S GD&ĐT ĐK L K
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ
(Đ có 04 trang)
KI M TRA GI A H C K 1
NĂM H C 2021 - 2022
MÔN SINH H C – Kh i l p 12
Th i gian làm bài : 45 phút
(không k th i gian phát đ)
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 65. Đc đi m nào d i đây là đi m gi ng nhau c b n gi a 2 d ng đt bi n th đa b i và ướ ơ ế
th d b i ?
A. Đu có th x y ra do r i lo n phân li c a NST trong quá trình gi m phân.
B. Đu gây ra nh ng h u qu nghiêm tr ng trên ki u hình.
C. Đu d n đn tình tr ng m t kh năng sinh s n. ế
D. Đu không nh h ng đn s l ng c a các c p NST gi i tính ưở ế ượ
Câu 66. Lo i tác đng c a gen th ng đc chú tr ng trong s n xu t nông nghi p là ườ ượ
A. Tác đng đa hi u
B. Tác đng b sung gi a 2 gen không alen
C. Tác đng b sung gi a 2 alen tr i
D. T ng tác c ng g pươ
Câu 67. loài đu th m, s có m t c a 2 alen tr i A và B trong cùng ki u gen quy đnh màu hoa ơ
đ, các t h p gen khác ch m t trong 2 alen tr i cũng nh ki u gen đng h p l n v 2 gen đó s ư
cho ki u hình hoa màu tr ng. Cho bi t các gen phân li đc l p trong quá trình di truy n. S di ế
truy n tính tr ng màu hoa tuân theo quy lu t nào ?
A. T ng tác ki u b sungươ B. T ng tác ki u c ng g pươ
C. Tr i không hoàn toànD. Hoán v gen
Câu 68. Đt bi n gen th ng gây h i cho c th mang đt bi n vì ế ườ ơ ế
A. Làm bi n đi c u trúc gen d n t i c th sinh v t không ki m soát đc quá trình tái b n ế ơ ượ
c a gen.
B. Gen b bi n đi d n t i không k t c v t ch t di truy n qua các th h ế ế ế
C. Làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đc prôtêin. ượ
D. Làm sai l ch thông tin di truy n d n t i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin
Câu 69. K t qu lai 1 tính tr ng trong thí nghi m c a Menden cho t l ki u hình Fế 2 là
A. 2 tr i:1 l n. B. 1 tr i:1 l n. C. 4 tr i:1 l n. D. 3 tr i:1 l n.
Câu 70. Bi n đi trong dãy nuclêôtit c a gen c u trúc cu i cùng s d n t i s bi n đi c a?ế ế
A. NST đt bi n. ế B. mARN đt bi n ế
C. ARN đt bi n ế D. Prôtêin đt bi n. ế
Câu 71. m t loài th c v t, gen A qui đnh thân cao là tr i hoàn toàn so v i thân th p do gen a
qui đnh. Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa
thì k t qu phân tính Fế 1 s là:
A. 3 cao: 1 th p.B. 11 cao: 1 th p.C. 5 cao: 1 th pD. 35 cao: 1 th p.
1/4 - Mã đ 004
Câu 72. Khi nói v vai trò c a đt bi n c u trúc NST đi v i ti n hóa và ch n gi ng, phát bi u ế ế
nào sau đây không đúng?
A. Có th dùng đt bi n chuy n đo n t o các dòng côn trùng gi m kh năng sinh s n. ế
B. Đt bi n đo đo n góp ph n t o nên các nòi trong loài. ế
C. Dùng đt bi n m t đo n nh đ lo i b nh ng gen không mong mu n ra kh i c th đng ế ơ
v t.
D. Đt bi n l p đo n t o đi u ki n cho đt bi n gen phát sinh alen m i. ế ế
Câu 73. C s t bào h c c a quy lu t phân li đc l p là?ơ ế
A. S phân li c a c p NST t ng đng trong phát sinh giao t và s t h p t do c a chúng ươ
trong th tinh đa đn s phân li và t h p c a c p alen trên đó. ư ế
B. S phân li c a các c p NST t ng đng trong phát sinh giao t và s t h p c a chúng ươ
trong th tinh đa đn s phân li và t h p c a c p gen alen ư ế ơ
C. S phân li đc l p c a các c p NST t ng đng trong phát sinh giao t và s th tinh đa ươ ư
đn s phân li c a các c p alen.ế
D. S phân li đc l p và t h p t do c a các c p NST t ng đng trong phát sinh giao t đa ươ ư
đn s phân li đc l p và t h p t do c a các c p alen.ế
Câu 74. Trong ch n gi ng ng i ta có th đa các nhi m s c th mong mu n vào c th khác ườ ư ơ
ho c xác đnh v trí c a gen trên nhi m s c th nh s d ng đt bi n: ế
A. Đa b i.B. L ch b i. C. D đa b i. D. T đa b i.
Câu 75. C ch phát sinh đt bi n c u trúc NST làơ ế ế
A. Quá trình t ng h p protein hinfht hành thoi phân bào b c ch kì đu c a phân bào ế
B. Làm đt gãy NST, ti p h p ho c trao đi chéo không đu gi a các cromatit. ế
C. R i lo n quá trình nhân đôi c a ADN trong quá trình phân bào
D. Làm đt gãy NST d n đn r i lo n s ti p h p trong gi m phân I ế ế
Câu 76. ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ng. M t ng i đàn ông ườ ườ ườ
tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, h sinh l n th nh t đc 1 trai tóc xoăn và l n th hai đc 1 gái ượ ượ
tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là:
A. AA x AA. B. AA x aa. C. Aa x Aa. D. AA x Aa.
Câu 77. Thành ph n nào d i đây không có trong c u t o c a opêron Lac E.coli? ướ
A. Nhóm gen c u trúcB. Vùng v n hành (O)
C. Gen đi u hoàD. Vùng kh i đng (P)
Câu 78. Đâu không ph i là ý nghĩa c a s đi u hoà ho t đng c a gen?
A. T ng h p ra ARN.
B. Đm b o cung c p các lo i prôtêin vào th i đi m thích h p
C. Đi u khi n t ng h p m t l ng prôtêin c n thi t, v a đ, không lãng phi ượ ế
D. Đm b o cho ho t đng s ng c a t bào tr nên hài hoà ế
Câu 79. Các b c trong ph ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m:ướ ươ ơ
(1). Đa gi thuy t gi i thích k t qu và ch ng minh gi thuy tư ế ế ế
(2). Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu F ế 1,F2,F3
(3). T o các dòng thu n ch ng.
2/4 - Mã đ 004
(4). S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai ế
Trình t các b c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đc quy lu t di truy n là: ướ ế ượ
A. (3), (2), (4), (1) B. (1), (2), (3), (4)
C. (2), (3), (4), (1) D. (2), (1), (3), (4)
Câu 80. T bào c a b p (2n = 20) nguyên phân không hình thành thoi vô s c d n đn t o ra thế ế
nào sau đây?
A. L ng b i 2n = 20ưỡ B. Tam b i 3n = 30
C. T b i 4n = 40. D. Ngũ b i 5n = 50.
Câu 81. T l ki u gen đc t o ra t phép lai AAaa x Aa là ượ
A. 1 AAAA : 2AAaa : 1aaaa.
B. 1 AAAA : 8AAAa : 18AAaa : 8Aaaa : 1aaaa.
C. 11AAaa : 1Aa.
D. 1AAA : 5Aaa : 5Aaa : 1aaa
Câu 82. C u trúc c a m t nucleoxom g m
A. Phân t histon đc qu n quanh b i 1 đo n ADN dài 146 nucleotit. ượ
B. Phân t ADN qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phan t histon
C. M t đo n phân t ADN qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histon
D. 8 phân t histon đc qu n quanh b i 7/4 vòng xo n ADN dài 146 c p nucleotit ượ
Câu 83. Lai phân tích F1 d h p v 2 c p gen cùng quy đnh 1 tính tr ng đc t l ki u hình là ượ
1:2:1. K t qu này phù h p v i ki u tuong tác b sung nào?ế
A. 9:3:3:1 B. 9:7. C. 9:6:1 D. 13:3
Câu 84. Phát bi u nào sau đây đúng v gen đa hi u?
A. Gen t o ra nhi u lo i mARN
B. Gen t o ra s n ph m v i hi u qu r t cao
C. Gen mà s n ph m c a nó có nh h ng đn nhi u tính tr ng khác nhau ưở ế
D. Gen đi u khi n s ho t đng c a các gen khác
Câu 85. Hóa ch t gây đt bi n 5-BU th ng gây đt bi n gen d ng ế ườ ế
A. Thay th c p A – T b ng G – Xế B. Thay th c p A – T b ng T – Aế
C. Thay th c p G – X b ng c p X – Gế D. Thay th c p G – X b ng T – Aế
Câu 86. Đi m khác nhau gi a th t đa b i và th d đa b i là:
A. S l ng NST ượ B. Ngu n g c NST C. Hình d ng NSTD. Kích th c NSTướ
Câu 87. Đu Hà Lan có b NST 2n = 14. T bào sinh d ng c a đu Hà Lan có ch a 16 NST có ế ưỡ
th đc tìm th y ượ
A. Th ba.B. Th b n ho c th ba kép.
C. Th m t ho c th ba. D. Th m t ho c th b n kép
Câu 88. Ch t nào đóng vai trò nh tín hi u đi u hòa ho t đng gen c a opêron Lac vi khu n ư
E.coli là
A. Enzim ARN-polimeraza B. Prôtêin c ch ế
C. Đng lactozườ ơ D. mARN
3/4 - Mã đ 004
Câu 89. Cho các đc đi m sau :
- Làm phát sinh alen m i .
- Phát sinh trong quá trình phân bào.
- Cung c p nguyên li u s c p cho ti n hóa và ch n gi ng. ơ ế
- Làm thay đi t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th .
D ng bi n d có đy đ các đc đi m trên là : ế
A. Đt bi n s l ng NST ế ượ B. Đt bi n c u trúc NST ế
C. Đt bi n gen ế D. Bi n d t h pế
Câu 90. H i ch ng claiphent là h i ch ng có đc đi m c a b NST trong các t bào sinh d ng ơ ế ưỡ
c a c th nh sau: ơ ư
A. 47, XXX. B. 47, XXY C. 45, X. D. 47, +21.
Câu 91. T ng tác gen làươ
A. Hi n t ng gen đa hi u ượ
B. M t gen chi ph i nhi u tính tr ng.
C. Di truy n đa gen.
D. Nhi u gen không alen cùng chi ph i m t tính tr ng.
Câu 92. Th đt bi n là nh ng c th mang đt bi n ế ơ ế
A. Gen hay đt bi n nhi m s c th ế B. Đã bi u hi n ra ki u hình
C. Nhi m s c th D. Gen
Câu 93. Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h Fế 1 thu đc ki u gen aaBbdd v i t l :ượ
A. 1/64 B. 1/32 C. 1/2 D. ¼
Câu 94. Theo Menden, v i n c p gen d h p phân li đc l p thì s l ng các lo i ki u hinh đc ượ ượ
xác đnh theo công th c nào
A. S l ng các lo i ki u hinh là 3 ượ n
B. S l ng các lo i ki u hinh là 2 ượ n
C. S l ng các lo i ki u hinh là 5 ượ n
D. S l ng các lo i ki u hinh là 4 ượ n
Câu 95. Đt bi n gen là: ế
A. Là s bi n đi v t ch t di truy n x y ra trong c u trúc phân t c a NST ế
B. Là s bi n đi ki u hình thích nghi v i môi tr ng ế ườ
C. Là nh ng bi n đi trong c u trúc c a gen có liên quan đn m t ho c m t s c p nucleotit ế ế
D. Là s bi n đi x y ra trong phân t AND có liên quan đn 1 ho c m t s c p NST ế ế
Câu 96. Phép lai P: AabbDdEe x AabbDdEe có th hình thành th h F ế 1 bao nhiêu lo i ki u
gen?
A. 10 lo i ki u gen. B. 27 lo i ki u gen.
C. 28 lo i ki u gen. D. 54 lo i ki u gen.
------ H T ------
4/4 - Mã đ 004