S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ầ
Ọ
Ở ƯỜ TR NG THPT YÊN LAC 2
Ề
Ọ
Ố
ờ
ề
KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C, KH I 11 Th i gian làm bài: 50 phút; ồ Đ thi g m 04 trang
Mã đ thiề 743
ớ ự ủ ứ ể ấ ổ ề ặ i đây không đúng v đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? ế
ễ ề ặ ơ ể ớ
ệ ể ệ ớ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n
ướ Câu 1: Ý nào d ẩ ỉ ệ ữ ỉ ệ ữ ướ ể ơ ể ề ặ ơ ể ắ ố ơ ể ạ ề ấ hô h p A. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua B. T l C. T l D. D i da có nhi u mao m ch, máu có s c t
ở ể ơ ấ ng s c p?
sinh tr ủ không có ề ướ
ầ ầ ở ả
ầ
ỉ
ưở ặ Câu 2: Đ c đi m nào c chi u dài c a cây A. Làm tăng kích th ộ ễ c cây M t lá m m và cây Hai lá m m B. Di n ra ủ ầ ạ ộ ễ ỏ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ) ủ ạ ộ ễ D. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh ạ ộ ủ ễ ỗ nào? Câu 3: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t
ậ ự A. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t ấ Pha dãn chung B. Pha dãn chung Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ C. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th tấ D. Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung ể ở ễ r ? Câu 4: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v quá trình h p th th đ ng các ion khoáng ề ễ ụ ụ ộ ướ c ề ặ ễ ướ ề ặ ổ ớ ấ ấ (1) Các ion khoáng hòa tan trong n c và vào r theo dòng n (2) Các ion khoáng hút bám trên b m t các keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ự ị ế ữ ễ ẩ ấ
ự ự ệ ệ ế
ấ ti p xúc gi a r và dung d ch đ t ộ ừ (3) Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ (4) Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t A. 3 ấ ế cao đ n th p ấ ế cao đ n th p D. 1
ủ ệ ả ể Câu 5: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x không đi u ki n? ặ ề ố ượ ế ạ B. 2 ớ ặ ư c, đ c tr ng cho loài
ườ ủ ố ề ể ề ượ ẩ ề ữ ng không h n ch ng do t y s ng đi u khi n ồ ồ C. 4 ạ B. Có s l D. Th
ư ế Câu 6: S tiêu hóa th c ăn ở ạ ổ d t ớ ướ ọ ượ ong di n ra nh th nào? ậ ộ ượ ỡ ế ế c tr n v i n ễ c b t và đ c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t ra ự ứ A. Th c ăn đ A. Di truy n đ C. Mang tính b m sinh và b n v ng ứ ộ enzim tiêu hóa xenlulôzơ ở ậ ỏ ể t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có vi sinh v t và c
ể ạ ứ c trong th c ăn ệ lên mi ng đ nhai kĩ l i ế B. Ti ụ ớ ướ ấ C. H p th b t n ượ ợ ứ c D. Th c ăn đ
ế ủ ố ớ Câu 7: Ý nào không đúng v i u th c a ng tiêu hóa so v i túi tiêu hóa? ớ ư ị
ị Ố ậ ộ ươ ứ ứ ớ c phân hóa thành các b ph n khác nhau t ng ng v i các ch c năng khác A. D ch tiêu hóa không b hòa loãng ượ B. ng tiêu hóa đ nhau ị
ượ c hòa loãng ữ ự ế ợ ơ ọ C. D ch tiêu hóa đ ọ D. Có s k t h p gi a tiêu hóa c h c và hóa h c
ứ ự ế ng nào?
ộ ớ
ộ ộ ướ Câu 8: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h ạ ộ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào Tiêu hóa ngo i bào
ạ ạ
ề
Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ế ợ ạ ạ ộ ạ ạ ộ ạ ộ ớ ộ ớ ế ợ Tiêu hóa n i bào ủ A. Tiêu hóa n i bào B. Tiêu hóa n i bào C. Tiêu hóa ngo i bào D. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ễ Tiêu hóa ngo i bào ế ợ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ớ ế ợ Tiêu hóa n i bào Tiêu hóa ngo i bào Trang 1/5 Mã đ thi 743
ự ậ ả ứ ủ ậ ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là
ả ứ trung tâm ph n ng.
ắ ố ế Câu 9: S c t ở ệ ụ A. di p l c a C. phitôcrôm.
2 trong n
ộ B. florigen. D. carôtenôit. ấ ở ướ ướ ượ i n c đ d c?
ấ ượ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ c
c tràn vào đ ấ ở ư cướ
ả 2 trong n ớ ự ổ ướ ổ ấ ạ c O ợ ấ ổ ướ c ổ ậ Câu 10: Vì sao đ ng v t có ph i không hô h p cướ ả ượ c CO A. Vì ph i không th i đ ẫ ườ B. Vì n ượ C. Vì ph i không h p thu đ D. Vì c u t o ph i không phù h p v i s hô h p trong n
ề
ưở ể ng dày lên chuy n hóa thành
ả ơ ệ ả ả ả ả ươ ể ạ ng ti n phát tán h t ả Câu 11: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ầ ụ A. Qu do b u nh y sinh tr ệ ạ ả B. Qu có vai trò b o v h t ạ ề C. Qu không h t đ u là qu đ n tính D. Qu có th là ph
ớ ả ứ ở ộ Ru t khoang? Câu 12: Ý nào không đúng v i c m ng ả ứ ở
ị ngượ ạ
B. C m ng D. Tiêu phí nhi u năng l ườ ộ ơ ể toàn b c th ượ ề ng ể ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? i bình th ở ế ạ ạ ớ ề ầ mao m ch l n h n huy t áp tĩnh m ch ạ ạ ơ ộ ệ ạ ậ
ồ ủ ự ể ạ ổ ị
4
+ và
cho cây? ự
: N2 + O2 + H2O NO3
+ H+
2 thành nit
3 ộ do và c ng sinh ấ ệ c th c hi n b i các vi khu n đ t ằ
A. Tiêu phí ít năng l ộ ơ ể C. Toàn b c th co l i khi b kích thích ở ườ Câu 13: Khi nói v tu n hoàn máu ng ế ơ ở (1) Huy t áp (2) Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo oxi h n máu trong đ ng m ch ấ (3) Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t (4) L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t áp A. 1 ạ ề C. 2 ậ ố ự B. 4 ể ề ạ ồ ơ ế D. 3 ấ NH Câu 14: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v ngu n chính cung c p hai d ng nit NO3 ơ ạ ự ệ ố ị ơ ơ ượ đ ẩ ở ở ơ ữ ơ ấ ượ ạ ỗ ụ i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón
ấ ử ồ ồ ơ ơ d ng NO ẩ ự ệ c th c hi n b i các nhóm vi khu n t ự ồ ả i các ngu n nit h u c trong đ t đ ườ ả ạ i tr l do con ng ạ trong nham th ch do núi l a phun
(1) S phóng đi n trong c n giông đã oxi hóa N (2) Quá trình c đ nh nit (3) Quá trình phân gi (4) Ngu n nit (5) Ngu n nit A. 5 C. 2 D. 4
ưở ộ
B. 3 ự ậ Câu 15: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kìm hãm sinh tr B. auxin, gibêrelin ữ A. êtilen, axit abxixic D. auxin, xitôkinin
ng là C. gibêrelin, êtilen ứ ệ ở ỉ ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Ở Câu 16: ậ ậ ưỡ ưỡ ế ẩ ng ng và các s n ph m bài ti
ả ể ế ể ậ ả t ọ ệ ầ ể A. V n chuy n dinh d ể t B. V n chuy n dinh d ấ ậ C. Tham gia vào quá trình v n chuy n khí trong hô h p ẩ D. V n chuy n các s n ph m bài ti
ạ ả ộ ộ i hành đ ng ẽ ữ ụ ề ẽ ụ ầ ộ ọ ỏ ụ ầ B. In v tế ế ề ầ A. Quen nh nờ ọ C. H c khôn ộ ạ ấ ở ự ậ ể ớ ặ ạ Câu 17: N u th m t hòn đá nh bên c nh con rùa, rùa s r t đ u và chân vào mai. L p l ứ ọ ậ đó nhi u l n thì rùa s không r t đ u vào mai n a. Đây là m t ví d v hình th c h c t p ầ D. H c ng m ệ ầ ủ ọ ụ ụ ả ầ th c v t, m t b n h c sinh đã làm thí nghi m theo đúng ướ ệ c vôi trong và các d ng c thí nghi m đ y đ .
ệ ệ ỉ ề ả ế ệ ả ầ ằ ẫ ệ ằ ố ị ế ả ư ử ụ c vôi trong b ng dung d ch xút thì k t qu thí nghi m cũng gi ng nh s d ng ướ n
ề ể Câu 18: Đ tìm hi u v quá trình hô h p ạ ậ quy trình v i 50g h t đ u đang n y m m, n ị ậ Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng? ế (1) Thí nghi m này ch thành công khi ti n hành trong đi u ki n không có ánh sáng ế ổ ạ ạ (2) N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì k t qu thí nghi m v n không thay đ i ướ ế (3) N u thay n c vôi trong ướ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 743
ị ẩ ụ (4) N c vôi trong b v n đ c là do hình thành CaCO 3 C. 3 B. 1 A. 2 D. 4
ưở ệ ượ ộ ề ứ ộ ng? ờ ở ng sau đây thu c v ng đ ng không sinh tr ổ
ồ ng th c ng c a ch i cây bàng ứ ở ủ ữ
ọ ậ
Câu 19: Có bao nhiêu hi n t ườ n vào bu i sáng (1) Hoa m i gi ở ổ (2) Khí kh ng đóng và m ủ ủ ệ ượ (3) Hi n t ạ ự (4) S đóng m c a lá cây trinh n khi có va ch m ạ i vào ban đêm (5) Lá cây h Đ u xòe ra vào ban ngày và khép l C. 2 A. 4 D. 1
ặ ủ
ộ
ộ ng b i và hình thành cây l ưỡ
ộ ưỡ ộ ng b i ộ ng b i ộ ơ ng b i và hình thành cây đ n b i
ắ ắ ắ ắ ễ ễ ễ ễ Câu 20: Đ c đi m c a bào t ộ ộ ộ ộ ộ ơ
ả ứ ể ờ
ố Câu 21: Ý nào không đúng v i s ti n hóa c a h th n kinh? ề ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng ỗ ạ d ng ng i
B. 3 ử ể là ể ưỡ A. mang b nhi m s c th l ể ơ B. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ể ưỡ C. mang b nhi m s c th l ộ ể ơ D. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i ủ ệ ầ ớ ự ế ầ ạ ượ ướ d ng chu i h ch ứ ủ ườ c kích thích c a môi tr ng
ướ ướ ướ ướ ạ ướ ạ ế ế ế ế ượ ả ả ng tăng l ạ ạ ng d ng l ả ứ ng ph n ng chính xác và thích ng tr ệ ế ng trong ph n x t ki m năng l ng ti
ượ ễ A. Ti n hóa theo h B. Ti n hóa theo h C. Ti n hóa theo h D. Ti n hóa theo h ề Câu 22: Đi u hòa ng ả
ồ ồ ộ ộ ồ ồ ả A. n ng đ FSH và LH gi m C. n ng đ testôstêrôn trong máu tăng cao
c âm tính di n ra trong quá trình sinh tinh trùng khi ộ B. n ng đ GnRH cao ộ D. n ng đ testôstêrôn trong máu gi m ạ ườ ồ ủ ả ạ ạ ộ ệ ạ i g m: I. Đ ng m ch; II. Tĩnh m ch; III. Mao m ch. Máu ch y trong
D. III I II C. I II III
ế ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là
ưở
ớ ng thành ưở ng thành
ưở
ầ ươ ự ớ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ươ B. II III I ể ủ ộ ể ặ ể ặ ể ặ ể ặ ng thành ư ớ ố ự ớ v i con tr ng t ưở v i con tr ậ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí khác v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí g n gi ng v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t ng t ng thành, nh ng khác
2 c n s tham gia tr c ti p c a NADPH
2
ể ợ ở ự ậ th c v t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ự ế ể ẩ ơ ả ế ể ạ c thì APG không đ c chuy n thành AlPG ượ ự ế ủ
ậ ượ ạ c t o ra t ướ ầ ự ừ CO
Câu 23: H m ch máu c a ng ề ệ ạ h m ch theo chi u: A. I III II ưở Câu 24: Sinh tr ợ ườ A. tr ợ ườ B. tr ợ ườ C. tr ợ ườ D. tr ề v sinh lí ề Câu 25: Khi nói v quá trình quang h p ủ (1) S n ph m c a pha sáng tham gia tr c ti p vào giai đo n chuy n hóa AlPG thành glucôz ả (2) N u không x y ra quang phân li n ạ (3) Giai đo n tái sinh ch t nh n CO (4) Trong quang h p, Oợ A. 3 C. 2 D. 4
ườ ặ Câu 26: Con đ ở ổ ể ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng
ỉ ằ ở ổ ề ặ ằ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng
ỏ ượ ỏ ề ỉ c đi u ch nh
ượ ằ ở ổ ỉ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ấ 2 đ B. 1 ơ ướ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ng thoát h i n ậ ố ớ ề ượ A. v n t c l n; không đ ậ ố ề ỉ B. v n t c nh ; đ ượ ậ ố C. v n t c nh ; không đ ề ậ ố ớ D. v n t c l n; đ ề ặ ể ề Câu 27: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m quá trình truy n tin qua xinap? ắ ể ụ ể ệ ầ ấ ấ ọ (1) Các ch t trung gian hóa h c (TGHH) g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh ề ế ồ r i lan truy n đi ti p ấ ắ ướ ế ỡ (2) Ca2+ làm cho các bóng ch a ch t TGHH g n vào màng tr ứ c, v ra và qua khe xinap đ n màng
sau
ầ ầ ế ướ ế màng sau đ n màng tr c 2+ đi vào trong chùy xinap
ế ừ (3) Xung th n kinh lan truy n liên ti p t (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca A. 3 ề ề B. 2 D. 4
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 743
ả ả ở ộ C. 1 ậ đ ng v t đa bào? Câu 28: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính
ơ ể ẹ ẽ ơ ể ớ c hình thành trên c th m s tách ra thành c th m i
ử
ượ ơ ể ớ phát sinh thành c th m i ụ ể
ụ ỡ ừ ơ ể ơ ể ớ c th phát tri n thành c th m i
ồ A. Ch i con sau khi đ B. Bào t ứ ơ ể ớ C. Tr ng không qua th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th m i ể ả D. M nh v n v t ự ể ướ ở c thân là Câu 29: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n ụ ướ ậ c)
ạ ẫ ấ c v i thành m ch d n
ữ
ự ẩ ủ ễ ự ự ự ử ướ ớ ử ướ c n ơ ướ c)
ướ ủ ố ứ ậ ộ A. L c đ y c a r (do quá trình h p th n ữ B. L c bám gi a các phân t n ế C. L c liên k t gi a các phân t ủ D. L c hút c a lá (do quá trình thoát h i n ớ ự i đây ở không đúng v i s tiêu hóa th c ăn trong các b ph n c a ng tiêu hóa Câu 30: Ý nào d ng ơ ọ ự ơ ọ ự
Ở ộ Ở ệ ơ ọ ự Ở ộ Ở ạ ơ ọ ự ọ ru t già có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ mi ng có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ ru t non có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ d dày có s tiêu hóa c h c và hóa h c i?ườ A. C. B. D.
ả ầ ượ ở t các bào quan Câu 31: Hô h p sáng x y ra l n l ể ể
ụ ạ ụ ạ ụ ạ ụ ạ ể ấ A. l c l p, lizôxôm, ti th ộ C. l c l p, b máy Gôngi, ti th
ươ ợ ụ ể ặ ả ng án nào B. l c l p, perôxixôm, ti th ể D. l c l p, ribôxôm, ti th ầ ề ủ ự không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao Câu 32: Ph miêlin? ố ề ng
ề ể ầ ộ ướ ỉ ng
ạ i các eo
ẫ ế ự ẫ ổ ề ừ i m t đi m gi a s i tr c thì xung th n kinh ch lan truy n theo m t h ấ ố i “nh y cóc” t A. D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ộ ạ B. N u kích thích t C. S thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t D. D n truy n theo l ủ ả ể ề ư ủ ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ự ậ 3? ượ ữ ợ ụ ỉ ả eo Ranvie này sang eo Ranvie khác ể Câu 33: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v u đi m c a th c v t C ợ ơ ướ ơ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n
ệ ớ ậ ng
ộ ơ ườ (1) C ng đ quang h p cao h n ấ ầ ướ (2) Nhu c u n ơ ấ (3) Năng su t cao h n ề ữ (4) Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th B. 3 A. 2 D. 4
ờ ệ ườ C. 1 t khi tr i rét thì sinh tr ng và phát tri n b nh h ng?
ưở ạ ị ả ưở ể ố ng đ ch ng rét
ả
ố ớ ộ Câu 34: Vì sao đ i v i đ ng v t h ng nhi ể ể ể ể ơ ể ơ ể ả ơ ể ơ ể ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ậ ằ ự ự ự ự ề ả ả ạ ụ ế ượ ể ượ t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th tăng, t o nhi u năng l t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n tăng t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th , sinh s n gi m t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, làm h n ch tiêu th năng l ng
A. Vì nhi B. Vì nhi C. Vì nhi D. Vì nhi Ứ ớ ướ ở ặ ộ ng đ ng
ơ ả ướ ớ ự ng
2
ự ậ ề ị ế ướ bào ng ộ Câu 35: ng đ ng khác c b n v i h ộ A. Có s v n đ ng vô h C. Có nhi u tác nhân kích thích ể đ c đi m nào? i s phân chia t B. Không liên quan t D. Tác nhân kích thích không đ nh h ủ ợ ế không có trong pha sáng c a quang h p? Câu 36: Có bao nhiêu di n bi n sau đây ả ạ i phóng oxi
ổ ạ ệ ụ ự ế ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích)
ễ (1) Quá trình t o thành ATP, NADPH và gi (2) Quá trình kh COử cướ (3) Quá trình quang phân li n ủ (4) S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t B. 1 A. 4 D. 3
ắ ạ ạ ể Câu 37: Hai bào quan c a t A. S c l p và b ch l p ệ ủ ế ượ ụ bào làm nhi m v chuy n hóa năng l ạ ắ ạ ể ạ B. Ti th và s c l p ủ ể ề ộ ụ ạ D. Ti th và l c l p ườ ở ườ ng ng? i bình th C. 2 ể ng là ạ C. Ti th và b ch l p Câu 38: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v đ pH c a máu
ộ ạ ộ ả ề ộ
2 trong máu s làm gi m đ pH
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 743
ủ ơ ể ậ ộ ẽ ả ả ộ ể ộ (1) Đ pH trung bình dao đ ng trong kho ng 5,0 – 6,0 ậ ộ (2) Ho t đ ng c a th n có vai trò trong đi u hòa đ pH ạ ộ (3) Khi c th v n đ ng m nh luôn làm tăng đ pH ồ (4) Gi m n ng đ CO
A. 2 C. 4 B. 3 ể ể D. 1 ự ậ Câu 39: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m c a hoocmôn th c v t? ở ộ ơ m t n i nh ng gây ph n ng ủ m t n i khác trong cây ể ạ ỗ ề ặ ả ứ ở ộ ơ c v n chuy n theo m ch g ư ỉ ượ ậ ữ ớ ồ ộ ấ ế ạ ơ ể
ậ ậ
C. 3 D. 2
ượ ả ở ơ B. 1 c s n sinh ra strôgen đ ượ ạ (1) Đ c t o ra (2) Trong cây, hoocmôn ch đ ổ ấ (3) V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th ở ộ ớ (4) Tính chuyên hóa cao h n so v i hoocmôn đ ng v t b c cao A. 4 Câu 40: ứ ồ ế B. tuy n giáp C. bu ng tr ng D. tinh hoàn Ơ ế A. tuy n yên
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 743
Ế H T