̀ ̀ Ứ Ữ ̉ ̣ PHONG GD&ĐT HOÀI Đ C
Ề ̀ ̀ƯƠ TR NG THCS TI N YÊN ĐÊ THI KIÊM TRA GI A HOC KI II MÔN: SINH HOC 7̣
̣ Năm hoc: 2021 2022 ọ H và tên:………………………………
̀ ơ ̉ (không kê giao đê)̀ ́ Th i gian: 45 phut ớ L p: ………………….
MA TR NẬ ậ ụ V n d ng T. C ngộ M c đứ ộ ậ Nh n bi TN ế t TL Thông hi uể TL TN TN TL
ng ộ N i dung ưỡ Lóp L cư SC: 1 SĐ: 0,5đ 1đ SC: 1 SĐ: 0,5đ Lóp Bò sát 1đ SC: 1 SĐ: 0,5đ Lóp Chim SC: 1 SĐ: 0,5đ SC: 1 SĐ: 0,5đ 4đ SC: 1 SĐ: 1đ SC: 1 SĐ: 2đ SC: 1 SĐ: 0,5đ Lóp Thú SC: 1 SĐ: 0,5đ SC: 1 SĐ: 3đ 4đ SC: 1 SĐ: 0,5đ
ổ ộ T ng c ng 2đ 5đ 10 đ 3đ
Đ 1Ề
́ ̣
ữ ế ộ ộ ể ậ
A. TRĂC NGHIÊM (4 đi m) ệ Câu 1: Nh ng loài đ ng v t nào sau đây là đ ng v t bi n nhi ế ấ Khoanh tròn câu đúng trong các câu sau: ẻ ứ t, đ tr ng? ồ ậ ỏ ồ ỏ
ế ắ Ế ồ B. Th , cá chép, ch đ ng. D. ch đ ng, cá chép, chim b câu.
A. Chim b câu, th , cá s u. C. Cá chép, ch đ ng, r n ráo. ọ ồ ấ ạ ồ ộ ệ ộ ặ ấ ọ ặ ể ấ ể t b g m nh m, b ăn sâu b và b ộ
ờ ố
ậ B. T p tính ấ ạ D. C u t o chân
ộ ộ ớ ộ ữ
ắ ế ắ
ấ ồ ạ Ế ồ B. Ba ba, t c kè, ch đ ng. D. ch đ ng, cá voi, th ch sùng. ặ c, cá s u, th ch sùng. ố Câu 2: Đ c đi m c u t o quan tr ng nh t đ phân bi ị ăn th t là A. Đ i s ng C. B răng ậ Câu 3: Nh ng đ ng v t thu c l p bò sát là ạ A. Th ch sùng, ba ba, cá tr m. ắ ướ C. R n n ể ớ
ụ ữ ề ằ
ộ
ạ ữ ớ ẻ ứ A. Th tinh trong, đ tr ng, nuôi con b ng s a di u. ậ ằ ệ t. B. Là đ ng v t h ng nhi ố ấ ơ C. C quan hô h p là các ng khí. ấ ả ề D. T t c đ u sai. ứ ượ ấ ế c xem là ti n hóa nh t:
ả ả ữ ụ ụ ứ i hình th c nào đ ả ữ B. Sinh s n h u tính. ả ữ D. Sinh s n h u tính và th tinh ngoài có nhau
ả ữ
ứ
ộ
Câu 4: Đ c đi m gi ng nhau gi a l p chim và l p thú: ả ướ Câu 5. Trong các hình th c sinh s n d A. Sinh s n vô tính B. Sinh s n h u tính và th tinh trong thai. Câu 6: Đ ng v t nào có hình th c sinh s n h u tính cao nh t
ấ ?
B. Cá. D. Thú.
ỏ Câu 7: B lông th có tác d ng gì? ể ạ
ụ ố
ẻ
ậ A. Thân m m.ề C. Chim. ộ A. Dùng đ ch y tr n k thù.
ể B. Dùng đ đào hang.
1
ở
ệ
D. Vai trò xúc giác.
ữ nhi ậ
ơ ể t cho c th . ộ ớ ộ Câu 8: Nh ng loài đ ng v t thu c l p thú? ể
ơ
ơ
ậ
C. Che ch và gi ữ A. D i, đà đi u. C. Cá voi, cá m p.ậ
B. D i, cá m p. D. Cá heo, cá voi.
ể
ệ ố ề ỏ
ủ ấ ạ ấ ạ ặ ờ ố ớ ồ ủ ể ) Nêu c u t o ngoài c a Th thích nghi v i đi u ki n s ng? ) Nêu đ c đi m c u t o ngoài c a chim b câu thích nghi đ i s ng bay
ớ ượ ấ ụ c chia làm m y nhóm? Cho ví d ?
Ự Ậ B. T LU N (6 đi m) Câu 1: (3 điêm̉ Câu 2: (2 điêm̉ n?ượ l Câu 3: (1 điêm̉
) L p Chim đ
2
ƯỚ Ọ Ấ Ẫ Ề H NG D N CH M Đ 1 SINH H C 7 Ọ NĂM H C: 2021 2022 Ắ Ệ A. TR C NGHI M
ừ ế ể ể ỗ T câu 1 đ n câu 8: m i câu đúng 0,5 đi m = 4,0 đi m.
Câu 1: C Câu 2: C Câu 3: C Câu 4: B Câu 8: D Câu 5: B Câu 6: D Câu 7: C
ộ
ự ậ B. T lu n: Câu
N i dung
Điể m
ủ ệ ố 0.5 ở ố ữ ỏ ủ ở ộ ệ t nhi ớ ề c bao ph b i b lông mao dày, x p giúp che ch và gi
ắ
ỏ ậ 1 (3đ) ứ ả ạ
ị ấ ượ ể ử ộ 0.5 0.5 0.5 0.5 ng. ướ ng ườ c theo các phía, đ nh h ớ ẻ
ệ ớ ượ ừ ắ 0.5 c, có lông mi, v a gi ữ ướ n
ừ ả c m t, v a b o v m t. ờ ố ủ ồ 0.5
ướ ướ ế c bi n thành cánh, chi sau: 3 ngón tr c 1 ngón
ơ ố ế ợ ỏ ợ 0.5 x p, có các s i 2 (2đ)
ớ ố ả ỏ ừ ổ ớ ạ ơ 3 (1đ) ồ 0.5 0.5 0,25 0,25 0,25 0,25 ấ ạ * C u t o ngoài c a th thích nghi v i đi u ki n s ng: ơ ể ượ C th đ ơ ể cho c th . ể ướ Chi tr c ng n đ đào hang. Chi sau dài, kh e giúp b t nh y xa. Mũi thính, có lông xúc giác nh y bén đ thăm dò th c ăn và môi tr Tai r t thính, có vành tai l n, dài c đ ng đ âm thanh, phát hi n s m k thù. ệ ắ ắ ử ộ Mi m t c đ ng đ ấ ạ ể ặ * Đ c đi m c u t o ngoài c a chim b câu thích nghi đ i s ng bay n:ượ l Thân hình thoi, chi tr sau có vu t.ố Lông ng có các s i lông làm thành phi n m ng, lông t lông m nh làm thành chùm. ọ ấ M s ng bao b c l y hàm không răng. ớ ầ C dài kh p đ u v i thân. ạ ấ L p chim r t đa d ng: chia làm 3 nhóm: ể + Nhóm chim ch y: Đà đi u. ụ + Chim b i: Chim cánh c t. + Chim bay: Chim b câu.
3