Ỳ
Ầ
Ọ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
NG THPT YÊN L C 2
TR
ồ
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Ố Ề Đ THI MÔN HÓA KH I 11 ờ Th i gian làm bài 50 phút. ề Đ thi g m 03 trang. ———————
ề Mã đ thi 132
ế
ủ ử ố c a các ng
t nguyên t
uyên t
kh i
:ố
ọ H , tên thí sinh:.......................................................................... ố S báo danh:............................................................................... Cho bi H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; P=31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
A. Toluen.
ọ Câu 41: Isopropylbenzen còn g i là : B. Cumen. ́ ̀ ́
D. Xilen. ̀
̀ ́ ượ ượ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̉ ̣ ̣ ng ng la 1: 2 : 3. T A co thê điêu chê B hoăc C băng môt phan ng. C không lam mât mau n ́ ư ̀ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ự t la 92,3% va 7,7%, ti lê khôi l ́ ượ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ng) lân l ́ ̉ ư ́ ươ c vôi trong d . Khôi l ượ ng mol ́ ́ ươ c brom. Đôt 0,1 ̀ ng binh tăng hoăc giam
C. Stiren. ̃ ́ ư ơ Câu 42: A, B, C la ba chât h u c co %C, %H (theo khôi l ́ ươ t mol B rôi dân toan bô san phâm chay qua binh đ ng dung dich n bao nhiêu gam ?
̉ ̉
A. Tăng 21,2 gam.
B. Tăng 40 gam.
C. Giam 18,8 gam.
D. Giam 21,2 gam.
X < MY). ỗ 2 b ng 9,25. D n h n h p B qua dung ứ Công th c phân
ồ ồ ợ ờ ỗ ộ ượ ỗ ế ế 2 và 0,25 mol hai ankin X, Y k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng(M ớ ẳ ợ ẫ ố ỉ c h n h p B có t kh i so v i H ư ả ợ ố ượ ằ ả ứ ng brom tham gia ph n ng là 40 gam.
Câu 43: H n h p khí A g m 0,5 mol H ớ Nung A m t th i gian v i xúc tác Ni thu đ ả ứ ị d ch brom d , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ử ủ t
c a Y là A. C2H2.
B. C3H4 .
C. C4H6.
D. C3H6.
ề ơ ứ ủ ng. Công th c c a ancol là : ứ Câu 44: M t ancol no đ n ch c có %H = 13,04% v kh i l
ộ A. CH2=CHCH2OH.
B. CH3OH.
ố ượ C. C2H5OH.
D. C6H5CH2OH.
ấ ữ ơ ợ ị trong h p ch t h u c là gì ?
Câu 45: Nguyên t c chung c a phép phân tích đ nh tính các nguyên t
ố ệ
ể ễ ậ ế C, H, N thành các ch t vô c đ n gi n d nh n bi t.
ấ ữ ơ ể ệ
ố ộ ướ ạ i d ng mu i than. ơ ơ ả ấ ủ có mùi c a tóc cháy. ơ ướ ơ ướ ạ ố ố ệ i d ng h i n c. ắ ủ ấ ữ ơ ể A. Đ t cháy ch t h u c đ phát hi n cacbon d ố B. Chuy n hóa các nguyên t ợ C. Đ t cháy h p ch t h u c đ phát hi n nit ấ ữ ơ ể D. Đ t cháy ch t h u c đ phát hi n hiđro d
3,
ả ứ ứ ơ ổ ợ ệ ộ oC và 10 atm. Sau ph n ng t ng h p NH và 10 lít hiđro t đ 0 ấ ế ằ ả ứ
Câu 46: Trong m t bình kín ch a 10 lít nit ạ ư l
nhi t r ng có 60% hiđro tham gia ph n ng, áp su t trong bình sau ph n ng là : ộ ề oC. Bi
i đ a bình v 0 A. 10 atm.
B. 8 atm.
D. 8,5 atm.
ở ả ứ C. 9 atm.
ỗ ồ ố ỷ ỗ 2 là 13,2. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n kh i so v i H ư ớ ố ượ ợ ẫ ả ẩ ị
Câu 47: H n h p Y g m metan, etylen,và propin có t ợ h p Y sau đó d n s n ph m cháy vào dung d ch NaOH d thì kh il
ố ng bình tăng thêm m gam. ị ủ Giá tr c a m là:
A. 16,88gam.
B. 17,56gam.
D. 17,72 gam.
C. 18,64 gam.
ố ườ ố ườ ng s c ch ng b nh, ch ng rét và ch u h n cho cây ng
ệ ượ ng.
Câu 48: Mu n tăng c A. phân đ m.ạ
ố ứ B. phân vi l i ta dùng D. phân kali. ạ ị C. phân lân.
ầ ượ ậ
Câu 49: Các ancol (CH3)2CHOH ; CH3CH2OH ; (CH3)3COH có b c ancol l n l
A. 2, 1, 3.
B. 2, 3, 1.
C. 1, 3, 2.
t là : D. 1, 2, 3.
ấ ữ ơ ộ ợ ề ồ ố ượ ứ ử ủ ng. Công th c phân t c a A là :
Câu 50: M t h p ch t h u c A g m C, H, O có 50% oxi v kh i l B. CH4O.
A. CH2O2.
C. CH2O.
D. C3H4O.
3)2 và 0,1 mol Fe3O4 tan h t trong dung d ch ch a 1,025 mol H
ợ ứ ứ ế ị ượ ỗ ợ ộ ố ủ ớ ế ủ ả ứ ố ế ư ả ỗ 2SO4. Câu 51: Cho m gam h n h p X ch a Al, Fe(NO ả ứ ồ c 5,04 lít (đktc) h n h p khí Y g m hai khí trong đó có m t khí hóa nâu ngoài không khí và Sau ph n ng thu đ ỉ ứ ị ế ỷ 2 là 31/3. Cho BaCl2 vào Z sau khi các kh i c a Y so v i H dung d ch Z ch ch a các mu i sunfat trung hòa. Bi t t ị ủ ế ượ ả ứ t các ph n ng hoàn toàn. Giá tr c a c x gam k t t a. Bi 3 d vào thì thu đ ph n ng x y ra xong cho ti p AgNO ổ t ng x + m là : ề Trang 1/4 Mã đ thi 132
A. 585,0
B. 389,175
C. 628,2
D. 406,8
4 và khí C2H4 ?
ấ ể ệ ươ t nh t đ phân bi t khí CH
Câu 52: Ph
2 tham gia ph n ng cháy.
ự ự ả ứ
ượ ị ủ ấ ợ ng c a các h p ch t. ố ng pháp nào sau đây là t ổ ủ ướ c brom. A. S thay đ i màu c a n ỉ ệ ề ể B. D a vào t l v th tích khí O ố ượ ng riêng. C. So sánh kh i l ầ D. Phân tích thành ph n đ nh l
2 (đktc), thu đ
2 và
ấ ữ ơ ơ ứ ầ ố ượ c CO ằ ộ ợ CTĐGN c a X là :
Câu 53: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam m t h p ch t h u c đ n ch c X c n 8,96 lít khí O H2O có s mol b ng nhau.
ố A. C2H4O. ủ B. C3H6O.
C. C4H8O.
D. C5H10O.
ệ ộ ấ
Câu 54: Trong các ch t dấ ư i đây, ch t nào có nhi
A. Metan.
ớ ấ B. Propan. ấ t đ sôi th p nh t ? C. Butan.
D. Etan.
Câu 55: Sođa là mu iố
A. NaHCO3.
B. Na2CO3. ̃
D. NH4HCO3. ́
́ ́ ́ ̉ ư ̀ ư
C. (NH4)2CO3. ́ ượ ươ c d i 17,6 gam CO
̉ 2. Biêt 1 mol X phan ng v a đu ́ ́ ́ ̣ ơ ́ ư ̣ ̣
Câu 56: Khi đôt chay 0,05 mol X (dân xuât benzen) thu đ ̀ ́ ơ v i 1 mol NaOH hoăc v i 2 mol Na. X co công th c câu tao thu gon la : A. C6H4(OH)2.
́ C. CH3–O–C6H4–OH.
B. CH3–C6H4–OH.
D. HO–C6H4–CH2–OH.
ượ ụ ớ c 1,12 lít ư 3 loãng d . Sau p/ khí N2 duy nh tấ và dd X. Cho thu đ ấ ụ ớ ị ủ
Câu 57: Cho m gam Mg tác d ng v i dd HNO X tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu thêm 1,12 lít
ư khí làm xanh gi y qu m.
A. Đáp án khác
B. 12 gam
ỳ ẩ Tìm giá tr c a m? D. 14,4 gam
C. 10,8 gam
ư ị ủ ị c dung d ch A và V lít khí NO. Giá tr c a V là:
Câu 58: Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ
A. 4,48.
B. 6,72.
D. 2,24.
ượ C. 3,36.
ứ ử ử ố ồ có s đ ng phân là : ơ Câu 59: Ancol no, đ n ch c có 10 nguyên t
A. 3.
B. 5.
D. 2.
H trong phân t C. 4.
ọ ủ
Câu 60: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (C
5H8)n (n ≥ 2) là : D. tecpen.
ứ C. anlen.
A. ankađien.
B. cao su.
2 va 2 gam H
́ ́ ̀ ề ̣ c CO ́ 2O. Măt khac 2,7 gam A ̀ ươ ng) đ ́ ́ ư ượ ̣ ̣ ̉ ̣
Câu 61: Đôt chay 2 gam hiđrocacbon A (khi trong đi u ki n th tac dung v i dung dich AgNO
́ ượ ệ ̀ c m gam kêt tua. Gia tri m la :
3/NH3 d đ B. 7,35 gam.
́ ơ A. 8,05 gam. ́ C. 16,1 gam.
D. 24 gam.
2/ Pb/PbCO3, t0 )
2O/H2SO4, t0 )
→ → Y ( + H Z.→
ầ ượ
ể Câu 62: Cho dãy chuy n hóa sau: X ( + H CaC2 ( + H2O ) ọ ủ t là: Tên g i c a X và Z l n l A. etan và etanal C. axetilen và ancol etylic.
B. etilen và ancol etylic. D. axetilen và etylen glicol.
ấ
(II) CH3(cid:0) CH2(cid:0) OH (IV) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) O(cid:0) CH3 (VI) CH3(cid:0) OH
ấ ồ ủ
Câu 63: Cho các ch t sau đây : (I) CH3(cid:0) CH(OH)(cid:0) CH3 (III) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) OH (V) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) OH ẳ Các ch t đ ng đ ng c a nhau là : A. I, II và VI.
B. I, II, III, IV.
C. II, III,V và VI.
D. I, III và IV.
ậ ể ồ ạ ồ ờ ị i đ ng th i trong cùng m t dung d ch ?
Câu 64: T p h p các ion nào sau đây có th t n t ; SO4 2. ; OH.
.
ợ A. Fe2+ ; NH4 + ; NO3 + ; Na+; HCO3 C. NH4 ộ B. Na+; Fe2+ ; H+ ; NO3 . ; K+ ; OH ; NO3 D. Cu2+
ị ừ ế ộ ớ ị ộ 2CO3, NaOH, AlCl3, HCl, NaHSO4. N u tr n các dung d ch v i nhau t ng đôi m t ề ẩ ả
Câu 65: Cho các dung d ch: Na ả ứ ấ thì có nhi u nh t bao nhiêu ph n ng có s n ph m là ch t khí? B. 2.
ấ C. 1.
A. 3.
D. 4.
ấ ướ ướ i đây c ? không phân li ra ion khi hòa tan trong n
Câu 66: Ch t nào d
ề Trang 2/4 Mã đ thi 132
A. HClO3.
B. Ba(OH)2.
C. MgCl2.
ố ồ ầ
D. C6H12O6 (glucoz ).ơ ể
g m 40,68% C ; 54,24% O. Đ trung hòa 0,05 mol A c n 100 ml ị ữ ơ Câu 67: Axit h u c A có thành ph n nguyên t dung d ch NaOH 1M. ầ ủ CTCT c a A là :
A. HOOC–CH2–COOH. C. HOOC–CH(CH3)–CH2–COOH.
B. HOOC–COOH. D. HOOC–CH2–CH2–COOH.
ằ ị ướ ể ượ ể ớ ị c đ đ c dung d ch m i có pH = 8. Th tích n ướ c
Câu 68: Pha loãng dung d ch 1 lít NaOH có pH = 9 b ng n ầ c n dùng là ? A. 9 lít.
B. 4 lít.
C. 10 lít.
D. 5 lít.
ấ (1) CH3–CH2–OH (2) C6H5–OH (3) HO–C6H4–NO2
ậ
ấ ề ấ ề ả ả ơ ở ề ệ ườ đi u ki n th ng.
ả ứ ộ ủ ế ề ầ linh đ ng c a H đ c s p x p theo chi u tăng d n (1) < (2) < (3).
Câu 69: Cho 3 ch t sau : không đúng ? Nh n xét nào sau đây ộ A. C ba ch t đ u có H linh đ ng. ớ B. C ba ch t đ u ph n ng v i baz ấ ấ C. Ch t (3) có H linh đ ng nh t. ượ ắ ộ ứ ự D. Th t
ợ
ươ ứ
ớ
2H5OH và C4H9OH (t
ỷ ệ l
mol t
ng ng là 3:2) v i H
2SO4 đ c
140
oC thu
ủ
ế
ệ
ặ ở ị ủ
Câu 70: Đun 1 mol h n h p C ấ ượ đ
ỗ t hi u su t ph n ng c a C
c m gam ete, bi
2H5OH là 60% và c a Củ
4H9OH là 40%. Giá tr c a m là
A. 24,48 gam.
C. 19,04 gam.
D. 23,72 gam.
ả ứ B. 28,4 gam.
ơ ơ ề ặ ọ ạ ộ khá tr v m t ho t đ ng hóa h c là do
Câu 71:
nhi ử Ở ệ ộ ườ t đ th ơ ề ơ có bán kính nguyên t
nit ộ ấ ơ ử ơ ử ỏ nh . ự ng, nit ế có liên k t ba khá b n. ệ ớ có đ âm đi n l n nh t trong nhóm. nit không phân c c.
A. phân t C. nit
B. nit D. phân t
Câu 72: Cho các ch t :ấ (1) CH3–COOH ; (2) CH2Cl–COOH ; (3) CH2F–COOH ầ
ủ ế ắ tăng d n tính axit c a các ch t là :
Dãy s p x p đúng theo th t A. (2) < (1) < (3). ứ ự B. (3) < (2) < (1). ấ C. (2) < (3) < (1).
D. (1) < (2) < (3).
2SO4.
ữ ạ ạ i ta th ườ ng dùng cát (SiO ằ ạ ạ 2) làm khuôn đúc kim lo i. Đ làm s ch hoàn toàn nh ng h t cát bám trên ể
ể ườ Câu 73: Ng ề ặ ậ ụ ị b m t v t d ng làm b ng kim lo i có th dùng dung d ch nào sau đây ? ị ị B. Dung d ch HF. ị D. Dung d ch HCl.
A. Dung d ch NaOH loãng. C. Dung d ch Hị
́ ́ư ử là C
Câu 74: Co bao nhiêu xeton co công th c phân t
́ B. 2.
A. 1.
5H10O ? C. 3.
D. 4.
ế ơ ố ổ ộ ử CH
Câu 75: T ng s liên k t đ n trong m t phân t
B. 3.
A. 1.
4 là : C. 4
D. 2
ệ ượ ả ứ ế ằ ề c đi u ch b ng ph n ng :
Câu 76: Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đ
3CaSO4(cid:0) + 2H3PO4
5CaSO4(cid:0) + 3H3PO4 + HF(cid:0) 3H3PO4 + 5NO(cid:0)
A. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 (cid:0) B. P2O5 + 3H2O (cid:0) 2H3PO4 C. Ca5F(PO4)3 + 5H2SO4 (cid:0) D. 3P + 5HNO3 + 2H2O (cid:0)
2 (đktc). Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 2,016 lít O
2 (đktc), thu đ
ế ớ ả ứ ồ ượ ượ ầ ố ợ 3 thu đ ị ủ ỗ Câu 77: H n h p X g m axit fomic, axit acrylic, axit oxalic và axit axetic. Cho m gam X ph n ng h t v i dung ị d ch NaHCO c 4,84 gam c 1,344 lít CO CO2 và a gam H2O. Giá tr c a a là:
A. 1,8.
B. 1,62.
C. 1,44
D. 3,6.
ỗ ể ượ ể ở c ba th tích h n h p Y (các th tích khí đo cùng ộ ể ố ủ ệ ộ ớ ằ ứ
Câu 78: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ ệ ề đi u ki n nhi A. C6H14.
2 b ng 12. Công th c phân t C. C5H12.
ỉ ấ t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i H B. C4H10.
ử
ồ
ệ ộ
ườ
nhi
t đ cao, ng
i ta
ỗ ợ
ỗ
c 40 gam h n h p ch t r n X và 13,2 gam khí CO
ợ ử ủ c a X là : D. C3H8. ằ ở 3O4; Fe2O3 b ng khí CO ị ủ 2. Giá tr c a m là
ợ Câu 79: Kh m gam h n h p A g m các oxit CuO; Fe ấ ắ thu đ B. 4,8 g
ượ A. 48,0 g
C. 40,8 g
D. 44,8 g
ề Trang 3/4 Mã đ thi 132
3
2
2
3
- - - -
- có tên là :
Câu 80: Ankan
3
CH CH CH CH CH | CH CH | CH
3
A. 3 isopropylpentan. C. 3etyl2metylpentan.
B. 2metyl3etylpentan. D. 3etyl4metylpentan.
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ thi 132