Ậ Ọ Ề Ể
Ớ
Ử
Ị
Ữ MA TR N Đ KI M TRA GI A KÌ II NĂM H C 20202021 MÔN L CH S L P 7
ủ ở
ả
ố
(Kèm theo Công văn s 1749/SGDĐTGDTrH ngày 13/10/2020 c a S GDĐT Qu ng Nam)
T ngổ
Nh nậ tế bi (5đ) Thô ng hiể u (3đ) Vậ n d nụ g (2đ)
ự ậ T lu n Cao (1đ) Tự luậ n Tự luậ n Thấ p(1đ ) Trắ c nghi mệ Trắ c nghi mệ Trắ c nghi mệ
tế Bi đượ c các s ự ki nệ Hiể u đượ c CĐP K Phá p lu t:ậ nhữ ng nét Ch ủ đề 6 (7t) NƯ C Ớ
7 2,33 1 2,0đ
Đ IẠ VIỆ T ĐẦ U TK XVI , TH I Ờ LÊ SƠ
t p ậ quy n ề th i ờ Lê S ơ v ề Tình hình KT, XH.
ti n ế b ộ c a ủ B ộ lu t ậ H nồ g Đ cứ , chín h sách Ngụ binh ư nôn g
tiêu bi uể th i ờ Lê: cuộ c K/N Lam S n:ơ Chi n ế th nắ g T t ố Đ nộ g, Chú c Đ nộ g… Tình hình VH, GD Vẽ s ơ
đ ồ b ộ máy chín h quy n ề th i ờ Lê s , ơ nhậ n xét.
ố
3 1,0 2 0,66 2 0,66 1 2,0đ
S câu: 4 Sđi m: ể 1,33 ỉ ệ : T l 13.3%
8 2,66 2 3,0 iả Gi thíc h ngu yên nhân vì sao Lê L iợ mở h iộ thề Đôn g Qua n Ch ủ đề 7(10 t) NƯ CỚ Đ IẠ VIỆ T Ở CÁ C TK XVI XVI II
tế Bi đượ c sự suy y u ế c a ủ nhà nướ c PK t p ậ quy n.ề Tình hình chín h tr ị xã h iộ Các cuộ c ch.tr Hiể u đượ c tinh th nầ chiế n đ u ấ c a ủ nghĩ a quân Lam S n ơ tron g nhữ ng năm 1418 – 1423 Tình hình
kinh t ế văn hóa tiêu bi uể .
anh Nam B cắ Triề u, Tr nị h Ngu y nễ Pho ng trào Tây S n.ơ
6 2,0 1 0,33 0,33 1 2,0đ 1 1đ
1
ố S câu: 5,5 ể Sđi m:4, 3 ỉ ệ : T l 43.3%
9 3đ 1 2,0đ 3 1 2đ 3 1,0đ 1 1đ 3 5đ 15 5đ 1đ ổ T ng: s câuố ố ể s đi m
Ặ Ả Ả Ề Ọ Ể
Ớ
Ị
Ữ Ử B NG Đ C T Đ KI M TRA GI A KÌ II NĂM H C 20202021 MÔN L CH S L P 7
T ngổ
Nhậ n tế bi (5đ) Thô ng hi uể (3đ) V nậ d nụ g (2đ)
ự ậ T lu n Cao( 1đ) Thấ p(1đ ) Trắ c nghi mệ
Tự lu nậ Tự lu nậ
Trắ c nghi mệ Trắ c nghi mệ
TN TL TN TL
7 1
Vẽ s ơ đ ồ b ộ máy chín h quy n ề th i ờ Lê s , ơ nhậ n xét.
Chủ đ 6ề (7t) NƯ C Ớ Đ I Ạ VIỆ T ĐẦ U TK XVI, TH I Ờ LÊ SƠ
Hiể u đượ c CĐP K t p ậ quy n ề th i ờ Lê S ơ v ề Tình hình KT, XH.
Phá p lu t:ậ nhữ ng nét ti n ế b ộ c a ủ B ộ lu t ậ H nồ g Đ c,ứ chín h sách Ngụ binh ư nông
t ế Bi đượ c các s ự ki nệ tiêu bi uể th i ờ Lê: cu cộ K/N Lam S n:ơ Chiế n th nắ g T t ố Đ nộ g, Chú c Đ nộ g… Tình hình VH,
GD
ố S câu: 4 3 2 2 1
tế 8 2
Bi đượ c s ự suy y u ế c a ủ nhà nướ c PK t p ậ quy n.ề Hiể u đượ c Tình hình kinh t ế văn hóa tiêu Hiể u đượ c tinh th nầ chiế n đ u ấ c a ủ nghĩ a iả Gi thích nguy ên nhân vì sao Lê L iợ mở h iộ thề Đôn Chủ đề 7(10 t) NƯ CỚ Đ IẠ VIỆ T Ở CÁC TK XVI
XVI II
bi uể .
g Qua n?
quân Lam S n ơ tron g nhữ ng năm 1418 – 1423
Tình hình chín h tr ị xã h iộ Các cu cộ ch.tr anh Nam B cắ Triề u, Tr nị h Ngu y nễ Phon g trào Tây S n.ơ
6 1 1 1 1 ố S câu: 5,5
3 ổ T ng: 1 1 3 1 9 1 5 3
Ể ườ Ọ Ữ ng THCS: KI M TRA GI A H C KÌ II – NH: 2020
ọ
Ị ể
ậ Tr 2021 Ử ọ H và tên h c sinh:… MÔN : L CH S 7. ớ L p :……… Ngày Ki m Tra ầ Đi mể ủ Nh n xét c a th y cô:
Ắ ươ ả ờ ấ i đúng nh t
ấ ơ ể ớ ng án tr l ở
ố ọ ậ
ằ ạ ầ Ệ ậ ạ ồ ạ
ậ
ươ ế ộ ậ ậ ậ ậ
ớ ồ ứ ộ ậ
ướ ộ ấ ủ c đó là gì?
ả ệ ứ ế ế ế ộ ạ
ụ ữ ề ợ ủ ệ ủ ề ả ọ ố i c a ph n . D. Chú tr ng b o v ch quy n qu c
ữ ọ ọ ớ ị
ữ ể ạ c khuy n khích s d ng ch Nôm. B. Ch Nôm phát tri n m nh.
ướ ự c, t ẳ ữ ề ầ ả ọ ướ c
ượ ổ ứ ọ c t
ệ ộ
ế ươ ươ ướ ờ ơ ầ ch c trong kì thi nào? Thi Đình D. Thi làng ợ ủ i th i Lê s không ng nhân, th th công d
ượ ộ
ề ủ ả ọ ọ ư ọ B. do h không làm ra nhi u c a c i nh nông
ố ượ ả ọ ọ TR C NGHI M: (5 đi m) Ch n ph Câu 1. Hai tr n đánh l n nh t trong kh i nghĩa Lam S n là: ồ A. tr n H H i và tr n Ng c H i – Đ ng Đa. ậ B. tr n R ch G m – Xoài Mút và tr n B ch Đ ng. ộ ầ C. tr n Tây K t và tr n Đông B Đ u. ố ậ D. tr n T t Đ ng – Chúc Đ ng và tr n Chi Lăng – X ng Giang. ộ ậ ộ ể Câu 2. Đi m ti n b nh t c a B lu t H ng Đ c so v i các b lu t trong ử ị l ch s phong ki n tr ệ ự A. Th c hi n ch đ h n nô. B. Chú ý vào b o v s c kéo trong nông nghi p. ệ ệ ộ ố ả C. B o v m t s quy n l gia dân t c.ộ ọ ờ ơ Câu 3. Th i Lê s , văn h c ch Nôm có v trí quan tr ng so v i văn h c ữ ề ch Hán nói lên đi u gì? ữ ử ụ ế ướ A. Nhà n ộ hào dân t c. C. Nói lên lòng yêu n ị ị D. Ch Nôm đã d n kh ng đ nh giá tr , kh năng, vai trò trong n n văn h c n nhà. ể Câu 4. Vi c tuy n ch n ti n sĩ đ A. Thi H i B. Thi H ng C. ớ Câu 5. Vì sao t ng l p th c xã h i coi tr ng? đ ệ A. do quan ni m tr ng nông dân ọ C. do h có s l ấ D. do h không tham gia vào s n xu t ng ít
ề ờ
ủ ủ ậ ộ ệ ệ ị ồ ươ ơ ng
ướ c và th công nghi p đ a ph ế
ề ủ
ệ ệ ủ
ả ạ ệ ư ụ i hi u qu nào cho nhà ỏ nông” không mang l
ộ ầ ộ ự ượ ng quân đ i l n s n sàng huy đ ng khi c n
ấ ộ ớ ẵ ệ
ệ ụ ụ
ể ế ỉ c m t l c l ả ộ ố ạ i ngũ l n ph c v cho quá trình Nam ti n ơ ầ
ả ủ
ị ế
ẫ ế ỷ ỉ ơ ầ ổ ậ ị ể ổ phát tri n n đ nh ổ ể ắ
ươ ế ớ ạ ị ng v i nhân dân.
ữ ữ ữ ữ i đ a ph ớ ị ớ c phong ki n.
ủ ộ ở ệ ế ượ c m nh danh là "quân ba
ầ
ở ở ầ ị ươ ở ở ng D. kh i nghĩa Tr nh H ng
ả kh i nghĩa Tr n C o ư ế ự ữ ề ễ ế ế ắ
ễ
ế
ễ
ạ ớ ớ ế ắ ắ ọ ị ế ế
ễ ạ ấ ấ ớ i phân chia đ t
c làm hai đàng ế ự ạ ơ ị t b nhà Tây S n đánh b i.
ơ
ễ ầ ượ ị ở ộ ạ ạ ượ
ủ ơ ễ ơ Ở ể ệ ằ Tây S n h đ o C. Truông Mây D. Phú Xuân ự Đàng Trong chúa Nguy n tích c c phát tri n nông nghi p nh m
ụ Câu 6. Nh n xét nào không đúng v tình hình th công nghi p th i Lê s ? ệ ủ ậ A. g m 2 b ph n th công nghi p nhà n ướ ể c khuy n khích phát tri n B. tính chuyên môn hóa cao, nhà n ấ ề ơ ậ C. Thăng Long là n i t p trung nhi u ngành ngh th công nh t D. th công nghi p đã tách kh i nông nghi p ế ộ Câu 7. Ch đ “ng binh Lê? ả ượ ả A. đ m b o đ ả ả B. đ m b o lao đ ng cho s n xu t nông nghi p ộ ố ượ ả c ngân kh qu c gia cho vi c nuôi quân đ i C. gi m đ ế ớ ộ ự ượ D. duy trì m t l c l ng t Câu 8.Tình hình nhà Lê s đ u th k XVI có đi m gì n i b t? A. kh ng ho ng suy vong B. ể C. phát tri n đ n đ nh cao D. phát tri n không n đ nh ờ ấ Câu 9. Th i Lê S , đ u th k XVI có mâu thu n nào gay g t nh t? ẫ A. Mâu thu n gi a các phe phái phong ki n. ẫ B. Mâu thu n gi a quan l ủ ẫ C. Mâu thu n gi a nông dân v i đ a ch . ướ ẫ D. Mâu thu n gi a nhân dân v i nhà n Câu 10. Nghĩa quân c a cu c kh i nghĩa nào đ ỏ ch m"? A. kh i nghĩa Tr n Tuân B. C. kh i nghĩa Phùng Ch Câu 11. Chi n tranh Nam – B c tri u di n ra gi a các th l c phong ki n nào? ạ ớ Nhà M c v i nhà Lê. A. Nhà M c v i nhà Nguy n B. ễ ạ ớ ị C. Nhà Lê v i nhà Nguy n. D. Nhà Tr nh v i nhà M c ớ ế ả ư ế ễ ị Câu 12. Chi n tranh Tr nh – Nguy n k t thúc v i k t qu nh th nào? ộ ề ọ ị ị ậ ổ ọ A. Chi n th ng thu c v h Tr nh, h Nguy n b l t đ . ị ậ ổ ộ ề ọ B. Chi n th ng thu c v h Nguy n, h Tr nh b l t đ . ắ C. Hai bên không phân th ng b i, l y sông Gianh làm ranh gi ướ n ế D. Hai th l c phong ki n Tr nh và Nguy n l n l ứ ầ Câu 13. Đâu là căn c đ u tiên c a cu c kh i nghĩa Tây S n? ạ ng đ o B. A. Tây S n th Câu 14. m c đích chính là gì?
ễ
ấ ạ ọ ị i h Tr nh
ả c ngoài.
ở
ẩ ể ố ổ ớ ướ ể c nhi u nông s n đ buôn bán, trao đ i v i n ề ộ hào dân t c tr thành đ tài chính trong th k XI đ n XV?
ạ ạ ả ướ ự c, t ệ ừ ế ỉ t t ố ế ạ ả ấ ắ ợ i
ủ ư ưở t
ạ ấ
ọ ụ t liên t c ph i đ u tranh ch ng ngo i xâm và giành th ng l ng Nho giáo ng c a t ạ ố t là qu c gia hùng m nh nh t Đông Nam Á ạ ng đ i Hán ng c a t ủ ư ưở t
ẽ ơ ồ ộ ậ
ề ầ ậ
ợ ơ ổ ứ ch c
ơ ấ ủ ề ắ ế ì sao quân ta đã chi n th ng mà Lê L i còn t ắ ớ ướ ề ệ ư ạ A. An c l c nghi p, làm giàu cho chúa Nguy n ừ ộ B. Chiêu m dân t Đàng Ngoài vào Đàng Trong. ơ ở ậ ự C. Xây d ng c s v t ch t m nh đ ch ng l ề ấ ượ D. S n xu t đ Câu 15. Vì sao lòng yêu n ạ các tác ph m văn h c Đ i Vi ệ A. Do Đ i Vi ưở ả B. Do nh h ệ C. Do Đ i Vi ưở ả D. Do nh h Ự Ậ II. T LU N: ờ Câu 1. V s đ b máy chính quy n th i Lê s và nêu nh n xét? ế Câu 2. Em có nh n xét gì v tinh th n chi n đ u c a nghĩa quân Lam S n trong ữ nh ng năm 1418 – 1423? V ộ h i th Đông Quan ngày 10/12/1427 v i t ươ ng gi c V ng Thông ?
BÀI LÀM
Ử Ữ Ể Ể Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M KI M TRA GI A KÌ S 7 HKII
Ắ Ệ I/ TR C NGHI M:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D C D C A D D A D B B D A C A
Đáp án
Ự Ậ II. T LU N Câu 1. ( 2đ)
ơ ồ ổ ứ ộ ề ờ S đ t ơ ch c b máy chính quy n th i Lê s :
ỉ ấ ầ ậ
c hoàn ch nh d n nh t là đ n th i vua Lê Thánh c t
ộ ậ ề ng t p quy n m nh, m i quy n hành
ề ắ ọ
ể ả ứ ổ
ộ ỉ ạ ạ i đ i th n,
ế ậ
ơ ổ ữ ợ
ớ ướ ề ươ ng gi c V ng Thông ?
ộ ế ướ ượ ờ B máy nhà n Nh n xét: c đ ặ ỉ ẽ ướ ượ ổ ứ Tông (1460 1497), nhà n ch c hoàn ch nh, ch t ch . c đ ề ủ ọ ạ ươ ướ Đây là m t nhà n c quân ch trung ự ế ầ ứ ề ế ậ đ n t p trung vào tri u đình, đ ng đ u là vua. Vua tr c ti p n m m i quy n ộ hành, k c ch c t ng ch huy quân đ i. ộ ố ầ ở ề Giúp vua có các quan l tri u đình có 6 b , ngoài ra còn có m t s ơ c quan chuyên môn. ấ ủ ề ầ Câu 2. ( 3đ)Em có nh n xét gì v tinh th n chi n đ u c a nghĩa quân Lam S n ắ ế ì sao quân ta đã chi n th ng mà Lê L i còn t trong nh ng năm 1418 – 1423? V ắ ứ ộ ch c h i th Đông Quan ngày 10/12/1427 v i t Bài làm:
ơ ữ
ở ế ấ ự ượ nh ng ngày đ u kh i nghĩa, l c l
ặ ự ữ
ị ọ ầ ứ ả ề
ư ộ ớ
ầ ả ấ
ể ả ấ ộ ỉ ị ự ầ ổ ọ ưở ứ ợ ề ự ng vào s
ế ọ ợ ủ ở i c a cu c kh i nghĩa.( 2 đ) ợ ổ ứ ộ ớ ướ ươ ề
ặ ể ệ ể ạ ệ
ch c h i th Đông Quan ngày 10/12/1427 v i t ề ướ ủ ề ờ ủ ợ
ố ớ ẻ ờ ủ ộ
ạ
ườ ạ ấ ộ Nghĩa quân Lam S n trong nh ng năm 1418 – 1423 chi n đ u trong m t hoàn ế ủ ẩ ừ ữ ả ng c a ta còn y u, c nh khó khăn. Ngay t ế ươ ề ng th c nghĩa quân đã g p nhi u khó khăn, nguy nan, có nh ng lúc thi u l ả ầ tr m tr ng, b bao vây, Lê Lai ph i li u mình c u chúa…Ba l n nghĩa quân ph i ự ượ rút lui lên núi Chí Linh đ b o toàn l c l ng. Nh ng nghĩa quân v i m t tinh ấ th n chi n đ u dũng c m, b t khu t, ch u đ ng gian kh , hi sinh không h nao ưở ng vào b ch huy đ ng đ u là Lê L i, h tin t núng. H tin t ộ ắ th ng l ng gi c V ng + Lê L i t Thông đ t o đi u ki n an toàn cho quân Minh rút v n c. Th hi n lòng nhân ộ ỉ ạ đ o sáng ng i c a Lê L i, B ch huy nghĩa quân, c a nhân dân ta đ i v i k thù ố ề ạ ậ b i tr n. Đó cũng chính là truy n th ng quý báu c a dân t c muôn đ i : ắ "Đem đ i nghĩa th ng hung tàn L y chí nhân thay c ng b o" ( 2đ)