
Đ S 2Ề Ố
Th i gian làm bài 90 phútờ
Ph n chung cho t t c thí sinh (ầ ấ ả 44 câu, t câu 1 đ n câu 44)ừ ế
Câu 1. Trong phòng thí nghi m ng i ta cho Cu kim lo i tác d ng v i HNOệ ườ ạ ụ ớ 3 đ c. Bi n pháp x lí khí th iặ ệ ử ả
t t nh t là:ố ấ
A. nút ng nghi m b ng bông khô.ố ệ ằ
B. nút ng nghi m b ng bông t m n c.ố ệ ằ ẩ ướ
C. nút ng nghi m b ng bông t m c n.ố ệ ằ ẩ ồ
D. nút ng nghi m b ng bông t m dung d ch NaOH.ố ệ ằ ẩ ị
Câu 2. Lo i qu ng có thành ph n ch y u là Feạ ặ ầ ủ ế 2O3 g i là:ọ
A. manhêtit B. xiđêrit C. pirit D. hemantit
Câu 3. Trong các ph n ng hóa h c s t kim lo i luôn th hi n tính ch t gì?ả ứ ọ ắ ạ ể ệ ấ
A. Tính oxi hóa B. Tính khử
C. V a có tính oxi hóa v a có tính khừ ừ ử D. T oxi hóa–khự ử
Câu 4. Đ nh n ra các ch t r n: Naể ậ ấ ắ 2O, Al2O3, Al, Fe, CaC2, ch c n dùngỉ ầ
A. H2O B. dung d ch HClị
C. dung d ch NaOHịD. dung d ch Hị2SO4
Câu 5. T mu i ăn, n c và đi u ki n c n thi t ừ ố ướ ề ệ ầ ế không th ểđi u ch đ c:ề ế ượ
A. n c Giavenướ B. axit HCl
C. dung d ch NaOHịD. dung d ch NaHCOị3
Câu 6. Khi cho NaHCO3 ph n ng v i các dung d ch Hả ứ ớ ị 2SO4 loãng và Ba(OH)2, đ ch ng minh r ng:ể ứ ằ
A. NaHCO3 có tính axit B. NaHCO3 có tính bazơ
C. NaHCO3 có tính l ng tínhưỡ D. NaHCO3 có th t o mu iể ạ ố
Câu 7. Ph n ng gi a: Clả ứ ữ 2 + 2NaOH
→
NaClO + NaCl + H2O thu c lo i ph n ng hóa h c nào sau đây?ộ ạ ả ứ ọ
A. Clo có tính t y màuẩB. Tính baz m nh c a NaOHơ ạ ủ
C. Ph n ng oxi hóa–kh n i phân tả ứ ử ộ ử D. Ph n ng t oxi hóa–khả ứ ự ử
Câu 8. M t h n h p g m hai b t kim lo i Mg và Al đ c chia thành hai ph n b ng nhau.ộ ỗ ợ ồ ộ ạ ượ ầ ằ
Ph n 1: cho tác d ng v i HCl d thu đ c 3,36 lít Hầ ụ ớ ư ượ 2.
Ph n 2: hòa tan h t trong HNOầ ế 3 loãng d thu đ c V lít m t khí không màu, hóa nâu trong không khí (cácư ượ ộ
th tích khí đ u đo đktc). Giá tr c a V là:ể ề ở ị ủ
A. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 4,48 lít D. 5,6 lít
Câu 9. Đ phân bi t Al, Alể ệ 2O3, Mg có th dùng:ể
A. dung d ch KOHịB. dung d ch HClị
C. dung d ch Hị2SO4D. Cu(OH)2
Câu 10. T ng s h t trong ion Mổ ố ạ 3+ là 37. V trí c a M trong b ng tu n hòa là:ị ủ ả ầ
A. chu kì 3, nhóm IIIA B. chu kì 3, nhóm IIA
C. chu kì 3, nhóm VIA D. chu kì 4, nhóm IA
Câu 11. Dãy ch t nào sau đây là các ch t đi n li m nh?ấ ấ ệ ạ
A. NaCl, CuSO4, Fe(OH)3, HBr B. KNO3, H2SO4, CH3COOH, NaOH
C. CuSO4, HNO3, NaOH, MgCl2D. KNO3, NaOH, C2H5OH, HCl
Câu 12. Khi thay đ i nhi t đ c a dung d ch ch t đi n li thì:ổ ệ ộ ủ ị ấ ệ
A. đ đi n li và h ng s đi n li đ u thay đ iộ ệ ằ ố ệ ề ổ
B. đ đi n li và h ng s đi n li đ u không đ iộ ệ ằ ố ệ ề ổ
C. đ đi n li thay đ i và h ng s đi n li không đ iộ ệ ổ ằ ố ệ ổ
D. đ đi n li không đ i và h ng s đi n li thay đ iộ ệ ổ ằ ố ệ ổ
Câu 13. Dung d ch nhôm sunfat có n ng đ Alị ồ ộ 3+ là 0,09M. N ng đ c a ion SOồ ộ ủ
−2
4
là:
A. 0,09M B. 0,06M C. 0,45M D. 0,135M
Câu 14. Dãy ch t ion nào sau đây là axit?ấ
A. HCOOH, HS–, NH
+
4
, Al3+ B. Al(OH)3, HSO
−2
4
, HCO
−
3
, S2–
C. HSO
−2
4
, H2S, NH
+
4
, Fe3+ D. Mg2+, ZnO, HCOOH, H2SO4
Câu 15. Dung d ch HCOOH 0,01 mol/L có pH kho ng nào sau đây?ị ở ả
A. pH = 7 B. pH > 7 C. 2 < pH < 7 D. pH = 2
- 1 -

Câu 16. Dung d ch HNOị3 có pH = 2. C n pha loãng dung d ch trên bao nhiêu l n đ thu đ c dung d ch cóầ ị ầ ể ượ ị
pH = 3
A. 1,5 l nầB. 10 l nầC. 2 l nầD. 5 l nầ
Câu 17. H p th 3,36 lít SOấ ụ 2 (đktc) vào 200ml dung d ch NaOH 1M. H i dung d ch thu đ c có ch a ch tị ỏ ị ượ ứ ấ
tan nào?
A. Na2SO3B. NaHSO3, Na2CO3
C. NaHSO3D. Na2CO3, NaOH
Câu 18. S th y phân mu i amoni cacbonat s t o ra:ự ủ ố ẽ ạ
A. axit y u và baz m nhế ơ ạ B. axit y u và baz y uế ơ ế
C. axit m nh và baz y uạ ơ ế D. axit m nh và baz m nhạ ơ ạ
Câu 19. Đi u nào sau đây ềkhông đúng?
A. Đi t nit đ n bitmut, tính axit c a các oxit gi m d n, tính baz tăng d nừ ơ ế ủ ả ầ ơ ầ
B. H p ch t v i hiđro c a các nguyên t nhóm nit có công th c chung là RHợ ấ ớ ủ ố ơ ứ 3
C. Trong h p ch t, các nguyên t nhóm nit có s oxi hóa cao nh t là +7ợ ấ ố ơ ố ấ
D. C u hình eelctron l p ngoài cùng c a các nguyên t nhóm nit là nsấ ớ ủ ố ơ 2np3
Câu 20. Có th dùng dãy ch t nào sau đây đ làm khô khí amoniac?ể ấ ể
A. CaCl2 khan, P2O5, CuSO4 khan
B. H2SO4 đ c, CaO khan, Pặ2O5
C. NaOH r n, Na, CaO khanắ
D. CaCl2 khan, CaO khan, NaOH r nắ
Câu 21. Đi n phân dung d ch ch a HCl và KCl v i màng ngăn x p, sau m t th i gian thu đ c dung d chệ ị ứ ớ ố ộ ờ ượ ị
ch ch a m t ch t tan và có pH = 12. V y:ỉ ứ ộ ấ ậ
A. ch có HCl b đi n phânỉ ị ệ
B. ch có KCl b đi n phânỉ ị ệ
C. HCl b đi n phân h t, KCl b đi n phân m t ph nị ệ ế ị ệ ộ ầ
D. HCl và KCl đ u b đi n phân h tề ị ệ ế
Câu 22. Có 2 bình đi n phân m c n i ti p bình 1 ch a CuClệ ắ ố ế ứ 2, bình 2 ch a AgNOứ3. Khi anot c a bình 1ở ủ
thoát ra 22,4 lít m t khí duy nh t thì anot c a bình 2 thoát ra bao nhiêu lít khí? (Bi t các th tích đo cùngộ ấ ở ủ ế ể ở
đi u ki n).ề ệ
A. 11,2 lít B. 22,4 lít C. 33,6 lít D. 44,8 lít
Câu 23. Cho m t s nguyên t sau ộ ố ố 10Ne, 11Na, 8O, 16S. C u hình e sau: 1sấ22s22p6 không ph i ảlà c a h t nàoủ ạ
trong s các h t d i đây?ố ạ ướ
A. Nguyên t NeửB. Ion Na+C. Ion S2– D. Ion O2–
Câu 24. Nh ng đi u kh ng đ nh nào sau đây ữ ề ẳ ị không ph i ảbao gi cũng đúng?ờ
A. S hi u nguyên t b ng đi n tích h t nhânố ệ ử ằ ệ ạ
B. Trong nguyên t s proton b ng s n tronử ố ằ ố ơ
C. S proton trong h t nhân b ng s e l p v nguyên tố ạ ằ ố ở ớ ỏ ử
D. Ch có h t nhân nguyên t Na m i có 11 protonỉ ạ ử ớ
Câu 25. Tính phi kim c a các nguyên t trong nhóm VIA theo th t : ủ ố ứ ự 8O, 16S, 34Se, 52Te, bi n đ i theo chi u:ế ổ ề
A. Tăng B. Gi mảC. Không thay đ iổD. V a tăng v a gi mừ ừ ả
Câu 26. Các nguyên t thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn có tính ch t nào sau đây?ố ộ ả ầ ấ
A. D dàng cho 2e đ đ t c u hình b n v ng.ễ ể ạ ấ ề ữ
B. D dàng nh n 2e đ đ t c u hình b n v ng.ễ ậ ể ạ ấ ề ữ
C. D dàng nh n 6e đ đ t c u hình b n v ng.ễ ậ ể ạ ấ ề ữ
D. Là các phi kim ho t đ ng m nh.ạ ộ ạ
Câu 27. Ion Y– có c u hình e: 1sấ22s22p63s23p6. V trí c a Y trong b ng tu n hoàn là:ị ủ ả ầ
A. chu kì 3, nhóm VIIA B. chu kì 3, nhóm VIIIA
C. chu kì 4, nhóm IA D. chu kì 4, nhóm VIA
Câu 28. Cho 5,4 gam m t kim lo i tác d ng h t v i clo, thu đ c 26,7 gam mu i clorua. Kim lo i đã dùngộ ạ ụ ế ớ ượ ố ạ
là:
A. Fe B. Al C. Zn D. Mg
Câu 29. Cho h n h p A g m Al và Fe tác d ng v i dung d ch CuClỗ ợ ồ ụ ớ ị 2. Khu y đ u h n h p, l c r a k t t a,ấ ề ỗ ợ ọ ử ế ủ
thu đ c dung d ch B và ch t r n C. Thêm vào B m t l ng dung d ch NaOH loãng, l c r a k t t a m i t oượ ị ấ ắ ộ ượ ị ọ ử ế ủ ớ ạ
- 2 -

thành. Nung k t t a đó trong không khí nhi t đ cao thu đ c ch t r n D g m hai oxit kim lo i. T t c cácế ủ ở ệ ộ ượ ấ ắ ồ ạ ấ ả
ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Hai oxit kim lo i đó là:ả ứ ề ả ạ
A. Al2O3, Fe2O3B. Al2O3, CuO C. Fe2O3, CuO D. Al2O3, Fe3O4
Câu 30. Khí amoniac làm gi y quỳ tím m:ấ ẩ
A. chuy n thành màu để ỏ B. chuy n thành màu xanhể
C. không đ i màuổD. m t màuấ
Câu 31. Cho bi t trong ph n ng sauế ả ứ
4HNO3đ c nóngặ + Cu
→
Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
HNO3 đóng vai trò là:
A. ch t oxi hóaấB. axit C. môi tr ngườ D. C A và Cả
Câu 32. Hòa tan hoàn toàn 16,8g mu i cacbonat c a kim lo i hóa tr II trong HCl d thu đ c 4,48 lít khíố ủ ạ ị ư ượ
CO2 (đktc). Mu i cacbonat đólà:ố
A. MgCO3B. CaCO3C. BaCO3D. ZnCO3
Câu 33. Cho V lít CO2 (đktc) ph n ng hoàn toàn v i dung d ch Ca(OH)ả ứ ớ ị 2 d thu đ c 10,0g k t t a. V cóư ượ ế ủ
giá tr là:ị
A. 3,36 lít B. 22,4 lít C. 15,68 lít D. 2,24 lít
Câu 34. Hòa tan hoàn toàn 15,9g h n h p g m 3 kim lo i Al, Mg và Cu b ng dung d ch HNOỗ ợ ồ ạ ằ ị 3 thu đ c 6,72ượ
lít khí NO và dung d ch X. Sau ph n ng thì thu đ c bao nhiêu gam mu i khan?ị ả ứ ượ ố
A. 71,7g B. 77,1g C. 17,7g D. 53,1g.
Câu 35. Công th c t ng quát c a este t o b i axit X đ n ch c và ancol Y đa ch c là:ứ ổ ủ ạ ở ơ ứ ứ
A. R(COOR1) B. R(COO)nR1
C. (RCOO)nR1(COOR)mD. (RCOO)nR1
Câu 36. Hai este X, Y là đ ng phân c a nhau. 17,6 gam h n h p này chi m th tích b ng th tích c a 6,4ồ ủ ỗ ợ ế ể ằ ể ủ
gam oxi cùng đi u ki n. Hai este X, Y là:ở ề ệ
A. CH3COOCH3 và HCOOC2H5B. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7
C. HCOOC3H7 và C3H7COOH D. CH3COOCH3 và CH3COOC2H5
Câu 37. Hai ch t là đ ng phân c u t o c a nhau thì:ấ ồ ấ ạ ủ
A. có cùng kh i l ng phân tố ượ ử
B. có công th c c u t o t ng t nhauứ ấ ạ ươ ự
C. có cùng công th c phân tứ ử
D. có cùng công th c đ n gi n nh tứ ơ ả ấ
Câu 38. C4H8O2 có bao nhiêu đ ng phân đ n ch c?ồ ơ ứ
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 39. Cho quỳ tím vào dung d ch axit glutamic (axit –amino pentađioic), quỳ tím chuy n sang màu:ị ể
A. đỏB. xanh
C. m t màuấD. chuy n sang đ sau đó m t màuể ỏ ấ
Câu 40. Ph n ng c ng h p nhi u phân t amino axit thành m t phân t l n, gi i phóng nhi u phân tả ứ ộ ợ ề ử ộ ử ớ ả ề ử
n c đ c g i là ph n ng:ướ ượ ọ ả ứ
A. trùng h pợB. trùng ng ngưC. axit – bazơD. este hóa
Câu 41. Trong công nghi p ng i ta đi u ch axit axetic theo ph ng pháp nào sau đây?ệ ườ ề ế ươ
A. Lên men gi mấB. Oxi hóa anđehit axetic
C. Cho metanol tác d ng v i cacbon oxitụ ớ D. C 3 ph ng pháp trênả ươ
Câu 42. Cho 2 ph ng trình hóa h cươ ọ
(1) 2CH3COOH + Na2CO3
→
2CH3COONa + H2O + CO2
(2) C6H5OH + Na2CO3
→
C6H5ONa + NaHCO3
Hai ph n ng trên ch ng t l c axit theo th t CHả ứ ứ ỏ ự ứ ự 3COOH, H2CO3, C6H5OH, HCO
−
3
là:
A. tăng d nầB. gi m d nả ầ
C. không thay đ iổD. v a tăng v a gi mừ ừ ả
Câu 43. S p x p các ch t sau theo th t l c axit gi m d n: etanol (X), phenol (Y), axit benzoic (Z), p–ắ ế ấ ứ ự ự ả ầ
nitrobenzoic (T), axit axetic (P)
A. X > Y > Z > T > P B. X > Y > P > Z > T
C. T > Z > P > Y > X D. T > P > Z > Y > X
- 3 -

Câu 44. Đ t cháy hoàn toàn h n h p hai ancol đ n ch c k ti p trong dãy đ ng đ ng thu đ c COố ỗ ợ ơ ứ ế ế ồ ẳ ượ 2 và h iơ
n c có t l th tích Vướ ỉ ệ ể CO
2
: VH
2
O = 7 : 10. Công th c phân t c a 2 ancol đó là:ứ ử ủ
A. CH3OH, C2H5OH B. C2H5OH và C3H7OH
C. C2H5OH và C3H5OH D. C3H5OH và C4H7OH
Ph n riêng: Thí sinh ch đ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n 1 ho c Ph n II)ầ ỉ ượ ọ ầ ầ ặ ầ
Ph n I. Theo ch ng trình không phân ban (ầ ươ 6 câu, t câu 45 đ n câu 50)ừ ế
Câu 45. Cho 0,1 mol m t ancol X tác d ng v i kali cho 3,36 lít khí (đktc). H i X có m y nhóm ch c?ộ ụ ớ ỏ ấ ứ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 46. Đ đi u ch anđehit ng i ta dùng ph ng pháp:ể ề ế ườ ươ
A. oxi hóa ancol đ n ch cơ ứ
B. oxi hóa ancol b c 1ậ
C. th y phân d n xu t 1,1–đihalogen trong dung d ch ki m, đun nóng.ủ ẫ ấ ị ề
D. c B, C.ả
Câu 47. Anđehit no X có công th c (Cứ3H5O)n. Giá tr n th a mãn là:ị ỏ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 48. Nh a Bakêlit đ c đi u ch t :ự ượ ề ế ừ
A. phenol và anđehit axetic B. phenol và anđehit fomic
C. axit benzoic và etanol D. glixerol và axit axetic
Câu 49. Th c hi n ph n ng tráng g ng 0,75 gam m t anđehit đ n ch c X, thu đ c 10,8 gam Ag. Côngự ệ ả ứ ươ ộ ơ ứ ượ
th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. CH3CHO B. HCHO C. C2H3CHO D. C2H5CHO
Câu 50. Đ trung hòa m t dung d ch axit đ n ch c c n 30 ml dung d ch NaOH 0,5M. Sau khi trung hòa thuể ộ ị ơ ứ ầ ị
đ c 1,44g mu i khan. Công th c c a axit là:ượ ố ứ ủ
A. C2H4COOH B. C2H5COOHC. C2H3COOHD. CH3COOH
Ph n II. Theo ch ng trình phân banầ ươ
Câu 51. Etylbenzen tác d ng v i brom theo t l 1 : 1 khi có ánh sáng t o ra s n ph m chính có công th cụ ớ ỉ ệ ạ ả ẩ ứ
c u t o là:ấ ạ
A.
CHBrCH
3
B.
CH
2
CH
2
Br
C.
CH
2
Br
CH
3
D.
CH
2
Br
CH
3
Câu 52. Đ t cháy hoàn toàn hiđrocacbon X cho COố2 và H2O theo t l mol 1,75 : 1 v th tích. Cho bay h iỉ ệ ề ể ơ
hoàn toàn 5,06 g X thu đ c m t th tích h i đúng b ng th tích c a 1,76 g oxi trong cùng đi u ki n. nhi tượ ộ ể ơ ằ ể ủ ề ệ Ở ệ
đ phòng X không làm m t màu n c brom, nh ng làm m t màu dung d ch KMnOộ ấ ướ ư ấ ị 4 khi đun nóng. CTCT c a Yủ
là:
A.
CH CH
2
B. C.
CH
2
CH
3
D.
CH
3
Câu 53. Khi đ t cháy hoàn toàn 2 hiđrocacbon liên ti p trong dãy đ ng đ ng thu đ c 2,24 lít COố ế ồ ẳ ượ 2 (đktc) và
0,9 gam n c. Hai hiđrocacbon đó thu c dãy đ ng đ ng nào?ướ ộ ồ ẳ
A. Ankan B. Anken C. Ankin D. Aren
Câu 54. C t s t Newdheli, n Đ đã có tu i trên 1500 năm. T i sao c t s t đó ộ ắ ở Ấ ộ ổ ạ ộ ắ không b ăn mòn? C t s tị ộ ắ
b n do đ c ch t o b i:ề ượ ế ạ ở
A. m t lo i h p kim b n c a s tộ ạ ợ ề ủ ắ B. s t tinh khi tắ ế
C. có l p oxit b n v ngớ ề ữ D. Ch a có l i gi i thích.ư ờ ả
Câu 55. Ngâm m t thanh Zn vào 100ml dung d ch AgNOộ ị 3 0,1M đ n khi AgNOế3 tác d ng h t, thì kh i l ngụ ế ố ượ
thanh Zn sau ph n ng so v i thanh Zn ban đ u là:ả ứ ớ ầ
A. gi m 0,755 gamảB. tăng 1,88 gam
C. tăng 0,755 gam D. tăng 7,55 gam
- 4 -

Câu 56. So sánh đ d n đi n c a hai dây d n b ng đ ng tinh khi t, có ti t di n b ng nhau. Dây th nh tộ ẫ ệ ủ ẫ ằ ồ ế ế ệ ằ ứ ấ
ch có m t s i, dây th hai g m m t bó hàng trăm s i nh . Đ d n đi n c a hai dây d n là:ỉ ộ ợ ứ ồ ộ ợ ỏ ộ ẫ ệ ủ ẫ
A. b ng nhau.ằ
B. dây th hai d n đi n t t h n dây th nh t.ứ ẫ ệ ố ơ ứ ấ
C. dây th hai d n đi n kém h n dây th nh t.ứ ẫ ệ ơ ứ ấ
D. không so sánh đ c.ượ
- 5 -

