
PHÒNG GD – ĐT NINH S NƠ
TR NG THCS TR N QU C TO NƯỜ Ầ Ố Ả Ti t 56 KI M TRA GI A KÌ 2 (2020 – 2021).ế Ể Ữ
Môn : Sinh h cọ
L p : 6 ớ
Th i gian :45 phút ờ(Không k th i gian giao ể ờ
đ)ề
I.KHUNG MA TR N Đ KI M TRAẬ Ề Ể
C p ấ
độ
Tên
Ch đ ủ ề
(n i dung, ộ
ch ng…)ươ
Nh n bi tậ ế Thông hi uể
V n d ngậ ụ
C ngộ
C p đấ ộ
th pấC p đ caoấ ộ
TNKQ TL TN
KQ TL TN
KQ TL TN
KQ TL
Ch ng 6 ươ
Hoa và SSHT
NB các hình
th c SS c a ứ ủ
TV. S t o ự ạ
qu , k t h tả ế ạ
Gi i thíchả
đ/đ phù
h p ợ
h/th c thứ ụ
ph nấ
S câuố
S đi m ố ể
T l %ỉ ệ
2
0,5
5%
1
1
10%
3
1,5đi mể
15%
Ch ng 7 ươ
Qu và h tả ạ
Nh n d ng ậ ạ
các lo i qu ạ ả
h tạ. -S t o ự ạ
qu , k t h tả ế ạ
-Phân bi t ệ
cách phát tán
qu & h t.ả ạ
Gi i thíchả
s khácự
nhau về
s l ngố ượ
h t trongạ
quả.
S câu ố
S đi m ố ể
T l %ỉ ệ
3
0,75
7,5%
1
0,25
2,5%
1
2
20%
S câuố
5
3đ
30%
Ch ng 8ươ
Các nhóm
th c v tự ậ
-Nh/bi t MT s ng c a ế ố ủ
Rêu.
-Nh n bi t cây 1& 2 ậ ế
LM.
-Đc đi m c a T o. ặ ể ủ ả
Hi uể
đ/đ
TV
HK.
Sự
khác
nhau
HT-
HK.
S câu ố
S đi m ố ể
T l %ỉ ệ
5
1,25
12,5%
1
1,5
15%
1
0,25
2,5%
1
2,5
25%
S câuố
8
5,5đ
55%
T ng s câuổ ố
T ng s ổ ố
đi m ể
T l %ỉ ệ
10
2,5
25%
1
1,5
15%
2
0,5
5%
1
2,5
25%
2
3
30%
S câuố
14
10đ
100%