Ỳ
Ầ
Ọ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
NG THPT YÊN L C 2
TR
ồ
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Ố Ề Đ THI MÔN HÓA KH I 11 ờ Th i gian làm bài 50 phút. ề Đ thi g m 03 trang. ———————
ề Mã đ thi 485
ế
ủ ử ố c a các ng
t nguyên t
uyên t
kh i
:ố
ọ H , tên thí sinh:.......................................................................... ố S báo danh:............................................................................... Cho bi H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; P=31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
2, H2CO3, các mu iố
ệ ề đúng. ọ Câu 41: Hãy ch n các m nh đ ứ ề ấ ợ ợ ấ ữ ơ ấ ả ợ ừ ộ ố ư ứ ấ ợ ơ ấ ữ ơ 1. T t c các h p ch t ch a cacbon đ u là h p ch t h u c . ỏ ấ 2. H p ch t h u c là h p ch t ch a cacbon tr m t s nh là h p ch t vô c nh CO, CO ủ ạ ợ cacbonat và hiđrocacbonat, xianua c a kim lo i và amoni. ơ ễ ợ ướ c. ấ ữ ơ ề ấ ấ ợ ơ ấ ữ ơ ễ ng h p ch t vô c nhi u h n h p ch t h u c vì có r t nhi u nguyên t ơ ố ạ t o thành ch t vô c . ướ ủ ề ả ệ ị c. ế ộ ấ ữ ơ ườ ấ ấ ữ ơ ủ ố ợ ố ộ ễ ị ậ
ả ứ
ấ
ợ 3. H p ch t h u c d bay h i, d tan trong n ơ ố ượ 4. S l ấ 5. Đa s h p ch t h u c có b n ch t liên k t c ng hóa tr nên d b nhi 6. T c đ ph n ng c a các h p ch t h u c th A. 2,4,5 t phan h y và ít tan trong n ả ng r t ch m nên ph i dùng ch t xúc tác. D. 2,4,5,6
ợ B. 1,2,3,5
ấ C. 2,5,6
ứ
Câu 42: Phenol có công th c là:
B. C6H5OH.
D. C6H4 (OH)2
ệ ả ứ ấ
C. CH3C6H4OH ậ ả ứ ả ứ
ố ệ t etan và eten, dùng ph n ng nào là thu n ti n nh t ? ợ B. Ph n ng trùng h p. D. Ph n ng đ t cháy. ớ ư c brom. ớ ớ ấ ệ ượ c ? ẫ không d n đi n đ
A. C6H5CH2OH. ể Câu 43: Đ phân bi ộ ả ứ A. Ph n ng c ng v i n ộ ả ứ C. Ph n ng c ng v i hiđro. ị Câu 44: Dung d ch ch t nào sau đây
c.ướ c.ướ
B. Ca(OH)2 trong n D. HCl trong C6H6 (benzen).
ồ
A. CH3COONa trong n c.ướ C. NaHSO4 trong n ồ ỗ ộ
X < MY). ỗ 2 b ng 9,25. D n h n h p B qua dung ng brom tham gia ph n ng là 40 gam. Công th c phân
ợ ờ ượ ỗ ế ế 2 và 0,25 mol hai ankin X, Y k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng(M ớ ẳ ợ ẫ ố ỉ c h n h p B có t kh i so v i H ư ả ợ ố ượ ằ ả ứ ứ
Câu 45: H n h p khí A g m 0,5 mol H ớ Nung A m t th i gian v i xúc tác Ni thu đ ả ứ ị d ch brom d , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ử ủ t
B. C4H6.
C. C3H6.
=
4 : 3
c a Y là A. C2H2. ố ấ ữ ơ ầ
D. C3H4 . : n n t ế
2 (đktc). Bi
CO
H O 2
2
. CTPT c a Xủ
Câu 46: Đ t cháy hoàn toàn 7,6 gam ch t h u c X c n 8,96 lít O là :
C. C3H8O3.
D. C3H8O.
ứ ể t h p ch t h u có có ch a hiđro hay không, ta có th :
ấ
A. C3H8O2. ố ế ợ Câu 47: Mu n bi ấ ữ ơ ố ấ ữ ơ
ị
ướ
ả ả ẩ ẩ ợ ợ
B. C3H8. ấ ữ ạ A. đ t ch t h u c xem có t o ch t bã đen hay không. 2SO4 đ c.ặ B. cho ch t h u c tác d ng v i dung d ch H C. oxi hóa h p ch t h u c b ng CuO, sau đó cho s n ph m đi qua n D. oxi hóa h p ch t h u c b ng CuO, sau đó cho s n ph m đi qua CuSO
10H18O chung đêu co trong tinh dâu bac ha. Biêt phân t ́
c vôi trong. 4 khan. ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ử ̣ metol không co nôi đôi, ớ ụ ấ ữ ơ ằ ấ ữ ơ ằ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ử ̣ ̣
Câu 48: Metol C10H20O va menton C con phân t
́ menton co 1 nôi đôi. Vây kêt luân nao sau đây la đung ? ̣ ̣
́ ́ ̀ ̣
́ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ở A. Metol va menton đêu co câu tao mach h . ̀ ́ B. Metol va menton đêu co câu tao vong. ́ ̀ ở C. Metol co câu tao vong, menton co câu tao mach h . ở D. Metol co câu tao mach h , menton co câu tao vong. ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ư ươ ̣ ̉ ng ? ́ 5H10O co kha năng tham gia phan ng trang g
Câu 49: Co bao nhiêu đông phân câu tao C
A. 2.
B. 4.
C. 5.
́ D. 3.
ề Trang 1/4 Mã đ thi 485
ụ
ắ
ả
ẩ
ớ
ị
Câu 50: Khi cho but1en tác d ng v i dung d ch HBr, theo quy t c Maccopnhicop s n ph m nào sau đây ẩ là s n ph m chính ?
ả A. CH3CH2CHBrCH2Br. C. CH3CH2CHBrCH3
B. CH2BrCH2CH2CH2Br D. CH3CH2CH2CH2Br
ộ ư ấ ộ ượ ư ạ ụ ớ ộ ả ứ
A. 3,24 gam
D. 3,51 gam
Câu 51: Hòa tan hoàn toàn m gam b t kim lo i nhôm vào m t l ng dd axit nitric loãng d , có 0,03 mol khí N 2 duy nh tấ thoát ra. L y dd thu đ ượ ợ c cho tác d ng v i lu ng d dd NaOH, đun nóng, có 672 ml m t khí (đktc) có ị ố ủ ả mùi khai thoát ra. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Tr s c a m là: C. 4,86 gam B. 4,32 gam ả ủ không ph i c a benzen ?
3 (đ)/H2SO4 (đ).
2 (to, Fe). 2 (as).
4.
ớ ớ ấ ớ ớ ụ B. Tác d ng v i Br ụ D. Tác d ng v i Cl
A. Tác d ng v i HNO C. Tác d ng v i dung d ch KMnO ấ
Câu 52: Tính ch t nào ụ ị ụ Câu 53: Cho các ch t sau :
C3H8 (II) nC4H10 (III) nC5H12 (IV) ầ t đ sôi tăng d n theo dãy là :
B. (III) < (IV) < (II) < (I). D. (I) < (II) < (IV) < (III).
3 0,01M và dung d ch NaOH 0,03M thì thu đ
C2H6 (I) ệ ộ Nhi A. (I) < (II) < (III) < (IV). C. (III) < (IV) < (II) < (I). ể ộ ữ ủ ằ ị ị ượ c ị
Câu 54: Khi tr n nh ng th tích b ng nhau c a dung d ch HNO dung d ch có giá tr pH là :
ị A. 12.
C. 9.
ể ề ế ườ ớ ế ượ ng t l ế ầ ố
D. 13. i ta cho 14,1 gam phenol tác d ng v i HNO ố ượ ầ ng c n thi
t. S mol HNO ặ 3 đ c, Hặ 2SO4 đ c. Bi ạ ng axit picric t o thành là : ụ 3 c n dùng và kh i l
B. 12,30. Câu 55: Đ đi u ch axit picric, ng ớ ượ ấ ư axit HNO3 đã l y d 25% so v i l A. 0,45 mol ; 42,9375 gam. C. 0,5625 mol ; 34,35 gam.
B. 0,45 mol ; 42,9375 gam. D. 0,5625 mol ; 34,75 gam.
ử
ầ
ụ
ằ
ớ
có ph n trăm kh i l ế
ố ượ ượ
ủ
ẫ
ấ
ồ
ỉ
ề
ệ
s mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ
ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng v i clo c 2 d n xu t monoclo đ ng phân c a nhau.
Câu 56: Khi cho ankan X (trong phân t ỉ ệ ố theo t l ủ Tên c a X là:
C. 2metylpropan.
D. 2,3đimetylbutan.
B. butan
A. 3metylpentan. ́
8H10O ?
́ ư
Câu 57: Co bao nhiêu ancol th m, công th c C
ơ B. 6.
A. 5.
D. 7.
ư ị c dung d ch A và 6,72 lít khí NO ị ủ 2. Giá tr c a m là
Câu 58: Hòa tan hoàn toàn m gam Al vào HNO3 d , thu đ
B. 8,1.
A. 27.
D. 2,7. ấ ố
ả ấ
C. 8. ượ C. 5,4. ả Câu 59: Trong các ch t: stiren, axit acrylic, axit axetic, vinylaxetilen và butan, s ch t có kh năng tham gia ph n ứ
ng c ng hiđro (xúc tác Ni, đun nóng) là
ộ A. 4.
B. 2.
C. 5.
D. 3.
3)2 và 0,1 mol Fe3O4 tan h t trong dung d ch ch a 1,025 mol H
ợ ứ ứ ế ị ượ ỗ ợ ộ ố ủ ớ ế ủ ả ứ ố ế ư ả
ỗ 2SO4. Câu 60: Cho m gam h n h p X ch a Al, Fe(NO ồ ả ứ c 5,04 lít (đktc) h n h p khí Y g m hai khí trong đó có m t khí hóa nâu ngoài không khí và Sau ph n ng thu đ ế ỷ ỉ ứ ị 2 là 31/3. Cho BaCl2 vào Z sau khi các kh i c a Y so v i H t t dung d ch Z ch ch a các mu i sunfat trung hòa. Bi ị ủ ế ượ ả ứ ph n ng x y ra xong cho ti p AgNO t các ph n ng hoàn toàn. Giá tr c a c x gam k t t a. Bi 3 d vào thì thu đ ổ t ng x + m là : A. 628,2
C. 389,175
̀ ́ ́ ́ ̀
D. 406,8 ̀
ượ ượ ̉ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ư ̉ ̣ ̣ ́ ̀ ̃ ́ ư ̀ ̀ ́ ̀ ng ng la 1: 2 : 3. T A co thê điêu chê B hoăc C băng môt phan ng. C không lam mât mau n ự ư t la 92,3% va 7,7%, ti lê khôi l ́ ượ ị ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ng) lân l ́ ̉ ư ́ ươ c vôi trong d .Khôi l ượ ng mol ́ ́ ươ c brom. Đôt 0,1 ̣ ng dung d ch tăng hoăc ̉ ̉ ̉
B. Tăng 21,2 gam.
D. tăng 40 gam.
B. 585,0 ̃ ́ ư ơ Câu 61: A, B, C la ba chât h u c co %C, %H (theo khôi l ́ ươ t mol B rôi dân toan bô san phâm chay qua binh đ ng dung dich n giam bao nhiêu gam ? A. giam 21,2 gam. ỗ
ồ ố ỗ 2 là 13,2. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n ợ ẫ ả
C. giam 18,8 gam. ỷ kh i so v i H ư
ớ ố ượ ẩ ị
Câu 62: H n h p Y g m metan, etylen,và propin có t ợ h p Y sau đó d n s n ph m cháy vào dung d ch NaOH d thì kh il
ố ng bình tăng thêm m gam. ị ủ Giá tr c a m là:
A. 17,56gam.
B. 16,88gam.
C. 17,72 gam.
D. 18,64 gam.
ề Trang 2/4 Mã đ thi 485
C H 2 5 |
CH C CH CH CH CH
3
2
2
3
- - - - - có tên là :
Câu 63: Ankan
| CH
| CH
3
3
A. 2metyl2,4đietylhexan. C. 2,4đietyl2metylhexan.
2. CTCT c a X là :
ữ ơ ố ủ Đ t cháy 1 mol X thu đ i 6 mol CO ộ Câu 64: CTĐGN c a m t axit h u c X là CHO. ế ả
ủ A. K t qu khác. C. CH3COOH.
B. 3,3,5trimetylheptan. D. 3etyl5,5đimetylheptan. ượ ướ c d B. HOOCCH=CHCOOH. D. CH2=CHCOOH.
ầ ủ ồ ơ
Câu 65: Thành ph n c a supephotphat đ n g m
A. CaHPO4, CaSO4.
B. Ca(H2PO4)2, CaSO4. C. Ca(H2PO4)2.
D. CaHPO4.
ồ ạ ộ ị i trong m t dung d ch ?
Câu 66: Các ion nào sau không thể cùng t n t
2. , SO4 3. +, OH–, PO4 ứ ủ
ố ượ ứ ng c a oxi là 50%. Công th c c a ancol là :
B. Na+, Mg2+, NO3 D. K+, NH4 ủ C. CH3OH.
ề B. C3H7OH.
D. C6H5CH2OH.
2 (đktc). Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 2,016 lít O
2 (đktc), thu đ
ế ớ ả ứ ồ ượ ượ ầ ố ợ 3 thu đ ị ủ
A. Ca2+, Al3+, Cl–, HSO4 . 2, Cl– . C. Cu2+, Fe3+, SO4 ộ ơ Câu 67: M t ancol no đ n ch c có % v kh i l A. CH2=CHCH2OH. ỗ Câu 68: H n h p X g m axit fomic, axit acrylic, axit oxalic và axit axetic. Cho m gam X ph n ng h t v i dung ị d ch NaHCO c 4,84 gam c 1,344 lít CO CO2 và a gam H2O. Giá tr c a a là:
A. 3,6.
C. 1,8.
D. 1,44
ế ậ
B. 1,62. ế Câu 69: Theo thuy t Arêniut, k t lu n nào sao đây là đúng ? ầ
ử ấ
ế ả ơ ử .
ướ
ộ ợ ộ ộ ợ ộ ợ ử có hiđro là axit. ầ t ph i có nhóm OH trong thành ph n phân t + trong n c là axit. ơ có nhóm OH là baz .
A. M t h p ch t trong thành ph n phân t ấ B. M t baz không nh t thi ả C. M t h p ch t có kh năng phân li ra cation H D. M t h p ch t trong thành ph n phân t
ể ạ ể ấ ấ ộ ố
Câu 70: Đ t o đ x p cho m t s lo i bánh có th dùng mu i nào sau đây?
ố C. NaCl.
D. CaCO3.
ầ ộ ố ạ B. (NH4)2SO4. ở ỏ ố ổ ế ấ ph bi n th hai v trái đ t là :
A. NH4HCO3. Câu 71: Nguyên t
A. oxi.
C. cacbon.
D. s t.ắ
ậ Câu 72: B c ancol c a A. B c 3.ậ ứ B. silic. ủ 2metylbutan2ol là : B. B c 2.ậ
D. B c 4.ậ
ệ ượ ả ứ ế ằ
C. B c 1.ậ ề c đi u ch b ng ph n ng :
Câu 73: Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đ
3CaSO4(cid:0) + 2H3PO4
5CaSO4(cid:0) + 3H3PO4 + HF(cid:0) 3H3PO4 + 5NO(cid:0)
ữ ự ượ ỗ ợ mol 4 : 1), trong bình kín có xúc tác, thu đ c h n h p khí có áp
A. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 (cid:0) B. P2O5 + 3H2O (cid:0) 2H3PO4 C. Ca5F(PO4)3 + 5H2SO4 (cid:0) D. 3P + 5HNO3 + 2H2O (cid:0) ả ứ ầ
2 và N2 (t l ề
ỉ ệ ệ ả ứ ệ ấ ệ Câu 74: Th c hi n ph n ng gi a H ớ su t gi m 9% so v i ban đ u (trong cùng đi u ki n). Hi u su t ph n ng là :
ả ấ A. 20%.
C. 22,5%.
B. 27%. ố
D. 25%. ớ
2, 1 mol X ph n ng v i 2 mol AgNO
3/NH3. Xác đ nhị
ả ứ ủ ộ Câu 75: M t mol hiđrocacbon X đ t cháy cho ra 5 mol CO CTCT c a X ?
A. CH2=CH–CH2–C (cid:0) CH. C. CH2=CH–CH=CHCH3.
B. CH2=C =CH–CH=CH2. D. HC (cid:0) C–CH2–C (cid:0) CH.
ể ấ ấ ớ Câu 76: Khi có s m ch p khí quy n sinh ra ch t : .ơ
A. Không có khí gì sinh ra C. Oxit cacbon
B. Oxit nit D. N c.ướ
ồ
ợ
ườ
ả
2O3 ng
i ta ph i dùng 15,68 lit khí CO (đktc).
ử ỗ
ợ
ỗ Câu 77: Kh hoàn toàn 40 gam h n h p g m CuO; Fe ỗ Ph n trăm m i oxit trong h n h p là B. 50% và 50%
ầ A. 20% và 80%
C. 35% và 65%
D. 30% và 70 %
ề Trang 3/4 Mã đ thi 485
ọ ủ
Câu 78: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (C
A. cao su.
ề ứ C. ankađien. ươ ệ ấ ế ừ ộ ằ tinh b t b ng ph ấ ướ ượ ụ ị
B. anlen. c đi u ch t ng CO ố ượ
5H8)n (n ≥ 2) là : D. tecpen. ộ ớ ng pháp lên men v i hi u su t toàn b quá trình là ế c 330 gam k t c vôi trong, thu đ c vôi trong ban đ u là 132 gam. Giá tr c a m
2, sinh ra khi lên men m gam tinh b t vào n ng X gi m đi so v i kh i l
ộ ướ ị ủ ầ ố ượ ả ớ t kh i l ng n ượ Câu 79: Ancol etylic đ ộ ượ 90%, H p th toàn b l ế ủ t a và dung d ch X. Bi là :
A. 324.
B. 405.
C. 486.
D. 297
3–CH2–COOH ; (2) CH2=CH–COOH ; (3) CH(cid:0) C–COOH.
ấ ế ắ ầ ủ tăng d n tính axit c a các ch t là :
Câu 80: Cho các ch t : (1) CH Dãy s p x p đúng theo th t A. (1) < (3) < (2).
ứ ự B. (1) < (2) < (3). ấ C. (2) < (3) < (1).
D. (3) < (1) < (2).
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ thi 485