ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN – KHỐI 10 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT VĂN GIANG ( Đề thi có 5 trang )
Mã đề thi 801
Họ và tên:…………………………………………………..Số báo danh:………….
Câu 1. Điểm thi giữa học kì I môn Toán của một nhóm bạn lớp 10A như sau:
Số trung vị của mẫu số liệu trên là
0
B. 7 . A. 8 . D. 7,5 .
C. 6 . , vectơ nào sau đây cùng hướng với vectơ a ?
− 2
B. a−
. .
− C. 2022a
a ≠ ) 5 a
=
= . Tính tích vô hướng
.
2
a
Câu 2. Cho A. ( Câu 3. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , có AB AC a .
2a .
A. 0 . B. . C. D. .
D. 2023a . .AB AC 2 3 2
=
=
a− 2
IA IB−
0
0
0
=
Câu 4. Cho hai điểm A và B phân biệt. Điều kiện nào dưới đây được thỏa mãn thì điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB ? IA BI+ D. . . . C. .
IA IB+ = Diện tích của tam giác ABC bằng
B. IA IB= AB c AC b . ,
= A. Câu 5. Cho tam giác ABC có
bc
bc
bc
bc
A cos .
A sin .
A cos .
A sin .
1 2
1 2
=
2, 236067977
A. B. C. D.
. Giá trị gần đúng của 5 quy tròn đến
2, 20.
Câu 6. Khi sử dụng máy tính bỏ túi ta được: 5 hàng phần trăm là A. 2, 23. B. 2, 236. D. 2, 24. C.
y− 2
x
+ ≥ ? 6 0
Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy , nửa mặt phẳng không bị gạch chéo trong hình nào dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình 3
A. . B. .
Trang 1/5 - Mã đề 801
C. . D. .
}1; 2 .
}0;9 .
} 0;1;5 .
=
−
i
x
j
2
3
D. {
và j
được biểu diễn qua các véc tơ i
như sau: .
j− i 2 ; 3
2; 3−
là
)3; 2−
)
. . . D. ( C. ( B. (
)
Câu 8. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? C. { }9 . B. { A. { Câu 9. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. B. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. C. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết x Tọa độ véc tơ x )2;3 . A. ( Câu 11. Cho tam giác ABC có AB c , BC a , AC b và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
. R
A
B
1 . R
A
B
C
A. B.
b sin b sin
c C sin c sin
A
C
B
a sin a sin
b sin b sin
c sin c sin
A
B
C
1 2 R
A
B
. 2 R . Tọa độ của vectơ AB
. D. C.
a sin a sin )
(
) 5; 2 ,
− − . 5; 8
là
( 10;8 C. (
)5;6 .
)
B. ( D. (
) 15;10 . 200
d =
a =
.a
với độ chính xác . Hãy viết số quy tròn của số
)2; 4 . 7231378 B. 7232400 .
−
10;3;25
C. 7231300 . D. 7231000 .
)
− − =
−
=
2
x
− = − 6 z
y
9
=
? Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A. ( Câu 13. Cho số gần đúng A. 7231400 . Câu 14. Hệ phương trình nào dưới đây có nghiệm là bộ số (
2 5
2
6
3 y − + y
x
+ = z
−
5 = −
y y y
2
2 z = − 6
4
x
7
y
2
4
2
y
2 y x z + = x y 3 − + = x y z
3 x 2 + x
A. . B. . . C. D. .
?
} 1; 2;5; 6 .
} 1; 2;5 .
Câu 15. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp A. { B. {
− − = x z 3 + = + x z 2 − + = x { } B = 1; 2;3; 4;6 }1; 2 . C. {
} 0;1; 2 .
D. {
?AB Câu 16. Vectơ nào sau đây là vectơ đối của vectơ
BA .
BA .
AB .
2AB .
,
A. − B. D. −
C. ,H K T phân biệt. Khi đó HK KT+ Câu 17. Cho 3 điểm
bằng C. HT
D. KT
B. TH
. . . .
A. TK Câu 18. Cho bảng phân bố tần số về sản lượng chè ( kg) thu được trong 1 năm của 20 hộ gia đình như sau:
Số trung bình của bảng số liệu trên là B. 113,5 . C. 114,5 . D. 114 .
2
x
3
x
1
xy
y− 2
x
y+ 2
A. 113,9 . Câu 19. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
= . 1
y+ < .
y− > .
< . 3
A. B. C. D.
2 1
> x 0 − ≤ x y + ≤ x y
Trang 2/5 - Mã đề 801
Câu 20. Miền nghiệm của hệ bất phương trình chứa điểm nào sau đây?
B
3; 2
0; 2
C
A
− ; 1
(
( D −
)
)1; 2 (
)
1 2
A. . B. . C. . D. .
; 2
5;
; 2
; 2
5;
; 2
5;
Câu 21. Hình vẽ dưới đây là biểu diễn của tập hợp nào?
] )
] )
) ( −∞ − ∪ +∞ . [ ) −∞ − ∪ +∞ .
A. ( C. (
[ ) −∞ − ∪ +∞ . 5; ) ( −∞ − ∪ +∞ . ) )2;3 − v = 4; 1
(
và . Tích vô hướng của hai vectơ B. ( D. ( ( u =
bằng
. C. 14− D. 9 .
.
D. AC BD=
)
.
C. AB CD= . . y− x 3 x y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
> ? 1
B. (0;5) . C. (1;0) . D. (5;0) .
Câu 22. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai vectơ u và v B. 5 . A. 2 . Câu 23. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. BC AD= B. BC DA= Câu 24. Cặp số ( ; A. (0;1) . Câu 25. Phương sai là đặc trưng A. dùng để đo độ phân tán của mẫu số liệu. B. dùng để phát hiện số liệu bất thường hoặc không chính xác của mẫu số liệu. C. cho biết vị trí trung tâm của mẫu số liệu. D. dùng để tính hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong mẫu số liệu. Câu 26. Giá trị của sin 30° bằng bao nhiêu?
2 2
1 2
3 2
α
=
° <
α
<
sin
90
180
A. . B. . C. D. 0 .
) ° , giá trị của tanα bằng
(
2 3
−
Câu 27. Biết
2 5 5
2
A. 2 . B. . C. 2− . D. .
2 5 5 ( )P x là
2
2
− + P x ( ) :" ∀ ∈ x , 28 x 9 x < 2023 0" . Phủ định của mệnh đề Câu 28. Cho mệnh đề
2
− + > − + ≥ ∀ ∈ x x x ∀ ∈ x , 28 x 9 x 2023 0 , 28 9 2023 0 A. . B. .
− + ≥ + > ∃ ∈ x 2023 0 ∃ ∈ x , 28 9 x x x 2023 0 D. . . C. , 28
2 − 9 x Câu 29. Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng a . Độ dài AB BC+
a
bằng
3 2
3a B. . C. 2a . D. a . A. .
Câu 30. Điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
)0;0O ( − <
=
=
° . Tính tỉ số
+ + − < + − > + − > 6 0 x y y 6 0 6 0 y y . B. . C. . D. . A. 3 + + > 3 + + < 3 + + < 3 + + > x 2 6 0 4 0 2 x y 4 0 x y x 2 4 0 x 2 4 0 x y x y
° 45 ,
B
75
AB BC
3
1
có A Câu 31. Cho ABC∆ .
+ 2
6 3
6 2
3
= ∈ − < <
1
x
x
B
C. . D. . A. . B. .
C
x
A
x
x
+ 6 3 2 6 { = ∈ − ≤ ≤
, , . Xác định tập
} 3
{ = ∈ x
} ≥ 2
{
} 4
∩
A B C
Trang 3/5 - Mã đề 801
. Câu 32. Cho các tập hợp ) \ hợp (
) ;−3 2 .
];−3 2 .
];−1 2 .
=
=
) ;−1 2 . . Tính độ dài AB AC+
AB
2 ;
a BC
4
a
C. ( D. ( A. [ B. [
2a
2a
2a
. Câu 33. Cho hình chữ nhật ABCD có độ dài cạnh
A
A. 6 . B. 3 . D. 2 . .
2a ) 3; 1 .
( ) 1; 2 ,
0; 6
C
C
− 0; 6
C
6; 0
Tìm tọa độ điểm C trên trục Oy sao Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm C. 4 ( B −
A. B. . . C. D. .
)
cho tam giác ABC vuông tại A . (
(
)
)
(
)
A
C
,Oxy cho tam giác ABC có
)1; 2
, , . Tìm toạ độ điểm Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ . (
( C − 6; 0 )3; 0 (
)2;1
( B −
)0;1 .
)1;6 .
) 6; 1− .
=
=
=
=
+ AI BG
− AI BG
AC
AC
− AI BG
AC
C. ( D. ( B. (
E để tứ giác ABCE là hình bình hành. )6;1 . A. ( Câu 36. Cho tam giác ABC . Gọi I là trung điểm của BC và G là trọng tâm của tam giác ABC . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? + AI BG
AC
3 5
5 3
3 4
4 3
A. D. C. B. . . . .
)1
*
n ∈ , ở bước 1 ta phải chứng minh
( n n 2
+ + + + = đúng với mọi n 1 2 ... Câu 37. Để chứng minh mệnh đề
− + +
<
−
2 2
x
x
B. 1. D. 2 .
)
( 2 1
)
C
A
là nửa mặt phẳng không chứa điểm mệnh đề đúng với n bằng bao nhiêu? A. 3 . Câu 38. Miền nghiệm của bất phương trình C. 0 . ( − y 2
(
)4; 2
)0;0
( )1;1B
( ) D − . 1; 1
(
.AB AG
. B. . C. D. . nào trong các điểm sau? A.
2
a
a
Câu 39. Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G và độ dài cạnh bằng a . Tính tích vô hướng
2 3 6
2 3 4
23 a 4
a 2
A. . B. . C. . D. .
C. 27 . D. 10 . B. 8 .
Câu 40. Một mẫu số liệu có tứ phân vị thứ nhất là 15 và tứ phân vị thứ ba là 20 . Giá trị nào sau đây bất thường? A. 28 . Câu 41. Điều tra năng suất lúa của 7 hec ta trồng lúa của hai vùng A và B ta thu được mẫu số liệu sau:
Khẳng định nào dưới đây là sai?
=
° ) thoả mãn tan
3α= . Tính giá trị biểu thức
< 180α° <
P
A. Khoảng biến thiên ở vùng A lớn hơn khoảng biến thiên của vùng B . B. Vùng A trồng lúa ổn định hơn vùng B . C. Năng suất trung bình của hai vùng A và B là như nhau. D. Khoảng tứ phân vị của vùng A lớn hơn khoảng tứ phân vị của vùng B .
α α
sin sin
α + cos − α 2 cos
Câu 42. Cho góc α ( 0 .
4 5
4 − . 5
A. 4 . B. C. . D. 4− .
AC =
14
, 120 B = ° , tổng hai cạnh còn lại là 16 . Tính độ dài cạnh BC
.
Trang 4/5 - Mã đề 801
Câu 43. Cho tam giác ABC có cạnh biết BC AB> A. 8 . B. 6 . C. 10 . D. 5 .
A
B
C
2; 4
− . M là điểm thay đổi trên trục
.Ox
( ) 1; 4 ,
(
) 4;1 ,
(
)
Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm = + − Tính giá trị nhỏ nhất của P MA MB MC 3 .
B. 19 . C. 17 . D. 18 .
A. 20 . Câu 45. Lớp 10A có 48 học sinh, trong đó có 28 em thích môn Toán, 20 em thích môn Lý, 16 em thích môn Hóa, 5 em không thích môn nào, 3 em thích cả ba môn Toán, Lý, Hóa. Hỏi số em thích chỉ một môn trong ba môn trên là bao nhiêu? A. 26 . D. 24 . B. 28 .
C. 25 . 2 y x 2 10
4 y là một đa giác. Hãy tính diện tích của đa Câu 46. Biết miền nghiệm của hệ bất phương trình x y 12
x y , 0 2 4 2
25 2
2
A. C. . . B. 10 . D. 20 . giác đó. 15 2
2
2
80 m . Nhà trường dự kiến kê một số bộ Câu 47. Một phòng đọc sách của thư viện có diện tích mặt sàn là
2
bàn ghế, biết rằng diện tích để kê một chiếc ghế là 0,5 m , một chiếc bàn là 1, 0 m . Gọi x là số ghế, y là số
bàn được kê. Biết diện tích mặt sàn dành cho lưu thông tối thiểu 20 m . Khi đó bất phương trình bậc nhất hai
≤
y+ 2
x
120
60
y+ ≤
y+ ≥
x
x
20
80
x
y+ <
,x y cho phần mặt sàn để kê bàn và ghế sẽ là .
ẩn
. . C. B. 0,5 D. 0,5 .
B. 5 đàn ông, 1 đàn bà, 6 trẻ em. D. 5 đàn ông, 6 đàn bà, 1 trẻ em.
D. 6 . C. 3 .
AB = . O là trung điểm của đoạn thẳng AB . Điểm M di động trên
6
2
2
−
= T MA
B. 4 . ,A B cố định và A. 0,5 Câu 48. Có 12 người ăn 12 cái bánh. Mỗi người đàn ông ăn 2 chiếc, mỗi người đàn bà ăn 1/2 chiếc và mỗi em bé ăn 1/4 chiếc. Hỏi có bao nhiêu người đàn ông, đàn bà và trẻ em? A. 6 đàn ông, 5 đàn bà, 1 trẻ em. C. 6 đàn ông, 1 đàn bà, 5 trẻ em. Câu 49. Bạn Lan có 15 nghìn đồng để đi mua vở. Vở loại A có giá 3000 đồng một cuốn, vở loại B có giá 4000 đồng một cuốn. Hỏi bạn Lan có thể mua nhiều nhất bao nhiêu quyển vở sao cho bạn có cả hai loại vở? A. 5 . Câu 50. Cho hai điểm
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
đường tròn tâm O , bán bính A. 74− .
2R = . Khi đó B. 22 .
MB 3 C. 74 .
D. 22− .
Trang 5/5 - Mã đề 801
------------- HẾT -------------
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN – KHỐI 10 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT VĂN GIANG ( Đề thi có 5 trang )
Mã đề thi 802
α
= −
° <
α
<
cos
90
180
Họ và tên:…………………………………………………..Số báo danh:………….
) ° , giá trị của tanα bằng
(
2 3
−
−
−
−
Câu 1. Biết
5 6
2 5 5
5 2
A. . . . B. C. D. .
5 3 Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. C. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. D. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. Câu 3. Cho hai điểm P và Q phân biệt. Điều kiện nào dưới đây được thỏa mãn thì điểm I là trung điểm của đoạn thẳng PQ ?
=
=
=
IP IQ−
0
IP IQ+
0
IP QI+
0
. B. . . . D.
B. BC AD=
C. BC DA=
. . .
D. AB CD=
. C. IP IQ= A. Câu 4. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AC BD=
2 1
> 0 x − ≤ x y + ≤ x y
B
3; 2
C
0; 2
A
− ; 1
Câu 5. Miền nghiệm của hệ bất phương trình chứa điểm nào sau đây?
)1; 2 (
( D −
)
(
)
1 2
−
10;3;25
. B. . C. . D. . A.
)
− − =
−
− − =
=
2
z
2
y
2
9
x
− = − 6 z
y
=
3 y − + y
2
x
6
z + = z
y
5
+ = z
? Câu 6. Hệ phương trình nào dưới đây có nghiệm là bộ số (
−
5 = −
z
2
z 2 = − 6
4
7
x
y
y
2
2
4
y
y x + = y 3 x − + = y x
x 3 + 2 x − + = x
3 2 x + x
)
x
y− 3
> ? 1
A. . B. . C. . D. .
x y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình C. (0;1) .
=
D. (0;5) .
= . Diện tích của tam giác ABC bằng
ab
sin
ab
cos
ab
cos
ab
sin
C
B. (5;0) . BC a AC b , Câu 7. Cặp số ( ; A. (1;0) . Câu 8. Cho tam giác ABC có
C .
C .
C
1 2
1 2
{ } 1; 2;3; 4;5
B. C. D. A.
} 0;1; 2 .
A = } 1; 2;5 .
}1; 2 .
} 1;3;5 .
Câu 9. Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập hợp A. { B. {
(
(
)
và v
. Tích vô hướng của hai và C. { u = − 2; 3 v = Câu 10. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai vectơ ? D. { ) − 4; 1
bằng
C. 11. B. 5 . D. 14− .
vectơ u A. 4 . Câu 11. Điểm thi giữa học kì I môn Toán của một nhóm bạn lớp 10A như sau:
Trang 1/5 - Mã đề 802
Số trung vị của mẫu số liệu trên là
A
B
(
) 3; 2 ,
A. 8 . B. 6 .
) − − . 3; 6
) 9;10 .
)3;6 .
2
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A. ( B. ( C. 7,5 . ) ( 6;8 C. ( D. 7 . . Tọa độ của vectơ AB )4;5 . là D. (
( )P x là
2
2
− + P x ( ) :" ∀ ∈ x , 28 x 9 x > 2023 0" . Phủ định của mệnh đề Câu 13. Cho mệnh đề
2
2
− + ≤ − + ≤ ∀ ∈ x , 28 x 9 x 2023 0 ∃ ∈ x , 28 x 9 x 2023 0 A. . B. .
= AB AC
− + < − + < ∀ ∈ x , 28 x 9 x 2023 0 ∃ ∈ x , 28 x 9 x 2023 0 C. . D.
. .AB AC . Tính tích vô hướng Câu 14. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , có .
2 3
24a .
= a 2 22a .
a A. B. . C.
= − như sau: . x i 5 j 3 D. 0 . và j được biểu diễn qua các véc tơ i
j− i 5 ; 3
5; 3−
là
)5;3 .
. . . B. (
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết x Tọa độ véc tơ x A. (
)
)3;5−
C. ( D. (
)
}1; 2 .
B. { D. {
a =
200
.a
với độ chính xác C. { }1 . d =
C. 7231400 . B. 7231300 . . Hãy viết số quy tròn của số D. 7232400 . Câu 16. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? } A. { }0;1 . 1; 2;3 . Câu 17. Cho số gần đúng 7231378 A. 7231000 .
2NM .
Câu 18. Vectơ nào sau đây là vectơ đối của vectơ MN ?
NM .
NM .
MN .
B. − C. D.
A. − Câu 19. Giá trị của cos30° bằng bao nhiêu?
2 2
1 2
3 2
B. 0 . A. . C. D. .
Câu 20. Điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
+ + + + y x x y x y x y 6 0 6 0 6 0 6 0 . A. B. . C. . D. .
)0;0O ( − < 3 + + >
− < 3 + + < − > 3 + + < − > 3 + + > y x x y x y x y 4 0 2 2 4 0 2 4 0 2 4 0
y− 2
x
+ ≥ ? 6 0
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , nửa mặt phẳng không bị gạch chéo trong hình nào dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình 3
Trang 2/5 - Mã đề 802
A. . B. .
D. . .
a
C. Câu 22. Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng 2a . Độ dài AB BC+ bằng
3 2
,
3a A. . B. 2a . . D. a .
C. ,A B C phân biệt. Khi đó AB AC− Câu 23. Cho 3 điểm
D. AC
B. CB
. . . . bằng C. BC
A. CA Câu 24. Cho bảng phân bố tần số về sản lượng chè ( kg) thu được trong 1 năm của 20 hộ gia đình như sau:
Số trung bình của bảng số liệu trên là B. 113,5 . C. 113,9 . D. 114 .
A. 114,5 . Câu 25. Cho tam giác ABC có AB c , BC a , AC b và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
. R
A
B
C
1 . R
A
B
C
A. B.
. R 2
a sin a sin
A
b sin b sin
B
c sin c sin
C
1 R 2
A
B
C
a sin a sin
b sin b sin
c sin c sin
22 x
x
x
y+ 2
xy
y− 3
< . 1
C. D. .
< . 5
y+ < . 1 D. C.
a ≠
0
Câu 26. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? y− = . B. A. 3 2 1 Câu 27. Phương sai là đặc trưng A. cho biết vị trí trung tâm của mẫu số liệu. B. dùng để phát hiện số liệu bất thường hoặc không chính xác của mẫu số liệu. C. dùng để đo độ phân tán của mẫu số liệu. D. dùng để tính hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong mẫu số liệu.
?
+ 2 Câu 28. Cho A. 2023a . . .
− D. 2024a
.
, vectơ nào sau đây ngược hướng với vectơ a ) C. 2022a 6 a
B. (
5;
; 2
5;
; 2
; 2
5;
; 2
5;
Câu 29. Hình vẽ dưới đây là biểu diễn của tập hợp nào?
) ( −∞ − ∪ +∞ . ) ( −∞ − ∪ +∞ .
[ ) −∞ − ∪ +∞ . [ ) −∞ − ∪ +∞ .
) ]
) ]
=
2, 236067977
A. ( C. ( B. ( D. (
. Giá trị gần đúng của 5 quy tròn đến
2, 20.
Trang 3/5 - Mã đề 802
B. 2, 23. C. 2, 24. Câu 30. Khi sử dụng máy tính bỏ túi ta được: 5 hàng phần trăm là A. 2, 236. D.
A
,Oxy cho tam giác ABC có
)3;1C (
)2;1
)1; 2
(
( B −
, , . Tìm toạ độ điểm Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ
)6;0 .
)6;1 .
)6;0−
=
=
=
=
+ AI BG
AC
− AI BG
AC
. D. ( C. ( B. (
D để tứ giác ABCD là hình bình hành. A. ( )0;6 . Câu 32. Cho tam giác ABC . Gọi I là trung điểm của BC và G là trọng tâm của tam giác ABC . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? + AI BG
− AI BG
AC
AC
5 3
3 4
4 3
=
< 180α° <
° ) thoả mãn tan
4α= . Tính giá trị biểu thức
P
A. D. C. B. . . . .
α α
3 5 α + cos − α 2 cos
Câu 33. Cho góc α ( 0 .
5 2
4 5
sin sin 2 5
. B. . C. 5− . . D. A.
C. 28 . B. 27 . D. 8 .
Câu 34. Một mẫu số liệu có tứ phân vị thứ nhất là 15 và tứ phân vị thứ ba là 20 . Giá trị nào sau đây bất thường? A. 10 . Câu 35. Điều tra năng suất lúa của 7 hec ta trồng lúa của hai vùng A và B ta thu được mẫu số liệu sau:
Khẳng định nào dưới đây là sai?
=
= AB a BC
;
2
a
. Tính độ dài AB AC+
A. Vùng A trồng lúa ổn định hơn vùng B . B. Năng suất trung bình của hai vùng A và B là như nhau. C. Khoảng biến thiên ở vùng A lớn hơn khoảng biến thiên của vùng B . D. Khoảng tứ phân vị của vùng A lớn hơn khoảng tứ phân vị của vùng B .
2a
2a
2a
. Câu 36. Cho hình chữ nhật ABCD có độ dài cạnh
−
− + +
B. . . D. 3
x
2 2
x
2a ) < 2
)
C
A
. là nửa mặt phẳng không chứa điểm A. 4 Câu 37. Miền nghiệm của bất phương trình C. 2 ( − y . ( 2 1
)1;1B (
(
(
)4; 2
) ( D − . 1; 1
3
= ∈ − < <
1
B
x
x
. B. . . D. nào trong các điểm sau? )0;0 A.
C
x
A
x
x
, , . Xác định tập
} 3
{ = ∈ x
} ≥ 2
{
} 4
∩
A B C
C. { = ∈ − ≤ ≤
.
];−1 2 .
];−3 2 .
A
Câu 38. Cho các tập hợp ) \ hợp ( ) A. ( ;−1 2 . B. ( D. [
) ;−3 2 . ) 3; 1 .
( ) 1; 2 ,
6; 0
C
− 0; 6
C
0; 6
C
6; 0
Tìm tọa độ điểm C trên trục Oy sao Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm C. [ ( B −
B. . A. . C. . D. . cho tam giác ABC vuông tại A . ( C −
)
(
)
(
)
(
)
=
=
° . Tính tỉ số
° 45 ,
B
75
AB BC
3
1
có A Câu 40. Cho ABC∆ .
+ 2
6 2
+ 6 3 2 6
C. . A. . B. . D. .
( n n
) 1
2
2
*
2 1
n ∈ , ở bước 1 ta phải
6 3 )( 1 2 6
+ + n + = đúng với mọi 2 + + ... n Câu 41. Để chứng minh mệnh đề
.AB AG
B. 2 . C. 0 . D. 1. chứng minh mệnh đề đúng với n bằng bao nhiêu? A. 3 .
Trang 4/5 - Mã đề 802
Câu 42. Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G và độ dài cạnh bằng 2a . Tính tích vô hướng
a
22a .
23a .
23 a 4
2 3 3
A
B
C
3; 4
− . M là điểm thay đổi trên trục Oy .
A. . B. . C. D.
( ) 1; 4 ,
(
) 4;1 ,
(
)
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm = + − Tính giá trị nhỏ nhất của P MA MB MC 3 .
B. 17 . D. 14 . C. 5 .
2
C. 6 . B. 4 . D. 5 .
2
2
80 m . Nhà trường dự kiến kê một số bộ A. 4 . Câu 44. Bạn Lan có 15 nghìn đồng để đi mua vở. Vở loại A có giá 3000 đồng một cuốn, vở loại B có giá 4000 đồng một cuốn. Hỏi bạn Lan có thể mua nhiều nhất bao nhiêu quyển vở sao cho bạn có cả hai loại vở? A. 3 . Câu 45. Một phòng đọc sách của thư viện có diện tích mặt sàn là
2
bàn ghế, biết rằng diện tích để kê một chiếc ghế là 0,5 m , một chiếc bàn là 1, 0 m . Gọi x là số ghế, y là số
bàn được kê. Biết diện tích mặt sàn dành cho lưu thông tối thiểu 20 m . Khi đó bất phương trình bậc nhất hai
,x y cho phần mặt sàn để kê bàn và ghế sẽ là
≤
y+ 2
x
120
y+ ≤
x
80
60
20
x
x
y+ <
y+ ≥
ẩn
. B. C. 0,5 D. 0,5 . . .
A. 0,5 Câu 46. Có 12 người ăn 12 cái bánh. Mỗi người đàn ông ăn 2 chiếc, mỗi người đàn bà ăn 1/2 chiếc và mỗi em bé ăn 1/4 chiếc. Hỏi có bao nhiêu người đàn ông, đàn bà và trẻ em? A. 6 đàn ông, 5 đàn bà, 1 trẻ em. C. 5 đàn ông, 6 đàn bà, 1 trẻ em.
y 10
là một đa giác. Hãy tính diện tích của đa Câu 47. Biết miền nghiệm của hệ bất phương trình 12
B. 5 đàn ông, 1 đàn bà, 6 trẻ em. D. 6 đàn ông, 1 đàn bà, 5 trẻ em. x 2 2 y 2 4 x y 4 2 x y , 0
giác đó.
25 2
15 2
A. 10 . B. 20 . C. . D. .
C. 24 . D. 28 .
AB = . O là trung điểm của đoạn thẳng AB . Điểm M di động trên
6
2
2
−
= T MA
B. 26 . ,A B cố định và Câu 48. Lớp 10A có 48 học sinh, trong đó có 28 em thích môn Toán, 20 em thích môn Lý, 16 em thích môn Hóa, 5 em không thích môn nào, 3 em thích cả ba môn Toán, Lý, Hóa. Hỏi số em thích chỉ một môn trong ba môn trên là bao nhiêu? A. 25 . Câu 49. Cho hai điểm
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
đường tròn tâm O , bán bính A. 22− .
2R = . Khi đó B. 22 .
3 MB C. 74−
. D. 74 .
AC =
14
, 120 B = ° , tổng hai cạnh còn lại là 16 . Tính độ dài cạnh BC
.
Câu 50. Cho tam giác ABC có cạnh biết BC AB> A. 5 . B. 10 . C. 6 . D. 8 .
Trang 5/5 - Mã đề 802
------------- HẾT -------------
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 801 A D A C B D C C D C D A D D C B C A C B C B A D A A B C D A A D C 803 A D B C D C D D B C D D C A A A B B D B A B B B D A D C C D C A A 805 B B A C D A C A D B D A A D C D D D C A B A B B B C A D B C C A D ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ LẺ MÔN TOÁN 10 ------------------------ 811 A A B A C C B B D C D A C C B C A B B D C A C C A D A D A B C A D 809 A C C C D C D A A A D D D B A B B A A D A B B D A C D B D A A C D 813 B C B B A A C A C D C B C C D A B C A D D B D D C D A C A C D D B 807 A D C B D B B D C B A B A A C B B C C D D A A D B A D D B D C D D 815 D D B C A C C C A A A C D B D B C D C B C D B B C D D A B D A D D 817 A D C D D A D D C A B B B C C D C B A B B A B C C A D A C B A C A 819 B B D B D D A A D B A A A B A C D B B A A C D C A B D D A C B B D 821 B B B A A A A B A B B B B D D D D D A C C A D B B C D D B D C D D 823 D D A C A D C B D D B A B D A A A B C D A D B A B A B C A D A C B
34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A B B B A B A C C C A C B B A B B B B D D B B B B A C B D C B A B B C B D A C A D D D C B D B A A C B C A C B B B D B C C D C A D D B D A A D B B A A A B A A D A C A D D B A C C B A C C D B D A B A D B B D B C C C C C C B D B A A B B C C B A C A D A C B D D B D B A B A D B D C D C C C B C A A C C D A A A C D C D C B B A B B A D A C A B B A A B D D B C D B D A B D B A C D D B A B D A B A C C C D C C C
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ CHẴN – MÔN TOÁN 10 ------------------------
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 802 A C B B B A B B A C A D B D A C A C D A D B B C C B C D A C A A 804 C A D B C B A B D A D C C C B C A B A D A A C A C D B B B C D D 806 B B D C A B C D B C D D C C A D B A A A A A C C C D C D C C B C 808 D A D C B A B B C C A B A A B D B D B C C A A D A C A D B D C B 810 A D B B A C B C A C B D C C A D C C D C B C B A C A A D C B C A 812 D B B B B C A A D B A A A C B C C C B D B A A D B B A C D D B D 814 B A A B D A D D C A D D B A D A C C C D C A A D A A B D A C D A 816 B D A A B B A C B A B B D B C D A A D C D C D C A B A D A A C C 818 D D C D C B C B D C C A B A D B B C C B C D C C C B B A B D D B 820 B A A A B B C A C C A D B C B B A B D D A B C D C D B A C C C C 822 D B A D C D C C B A C D B B C D B A A B C B B C B D A B C B A C 824 C D A A D A B B C D C B A C D B B A B B A A A D A A D B B D D C
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C A C C A C A D C A B B B C A C B C A A D C B B A D D B A D D A A A C B C A B C C C D C B B A D C C B B D D C D D D A D C B A B B B A B A B D B B C A C B C B B C D A D A A C D D D D A D A D A C A B B C A B D B B A A A D D B A B C B C C A B C A B A B B C C C D C A D C B A A C C C B A D C B D D A D B A D B A C A C B A D D B B A D C C A B A B C A C C B A C D D D B C C C C A D B D B C A B A C A C C D C A C A D B A B D B B A A A B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10 https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10