TR NG THCS LÝ TH NG KI TƯỜ ƯỜ
NHÓM V T LÝ 8
Đ KI M TRA GI A KÌ II
MÔN V T LÝ 8
Th i gian 45 phút - Năm h c: 2021-
2022
Hãy ch n đáp án đúng nh t trong các câu h i sau:
Câu 1: Công su t đc tính b ng công th c là: ượ
A. P = A.t
B. P = A/t
C. P = t/A
D. P = At
Câu 2: Câu nào sau đây là đúng:
A. Công su t có đn v là jun. ơ
B. Công su t đc xác đnh b ng công th c hi n đc trong m t đn v th i gian. ượ ượ ơ
C. Công su t ch ph thu c vào th i gian th c hi n công.
D. V đn v , ta có: 1W = 1N.1m ơ
Câu 3: M t c n c u nâng m t thùng hàng n ng 10kg lên đ cao 5m trong 2s.
Công su t c a c n c u là:
A. 25W
B. 250W
C. 2500W
D. 1000W
Câu 4: Đi l ng nào cho bi t m t ng i hay m t chi c máy làm vi c kh e h n? ượ ế ườ ế ơ
A. Công
B. Công su t
C. Kh i l ng ượ
D. Th i gian.
Câu 5: Ý nghĩa c a s li u 350W ghi trên m t máy b m cho bi t đi u gì? ơ ế
A. Máy b m có th th c hi n công 350W trong m t gi .ơ
B. Máy b m có th th c hi n công 350W trong m t giâyơ
C. Máy b m có th th c hi n công 350J trong m t gi .ơ
D. Máy b m có th th c hi n công 350J trong m t giây.ơ
Câu 6: Đn v nào sau đây ơ KHÔNG là đn v tính c a công su t: ơ
A. niuton (N) B. oát (W)
C. jun trên giây (J/s) D. kilôoát (kW)
Câu 7: Bi t m t đu tàu h a kéo toa xe đi đu v i v n t c 36km/h, và l c kéo c aế
đu tàu là 5000N. Tính công su t l c kéo c a đu tàu?
A. 50000J B. 50000W
C. 180000W D. 180000J
Câu 8: Máy A th c hi n m t công 260kJ trong 2 phút, máy B th c hi n m t
công 70kJ trong 40 giây. So sánh công su t c a hai máy, ta có:
A. PA > PB
B. PA < PB
C. PA = PB
D. ch a đ y u t đ so sánhư ế
Câu 9: Câu nào sau đây là không đúng?
A. C năng c a v t có đc do v t đ cao so v i m t đt g i là th năng đànơ ượ ế
h i.
B. m t đ cao xác đnh, v t có kh i l ng càng l n thì th năng h p d n c a ượ ế
v t càng l n.
C. Đng năng c a m t v t ph thu c vào kh i l ng và v n t c c a v t. ượ
D. C năng c a m t v t có đc do chuy n đng g i là đng năng.ơ ượ
Câu 10: Khi m t dòng n c b ngăn l i trên đp cao, ta nói dòng n c có c ướ ướ ơ
năng d ng:
A. th năng h p d nế
B. th năng đàn h iế
C. đng năng
D. đng năng và th năng h p d n ế
Câu 11: V t có c năng khi: ơ
A. V t có kh năng sinh công.
B. V t có kh i l ng l n. ượ
C. V t có tính ì l n.
D. V t có đng yên.
Câu 12: Nâng m t qu t t d i đt lên qua đu. Trong th i gian nâng lên, th ướ ế
năng c a nó thay đi nh th nào? ư ế
A. Th năng đàn h i tăngế
B. Th năng đàn h i gi mế
C. Th năng h p d n gi mế
D. Th năng h p d n tăngế
Câu 13: Ch n phát bi u đúng
A. C năng có đn v gi ng v i công su t.ơ ơ
B. C năng g m hai d ng là th năng h p d n và th năng đàn h i.ơ ế ế
C. Th năng đàn h i c a m t v t ph thu c vào kh i l ng c a v t đó.ế ượ
D. C năng b ng t ng đng năng và th năng c a v t.ơ ế
Câu 14: Cho m t v t hình h p ch nh t n ng 0,4kg và m t v t hình l p ph ng ươ
có cùng kh i l ng. Hãy so sánh áp su t p ượ 1 và p2 c a hai v t trên m t sàn
n m ngang.
A. p1= p2
B. p1= 2p2
C. 2p1= p2
D. Không so sánh đcượ
Câu 15: Chuy n đng có đ l n v n t c không đi theo th i gian g i là:
A. Chuy n đng không thay đi
B. Chuy n đng đu
C. Chuy n đng không đu
D. Chuy n đng m t chi u
Câu 16: Ch n câu sai:
A. Hi n t ng khu ch tán x y ra đi v i c ch t r n, ch t l ng, ch t khí. ượ ế
B. Ch t r n hoàn toàn không cho m t ch t khí đi qua vì gi a các h t c u thành
ch t r n không có kho ng cách.
C. Khi nhi t đ c a v t tăng thì th tích c a v t tăng.
D. Ta th y mu i tan trong n c ch ng t gi a các phân t n c có kho ng ướ ướ
cách.
Câu 17: Khi đ 100 cm3 siro vào 150 cm3 n c thì thu đc bao nhiêu cmướ ượ 3 h n
h p?
A. 250 cm3
B. > 250 cm3
C. 200 cm3
D. < 250 cm3
Câu 18: Ch n câu sai:
A. Không khí hòa tr n v i m t khí khác d h n đi vào m t ch t l ng. ơ
B. Ch t r n hoàn toàn không cho m t ch t khí đi qua vì gi a các h t c u thành
ch t r n không có kho ng cách.
C. Cá v n s ng đc sông, h , ao, bi n. Đi u này cho th y oxi trong không ượ
khí hòa tan đc vào n c mà không làm thay đi th tích dung d ch.ượ ư
D. Vi c đng tan trong n c ch ng t gi a các phân t n c có kho ng cách. ườ ướ ướ
Câu 19: Tính ch t nào sau đây là c a nguyên t , phân t ?
A. chuy n đng theo m t h ng xác đnh. ướ
B. có lúc chuy n đng, có lúc đng yên.
C. gi a các nguyên t , phân t không có kho ng cách.
D. chuy n đng càng nhanh khi nhi t đ càng cao.
Câu 20: Khi nén khí trong m t xi lanh kín, th tích kh i khí gi m. Nguyên nhân
do:
A. Kích th c các phân t khí gi mướ
B. Kho ng cách các phân t khí gi m
C. Kh i l ng phân t khí gi m ượ
D. Cách s p x p các phân t thay đi ế
Câu 21: Các ch t đc c u t o t ượ
A. t bàoế
B. nguyên t , phân t
C. đn ch t, h p ch tơ
D. các mô
Câu 22: Câu nào sau đây không đúng:
A. Các nguyên t , phân t có kích th c vô cùng nh bé nh ng có th nhìn b ng ướ ư
m t th ng. ườ
B. N c đá và h i n c có kho ng cách gi a các phân t nh nhau vì cùng làướ ơ ướ ư
phân t n c. ướ
C. Qu bóng b m căng dù có bu c ch t v n b x p vì các phân t khí có th ơ
thoát ra ngoài.
D. Phân t là m t nhóm các nguyên t k t h p t o thành. ế
Câu 23: Khi nhi t đ c a m t v t tăng thì:
A. Kh i l ng c a v t tăng ượ
B. Nhi t năng c a v t tăng
C. Các phân t , nguyên t n ra
D. Các phân t , nguyên t chuy n đng ch m l i
Câu 24: Nhi t l ng là ượ
A. Ph n nhi t năng mà v t nh n đc hay m t b t đi trong quá trình truy n ượ
nhi t.
B. Ph n nhi t năng mà v t nh n trong quá trình truy n nhi t.
C. Ph n nhi t năng mà v t m t b t đi trong quá trình truy n nhi t.
D. Ph n c năng mà v t nh n đc hay m t b t đi trong quá trình th c hi n ơ ượ
công.
Câu 25: Ch n câu sai trong nh ng câu sau:
A. Ph n nhi t năng mà v t nh n đc hay m t đi trong quá trình truy n nhi t ượ
g i là nhi t l ng. ượ
B. Khi v t truy n nhi t l ng cho môi tr ng xung quanh thì nhi t năng c a nó ượ ườ
gi m đi.
C. N u v t v a nh n công, v a nh n nhi t l ng thì nhi t năng c a nó tăng lên.ế ượ
D. Xoa hai tay vào nhau là cách truy n nhi t đ làm tăng nhi t năng c a v t.
Câu 26: B thìa nhôm l nh vào c c n c nóng, nh n xét nào sau đây là sai? ướ
A. Nhi t đ c a n c truy n sang thìa nhôm ướ
B. Nhi t đ c a thìa nhôm tăng lên, nhi t đ c a n c gi m xu ng ướ
C. Nhi t năng c a thìa tăng, nhi t năng c a n c gi m ướ
D. Thìa nhôm thu nhi t l ng, n c t a ra nhi t l ng ượ ướ ượ
Câu 27: Tr ng h p nào sau đây không làm tăng nhi t năng c a v t?ườ
A. C xát đng xu vào v i
B. Th đng xu vào n c nóng ướ
C. C t đng xu vào t l nh
D. Gõ đng xu nhi u l n liên ti p ế
Câu 28: Đi l ng nào sau đây c a v t không thay đi khi v t thay đi nhi t ượ
năng?
A. Kh i l ng c a v t ượ
B. Th tích c a v t
C. Đng năng c a phân t c u t o nên v t
D. Nhi t đ c a v t
Câu 29: Ta có th nh n ra s thay đi nhi t năng c a v t thông qua:
A. S thay đi nhi t đ c a v t
B. S thay đi kích th c c a v t ướ
C. S thay đi tr ng l ng c a v t ượ