PHÒNG GD & ĐT B C TRÀ MY
TR NG THCS ƯỜ NGUY N DU
H và tên........................................................
L p …
Đ KI M TRA GI A KÌ II
NĂM H C: 2020-2021
MÔN SINH H C 8
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ)
Đi m
:
L i phê:
.............................................................................................................................
I. Tr c nghi m : (5,0 đi m)
Em hãy ch n ph ng án tr l i đúng nh t r i ghi vào gi y bài làm. ươ
Câu 1: S khác nhau v nhu c u dinh d ng m i c th ph thu c vào nh ng ưỡ ơ
y u t nào?ế
A.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và tr ng thái sinh lý .
B.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và kh u ph n ăn .
C.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và s luy n t p .
D.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và ch đ nghĩ ng i. ế ơ
Câu 2:M t s tr em ăn u ng quá nhi u lo i th c ph m giàu năng l ng d ượ
h p th mà l i ít v n đng đã d n đn b nh ế
A.suy dinh d ng.ưỡ B.béo phì. C.còi x ng. D.t k .ươ
Câu 3:Tr em b suy dinh d ng nh ng n c đang phát tri n th ng chi m t ưỡ ướ ườ ế
l cao vì
A. ch t l ng cu c s ng c a ng i dân còn th p. ượ ư
B. nhu c u dinh d ng đ cung c p cho tr . ưỡ
C. ch t l ng cu c s ng còn th p nên nhu c u dinh d ng không cung c p đ cho tr . ượ ưỡ
D. ch t l ng cu c s ng c a ng i dân cao. ượ ư
Câu 4: Đ b o v h bài ti t n c ti u, chúng ta c n tránh đi u gì sau đây? ế ướ
A. Ăn quá m n, quá chua. B.U ng n c v a đ. ướ
C. Đi ti u khi có nhu c u. D.Không ăn th c ăn ôi thiu, nhi m đc.
Câu 5: Hi n t ng m n tr ng cá tu i d y thì ch y u là do s tăng c ng ượ ế ườ
ho t đng c a b ph n nào?
A. Lông và bao lông. C. Tuy n m hôi.ế
B. Tuy n nh n.ế D. T ng t bào s ng. ế
Câu 6: Vi c làm nào d i đây giúp tăng c ng l u thông máu, khi n da ngày ướ ườ ư ế
m t h ng hào, kh e m nh?
A. Đ đu tr n đi l i d i tr i n ng. ướ C. T m n ng vào bu i tr a. ư
B. T m n c l nh, càng l nh càng t t. ướ D. Th ng xuyên mát xa c th .ườ ơ
Câu 7: C quan nào có ch c năng đi u khi n, đi u hòa ho t đng c a n i quan?ơ
A. Tr não. B. Ti u não.
C. Não trung gian. D. Đi não.
Câu 8: C quan nào có ch c năngơ Đi u khi n quá trình trao đi ch t và đi u hòa
thân nhi t?
A. Tr não. B. Ti u não.
C. Não trung gian . D. Đi não.
Câu 9: C quan nào có ch c năngơ Đi u hòa và ph i h p các ho t đng ph c t p ?
A. Tr não B. Ti u não
C. Não trung gian D. Đi não
Câu 10:R tr c c a t y s ng có tên g i khác là gì? ướ
A. Li tâm. B. V n đng.
C. C m giác. D. H ng tâm. ướ
Câu 11:Dây th n tu thu c lo i dây pha vì v a d n truy n xung th n kinh
A. h ng tâm và ly tâm. ướ B. trung gian và ly tâm.
C. trung gian và h ng tâm.ướ D. h ng tâm, trung gian và ly tâm.ướ
Câu 12:Ch t xám c a t y s ng đm nh n ch c năng gì ?
A. D n truy n c m giác t b ph n nh n c m v trung ng th n kinh và d n truy n ươ
v n đng t trung ng th n kinh đn các c quan ph n ng. ươ ế ơ
B. Trung khu đi u khi n các c đng ph n x mang tính ch t vô th c và b m sinh.
C. Đi u khi n quá trình trao đi ch t và đi u hòa thân nhi t.
D. Đi u hòa và ph i h p các ho t đng ph c t p .
Câu 13:B ph n nào c a t y s ng đm nh n ch c năng d n truy n c m giác t
b ph n nh n c m v trung ng th n kinh và d n truy n v n đng t trung ươ
ng th n kinh đn các c quan ph n ng?ươ ế ơ
A.Ch t xám. B.Ch t tr ng. C.Màng nuôi. C.Màng nh n.
Câu 14:Đi u khi n ho t đng c a các c vân, l i, h u, thanh qu n là do ơ ưỡ
A.h th n kinh v n đng. B.thân n ron. ơ
C.h th n kinh sinh d ng. ưỡ D.s i tr c.
Câu 15:Đi u khi n ho t đng c a các c quan sinh s n và c quan sinh d ng là ơ ơ ưỡ
do
A.h th n kinh v n đng. B.thân n ron. ơ
C.h th n kinh sinh d ng. ưỡ D.s i nhánh.
II. T lu n : (5,0 đi m)
Câu 1: ( 2,0 đi m ) Trình bày quá trình t o thành n c ti u và s th i n c ti u? ướ ướ
Câu 2. ( 1,0 đi m ) C quan phân tích th giác g m nh ng thành ph n nào ? ơ
Câu 3: ( 1,0 đi m ) Gi i thích c s khoa h c c a bi n pháp h s t b ng khăn m? ơ
Câu 4: ( 1,0 đi m ) Trình bày các bi n pháp b o v m t tránh c n th ?
-----------H t-------------ế
ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Đ KI M TRA GI A KÌ II- MÔN SINH H C 8
I. Tr c nghi m: (5,0 đi m)
Ch n ph ng án tr l i đúng. ươ M i ý đúng ghi 0,33 đi m
Câu1A 2B 3C 4D 5B 6D 7A 8C
9B 10B 11A 12B 13B 14A 15C
II. T lu n : (5,0 đi m)
Câu 1: ( 2đi m ) Trình bày quá trình t o thành n c ti u và s th i n c ti u? ướ ướ
*Quá trình t o thành n c ti u ướ ( 1,25đ)
N c ti u đc t o thành các đn v ch c năng c a th n g m: ( 0,25đ)ướ ượ ơ
- Quá trình l c máu: c u th n t o ra n c ti u đu. ( 0,25đ) ướ
- Quá trình h p th l i ng th n. ( 0,25đ)
- Quá trình bài ti t:ế
+ H p th l i ch t c n thi t. ( 0,25đ) ế
+ Bài ti t ti p ch t th a, ch t th i T o thành n c ti u chính th c và n đnh m t ế ế ướ
s thành ph n c a máu. ( 0,25đ)
*S th i n c ti u ướ ( 0,75đ)
N c ti u chính th c đ vào b th n, qua ng d n n c ti u xu ng tích tr bóngướ ướ
đái, r i đc th i ra ngoài nh ho t đng c a c vòng ng đái, c bóng đái và c ượ ơ ơ ơ
b ng.
Câu 2: ( 1 đi m) C quan phân tích th giác g m nh ng thành ph n nào ?ơ
*C quan phân tích th giác g m:ơ
- C quan th c m th giácơ ( 0,33đ)
- Dây th n kinh th giác ( 0,33đ)
- Vùng th giác ( thùy ch m) ( 0,33đ)
Câu 3: ( 1đi m ) Gi i thích c s khoa h c c a bi n pháp h s t b ng khăn m? ơ
*C s khoa h c c a bi n pháp h s t b ng khăn m:ơ
- Nhi t đ cao trong khăn m s làm l chân lông dãn to h n, m ch máu dãn S ơ
thoát nhi t di n ra d dàng h n Làm gi m nhi t đ c th H s t. ơ ơ
Câu 4: ( 1đi m ) Trình bày các bi n pháp b o v m t tránh c n th ?
* Các bi n pháp b o v m t tránh c n th ( câu tr l i m r ng)
- Cho m t ngh ng i h p lý ơ
+ V i nhân viên văn phòng hay h c sinh c n bi t cách chăm sóc, cho m t ngh ng i ế ơ
h p lý
+ Hãy áp d ng quy t c 20-20-20 vào cu c s ng hàng ngày
+ C 20 phút làm vi c l i nhìn vào m t v t cách xa 20 feet (kho ng 6m) trong vòng 20
giây
+ H c sinh c n vui ch i, ngh ng i gi a gi , không đc sách hay s d ng đi n tho i ơ ơ
vào gi ra ch i ơ
- Chú ý đn ánh sáng:ế
+ Phòng h c, phòng làm vi c c n đy đ ánh sáng, ánh sáng t nhiên càng t t
+ Ánh sáng c n đáp ng đ các tiêu chu n nh không quá sáng, không b khu t bóng, ư
không chi u tr c ti p vào m t…ế ế
- Kho ng cách:
+ Kho ng cách đc, vi t và làm vi c h p lý s gi m nguy c m c t t c n th ế ơ
+ Vi c đc hay làm vi c quá g n s khi n m t liên t c ph i đi u ti t, tăng nguy c ế ế ơ
phát tri n c n th
+ Kho ng cách đc sách và vi t v i h c sinh là 35-40cm ế
+ V i dân văn phòng, kho ng cách t m t t i màn hình kho ng 40-50cm, m t c n cao
h n trung tâm màn hìnhơ
- Th ng xuyên vui ch i ngoài tr i:ườ ơ
+ Th ng xuyên vui ch i ngoài tr i giúp m t th giãn, h n ch đc nguy c m c t tườ ơ ư ế ượ ơ
khúc x
- Khám m t đnh k :
+ Th ng xuyên khám m t đ phát hi n s m t t khúc xườ
+ V i ng i b c n th nên khám m t 6 tháng m t l n đ ki m tra đ c n, đi u ch nh ư
kính h p lý
+ V i ai không b c n th thì nên khám m t đnh k 1 năm 1 l n đ phát hi n s m các
b nh v m t
- B sung d ng ch t cho m t: ưỡ
+ Th ng xuyên b sung các d ng ch t t t cho m t giúp đôi m t sáng kh eườ ưỡ
+ Các th c ph m t t cho m t nh vitamin A, E, C, ch t khoáng có trong rau c , tráiư
cây t i, th t, cá, tr ng giúp tăng kh năng đi u ti t, h n ch nguy c m c các b nhươ ế ế ơ
v m t
---------------------h t----------------------ế
PHÒNG GD & ĐT B C TRÀ MY
TR NG THCS ƯỜ NGUY N DU
H và tên........................................................
L p
Đ KI M TRA GI A KÌ II
NĂM H C: 2020-2021
MÔN SINH H C 8
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ)
Đi m
:
L i phê:
.............................................................................................................................
Đ S 2
I. Tr c nghi m : (5,0 đi m)
Em hãy ch n ph ng án tr l i đúng nh t r i ghi vào gi y bài làm. ươ
Câu 1: S khác nhau v nhu c u dinh d ng m i c th ph thu c vào nh ng ưỡ ơ
y u t nào?ế
A.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và tr ng thái sinh lý .
B.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và kh u ph n ăn .
C.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và s luy n t p .
D.Gi i tính,l a tu i,hình th c lao đng và ch đ nghĩ ng i. ế ơ
Câu 2:M t s tr em ăn u ng quá nhi u lo i th c ph m giàu năng l ng d ượ
h p th mà l i ít v n đng đã d n đn b nh ế
A.suy dinh d ng.ưỡ B.béo phì. C.còi x ng. D.t k .ươ
Câu 3:Tr em b suy dinh d ng nh ng n c đang phát tri n th ng chi m t ưỡ ướ ườ ế
l cao vì
A. ch t l ng cu c s ng c a ng i dân còn th p. ượ ườ
B. nhu c u dinh d ng đ cung c p cho tr . ưỡ