Ỳ
Ầ
Ọ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
NG THPT YÊN L C 2
TR
ồ
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Ố Ề Đ THI MÔN HÓA KH I 11 ờ Th i gian làm bài 50 phút. ề Đ thi g m 03 trang. ———————
ề Mã đ thi 209
ế
ủ ử ố c a các ng
t nguyên t
uyên t
kh i
:ố
ọ H , tên thí sinh:.......................................................................... ố S báo danh:............................................................................... Cho bi H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; P=31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
ậ ế ế
Câu 41: Theo thuy t Arêniut, k t lu n nào sao đây là đúng ? ướ
c là axit.
ấ ấ ấ ử ử ầ ầ
+ trong n ơ có nhóm OH là baz . có hiđro là axit. t ph i có nhóm OH trong thành ph n phân t
ộ ợ ộ ợ ộ ợ ộ ế ầ ấ ả ơ ử . ả A. M t h p ch t có kh năng phân li ra cation H B. M t h p ch t trong thành ph n phân t C. M t h p ch t trong thành ph n phân t D. M t baz không nh t thi
ộ ố ể ạ ể
Câu 42: Đ t o đ x p cho m t s lo i bánh có th dùng mu i nào sau đây?
ộ ố ạ B. CaCO3. ố C. NaCl.
A. (NH4)2SO4.
D. NH4HCO3.
X < MY). ỗ 2 b ng 9,25. D n h n h p B qua dung ứ Công th c phân
ồ ồ ợ ờ ỗ ộ ế ế 2 và 0,25 mol hai ankin X, Y k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng(M ớ ượ ỗ ẳ ợ ẫ ố ỉ c h n h p B có t kh i so v i H ư ả ợ ố ượ ằ ả ứ ng brom tham gia ph n ng là 40 gam.
Câu 43: H n h p khí A g m 0,5 mol H ớ Nung A m t th i gian v i xúc tác Ni thu đ ả ứ ị d ch brom d , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ử ủ t
C. C2H2.
D. C3H6.
c a Y là A. C4H6.
B. C3H4 .
ư ị c dung d ch A và 6,72 lít khí NO ị ủ 2. Giá tr c a m là
Câu 44: Hòa tan hoàn toàn m gam Al vào HNO3 d , thu đ
ượ C. 8,1.
D. 2,7.
A. 5,4.
B. 27.
ọ ủ
Câu 45: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (C
5H8)n (n ≥ 2) là : D. cao su.
ứ C. anlen.
A. ankađien.
B. tecpen.
ỗ ồ ố ỷ ỗ 2 là 13,2. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n kh i so v i H ư ớ ố ượ ợ ẫ ả ẩ ị
Câu 46: H n h p Y g m metan, etylen,và propin có t ợ h p Y sau đó d n s n ph m cháy vào dung d ch NaOH d thì kh il
ố ng bình tăng thêm m gam. ị ủ Giá tr c a m là:
A. 16,88gam.
B. 17,56gam.
C. 18,64 gam.
́ ̀ ́ ̀ ́
D. 17,72 gam. ̀
ượ ượ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̉ ̣ ̣ ́ ư ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ng ng la 1: 2 : 3. T A co thê điêu chê B hoăc C băng môt phan ng. C không lam mât mau n ự t la 92,3% va 7,7%, ti lê khôi l ́ ượ ư ị ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ng) lân l ́ ̉ ư ́ ươ c vôi trong d .Khôi l ượ ng mol ́ ́ ươ c brom. Đôt 0,1 ̣ ng dung d ch tăng hoăc ̉ ̉ ̉ ́ ̃ ư ơ Câu 47: A, B, C la ba chât h u c co %C, %H (theo khôi l ́ ươ t mol B rôi dân toan bô san phâm chay qua binh đ ng dung dich n giam bao nhiêu gam ? A. tăng 40 gam.
B. Tăng 21,2 gam.
C. giam 18,8 gam.
D. giam 21,2 gam.
ậ Câu 48: B c ancol c a A. B c 3.ậ ủ 2metylbutan2ol là : B. B c 2.ậ
C. B c 1.ậ
D. B c 4.ậ Câu 49: Cho các ch t :ấ (1) CH3–CH2–COOH ; (2) CH2=CH–COOH ; (3) CH(cid:0) C–COOH.
ắ ế ầ ủ tăng d n tính axit c a các ch t là :
Dãy s p x p đúng theo th t A. (1) < (3) < (2). ứ ự B. (3) < (1) < (2).
D. (2) < (3) < (1).
ấ C. (1) < (2) < (3). ắ
ụ
ả
ẩ
ớ
ị
Câu 50: Khi cho but1en tác d ng v i dung d ch HBr, theo quy t c Maccopnhicop s n ph m nào sau đây ẩ là s n ph m chính ?
ả A. CH3CH2CHBrCH2Br. C. CH3CH2CH2CH2Br
B. CH2BrCH2CH2CH2Br D. CH3CH2CHBrCH3
2, sinh ra khi lên men m gam tinh b t vào n ng X gi m đi so v i kh i l
ề ế ừ ươ ệ ấ ộ ằ tinh b t b ng ph ấ ướ ượ ụ ị c đi u ch t ng CO ố ượ ố ượ ả ớ ộ ướ ị ủ ầ ộ ớ ng pháp lên men v i hi u su t toàn b quá trình là ế c 330 gam k t c vôi trong, thu đ c vôi trong ban đ u là 132 gam. Giá tr c a m ng n t kh i l ượ Câu 51: Ancol etylic đ ộ ượ 90%, H p th toàn b l ế ủ t a và dung d ch X. Bi là : ề Trang 1/4 Mã đ thi 209
A. 405.
B. 324.
C. 486.
D. 297
=
n
: n
4 : 3
2 (đktc). Bi
CO
H O 2
2
ấ ữ ơ ầ ố t ế . CTPT c a Xủ
Câu 52: Đ t cháy hoàn toàn 7,6 gam ch t h u c X c n 8,96 lít O là :
A. C3H8O.
B. C3H8.
C. C3H8O3.
D. C3H8O2.
ấ
Câu 53: Cho các ch t sau :
C3H8 (II) nC4H10 (III) nC5H12 (IV)
ầ t đ sôi tăng d n theo dãy là :
C2H6 (I) ệ ộ Nhi A. (I) < (II) < (III) < (IV). C. (III) < (IV) < (II) < (I).
B. (III) < (IV) < (II) < (I). D. (I) < (II) < (IV) < (III).
2 và N2 (t l ề
ự ữ ượ ỗ ợ mol 4 : 1), trong bình kín có xúc tác, thu đ c h n h p khí có áp ả ứ ầ ỉ ệ ệ ả ứ ệ ệ Câu 54: Th c hi n ph n ng gi a H ớ su t gi m 9% so v i ban đ u (trong cùng đi u ki n). Hi u su t ph n ng là :
B. 20%.
D. 27%.
ấ C. 25%. ấ ả A. 22,5%.
ư ộ ộ ượ ư ạ ụ ấ ớ ộ ả ứ
Câu 55: Hòa tan hoàn toàn m gam b t kim lo i nhôm vào m t l ng dd axit nitric loãng d , có 0,03 mol khí N 2 ợ duy nh tấ thoát ra. L y dd thu đ ượ c cho tác d ng v i lu ng d dd NaOH, đun nóng, có 672 ml m t khí (đktc) có ị ố ủ ả mùi khai thoát ra. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Tr s c a m là: C. 4,32 gam B. 4,86 gam
A. 3,24 gam
D. 3,51 gam
2. CTCT c a X là :
ữ ơ ủ ố i 6 mol CO Đ t cháy 1 mol X thu đ ộ Câu 56: CTĐGN c a m t axit h u c X là CHO. ế
ủ ả A. K t qu khác. C. CH2=CHCOOH. ượ ướ c d B. HOOCCH=CHCOOH. D. CH3COOH.
3 0,01M và dung d ch NaOH 0,03M thì thu đ
ủ ữ ể ằ ộ ị ị ượ c ị
Câu 57: Khi tr n nh ng th tích b ng nhau c a dung d ch HNO dung d ch có giá tr pH là :
ị A. 13.
C. 12.
D. 9.
B. 12,30.
8H10O ?
́ ́ ư
Câu 58: Co bao nhiêu ancol th m, công th c C
A. 5.
C. 7.
D. 8.
ơ B. 6.
ể t h p ch t h u có có ch a hiđro hay không, ta có th :
Câu 59: Mu n bi
2SO4 đ c.ặ
ấ ữ ụ ứ ị ế ợ ố ấ ữ ơ
ướ
ợ ợ ẩ ẩ c vôi trong. 4 khan.
ớ ấ ữ ơ ằ ấ ữ ơ ằ ạ ấ ữ ơ ấ ố
A. cho ch t h u c tác d ng v i dung d ch H ả B. oxi hóa h p ch t h u c b ng CuO, sau đó cho s n ph m đi qua n ả C. oxi hóa h p ch t h u c b ng CuO, sau đó cho s n ph m đi qua CuSO D. đ t ch t h u c xem có t o ch t bã đen hay không.
ử
ầ
ụ
ằ
ớ
có ph n trăm kh i l ế
ố ượ ượ
ủ
ẫ
ấ
ồ
ỉ
ề
ệ
s mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ
ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng v i clo c 2 d n xu t monoclo đ ng phân c a nhau.
Câu 60: Khi cho ankan X (trong phân t ỉ ệ ố theo t l ủ Tên c a X là:
A. 3metylpentan.
C. butan
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́
D. 2,3đimetylbutan. ử
10H18O chung đêu co trong tinh dâu bac ha. Biêt phân t ́
̣ metol không co nôi đôi, ̀ ̀ ́ ́ ̀
B. 2metylpropan. ́ ̀
ử ̣ ̣
Câu 61: Metol C10H20O va menton C con phân t
́ menton co 1 nôi đôi. Vây kêt luân nao sau đây la đung ? ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣
̣ ̣
́ ́ ̀ ̣
́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ở A. Metol co câu tao vong, menton co câu tao mach h . ́ ̀ ở B. Metol va menton đêu co câu tao mach h . ́ ̀ C. Metol va menton đêu co câu tao vong. ́ ở D. Metol co câu tao mach h , menton co câu tao vong.
ệ ả ứ ấ t etan và eten, dùng ph n ng nào là thu n ti n nh t ?
ớ ớ ư c brom.
ể Câu 62: Đ phân bi ả ứ ả ứ ợ ớ ậ ả ứ ả ứ ộ ố ệ B. Ph n ng c ng v i n D. Ph n ng đ t cháy. ệ ề đúng.
A. Ph n ng trùng h p. ộ C. Ph n ng c ng v i hiđro. ọ Câu 63: Hãy ch n các m nh đ
2, H2CO3, các mu iố
ứ ề ấ ợ ợ ấ ữ ơ ấ ả ợ ừ ộ ố ư ứ ấ ợ ơ ấ ữ ơ 1. T t c các h p ch t ch a cacbon đ u là h p ch t h u c . ỏ ấ 2. H p ch t h u c là h p ch t ch a cacbon tr m t s nh là h p ch t vô c nh CO, CO ủ ạ ợ cacbonat và hiđrocacbonat, xianua c a kim lo i và amoni. ễ ơ ướ c. ấ ữ ơ ề ấ ợ ợ ơ ấ ấ ữ ơ ễ ng h p ch t vô c nhi u h n h p ch t h u c vì có r t nhi u nguyên t ấ ấ ữ ơ ề ả ế ộ ố ợ ễ ị ệ ị ơ ố ạ t o thành ch t vô c . ướ ủ ợ 3. H p ch t h u c d bay h i, d tan trong n ơ ố ượ 4. S l ấ 5. Đa s h p ch t h u c có b n ch t liên k t c ng hóa tr nên d b nhi t phan h y và ít tan trong n c.
ề Trang 2/4 Mã đ thi 209
ố ộ
ấ ữ ơ ườ
ả ứ
ủ
ấ
ậ
ấ C. 1,2,3,5
ả ng r t ch m nên ph i dùng ch t xúc tác. D. 2,4,5
6. T c đ ph n ng c a các h p ch t h u c th A. 2,5,6
4.
ấ ớ ớ ớ ớ
ợ B. 2,4,5,6 ả ủ không ph i c a benzen ? 2 (to, Fe). O3 (đ)/H2SO4 (đ).
ị 2 (as).
Câu 64: Tính ch t nào ụ A. Tác d ng v i Br ụ C. Tác d ng v i HN
ụ B. Tác d ng v i dung d ch KMnO ụ D. Tác d ng v i Cl
ồ ạ ị ộ
Câu 65: Các ion nào sau không thể cùng t n t
2, Cl– . 3.
+, OH–, PO4
. A. Ca2+, Al3+, Cl–, HSO4 2. , SO4 C. Na+, Mg2+, NO3
i trong m t dung d ch ? B. Cu2+, Fe3+, SO4 D. K+, NH4
ấ ả ấ ố ả Câu 66: Trong các ch t: stiren, axit acrylic, axit axetic, vinylaxetilen và butan, s ch t có kh năng tham gia ph n ứ ng c ng hiđro (xúc tác Ni, đun nóng) là
ộ A. 4.
B. 2.
D. 3.
C. 5.
ố ượ ứ ứ ủ ng c a oxi là 50%. Công th c c a ancol là : ơ Câu 67: M t ancol no đ n ch c có % v kh i l
ộ A. CH2=CHCH2OH. ề B. C3H7OH.
D. C6H5CH2OH.
ủ C. CH3OH.
ứ
Câu 68: Phenol có công th c là:
A. C6H5CH2OH.
B. C6H5OH.
C. CH3C6H4OH
D. C6H4 (OH)2
3)2 và 0,1 mol Fe3O4 tan h t trong dung d ch ch a 1,025 mol H
ợ ứ ứ ế ị ượ ỗ ộ ợ ố ủ ớ ế ủ ả ứ ố ế ư ả
ỗ 2SO4. Câu 69: Cho m gam h n h p X ch a Al, Fe(NO ả ứ ồ c 5,04 lít (đktc) h n h p khí Y g m hai khí trong đó có m t khí hóa nâu ngoài không khí và Sau ph n ng thu đ ỉ ứ ị ế ỷ 2 là 31/3. Cho BaCl2 vào Z sau khi các kh i c a Y so v i H dung d ch Z ch ch a các mu i sunfat trung hòa. Bi t t ị ủ ế ượ ả ứ t các ph n ng hoàn toàn. Giá tr c a c x gam k t t a. Bi 3 d vào thì thu đ ph n ng x y ra xong cho ti p AgNO ổ t ng x + m là : A. 585,0
D. 389,175
C. 406,8
B. 628,2
ể ấ ấ ớ Câu 70: Khi có s m ch p khí quy n sinh ra ch t :
.ơ
B. Oxit cacbon D. Không có khí gì sinh ra
̀ ́ ́
A. N c.ướ C. Oxit nit ́
5H10O co kha năng tham gia phan ng trang g
́ ̉ ư ươ ̣ ̉ ng ?
Câu 71: Co bao nhiêu đông phân câu tao C
A. 2.
B. 4.
C. 5.
́ D. 3.
ố ổ ế ở ỏ ấ ph bi n th hai v trái đ t là :
Câu 72: Nguyên t
A. silic.
ứ B. cacbon.
C. s t.ắ
D. oxi.
2, 1 mol X ph n ng v i 2 mol AgNO
3/NH3. Xác đ nhị
ố ả ứ ớ ủ ộ Câu 73: M t mol hiđrocacbon X đ t cháy cho ra 5 mol CO CTCT c a X ?
B. CH2=CH–CH=CHCH3. D. CH2=C =CH–CH=CH2.
A. CH2=CH–CH2–C (cid:0) CH. C. HC (cid:0) C–CH2–C (cid:0) CH. ị
ệ ượ c ? ẫ không d n đi n đ
Câu 74: Dung d ch ch t nào sau đây
c.ướ
c.ướ ấ c.ướ A. Ca(OH)2 trong n C. CH3COONa trong n
B. NaHSO4 trong n D. HCl trong C6H6 (benzen).
ệ ượ ả ứ ế ằ ề c đi u ch b ng ph n ng :
Câu 75: Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đ
3CaSO4(cid:0) + 2H3PO4
5CaSO4(cid:0) + 3H3PO4 + HF(cid:0) 3H3PO4 + 5NO(cid:0)
A. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 (cid:0) B. P2O5 + 3H2O (cid:0) 2H3PO4 C. Ca5F(PO4)3 + 5H2SO4 (cid:0) D. 3P + 5HNO3 + 2H2O (cid:0)
2 (đktc). Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 2,016 lít O
2 (đktc), thu đ
ế ớ ả ứ ồ ượ ượ ầ ố ợ 3 thu đ ị ủ ỗ Câu 76: H n h p X g m axit fomic, axit acrylic, axit oxalic và axit axetic. Cho m gam X ph n ng h t v i dung ị d ch NaHCO c 4,84 gam c 1,344 lít CO CO2 và a gam H2O. Giá tr c a a là:
A. 1,8.
B. 1,62.
C. 1,44
D. 3,6.
ầ ủ ồ
ơ Câu 77: Thành ph n c a supephotphat đ n g m A. Ca(H2PO4)2, CaSO4. B. Ca(H2PO4)2.
C. CaHPO4.
D. CaHPO4, CaSO4.
ề Trang 3/4 Mã đ thi 209
C H 2 5 |
CH C CH CH CH CH
3
2
2
3
- - - - - có tên là :
Câu 78: Ankan
| CH
| CH
3
3
A. 2metyl2,4đietylhexan. C. 2,4đietyl2metylhexan.
B. 3,3,5trimetylheptan. D. 3etyl5,5đimetylheptan.
3 đ c, Hặ ặ 2SO4 đ c. Bi ạ ng axit picric t o thành là :
ế ể ề ườ ớ t l ế ượ ng ế ầ ố i ta cho 14,1 gam phenol tác d ng v i HNO ố ượ ầ ng c n thi t. S mol HNO ụ 3 c n dùng và kh i l
Câu 79: Đ đi u ch axit picric, ng ớ ượ ấ ư axit HNO3 đã l y d 25% so v i l A. 0,45 mol ; 42,9375 gam. C. 0,5625 mol ; 34,35 gam.
B. 0,45 mol ; 42,9375 gam. D. 0,5625 mol ; 34,75 gam. ả
ườ
ồ
ợ
2O3 ng
i ta ph i dùng 15,68 lit khí CO (đktc).
ử ỗ
ợ
ỗ Câu 80: Kh hoàn toàn 40 gam h n h p g m CuO; Fe ỗ Ph n trăm m i oxit trong h n h p là B. 30% và 70 %
ầ A. 50% và 50%
C. 35% và 65%
D. 20% và 80%
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ thi 209