyđro và hi u s t ừ ằ sung b ng 10%. A). A=T= 900 và G=X= 600. C). A=T= 480 và G=X= 720. ạ Câu 24. Trên m ch g c c a gen có 360 ađenin. Phân t ủ ố ượ và 240 xitozin, 120 guanin. S l A). A=120, U=480, G=360, X=240 C). A=480, U=360, G=120, X=240 Câu 25. Gen dài 5100 Angstrong phiên mã t o ra mARN. Kh i l A).9.105 đv.C
Ả Ờ Ắ Ệ Ả B NG TR L I TR C NGHI M
1. A B C D 2. A B C D 3. A B C D 4. A B C D 5. A B C D
6. A B C D 7. A B C D 8. A B C D 9. A B C D 10. A B C D
11. A B C D 12. A B C D 13. A B C D 14. A B C D 15. A B C D
16. A B C D 17. A B C D 18. A B C D 19. A B C D 20. A B C D
21. A B C D 22. A B C D 23. A B C D 24. A B C D 25. A B C D
1 TI TẾ ề ƯỜ Ậ Ễ ơ ả Ể KI M TRA NG THPT NGUY N DU Môn : Sinh 11 C b n Mã đ 209
ể ấ SBD.............................L p 1ớ 1A ụ ượ
và NO2
ấ ủ ế ụ ướ
ề ưở c a rủ ễ. ườ ờ ấ ở i n sinh tr m ng nh c u trúc nào là ch y u? ng ưở c? B). NO3 D). N2 và NO2 ủ c và ion khoáng c a môi tr ế B). T bào ế . D). T bào lông hút. ủ c a rủ ễ. ế ố ế ế ế ướ C). T bào bi u bì d i D). T bào mô x p ể ể ườ bào nào c a lá? ậ B). T bào mô gi u ổ ng thoát h i n ỉ ổ ằ ặ ở ỉ ở ổ ề ỏ ượ ỏ ỉ ở ằ ượ ể c qua khí kh ng có đ c đi m là: ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng c đi u ch nh đóng, m khí kh ng ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng
ấ là do :
cây thân th o và cây th p ỗ ạ c v i m ch g n ả ử ướ ớ ủ ự ữ ự ế ự ế ủ ắ ố ượ ể ọ ng hóa h c là:
). Di p l c a D ẩ ợ ở t và ế B).L c liên k t gi a các phân t ử ướ n ượ tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ệ ụ ệ ụ ở sinh v t nào sau đây? ự ậ ộ ố ẩ ả ẩ ự ậ ả ộ ố ẩ ả
ở ễ r ? ướ c. ễ ệ ấ ồ ụ ộ ừ ấ ồ ế ộ ừ cao đ n th p. ổ ế cao đ n th p. ủ đ i v i th c v t là: ự ự ậ ế ữ ạ ở ổ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng.
ậ ả ở ể ễ đ u qu , phát tri n r . ế ạ bào và màng t bào, vai trò nào sau đây? ế là có
cướ và các ion khoáng, t oạ môi tr ngườ liên k tế các bộ ph nậ
ề Ở S GD – ĐT NINH THU N TR ọ H và tên: ………………………………………. ơ nào sau đây cây có th h p th đ ạ Câu 1. D ng Nit + và NH4 A). NO3 + và NH4 C). NO2 ạ ự ậ Câu 2. Th c v t trên c n h p th n ể ế ủ ễ. A). T bào bi u bì c a r ở ỉ ế ng sinh tr đ nh C). T bào ề ụ ạ Câu 3.L c l p có nhi u trong t ế A). T bào bi u bì trên ơ ướ Câu 4. Con đ ề ậ ố A).V n t c nh , đ ậ ố ượ B).V n t c nh , không đ ề ậ ố ớ C).V n t c l n, đ ượ ậ ố ớ ỉ ề ổ c đi u ch nh đóng, m khí kh ng D).V n t c l n, không đ ở ỉ ự ứ ọ ủ ệ ượ r nh a ng Câu 5. Nguyên nhân chính c a hi n t gi ự ẩ ủ ễ ữ ự A).L c đ y c a r ự D).L c hút c a lá c C).L c hút c a lá và l c liên k t gi a các phân t ng ánh sáng thành năng l Câu 6. S c t A). Carotenoit B). Di p l c b C ). Caroten ậ Câu 7.Quá trình quang h p x y ra ợ ộ ố ợ A). Th c v t và m t s vi khu n quang h p B). Th c v t , t o và m t s vi khu n quang h p ợ ự ậ C). T o và m t s vi khu n quang h p D). Th c v t và t o ố ơ ự ấ ụ ụ ộ Câu 8. Ý nào không đúng đ i v i s h p th th đ ng các ion khoáng ướ c và vào r theo dòng n A). Các ion khoáng hoà tan trong n ế ự B). Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t ơ ế ượ ấ c h p th theo c ch hút bám trao đ i. C). Các ion khoáng đ ệ ấ ẩ D). Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ơ ớ ớ Câu 9. Vai trò c a Nit ằ ướ cân b ng n A). Gi c và ion trong t ầ ủ B). Thành ph n c a protein, axitnucleic. ầ ủ C).Thành ph n c a protein, axitnucleic, ATP,photpholipit, n hoa, ầ ủ D). Thành ph n c a thành t ho t hoá enzim Câu 10. Thoát h iơ n ở cướ A). Giúp khu chế tán CO2 vào lá qua khí kh ngổ B). Giúp v nậ chuy nể n c aủ cây,t oạ độ c ngứ cho th cự v tậ thân th o.ả ả C). Đi uề hòa không khí D). C A, B, C đ u đúng.
ấ ầ ế ụ ộ
+ trong đ t là 0,2%, trong cây là 0,4%. Vì c n thi
ấ t nên cây h p th ion s n ng đ ion K ơ ế ? C).Ch đ ng ế D). Khu ch tán ượ ậ ủ ộ ủ ế t ể ch y u :ừ ễ c v n chuy n ố ạ ễ ạ ễ ỗ ễ B).Lá xu ng r theo m ch g . ỗ D).R lên lá theo m ch g . ự ộ ọ ướ
c ấ ể ư ự ử ướ ớ ự ữ ự ế ả ử ồ Câu 11. Gi K+ theo c ch nào ụ ộ ấ ẩ A). Th đ ng B). Th m th u ướ c và các ion khoáng Câu 12. Trong cây, n đ ạ ố A).Lá xu ng r theo m ch rây C).R lên lá theo m ch rây Câu 13. Đ ng l c quan tr ng nh t đ đ a dòng n A).Áp su t rấ ễ ế C).L c liên k t gi a các phân t n ạ c lên cao trong cây là: ơ ướ ở B).L c hút do thoát h i n ạ ớ c v i nhau và v i thành m ch g lá ỗ D).L c liên k t hyđro
ự
ậ ẽ ượ ừ ạ c phiên mã t ộ ự ribonuclêôtit trên mARN đ nuclêôtit: 3’...TTGXAAXGXTGAXXA...5’ đo n ADN trên s là:
ẽ ờ ễ ụ ướ
ẩ ẩ c ? ấ ấ ấ ủ ấ ấ ủ ễ ả ấ B). Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. D). Vì áp su t th m th u c a r gi m.
ủ ộ C).Ch đ ng ế D). Khu ch tán :
B). ATP, NADPH và H2O D). H2O, ATP và O2 ạ ẩ ố ị c là vì chúng có enzim nào sau đây ?
ượ C). catalaza. ả B). Nitrogenaza ặ ể ủ ụ ượ ứ ề ấ ớ c nhi u
ấ ạ ng ánh sáng? ố ề ặ ệ ỏ ớ B).Có di n tích b m t lá l n C).Phi n lá m ng ấ ệ ụ ế ậ ấ ế i lá nên không chi m m t di n tích h p th ánh sáng ứ
ợ C). Không bào D). Riboxom ủ ạ ố ượ ỷ ệ ừ ằ ộ B). L c l p ng b ng 72.10
4 đv.C và có 360 guanin.T l
% t ng lo i Nu c a gen là:
ủ ủ ạ
ộ ằ ế ế ). 3900 liên k t C có 3000 Nu, trên m ch 1 c a gen có 240 ađênin và 360 timin. S liên k t hyđro c a ế ). 2760 liên k t B ử ). 3120 liên k t D ừ ố ủ ượ c phiên mã t ừ ạ ARN đ ng t ng lo i rN c a ARN là:
B). A=480, U=120, G=360, X=240 D). A=240, U=480, G=360, X=120 ạ ố ượ ủ ằ ng c a mARN b ng bao nhiêu?
B).45.104 đv.C C).72.104 đv.C D).36.104 đv.C ớ ữ ế ạ ộ ổ ộ % gi a guanin v i m t lo i Nu không b l ố ượ ủ ạ ệ ố ỷ ệ ng t ng lo i nucleotit c a gen là: S l
ạ Câu 14. M t đo n gen có trình t V y trình t A). 5’…UUGXAAXGXUGAXXA…3’. B). 3’…AAXGTTGXGAXTGGT…5’. C). 3’…AAXGUUGXGAXUGGU…5’. D). 5’…AAXGUUGXGAXUGGU…3’. ạ Câu 15. Vì sao khi bón phân, t m th i r cây s khó h p th n ấ ấ ủ ễ ẩ A). Vì áp su t th m th u c a r tăng. ả ấ ủ ấ ẩ ấ C). Vì áp su t th m th u c a đ t gi m. ơ ế ễ ụ ướ ấ c theo c ch nào sau đây? Câu 16. R cây h p th n ờ ơ ấ ẩ B). Th m th u A). Nh b m ion ủ quang h p làợ ẩ ả Câu 17. S n ph m pha sáng c a A).ATP, NADPH vàCO2 C).ATP, NADPH và O2 Câu 18. Vi khu n Rhyzobium có kh năng c đ nh đ m đ A). Amilaza D). Proteaza. Câu 19. C u t o ngoài c a lá có đ c đi m nào sau đây thích nghi v i ch c năng h p th đ ượ năng l A).Có cu ng lá ề ở ặ ướ ổ m t d D). Các khí kh ng t p trung nhi u ệ ự Câu 20. Bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p? ụ ạ A). Ti thể Câu 21.M t gen có kh i l A). A=T= 15% và G=X= 35%. B). A=T= 35% và G=X= 15%. C). A=T= 20% và G=X= 30%. D). A=T= 30% và G=X= 20%. ố ế Câu 22. M t gen ). 3240 liên k tế gen trên b ng : A ạ gen trên có 1200 rN Câu 23. Trên m ch g c c a gen có 120 ađenin. Phân t ủ ố ượ và 240 xitozin, 360 guanin. S l A). A=120, U=480, G=360, X=240 C). A=480, U=360, G=360, X=240 Câu 24. Gen dài 4080 Angstrong phiên mã t o ra mARN. Kh i l A).9.105 đv.C Câu 25. M t gen có 3900 liên k t hyđro và hi u s t ừ ằ sung b ng 10%. A). A=T= 900 và G=X= 600. C). A=T= 480 và G=X= 720. B). A=T= 720 và G=X= 480. D). A=T= 600 và G=X= 900.
Ả Ờ Ắ Ệ Ả B NG TR L I TR C NGHI M
1. A B C D 2. A B C D 3. A B C D 4. A B C D 5. A B C D
6. A B C D 7. A B C D 8. A B C D 9. A B C D 10. A B C D
11. A B C D 12. A B C D 13. A B C D 14. A B C D 15. A B C D
16. A B C D 17. A B C D 18. A B C D 19. A B C D 20. A B C D
21. A B C D 22. A B C D 23. A B C D 24. A B C D 25. A B C D