KI M TRA GI A H C KÌ 2

– NĂM H CỌ  2021 ­ 2022

Ở S  GD & ĐT QU NG NAM ƯỜ

Ả NG THPT NGUY N D C

TR

Ữ MÔN V T LÝ ­ L P 10 ờ

(Đ  có 2 trang)

Th i gian làm bài : 45 Phút;

Mã đề 005

: ...................

: ............................................................... S  báo danh

ố H  tênọ

Ắ Ệ ể A/ TR C NGHI M: (7,0 đi m)

ể ườ ườ ẳ ng bi u di n nào sau đây là đ ng đ ng tích?

0.

ắ ụ ể ễ ố i đi m p = p

ườ ườ ườ ườ

l

ộ ứ ầ ầ ộ ố D ớ ụ ắ ( D < l

)0

ạ ồ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ  c ng k, đ u kia lò xo c ồ ằ ạ ế

- D D D - D ệ ạ ộ Câu 1:  Trong h  to  đ  (V,T) đ ẳ ạ ộ A.  Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to  đ . ẳ ạ B.  Đ ng th ng c t tr c Op t ạ ộ ế ẳ C.  Đ ng th ng xiên góc n u kéo dài thì đi qua g c to  đ . ẳ D.  Đ ng th ng song song v i tr c hoành OT. ố ượ ộ ậ Câu 2:  M t v t có kh i l ộ ị i m t đo n  đ nh. Khi lò xo nén l ( thì th  năng đàn h i b ng  (

) 2

) 2

l

l

k l

k

k

k l

1 2

1 2

A. . . B. . C. D. .

1 2 ủ ậ

1 2 ọ

2

2

ứ ứ ụ ự ị ơ Câu 3:   Công th c nào là công th c tính c  năng c a v t ch u tác d ng c a tr ng l c?

=

=

- D

W

mv mgz

W

k

l

+ mgz

mv

.

(

+ 2 )

.

2

A. B. ủ 1 2

=

=

D

W

+ mv mgz

W

k

l

mgz

.

(

+ 2 )

.

C. D.

1 2 1 2

1 2 1 2 ơ

ấ ị ủ Câu 4:  Đ n v  c a công su t là A.  N.m (Niuton nhân mét). C.  J.s (Jun nhân giây).

B.  W (Oát). D.  N/m (Niuton trên mét). ậ ễ ơ ị ứ ể ố ứ Câu 5:  Công th c nào sau đây là công th c bi u di n đ nh lu t Bôi­l ­Ma­ri­ t?

(cid:0) ằ ằ ố h ng s . ố A.  pV = h ng s . B.

V T

pV T p T

(cid:0) (cid:0) ằ ố ố ằ h ng s . h ng s . C. D.

ủ ấ ấ ấ ỉ

Câu 6:  Trong các tính ch t sau, tính ch t nào không ch  là c a ch t khí?

ố ị ủ

ế ể

ệ ụ ả ự ạ A.  Không có hình d ng c  đ nh. ứ   ộ ể B.  Chi m toàn b  th  tích c a bình ch a. ấ   ể C.  Th  tích gi m đáng k  khi tăng áp su t. ứ   D.  Tác d ng l c lên m i ph n di n tích bình ch a.

ầ ng

ng, luôn d ươ ươ

ộ ướ ơ ơ ướ A.  vô h B.  véc t C.  véc t D.  vô h

ặ ằ ng ho c b ng không.  ị ủ ộ , luôn d , luôn d ng, có th  d ệ ố ặ ằ ơ ị

A.  kgm/s.

ộ ượ ệ ủ D.  kgms2. ủ ượ t c a m t l ng khí

ấ ị ỉ ệ ỉ ệ ấ ớ ọ ạ ượ Câu 7:  Đ ng năng là đ i l ươ ng.  ng. ng ho c b ng không.  ể ươ ơ Câu 8:  Trong h  th ng đ n v  SI, đ n v  c a đ ng l B.  kgms. ẳ Câu 9:  Trong quá trình đ ng nhi  ngh ch v i áp su t khí.

ụ ấ ượ   ng là C.  kgm/s2.  ể ấ ị ng khí nh t đ nh, th  tích c a l ậ  thu n v i áp su t khí. B.  t  l ộ   D.  không ph  thu c vào áp su t khí

Trang 1/3 ­ Mã đ  ề 005

ớ A.  t  l C.  luôn không đ i.ổ ộ ượ ộ ậ ượ ủ ằ ng c a m t v t đ ị c xác đ nh b ng Câu 10:  Đ ng l

ố ượ ươ ng và bình ph

ố ượ ng và bình ph ậ ố ng v n t c. ậ ố ng v n t c.

ố ượ ươ ậ ố ng và v n t c.

ố ượ ậ ố ử A.  n a tích kh i l B.  tích kh i l ử C.  n a tích kh i l D.  tích kh i l

ấ ấ Câu 11:  Nguyên nhân c  b n nào sau đây gây ra áp su t ch t khí?

ủ ậ ượ ả c b o toàn?

do.

0C, khi sang la 323 ́

0C, thi ap suât cua khi tr

ng và v n t c.  ơ ả ườ ượ ự ấ c đ ng trong bình kín. ng đ A.  Do ch t khí th ớ   ể ườ ấ ng có th  tích l n. B.  Do ch t khí th ạ ử ộ ể  khí va ch m vào nhau và va ch m vào thành bình. C.  Do khi chuy n đ ng, các phân t ố ượ ấ ỏ   ườ D.  Do ch t khí th ng riêng nh . ng có kh i l ườ ơ ợ ng h p nào sau đây c  năng c a v t đ Câu 12:  Tr ẳ ặ ậ ượ t có ma sát trên m t ph ng nghiêng. A.  V t tr ậ ấ ỏ ộ ể B.  V t chuy n đ ng trong ch t l ng. ậ ơ C.  V t r i trong không khí. ậ ơ ự D.  V t r i t ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ơ

Câu 13:  Nêu nhiêt đô cua môt bong đen khi tăt la 25 ̀ trong bong đen khi đó tăng lên

B.  12,92 lân.̀ C.  2 lân.̀ ́ A.  1,5 lân.̀

2. Khi đó,

ặ ấ ế ố ượ ộ ậ D.  10,8 lân.̀ ấ ố ớ ng 1,0 kg có th  năng 25 J đ i v i m t đ t. L y g = 10 m/s

đ  cao là

ầ ố ượ C.  0,4 m. ậ ố D.  25 m. ộ ầ ủ ậ ẽ Câu 14:  M t v t kh i l ậ ở ộ v t  A.  2,5 m. ế

ả Câu 15:  N u kh i l A.  gi m 2 l n. D.  không đ i. ổ C.  tăng 2 l n. ầ

ộ ậ ầ Câu 16:  Trong quá trình r i t

B.  250 m. ủ ậ ng c a v t gi m 4 l n và v n t c tăng lên 2 l n, thì đ ng năng c a v t s ả B.  gi m 4 l n. ơ ự  do c a m t v t thì ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ

ộ ộ

0. L c tác d ng lên dây b ng 100N. Công c a l c đó th c hi n đ

ả B.  đ ng năng tăng, th  năng gi m. ả ả D.  đ ng năng gi m, th  năng gi m.  ươ ằ t trên sàn nhà b ng m t dây có ph ự ộ i kéo m t hòm g  tr ự ỗ ượ ụ ủ ự ằ ệ ớ   ợ ng h p v i ượ   c

ượ ả ầ ủ ả A.  đ ng năng gi m, th  năng tăng. C.  đ ng năng tăng, th  năng tăng.  ườ Câu 17:    M t ng ộ ươ ng ngang m t góc 60 ph ượ t đi đ khi hòm tr c 6 m là

A.  150 J.

ộ ể C.  600 J. ng 5 kg chuy n đ ng v i v n t c 72km/h, đ ng l ủ ậ ng c a v t là

D.  1200 J. ộ ượ D.  100 kg.m/s. ớ ậ ố C.  360 kg.m/s. ộ ậ Câu 18:  M t v t có kh i l A.  360 kg.m/h.

5 Pa. Pit­tông nén khí trong xilanh xu ng còn

ố ộ ấ  áp su t  2.10

ấ t đ  nh  không đ i. Áp su t trong xilanh lúc này là Câu 19:  M t xilanh ch a 150 cm 50 cm3. Coi nhi

C.  100.105 Pa. D.  3.105 Pa.

ơ ệ ị ủ ơ A.  1,32.105 Pa.    Câu 20:  Trong công t

D.  công.

́ ơ ̣ ̣

̀ ̉ C.  công su t.ấ ̀ ́  la ng co liên quan đên đinh luât Sac­l ̀ ́ ́ c hoa lan toa khăp phong.

ươ ̀ ́ ̉ ̣

́ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉

́ ̀ ́ ̀ ́ ươ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̃ ̀ ́ c nong lai phông lên nh  cu. B.  300 J. ố ượ B.  100 kg.m/h. 3 khí  ở ứ ổ ệ ộ ư B.  6.105 Pa.  đi n thì kWh là đ n v  c a  B.  l c.ự ờ     A.  th i gian. ́ ̣ ượ Câu 21:  Hiên t ̀ ́ ̣ ươ ở c hoa va mui n A.  m  lo n ̃ ́ ̣ ơ B.  qua bong bay bi v  khi dung tay bop manh. ̀ C.  săm xe đap đê ngoai năng co thê bi nô. D.  qua bong ban bi bep nhung vao n

Trang 2/3 ­ Mã đ  ề 005

Ự Ậ B/ T  LU N: ( 3,0 đi m)ể

ượ ả ố ng khí lí t ng đ th  tích 10 lít gi m xu ng còn

ẳ c nén đ ng nhi ấ ộ ượ  M t l ấ ệ ừ ể t t ầ ủ ể Bài 1 (1 đi m).ể ưở th  tích 6 lít, áp su t khí tăng thêm 0,5 atm. Tính áp su t ban đ u c a khí.

ể ộ ậ ượ ạ 0,5 kg đ

ọ ặ ấ ẳ ỏ ạ T i đi m A cách m t đ t  ấ ớ ậ ố ầ 10 m/s. L y g=10 m/s ặ ấ 15m m t v t có kh i l ố ượ ng  2. Ch n m c th  năng t ế ố c ném th ng  i m t đ t. B  qua

ượ ể ừ ị Bài 2 (2 đi m).ể ứ đ ng lên trên v i v n t c đ u  ự ả l c c n không khí. ơ ủ ậ ạ a. Tính c  năng c a v t t ố ộ ủ ậ b.  Tính t c đ  c a v t khi i A? v t ậ đi đ c quãng đ ng 25 m k  t ?  v  trí ném

Trang 3/3 ­ Mã đ  ề 005

ườ Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­