ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II Tên môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 60 phút; (40 câu trắc nghiệm)

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG THPT ĐÔNG TIỀN HẢI Mã đề thi: 132

y

E

Q

M

x

O

yi

3

x

  

Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M là điểm biểu diễn của số phức z . Điểm nào

 i 1 3  

y thỏa mãn 

trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức 2z ? A. Điểm Q B. Điểm P C. Điểm E D. Điểm N i 1 6 2 Câu 2: Tìm x với i là đơn vị ảo.

N

P

B. 4 . C. 5 D. 2 .

P

A. 4 Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng 

M

 , cắt các tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho

 1;3; 2

OA OB OC 1 4 2

x A. C. 4

 x

 y

z z

2 y 2 

4 1 0   . 1 0    .

chứa điểm .

B. 2 D. x

A

x y     .  . y 0 2   B 1; 2;3

1 0 z 4z 10   0;1;1

) và . Viết phương trình

x x

y y

x x

P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .  z 2 0 26    z 2 0 7

y   y  

 

B. D. Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm của mặt phẳng  A. z 4 3  C. z 4 3 

A

  0 6   3 0   1; 2;5

1; 0; 0 .

0; 0;5 .

0; 2; 0 .

0; 2; 5 .

Câu 5: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục Ox có tọa độ là

A.  C.  D. 

y

. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

0,

y

y

x

1   và

liên tục trên

,

B.    f x 5x  (như hình vẽ bên). Câu 6: Cho hàm số  f x

1

5

1

5

Mệnh đề nào sau đây đúng?

S

f x x ( )d

f x x ( )d

S

f x x ( )d

f x x ( )d

 

1

1

1  1

1 5

1

5

A. .B. .

S

f x x ( )d

f x x ( )d

S

f x x ( )d

f x x ( )d

 

1

1

1

1

C

A

B

, A B sao cho khoảng cách từ C tới mặt

C. .D. .

 1;0;0 ,

 0; 2;3 ,

,Oxyz cho 3 điểm . Gọi 

P là mặt phẳng chứa

Câu 7: Trong không gian    1;1;1

P bằng

P là

2 3

z

1 0

   hoặc 3x y z  2 z

P có phương trình

4 0

2

4

y

z

  và điểm

phẳng  . Phương trình mặt phẳng 

 A  1; 2;3

Trang 1/4 - Mã đề thi 132

A. 2   0 7z 6 y  x 1 0 3 z  B.      hoặc -2x 37 x y 17z 13 0 y 1 0   C.   hoặc -2x 3  x 7z 23 0 y y     D.      hoặc -23x 37 x 17z 23 0 y y 1 0    Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng  P  x 3 . Tính khoảng cách d từ A đến 

d 

d 

d 

5 29

5 d  9

5 29

A

B

 . Mặt cầu đường kính

5 3   1; 2; 7 ,

 3;8; 1

2

2

2

2

45

3

3

x

y

x

z

y

3

z

3

45

A. B. C. D.

2

2

2

2

2

2

45

3

3

y

x

x

z

y

3

z

3

45

. .

 

 

 

 

 1  1

 

 

 

 

. . Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm AB có phương trình là 2 2  A.  1  C.  1 B.  D. 

z

10 0

2 6 z

 . Tính tổng phần

Câu 10: Biết z là số phức có phần ảo âm và là nghiệm của phương trình

z  . z

thực và phẩn ảo của số phức w

4 5

7 5

1 5

C. . D. . A. . B. .

I

0; 0; 3

M

4; 0; 0

2 5 S có tâm

và đi qua điểm .

2

2

2

2

x

y

z

25

3

3

x

y

z

Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  Phương trình của 

5  .

2

2

2

2

z

x

y

x

y

z

25

5  .

B. . A.

 

2 2 3

S là 2 2 3

 

2x

f

'

3 4

e

 

D. C. .

10

f

  x

  f x thỏa mãn

2x

2x

3

x

e 4

14

3

x

e 4

10

. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Câu 12: Cho hàm số

2x

2x

và B. A.

3

x

e 2

10

3

x

e 2

12

  f x   f x

D. C.

 a

    0   f x   f x  b

,Oxyz cho vectơ

  1; 1;1 . 

Mệnh đề nào dưới đây sai?

cùng phương A. 0

 D. a

 2; 2; 4 ,    B. a và b  b

Câu 13: Trong không gian    ; a b  C. 3

 cos  b 

M

 và có một vectơ pháp tuyến

 1; 2; 3

 1; 2;3  B. D.

qua điểm . Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi  n 

 y 2 y 2

x x

z 3 z 3

x x

2 2

y y

3 3

z z

 

 

  0 6  0 12 

 

 

   0 6  0 12 

i

4

2 3 i 

z

A. C.

Câu 15: Cho số phức . Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng Oxy .

1; 4

1; 4

 

1; 4 .

z

2

i 3 10

 

. . . C.  D. 

 i z

. Môđun của z bằng

 i  

 i 3 2  A.  1; 4 B.  Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn  3 B. 3 . A. 5 . 1

7

C. 3 . D. 5 .

2

1t

x

 

0

x Câu 17: Cho tích phân , giả sử đặt . Tìm mệnh đề đúng. I x d  x 

 1

52 

3

4

2

1

t

t

t

t

I

I

t d

t d

t d

I

d

I

t

3 1  5

 

3 1  4 t

3   2

1   2

3 1  5 t

1   2

t

0

1

1

1

y

. B. A. D. C. . . .

  f x

y

,

Câu 18: Cho hàm số

  f x

3 1  5 t ;a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục trên đoạn  x a x b a b  . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức:

Trang 2/4 - Mã đề thi 132

, trục hoành và hai đường thẳng

b

b

b

2

2

2

V

f

V

f

V

f

V

2 

2 

 x dx

 x dx

 x dx

  f x dx

 

a

a

b  2  a

a

A. B. C. D.

.z w bằng

z

1w

i

i 1 3   và

  . Môđun của số phức

Câu 19: Cho hai số phức

2

4

4

B. 2 5 . C. 20 . D. 8 . A. 2 2 .

d

x

1

f

d

t

y d

4  

 f x

  t

 f y

2

2

2  B.

Câu 20: Cho , . Tính .

3

5

I  . 5

I   .

I  . 3

I   .

3

A. C. D.

2.

Câu 21: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x y x   và đồ thị hàm số x  

9 4

37 12

81 12

2

2

x

x

B. A. C. D. 13

 P y :

và trục Ox bằng: Câu 22: Tính thể tích của vật thể tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị

V

V

V

V

17  15

16  15

19  15

13  15

A. . B. . C. . D. .

i z

3

z

z m i 3

 . Tìm m để số phức w

Câu 23: Cho số phức là số thuần ảo?

3

1m 

m   1

m   .

m

9  4 ( )F x là một nguyên hàm của hàm số

( )

f x trên khoảng K nếu

F x

A. B. . C. . D. . Câu 24: Hàm số

F x '( ) f x '( )

f x ( ), F x

( ),

f x '( ) F x '( )

( ), f x

( ),

  

x K .   . x K  

  

x K .   x K .  

,

B. D. A. C.

3 7 ,

z

  

 

,A B C lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức . Khi đó, trọng tâm G của tam giác ABC là điểm biểu diễn của số

3

2

z

i

và Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , 3 điểm i 5 9

z

1 9

i

z

2 2

i

z

i 3 3

 

 

 

i 9 5 i z z   1 phức nào sau đây? 7   . 3

A

B

3;1; 2

2; 3;5

A. B. . C. . D. .

2MA MB 

, , . Điểm M sao cho

Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm tọa độ điểm M là

4;5; 9

1; 7;12 

;

;

7 5 17 ; 3 3 2

7 3

5 8 ; 3 3

  

  

  

 .  

. B. C. . . A.  D. 

y

,A B lần lượt bằng 11 và 2.

 f x

0

Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần

I

f

3

x

 x 1 d

1

Giá trị của bằng

.

A. 9. B. 13. C. D. 3.

z

13 3  z i 2 2 

là số thuần ảo. Trên mặt

Câu 28: Xét các số phức z thỏa mãn  phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng

5

: 4

2

x

3 0

  , m là

 : P x

B. 4

C. 2   và  0

3

2

m   .

m   .

m y mz  P . 2m  .

3m  .

21

dx

A. 2 Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho  y   tham số thực. Tìm tham số m sao cho mặt phẳng  A. B. D. 2 2  2 z Q Q vuông góc với mặt phẳng  D. C.

a

ln 3

b

ln 5

c

ln 7

,a b c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

,

x x

4

5

Trang 3/4 - Mã đề thi 132

Câu 30: Cho , với

a b

a b

c 2   

c 2   

c   

c  

B. D. a b C. a b

b

b

b

b

b

f x g x

x

f x x

( )d .

g x x ( )d

f x

g x

x

f x x

( )d +2

g x x ( )d

 ( ). ( ) d

 ( ) 2 ( ) d

a

a

a

a

a

a

b

2

A. Câu 31: Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm f , g liên tục trên K và a , b là các số bất kỳ thuộc K ? b A. . B. .

b

b

b

f

2 ( )d = x x

f x x ( )d

f x x ( )d

a b

a

a

a

  

  

a

2

C. . D. . d x  f x ( ) g x ( ) g x x ( )d

(2

4

)

i

  . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z.

Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn

1;1

 M 

(3 2 ) i z    M   1; 1

  M  1; 1

i 1;1M  Câu 33: Số phức có phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 3 là A. 1 3i

A. C. B. D.

B. 1 3i   C. 1 3i   D. 1 3i

0;1 thỏa mãn

1

1

1

2

2

e

x

f

x

x d

x

x d

0

 . Tính

Câu 34: Cho hàm số

 f x

 1 e

  f x x d

 

 

f x có đạo hàm liên tục trên đoạn    1  4

0

0

0

và  1 f

2e 4

e 1  2

e 2

4

2

x

A. . B. . D. . C. e 2 .

 f x

 2 x

3

3

d

x

C

d

x

C

Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số .

 f x

 f x

d

x

C

d

x

C

A. . B. .

 f x

 f x

x 3 3 x 3

2   x 2   x

x 3 3 x 3

1   x 1   x

 4

I

sin 3

xdx

a b

 

C. . D. .

,a b   . Khi đó giá trị của a b là

2 2

0

Câu 36: Giả sử

3 10

1  6

1 5

P

y

1 0

z 3

  . Chọn đáp án sai?

B. C. D. A. 0

 : 2

M

0; 2; 3

Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng 

. B. .

: VTPT n   / /P Ox .

   1;1;1 P   P Ox

z

3

4

1

z

2 7 24 i  

i   . Giá trị nhỏ nhất của

D. . A. C. 

0;1009 .

4036;  .

1009; 2018 .

 2018; 4036 .

nằm trong Câu 38: Xét tất cả các số phức z thỏa mãn

B.  D. 

z

2 5

i là

khoảng nào? A.  Câu 39: Mô đun của số phức liên hợp của số phức C.    

2

2

2

D. 29 . C. 7 . B. 9 .

20

2

4

x

y

z

 1

I

20

I

R

2 5

. A. 29 . Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu 

A. B.

I

2 5

I

R

5 2

  1; 2; 4 ,    R 1; 2; 4 ,

  R 1; 2; 4 ,   1; 2; 4 , 

Trang 4/4 - Mã đề thi 132

D. C. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------