1
PHÒNG GD VÀ ĐT KON RẪY
KHUNG MA TRN ĐỀ KIM TRA GIA II
TRƯỜNG THCS ĐĂKRVE
NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN TOÁN LP 8
Thi gian: 90phút (không k thi gian phát đề)
1. Mc tiêu của đề kim tra:
- Đánh giá mức độ nắm vững kiến thức, năng của học sinh qua chương "Phương
trình bậc nhất một ẩn", “Đa giác. Diện tích đa giác”, “Tam giác đồng dạng ”.
- Để thu nhn thông tin phn hi và kết qu hc tp, nhng sai lầm vướng mc
ca HS và các kiến thức đã thu được. T đó có định hướng ôn li cho HS nhng kiến
thc còn thiếu sót và là cơ sở để HS lĩnh hội kiến thc ca nhng ni dung tiếp theo.
2. Hình thc - Thi gian làm bài kim tra:
2.1 Hình thức ra đề:
- Trc nghiệm: 60% tương ứng vi 24 câu.
- T luận 40% tương ứng vi 3 câu.
2.2 Thi gian 90 phút.
3. Ma trn:
TT
(1)
Chương/C
h đ
(2)
Ni dung/đơn v
kiến thc
(3)
Mc đ đánh giá
(4-11)
Tng %
đim
(12)
Nhn biết
Vn dng
Vn dng
cao
TNKQ
T
L
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Phương
trình bc
nhất một
ẩn
Khái niệm về
phương trình,
phương trình
tương đương.
3 TN
(1;4; 20)
1 TN
(11)
1
Phương trình
bc nhất một
ẩn.
3 TN
(3;17;21
)
3 TN
(6;12;
14)
2/3 Tl
(25)
1/3
Tl
(25)
3
Giải bài toán
bằng cách lp
phương trình
bc nhất một
ẩn.
1 TN
(13)
1 Tl
(26)
1,75
2
2
Đa giác.
Diện tích
đa giác.
Đa giác. Đa
giác đều - Các
công thc tính
din tích
1 TN
(5)
2 TN
(7;9)
0,75
3
Tam giác
đồng
dạng
Định Ta-lét
trong tam
giác.
2 TN
(15;19)
1 TN
(18)
0,75
Tam giác
7 TN
(2;8;10;
16;22;
23;24)
1 Tl
(27)
2,75
Tng
16
7
1+2/3
1 + 1/3
1
27
T l %
40%
20%
10%
100
T l chung
70%
30%
100
Tng
16
8
1+1/2
2+1/2
1
29
T l %
40%
20%
10%
20%
10%
100%
T l chung
40%
30%
20%
10%
100
T
T
(1
)
Cơng/C
hủđ
(2)
Nội dungơn v
kiến thc
(3)
Mức đ đánh giá
(4-11)
Tng %
đim
(12)
Nhn biết
Tng hiu
Vn dng
Vn dng
cao
TNK
Q
T
L
TNK
Q
TL
TN
KQ
TL
TNK
Q
TL
1
Số hữu tỉ
S hu t và tp
hp c s hu t.
Th t trong tp
hp c s hu t
4 TN
(9;15;
18;20)
10
Các phép tính
với số hữu tỉ
4 TN
(2;10;
12;17)
1
(TL
29)
20
3
2
Số thực
Căn bậc hai s
hc
2 TN
(1;6)
2 TN
(11;19
)
1/2
(TL2
6a)
15
S vô tỉ. Số thc
2 TN
(3;5)
5
Tỉ lệ thức và dãy
tỉ số bằng nhau.
2 TN
(13;16
)
1 TN
(14)
7,5
Giải toán về đại
lượng tỉ lệ
1+1/2
(TL
25,
26b)
15
3
Các hình
khối trong
thực tiễn
Hnh hp ch
nht v hnh lp
phương
1 TN
(8)
2,5
Lăng tr đứng
tam giác, lăng
tr đứng tứ giác
1 TN
(21)
2,5
4
Các hình
hình hc
cơ bản
Góc ở vị trí đặc
biệt. Tia phân
giác của mt
góc.
1 TN
(24)
2,5
Hai đường
thẳng song
song. Tiên đề
Euclid về đường
thẳng song song
2 TN
(4;23)
1 TN
(22)
1
(TL27)
12,5
Khái nim đnh lí,
chng minh mt
đnh lí
1 TN
(7)
1
(TL2
8)
7,5
Tng
16
8
1+1/2
2+1/2
1
29
T l %
40%
20%
10%
20%
10%
100%
T l chung
40%
30%
20%
10%
100
4
S
PHÒNG GD&ĐT KON RẪY
TRƯỜNG THCS ĐĂK RVE
ĐỀ KIM CHT LƯNG GIA II
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: Toán hc 8
Thi gian làm bài: 90 phút (không kế giao đ)
I. TRC NGHIM: (6,0 điểm).
Chn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) cho các câu sau.
Câu 1: Phương trình 2x – 4 = 0 tương đương với phương trình
A. 2x + 4 = 0. B. x 2 = 0. C. x = 4. D. 2 4x
= 0.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dng.
B. Hai tam giác đều luôn đồng dng vi nhau.
C. Hai tam giác đng dng là hai tam giác có tt c các cặp góc tương ứng bng
nhau và các cp cạnh tương ứng t l.
D. Hai tam giác đng dng thì bng nhau.
Câu 3: Điu kiện xác định của phương trình 𝑥−2
𝑥2(𝑥+2) = −5
A. x 0. B. x 0; x2. C. x0; x-2. D. x-2.
Câu 4: Phương trình bậc nht 3x 1 = 0 có h a, b là:
A. a = 3; b = - 1. B. a = 3 ; b = 0. C. a = 3; b = 1. D. a = -1; b
= 3.
Câu 5: Công thc tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo là 𝑑1,𝑑2
A. 𝑆 =𝑑1.𝑑2. B. 𝑆 =1
2𝑑1.𝑑2. C. 𝑆 =2𝑑1.𝑑2. D.
𝑆 =(𝑑1.𝑑2)2.
Câu 6: Tp nghim của phương trình (x2 + 5)(x 2) = 0 là:
A. S ={−1;1;2}. B. S ={2}. C. S ={−1;2} . D. S = .
Câu 7: Một khu vườn hình thang có chiu cao 200𝑚, đưng trung bình 400𝑚. Din
tích khu vườn bng
A. 4ℎ𝑎. B. 8ℎ𝑎. C. 40ℎ𝑎. D. 80𝑎.
Câu 8: MNP ∆ ABC thì:
A. MN
AB =MP
BC B. MN
AB =MP
AC C. MN
AB =NP
AC D. MN
BC =NP
AC
Câu 9 : Cho hình thang ABCD (AB // CD) , AB = 11 cm, CD = 19 cm, đường cao AH
= 8 cm. Din tích ca hình thang ABCD bng
A. 120 cm2. B. 160 cm2. C. 150 cm2. D. 100 cm2.
MÃ ĐỀ 01
5
Câu 10: Cho ABC Â = 600, AB = 4cm, AC = 6cm; MNP có 𝑁
= 600; NM =
3cm,
NP = 2cm. Cách viết nào dưới đây đúng ?
A. ABC MNP. B. ABC NMP.
C. BAC PNM. D. BAC MPN.
Câu 11. 𝑥 = 1
2 là nghim của phương trình:
A. 7x 2 = 3 + 2x. B. 5x 1 = 7 + x.
C. 3x 1 = -3 x. D. 7x 3 = 2 3x.
Câu 12. Tp nghim của phương trình 4𝑥(3𝑥 1) = 0
A. 𝑆 = {0;1} B. 𝑆 = {−2;1
3}
C. 𝑆 = {0;1
3} D. 𝑆 = {0;1
3}
Câu 13. Mt xe vn tải đi từ tỉnh A đến tnh B, c đi lẫn v mt 10 gi 30 phút. Vn
tốc lúc đi là 40km/giờ, vn tc lúc v là 30km/giờ. Tính quãng đường AB. Nếu gi 𝒙
(giờ) là thời gian đi thì thời gian về là:
A. 10 giờ 30 phút. B. (𝟏𝟎,𝟑 𝒙)(giờ).
C. (𝒙 𝟏𝟎,𝟓)(giờ). D. (𝟏𝟎,𝟓 𝒙) (giờ).
Câu 14. Phương trình (𝑥 7)(𝑥 + 5)= 0. có s nghim s là;
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 15. Cho AD là tia phân giác trong ca ABC, ta có :
A. DB
AB =DC
AC. B. DB
AB =AC
DC.
C. AB
AC =DC
DB. D. AB
DB =𝐶𝐷
AC.
Câu 16. Cho Δ𝐴𝐵𝐶Δ𝐴'𝐵'𝐶'𝐴
󰆹= 𝐴'
,𝐶
󰆹= 𝐶'
. Kết luận nào sau đây đúng .
A. Δ𝐴𝐵𝐶 Δ𝐵'𝐴′𝐶′. B. Δ𝐴𝐵𝐶 Δ𝐴𝐶𝐵.
C. Δ𝐴𝐵𝐶 Δ𝐴′𝐵′𝐶′. D. Δ𝐴𝐵𝐶 Δ𝐶𝐴𝐵.
Câu 17. Điu kiện xác định của phương trình 𝑥2−7
5(𝑥−2)=3𝑥+5
𝑥
A. B.
C. D.
Câu 18. Đ dài x trong hình v bên là
A. 6 .
B. 9 .
C. 18.
D. 13,5.
Câu 19: Cho AB = 8cm, CD = 4cm. T s của hai đoạn thng AB và CD là bao nhiêu?
A. 2. B. 4. C. 1
2 D. 8
Câu 20: Hai phương trình nào sau đây là hai phương trình tương đương?
x
6
4
9