Ọ
Ỳ
Ể
Ữ KI M TRA GI A H C K II (20212022)
ƯỜ
NG THCS PHAN B I CHÂU MÔN: TOÁN 6
Ề
Ể
Ệ Ứ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C Ộ TR
Ậ MA TR N Đ KI M TRA
ậ ụ V n d ng
ế
C p đấ ộ
ậ Nh n bi
t
Thông hi uể
ấ ộ
T ngổ
C p đ cao
Ch đủ ề
Bài h cọ
TL
TNKQ
TL
ấ ộ ấ C p đ th p TL
TNKQ
TNKQ
TL
1câu
ố
đi mể
đi mể
Phép nhân s nguyên
TNKQ 1 câu 1 3
1 3
ố
S nguyên
ế Ướ
ộ ủ c, b i c a
đi mể
đi mể
đi mể
ộ ố
Phép chia h t. m t s nguyên
3% 1 câu 1 3
1 câu 1 3
3% 2câu 1 3
3%
ố ằ Phân s b ng nhau
3% 4 câu 1,3 đi mể 13%
ố
đi mể
đi mể
ỗ ố So sánh phân s . H n s d
ngươ
1 câu 1 3
7% 4 câu 1,3 đi mể 13% 1 câu 1 3
3%
3%
Phân số
ừ
ộ
đi mể
Phép c ng, phép tr phân sô
1 câu 1 3
1 câu 0,5 đi mể 5%
3 câu 1,8 đi mể 18%
1 câu 1 đi mể 10%
đi mể
Phép nhân, phép chia phân số
3% 1 câu 1 3
4 câu 2,3 đi mể 23%
3 câu 2 đi mể 20%
ố ậ
đi mể
đi mể
S th p phân
ố ậ S th p phân
3% 1 câu 1 3
1 câu 1 3
2 câu 0,7 đi mể 7%
3%
ữ
ườ
ẳ
ạ
ng th ng, tia, đo n
ể Đi m, đ th ngẳ
Nh ng hình ọ ơ ả h c c b n
3% 3 câu 1 đi mể 10 %
2 câu 1,5 đi mể 15 %
5 câu 2,5 đi mể 25%
ổ
ố
T ng s câu
22
12
6
3
1
ố ể %)
ổ (T l
4 40
3 30
2 20
1 10
10 100
Ể
Ữ
Ỳ
ƯỜ
Ớ
Ọ
T ng s đi m ỉ ệ Ệ Ứ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C Ộ NG THCS PHAN B I CHÂU TR
Ọ KI M TRA GI A H C K II (20212022) MÔN: TOÁN H C – L P 6
Ả
Ặ
Ể
Ả Ề B NG Đ C T Đ KI M TRA
Mô tả Ch đủ ề N i dung
ộ ố Phép nhân s nguyên M c đứ ộ ế t
ố Nhân hai s nguyên ố Chia hai s nguyên ố S nguyên ậ Nh n bi Thông hi uể
ế Ướ ộ ủ c, b i c a
ộ ố Phép chia h t. m t s nguyên ộ ố c c a m t s nguyên
ố ằ ố ị ố ố ậ Nh n bi ậ Nh n bi ế t ế t ố ằ Phân s b ng nhau
ộ ỗ ố ươ ướ ạ ế ố Ướ ủ ệ Khái ni m phân s , đ nh nghĩa hai phân s b ng nhau, Phân s t i ả gi n ể ượ Hi u đ t m t h n s d i d ng phân s c cách vi ng d
So sánh phân s .ố ỗ ố ươ ng H n s d
ừ ộ ố Phép c ng, phép tr phân s ả ạ ừ ự ố ể ệ ộ Thông hi uể ế ậ t Nh n bi ậ ụ V n d ng i bài
Phân số ả
ố ể ự ạ ế ậ t Nh n bi ậ ụ V n d ng
Phép nhân, phép chia phân số i bài toán
ọ ề ượ ứ ế ạ ố ể c các ki n th c đã h c v phân s đ
ế t
ố ậ ố ướ ạ ế ộ S th p phân ố ố S đ i ậ ụ V n d ng linh ho t cách th c hi n c ng, tr phân s đ gi toán tìm x ị ố S ngh ch đ o ậ ụ ệ V n d ng linh ho t cách th c hi n phép nhân, chia phân s đ ả gi ậ ụ V n d ng linh ho t đ ả gi i bài toán ố ậ S th p phân âm ể ượ Hi u đ ố ậ i d ng s th p phân t m t phân s d c cách vi ố ậ S th p phân ậ ụ V n d ng cao ậ Nh n bi Thông hi uể
ể ẳ ng th ng, tia,
t đi m thu c, không thu c đ ệ ố ể ế đ vi ẳ ộ ể ườ ể Đi m, đ ẳ ạ đo n th ng ậ Nh n bi ế t , (cid:0) ng th ng đi qua hai đi m phân bi ộ ườ ng ạ t, s đo n ữ Nh ng hình ệ (cid:0) ế t dùng kí hi u Bi ế ố ườ ẳ t s đ th ng. Bi ẽ ẳ th ng trên hình v
ể ẽ ượ ườ ẽ ượ ể ẳ ộ c đ c đi m thu c tia, vi ế ượ c t đ ọ ơ ả h c c b n ố ẽ Thông hi uể ng th ng, v đ Hi u và v đ ẳ ạ tên tia đ i và tên các đo nh th ng trong hình v
Ể
Ữ
Ỳ
PHÒNG GD& ĐT HI P Đ C ƯỜ
Ệ Ứ Ộ
NG THCS PHAN B I CHÂU
TR
Ọ KI M TRA GI A K II NĂM H C 2021 – 2022 MÔN: TOÁN – L p 6ớ
ờ ể ờ 60 phút (không k th i gian giao đ ề) Th i gian:
ờ Đi mể ủ L i phê c a cô giáo
ọ ớ H và tên:…………………….......... L p: 6/ ...
(5,0 đi m) ể
ọ ừ ế
ướ i đúng c a m i câu sau (T câu 1 đ n câu 14) và ươ ả ờ c ph ỗ ủ ả ờ ng án tr l i đúng
ố Ệ ươ ng án tr l ứ là s nguyên âm thì Ắ I. TR C NGHI M: ộ Ch n m t ph ữ khoanh tròn ch cái đ ng tr ế Câu 1: N u tích 6. x
ố ươ ng
ố B. x là s nguyên d ị A. x là s nguyên âm C. x = 0 D. Không có giá tr x nào
ả ủ ế (12) : 6 b ngằ Câu 2: K t qu c a phép tính
A. 6 B. 2 C. – 72 D. 2
ượ ế ướ ạ 4 đ c vi ố i d ng phân s ? t d ỗ ố Câu 3: H n s 3 5
A. B. C. D. 5 23 23 5 17 5
ợ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
} 1; 3; 7
} 1; 3; 7
} 1; 3; 7
} 1; 7
12 5 ậ Câu 4: T p h p các A. { ướ ủ c c a ( 7) là: B.{ C. { D. {
0,5 14
14 0
ế ế t sau, cách vi ố t nào cho ta phân s ? - A. B. C. D. 5- 17 Câu 5: Trong các cách vi 13 7,2
ế ằ ọ ố và (a, b, c, d là các s nguyên khác 0) g i là b ng nhau n u: Câu 6: Hai phân s ố a b c d
B. a.b = c.d C. a.d = b.c D. a:d = b:c
8 12
A. a.c = b.d ố ả i gi n - - A. B. C. D. ố ố Câu 7: Trong các phân s sau, phân s nào là phân s t 9 27 ố 15 7 25 10 - ố ướ ằ ố ớ i đây b ng v i phân s ? Câu 8: Phân s nào d 7 2
14 4
C. B. D. A. - 2- 7 4- 49 14 4
3 5
là: ố ố ủ Câu 9: S đ i c a
3 5
5 3
3 5
- - A. B. C. D. 5 3
ố ậ ố ố Câu 10: Trong các s sau, s nào là s th p phân âm?
A. 43 B. 43 C. 4,3 D. 4,3
9 2
- ố ị là: ả ủ Câu 11: S ngh ch đ o c a
9 2
2 9
9 2
- - B. A. C. D. 2 9
35 10
- ượ ế ướ ạ đ c vi ố ậ i d ng s th p phân t d Câu 12: Phân số
A. 3,5 B. 3,5 C. 2,5 D. 0,35
ườ ệ ng th ng đi qua hai đi m phân bi t A và B?
A. 1 ẳ B. 2 ể C. 3 D. Vô số
E
A
x
y
B
ẽ Câu 13: Có bao nhiêu đ Câu 14: Cho hình v (Hình 1)
Hình 1
ừ ẽ a) T hình v 1, ta có:
xy xy B. A(cid:0) D. A (cid:0) xy xy
A. A(cid:0) C. A (cid:0) ừ xy và E (cid:0) xy và E (cid:0) ẽ ẳ xy và E (cid:0) xy và E (cid:0) ẽ b) Cũng t ạ hình v 1, có bao nhiêu đo n th ng trong hình v đã cho?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Ự Ậ (5,0 đi m)ể
+
t:ế II. T LU N: Bài 1: (1,5 đi m)ể Tìm x, bi
: x =
: x =
a) b) 1 2 2 5 3 4 1 4
:
+
4 5
+
+ ……….+
- - (cid:0) + a) b) 19 6 1 2 3 5 4 7 1 70
c) 3 4 Bài 2: (2,0 đi m)ể Tính 19 6 3 1 4(cid:0) 3 91 94(cid:0)
ẳ ể ấ ằ ườ ể ẳ ộ ấ ng th ng mn. L y đi m B thu c
3 4 7(cid:0) Bài 3: (1,5 đi m) ể ẽ ườ V đ ấ ng th ng mn. L y đi m A n m trên đ ể ộ tia Am. L y đi m C thu c tia An.
ố ủ
ấ ả ữ ạ ẳ ạ ẳ a) Tìm tia đ i c a tia Bm b) Có t t c bao nhiêu đo n th ng ? Đó là nh ng đo n th ng nào?
BÀI LÀM:
................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ...................................................................................................................................................
................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ...................................................................................................................................................
Ỳ
Ệ Ứ Ộ
ƯỜ
Ữ Ẫ
ƯỚ
Ể
Ể
PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C NG THCS PHAN B I CHÂU
TR
Ể H
NG D N CH M & BI U ĐI M
ớ
Ọ KI M TRA GI A H C K II (2021 – 2022) Ấ MÔN : TOÁN – L p : 6
Ắ
Ệ
I. TR C NGHI M:
14
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Câu Đ/án A
B
C
D
D
C
B
A
B
D
C
A
A
a B
b C
ể ỗ ươ ể ọ (5,0 đi m) M i ph ng án ch n đúng ghi 1/3 đi m.
Ự Ậ (5,0 đi m)ể
II. T LU N:
:
: x =
=> x =
Đi mể 0,25 a) b) 3 4 1 2
=> x =
0,25 Bài 1a 0,75 đ (cid:0) 2
=> x =
+
=>
0,25 ờ ả i L i gi 1 3 2 4 3 4 3 2
: x =
: x =
=>
a) c) 3 4 1 4 2 5 - 0,25 1b 0,75 đ
=>
-
:
=> x =
1 4 1 : x = 4 1 : x = 4 - 0,25
=> x =
=> x =
+
- (cid:0) 3 2 4 5 8 15 20 7 20 7 20 20 7 1 4 1 4 - 0,25 5 7 - - - 0,5 = = 5 6 7 3 19 6 14 6 2a 0,5đ
:
4 5
0,125 (cid:0) (cid:0) + + = 1 70 1 2 3 5 4 7 1 70 2b 0,5đ
5 4 1 70
0,125 = 4 7 5 7 - 0,25 = =1 3 10 3 + 10 + 21 50 1 70
+
+ ……….+
=
+
+……...+
0,25 - - - 3 1 4(cid:0) 3 4 7(cid:0) 3 91 94(cid:0) 1 1 4 7 1 1 91 94 2c 1.0đ
0,25 - =
=
- 0,5 = 1 1 1 4 1 1 1 94 94 1 93 94 94
0,25
B
C
Hình vẽ 0,25 đ
m
n
A
0,5 ố ủ ặ ặ Tia đ i c a tia Bm là tia BA ho c tia BC ho c tia Bn
0,25 ẳ ạ Có 3 đo n th ng
L u ýư :
ể ả
ọ
ế
ẫ
ố
i cách khác n u đúng thì v n ghi đi m t
i đa.
1) H c sinh có th gi
ữ ố ậ
ể
ố
ể ể
2) Cách tính đi m toàn bài = ( S câu TN đúng x 1/3) + đi m TL ( làm tròn 1 ch s th p phân)
ạ ẳ ạ ẳ ạ ẳ Đó là đo n th ng AB, đo n th ng AC, đo n th ng BC 0,5 3a 0,5đ 3b 0,75 đ